đồng thoại
Danh từ명사
    đồng thoại
  • Câu chuyện sáng tác cho trẻ em. Hoặc tác phẩm văn học chứa đựng câu chuyện như vậy.
  • 어린이를 위해 지은 이야기. 또는 그런 이야기를 담은 문학 작품.
đồng thời
    đồng thời
  • Cách viết rút gọn của '그리하면서'.
  • '그리하면서'가 줄어든 말.
    đồng thời
  • Cấu trúc thể hiện hành động hay trạng thái mà vế trước và vế sau thể hiện cùng xảy ra.
  • 앞에 오는 말과 뒤에 오는 말이 나타내는 행동이나 상태가 함께 일어남을 나타내는 표현.
Danh từ명사
    đồng thời
  • Sự có cùng hai sự việc trở lên.
  • 두 가지 이상의 사실이 함께 있음.
đồng thời, cùng một lúc
Danh từ명사
    đồng thời, cùng một lúc
  • Cùng lúc.
  • 같은 때.
đồng thời, vừa... vừa...
    đồng thời, vừa... vừa...
  • Cấu trúc thể hiện hành động hay trạng thái mà vế trước và vế sau diễn tả cùng xảy ra.
  • 앞에 오는 말과 뒤에 오는 말이 나타내는 행동이나 상태가 함께 일어남을 나타내는 표현.
đồng thời, vừa… vừa…
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đồng thời, vừa… vừa…
  • Từ thể hiện vừa làm việc ở phía trước vừa làm việc ở phía sau.
  • 앞의 일을 하면서 뒤의 일도 함을 나타내는 말.
đồng tiền vàng
Danh từ명사
    đồng tiền vàng
  • Tiền xu làm bằng vàng.
  • 금으로 만든 동전.
đồng tiền vạn năng
Danh từ명사
    đồng tiền vạn năng
  • Việc có thể tùy ý làm bất cứ điều gì nếu có tiền.
  • 돈만 있으면 무엇이든지 마음대로 할 수 있음.
đồng trinh, sự trinh trắng, cô gái đồng trinh
Danh từ명사
    đồng trinh, sự trinh trắng, cô gái đồng trinh
  • Sự thuần khiết còn nguyên, chưa quan hệ tình dục lần nào với người khác giới. Hoặc người như vậy.
  • 이성과 한 번도 성관계를 하지 않고 그대로 지닌 순결. 또는 그런 사람.
đồng tác giả, sách đồng tác giả
Danh từ명사
    đồng tác giả, sách đồng tác giả
  • Việc nhiều người cùng viết sách hay bài viết. Hoặc quyển sách được viết như vậy.
  • 책이나 글을 여러 사람이 함께 지음. 또는 그렇게 지은 책.
đồng tác giả, đồng biên soạn
Động từ동사
    đồng tác giả, đồng biên soạn
  • Nhiều người cùng viết một bài viết hay một cuốn sách.
  • 책이나 글을 여러 사람이 함께 짓다.
đồng tâm hiệp lực
Động từ동사
    đồng tâm hiệp lực
  • Tâm ý giống nhau nên hợp sức lại.
  • 마음이나 뜻이 서로 같아 힘을 모으다.
đồng tâm, đồng lòng
Động từ동사
    đồng tâm, đồng lòng
  • Nhiều người quy tụ tâm sức thành một.
  • 여러 사람이 마음을 하나로 모으다.
đồng tình cùng đề nghị, cùng thống nhất yêu cầu
Động từ동사
    đồng tình cùng đề nghị, cùng thống nhất yêu cầu
  • Tán thành với ý kiến người khác đưa ra trong hội nghị và bản thân cũng thỉnh cầu như người đó.
  • 회의에서 다른 사람이 제시한 의견에 찬성하여 자기도 그와 같이 요청하다.
đồng tình, hưởng ứng
Động từ동사
    đồng tình, hưởng ứng
  • Coi lời nói hay suy nghĩ, chủ trương của người khác là đúng và theo.
  • 다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따르다.
đồng tình, tán thành
Động từ동사
    đồng tình, tán thành
  • Công nhận ý kiến hay suy nghĩ của người khác là hay và đồng thuận theo người đó.
  • 다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이하다.
đồng tình ủng hộ, tán đồng và hỗ trợ
Động từ동사
    đồng tình ủng hộ, tán đồng và hỗ trợ
  • Có cùng suy nghĩ và giúp đỡ cho việc nào đó.
  • 어떤 일에 뜻을 같이하여 도와주다.
đồng tính luyến ái
Danh từ명사
    đồng tính luyến ái
  • Tình yêu giữa những người cùng giới tính như giữa nam và nam hay giữa nữ và nữ.
  • 남자끼리 또는 여자끼리 같은 성 사이의 사랑.
Danh từ명사
    đồng tính luyến ái
  • Những người cùng là con trai hoặc con gái với nhau yêu nhau.
  • 남자끼리 또는 여자끼리 사랑을 하는 사람.
đồng tộc
Danh từ명사
    đồng tộc
  • Dân tộc được truyền cùng dòng máu.
  • 같은 핏줄을 이어받은 민족.
đồng tử, con ngươi mắt
Danh từ명사
    đồng tử, con ngươi mắt
  • Bộ phận màu đen ở giữa mắt, có độ lớn thay đổi tuỳ theo lượng của ánh sáng.
  • 빛의 양에 따라 크기가 달라지는 눈알 가운데의 검은 부분.
đồng tử mắt, con ngươi
Danh từ명사
    đồng tử mắt, con ngươi
  • Con ngươi ở chính giữa tròng đen của mắt.
  • 눈알 한가운데에 있는 검은 부분.
đồng tỷ lệ, cùng tỷ lệ
Danh từ명사
    đồng tỷ lệ, cùng tỷ lệ
  • Tỷ lệ giống nhau.
  • 같은 비율.
đồng vé xe, token
Danh từ명사
    đồng vé xe, token
  • (ngày xưa) Vật hình đồng xu dùng để trả thay tiền khi trả tiền xe buýt.
  • (옛날에) 버스 요금을 낼 때 돈 대신에 내는 동전 모양의 물건.
đồng vị nặng
Danh từ명사
    đồng vị nặng
  • Từ có nghĩa giống với đồng vị nhẹ nhưng cho cảm giác to hơn, tối hơn, nặng hơn.
  • 작은말과 뜻은 같으나 느낌이 크고, 어둡고, 무거운 말.
đồng âm
Danh từ명사
    đồng âm
  • Cùng âm hay tiếng.
  • 같은 소리나 음.
đồng ý
Động từ동사
    đồng ý
  • Có cùng ý kiến.
  • 같은 의견을 가지다.
2. 관용구말(이) 되다
    đồng ý
  • Được thỏa thuận về sự việc nào đó.
  • 어떤 사실에 대하여 합의가 되다.
Idiomđồng ý, chấp nhận, chiều theo ý
    đồng ý, chấp nhận, chiều theo ý
  • Làm giúp theo nhờ vả.
  • 해 달라는 대로 해 주다.
đồng ý, chấp thuận
Động từ동사
    đồng ý, chấp thuận
  • Cho phép có thể hành động hoặc làm việc.
  • 행동이나 일을 할 수 있게 허락하다.
đồng ý, tán thành
Động từ동사
    đồng ý, tán thành
  • Thừa nhận hành vi của người khác.
  • 다른 사람의 행위를 승인하다.
đồng điểm
Danh từ명사
    đồng điểm
  • Điểm giống nhau.
  • 같은 점수.
đồng đại, cùng thời đại
Danh từ명사
    đồng đại, cùng thời đại
  • Thời đại giống nhau.
  • 같은 시대.
đồng đẳng
Tính từ형용사
    đồng đẳng
  • Sức mạnh hay năng lực tương đương nhau, không hơn không kém.
  • 어느 한쪽의 힘이나 능력이 낫거나 못하지 않고 서로 비슷하다.
Tính từ형용사
    đồng đẳng
  • Đẳng cấp hay mức độ giống nhau.
  • 등급이나 정도가 같다.
đồng đều, đều khắp
Phó từ부사
    đồng đều, đều khắp
  • Đều đặn không bỏ sót thứ nào hay không nghiêng về một phía nào.
  • 어느 하나에 치우치지 않고 여러 가지를 빠짐없이 골고루.
Phó từ부사
    đồng đều, đều khắp
  • Đều đặn không sót thứ nào. Cái này cái kia đều.
  • 여러 가지를 빠짐없이 골고루. 이것저것 모두.
đồng đều, đều đặn, cân đối
Phó từ부사
    (một cách) đồng đều, đều đặn, cân đối
  • Một cách tương tự mà không có sự khác biệt ít nhiều.
  • 많고 적음의 차이가 없이 비슷비슷하게.
đồng đỏ
Danh từ명사
    đồng đỏ
  • Kim loại màu đỏ truyền nhiệt và điện tốt, dễ kéo dài và làm rộng ra.
  • 잘 펴지고 잘 늘어나며 전기와 열을 잘 전달하는 붉은 금속.
đồng, đồng thiếc
Danh từ명사
    đồng, đồng thiếc
  • Hợp kim của đồng và thiếc.
  • 구리와 주석의 합금.
đồng đội, chiến hữu
Danh từ명사
    đồng đội, chiến hữu
  • Đồng đội cùng chiến đấu ở chiến trường.
  • 전쟁터에서 함께 싸운 동료.
đồ ngọt
Danh từ명사
    đồ ngọt
  • Món ăn có vị ngọt giống như kẹo, bánh, sôcôla.
  • 사탕, 초콜릿, 과자 등과 같이 맛이 단 음식.
đồ ngọt, chất ngọt
Danh từ명사
    đồ ngọt, chất ngọt
  • Chất có thành phần ngọt.
  • 당분이 있는 물질.
đồ ngốc, kẻ ngu si
Danh từ명사
    đồ ngốc, kẻ ngu si
  • (cách nói thông tục) Người đầu óc không được thông minh.
  • (속된 말로) 머리가 나쁜 사람.
đồ ngốc, kẻ đần độn
Danh từ명사
    đồ ngốc, kẻ đần độn
  • (cách nói trêu chọc) Người ngốc nghếch và đù đờ.
  • (놀리는 말로) 어리석고 둔한 사람.
đồ ngốc nghếch, kẻ khờ dại
Danh từ명사
    đồ ngốc nghếch, kẻ khờ dại
  • (cách nói trêu chọc) Người chậm hiểu và đù đờ.
  • (놀리는 말로) 어리석고 둔한 사람.
đồ ngự thiện, món ngự thiện
Danh từ명사
    sura; đồ ngự thiện, món ngự thiện
  • (cách nói kính trọng) Cơm dâng lên vua.
  • (높이는 말로) 궁중에서, 임금에게 올리는 밥.
đồ nhà quê, kẻ quê kệch, hai lúa
Danh từ명사
    đồ nhà quê, kẻ quê kệch, hai lúa
  • (cách nói xem thường) Người quê mùa.
  • (낮잡아 이르는 말로) 촌사람.
đồ nhóm lửa, mồi lửa
Danh từ명사
    đồ nhóm lửa, mồi lửa
  • Vật như lá khô, giấy, củi... đốt cháy trước để mồi lửa khi nhóm lửa.
  • 불을 피울 때 불을 옮겨 붙이기 위하여 먼저 태우는 마른 잎, 종이, 나무 등의 물건.
đồ nhậu, đồ nhắm
Danh từ명사
    đồ nhậu, đồ nhắm
  • Thức ăn kèm khi uống rượu.
  • 술을 마실 때 곁들여 먹는 음식.
đồ nhắm
Danh từ명사
    đồ nhắm
  • Món ăn được ăn kèm khi uống rượu.
  • 술을 마실 때 곁들여 먹는 음식.
đồ nhắm khô
Danh từ명사
    đồ nhắm khô
  • Đồ nhắm không có nước như mực khô, lạc hay bánh kẹo v.v...
  • 마른 오징어, 땅콩, 과자 등과 같이 물기가 없는 안주.
đồ nhỏ, vật nhỏ
Danh từ명사
    đồ nhỏ, vật nhỏ
  • Đồ nội thất hay đồ trang sức nhỏ.
  • 작은 가구나 장식품.
đồn thổi, làm bén, làm lan
Động từ동사
    đồn thổi, làm bén, làm lan
  • Lửa hoặc tin đồn v.v... lan truyền từ nơi này sang nơi khác.
  • 불이나 소문 등이 어떤 곳에서 다른 곳으로 번지다.
đồn thổi, đồn đại, rêu rao
Động từ동사
    đồn thổi, đồn đại, rêu rao
  • Làm cho lời nói hay sự việc... nào đó lan truyền rộng rãi giữa mọi người.
  • 어떤 말이나 사실 등을 사람들 사이에 널리 퍼뜨리다.
đồ nôn
Danh từ명사
    đồ nôn
  • Đồ ăn bị nôn ra.
  • 토해 낸 음식물.
đồn đại, đồn thổi
Tính từ형용사
    đồn đại, đồn thổi
  • Thông qua miệng lưỡi của nhiều người và lan đi rộng khắp.
  • 여러 사람의 입에 오르내려 널리 퍼져 있다.
đồ nướng, món nướng, bếp nướng
Danh từ명사
    đồ nướng, món nướng, bếp nướng
  • Món ăn nướng nguyên cả con lợn hay bò trên lửa. Hoặc lò dùng để nướng như vậy.
  • 소나 돼지 등을 통째로 불에 구운 요리. 또는 그렇게 굽는 틀.
đồ nấu cơm
Danh từ명사
    đồ nấu cơm
  • Nguyên liệu để nấu cơm.
  • 밥을 지을 재료.
đồ nội thất
Danh từ명사
    đồ nội thất
  • Đồ dùng được dùng trong nhà như giường, tủ quần áo, bàn ăn v.v...
  • 집 안에서 쓰이는 침대, 옷장, 식탁 등과 같은 도구.
đồ phân phát, đồ phân phối
Danh từ명사
    đồ phân phát, đồ phân phối
  • Đồ vật hay lương thực để chia cho.
  • 나누어 주는 물건이나 식량.
đồ phúng viếng, tiền phúng viếng, sự phúng viếng
Danh từ명사
    đồ phúng viếng, tiền phúng viếng, sự phúng viếng
  • Đồ vật hay tiền gửi để giúp đỡ gia đình có tang lễ. Hoặc việc gửi những đồ như thế.
  • 장례를 치르는 집을 돕기 위하여 보내는 돈이나 물품. 또는 그것을 보내는 일.
đồ phế thải
Danh từ명사
    đồ phế thải
  • Đồ vật không sử dụng được nên vứt đi.
  • 못 쓰게 되어 버리는 물건.
đồ quân dụng, đồ quân nhu
Danh từ명사
    đồ quân dụng, đồ quân nhu
  • Vật phẩm cần thiết để duy trì quân đội và thi hành chiến tranh.
  • 군대를 유지하고 전쟁을 하기 위해 필요한 물품.
đồ quý, của quý
Danh từ명사
    đồ quý, của quý
  • Hàng đắt giá vì quý và hiếm.
  • 드물고 귀해서 값이 비싼 물건.
đồ quý giá
Danh từ명사
    đồ quý giá
  • Đồ vật có giá trị và được quý trọng.
  • 값비싸고 귀한 물건.
đồ quý hiếm
Danh từ명사
    đồ quý hiếm
  • Đồ vật hay hàng hoá rất quý vì không có nhiều hoặc không thể nhìn thấy dễ dàng.
  • 많이 없거나 쉽게 만날 수 없어서 매우 귀한 물건이나 품종.
đồ quảng bá, vật quảng bá
Danh từ명사
    đồ quảng bá, vật quảng bá
  • Thứ được làm nhằm tuyên truyền rộng rãi một sự thật hay một sản phẩm nào đó.
  • 어떤 사실이나 제품 등을 널리 알리기 위해 만든 것.
đồ rác rưỡi
Danh từ명사
    đồ rác rưỡi
  • (cách nói hạ thấp) Người suy đồi về mặt đạo đức.
  • (낮잡아 이르는 말로) 도덕적으로 타락한 사람.
đồ sính lễ
Danh từ명사
    đồ sính lễ
  • Đồ đạc dùng làm sính lễ.
  • 혼수로 쓸 물건.
đồ sơn mài
Danh từ명사
    đồ sơn mài
  • Đồ đạc hay chén bát được sơn bằng nhựa màu đỏ thẫm lấy từ cây sơn rồi làm cho bóng lên.
  • 옻나무에서 나는 검붉은 진을 칠해 윤이 나게 한 그릇이나 물건.
đồ sắt
Danh từ명사
    đồ sắt
  • (cách nói ẩn dụ) Dụng cụ hay đồ vật làm bằng sắt.
  • (비유적으로) 쇠로 만든 도구나 물건.
Danh từ명사
    đồ sắt
  • Chén bát hoặc dụng cụ được làm bằng sắt.
  • 쇠로 만든 그릇이나 도구.
Danh từ명사
    đồ sắt
  • Các loại đồ vật làm bằng sắt.
  • 쇠로 만든 여러 가지 물건.
đồ sống, đồ tươi
Danh từ명사
    đồ sống, đồ tươi
  • Thực phẩm như thịt, rau củ chưa được làm chín, phơi sấy hay gia công.
  • 고기나 채소 등을 익히거나 말리거나 가공하지 않은 것.
đồ sộ, thênh thang
Tính từ형용사
    đồ sộ, thênh thang
  • Khá rộng lớn.
  • 꽤 큼직하다.
đồ sứ, đồ gốm
Danh từ명사
    đồ sứ, đồ gốm
  • Chén bát được nặn từ đất và nung ở nhiệt độ rất cao.
  • 진흙으로 빚어서 아주 높은 온도로 구운 그릇.
đồ thô bỉ
Danh từ명사
    đồ thô bỉ
  • (cách nói thông tục) Người mất nết và không đứng đắn.
  • (속된 말로) 점잖지 못하고 상스러운 사람.
đồ thất lạc
Danh từ명사
    đồ thất lạc
  • Đồ vật đánh mất.
  • 잃어버린 물건.
Danh từ명사
    đồ thất lạc
  • Vật bị đánh mất do không giữ kĩ.
  • 잘 간수하지 못하여 잃어버린 물건.

+ Recent posts

TOP