đồ thật, hàng chính hãng
Danh từ명사
    đồ thật, hàng chính hãng
  • Hàng thật.
  • 진짜인 물건.
đồ thị, biểu đồ
Danh từ명사
    đồ thị, biểu đồ
  • Hình vẽ thể hiện sự thay đổi số lượng hay chỉ số bằng đường thẳng, đường cong, đường chấm.
  • 수량이나 수치의 변화를 직선, 곡선, 점선, 막대 등으로 나타낸 그림.
Danh từ명사
    đồ thị, biểu đồ
  • Biểu đồ phân tích sự việc nào đó hay tài liệu cho trước, thể hiện quan hệ đó một cách dễ nhận biết.
  • 어떤 사실이나 주어진 자료 등을 분석하여 그 관계를 알기 쉽게 나타낸 표.
đồ thủ công mĩ nghệ bằng tre
Danh từ명사
    đồ thủ công mĩ nghệ bằng tre
  • Đồ vật được làm tỉ mỉ và chính xác bằng chất liệu tre.
  • 대나무를 재료로 하여 정확하고 섬세하게 만든 물건.
đồ, thứ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đồ, thứ
  • (cách nói xem thường) Con người hay động vật.
  • (낮잡아 이르는 말로) 사람이나 동물.
: đồ thừa, vật thừa
Danh từ명사
    : đồ thừa, vật thừa
  • Bộ phận gắn vào một cách vô dụng.
  • 쓸데없이 붙어 있는 부분.
đồ, trang phục, trang phục
Phụ tố접사
    đồ, trang phục, trang phục
  • Hậu tố thêm nghĩa 'quần áo'.
  • ‘옷’의 뜻을 더하는 접미사.
đồ trang sức
Danh từ명사
    đồ trang sức
  • Đồ vật dùng để tô điểm cho diện mạo bên ngoài của con người trông đẹp đẽ.
  • 몸을 보기 좋게 꾸미는 데 쓰는 물건.
đồ trang trí
Danh từ명사
    đồ trang trí
  • Đồ vật được dùng vào việc trang hoàng một cách đẹp đẽ.
  • 아름답게 꾸미는 데 쓰는 물건.
Đồ treo nôi
Danh từ명사
    Đồ treo nôi
  • Sản phẩm thủ công được làm bằng những sợi dây chì hay dây chỉ mảnh có nhiều mẩu gỗ hay kim loại treo lên giữ được thăng bằng.
  • 가느다란 철사나 실 등에 여러 가지 모양의 나뭇조각이나 금속 조각 등을 매달아 균형을 이루게 한 공예품.
đồ trong, quần áo mặc bên trong
Danh từ명사
    đồ trong, quần áo mặc bên trong
  • Quần áo mặc bên trong quần áo ngoài để chống rét.
  • 추위를 막기 위해 겉옷 속에 입는 옷.
  • đồ trong, quần áo mặc bên trong
  • Quần áo mặc bên trong quần áo ngoài, chạm trực tiếp vào da thịt.
  • 겉옷의 안에 살에 직접 닿게 입는 옷.
đồ trẻ con
Danh từ명사
    đồ trẻ con
  • (cách nói xem thường) Người nhỏ tuổi.
  • (낮잡아 이르는 말로) 나이가 어린 사람.
đồ tè dầm
Danh từ명사
    đồ tè dầm
  • (cách nói trêu trọc) Đứa bé tè dầm do lỡ.
  • (놀리는 말로) 실수로 오줌을 싼 아이.
đồ, tín đồ
Phụ tố접사
    đồ, tín đồ
  • Hậu tố thêm nghĩa 'người' hoặc 'nhóm người'.
  • ‘사람’ 또는 ‘무리’의 뜻을 더하는 접미사.
đồ tươi sống
Danh từ명사
    đồ tươi sống
  • Đồ tươi chưa được trữ đông.
  • 얼리지 않은 신선한 물건.
đồ tươi sống, thức ăn sống
Danh từ명사
    đồ tươi sống, thức ăn sống
  • Cái chưa chín, hoặc cái vẫn còn sống.
  • 익히지 않은 것. 또는 살아 있는 것.
đồ tạp nham, đồ lặt vặt
Danh từ명사
    đồ tạp nham, đồ lặt vặt
  • Vật nhỏ và tầm thường.
  • 작고 시시한 물건.
đồ tạp nham, đồ lặt vặt, đồ tạp hóa
Danh từ명사
    đồ tạp nham, đồ lặt vặt, đồ tạp hóa
  • Đồ vật có tính tạp nham, lẫn lộn đủ thứ.
  • 여러 가지가 뒤섞여 있는 잡스러운 물건.
đồ Tết
Danh từ명사
    seolbim; đồ Tết
  • Quần áo hoặc giày dép được làm mới và mặc hoặc mang vào dịp Tết.
  • 설에 새로 마련하여 입거나 신는 옷이나 신발.
đồ tể
Danh từ명사
    đồ tể
  • (ngày xưa) Người làm nghề giết mổ gia súc như bò hay lợn.
  • (옛날에) 소나 돼지 등의 가축을 잡는 일을 직업으로 하던 사람.
đồ uống lạnh
Danh từ명사
    đồ uống lạnh
  • Đồ uống có bỏ đá vào cho lạnh.
  • 얼음을 넣어 차게 한 음료.
đồ uống, thức uống
Danh từ명사
    đồ uống, thức uống
  • Thứ để uống, như đồ uống…
  • 음료 등의 마실 것.
đồ vàng, vật bằng vàng
Danh từ명사
    đồ vàng, vật bằng vàng
  • Đồ vật được làm bằng vàng.
  • 금으로 만든 물건.
đồ vật ban thưởng, đồ vật ban tặng
Danh từ명사
    đồ vật ban thưởng, đồ vật ban tặng
  • Đồ vật mà vua hay người bề trên cho hạ thần hay người bề dưới.
  • 왕이나 윗사람이 신하나 아랫사람에게 준 물건.
đồ vật kì dị
Danh từ명사
    đồ vật kì dị
  • Đồ vật lạ kì và lạ lùng.
  • 특이하고 이상한 물건.
đồ vật, sự vật
Danh từ명사
    đồ vật, sự vật
  • Mọi đồ vật trên đời, có tính chất và hình dạng nhất định có thể trực tiếp nhìn hay sờ.
  • 직접 보거나 만질 수 있게 일정한 모양과 성질을 갖추고 있는, 세상의 온갖 물건.
đồ vật, đồ
Danh từ명사
    đồ vật, đồ
  • Vật chất nào đó có hình dạng nhất định.
  • 일정한 모양을 갖춘 어떤 물질.
đồ vớ vẩn, thứ chẳng ra gì
Danh từ명사
    đồ vớ vẩn, thứ chẳng ra gì
  • (cách nói ẩn dụ) Người hay sự việc tồi tệ hay việc bực mình.
  • (비유적으로) 못난 사람이나 사물 또는 언짢은 일.
đồ vứt đi
Danh từ명사
    đồ vứt đi
  • (cách nói ẩn dụ) Cái tầm thường, thấp kém hoặc vớ vẩn.
  • (비유적으로) 보잘것없거나 천하거나 엉터리인 것.
đồ xa xỉ phẩm, hàng hóa xa xỉ
Danh từ명사
    đồ xa xỉ phẩm, hàng hóa xa xỉ
  • Vật phẩm đắt giá vượt quá giới hạn.
  • 분수에 지나치는 값비싼 물품.
đồ xách tay, hành lý xách tay
Danh từ명사
    đồ xách tay, hành lý xách tay
  • Đồ đạc nhỏ có thể cầm tay đi lại.
  • 손에 들고 다닐 수 있는 작은 짐.
đồ xách tay, đồ cầm tay
Danh từ명사
    đồ xách tay, đồ cầm tay
  • Hành lí nhỏ có thể cầm tay đi lại được.
  • 손에 들고 다닐 수 있는 작은 짐.
Danh từ명사
    đồ xách tay, đồ cầm tay
  • Đồ vật được làm để có thể cầm trên tay hoặc mang theo bên mình.
  • 손에 들거나 몸에 지니고 다닐 수 있게 만든 물건.
đồ xách tay, đồ cầm tay :
Danh từ명사
    đồ xách tay, đồ cầm tay :
  • Đồ vật cầm trên tay hoặc mang theo bên mình.
  • 손에 들거나 몸에 지니고 다니는 물건.
đồ ăn
Danh từ명사
    đồ ăn
  • Các loại thức ăn mà con người ăn.
  • 사람이 먹는 여러 가지 음식.
đồ ăn mày
Danh từ명사
    đồ ăn mày
  • (cách nói chửi mắng) Người rất bẩn thỉu, xấu xí và chẳng ra gì. Hoặc tâm trạng khi nhìn thấy người như vậy.
  • (욕하는 말로) 몹시 더럽고 추하며 보잘것없는 사람. 또는 그런 사람을 봤을 때의 기분.
đồ ăn mặn, thức ăn mặn
Danh từ명사
    đồ ăn mặn, thức ăn mặn
  • Thức ăn mà nếu làm ra thì có thể bảo quản lâu và ăn ngay một cách dễ dàng.
  • 만들어 놓으면 오래 보관할 수 있고 손쉽게 바로 먹을 수 있는 반찬.
đồ ăn, mồi
Danh từ명사
    đồ ăn, mồi
  • Thức ăn mà động vật ăn.
  • 동물이 먹는 먹이.
đồ ăn nhanh
Danh từ명사
    đồ ăn nhanh
  • Thực phẩm được chế biến giản tiện và ăn ngay tại chỗ hoặc mang đi để ăn.
  • 그 자리에서 바로 조리해 먹을 수 있고 저장하거나 가지고 다니기에 편리한 가공식품.
Danh từ명사
    đồ ăn nhanh
  • Món ăn hoàn thành nhanh ngay sau khi gọi món, ví dụ như bánh hamburger.
  • 햄버거와 같이 주문하는 즉시 완성되어 나오는 식품.
đồ ăn nhẹ
Danh từ명사
    đồ ăn nhẹ
  • Trà và bánh kẹo.
  • 차와 과자.
đồ ăn pyebaek
Danh từ명사
    Pyebaek; đồ ăn pyebaek
  • Đồ ăn như táo đỏ và thịt cá khô được cô dâu khi kết hôn lạy chào và dâng lên bố mẹ chồng lần đầu tiên.
  • 결혼할 때 신부가 처음으로 시부모에게 큰절을 하고 올리는, 대추와 포 등의 음식.
đồ ăn sái, đồ ăn theo
Danh từ명사
    đồ ăn sái, đồ ăn theo
  • (cách nói ẩn dụ) Lợi ích nhỏ nhận được một cách ngẫu nhiên nhờ việc của người khác.
  • (비유적으로) 남의 일로 인해 우연히 얻어지는 작은 이익.
đồ ăn sáng
Danh từ명사
    đồ ăn sáng
  • Nguyên liệu làm bữa sáng. Hoặc món ăn dùng làm bữa sáng.
  • 아침 식사를 만들 재료. 또는 아침 식사로 먹을 음식.
đồ ăn thức uống
Danh từ명사
    đồ ăn thức uống
  • Đồ làm ra để con người có thể ăn hoặc uống.
  • 사람이 먹거나 마실 수 있도록 만든 것.
Danh từ명사
    đồ ăn thức uống
  • Cái mà con người ăn hay uống.
  • 사람이 먹거나 마시는 것.
đồ ăn vặt
Danh từ명사
    đồ ăn vặt
  • Món ăn ăn cho đỡ buồn tẻ.
  • 심심함을 달래려고 먹는 음식.
đồ ăn vặt, đồ ăn xế
Danh từ명사
    đồ ăn vặt, đồ ăn xế
  • Thức ăn đơn giản ngoài bữa chính.
  • 끼니 외에 간단히 먹을 만한 음식.
đồ ăn đêm, thức ăn đêm
Danh từ명사
    đồ ăn đêm, thức ăn đêm
  • Món ăn được ăn vào buổi đêm, sau khi đã ăn cơm tối.
  • 저녁밥을 먹은 뒤에 밤에 먹는 음식.
đồ điện gia dụng
Danh từ명사
    đồ điện gia dụng
  • Dụng cụ điện sử dụng trong gia đình.
  • 가정에서 사용하는 전기 기구.
đồ đo góc, thiết bị đo góc
Danh từ명사
    đồ đo góc, thiết bị đo góc
  • Dụng cụ đo độ góc.
  • 각도를 재는 도구.
đồ đá
Danh từ명사
    đồ đá
  • Dụng cụ sinh hoạt bằng đá, chủ yếu được người nguyên thủy sử dụng.
  • 주로 원시인이 쓰던, 돌로 만든 여러 가지 생활 도구.
đồ đá cũ
Danh từ명사
    đồ đá cũ
  • Dụng cụ đập từ đá tạo ra, dùng ở thời kỳ đồ đá cũ.
  • 구석기 시대에 사용한, 돌을 깨뜨려서 만든 도구.
đồ đá mới
Danh từ명사
    đồ đá mới
  • Công cụ hay vũ khí được chế tác từ đá.
  • 돌을 갈아서 만든 도구나 무기.
đồ đá, việc chế tạo đồ đá
Danh từ명사
    đồ đá, việc chế tạo đồ đá
  • Việc chế tạo đồ vật bằng đá. Hoặc đồ vật bằng đá.
  • 돌로 물건을 만드는 일. 또는 그 물건.
đồ đần
Danh từ명사
    đồ đần
  • (cách nói trêu trọc) Người hành động chậm chạp và ngu đần.
  • (놀리는 말로) 행동이 느리고 미련한 사람.
đồ đóng chai, việc đóng chai
Danh từ명사
    đồ đóng chai, việc đóng chai
  • Việc cho thực phẩm đã gia công vào trong chai lọ, đóng kín để không bị thiu hỏng trong thời gian nhất định. Hoặc đồ thực phẩm làm như vậy.
  • 가공한 음식물을 병에 넣어 일정 기간 동안 상하지 않게 밀봉함. 또는 그렇게 한 음식물.
đồ đạc trong gia đình, đồ dùng vật dụng trong nhà
Danh từ명사
    đồ đạc trong gia đình, đồ dùng vật dụng trong nhà
  • Một số đồ vật dùng để sống, tạo thành một gia đình.
  • 집안을 이루어 살아가는 데 쓰는 여러 가지 물건.
đồ đất
Danh từ명사
    đồ đất
  • Đồ dùng làm bằng đất, sử dụng ở thời nguyên thuỷ.
  • 원시 시대에 쓰던, 흙으로 만든 그릇.
đồ đất nung
Danh từ명사
    đồ đất nung
  • Đồ vật làm bằng đất sét rồi đem nung.
  • 진흙으로 만들어 구운 그릇.
Danh từ명사
    togi; đồ đất nung
  • Đồ dùng nung và không tráng men, được làm bằng đất sét.
  • 진흙으로 만들어 유약을 바르지 않고 구운 그릇.
đồ đặc sản
Danh từ명사
    đồ đặc sản
  • Đồ vật được sản xuất đặc biệt ở vùng nào đó.
  • 어떤 지역에서 특별히 생산되는 물건.
đồ đệ, học trò
Danh từ명사
    đồ đệ, học trò
  • Đệ tử nhận sự chỉ dạy từ người thầy.
  • 스승의 아래에서 가르침을 받는 제자.
đồ đồng
Danh từ명사
    đồ đồng
  • Đồ đựng hay dụng cụ làm bằng đồng.
  • 청동으로 만든 그릇이나 기구.
đồ đựng bằng tre
Danh từ명사
    đồ đựng bằng tre
  • Đồ đựng làm bằng tre.
  • 대나무로 만든 그릇.
đồ đựng bằng tre, đồ đan
Danh từ명사
    chaeban; đồ đựng bằng tre, đồ đan
  • Đồ chứa được đan bằng cây liễu gai hay cây tre chẻ nhỏ vót dẹt.
  • 싸리나무나 대나무 등을 가늘게 쪼개 둥글넓적하게 엮어 만든 그릇.
đồ đựng thức ăn
Danh từ명사
    changi; đồ đựng thức ăn
  • Đồ đựng như bát hay đĩa... đựng thức ăn.
  • 반찬을 담는 접시나 종지 등의 그릇.
đồ ưa thích, thứ ưa chuộng
Danh từ명사
    đồ ưa thích, thứ ưa chuộng
  • Vật phẩm thích thưởng thức vì có vị hay có hương vị độc đáo như rượu, thuốc lá, cà phê…
  • 술, 담배, 커피 등과 같이 독특한 향기나 맛이 있어 즐기고 좋아하는 물품.
đổ
Động từ동사
    đổ
  • Làm cho chất lỏng hay vật chất chứa trong bát thoát ra bên ngoài.
  • 그릇 등에 담겨 있는 액체나 물질이 밖으로 나오게 하다.
Động từ동사
    đổ
  • Vật thể đang đứng ngã sang bên cạnh.
  • 서 있던 물체가 옆으로 쓰러지다.
đổ bóng, hắt bóng
Động từ동사
    đổ bóng, hắt bóng
  • Ánh sáng, bóng tối, bóng râm, bóng người xuất hiện hoặc bao phủ.
  • 빛, 어둠, 그늘, 그림자 등이 생기거나 뒤덮다.
đổ bộ
Động từ동사
    đổ bộ
  • Lên đất liền từ tàu thuyền.
  • 배에서 육지로 올라오다.
đổ cho, đổ tại, lấy cớ
Động từ동사
    đổ cho, đổ tại, lấy cớ
  • Xem xét hoặc ứng xử bằng cái nào đó.
  • 어떤 것으로 여기거나 대하다.
Proverbs, đổ dầu vào lửa
    (đổ dầu vào nhà đang cháy), đổ dầu vào lửa
  • Làm cho tai ương của người khác trở nên lớn hơn hoặc làm cho người đang cáu giận bực tức thêm.
  • 남의 재앙을 점점 더 커지도록 만들거나 화난 사람을 더욱 화나게 한다.
Idiomđổ dầu vào lửa
    đổ dầu vào lửa
  • Kích thích một tình cảm hay xúi giục một hành động nào đó làm cho tình hình nghiêm trọng hơn.
  • 감정이나 행동을 부추겨 상황을 더욱더 심각하게 만들다.
đổ dồn
Động từ동사
    đổ dồn
  • Con người dồn vào.
  • 사람이 모여들다.
đổ dồn, hướng về
Động từ동사
    đổ dồn, hướng về
  • Sự quan tâm hay hứng thú của mọi người bị cuốn hút.
  • 사람들의 관심이나 흥미가 끌리다.
đổ dồn, ùa đến
Động từ동사
    đổ dồn, ùa đến
  • Người đổ xô hay ùa đến nơi nào đó cùng một lúc.
  • 사람이 어떤 곳으로 세차게 다가가거나 한꺼번에 몰려가다.
đổi chác, trao đổi
Động từ동사
    đổi chác, trao đổi
  • Đổi cái nào đó với cái khác.
  • 어떤 것을 다른 것과 서로 바꾸다.
Idiomđổi công, trả công
    đổi công, trả công
  • Làm công cho đối phương trả lại công đã nhận từ người ấy.
  • 남에게 받은 품을 돌려주기 위하여 상대에게 품을 제공하다.

+ Recent posts

TOP