đổi, hoán đổi
Động từ동사
    đổi, hoán đổi
  • Đổi cái gì đó thành một cái khác.
  • 무엇을 다른 것으로 바꾸다.
đổi hướng
Động từ동사
    đổi hướng
  • Máy bay lượn thành đường cong và thay đổi phương hướng đi tới.
  • 항공기가 곡선을 그리면서 진행 방향을 바꾸다.
  • đổi hướng
  • Thay đổi phương hướng ủng hộ hay theo đuổi.
  • 지지하거나 추구하는 방향을 바꾸다.
đổi hướng, chuyển hướng
Động từ동사
    đổi hướng, chuyển hướng
  • Thay đổi phương hướng.
  • 방향을 바꾸다.
đổi hướng, tình thế thay đổi
Động từ동사
    đổi hướng, tình thế thay đổi
  • Sự việc hay tình huống thay đổi sang trạng thái khác.
  • 일이나 상황이 다른 상태로 바뀌다.
đổi màu
Động từ동사
    đổi màu
  • Động vật đổi màu sắc của cơ thể theo màu xung quanh.
  • 동물이 주위의 색에 따라 몸의 색을 바꾸다.
đổi màu, thay đổi màu sắc
Động từ동사
    đổi màu, thay đổi màu sắc
  • Sắc màu của đồ vật biến đổi và trở nên khác đi.
  • 물건의 빛깔이 변하여 달라지게 되다.
đổi mới
Động từ동사
    đổi mới
  • Bỏ đi phương thức hay thái độ trước nay và bắt đầu mới.
  • 지금까지의 방식이나 태도를 버리고 새롭게 시작하다.
đổi mới, cách tân
Động từ동사
    đổi mới, cách tân
  • Thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...
  • 오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어서 새롭게 하다.
đổi mới, cách tân, cải cách
Động từ동사
    đổi mới, cách tân, cải cách
  • Bỏ đi và làm mới tập quán xấu hay tư tưởng cũ...
  • 나쁜 관습이나 낡은 사상 등을 버리고 새롭게 하다.
đổi mới, cải cách
Động từ동사
    đổi mới, cải cách
  • Đổi mới tổ chức hay chế độ bất hợp lý.
  • 불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고치다.
đổi, thay đổi
Động từ동사
    đổi, thay đổi
  • Xóa bỏ cái vốn có và cho thay thế bằng cái khác.
  • 원래 있던 것을 없애고 다른 것으로 대신하게 하다.
đổi tiền
Động từ동사
    đổi tiền
  • Đổi ngang tiền của một nước với tiền của nước khác.
  • 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꾸다.
đổi tuyến, chuyển tàu xe
Động từ동사
    đổi tuyến, chuyển tàu xe
  • Chuyển sang tuyến đường khác hoặc sang phương tiện giao thông khác.
  • 다른 노선이나 교통수단으로 갈아타다.
đổi tên, cải tên
Động từ동사
    đổi tên, cải tên
  • Thay đổi tên của cơ quan, tổ chức, địa phương, chức vụ thành tên khác.
  • 기관, 조직, 지역, 직위 등의 이름을 다른 것으로 바꾸다.
đổi tên, cải tên, tên sửa đổi
Danh từ명사
    đổi tên, cải tên, tên sửa đổi
  • Việc tên của cơ quan, tổ chức, địa phương, chức vụ được đổi thành tên khác. Hoặc tên mới đã được đổi.
  • 기관, 조직, 지역, 직위 등의 이름을 다른 것으로 바꿈. 또는 바꾼 새 이름.
đổi ý, thay đổi, thay lòng đổi dạ
Động từ동사
    đổi ý, thay đổi, thay lòng đổi dạ
  • Không giữ vững mà thay đổi niềm tin, ý chí hay đạo lí.
  • 믿음이나 의지, 도리를 지키지 않고 바꾸다.
Idiomđổi đời
    đổi đời
  • Trở nên sống sung sướng hoàn toàn khác với trước đây chỉ sau buổi sáng một hôm.
  • 하루아침에 예전과는 전혀 다르게 잘살게 되다.
đổ lỗi, đổ tội, than trách
Động từ동사
    đổ lỗi, đổ tội, than trách
  • Lấy người khác hay tình huống khác... làm cớ để la mắng hay oán giận.
  • 다른 사람이나 상황 등을 핑계로 삼아 나무라거나 원망하다.
đổ máu, chảy máu
Động từ동사
    đổ máu, chảy máu
  • (cách nói ẩn dụ) Hy sinh hay tổn thất xuất hiện.
  • (비유적으로) 희생이나 손실이 생기다.
đổ mưa lớn
Động từ동사
    đổ mưa lớn
  • Mưa đột ngột trút xuống nhiều.
  • 비가 갑자기 많이 쏟아지다.
Idiomđổ mồ hôi tay
    đổ mồ hôi tay
  • Trong lòng rất căng thằng do tình huống cấp bách.
  • 긴박한 상황으로 인해 마음이 매우 긴장되다.
Idiomđổ mồ hôi, đổ công sức
    đổ mồ hôi, đổ công sức
  • Mất nhiều công sức hay nỗ lực.
  • 힘이나 노력을 많이 들이다.
đổ, ngã
Động từ동사
    đổ, ngã
  • Thứ đang đứng bị nghiêng sang một phía và đổ xuống.
  • 서 있던 것이 한쪽으로 쏠리어 넘어지다.
đổ, ngã, nghiêng
Động từ동사
    đổ, ngã, nghiêng
  • Cái đang đứng thẳng nghiêng về một phía hay sụp đổ xuống.
  • 똑바로 서 있던 것이 한쪽으로 기울어지거나 쓰러지다.
đổ nhào, sụp đổ
Phó từ부사
    đổ nhào, sụp đổ
  • (cách nói ẩn dụ) Hình ảnh sụp đổ của sự chờ đợi hay quyết tâm.
  • (비유적으로) 기대나 결심 등이 무너지는 모양.
đổ, nhường
Động từ동사
    đổ, nhường
  • Chuyển trách nhiệm hoặc công lao sang cho người khác.
  • 책임이나 공로를 다른 사람에게 넘기다.
đổ nát, tàn tạ
Động từ동사
    đổ nát, tàn tạ
  • Bị hỏng nhiều hoặc trở nên suy tàn.
  • 아주 망하거나 허물어지다.
đổ, quét, tràn về
Động từ동사
    đổ, quét, tràn về
  • Gió thổi mạnh hay mua, tuyết tràn về dữ dội.
  • 바람이 세차게 불거나 비나 눈 등이 세차게 오다.
đổ, rơi
Động từ동사
    đổ, rơi
  • Làm cho chất lỏng như mồ hôi, nước mắt, nước mũi, máu, nước dãi… từ trong người ra ngoài.
  • 몸에서 땀, 눈물, 콧물, 피, 침 등의 액체를 밖으로 내다.
đổ sụp xuống
Động từ동사
    đổ sụp xuống
  • Toà nhà, cây cầu... bị đổ xuống hoặc chỗ bằng phẳng bị sụp lún.
  • 건물이나 다리 등이 무너져 내리거나 평평하던 곳이 꺼지다.
đổ thừa, đổ tại
Động từ동사
    đổ thừa, đổ tại
  • Nghĩ rằng bản thân mình không như vậy và đổ thành lỗi lầm hay trách nhiệm của người khác trong trường hợp có nhu cầu không được thỏa mãn hoặc không thể chấp nhận những cái như tính cách, tình cảm hay hành động của mình.
  • 자신의 성격, 감정, 행동 등을 스스로 받아들일 수 없거나 만족할 수 없는 욕구를 가지고 있을 경우에 그것을 다른 것의 탓이나 책임으로 돌림으로써 자신은 그렇지 않다고 생각하다.
đổ, tràn
Động từ동사
    đổ, tràn
  • Đồ đựng... bị đổ khiến chất lỏng... chứa trong trào ra.
  • 그릇 등이 넘어져 담겨 있는 액체 등이 쏟아져 나오다.
đổ trách nhiệm, đổ tội
Động từ동사
    đổ trách nhiệm, đổ tội
  • Khiến cho phải gánh trách nhiệm hay điều sai trái thay cho người khác.
  • 다른 사람의 잘못이나 책임을 대신 떠맡게 하다.
đổ tội oan
Danh từ명사
    đổ tội oan
  • (cách nói ẩn dụ) Việc thổi phồng và đổ cho người nào đó một cái tội không có.
  • (비유적으로) 어떤 사람에게 없는 죄를 부풀려서 뒤집어씌우는 것.
đổ tội, đùn đẩy, trút gánh nặng
Động từ동사
    đổ tội, đùn đẩy, trút gánh nặng
  • Đổ thừa lỗi lầm hay trách nhiệm cho người khác.
  • 잘못이나 책임을 다른 사람에게 떠넘기다.
đổ vào
Động từ동사
    đổ vào
  • Tiền bạc, của cải… được đổ vào.
  • 돈, 재물 등이 들어오다.
đổ vào, chế vào, rót vào
Động từ동사
    đổ vào, chế vào, rót vào
  • Cầm đồ vật được đựng và đổ vào.
  • 담긴 물건을 들어서 마구 붓다.
đổ vào, rót vào
Động từ동사
    đổ vào, rót vào
  • Rót ào ạt.
  • 마구 붓다.
đổ về, dồn về, ùa về
Động từ동사
    đổ về, dồn về, ùa về
  • Sự kiện hay tình huống nào đó đột nhiên xảy ra cùng một lượt.
  • 어떤 사건이나 상황이 한꺼번에 갑자기 일어나다.
đổ vỡ, tan vỡ
Động từ동사
    đổ vỡ, tan vỡ
  • Kế hoạch hay suy nghĩ... không được thực hiện và bị phá vỡ.
  • 계획이나 생각 등이 이루어지지 못하고 깨지다.
đổ vỡ, thất bại
Động từ동사
    đổ vỡ, thất bại
  • Những điều như công việc hay kế hoạch nào đó bị thất bại giữa chừng.
  • 어떠한 계획이나 일 등이 도중에 실패로 돌아가다.
đổ xuống
Động từ동사
    đổ xuống
  • Đổ chất lỏng xối xả từ trên xuống dưới.
  • 액체를 위에서 아래로 마구 붓다.
đổ xuống, tuôn xuống
Động từ동사
    đổ xuống, tuôn xuống
  • Ánh mặt trời chiếu mạnh hoặc mưa hay tuyết rơi xuống nhiều cùng một lúc.
  • 햇빛이 강하게 비치거나 눈이나 비가 한꺼번에 많이 내리다.
đổ xuống ầm ầm
Phó từ부사
    đổ xuống ầm ầm
  • Âm thanh những đồ vật cứng chắc đột nhiện đổ nhào xuống. Hoặc hình ảnh như thế.
  • 쌓여 있던 단단한 물건이 갑자기 무너지는 소리. 또는 그 모양.
đổ xô
Động từ동사
    đổ xô
  • Nhiều đối tượng tập trung vào một nơi.
  • 여럿이 한곳으로 모여들다.
đổ xô, dồn về
Động từ동사
    đổ xô, dồn về
  • Nhiều người đột ngột đến địa điểm nào đó cùng một lượt.
  • 사람들이 한꺼번에 갑자기 어떤 장소에 오다.
đổ xô, dồn về, lũ lượt
Động từ동사
    đổ xô, dồn về, lũ lượt
  • Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi một lần.
  • 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 다니다.
đổ xô ra, ùa ra, bủa ra, túa ra
Động từ동사
    đổ xô ra, ùa ra, bủa ra, túa ra
  • Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đi ra một lần.
  • 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 나오다.
đổ xô đến, kéo đến
Động từ동사
    đổ xô đến, kéo đến
  • Cùng một lượt, dồn đến một nơi
  • 한곳으로 한꺼번에 몰려서 오다.
đổ xô đến, ùa đến, tràn đến
Động từ동사
    đổ xô đến, ùa đến, tràn đến
  • Thế lực hay hiện tượng tràn vào trong phạm vi nào đó một cách mạnh mẽ đến mức khó ngăn chặn.
  • 세력이나 현상이 막기 어려울 만큼 거세게 어떤 범위 안으로 들어오다.
đổ xăng, đổ dầu
Động từ동사
    đổ xăng, đổ dầu
  • Cho xăng dầu là nhiên liệu vào xe...
  • 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣다.
Idiomđổ y khuôn, sao chép lại
    đổ y khuôn, sao chép lại
  • Hình dáng hay tình huống… hết sức tương tự.
  • 모양이나 상황 등이 매우 비슷하다.
đổ đầy, lắp đầy, bịt kín
Động từ동사
    đổ đầy, lắp đầy, bịt kín
  • Làm đầy lỗ hay nơi bị thủng bằng thứ khác.
  • 구멍이나 뚫린 곳을 다른 것으로 채우다.
đổ, đẩy, đùn đẩy
Động từ동사
    đổ, đẩy, đùn đẩy
  • Cố tình đẩy cho người khác trách nhiệm hay việc mình làm.
  • 자기가 할 일이나 책임을 다른 사람에게 억지로 미루다.
đổ, đổ nhào
Động từ동사
    đổ, đổ nhào
  • Xoay ngược phần trên và phần dưới của đồ vật khiến cho vật chứa bên trong bị tràn ra.
  • 물건의 위와 아래를 거꾸로 돌려서 안에 담긴 것을 쏟아지게 하다.
Đỗ kì thi
Động từ동사
    Đỗ kì thi
  • Đỗ kì thi.
  • 시험에 합격하다.
đỗ và trượt, thắng và bại
Danh từ명사
    đỗ và trượt, thắng và bại
  • Việc đậu và rớt trong thi cử hay việc thắng và bại trong thi đấu.
  • 선거, 시험 등에 붙는 것과 떨어지는 것.
đỗ xe, đậu xe
Danh từ명사
    (sự) đỗ xe, đậu xe
  • Việc đỗ xe... ở nơi nhất định.
  • 자동차 등을 일정한 곳에 세움.
Động từ동사
    đỗ xe, đậu xe
  • Đỗ xe... ở nơi nhất định.
  • 자동차 등을 일정한 곳에 세우다.
đỗ đen, đậu đen
Danh từ명사
    đỗ đen, đậu đen
  • Đỗ (đậu) có vỏ màu đen.
  • 껍질의 색이 검은 콩.
đỗ, đạt
Động từ동사
    đỗ, đạt (tiêu chuẩn, qui định)
  • Thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm tra...
  • 시험, 검사, 심사 등을 통과하다.
Đỗ đầu, người đỗ đầu
Danh từ명사
    Đỗ đầu, người đỗ đầu
  • Việc được chọn với thành tích xuất sắc nhất trong cuộc thi viết chữ (Baekiljang), hoặc người như vậy.
  • 백일장 등에서 가장 우수한 성적으로 뽑힘, 또는 그런 사람.
đỗ, đậu
Động từ동사
    đỗ, đậu
  • Làm cho phương tiện giao thông như xe cộ, tàu thuyền v.v... dừng và đứng lại.
  • 차, 배 등의 탈것을 멈추어 서게 하다.
Động từ동사
    đỗ, đậu
  • Đỗ kì thi...
  • 시험 등에 합격하다.
3.
Danh từ명사
    đỗ, đậu
  • Loại ngũ cốc hình tròn được bọc trong lớp vỏ mỏng màu vàng hay đen, được dùng làm nguyên liệu chế biến tương hay đậu phụ.
  • 두부나 된장 등의 재료로 쓰이며 노란색 또는 검은색의 얇은 껍질에 쌓인 동그란 모양의 곡식.
độ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    độ
  • Đơn vị của nhiệt độ.
  • 온도의 단위.
  • độ
  • Đơn vị của góc độ.
  • 각도의 단위.
  • độ
  • Đơn vị của âm quãng.
  • 음정의 단위.
  • độ
  • Đơn vị thể hiện kinh độ hay vĩ độ.
  • 위도나 경도를 나타내는 단위.
  • độ
  • Đơn vị thể hiện tỉ lệ cồn có trong rượu.
  • 술에 들어 있는 알코올의 비율을 나타내는 단위.
độ an toàn
Danh từ명사
    độ an toàn
  • Mức độ không lo lắng có nguy hiểm hay xảy ra tai nạn.
  • 사고가 나거나 위험이 생길 염려가 없는 정도.
độ bóng, độ sáng
Danh từ명사
    độ bóng, độ sáng
  • Trạng thái đồ vật dùng đã lâu nên bề mặt nhẵn bóng, tiện cho việc sử dụng.
  • 물건을 오래 사용하여 표면이 매끄럽게 쓰기에 편한 상태.
độ bền, độ vững chắc
Danh từ명사
    độ bền, độ vững chắc
  • Độ rắn chắc, bền cứng của sắt thép v.v...
  • 쇠붙이 등의 단단하고 센 정도.
độ C
Danh từ명사
    độ C
  • Đơn vị đo nhiệt độ, trong đó được chia thành 100 phần, được tính từ nhiệt độ đóng băng của nước là 0 độ cho đến nhiệt độ sôi của nước là 100 độ.
  • 물이 어는 온도를 0도로, 끓는 온도를 100도로 하고 그 사이를 100등분하여 온도를 재는 단위.
độc
Tính từ형용사
    độc
  • Có độc tính gây hại cho sức khoẻ.
  • 건강에 해를 끼치는 독성이 있다.
Phụ tố접사
    độc
  • Tiền tố thêm nghĩa 'một mình' hoặc 'duy nhất' hoặc 'nghiêng về một phía'.
  • '혼자인' 또는 '하나인' 또는 '한쪽에 치우친'의 뜻을 더하는 접두사.
độ cao
Danh từ명사
    độ cao
  • Chiều cao của vật thể nào đó lấy mốc 0 là mực nước biển bình quân.
  • 평균 해수면 등을 0으로 하여 측정한 어떤 물체의 높이.
độ cao, chiều cao
Danh từ명사
    độ cao, chiều cao
  • Mức độ cao.
  • 높은 정도.
Danh từ명사
    độ cao, chiều cao
  • Độ cao của đồ vật hay thực vật.
  • 물건이나 식물 등의 높이.
độ cao so với mực nước biển
Danh từ명사
    độ cao so với mực nước biển
  • Độ cao của núi hay đất liền được đo từ bề mặt của nước biển.
  • 바닷물의 표면으로부터 잰 육지나 산의 높이.

+ Recent posts

TOP