độ cao thấp
Danh từ명사
    độ cao thấp
  • Mức độ cao hay thấp, hoặc sự cao thấp.
  • 높고 낮음. 또는 높거나 낮은 정도.
độc chiếm
Động từ동사
    độc chiếm
  • Một mình chiếm tất cả thành quả hay lợi ích.
  • 혼자서 이익이나 성과를 모두 차지하다.
Động từ동사
    độc chiếm
  • Một mình nắm giữ tất cả.
  • 혼자서 다 가지다.
độc chiếm, nắm toàn bộ, chiếm toàn bộ
Động từ동사
    độc chiếm, nắm toàn bộ, chiếm toàn bộ
  • Một mình nắm giữ tất cả.
  • 혼자서 다 가지다.
độc giả, bạn đọc
Danh từ명사
    độc giả, bạn đọc
  • Người đọc tạp chí, báo hay sách v.v...
  • 책이나 신문, 잡지 등을 읽는 사람.
độc giả yêu thích việc đọc, độc giả ham đọc
Danh từ명사
    độc giả yêu thích việc đọc, độc giả ham đọc
  • Người yêu thích vui đọc sách hay tạp chí...
  • 어떤 책이나 잡지 등을 좋아하여 즐겨 읽는 사람.
độ chênh lệch
Danh từ명사
    độ chênh lệch
  • Mức độ hay mức thể hiện khác nhau khi so sánh trên hai thứ.
  • 둘 이상을 비교했을 때 서로 다르게 나타나는 수준이나 정도.
  • độ chênh lệch
  • Phần còn lại sau khi trừ số hay công thức khác từ số hay công thức nào đó.
  • 어떤 수나 식에서 다른 수나 식을 뺀 나머지.
Danh từ명사
    sư khác biệt; độ chênh lệch
  • Sự không giống nhau và khác nhau. Hoặc mức độ khác nhau.
  • 서로 같지 않고 다름. 또는 서로 다른 정도.
độ chênh lệch, sự chênh lệch
Danh từ명사
    độ chênh lệch, sự chênh lệch
  • Sự khác nhau của giá trị thấp nhất và giá trị cao nhất của những thứ như nhiệt độ, lượng nước được đo trong một khoảng thời gian nhất định.
  • 일정한 기간 동안 잰 기온이나 강수량 등의 최고 값과 최저 값의 차이.
độ chính xác
Danh từ명사
    độ chính xác
  • Mức độ đúng và xác thực.
  • 바르고 확실한 정도.
độ chính xác, độ chi tiết
Danh từ명사
    độ chính xác, độ chi tiết
  • Mức độ thể hiện độ chính xác của thiết bị đo lường.
  • 측정 장치의 정확도를 나타내는 정도.
độc khí
Danh từ명사
    độc khí
  • Khí chất độc.
  • 독의 기운.
độc lập
Động từ동사
    độc lập
  • Không bị trói buộc hay phụ thuộc vào người khác.
  • 남에게 의존하거나 매여 있지 않다.
  • độc lập
  • Một quốc gia có được chủ quyền toàn vẹn.
  • 한 나라가 완전한 주권을 가지다.
độc quyền
Động từ동사
    độc quyền
  • Cá nhân hay một tập thể chi phối sản xuất và thị trường và nắm giữ mọi lợi ích.
  • 개인이나 한 단체가 생산과 시장을 지배하여 이익을 모두 차지하다.
độc quyền nhóm bán
Động từ동사
    độc quyền nhóm bán
  • Thiểu số doanh nghiệp chi phối thị trường.
  • 소수의 기업이 시장을 지배하다.
độc quyền, quyền thâu tóm toàn bộ
Danh từ명사
    độc quyền, quyền thâu tóm toàn bộ
  • Quyền hạn mà một cá nhân hay tập thể chi phối sản xuất và thị trường của hàng hóa đặc thù và có thể nắm giữ mọi lợi ích.
  • 개인이나 한 단체가 특정 상품의 생산과 시장을 지배하여 이익을 모두 차지할 수 있는 권한.
độc rượu
Danh từ명사
    độc rượu
  • Ánh hay điểm đỏ xuất hiện trên mặt do nghiện rượu.
  • 술 중독으로 얼굴에 나타나는 붉은 점이나 빛.
độc thoại, nói một mình
Động từ동사
    độc thoại, nói một mình
  • Diễn viên nói một mình mà không có diễn viên khác, trong kịch nói.
  • 연극에서 배우가 다른 배우 없이 혼자서 말하다.
độc tài quân sự
    độc tài quân sự
  • Hình thái chính trị mà quyền lực chính trị được tập trung vào một hay thiểu số người xuất thân từ quân đội.
  • 군인 출신의 일인 또는 소수 인원에게 정치권력이 집중되어 있는 정치 형태.
độc tính
Danh từ명사
    độc tính
  • Tính chất có độc.
  • 독이 있는 성질.
độc tính, sự có độc
Danh từ명사
    độc tính, sự có độc
  • Tính chất độc hại hay thành phần có độc.
  • 독이 있는 성분이나 독한 성질.
độc tấu
Động từ동사
    độc tấu
  • Một người biểu diễn nhạc cụ.
  • 한 사람이 악기를 연주하다.
độc tấu cùng dàn nhạc
Động từ동사
    độc tấu cùng dàn nhạc
  • Biểu diễn làm nổi bật nghệ thuật của nhạc cụ độc tấu khi nhạc cụ độc tấu và dàn nhạc cùng biểu diễn.
  • 독주 악기와 관현악이 함께 연주할 때 독주 악기의 기교가 돋보이게 연주하다.
độc tố
Danh từ명사
    độc tố
  • Vật chất hay yếu tố có độc tính.
  • 독성이 있는 요소나 물질.
độc ác, dữ dằn, hung tợn
Tính từ형용사
    độc ác, dữ dằn, hung tợn
  • Lòng dạ hay tính cách có phần rất tàn nhẫn, độc địa và dữ tợn.
  • 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매서운 데가 있다.
Độc ác không thể tả
Tính từ형용사
    Độc ác không thể tả
  • Độc và ác không thể tả.
  • 더할 나위 없이 악하고 독하다.
độc ác, vô lương tâm, nhẫn tâm, tàn ác, tàn bạo
Tính từ형용사
    độc ác, vô lương tâm, nhẫn tâm, tàn ác, tàn bạo
  • Ác độc không thể tả và trái hoàn toàn về mặt đạo đức.
  • 더할 나위 없이 악하고 독하며, 도덕적으로 완전히 어긋나 있다.
độc đoán, chuyên chế, áp đặt
Động từ동사
    độc đoán, chuyên chế, áp đặt
  • Dùng sức mạnh hay quyền lực để đàn áp cưỡng chế.
  • 힘이나 권력으로 강제로 억누르다.
độc đoán, một mình một đường
Động từ동사
    độc đoán, một mình một đường
  • Hành động tùy ý mà không nghĩ đến người khác.
  • 남을 생각하지 않고 제멋대로 행동하다.
độc đáo, lỗi lạc
Tính từ형용사
    độc đáo, lỗi lạc
  • Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
  • 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
độc đáo, ngộ nghĩnh, đáng khen
Tính từ형용사
    độc đáo, ngộ nghĩnh, đáng khen
  • Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu.
  • 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽다.
độc đáo, riêng biệt, đặc trưng, đặc dị
Tính từ형용사
    độc đáo, riêng biệt, đặc trưng, đặc dị
  • Khác biệt rõ ràng so với cái thông thường.
  • 보통의 것에 비해 뚜렷하게 다르다.
độc, đơn
Danh từ명사
    độc, đơn
  • Sự vật chỉ có một mình mà không có đôi
  • 다른 짝이 없이 혼자만 있는 사물.
độc địa, nguy hiểm
Tính từ형용사
    độc địa, nguy hiểm
  • Trạng thái hay bầu không khí dữ dội và nguy hiểm.
  • 어떤 상태나 분위기가 거칠고 위태롭다.
độc địa, tàn nhẫn, vô lương lâm
Tính từ형용사
    độc địa, tàn nhẫn, vô lương lâm
  • Lương tâm không theo đạo lý.
  • 인심이 도리에 벗어난 데가 있다.
độc, độc địa
Tính từ형용사
    độc, độc địa
  • Thời tiết hay khí thế... có phần vượt quá mức độ nhất định.
  • 날씨나 기온 등이 일정한 정도를 넘은 데가 있다.
độ cảm quang, độ cảm ứng
Danh từ명사
    độ cảm quang, độ cảm ứng
  • Mức độ phản ứng mà phim (chụp ảnh) hay máy móc như điện thoại… thể hiện đối với ánh sáng hay sóng điện...
  • 필름이나 전화기 등의 기계가 빛이나 전파 등에 대하여 나타내는 반응의 정도.
độ cứng, độ bền, độ chắc chắn
Danh từ명사
    độ cứng, độ bền, độ chắc chắn
  • Mức độ mà đồ vật cứng rắn hay vững chắc.
  • 물건 등이 튼튼하거나 단단한 정도.
độ cứng, độ rắn
Danh từ명사
    độ cứng, độ rắn
  • Vẻ thô cứng của hồ trên áo hoặc vải.
  • 옷이나 천 따위에 밴 풀의 빳빳한 기운.
độ dài
Danh từ명사
    độ dài
  • Lượng của sách hay bài văn v.v...
  • 책이나 글 등의 분량.
độ dài quần áo
Danh từ명사
    độ dài quần áo
  • Chiều dài của quần áo.
  • 옷의 길이.
độ dài thời gian
Danh từ명사
    độ dài thời gian
  • Trong khoảng từ khi nào đó đến khi khác.
  • 어느 때로부터 다른 때까지의 동안.
độ dính
Danh từ명사
    độ dính
  • Dấu hiệu hay tính chất dính chắc.
  • 잘 붙는 끈끈한 성질이나 기운.
độ dương, trên không độ C
Danh từ명사
    độ dương, trên không độ C
  • Nhiệt độ trên không độ C.
  • 섭씨 0도 이상인 온도.
độ dốc
Danh từ명사
    độ dốc
  • Mức độ hay trạng thái mà ngọn đồi, con đường... không thẳng mà nghiêng.
  • 언덕, 길 등이 수평을 이루지 않고 기울어진 정도나 상태.
độ dốc, độ nghiêng
Danh từ명사
    độ dốc, độ nghiêng
  • Phần nền bị nghiêng và không phẳng. Hoặc mức độ hay trạng thái như vậy.
  • 바닥이 평평하지 않고 기울어진 부분, 또는 그런 상태나 정도.
độ F
Danh từ명사
    độ F
  • Đơn vị của nhiệt độ đẳng phân giữa điểm đóng băng là 32 độ và điểm sôi là 212 độ của nước.
  • 물의 어는점을 32도, 끓는점을 212도로 하여 그 사이를 등분한 온도의 단위.
độ góc
Danh từ명사
    độ góc
  • Mức độ mở của hai đường thẳng hay mặt phẳng xuất phát từ cùng một điểm.
  • 같은 지점에서 시작되는 두 개의 직선이나 평면이 벌어진 정도.
độ hoàn thiện, độ hoàn hảo
Danh từ명사
    độ hoàn thiện, độ hoàn hảo
  • Mức độ công việc hay tác phẩm nghệ thuật nào đó đã đạt được về mặt chất lượng.
  • 어떤 일이나 예술 작품 등이 질적인 면에서 이루어진 정도.
đội
Động từ동사
    đội
  • Đặt phủ lên đầu những thứ như mũ, tóc giả...
  • 모자나 가발 등을 머리에 얹어 덮다.
2.
Danh từ명사
    đội
  • Một nhóm được tạo nên từ hai thành viên trở lên trong cuộc đi đấu thể thao được tiến hành chia thành hai nhóm.
  • 두 조로 나누어 진행되는 운동 경기에서 둘 이상의 인원으로 조직된 한 조.
đội binh diễu hành, đội kiêu binh
Danh từ명사
    đội binh diễu hành, đội kiêu binh
  • Đơn vị bộ đội được tổ chức và huấn luyện đặc biệt nhằm tiến hành nghi thức tại sự kiện lớn của quốc gia.
  • 국가의 큰 행사에서 의식을 진행하기 위해 특별히 조직되고 훈련된 부대.
đội biệt động
Danh từ명사
    đội biệt động
  • Đội hành động một cách độc lập để thực hiện tác chiến đặc biệt.
  • 특별한 작전을 수행하기 위해 독자적으로 행동하는 부대.
đội canh gác, đội bảo vệ
Danh từ명사
    đội canh gác, đội bảo vệ
  • Đơn vị làm nhiệm vụ quan sát và giữ gìn xung quanh, phòng ngừa sự cố hoặc sự xâm lược của kẻ thù.
  • 적의 침략이나 사고에 대비하여 주변을 살피고 지키는 일을 맡은 부대.
đội chồng lên
Động từ동사
    đội chồng lên
  • Đội chồng lên cái đã đội.
  • 쓴 위에 겹쳐 쓰다.
đội cơ động, cảnh sát cơ động
Danh từ명사
    đội cơ động, cảnh sát cơ động
  • Đơn vị có khả năng ứng phó và di chuyển thật nhanh theo tình hình.
  • 상황에 따라 재빠르게 움직여 대처하는 능력이 뛰어난 부대.
đội cứu trợ, đội cứu hộ, nhóm cứu hộ
Danh từ명사
    đội cứu trợ, đội cứu hộ, nhóm cứu hộ
  • Nhóm người hoặc tổ chức được trang bị trang thiết bị theo quy định để cứu người hoặc đồ vật gặp nguy hiểm.
  • 일정한 장비를 갖추고 위험에 처한 사람이나 물건을 구하는 조직 또는 사람들.
Idiomđội giần
관용구키를 쓰다
    đội giần
  • Đứa bé đêm ngủ đái dầm thì sáng hôm sau sẽ bị chịu phạt bằng cách đội giá lên đầu rồi tới nhà hàng xóm xin muối về.
  • 아이가 자다가 오줌을 싸서 다음 날 아침에 이웃에게 소금을 얻으러 다니는 벌을 받기 위해 키를 머리에 쓰다.
đội hình dàn hàng ngang
Danh từ명사
    đội hình dàn hàng ngang
  • Đội hình dàn thành một dãy dài sang hai bên.
  • 옆으로 길게 한 줄로 늘어선 대형.
đội kị mã
Danh từ명사
    đội kị mã
  • Đơn vị được hình thành từ những bộ đội cưỡi ngựa và đánh nhau.
  • 말을 타고 싸우는 군인들로 이루어진 부대.
đội kỵ binh
Danh từ명사
    đội kỵ binh
  • Quân đội cưỡi ngựa đánh nhau trong chiến tranh.
  • 말을 타고 싸우는 병사로 조직한 군대.
Idiomđội lốt người
    đội lốt người
  • Hành động hay thái độ thể hiện trong thực tế không giống với con người.
  • 실제로 드러난 행동이나 태도 등이 사람답지 못하다.
IdiomĐội mũ quan
    Đội mũ quan
  • (cách nói thông tục) Lên đến vị trí hay địa vị nào đó.
  • (속된 말로) 어떤 자리나 지위에 오르다.
đội mũ thấp xuống
Động từ동사
    đội mũ thấp xuống
  • Đè mạnh xuống để mũ thít sâu vào đầu.
  • 모자가 머리를 깊이 덮도록 힘을 주어 쓰다.
đội nghĩa binh, nghĩa binh
Danh từ명사
    đội nghĩa binh, nghĩa binh
  • Đội quân do bá tánh tự tổ chức nên để đánh đuổi kẻ thù ngoại xâm. Hoặc binh sĩ của đội quân ấy.
  • 외적을 물리치기 위하여 백성들이 스스로 조직한 군대. 또는 그 군대의 병사.
đội ngũ
Danh từ명사
    đội ngũ
  • Các thành viên tạo thành một tổ chức nào đó và kết cấu cấu thành tổ chức đó.
  • 어떤 집단를 이루고 있는 구성원과 그 짜임새.
đội ngũ chiến đấu
Danh từ명사
    đội ngũ chiến đấu
  • Việc quân nhân mà đang tham gia chiến tranh đứng thành hàng dài.
  • 전쟁에 참가하는 군인들이 줄을 지어 늘어선 것.
đội ngũ cán bộ, tập thể cán bộ
Danh từ명사
    đội ngũ cán bộ, tập thể cán bộ
  • Tập thể những người ở vị trí then chốt trong cơ quan hay tổ chức.
  • 기관이나 조직에서 핵심적인 위치에 있는 사람들의 집단.
đội ngũ giáo sư
Danh từ명사
    đội ngũ giáo sư
  • Thành phần các giáo sư đảm nhiệm việc giảng dạy.
  • 강의를 맡은 교수들의 구성.
đội ngũ giảng viên
Danh từ명사
    đội ngũ giảng viên
  • Những người giảng dạy.
  • 강의를 하는 사람들.
đội ngũ, hàng ngũ
Danh từ명사
    đội ngũ, hàng ngũ
  • Nhóm người tập trung với mục đích thực hiện một hoạt động nào đó.
  • 어떤 활동을 목적으로 모인 무리.
đội ngũ sản xuất
Danh từ명사
    đội ngũ sản xuất
  • Tất cả những người liên quan đến kịch, phim hay truyền hình, trừ diễn viên.
  • 연기자를 빼고 연극, 영화, 방송을 만드는 데 관계되는 모든 사람.
đội ngũ y bác sỹ
Danh từ명사
    đội ngũ y bác sỹ
  • Nhóm người chuyên chữa trị cho người bị thương hay bị bệnh.
  • 다치거나 병든 사람을 전문적으로 치료하는 사람들의 집단.
đội phụ nữ làm gái mua vui cho lính Nhật
Danh từ명사
    jeongsindae; đội phụ nữ làm gái mua vui cho lính Nhật
  • Những người phụ nữ bị đế quốc Nhật ép buộc phải ra chiến trường trong cuộc chiến Thái Bình Dương.
  • 태평양 전쟁 때 일제가 전쟁터로 강제로 끌고 간 여성들.
đội quyết tử, nhóm liều chết, nhóm liều mạng
Danh từ명사
    đội quyết tử, nhóm liều chết, nhóm liều mạng
  • Nhóm cấu thành bởi những người sẵn sàng đánh nhau vì việc gì đó mà bất chấp cái chết
  • 어떤 일을 위하여 목숨을 걸고 싸울 각오를 한 사람들로 조직된 무리.
đội quân
Danh từ명사
    đội quân
  • Tập thể cùng hành động vì mục đích giống nhau.
  • 같은 목적을 위해 행동을 같이하는 무리.
đội quân cứu thế, tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo
Danh từ명사
    đội quân cứu thế, tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo
  • Một phái của Cơ đốc giáo gồm những tín đồ và mục sư tạo thành tổ chức như quân đội, đặc biệt tập trung sức vào việc giúp đỡ những người khó khăn.
  • 목사와 신도 등을 군대처럼 조직하고, 어려운 사람들을 도와주는 것에 특별히 힘쓰는 기독교의 한 종파.
đội quân nhạc, đơn vị quân nhạc
Danh từ명사
    đội quân nhạc, đơn vị quân nhạc
  • Đơn vị được thành lập bởi những quân nhân biểu diễn quân nhạc.
  • 군악을 연주하는 군인들로 조직된 부대.
đội quân thường trực, quân thường trực
Danh từ명사
    đội quân thường trực, quân thường trực
  • Đội quân luôn luôn chuẩn bị sẵn để ứng phó với tình trạng bất thường xảy ra đột ngột. Hoặc quân nhân như thế.
  • 갑자기 일어날 비상사태에 대비하여 항상 준비하고 있는 군대. 또는 그런 군인.

+ Recent posts

TOP