đội quân xung kích, quân xung kích
Danh từ명사
    đội quân xung kích, quân xung kích
  • Đoàn quân xông lên phía trước và tiến công kẻ địch trước tiên trong trận chiến. Hoặc người lính đó.
  • 전투에서 앞에서 먼저 달려 나아가 적을 공격하는 부대.
đội quân đỡ đạn, bia đỡ đạn
Danh từ명사
    đội quân đỡ đạn, bia đỡ đạn
  • Đội quân hay người chịu sự tấn công của địch trực tiếp nhất.
  • 적의 공격을 가장 직접적으로 받는 사람이나 군대.
đội thi đấu xa, tuyển thủ thi đấu xa
Danh từ명사
    đội thi đấu xa, tuyển thủ thi đấu xa
  • Đội hay hay cầu thủ ra đi tham gia như thi đấu thể thao ở nơi xa.
  • 먼 곳으로 운동 경기 등을 하러 나가는 선수나 팀.
đội thám hiểm
Danh từ명사
    đội thám hiểm
  • Những người họp nhau lại và tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm.
  • 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사하기 위해 모인 사람들.
đội thánh ca, ban thánh ca
Danh từ명사
    đội thánh ca, ban thánh ca
  • Đội hợp xướng lập ra để hát thánh ca.
  • 기독교나 가톨릭에서 종교적인 노래를 부르기 위해 만든 합창대.
đội tiên phong, nhóm tiên phong
Danh từ명사
    đội tiên phong, nhóm tiên phong
  • Một đám hay đội làm việc nào đó trước tiên hoặc đứng hàng đầu.
  • 맨 앞에 서거나 제일 먼저 어떤 일을 하는 부대나 무리.
đội tiên phong, đội đi trước
Danh từ명사
    đội tiên phong, đội đi trước
  • Đội hay nhóm xuất phát trước.
  • 먼저 출발하는 부대나 무리.
đội, trùm
Động từ동사
    đội, trùm
  • Đội mũ hay khăn lên đầu.
  • 모자나 수건 등을 머리에 쓰다.
Động từ동사
    đội, trùm
  • Đội mũ hay khăn lên trên đầu một cách tùy tiện.
  • 머리에 모자나 수건 등을 되는대로 마구 씌우다.
đội trưởng
Danh từ명사
    đội trưởng
  • Người chỉ thị công việc và giám sát người làm việc ở công trường xây dựng.
  • 공사장에서 일꾼들을 감독하고 일을 지시하는 사람.
Danh từ명사
    đội trưởng
  • Cầu thủ đại diện cho đội trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기에서, 팀을 대표하는 선수.
đội trấn áp, tổ truy quét, cảnh sát cơ động
Danh từ명사
    đội trấn áp, tổ truy quét, cảnh sát cơ động
  • Tổ chức do cơ quan cảnh sát thành lập để khống chế nhằm giữ gìn luật pháp, quy tắc. Hoặc thành viên của tổ chức ấy.
  • 법률이나 규칙 등을 지키는지 감시하기 위하여 만든 조직. 또는 그 조직원.
đội tuyển
Danh từ명사
    đội tuyển
  • Đội hình thành từ việc chỉ chọn cầu thủ có năng lực xuất sắc trong số các cầu thủ của nhiều đội.
  • 여러 팀의 선수 중에서 실력이 뛰어난 선수만을 뽑아서 구성한 팀.
đội tuyển quốc gia, tuyển thủ quốc gia
    đội tuyển quốc gia, tuyển thủ quốc gia
  • Tuyển thủ hay đội đại diện chính thức cho một quốc gia, chủ yếu trong lĩnh vực thể dục thể thao.
  • 주로 운동 분야에서, 한 나라를 공식적으로 대표하는 선수나 팀.
đội tuyển đấu xa, đội nhóm đi xa
Danh từ명사
    đội tuyển đấu xa, đội nhóm đi xa
  • Nhóm người đi xa để tham gia vào những việc như thi đấu thể thao hay nghiên cứu, khảo sát, thám hiểm.
  • 먼 곳으로 운동 경기나 연구, 탐험, 조사 등을 하러 가는 무리.
đội tuần tra
Danh từ명사
    đội tuần tra
  • Đơn vị được thành lập với mục đích đi đi lại lại nhiều nơi, xem xét tình hình để đề phòng tai hoạ hoặc tội phạm.
  • 재해나 범죄 등을 예방하기 위하여 여러 곳을 돌아다니며 사정을 살피는 것을 목적으로 조직된 부대.
đội, tổ
Danh từ명사
    đội, tổ
  • Một nhóm người cùng làm một việc.
  • 같은 일을 함께하는 한 무리.
đội, tổ, ban
Danh từ명사
    jo; đội, tổ, ban
  • Nhóm được tạo nên bởi số tương đối ít người, tập hợp lại vì mục đích nào đó.
  • 어떤 목적을 위해서 모인, 비교적 적은 수의 사람들로 이루어진 집단.
  • đội, tổ, ban
  • Đơn vị đếm của nhóm hay tập thể có số người ít.
  • 적은 수의 사람들이 모인 집단을 세는 단위.
  • jo; đội, tổ, ban
  • Từ biểu thị tổ chức nhỏ được thành lập để đóng vai trò hay nhiệm vụ đặc trưng.
  • 특정한 임무나 역할을 하기 위하여 조직하는 작은 집단을 나타내는 말.
đội tự vệ
Danh từ명사
    đội tự vệ
  • Quân đội hay tổ chức được hình thành nhằm bảo vệ và giữ đất nước mình khỏi sự tấn công hay xâm lược của đất nước hay tổ chức khác...
  • 다른 나라나 단체 등의 공격이나 침략으로부터 자기 나라를 보호하고 지키기 위해 조직한 군대나 단체.
đội viên, thành viên nhóm
Danh từ명사
    đội viên, thành viên nhóm
  • Thành viên của một đội làm cùng một việc.
  • 같은 일에 종사하는 한 팀의 구성원.
đội đại diện, đội tuyển
    đội đại diện, đội tuyển
  • Đội được hình thành bởi các tuyển thủ thể thao xuất sắc, đại diện cho quốc gia hay tổ chức nào đó.
  • 국가나 어떤 집단을 대표하는, 뛰어난 운동 선수들로 구성된 팀.
đội đấu theo vòng
Danh từ명사
    đội đấu theo vòng
  • Các đội thể thao tham gia thi đấu để phân định chức vô địch trong bóng chày, bóng đá...
  • 야구, 축구 등에서 우승을 가리기 위해 경기를 벌이는 각 스포츠 팀.
đội đặc công
Danh từ명사
    đội đặc công
  • Đơn vị được thành lập rồi huấn luyện đặc biệt để bất ngờ tấn công quân địch.
  • 적을 갑자기 공격하기 위해 특별히 만들어 훈련한 부대.
độ khoảng, khoảng chừng
Danh từ명사
    độ khoảng, khoảng chừng
  • Trước sau của độ tuổi hay thời gian nào đó.
  • 어떤 나이나 시간의 앞뒤.
độ kết dính
Danh từ명사
    độ kết dính
  • Khả năng bám vào nhau một cách dai dẳng của hai sự vật.
  • 두 물체가 서로 끈기 있게 달라붙는 힘.
độ lì, sự chai lì
Danh từ명사
    độ lì, sự chai lì
  • (Cách nói thông tục) Sự cố chấp hay sức kiên trì đến cùng dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
  • (속된 말로) 어떤 상황에서도 끝까지 견디는 힘이나 고집.
độ lượng, rộng rãi, hào phóng
Tính từ형용사
    độ lượng, rộng rãi, hào phóng
  • Phạm vi của suy nghĩ hay tấm lòng rộng mở.
  • 생각의 범위나 마음이 넓다.
độ lớn, kích cỡ
Danh từ명사
    độ lớn, kích cỡ
  • Mức độ thể tích, độ rộng, lượng... của sự vật lớn.
  • 사물의 부피, 넓이, 양 등이 큰 정도.
độ lỳ, nghị lực
Danh từ명사
    độ lỳ, nghị lực
  • Sự cố chấp hoặc sức kiên trì đến tận cùng dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
  • 어떤 상황에서도 끝까지 견디는 힘이나 고집.
độ màu
Danh từ명사
    độ màu
  • Mức độ hoặc trạng thái mạnh hay yếu của ấn tượng về màu sắc. Hoặc mức độ hay trạng thái đậm hay nhạt của màu sắc.
  • 색깔의 인상이 강하거나 약한 정도나 상태. 또는 색깔이 짙거나 옅은 정도나 상태.
độ mạnh, cường độ
Danh từ명사
    độ mạnh, cường độ
  • Mức độ mạnh mẽ.
  • 세기가 강한 정도.
độ mạnh yếu
Danh từ명사
    độ mạnh yếu
  • Mức độ mạnh và yếu.
  • 강함과 약함.
độ mặn
Danh từ명사
    độ mặn
  • Mức mặn của thức ăn.
  • 음식의 짠 정도.
động chạm
Động từ동사
    động chạm
  • Làm cho người khác mất lòng hay tâm trạng khó chịu bằng lời nói hay hành động.
  • 말이나 행동으로 상대방의 마음을 상하게 하거나 기분을 나쁘게 만들다.
Idiomđộng chạm nỗi đau
    động chạm nỗi đau
  • Nói hoặc thực hiện hành động đáng ghét làm cho tâm trạng của người khác tồi tệ.
  • 다른 사람의 기분이 나쁘게 얄미운 행동이나 말을 하다.
Idiomđộng chạm đến nỗi đau
    động chạm đến nỗi đau
  • Chỉ trích và nói động tới điểm yếu hay khuyết điểm của đối phương.
  • 상대방의 약점이나 허점을 지적하여 말하다.
động cơ, lý do
Danh từ명사
    động cơ, lý do
  • Cơ hội hay nguyên nhân để thực hiện hành động hay công việc nào đó.
  • 어떤 일이나 행동을 하게 되는 원인이나 기회.
động cơ máy
Danh từ명사
    động cơ máy
  • Máy tạo nên động lực.
  • 동력을 일으키는 기계.
động cơ, máy
Danh từ명사
    động cơ, máy
  • Thiết bị cơ giới chuyển năng lượng như hoả lực, thuỷ lực, điện lực thành nguồn năng lượng mang tính cơ giới.
  • 화력, 수력, 전력 등의 에너지를 기계적 에너지로 바꾸는 기계 장치.
động cơ đạt được
Danh từ명사
    động cơ đạt được
  • Sự tích cực để đạt được mục đích.
  • 목적한 것을 이루겠다는 적극적인 마음.
động cơ, động lực
Danh từ명사
    động cơ, động lực
  • Sức mạnh di chuyển cơ thể và tâm hồn để đạt được việc gì đó.
  • 어떤 일을 이루기 위하여 마음과 몸을 움직이는 힘.
độ nghiêng, độ dốc
Danh từ명사
    độ nghiêng, độ dốc
  • Góc độ hoặc mức độ của mặt nền bị nghiêng và không bằng phẳng.
  • 바닥이 평평하지 않고 기울어진 정도나 각도.
động hướng
Danh từ명사
    động hướng
  • Sự dịch chuyển của con người hay sự vật đặc định.
  • 특정한 사람이나 사물의 움직임.
động kinh
Danh từ명사
    (chứng) động kinh
  • Bệnh do sự bất thường chức năng đột ngột xảy ra ở tế bào thần kinh não, làm mất ý thức, cơ thể co cứng và chứng giật xuất hiện.
  • 뇌 신경 세포에 갑자기 기능 이상이 생겨 의식을 잃고 온몸이 굳으면서 떨리는 증상이 나타나는 병.
động lòng trắc ẩn, thương hại, thương xót
Tính từ형용사
    động lòng trắc ẩn, thương hại, thương xót
  • Lòng không vui vì hoàn cảnh hay tình cảnh của người khác tội nghiệp và đáng thương.
  • 다른 사람의 처지나 형편이 딱하고 불쌍하여 마음이 좋지 않다.
động lượng, xung lượng
Danh từ명사
    động lượng, xung lượng
  • Lượng nhân vận tốc với khối lượng thực của vật thể vận động trong vật lí.
  • 물리에서, 운동하는 물체의 질량과 속도를 곱한 양.
động lực
Danh từ명사
    động lực
  • Năng lượng mang tính cơ giới biến đổi sức nước, điện lực, hoả lực, lực nguyên tử, sức gió...để con người có thể sử dụng
  • 수력, 전력, 화력, 원자력, 풍력 등을 사람이 쓸 수 있도록 바꾼 기계적인 에너지.
  • động lực
  • Sức mạnh làm cho phát triển việc nào đó rồi thúc đẩy và tiến về phía trước.
  • 어떤 일을 발전시키고 앞으로 밀고 나가는 힘.
động lực học
Danh từ명사
    động lực học
  • Ngành học nghiên cứu quan hệ của sức mạnh tác động vào vật thể và sự vận động của vật thể.
  • 물체에 작용하는 힘과 물체의 운동과의 관계를 연구하는 학문.
động lực, sức mạnh
Danh từ명사
    động lực, sức mạnh
  • Sức mạnh căn bản làm cho người hay vật thể chuyển động.
  • 사람이나 사물을 움직이게 하는 근본적인 힘.
động mạch
Danh từ명사
    động mạch
  • Dòng máu đưa máu từ tim đến các bộ phận của cơ thể.
  • 심장에서 나오는 피를 온몸으로 보내는 핏줄.
động một tý là..., hơi một tý là... hở ra là...
Phó từ부사
    động một tý là..., hơi một tý là... hở ra là...
  • Có chuyện gì dù là rất nhỏ thôi cũng bèn (liền)...
  • 무슨 일이 조금이라도 있기만 하면 바로.
động não
1. 관용구골(을) 쓰다
    (dùng đầu óc) động não
  • (cách nói hạ thấp) Tập trung suy nghĩ hoặc bận tâm về vấn đề nào đó.
  • (낮잡아 이르는 말로) 어떤 문제에 대해 집중하여 생각하거나 애쓰다.
Động từ동사
    động não
  • Suy nghĩ điều này điều kia để tìm ra giải pháp.
  • 방법을 찾기 위하여 여러 가지 생각을 하다.
động thái
Danh từ명사
    động thái
  • Hình ảnh con người hay động vật hay tổ chức dịch chuyển hoặc thay đổi.
  • 사람이나 동물, 집단 등이 움직이거나 변하는 모습.
động thái, sắc thái
Danh từ명사
    động thái, sắc thái
  • Bầu không khí hay sự dịch chuyển của một việc nào đó sắp xảy ra.
  • 어떤 일이 일어나려고 하는 움직임이나 분위기.
Idiomđộng thủ trước
    động thủ trước
  • Hành động trước đối với đối phương trước khi người khác làm.
  • 남이 하기 전에 상대에게 먼저 행동하다.
động thực vật
Danh từ명사
    động thực vật
  • Động vật và thực vật.
  • 동물과 식물.
động tác
Danh từ명사
    động tác
  • Việc dịch chuyển cơ thể hay tay chân. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 몸이나 손발 등을 움직임. 또는 그런 모양.
động tác chân
Danh từ명사
    động tác chân
  • Sự chuyển động của chân để đi bộ hay tập thể thao.
  • 걷거나 운동을 하기 위한 발의 움직임.
động tác cơ thể
Danh từ명사
    động tác cơ thể
  • Hình ảnh chuyển động thân thể.
  • 몸을 움직이는 모양.
động tác, cử chỉ
Danh từ명사
    động tác, cử chỉ
  • (cách nói xem thường) Hành vi hay hành động nào đó.
  • (낮잡아 이르는 말로) 어떠한 행위나 행동.
động tác giậm chân tại chỗ, sự giẫm chân tại chỗ
Danh từ명사
    động tác giậm chân tại chỗ, sự giẫm chân tại chỗ
  • Động tác vận động, cử động chận như đứng và đi bộ tại chỗ.
  • 제자리에 서서 걷는 것처럼 다리를 움직이는 운동 동작.
động tác tay
Danh từ명사
    động tác tay
  • Sự cử động của tay.
  • 손의 움직임.
Danh từ명사
    động tác tay
  • Sự biểu hiện bằng tay tình cảm hay tình huống mà truyền đạt bằng lời còn chưa đủ.
  • 말로 전달하기에는 부족한 감정이나 상황을 손으로 표현함.
động tĩnh
Danh từ명사
    động tĩnh
  • Trạng thái mà việc nào đó xảy ra hoặc không khí mà hiện tượng nào đó diễn ra.
  • 어떤 일이나 현상이 벌어지는 분위기나 되어가는 상태.
động từ
Danh từ명사
    động từ
  • Từ loại thể hiện sự chuyển động của người hay sự vật.
  • 사람이나 사물의 움직임을 나타내는 품사.
Động từ bất quy tắc
    Động từ bất quy tắc
  • Động từ có hình thái của căn tố và vĩ tố biến đổi một cách bất quy tắc khi chia.
  • 활용을 할 때 어간과 어미의 형태가 불규칙적으로 바뀌는 동사.
Động từ bổ trợ
    Động từ bổ trợ
  • Động từ liên kết với động từ chính và bổ sung ý nghĩa cho động từ đó.
  • 본동사와 연결되어 그 뜻을 보충해 주는 동사.
động từ chính
Danh từ명사
    động từ chính
  • Động từ được tu sức bởi trợ động từ hay trợ tính từ.
  • 보조 동사나 보조 형용사의 도움을 받는 동사.
động từ vô định, động từ không có biến tố
Danh từ명사
    động từ vô định, động từ không có biến tố
  • Hình thái động từ không bị hạn chế bởi số, ngôi, thì... trong ngữ pháp của tiếng Anh...
  • 영어 등의 문법에서, 수, 인칭, 시간 등에 제약을 받지 않는 동사의 형태.
động viên
Động từ동사
    động viên
  • Ở bên cạnh khích lệ hoặc giúp đỡ để ai đó làm cho tốt việc gì.
  • 잘하도록 옆에서 격려하거나 도와주다.
động viên, an ủi, vỗ về
Động từ동사
    động viên, an ủi, vỗ về
  • Tìm đến để an ủi.
  • 위로하기 위해 찾아가다.
động viên, khuyến khích, cổ vũ
Động từ동사
    động viên, khuyến khích, cổ vũ
  • Giúp nâng cao khí thế hay tinh thần… thêm nữa.
  • 기운이나 정신 등을 더욱 높여 주다.
Proverbs, động vào ổ kiến lửa
    (Gãi làm nên nhọt), động vào ổ kiến lửa
  • Lỡ động vào việc không có gì rồi làm lớn chuyện.
  • 아무렇지도 않은 일을 괜히 건드려서 크게 만들다.
động vật
Danh từ명사
    động vật
  • Sinh vật thuộc một trong hai nhánh của hệ sinh vật, lấy chất dinh dưỡng từ thức ăn, có thể chuyển động cơ thể một cách tự do,
  • 생물계의 두 갈래 가운데 먹이로 영양분을 얻고 자유롭게 몸을 움직일 수 있는 생물.
động vật biến nhiệt
    động vật biến nhiệt
  • Động vật không có khả năng điều tiết thân nhiệt nên nhiệt độ của cơ thể thay đổi theo nhiệt độ bên ngoài.
  • 체온을 조절하는 능력이 없어서 바깥 온도에 따라 몸의 온도가 달라지는 동물.
động vật bậc thấp
    động vật bậc thấp
  • Động vật chưa tiến hoá lắm và có cấu tạo cơ thể đơn giản.
  • 진화가 별로 되지 않아 몸의 구조가 단순한 동물.
động vật bốn chân
Danh từ명사
    động vật bốn chân
  • Là từ dùng để chỉ tất cả những động vật có bốn chân.
  • 발이 넷인 동물을 통틀어 이르는 말.

+ Recent posts

TOP