động vật có vú
Danh từ명사
    động vật có vú
  • Loài động vật có xương sống đẻ con và cho con bú, thở bằng lá phổi.
  • 새끼를 낳아 젖을 먹여 기르며 허파로 숨을 쉬는 척추동물의 한 종류.
động vật có xương sống
Danh từ명사
    động vật có xương sống
  • Động vật có xương sống.
  • 척추가 있는 동물.
động vật hoang dã
    động vật hoang dã
  • Động vật tự sinh ra và lớn lên ở núi hay cánh đồng.
  • 산이나 들에서 저절로 나서 자라는 동물.
động vật học
Danh từ명사
    động vật học
  • Khoa học nghiên cứu về sự phân loại, hình thái, sự di truyền của động vật với tư cách là một lĩnh vực của sinh vật học.
  • 생물학의 한 분야로 동물의 분류나 형태, 유전 등에 대해 연구하는 학문.
động vật không xương sống
Danh từ명사
    động vật không xương sống
  • Động vật không có xương sống.
  • 척추가 없는 동물.
động vật máu lạnh
    động vật máu lạnh
  • Động vật có thân nhiệt thay đổi theo nhiệt độ bên ngoài như cá, ếch, rắn...
  • 물고기, 개구리, 뱀 등과 같이 바깥 온도에 따라 체온이 변하는 동물.
động vật nhuyễn thể, động vật thân mềm
Danh từ명사
    động vật nhuyễn thể, động vật thân mềm
  • Động vật thân mềm, không có xương, giống như ốc sên, bạch tuộc, sò vv...
  • 달팽이, 문어, 조개 등 뼈가 없어 몸이 부드러운 동물.
động vật, thú vật
Danh từ명사
    động vật, thú vật
  • Sinh vật chuyển động được trừ con người ra bao gồm loài bò sát, loài biết bay, loài dưới nước.
  • 사람을 제외한 길짐승, 날짐승, 물짐승 등의 움직이는 생물.
động vật ăn cỏ
    động vật ăn cỏ
  • Động vật chủ yếu ăn thực vật mà sống.
  • 식물을 주로 먹고 사는 동물.
động vật ăn thịt
    động vật ăn thịt
  • Động vật sinh sống bằng cách lấy thịt của động vật khác làm thức ăn.
  • 다른 동물의 고기를 먹이로 먹고 사는 동물.
động vật ăn tạp
    động vật ăn tạp
  • Động vật ăn đều và không kén thức ăn có tính thực vật hay thức ăn có tính động vật như khỉ, chuột, gà...
  • 원숭이, 쥐, 닭 등과 같이 동물성 먹이나 식물성 먹이를 가리지 않고 두루 먹는 동물.
động đất
Danh từ명사
    động đất
  • Hiện tượng vỏ trái đất chuyển động, thường gây nứt nẻ, trồi sụt.
  • 화산 활동이나 땅속의 큰 변화 때문에 땅이 흔들리는 현상.
động đất mạnh, trận động đất mạnh
Danh từ명사
    động đất mạnh, trận động đất mạnh
  • Động đất mạnh đến mức nứt tường và đổ hàng rào.
  • 벽이 갈라지고 담이 무너질 만큼 강력한 지진.
động đậy, cử động
Động từ동사
    động đậy, cử động
  • Cơ thể hay một phần cơ thể liên tiếp chuyển động. Hoặc liên tục chuyển động cơ thể hoặc một phần cơ thể.
  • 몸이나 몸의 일부가 자꾸 움직이다. 또는 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이다.
động đậy, cựa quậy, nhúc nhích
Động từ동사
    động đậy, cựa quậy, nhúc nhích
  • Tư thế hay vị trí được thay đổi. Hoặc là thay đổi vị trí hay tư thế.
  • 위치나 자세가 바뀌다. 또는 위치나 자세를 바꾸다.
động đậy, cựa quậy, nhúc nhích, làm cho động đậy, làm cho cựa quậy, làm cho nhúc nhích
Động từ동사
    động đậy, cựa quậy, nhúc nhích, làm cho động đậy, làm cho cựa quậy, làm cho nhúc nhích
  • Cơ thể hoặc một phần cơ thể chuyển động một cách liên tục. Hoặc liên tục chuyển động cơ thể hay một phần cơ thể.
  • 몸이나 몸의 일부가 자꾸 움직이다. 또는 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이다.
động đậy, lay động
Động từ동사
    động đậy, lay động
  • Làm chuyển động chầm chậm một phần của cơ thể.
  • 신체의 한 부분을 느리게 움직이다.
động đậy, mấp máy
Động từ동사
    động đậy, mấp máy (môi, mắt)
  • Cở thể hoặc một phần cơ thể liên tục chuyển động. Hoặc liên tiếp chuyển động cơ thể hoặc một phần cơ thể.
  • 몸이나 몸의 일부가 자꾸 움직이다. 또는 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이다.
động đậy, nhúc nhích, lay động, chuyển mình
Phó từ부사
    động đậy, nhúc nhích, lay động, chuyển mình
  • Hình ảnh cái gì đang đứng im bỗng di chuyển mạnh một lần.
  • 가만히 있던 것이 크게 한번 움직이는 모양.
động đậy, nhấp nhô, nâng lên hạ xuống
Động từ동사
    động đậy, nhấp nhô, nâng lên hạ xuống
  • Đồ vật đang dính vào đâu đó thường xuyên được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.
  • 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
động đực
Động từ동사
    động đực
  • Động vật trỗi dậy sự kích thích tình dục mang tính bản năng.
  • 동물이 본능적으로 성적 충동을 일으키다.
độ ngọt
Danh từ명사
    độ ngọt
  • Độ ngọt của món ăn.
  • 음식물의 단맛의 정도.
độ nhạy cảm
Danh từ명사
    độ nhạy cảm
  • Mức độ cảm nhận đối với sự kích thích.
  • 자극에 대해 느끼는 정도.
độ nhạy cảm cao
Danh từ명사
    độ nhạy cảm cao
  • Mức độ phản ứng hay nhận sự tác động bên ngoài như âm thanh hay sóng rất cao.
  • 전파나 소리 등의 외부 자극을 받거나 반응하는 정도가 매우 뛰어남.
độ nặng, trọng lượng
Danh từ명사
    độ nặng, trọng lượng
  • Mức độ nặng của đồ vật.
  • 물건의 무거운 정도.
độ phân giải cao
Danh từ명사
    độ phân giải cao
  • Trạng thái rất nét của tài liệu in hay màn ảnh ti vi.
  • 텔레비전 화면이나 인쇄한 자료 등이 아주 선명한 상태.
độ rõ nét
Danh từ명사
    độ rõ nét
  • Màn hình của máy ảnh hoặc TV nét tới mức có thể nhìn rõ cả những vật rất nhỏ.
  • 미세한 것도 잘 보일 정도로 텔레비전이나 카메라 등의 화면이 매우 선명한 것.
độ rộng lớn, mức to lớn
Danh từ명사
    độ rộng lớn, mức to lớn
  • Mức độ to lớn về chiều rộng hay chu vi của đồ vật.
  • 물건의 둘레나 너비가 큰 정도.
độ rộng nách
Danh từ명사
    độ rộng nách
  • Độ rộng của áo từ đường vai đến nách.
  • 소매의 어깨에서 겨드랑이까지의 폭이나 넓이.
độ rộng tay áo
Danh từ명사
    độ rộng tay áo
  • Độ rộng của tay áo.
  • 소매의 넓이.
độ rộng váy
Danh từ명사
    độ rộng váy
  • Chiều dài của vòng tròn được may liền vải của váy.
  • 천을 이어서 만든 치마의 가로 길이.
độ sáng
Danh từ명사
    độ sáng
  • Mức độ ánh sáng như đèn hoặc ánh sao chiếu sáng.
  • 별이나 조명 등이 내는 빛의 밝은 정도.
Danh từ명사
    độ sáng
  • Mức độ tối và sáng của màu sắc.
  • 색의 밝고 어두운 정도.
Danh từ명사
    độ sáng
  • Mức độ sáng của tia sáng hay đèn chiếu.
  • 빛이나 조명의 밝은 정도.
  • độ sáng
  • Mức độ sáng của màu sắc.
  • 색의 밝은 정도.
độ sáng tối
Danh từ명사
    độ sáng tối
  • Mức độ đậm hay nhạt, sáng hay tối của màu sắc trong tranh vẽ hay ảnh chụp...
  • 그림이나 사진 등에서, 색의 짙기나 밝기의 정도.
độ sáng, độ chiếu sáng
Danh từ명사
    độ sáng, độ chiếu sáng
  • Lượng ánh sáng tỏa ra trên một diện tích nhất định trong một khoảng thời gian nhất định.
  • 일정한 면적이 일정한 시간 동안 받는 빛의 양.
độ sâu
Danh từ명사
    độ sâu
  • Khoảng cách từ trên xuống dưới, từ ngoài vào trong.
  • 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리.
Danh từ명사
    độ sâu
  • Chiều sâu của nước như sông, biển, hồ v.v...
  • 강이나 바다, 호수 등의 물의 깊이.
độ sâu, sự sâu sắc
Danh từ명사
    độ sâu, sự sâu sắc
  • Tiêu chuẩn cao mà nội dung nào đó có.
  • 어떤 내용이 지니고 있는 수준이 높음.
độ sâu, độ chín
Danh từ명사
    độ sâu, độ chín
  • Suy nghĩ không hời hợt mà thận trọng.
  • 생각이 가볍지 않고 신중함.
độ sắc nét, độ nét
Danh từ명사
    độ sắc nét, độ nét
  • Mức độ rõ rệt và sắc nét của màu sắc.
  • 색의 산뜻하고 뚜렷한 정도.
đột biến
Động từ동사
    đột biến
  • Việc hay tình huống nào đó biến đổi đột ngột theo hướng không ngờ tới.
  • 어떤 일이나 상황이 예상하지 못한 방향으로 갑자기 변하다.
độ thoả mãn, độ hài lòng
Danh từ명사
    độ thoả mãn, độ hài lòng
  • Mức độ cảm nhận thấy việc cần thiết hay kỳ vọng về điều gì đó đã được tạo nên ở một chừng mực nào đó.
  • 무엇에 대하여 기대하거나 필요한 것이 얼만큼 이루어졌다고 느끼는 정도.
độ thành thục
Danh từ명사
    độ thành thục
  • Mức độ của sự thành thục.
  • 성숙한 정도.
độ tin cậy, độ chính xác, độ tín nhiệm
Danh từ명사
    độ tin cậy, độ chính xác, độ tín nhiệm
  • Mức độ hay tính chất đáng tin đến mức có thể coi là căn cứ hoặc chứng cớ.
  • 믿어서 근거나 증거로 삼을 수 있는 정도나 성질.
độ tinh khiết
Danh từ명사
    độ tinh khiết
  • Tỷ lệ mà vật chất nguyên chất là thành phần chính chiếm trong vật chất nào đó.
  • 어떤 물질 가운데에서 주된 성분인 순물질이 차지하는 비율.
độ tinh xảo
Danh từ명사
    độ tinh xảo
  • Mức độ chính xác và chi tiết trong đo lường.
  • 측정의 정확하고 자세한 정도.
đột kích
Động từ동사
    đột kích
  • Tấn công đột ngột.
  • 갑자기 공격하다.
Động từ동사
    đột kích
  • Xông lên mạnh mẽ và tấn công kẻ địch.
  • 적을 향해 힘차게 달려 나아가 공격하다.
đột ngột
Tính từ형용사
    đột ngột
  • Việc một điều gì đó xảy ra quá gấp rút và nhanh chóng ngoài dự đoán.
  • 어떤 일이 발생한 것이 매우 급하고 빨라서 예상 밖이다.
Phó từ부사
    đột ngột
  • Hình ảnh mà âm thanh, hành động hoặc suy nghĩ đang liên tục đột nhiên ngừng lại hay chấm dứt.
  • 계속되던 소리, 생각, 행동이 갑자기 멈추거나 그치는 모양.
Phó từ부사
    đột ngột
  • Hình ảnh mà hành vi nào đó cứ bỗng nhiên được thực hiện.
  • 어떤 행위가 갑자기 자꾸 이루어지는 모양.
đột ngột, bất thình lình, bỗng nhiên
Phó từ부사
    đột ngột, bất thình lình, bỗng nhiên
  • Nhanh bất ngờ, không có thời gian để kịp suy nghĩ.
  • 미처 생각할 틈도 없이 빨리.
đột ngột, bỗng dưng
Phó từ부사
    đột ngột, bỗng dưng
  • Hình ảnh dừng đột ngột công việc hay động tác đang làm dở.
  • 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 모양.
đột ngột dừng lại
Động từ동사
    đột ngột dừng lại
  • Đột ngột dừng lại hành động hay việc đang làm. Hoặc làm cho dừng lại.
  • 하던 일이나 행동을 갑자기 멈추다. 또는 멈추게 하다.
đột ngột, đột nhiên
Phó từ부사
    đột ngột, đột nhiên
  • Hình ảnh mà hành vi nào đó bỗng nhiên được thực hiện.
  • 어떤 행위가 갑자기 이루어지는 모양.
đột nhiên
Tính từ형용사
    đột nhiên
  • Ở trạng thái mà việc nào đó bất thình lình xảy ra giữa lúc không ngờ tới.
  • 어떤 일이 미처 생각하지 못한 사이에 갑자기 일어난 상태에 있다.
đột nhiên, bỗng, đùng đùng
Phó từ부사
    đột nhiên, bỗng, đùng đùng (nổi giận)
  • Hình ảnh tình cảm hay suy nghĩ nào đó đột ngột trỗi dậy hay hiện lên.
  • 어떤 감정이나 생각 등이 갑자기 솟구치거나 떠오르는 모양.
đột nhiên, đột ngột
Phó từ부사
    đột nhiên, đột ngột
  • Hình ảnh mà hành vi nào đó bỗng nhiên được thực hiện.
  • 어떤 행위가 갑자기 이루어지는 모양.
đột phá
Động từ동사
    đột phá
  • Phá vỡ chỉ số thấp nhất hay cao nhất đã có của một lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 분야의 이미 있던 최고치나 최저치를 깨뜨리다.
đột phát
Động từ동사
    đột phát
  • Việc không ngờ tới đột ngột xảy ra.
  • 예상하지 못한 일이 갑자기 일어나다.
đột quỵ, tai biến mạch máu não
Danh từ명사
    đột quỵ, tai biến mạch máu não
  • Bệnh gây ra do mạch máu não bị vỡ hoặc tắc nghẽn, khiến cho việc cung cấp máu lên não không thực hiện được làm cho tay chân bị liệt hoặc gây ra những rối loạn về hô hấp hay những trở ngại về mặt ngôn ngữ.
  • 뇌혈관이 막히거나 터져서 뇌에 혈액 공급이 제대로 되지 않아 손발이 마비되거나 언어 장애, 호흡 곤란 등을 일으키는 병.
đột tử
Động từ동사
    đột tử
  • Chết một cách đột ngột bởi tai nạn hay thảm họa thiên tai...
  • 뜻밖의 사고나 자연재해 등으로 죽다.
độ tuổi
Danh từ명사
    độ tuổi
  • Số tuổi mà con người sống.
  • 사람이 살아온 햇수.
Danh từ명사
    độ tuổi
  • Việc chia ra và biểu thị nhóm những người cùng tuổi hoặc tuổi gần giống nhau theo đơn vị 10 năm.
  • 같은 나이 또는 비슷한 나이의 사람들의 집단을 십 년 단위로 끊어 나타낸 것.
Danh từ명사
    độ tuổi
  • Nhóm những người cùng tuổi hoặc có tuổi gần giống nhau.
  • 같은 나이 또는 비슷한 나이인 사람들의 집단.
độ tuổi lớn nhỏ
Danh từ명사
    độ tuổi lớn nhỏ
  • Tuổi lớn hơn hoặc nhỏ hơn.
  • 나이의 많음과 적음.
độ tuổi phát triển trí tuệ
    độ tuổi phát triển trí tuệ
  • Thời kì thể hiện mức độ phán đoán của năng lực mang tính trí tuệ hiểu và giải quyết sự vật hay tình huống theo tuổi tác.
  • 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 능력의 발달 정도를 나이로 나타낸 것.
độ tuổi thích hợp
Danh từ명사
    độ tuổi thích hợp
  • Thời gian đến tuổi phù hợp để làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하기에 알맞은 나이가 된 기간.
độ tuổi đi học
Danh từ명사
    độ tuổi đi học
  • Thời kì của độ tuổi phải được nhận sự giáo dục bắt buộc ở trường tiểu học.
  • 초등학교에서 의무 교육을 받아야 할 나이의 시기.
đột xuất, đột ngột xuất hiện
Động từ동사
    đột xuất, đột ngột xuất hiện
  • Sự kiện, hành động hay vật thể… không lường trước được bất ngờ xuất hiện.
  • 예상하지 못한 사건이나 행동, 물체 등이 갑자기 나타나다.
độ tín nhiệm, độ tin cậy
Danh từ명사
    độ tín nhiệm, độ tin cậy
  • Mức độ có thể tin tưởng và lệ thuộc.
  • 믿고 의지할 수 있는 정도.
độ tươi
Danh từ명사
    độ tươi (cá)
  • Mức độ tươi của cá.
  • 물고기의 싱싱한 정도.
2.
Danh từ명사
    độ tươi
  • Trạng thái hay sức sống mà rau quả như cải thảo không mất tươi mà cứng cáp.
  • 배추와 같은 채소가 생기를 잃지 않고 빳빳한 상태나 기운.
độ tươi, độ tươi sống
Danh từ명사
    độ tươi, độ tươi sống
  • Mức độ tươi của rau hay cá v.v
  • 생선이나 채소 등의 신선한 정도.
độ xúc tiến, tính tiến triển
Danh từ명사
    độ xúc tiến, tính tiến triển
  • Tính tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc.
  • 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는 성질.
độ âm, âm
Danh từ명사
    độ âm, âm
  • Nhiệt độ xuống dưới 0℃.
  • 섭씨 0도 이하인 온도.
độ đậm đặc
Danh từ명사
    độ đậm đặc
  • Độ mạnh của một tính chất nào đó.
  • 어떤 성질의 강한 정도.
độ ưa thích, mức độ yêu thích, mức độ thích sử dụng
Danh từ명사
    độ ưa thích, mức độ yêu thích, mức độ thích sử dụng
  • Mức độ đặc biệt thích cái gì đó hơn trong một số cái.
  • 여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아하는 정도.
độ ẩm
Danh từ명사
    độ ẩm
  • Nước có trong đồ vật hoặc chất nào đó.
  • 물건이나 물질에 들어 있는 물.
Danh từ명사
    độ ẩm
  • Mức độ bao gồm khí ẩm trong không khí.
  • 공기 속에 수증기가 포함되어 있는 정도.

+ Recent posts

TOP