đứa bé thiếu tháng, đứa trẻ sinh non
Danh từ명사
    đứa bé thiếu tháng, đứa trẻ sinh non
  • Đứa bé sinh ra chỉ sau tám tháng chứ không đủ mười tháng trong bụng mẹ.
  • 어머니의 배 속에서 달을 다 채우지 못하고 두 달 일찍 태어난 아이.
đứa bé trai ngỗ nghịch, cậu bé hiếu động
Danh từ명사
    đứa bé trai ngỗ nghịch, cậu bé hiếu động
  • Đứa bé trai hiếu động, không thể bình tĩnh.
  • 차분하지 못하고 매우 덜렁거리는 남자아이.
đứa con bất hiếu, kẻ bất hiếu, bất hiếu tử
Danh từ명사
    đứa con bất hiếu, kẻ bất hiếu, bất hiếu tử
  • Đứa con không hiếu thảo với cha mẹ.
  • 부모를 효성스럽게 모시어 받들지 않은 자식.
đứa con đẻ muộn, mụn con muộn mằn
Danh từ명사
    đứa con đẻ muộn, mụn con muộn mằn
  • Đứa con được sinh ra khi người mẹ đã nhiều tuổi.
  • 나이가 많이 들어서 낳은 자식.
đứa lớn, thằng lớn, con bé lớn
Danh từ명사
    đứa lớn, thằng lớn, con bé lớn
  • (cách nói tình cảm) Con trai cả hoặc con gái cả.
  • (정답게 이르는 말로) 큰아들이나 큰딸.
Danh từ명사
    đứa lớn, thằng lớn, con bé lớn
  • (cách nói tình cảm) Con trai cả hoặc con gái cả.
  • (정답게 이르는 말로) 큰아들이나 큰딸.
đứa này, con này, thằng này, thể loại này, này
Đại từ대명사
    đứa này, con này, thằng này, thể loại này, này
  • (cách nói xem thường) Người này.
  • (낮잡아 이르는 말로) 이 사람.
Đại từ대명사
    đứa này, con này, thằng này, thể loại này, này
  • (cách nói xem thường) Người này.
  • (낮잡아 이르는 말로) 이 사람.
đứa thiểu năng, đứa đần độn kém phát triển
Danh từ명사
    đứa thiểu năng, đứa đần độn kém phát triển
  • (cách nói coi thường) Đứa trẻ năng lực trí tuệ kém hơn mức bình thường.
  • (낮잡아 이르는 말로) 지적 능력이 보통 수준보다 떨어지는 아이.
đứa trẻ bình thường, đứa trẻ khoẻ mạnh
Danh từ명사
    đứa trẻ bình thường, đứa trẻ khoẻ mạnh
  • Đứa trẻ không có vấn đề gì về cơ thể và tinh thần.
  • 몸과 정신에 아무 이상이 없는 아이.
đứa trẻ dại khờ
Danh từ명사
    đứa trẻ dại khờ
  • Trẻ nhỏ không biết phán đoán đúng sai hay tính logic.
  • 이치나 옳고 그름을 판단할 줄 모르는 어린아이.
đứa trẻ dị tật, trẻ dị tật bẩm sinh
Danh từ명사
    đứa trẻ dị tật, trẻ dị tật bẩm sinh
  • Đứa trẻ sinh ra với hình dáng khác với bình thường.
  • 정상과는 다른 모습으로 태어난 아이.
đứa trẻ hư hỏng
Danh từ명사
    đứa trẻ hư hỏng
  • Đứa bé thực hiện hành động phi đạo đức và xấu xa.
  • 부도덕하고 나쁜 행동을 하는 아이.
đứa trẻ khôn trước tuổi
Danh từ명사
    đứa trẻ khôn trước tuổi
  • Đứa trẻ có hành động hay suy nghĩ như người lớn.
  • 하는 짓이나 생각이 어른 같은 아이.
đứa trẻ lang thang, đứa trẻ lêu lổng
Danh từ명사
    đứa trẻ lang thang, đứa trẻ lêu lổng
  • Đứa trẻ đi đây đó mà không có người chăm sóc và nơi sinh sống nhất định.
  • 일정하게 사는 곳과 돌보아 주는 사람이 없이 떠돌아다니는 아이.
đứa trẻ lên ba, đứa trẻ dại khờ
Danh từ명사
    đứa trẻ lên ba, đứa trẻ dại khờ
  • Đứa bé còn nhỏ dại, với chiều cao chừng không quá ba cây thước.
  • 키가 석 자 정도밖에 되지 않는 철없는 어린아이.
đứa trẻ ngỗ nghịch, đứa trẻ ương bướng, kẻ ương bướng, kẻ ngang ngạnh
Danh từ명사
    đứa trẻ ngỗ nghịch, đứa trẻ ương bướng, kẻ ương bướng, kẻ ngang ngạnh
  • Đứa trẻ tỏ ra đối đầu chống lại hoặc va chạm với người hoặc đối tượng nào đó. Hoặc người như vậy.
  • 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히는 아이. 또는 그런 사람.
Proverbs, đứa trẻ nhà mẹ quá con côi
    (đứa con được nuôi dưới váy), đứa trẻ nhà mẹ quá con côi
  • Đứa con được nuôi bởi người quả phụ không chồng.
  • 남편이 없이 키운 과부의 자식.
đứa trẻ này
    đứa trẻ này
  • Cách viết rút gọn của '이 아이'.
  • '이 아이'가 줄어든 말.
đứa trẻ ranh mãnh, đứa trẻ nghịch ngợm
Danh từ명사
    đứa trẻ ranh mãnh, đứa trẻ nghịch ngợm
  • Đứa bé đùa nghịch rất nghiêm trọng.
  • 장난이 몹시 심한 아이.
đứa trẻ sơ sinh
Danh từ명사
    đứa trẻ sơ sinh
  • Đứa trẻ sinh ra chưa được bao lâu.
  • 태어난 지 얼마 안 된 아기.
Danh từ명사
    đứa trẻ sơ sinh
  • Đứa trẻ chào đời chưa được bao lâu.
  • 태어난 지 얼마 안 된 아이.
đứa, tên
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    đứa, tên
  • (cách nói thân mật hay hạ thấp) Người đó.
  • (친근하게 이르거나 낮추는 말로) 그 사람.
đứa đó
    đứa đó
  • Cách viết rút gọn của 'đứa bé đó' .
  • '그 아이'가 줄어든 말.
đứa được nuông chiều
Danh từ명사
    đứa được nuông chiều
  • Đứa trẻ lớn lên trong sự tin tưởng người lớn yêu chiều nên hành động bừa bãi.
  • 어른들이 귀여워해 주는 것을 믿고 버릇없이 굴며 자란 아이.
Đức
Danh từ명사
    Đức
  • Quốc gia ở Trung Âu, sau đại chiến thế giới lần thứ 2 bị chia tách thành Cộng hoà dân chủ Đức và Cộng hoà liên bang Đức rồi sau đó được thống nhất vào năm 1990, ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và thủ đô là Berlin.
  • 유럽의 중부에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 후에 동서로 분단되었다가 1990년 통일되었다. 경제 대국이며 과학 기술과 공업이 매우 발전하였다. 공용어는 독일어이고 수도는 베를린이다.
đức
Danh từ명사
    đức
  • Nhân cách rộng lượng và có đạo đức, hiểu biết và chấp nhận người khác.
  • 남을 이해하고 받아들이는 너그럽고 도덕적인 인격.
Đức Chúa
Danh từ명사
    Đức Chúa
  • (cách nói kính trọng) Chúa trời hay Giêsu.
  • (높이는 말로) 하나님이나 예수.
đức hạnh
Danh từ명사
    đức hạnh
  • Hành vi và thái độ hiền lành và đức độ.
  • 어질고 너그러운 행실.
đức hạnh, phẩm hạnh, tiết nghĩa
Danh từ명사
    đức hạnh, phẩm hạnh, tiết nghĩa
  • Những lý tưởng thuộc về đạo đức, luân lý cần phải thực hiện.
  • 도덕적, 윤리적으로 실현해야 할 이상의 종류.
đức hạnh, đức độ
Danh từ명사
    đức hạnh, đức độ
  • Tính cách nhân từ, rộng lượng, hiểu cho người khác
  • 남을 넓게 이해하는 너그러운 성격.
đức, ngài
Phụ tố접사
    đức, ngài
  • Hậu tố thêm nghĩa "'sự kính trọng và tôn kính'.
  • ‘높임’과 ‘존경’의 뜻을 더하는 접미사.
đức, nhân đức
Danh từ명사
    đức, nhân đức
  • Nhân phẩm tuyệt vời và thành quả tích tụ được do làm việc tốt.
  • 좋은 일을 하여 쌓은 업적과 훌륭한 인품.
đức Phật
Danh từ명사
    đức Phật
  • (cách nói kính trọng) Đức Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo.
  • (높임말로) 불교의 창시자인 석가모니.
đức tin
Danh từ명사
    đức tin
  • Niềm tin vững chắc.
  • 굳게 믿는 생각.
đức tin, lòng tin
Danh từ명사
    đức tin, lòng tin
  • Tín ngưỡng mang tính tôn giáo.
  • 종교적인 신앙.
đức vua
Danh từ명사
    đức vua
  • Vua lãnh đạo đất nước.
  • 나라를 다스리는 임금.
đức độ, cao quý, thông thái
Tính từ형용사
    đức độ, cao quý, thông thái
  • Suy nghĩ, tính cách, học vấn đúng đắn và tuyệt vời, không giống như người thường.
  • 생각, 성격, 학문이 보통 사람들 같지 않고 바르고 훌륭하다.
đức độ, phúc hậu, phúc đức
Tính từ형용사
    đức độ, phúc hậu, phúc đức
  • Trông có vẻ nhân hậu và đức độ.
  • 보기에 마음이 착하고 너그러운 데가 있다.
đức, đức hạnh
Danh từ명사
    đức, đức hạnh
  • Hành vi hay thái độ đẹp và tuyệt vời đáng nhận được sự khen ngợi.
  • 칭찬을 받을 만큼 아름답고 훌륭한 태도나 행위.
đứng
Động từ동사
    đứng
  • Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng.
  • 사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
Idiomđứng bật dậy
    đứng bật dậy
  • Bất ngờ đứng lên một cách mạnh bạo.
  • 갑자기 거칠고 세게 자리에서 일어나다.
Idiomđứng canh, đứng theo dõi
    đứng canh, đứng theo dõi
  • Việc quan sát và canh gác trạng thái hay sự chuyển động của địch hoặc sự vật ở nơi nhất định.
  • 일정한 곳에서 적이나 사물의 움직임이나 상태를 살피거나 감시하다.
đứng cheo leo, đứng sừng sững
Tính từ형용사
    đứng cheo leo, đứng sừng sững
  • Đứng dựng cao lên có một mình.
  • 홀로 우뚝 솟아 드러나 있다.
đứng chắn, đứng chặn, đứng cản
Động từ동사
    đứng chắn, đứng chặn, đứng cản
  • Đứng ngăn không cho tiến lên phía trước hoặc tiến hành thêm nữa.
  • 더 이상 앞으로 나아가지 못하거나 진행되지 못하게 막고 서다.
đứng chịu phạt
Động từ동사
    đứng chịu phạt
  • Chịu phạt ở một nơi nhất định do làm sai.
  • 잘못을 하여 일정한 곳에서 벌을 받다.
đứng dậy
Động từ동사
    đứng dậy
  • Đứng lên khỏi chỗ ngồi.
  • 자리에서 일어나서 서다.
Động từ동사
    đứng dậy
  • Ngồi rồi đứng lên.
  • 앉았다가 서다.
đứng, dựng đứng
Động từ동사
    đứng, dựng đứng
  • Vật thể hay tòa nhà... nào đó ở trạng thái thẳng đứng ở trên đất.
  • 어떤 물체나 건물 등이 땅 위에 곧은 상태로 있다.
Idiomđứng giữa ngã ba đường, đứng giữa đôi dòng nước
    đứng giữa ngã ba đường, đứng giữa đôi dòng nước
  • Đang ở trong tình trạng hết sức nguy cấp hay tình thế phải quyết định để chọn một phương hướng ngày sau.
  • 앞날의 방향을 결정해야 할 처지나 매우 위태로운 상황에 있다.
đứng lên
Động từ동사
    đứng lên
  • Để chân lên và đứng.
  • 발을 올려놓고 서다.
đứng lên lại, vươn lên lại
Động từ동사
    đứng lên lại, vươn lên lại
  • Nỗ lực đứng lên lại sau khi thất bại trong một việc nào đó.
  • 어떤 일에 실패한 후 노력하여 다시 일어서다.
đứng lùi lại
Động từ동사
    đứng lùi lại
  • Từ chỗ vốn có, tránh và đứng lùi về sau.
  • 있던 자리에서 뒷걸음으로 피하여 몸을 서다.
Idiom, đứng mũi chịu sào
    (vác thân súng), đứng mũi chịu sào
  • (cách nói thông tục) Đi đầu và gánh vác việc nào đó.
  • (속된 말로) 앞장서서 어떠한 일을 맡다.
đứng nghiêm
Danh từ명사
    đứng nghiêm
  • Động tác làm theo khẩu lệnh yêu cầu chỉnh đốn tư thế đứng thẳng, không di chuyển, giữ cơ thể ngay ngắn và tập trung tinh thần.
  • 몸과 정신을 바로 하여 움직이지 않고 똑바로 서 있는 자세를 취하라는 구령에 따라 행하는 동작.
đứng nghiêm, đứng thẳng
Động từ동사
    đứng nghiêm, đứng thẳng
  • Đứng ngay ngắn một cách thẳng thớm.
  • 꼿꼿하게 바로 서다.
đứng ngồi không yên
Danh từ명사
    (sự) đứng ngồi không yên
  • Việc không thể ngồi lâu ở một chỗ vì lo lắng hay bất an.
  • 불안하거나 걱정스러워서 한군데에 오래 앉아 있지 못함.
đứng ngồi không yên, lòng như lửa đốt
Phó từ부사
    đứng ngồi không yên, lòng như lửa đốt
  • Hình dáng rất nóng lòng và hành động vội vàng, dồn dập.
  • 몹시 마음을 졸이고 조급하게 굴면서 몰아치는 모양.
Proverbs, đứng núi này trông núi nọ, cỏ nhà người xanh hơn
    (bánh Tteok của người trông to hơn), đứng núi này trông núi nọ, cỏ nhà người xanh hơn
  • Cảm giác rằng những thứ của người khác luôn tốt hơn thứ của mình.
  • 내 것보다 다른 사람의 것이 더 좋게 느껴진다.
đứng quay lại
Động từ동사
    đứng quay lại
  • Đổi hướng và đứng ngược lại với hướng ban đầu.
  • 본래 향하던 방향과 반대로 방향을 바꾸어 서다.
đứng ra
Động từ동사
    đứng ra
  • Tham gia nhóm họp, hoặc xuất hiện trong trận thi đấu thể thao, hay xuất hiện làm ứng cử viên trong bầu cử.
  • 모임에 참여하거나, 운동 경기에 출전하거나, 선거 등에 후보자로 나서다.
Động từ동사
    đứng ra
  • Bắt đầu công việc nào đó một cách tích cực.
  • 어떤 일을 적극적으로 시작하다.
đứng ra, bước ra
Động từ동사
    đứng ra, bước ra
  • Ra khỏi hoặc rời khỏi nơi đang ở để đi đâu đó.
  • 어디를 가기 위하여 있던 곳을 나오거나 떠나다.
Idiomđứng ra bằng chân không
    đứng ra bằng chân không
  • Đứng ra làm việc nào đó rất tích cực.
  • 어떤 일에 매우 적극적으로 나서다.
đứng ra làm ...
Động từ동사
    đứng ra làm ...
  • Đảm nhận và thực hiện vai trò nào đó.
  • 어떤 역할을 맡아서 하다.
đứng ra, xuất hiện
Động từ동사
    đứng ra, xuất hiện
  • Ra đứng phía trước hoặc bên ngoài.
  • 앞이나 밖으로 나와 서다.
Idiomđứng sang một bên
    đứng sang một bên
  • Không xen vào.
  • 끼어들지 않다.
đứng thẳng
Động từ동사
    đứng thẳng
  • Đứng thẳng và vững mà không bị cong hay bị gập lại.
  • 굽히거나 구부리지 않고 곧고 단단하게 서다.
đứng trung gian, môi giới
Động từ동사
    đứng trung gian, môi giới
  • Một người không có liên quan đến việc nào đó, đứng ra giữa hai người có liên quan và điều đình việc đó.
  • 어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에 서서 일을 주선하다.
đứng tránh ra, đứng sang một bên
Động từ동사
    đứng tránh ra, đứng sang một bên
  • Dịch chuyển thân mình và đứng lùi sang một phía.
  • 몸을 움직여 한쪽으로 물러서다.
Idiomđứng trên bục giảng
    đứng trên bục giảng
  • Làm việc với tư cách là giáo viên.
  • 교사로 일을 하다.
Idiomđứng trên sân khấu
    đứng trên sân khấu
  • Tham gia biểu diễn.
  • 공연에 참가하다.
Idiomđứng trên vách đá, đứng trên chỏm đá
    đứng trên vách đá, đứng trên chỏm đá
  • Bị đặt vào hoặc rơi vào tình huống nguy hiểm.
  • 위험한 상황에 빠지거나 놓이다.
đứng trước
Động từ동사
    đứng trước
  • Làm cho cái gì đó hướng đến phương hướng nhất định.
  • 어떤 것을 일정한 방향으로 향하게 하다.
Động từ동사
    đứng trước
  • Đứng ở trước.
  • 앞에 서다.
Idiomđứng trước ngã ba đường, đứng giữa ngã ba đường
    đứng trước ngã ba đường, đứng giữa ngã ba đường
  • Ở trong tình huống phải lựa chọn.
  • 선택을 해야 하는 상황에 있다.
đứng tách ra
Động từ동사
    đứng tách ra
  • Mọi người chia ra đứng riêng thành các phía khác nhau.
  • 사람들이 서로 다른 쪽으로 나뉘어서 따로 서다.
đứng tựa vào
Động từ동사
    đứng tựa vào
  • Đứng hơi lệch và tựa người vào những thứ như: tường...
  • 벽 등에 몸을 의지하여 비스듬히 서다.
đứng vào hàng thứ hai, đứng thứ hai
Động từ동사
    đứng vào hàng thứ hai, đứng thứ hai
  • có địa vị hay thứ tự nào đó đứng ngay sau cái cao nhất
  • 어떤 지위나 차례에서 최고의 바로 아래가 되다.
đứng vào, đứng về phía
Động từ동사
    đứng vào, đứng về phía
  • Được đặt vào hoàn cảnh hay lập trường nào đó.
  • 어떤 처지나 입장에 놓이다.
đứng vây quanh, đứng vòng quanh
Động từ동사
    đứng vây quanh, đứng vòng quanh
  • Nhiều người đứng xếp thành vòng tròn.
  • 여럿이 둥글게 줄을 지어 서다.

+ Recent posts

TOP