ầm ĩ, rầm rộ
Phó từ부사
    ầm ĩ, rầm rộ
  • Hình ảnh toàn bộ trở nên ồn ào hay nhốn nháo do việc ngoài ý muốn cứ bất ngờ xảy ra.
  • 자꾸 뜻밖의 일이 갑자기 벌어져서 온통 시끄러워지거나 야단스러워지는 모양.
Ầm ầm
Phó từ부사
    Ầm ầm
  • Âm thanh sấm sét ầm ĩ từ nơi rất gần.
  • 아주 가까운 곳에서 천둥이 요란스럽게 치는 소리.
Phó từ부사
    Ầm ầm
  • Âm thanh phát ra khi đồ vật cứng và to va chạm nhau.
  • 단단하고 큰 물건이 서로 맞부딪칠 때 나는 소리.
Phó từ부사
    Ầm ầm
  • Âm thanh phát ra khi đồ vật cứng và to va chạm nhau.
  • 단단하고 큰 물건이 연달아 서로 맞부딪칠 때 나는 소리.
Phó từ부사
    Ầm ầm
  • Âm thanh phát ra do vật to và nặng liên tiếp rơi xuống nền hoặc chạm vào vật thể khác.
  • 크고 무거운 물건이 연달아 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 나는 소리.
ầm ầm
Phó từ부사
    ầm ầm
  • Tiếng vỗ tay ầm ĩ của nhiều người. Hoặc hình ảnh như thế.
  • 여러 사람이 요란스럽게 박수를 치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    ầm ầm
  • Âm thanh sấm ồn ào.
  • 천둥이 요란하게 치는 소리.
Phó từ부사
    ầm ầm
  • Tiếng nước đổ xuống từ trên thác hay tiếng sấm sét đánh.
  • 폭포에서 물이 쏟아져 내리거나 천둥이 치는 소리.
Động từ동사
    ầm ầm
  • Âm thanh mà những thứ như sấm sét liên tục vang lên một cách nặng nề.
  • 천둥 등이 무겁게 울리는 소리가 자꾸 나다.
Động từ동사
    ầm ầm
  • Âm thanh lớn phát ra như tiếng sấm.
  • 천둥 등이 무겁게 울리는 소리가 자꾸 나다.
Động từ동사
    ầm ầm
  • Âm thanh lớn phát ra như tiếng sấm.
  • 천둥 등이 자꾸 무겁게 울리는 소리가 나다.
Động từ동사
    (Rơi, đụng) ầm ầm
  • Âm thanh mà vật to và nặng liên tiếp rơi xuống nền hoặc chạm vào vật thể khác phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như vậy.
  • 크고 무거운 물건이 연달아 바닥이나 다른 물체에 떨어지거나 부딪쳐 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
ầm ầm, bung bung
Phó từ부사
    ầm ầm, bung bung
  • Tiếng đá mạnh liên tục vào quả bóng. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 공 등을 세게 계속 차는 소리. 또는 그 모양.
ầm ầm, choang choảng, sầm sầm
Phó từ부사
    ầm ầm, choang choảng, sầm sầm
  • Âm thanh va chạm rất thô của những vật cứng vào nhau. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 단단한 물건들이 서로 매우 거칠게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    ầm ầm, choang choảng, sầm sầm
  • Âm thanh va chạm rất thô của những vật cứng vào nhau. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 단단한 물건들이 서로 매우 거칠게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    ầm ầm, choang choảng, sầm sầm
  • Âm thanh liên tục va chạm rất thô của những vật cứng vào nhau. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 단단한 물건들이 서로 자꾸 거칠게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
ầm ầm, rầm rầm
Phó từ부사
    ầm ầm, rầm rầm
  • Âm thanh những đồ vật cứng được chồng chất lên nhau sập đổ ồ ạt bất ngờ. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 쌓여 있던 단단한 물건들이 갑자기 요란하게 무너지는 소리. 또는 그 모양.
ầm ầm, sầm sầm
Phó từ부사
    ầm ầm, sầm sầm
  • Hình ảnh đột nhiên liên tục kéo hay đẩy mạnh.
  • 갑자기 자꾸 힘껏 잡아당기거나 밀치는 모양.
ầm ầm, sằng sặc
Phó từ부사
    ầm ầm, sằng sặc
  • Âm thanh nhiều người cùng cười vang ầm ĩ. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 여러 사람이 다 같이 떠들썩하게 웃는 소리. 또는 그 모양.
ầm ầm, ành ành
Phó từ부사
    ầm ầm, ành ành
  • Âm thanh máy móc chuyển động vang rền.
  • 기계 등이 요란스럽게 돌아가는 소리.
ầm ầm, ào ào
Phó từ부사
    ầm ầm, ào ào
  • Hình ảnh cứ bất ngờ mở mạnh cửa hay cửa sổ đang được đóng.
  • 닫혀 있던 문이나 창문을 자꾸 갑자기 세게 여는 모양.
Phó từ부사
    ầm ầm, ào ào
  • Âm thanh thể hiện tiếng cười hay tiếng nói phát ra một lúc bởi nhiều người.
  • 여러 사람이 한꺼번에 함께 웃거나 떠들며 내는 소리.
Phó từ부사
    ầm ầm, ào ào
  • Âm thanh sấm đánh hay đất rung chuyển vang rền.
  • 천둥이 치거나 땅이 요란스럽게 울리는 소리.
Phó từ부사
    ầm ầm, ào ào
  • Âm thanh đột nhiên đổ vỡ hay sụp đổ một lượt. Hoặc là hình ảnh như vậy.
  • 갑자기 한꺼번에 무너지거나 부서지는 소리. 또는 그 모양.
ầm ầm, ùn ùn, ào ào
Phó từ부사
    ầm ầm, ùn ùn, ào ào
  • Hình ảnh bỗng nhiên đi lên hoặc đi xuống nhiều.
  • 갑자기 많이 올라가거나 내려가는 모양.
ầm ầm, ù ù
Phó từ부사
    ầm ầm, ù ù
  • Âm thanh rền vang ồn ào đến nỗi tai không còn nghe thấy.
  • 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리.
ầm ầm, đùng đùng
Phó từ부사
    ầm ầm, đùng đùng
  • Hình ảnh cứ đột ngột quát tháo hay nổi giận vì rất khó chịu.
  • 몹시 불쾌하여 갑자기 자꾸 소리를 지르거나 화를 내는 모양.
ầm ầm, ầm ỹ
Động từ동사
    ầm ầm, ầm ỹ
  • Nhiều người tụ tập và cứ gây ồn.
  • 여러 사람이 모여 시끄럽게 자꾸 떠들다.
ầng ậc, ừng ực
Phó từ부사
    ầng ậc, ừng ực
  • Tiếng nuốt nước qua cổ họng. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 액체를 힘들게 자꾸 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Động từ동사
    ầng ậc, ừng ực
  • Âm thanh phát ra liên tục khi nuốt chất lỏng khó nhọc từng chút qua cổ họng.
  • 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ동사
    ầng ậc, ừng ực
  • Âm thanh liên tục phát ra khi nuốt chất lỏng từng chút một cách khó nhọc.
  • 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ동사
    ầng ậc, ừng ực
  • Âm thanh phát ra do nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc.
  • 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 나다.
ẩm thấp, ẩm ướt
Tính từ형용사
    ẩm thấp, ẩm ướt
  • Đổ bóng râm và ẩm ướt.
  • 그늘이 지고 축축하다.
ẩm thực hảo hạng
Danh từ명사
    ẩm thực hảo hạng
  • Món ăn có vị rất ngon.
  • 맛이 아주 좋은 요리.
ẩm thực, thực phẩm
Danh từ명사
    ẩm thực, thực phẩm
  • Tất cả những cái mà con người ăn hay uống.
  • 사람이 먹거나 마시는 모든 것.
ẩm thực, việc ăn uống
Danh từ명사
    ẩm thực, việc ăn uống
  • Việc ăn và uống. Hoặc việc như vậy.
  • 먹고 마심. 또는 그런 일.
ẩm ướt
Động từ동사
    ẩm ướt
  • Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.
  • 액체가 스며들어 축축해지다.
ẩm ướt, ươn ướt
Tính từ형용사
    ẩm ướt, ươn ướt
  • Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước.
  • 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
ẩm ướt, ẩm
Tính từ형용사
    ẩm ướt, ẩm
  • Độ ẩm nhiều.
  • 습기가 많다.
ẩm ướt, ẩm thấp
Tính từ형용사
    ẩm ướt, ẩm thấp
  • Có cảm giác như hơi ướt vì có hơi nước.
  • 물기가 있어 조금 젖은 것 같은 느낌이 들다.
Tính từ형용사
    ẩm ướt, ẩm thấp
  • Không khô mà có nhiều hơi nước nên ươn ướt.
  • 메마르지 않고 물기가 많아 축축하다.
ẩm, ẩm ướt
Tính từ형용사
    ẩm, ẩm ướt
  • Có cảm giác như bị ướt vì có hơi nước.
  • 물기가 있어 젖은 것 같은 느낌이 들다.
ẩn chứa
Động từ동사
    ẩn chứa
  • Tín hiệu cho biết việc gì đó xảy ra trong tương lai bị che đậy hoặc che dấu.
  • 앞으로 어떤 일이 일어날 것을 알리는 신호가 깔려 있거나 숨어 있다.
ẩn cư
Động từ동사
    ẩn cư
  • Ẩn náu sống lẫn tránh thế gian.
  • 세상을 피해 숨어서 지내다.
ẩn cư, ở ẩn
Động từ동사
    ẩn cư, ở ẩn
  • Né tránh thế gian và sống ẩn dật.
  • 세상을 피해 숨어서 지내다.
ẩn dật, mai danh ẩn tích
Động từ동사
    ẩn dật, mai danh ẩn tích
  • Trốn tránh việc xảy ra trên đời và giấu chúng đi.
  • 세상에서 일어나는 일을 피하여 숨다.
ẩn dật, ở lì
Động từ동사
    ẩn dật, ở lì
  • Không ra bên ngoài hoạt động mà chỉ ở mãi trong nhà.
  • 밖에 나가서 활동하지 않고 집 안에만 틀어박혀 있다.
ẩn dụ
Danh từ명사
    ẩn dụ
  • Phương pháp thể hiện mang tính ám chỉ, không nói trực tiếp mà đổi sang cách nói khác, trong văn học.
  • 문학에서, 직접 말하지 않고 다른 말로 바꾸어 암시적으로 나타내는 방법.
ẩn hiện
Động từ동사
    ẩn hiện
  • (cách nói ẩn dụ) Vì nhớ nên cứ nghĩ tới như thể hiện ra trước mắt.
  • (비유적으로) 그리워서 눈에 보이는 듯 자꾸 생각나다.
ẩn hiện, còn mất
Động từ동사
    ẩn hiện, còn mất
  • Hiện ra rồi mất đi.
  • 나타났다 사라졌다 하다.
ẩn hiện, lung linh
Động từ동사
    ẩn hiện, lung linh
  • Cứ lay động như sóng vỗ.
  • 물결치듯이 자꾸 흔들리다.
Động từ동사
    ẩn hiện, lung linh
  • Cứ lay động như sóng vỗ.
  • 물결치듯이 자꾸 흔들리다.
ẩn mình, náu mình
Động từ동사
    ẩn mình, náu mình
  • Giấu mình để người khác không biết.
  • 다른 사람이 모르도록 몸을 숨기다.
ẩn sĩ
Danh từ명사
    ẩn sĩ
  • Người sống ẩn mình trốn tránh mọi việc xảy ra trên đời.
  • 세상에서 일어나는 일을 피하여 숨어서 사는 사람.
ẩn sĩ, người ẩn dật
Danh từ명사
    ẩn sĩ, người ẩn dật
  • Người rời xa cõi tục sống ẩn mình.
  • 세속을 떠나 숨어서 사는 사람.
ẩn số
Danh từ명사
    ẩn số
  • Con số trong toán học mà giá trị vẫn chưa được tìm ra.
  • 수학에서, 아직 값이 밝혀지지 않은 수.
  • ẩn số
  • Việc khó dự đoán là sẽ diễn biến như thế nào.
  • 어떻게 될지 예상하기 어려운 일.
ẩn ý
Danh từ명사
    ẩn ý
  • Ý ấp ủ trong lòng.
  • 마음속에 품고 있는 뜻.
  • ẩn ý
  • Ý nghĩa không bộc lộ trực tiếp ra ngoài lời nói hay bài viết mà chứa đựng bên trong đó.
  • 말이나 글의 겉으로 직접 드러나지 않고 그 속에 담겨 있는 뜻.
Danh từ명사
    ẩn ý
  • Suy nghĩ đang có trong lòng, không thể hiện ra bên ngoài.
  • 겉으로 드러나지 않은, 속에 품고 있는 생각.
ẩn ý, hàm ý
Danh từ명사
    ẩn ý, hàm ý
  • Việc không biểu thị trực tiếp bằng lời nói hay hành động mà thể hiện ý trong lúc người khác không biết.
  • 말이나 행동으로 직접 드러내지 않고 남이 모르는 사이에 뜻을 나타내 보임.
ẩu đả
Danh từ명사
    ẩu đả
  • Việc đấm đá hoặc đánh liên tiếp.
  • 마구 치거나 때림.
ẩu đả, xô xát
Động từ동사
    ẩu đả, xô xát
  • Đấu chọi nhau bằng người không, đấm đá và đánh nhau một cách thô bạo.
  • 서로 맨몸으로 맞붙어 치고받으며 심하게 싸우다.
ậm ì, ngồi phệt, nằm phệt
Tính từ형용사
    ậm ì, ngồi phệt, nằm phệt
  • Phó mặc tất cả, không làm việc gì, ngồi một cách thẫn thờ.
  • 주저앉아 하는 일 없이 늘어져 있다.
ập tới, ùa tới
Động từ동사
    ập tới, ùa tới
  • Tình cảm, suy nghĩ, cảm giác... tiêu cực chợt ùa đến.
  • 부정적인 감정, 생각, 느낌 등이 갑자기 치밀어 오르다.
ập xuống, dập tới, phủ đầu
Động từ동사
    ập xuống, dập tới, phủ đầu
  • Bất thình lình ập từ trên xuống.
  • 갑자기 닥쳐와 위에서 내리누르다.
ập đến
Động từ동사
    ập đến
  • Bão, cái nóng hay cái lạnh ào ạt kéo đến.
  • 태풍, 더위, 추위 등이 몰아쳐 오다.
Động từ동사
    ập đến
  • Đến gấp với tốc độ nhanh chóng.
  • 빠른 속도로 급히 오다.
ập đến bất ngờ, đến bất ngờ
Động từ동사
    ập đến bất ngờ, đến bất ngờ
  • Đến một cách đột ngột ngoài dự đoán.
  • 뜻밖에 갑자기 오다.
ập đến, ào đến, kéo đến
Động từ동사
    ập đến, ào đến, kéo đến
  • Đột nhiên đến gần hay đi vào một cách ào ạt.
  • 갑자기 가까이 오거나 마구 들어오다.
ắng ắng, ăng ẳng
Phó từ부사
    ắng ắng, ăng ẳng
  • Tiếng như tiếng chó con sủa vì giật mình hoặc đau đớn.
  • 강아지 등이 놀라거나 아파서 짖는 소리.
ặc ặc
Động từ동사
    ặc ặc
  • Tiếng hơi thở ngắt rồi lại nối tiếp như sắp chết liên tiếp phát ra. Hoặc phát ra tiếng như vậy.
  • 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌다 이어졌다 하는 소리가 계속 나다. 또는 그런 소리를 내다.
ặc ặc, khạc ằng ặc
Động từ동사
    ặc ặc, khạc ằng ặc
  • Trong cổ có cái gì đó như bị mắc hoặc tắc thở nên liên tục phát ra tiếng "ặc ặc".
  • 목에 무엇이 걸리거나 숨이 막혀서 계속 ‘캑캑’ 소리를 내다.
ặc ặc, thở ặc ặc
Động từ동사
    ặc ặc, thở ặc ặc
  • Tiếng hơi thở bị ngắt rồi lại nối như sắp chết phát ra. Hoặc phát ra tiếng như vậy.
  • 금방 죽을 것처럼 숨이 끊어졌다 이어졌다 하는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    ặc ặc, thở ặc ặc
  • Tiếng thở bị ngắt rồi lại tiếp nối như sắp chết phát ra. Hoặc phát ra tiếng động đó.
  • 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌다 이어졌다 하는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
ặc ặc, ằng ặc
Động từ동사
    ặc ặc, ằng ặc
  • Trong cổ có cái gì đó như bị mắc hoặc tắc thở nên liên tục phát ra tiếng "ặc ặc".
  • 목에 무엇이 걸리거나 숨이 막혀서 계속 ‘캑캑’ 소리를 내다.
Động từ동사
    ặc ặc, ằng ặc
  • Trong cổ có cái gì đó như bị mắc hoặc tắc nên phát ra tiếng "ặc ặc".
  • 목에 무엇이 걸리거나 숨이 막혀서 ‘캑캑’ 소리를 내다.
ặc ặc, ằng ặc, khẹt khẹt
Phó từ부사
    ặc ặc, ằng ặc, khẹt khẹt
  • Tiếng nhiều lần liên tục cố thoát ra từ cổ họng như bị tắc thở.
  • 숨이 막히는 듯이 여러 번 계속 목청에서 간신히 짜내는 소리.
ặc ặc, ằng ặc, sằng sặc
Phó từ부사
    ặc ặc, ằng ặc, sằng sặc (cười)
  • Tiếng thở hay nói bị chặn ở trong cuống họng. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 목구멍에서 숨이나 말이 막히는 소리. 또는 그 모양.
Proverbs, ếch lại quên thời là nòng nọc
    (ếch không nghĩ đến lúc còn là nòng nọc), ếch lại quên thời là nòng nọc
  • Cách nói mỉa mai người có địa vị hay hoàn cảnh khấm khá hơn so với trước kia nhưng lại không nhớ đến khó khăn thuở trước mà tỏ vẻ ta đây vốn dĩ giỏi giang.
  • 지위나 형편이 과거에 비하여 나아진 사람이 과거의 어려움을 기억하지 아니하고 자신이 원래부터 잘난 듯이 뽐내다.
Proverbsếch ngồi đáy giếng
    ếch ngồi đáy giếng
  • Người không biết về thế gian rộng lớn hoặc con mắt nhìn hạn hẹp nhưng lại ra vẻ ta đây hiểu biết.
  • 넓은 세상을 알지 못하거나 보는 눈이 좁아서 자기만 잘난 줄 아는 사람.

+ Recent posts

TOP