ếch xanh
Danh từ명사
    ếch xanh
  • Con ếch có thân nhỏ và lưng màu xanh.
  • 몸이 작고 등이 푸른색인 개구리.
ễnh ương
Danh từ명사
    ễnh ương
  • Động vật giống như ếch có hoa văn màu xanh hay đen trên nền màu vàng, béo và nhỏ hơn ếch.
  • 개구리보다 뚱뚱하고 작으며 누런 바탕에 푸른색이나 검은색의 무늬가 있는 개구리처럼 생긴 동물.
ỉa bậy, đái bậy
Động từ동사
    ỉa bậy, đái bậy
  • Đi đại tiện, tiểu tiện bừa bãi bất cứ chỗ nào.
  • 똥이나 오줌을 함부로 아무 데나 누다.
ỉa, đái
Động từ동사
    ỉa, đái
  • Chủ yếu trẻ nhỏ không nhịn được đại tiện hoặc tiểu tiện mà cho ra.
  • 주로 어린아이가 똥이나 오줌을 참지 못하고 누다.
  • ỉa, đái
  • Đi ra phân hay nước tiểu.
  • 똥이나 오줌을 누다.
ỉu, ỉu xìu
Tính từ형용사
    ỉu, ỉu xìu
  • Có cảm giác như bị ướt vì món ăn đã bị ngậm nước hoặc dầu mỡ, không có cảm giác giòn.
  • 음식에 물기나 기름기가 배어 단단한 느낌이 없고 젖은 것 같은 느낌이 들다.
ỉ ôi
Phó từ부사
    ỉ ôi
  • Bộ dạng la hét hay khóc lóc ỉ ôi.
  • 억지를 부리며 자꾸 우기거나 소리치는 모양.
ọe
Phó từ부사
    ọe
  • Tiếng phát ra khi đột nhiên nôn cái đã ăn. Hoặc hình ảnh đó.
  • 먹은 것을 갑자기 토할 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Động từ동사
    ọe
  • Tiếng nôn thức ăn bỗng nhiên phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng kêu đó.
  • 먹은 것을 갑자기 토하는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Phó từ부사
    ọe
  • Tiếng phát ra khi bất ngờ nôn ra.
  • 갑자기 토하는 소리.
ọe ọe, nôn ọe ọe
Phó từ부사
    ọe ọe, nôn ọe ọe
  • Âm thanh phát ra liên tục do buồn nôn. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 구역질이 나서 자꾸 토하는 소리. 또는 그 모양.
ốc mượn hồn, tôm ở nhờ
Danh từ명사
    ốc mượn hồn, tôm ở nhờ
  • Động vật có thân hình nửa tôm nửa cua, sống ẩn mình trong vỏ ốc cứng.
  • 몸은 새우와 게의 중간 모양으로 딱딱한 껍데기에 몸을 숨기고 사는 동물.
ốc-ta
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    ốc-ta (octaves)
  • Đơn vị thể hiện âm điệu theo tiêu chuẩn cách nhau đúng tám phím trong thang âm.
  • 음계에서, 완전 팔 도의 간격을 기준으로 음정을 나타내는 단위.
ốc tai
Danh từ명사
    ốc tai
  • Cơ quan có hình xoắn ốc nằm bên trong tai.
  • 귀 안에 있는 달팽이 모양의 관.
ốc vít ren ngoài
Danh từ명사
    ốc vít ren ngoài
  • Ốc vít có đầu hình lục giác hay tứ giác, thông thường cùng với vít ren trong dùng để cố định hai vật thể.
  • 흔히 암나사와 함께 두 물체를 고정하는 데 쓰는, 육각이나 사각 모양의 머리를 가진 나사.
ốc xà cừ
Danh từ명사
    ốc xà cừ
  • Động vật biển có thân hình tròn xoáy vào bên trong, có lớp vỏ cứng bao quanh, dùng làm thức ăn cho con người.
  • 둥글둥글하게 돌아간 모양의 딱딱한 껍데기로 몸을 둘러싸고 있는, 사람이 먹을 수 있는 바다 동물.
ốc đảo
Danh từ명사
    ốc đảo
  • Nơi có nước chảy và cây cối mọc lên ở giữa sa mạc.
  • 사막 가운데에 물이 흐르고 풀과 나무가 자라는 곳.
  • ốc đảo
  • (cách nói ẩn dụ) Điều có thể trở thành niềm an ủi khi kiệt sức và mệt mỏi.
  • (비유적으로) 지치고 힘들 때 위안이 되는 것.
ối, oái
Phó từ부사
    ối, oái
  • Tiếng phát ra hơi phiền não khi rất mệt nhọc hoặc đau đớn.
  • 몹시 아프거나 힘들어 조금 괴롭게 내는 소리.
ối, oái, ôi
Thán từ감탄사
    ối, oái, ôi
  • Tiếng phát ra khi tâm trạng khó chịu hoặc kinh ngạc vì việc không thể dự kiến trước.
  • 예상하지 못한 일로 놀라거나 기분이 불쾌할 때 내는 소리.
Ối trời !
Thán từ감탄사
    Ối trời !
  • Âm thanh mà chủ yếu phụ nữ bật ra khi bất thình lình ngạc nhiên hay cảm thán bởi việc không ngờ tới được.
  • 주로 여자들이 예상하지 못한 일로 갑자기 놀라거나 감탄할 때 내는 소리.
ối trời! giật cả mình!
Thán từ감탄사
    ối trời! giật cả mình!
  • Tiếng phát ra khi đột nhiên giật mình.
  • 갑자기 놀랐을 때 나오는 소리.
ối trời, làm sao có thể như thế
Thán từ감탄사
    ối trời, làm sao có thể như thế
  • Tiếng phát ra khi ngạc nhiên hay cảm thán về việc bất ngờ.
  • 뜻밖의 일로 놀라거나 감탄할 때 나오는 소리.
ối, á
Thán từ감탄사
    ối, á
  • Tiếng phát ra khi đột ngột giật mình hoặc ngã ra.
  • 갑자기 놀라거나 쓰러질 때 내는 소리.
ối ối! ui ui!
Thán từ감탄사
    ối ối! ui ui!
  • Âm thanh phát ra khi nhận biết việc gì đó bị sai.
  • 무슨 일이 잘못된 것을 알았을 때 내는 소리.
ốm yếu
Động từ동사
    ốm yếu
  • (cách nói ẩn dụ) Sức khỏe yếu nên bị bệnh trong người .
  • (비유적으로) 건강이 나빠 속으로 병이 들다.
Tính từ형용사
    ốm yếu
  • Cơ thể yếu vì bệnh. Hoặc trạng thái cơ thể yếu nên hay mắc bệnh.
  • 병 때문에 몸이 약하다. 또는 몸이 약해서 병에 잘 걸리는 상태이다.
ốm yếu, yếu đuối
Tính từ형용사
    ốm yếu, yếu đuối
  • Cơ thể không rắn rỏi mà yếu ớt.
  • 몸이 튼튼하지 못하고 약하다.
ống
Danh từ명사
    ống
  • Cây gậy thon, dài, hình dạng tròn, rỗng bên trong.
  • 둥근 모양으로 속이 빈, 길고 가느다란 막대.
ống bô
Danh từ명사
    ống bô
  • Thiết bị làm giảm hoặc loại bỏ tiếng ồn xuất hiện khi khí thải được thải ra từ động cơ ở bên trong của xe ô tô...
  • 자동차 등의 내부에 있는 기관에서, 배기가스가 배출될 때 나는 소음을 줄이거나 없애는 장치.
ống cao su, tuýp nhựa
Danh từ명사
    ống cao su, tuýp nhựa
  • Ống làm bằng cao su.
  • 고무로 만든 관.
ống cao su, ống nhựa
Danh từ명사
    ống cao su, ống nhựa
  • Loại ống dẫn làm bằng cao su, có thể uốn cong thoải mái (chủ yếu để dẫn các chất lỏng như nước chảy xuống).
  • 물과 같은 액체를 흘려보내는 것으로 고무로 만들어 자유롭게 휘어지는 관.
ống chỉ
Danh từ명사
    ống chỉ
  • Đồ vật cuộn và giữ chỉ để có thể sử dụng dễ dàng khi khâu vá.
  • 바느질할 때 쓰기 편하도록 실을 감아 두는 물건.
ống dẫn
Danh từ명사
    ống dẫn
  • Ống dẫn khí hay chất lỏng.
  • 기체나 액체 등을 보내는 관.
ống dẫn dầu, đường ống vận chuyển dầu
Danh từ명사
    ống dẫn dầu, đường ống vận chuyển dầu
  • Ống lắp đặt để chuyển dầu khí hay dầu thô đến nơi khác.
  • 석유나 원유 등을 다른 곳으로 보내기 위해 설치한 관.
ống dẫn nước, ống nước
Danh từ명사
    ống dẫn nước, ống nước
  • Đường ống vận chuyển nước máy.
  • 상수도의 물을 보내는 관.
ống hút
Danh từ명사
    ống hút
  • Ống mảnh dài dùng để uống nước hay đồ uống.
  • 물이나 음료수를 빨아 먹는 데 쓰는 가느다란 막대.
ống khí thải
Danh từ명사
    ống khí thải
  • Ống được gắn nhằm hút chất khí thừa đưa ra ngoài, trong các thiết bị máy móc.
  • 기계 장치에서 쓰지 않는 기체를 밖으로 뽑아내기 위해 설치한 통.
ống khói
Danh từ명사
    ống khói
  • Đường ống dựng thẳng đứng trên nóc nhà hay tòa nhà để cho khi đốt lửa khói có thể thoát ra ngoài được.
  • 집이나 건물 위에 솟아 있는, 불을 땔 때 연기가 밖으로 빠져나가도록 하는 관.
Danh từ명사
    ống khói
  • Ống tròn được làm bằng sắt tây và là nơi thoát khói của lò sưởi hay bếp lò.
  • 난로나 화덕 등에서 나오는 연기를 빼내는 둥근 관.
ống kính viễn vọng, ống kính máy ảnh
    ống kính viễn vọng, ống kính máy ảnh
  • Ống kính máy chụp ảnh được làm ra để chụp rõ vật thể ở xa.
  • 멀리 있는 물체를 또렷하게 찍기 위하여 만든 사진기 렌즈.
ống lăn mực
Danh từ명사
    ống lăn mực
  • Dụng cụ hình trụ tròn, quay và quét mực khi in.
  • 인쇄를 할 때, 굴려서 잉크를 칠하는 원통형 기구.
ống muỗng đũa, hộp muỗng đũa
Danh từ명사
    ống muỗng đũa, hộp muỗng đũa
  • Ống hay hộp để cắm hoặc đựng thìa và đũa.
  • 숟가락과 젓가락을 꽂거나 담아 두는 통.
ống nghe
Danh từ명사
    ống nghe (của điện thoại)
  • Một bộ phận của máy điện thoại dùng để kề vào miệng và truyền tiếng nói đi.
  • 전화기에서 입에 대고 말소리를 보내는 장치.
Danh từ명사
    ống nghe
  • Bộ phận áp vào tai để nghe của điện thoại.
  • 전화기에서, 귀에 대고 듣는 부분.
ống nghe bác sĩ
Danh từ명사
    ống nghe bác sĩ
  • Dụng cụ y tế dùng khi nghe tiếng phát ra từ bên trong cơ thể của bệnh nhân.
  • 환자의 몸 안에서 나는 소리를 듣는 데 쓰는 의료 기구.
ống nghiệm
Danh từ명사
    ống nghiệm
  • Ống thuỷ tinh trong và dài, một đầu bịt kín, dùng phòng thí nghiệm khoa học.
  • 과학 실험에서 사용하는, 한쪽이 막힌 길쭉하고 투명한 유리관.
ống nhòm
Danh từ명사
    ống nhòm
  • Dụng cụ kết nối hai kính viễn vọng để có thể nhìn to vật thể ở xa.
  • 두 개의 망원경을 연결하여 멀리 있는 물체를 크게 볼 수 있도록 한 기구.
ống nước
Danh từ명사
    ống nước
  • Ống dẫn nước sinh hoạt.
  • 수도의 물이 흐르는 관.
ống quần
Danh từ명사
    ống quần
  • Chiều rộng của ống quần.
  • 바짓가랑이의 너비.
Danh từ명사
    ống quần
  • Phần xỏ chân ở quần.
  • 바지에서 다리를 넣는 부분.
ống sáo
Danh từ명사
    ống sáo
  • Tất cả nhạc cụ xuyên lỗ ở bên trong rỗng, thổi ra âm thanh.
  • 속이 빈 막대에 구멍을 뚫고 불어서 소리를 내는 모든 악기.
ống tay
Danh từ명사
    ống tay
  • Phần từ khuỷu tay đến cổ tay.
  • 팔꿈치부터 손목까지의 부분.
ống tay áo
Danh từ명사
    ống tay áo
  • Bộ phận phủ hai bên cánh tay của áo.
  • 윗옷의 양 팔을 덮는 부분.
ống thoát nước
Danh từ명사
    ống thoát nước
  • Thiết bị được làm ra để nước mưa hay nước bẩn bỏ đi sau khi dùng trong nhà, nhà máy... chảy đi.
  • 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 만든 시설.
ống thép
Danh từ명사
    ống thép
  • Thanh được làm bằng sắt cứng.
  • 단단한 쇠로 만든 막대기.
ống tiêm
Danh từ명사
    ống tiêm
  • Ống thủy tinh được gắn túi cao su ở phía trên dùng để bơm chất lỏng lượng ít.
  • 적은 양의 액체를 옮겨 넣을 때 쓰는, 위쪽에 고무주머니가 달린 유리관.
ống tiêm, bơm kim tiêm, ống xi lanh tiêm
Danh từ명사
    ống tiêm, bơm kim tiêm, ống xi lanh tiêm
  • Dụng cụ dùng để cho thuốc nước ở thể lỏng vào cơ thể của người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 넣는 데 쓰는 기구.
ống tiêu, tiêu
Danh từ명사
    ống tiêu, tiêu
  • Nhạc cụ phát ra âm thanh bằng cách cầm theo chiều dọc, đưa không khí vào bằng miệng, đồng thời dùng ngón tay bịt và thả ở tám lỗ.
  • 세로로 들고 여덟 개의 구멍을 손가락으로 막았다 떼었다 하면서 입으로 공기를 불어 넣어 소리를 내는 악기.
ống điếu
Danh từ명사
    Gombangdae; ống điếu
  • Ống điếu ngắn dùng khi hút thuốc lá đã được cắt nhuyễn.
  • 잘게 썬 담배를 피울 때 사용하는 짧은 담뱃대.
ống điếu, tẩu
Danh từ명사
    ống điếu, tẩu
  • Ống dài để hút thuốc.
  • 긴 담뱃대.
ống, đường ống
Danh từ명사
    ống, đường ống
  • Ống bên trong rỗng dùng để vận chuyển nước hay khí gas...
  • 물이나 가스 등을 옮기는 데 쓰는, 속이 비어 있는 관.
ống đựng bút
Danh từ명사
    ống đựng bút
  • Ống dùng để cắm dụng cụ viết như bút lông hay bút chì...
  • 붓, 연필 등의 필기구를 꽂아 놓는 통.
ống đựng bút, hộp đựng bút
Danh từ명사
    ống đựng bút, hộp đựng bút
  • Ống để cắm bút chì hoặc bút bi v.v...
  • 연필이나 볼펜 등을 꽂아 두는 통.
ống đựng quẻ thẻ
Danh từ명사
    ống đựng quẻ thẻ
  • Ống nhỏ đựng các que tre là dụng cụ thày bói dùng khi xem bói.
  • 점쟁이가 점을 칠 때 쓰는 도구로, 대나무 막대들을 담은 조그만 통.
ống đựng tiền tiết kiệm, ống heo
Danh từ명사
    ống đựng tiền tiết kiệm, ống heo
  • Hộp mà tiền được bỏ vào để tích cóp.
  • 돈을 넣어 모으는 통.
ố vàng, xỉn vàng
Tính từ형용사
    ố vàng, xỉn vàng
  • Màu vàng hơi đục và không được đẹp.
  • 색깔이 곱지 않고 조금 탁하게 누렇다.
Thán từ감탄사
  • Âm thanh phát ra thể hiện cảm xúc ngạc nhiên hay hân hoan.
  • 놀라움, 반가움 등의 느낌을 나타내는 소리.
ồ, a
Thán từ감탄사
    ồ, a
  • Âm thanh phát ra do nhiều người cùng hét lớn.
  • 여러 사람이 힘차게 외치는 소리.
ồ, chao ôi
Thán từ감탄사
    ồ, chao ôi
  • Tiếng phát ra khi ngạc nhiên hay vui mừng.
  • 놀라거나 반가울 때 내는 소리.
ồm ồm
Tính từ형용사
    ồm ồm
  • Âm thanh thô và to.
  • 소리가 거칠고 굵다.
ồm ồm, dữ tợn
Tính từ형용사
    ồm ồm, dữ tợn
  • Giọng điệu… rất thô lỗ và cộc cằn.
  • 말투 등이 매우 거칠고 무뚝뚝하다.
ồn
Tính từ형용사
    ồn
  • Âm thanh lớn và ầm ỉ đến mức không thích nghe.
  • 듣기 싫을 만큼 소리가 크고 떠들썩하다.
ồng ộc, cuồn cuộn
Phó từ부사
    ồng ộc, cuồn cuộn
  • Tiếng mà lượng lớn chất lỏng chảy mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
  • 많은 양의 액체가 세차게 흐르는 소리. 또는 그 모양.
ồn ào, nhốn nháo, huyên náo
Động từ동사
    ồn ào, nhốn nháo, huyên náo
  • Liên tục gây ồn hoặc dịch chuyển bận rộn đến mức tinh thần choáng váng.
  • 정신이 어지러울 정도로 자꾸 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이다.
Động từ동사
    ồn ào, nhốn nháo, huyên náo
  • Liên tục gây ồn hoặc dịch chuyển bận rộn đến mức tinh thần choáng váng.
  • 정신이 어지러울 정도로 자꾸 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이다.
Tính từ형용사
    ồn ào, nhốn nháo, huyên náo
  • Có vẻ gây ồn hoặc dịch chuyển bận rộn đến mức tinh thần choáng váng.
  • 정신이 어지러울 정도로 시끄럽게 떠들거나 바쁘게 움직이는 듯하다.
ồn ào, nhộn nhịp
Tính từ형용사
    ồn ào, nhộn nhịp
  • Rất nhốn nháo và tấp nập.
  • 매우 떠들썩하고 소란스럽다.
ồn ào, xôn xao
Tính từ형용사
    ồn ào, xôn xao
  • Ở trạng thái hỗn loạn vì tranh cãi hay vấn đề nào đó.
  • 말썽이나 문제로 어지러운 상태에 있다.
ồn ào, ầm ĩ, láo nháo
Tính từ형용사
    ồn ào, ầm ĩ, láo nháo
  • Có cảm giác lộn xộn do vội vàng gấp gáp hoặc làm ồn.
  • 급하게 서두르거나 시끄럽게 떠들어서 어수선한 느낌이 있다.
Tính từ형용사
    ồn ào, ầm ĩ, láo nháo
  • Lộn xộn do vội vàng gấp gáp hoặc làm ồn.
  • 급하게 서두르거나 시끄럽게 떠들어서 어수선하다.

+ Recent posts

TOP