ồn ào, ồn ã, rầm rĩ
Phó từ부사
    ồn ào, ồn ã, rầm rĩ
  • Hình ảnh cứ làm ồn một cách ầm ĩ.
  • 소란스럽게 자꾸 떠드는 모양.
Động từ동사
    ồn ào, ồn ã, rầm rĩ
  • Cứ gây ồn một cách ầm ĩ.
  • 소란스럽게 자꾸 떠들다.
ồn ĩ, nhốn nháo, ầm ĩ, náo nhiệt
Tính từ형용사
    ồn ĩ, nhốn nháo, ầm ĩ, náo nhiệt
  • Ồn ào mất trật tự đến chóng cả mặt.
  • 정신이 어지럽도록 시끄럽다.
ồn ĩ, ồn ào
Động từ동사
    ồn ĩ, ồn ào
  • Thường xuyên thực hiện hành động nào đó một cách khinh suất và không có tính cẩn thận.
  • 어떤 행동을 가볍고 조심성 없이 자꾸 하다.
ồ, à, ôi chao
Thán từ감탄사
    ồ, à, ôi chao
  • Âm thanh phát ra biểu thị niềm vui hay sự ngạc nhiên (từ cảm thán).
  • 뜻밖에 기쁜 일이 생겼을 때 내는 소리.
ồ ạt, nhan nhản, như nấm
Phó từ부사
    ồ ạt, nhan nhản, (mọc) như nấm
  • Hình ảnh đồ vật hay việc mới cứ liên tục phát sinh.
  • 새로운 물건이나 일이 계속해서 자꾸 생기는 모양.
ồ ạt, ào ạt
Phó từ부사
    ồ ạt, ào ạt
  • Âm thanh do nhiều người ào ạt đổ dồn về một lượt. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 많은 사람들이 한꺼번에 요란하게 몰려가거나 몰려오는 소리. 또는 그 모양.
ồ ạt, ào ạt, sực nức
Phó từ부사
    ồ ạt, ào ạt, sực nức
  • Hình ảnh những thứ như là mùi đột nhiên tỏa ra.
  • 갑자기 냄새 등이 나는 모양.
Phó từ부사
    ồ ạt, ào ạt, sực nức
  • Hình ảnh những thứ như là mùi đột nhiên tỏa ra.
  • 갑자기 냄새 등이 나는 모양.
Phó từ부사
    ồ ạt, ào ạt, sực nức
  • Hình ảnh những thứ như là mùi đột nhiên liên tục tỏa ra.
  • 갑자기 냄새 등이 자꾸 나는 모양.
ồ ập, dồn dập
Phó từ부사
    ồ ập, dồn dập
  • Hình ảnh nhiều việc bỗng xảy ra.
  • 여러 가지 일들이 갑자기 일어나는 모양.
ồ ồ, khàn khàn
Tính từ형용사
    ồ ồ, khàn khàn
  • Giọng nói hơi khàn, to và có sức mạnh.
  • 목소리가 좀 거친 듯하면서 크고 힘이 있다.
ồ ồ, khản đặc
Tính từ형용사
    ồ ồ, khản đặc
  • Âm thanh khàn và có vẻ nặng nề
  • 소리가 굵고 무겁다.
Danh từ명사
    ổ (trứng)
  • Đơn vị đếm tập hợp 30 quả trứng.
  • 달걀 삼십 개를 묶어 세는 단위.
ổ cắm điện
Danh từ명사
    ổ cắm điện
  • Dụng cụ nối đường dây điện với ổ, cắm phích điện làm thông dòng điện.
  • 전기가 흐르는 선과 코드를 이어주며, 플러그를 끼워 전기를 통하게 하는 기구.
ổ cứng, đĩa cứng
    ổ cứng, đĩa cứng
  • Thiết bị lưu trữ ghi nhớ thông tin ở máy vi tính.
  • 컴퓨터에서 정보를 기억하는 저장 장치.
ổ gà
Danh từ명사
    ổ gà
  • Ổ của gà được bện bằng nhánh cây hay rơm.
  • 나뭇가지나 짚 등을 엮어 만든 닭의 집.
ổ khâu vá
Danh từ명사
    banjitgori; ổ khâu vá
  • Rổ đựng các dụng cụ khâu vá như kim, chỉ v.v...
  • 바늘, 실 등 바느질 도구들을 담는 그릇.
ổ khóa
Danh từ명사
    ổ khóa
  • Thiết bị khóa đồ vật mà có thể mở ra và đóng lại được.
  • 열고 닫게 되어 있는 물건을 잠그는 장치.
ổn định
Động từ동사
    ổn định
  • Duy trì trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc xáo trộn.
  • 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하다.
Idiomổn định cuộc sống, bình ổn cuộc sống
    ổn định cuộc sống, bình ổn cuộc sống
  • Cuộc sống ở nơi ở mới trở nên ổn định.
  • 새로운 곳에서 생활이 안정되다.
ổn định công việc, ổn định công tác
Động từ동사
    ổn định công việc, ổn định công tác
  • Làm việc lâu dài tại một chỗ làm hoặc vị trí nào đó.
  • 한 직장이나 직위에서 그대로 계속 일하다.
ổn định, trấn tĩnh
Động từ동사
    ổn định, trấn tĩnh
  • Làm cho cơ thể và tâm trạng thoải mái và yên tĩnh.
  • 몸과 마음을 편안하고 조용하게 하다.
ổ tội phạm
Danh từ명사
    ổ tội phạm
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi các nhóm người xấu tụ tập lén lút và thực hiện nhiều hành vi xấu xa.
  • (비유적으로) 나쁜 무리들이 몰래 모여 여러 가지 나쁜 짓을 벌이는 곳.
ổ đĩa
Danh từ명사
    ổ đĩa
  • Cái được tạo ra do chia không gian của đĩa trong máy vi tính.
  • 컴퓨터에서 디스크의 공간을 나누어 놓은 것.
ổ đĩa CD
Danh từ명사
    ổ đĩa CD
  • Thiết bị lưu trữ có lỗ ở giữa tấm hình tròn, làm ra để có thể ghi lại và đọc thông tin đó.
  • 정보를 기록해서 읽을 수 있도록 한, 동그란 판 모양에 가운데 구멍이 뚫린 저장 매체.
ộc ộc, ộp ộp
Phó từ부사
    ộc ộc, ộp ộp
  • Tiếng ễnh ương kêu.
  • 맹꽁이가 우는 소리.
ộp oạp
Phó từ부사
    ộp oạp
  • Tiếng con ếch kêu .
  • 개구리가 우는 소리.
ộp oạp, sóng sánh
Phó từ부사
    ộp oạp, sóng sánh
  • Âm thanh mà nhiều lượng chất lỏng tạo thành dòng lớn và chuyển động mạnh như sắp tràn ra. Hoặc hình ảnh đó.
  • 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
ộp ộp, oạp oạp
Phó từ부사
    ộp ộp, oạp oạp
  • Tiếng con ếch kêu.
  • 개구리가 우는 소리.
ột ột, eng éc
Động từ동사
    ột ột, eng éc
  • Heo kêu ột ột liên hồi.
  • 돼지가 꿀꿀 소리를 자꾸 내다.
ớn lạnh, giá lạnh
Tính từ형용사
    ớn lạnh, giá lạnh
  • Có cảm giác lạnh lẽo và lạc lõng.
  • 서늘하고 차가운 느낌이 있다.
ớn lạnh, rùng mình
Tính từ형용사
    ớn lạnh, rùng mình
  • Cơ thể hơi lạnh vì hoảng hốt hay sợ.
  • 갑자기 놀라거나 무서워 몸이 약간 차다.
ớn, rùng mình
Động từ동사
    ớn, rùng mình
  • Rất sợ hoặc lạnh nên cơ thể co rúm lại hoặc nổi gai ốc.
  • 몹시 무섭거나 추워서 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.
ớt ngọt, ớt xào
Danh từ명사
    ớt ngọt, ớt xào
  • Ớt không cay, có hình bầu dục ngắn.
  • 짧은 타원형의, 매운맛이 별로 없는 고추.
ớt xanh, ớt non
Danh từ명사
    ớt xanh, ớt non
  • Ớt chưa chín.
  • 아직 익지 않은 푸른 고추.
ớ, ối, á, a
Thán từ감탄사
    ớ, ối, á, a
  • Âm thanh phát ra khi thể hiện cảm giác ngạc nhiên, bàng hoàng, bồi chồn hay gấp rút.
  • 놀라움, 당황함, 초조함, 다급함의 느낌을 나타낼 때 내는 소리.
ờ…
Thán từ감탄사
    ờ…
  • Từ dùng khi chưa nghĩ ngay ra được câu nói.
  • 할 말이 얼른 생각나지 않을 때 쓰는 말.
ờ, này
Thán từ감탄사
    ờ, này
  • Âm thanh phát ra trước lời nói, khi mở lời hoặc gây chú ý với người khác.
  • 남에게 말을 걸거나 주의를 끌 때, 말에 앞서 내는 소리.
ờ, ừ
Thán từ감탄사
    ờ, ừ
  • Lời nói dùng khi khẳng định và đáp lại câu hỏi hay sự nhờ vả của người dưới.
  • 아랫사람의 물음이나 부탁에 긍정하여 대답할 때 하는 말.
ờ, ừ, này
Thán từ감탄사
    ờ, ừ, này
  • Âm thanh phát ra khi lưỡng lự và bắt đầu nói.
  • 주저하며 말을 시작할 때 내는 소리.
Động từ동사
    ở (sống)
  • (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó.
  • (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다.
  • ở (có mặt)
  • (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao có mặt tại một nơi nào đó.
  • (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 있다.
  • ở (vị trí, chức vụ)
  • (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao nắm giữ vị trí hay chức vụ nào đó.
  • (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 위치나 직위에 있다.
Trợ từ조사
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ phía trước là địa điểm mà hành động nào đó được thực hiện.
  • 앞말이 행동이 이루어지고 있는 장소임을 나타내는 조사.
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nghĩa từ ngữ phía trước là điểm trở thành tiêu chuẩn so sánh.
  • 앞말이 비교의 기준이 되는 점의 뜻을 나타내는 조사.
Động từ동사
  • Ngủ và ở lại quán trọ hay khách sạn...
  • 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무르다.
Trợ từ조사
  • Trợ từ thể hiện vị trí nhất định.
  • 일정한 위치를 나타내는 조사.
Trợ từ조사
  • Trợ từ thể hiện vị trí nhất định.
  • 일정한 위치를 나타내는 조사.
Tính từ형용사
  • Trạng thái người đi làm tại nơi nào đó.
  • 사람이 어떤 직장에 다니는 상태이다.
  • ở (vai trò, địa vị…)
  • Trạng thái mà con người tồn tại với địa vị hay vai trò nào đó.
  • 사람이 어떤 지위나 역할로 존재하는 상태이다.
ở chỗ này, theo hướng này
Phó từ부사
    ở chỗ này, theo hướng này
  • (cách nói nhấn mạnh) Ở chỗ này. Hoặc theo hướng này.
  • (강조하는 말로) 요 곳으로. 또는 요쪽으로.
ở, có ở, sống ở
Tính từ형용사
    ở, có ở, sống ở
  • Trạng thái con người hay động vật sống hoặc lưu lại ở nơi nào đó.
  • 사람이나 동물이 어느 곳에 머무르거나 사는 상태이다.
ở cạnh, ở gần
Danh từ명사
    ở cạnh, ở gần
  • Vị trí gần với một vật gì đó.
  • 무엇의 근처나 가까운 위치.
ở , cố định tại
Động từ동사
    ở , cố định tại
  • Định ra một chỗ nào đó và ăn ngủ ở nơi đó.
  • 일정한 곳을 정해 두고 그곳에서 먹고 자며 지내다.
Idiom, ở dưới quyền người
    (ở dưới người ta), ở dưới quyền người
  • Trình độ hay thực lực thấp kém hơn so với người khác.
  • 다른 사람보다 수준이나 실력 등이 뒤떨어지다.
Idiom, ở dưới trướng người
    (ở dưới tay người), ở dưới trướng người
  • Được người khác tuyển dụng vào làm việc.
  • 다른 사람에게 고용되어 일하다.
ở giữa, ở lưng chừng
Danh từ명사
    ở giữa, ở lưng chừng
  • Ở giữa, không phải phía này cũng không phải phía kia.
  • 이쪽도 저쪽도 아닌 그 사이.
Danh từ명사
    ở giữa, ở lưng chừng
  • Nơi ở khoảng giữa của những chỗ như là núi hay đồi, dốc, tảng đá.
  • 산이나 언덕, 고개, 바위 등의 중간쯤 되는 곳.
ở, giữ nguyên
Động từ동사
    ở, giữ nguyên
  • Con người hay động vật tiếp dục duy trì tình trạng nào đó.
  • 사람이나 동물이 어떤 상태를 계속 유지하다.
ở khắp nơi
Phó từ부사
    ở khắp nơi
  • Ở nhiều chỗ, chỗ này chỗ kia.
  • 여기저기 여러 곳에.
ở lì, bám trụ
Động từ동사
    ở lì, bám trụ
  • Ở liên tục nơi nào đó.
  • 어떤 곳에 계속 머무르다.
ở lì bên trong
Động từ동사
    ở lì bên trong
  • Không đi ra ngoài và chỉ ở lại một chỗ.
  • 나가지 않고 한곳에만 머무르다.
ở lì một chỗ
Động từ동사
    ở lì một chỗ
  • Ở tại một chỗ không di chuyển.
  • 한곳에서 움직이지 않다.
ở lì, ngồi đến mức mòn đũng quần
Động từ동사
    ở lì, ngồi đến mức mòn đũng quần
  • Người vào ngồi và ở mãi một chỗ.
  • 사람이 한곳에 들어앉아 줄곧 머물다.
ở lì, ở suốt
Động từ동사
    ở lì, ở suốt
  • Ở một chỗ không di chuyển.
  • 한곳에서 움직이지 않다.
ở lại, lưu lại
Động từ동사
    ở lại, lưu lại
  • Tiếp tục đi làm.
  • 직장에 계속 다니다.
ở lại lớp
Động từ동사
    ở lại lớp
  • Không thể lên lớp hay thăng cấp được.
  • 진학이나 진급을 하지 못하다.
ở lại lớp, lưu ban
Động từ동사
    ở lại lớp, lưu ban
  • (cách nói thông tục) Không lên được lớp học cấp trên đúng thời gian ở trường học.
  • 학교에서 제때에 위 학년에 올라가지 못하다.
Idiomở lại, tránh ra một bên
관용구저리 가라
    ở lại, tránh ra một bên
  • Không so sánh được với một đối tượng nào do quá tài giỏi.
  • 너무 뛰어나 어떤 대상과 비교가 안 되다.
ở lại, ở
Động từ동사
    ở lại, ở
  • Con người hay động vật không rời khỏi hay tách ra khỏi nơi nào đó mà lưu lại.
  • 사람이나 동물이 어느 곳에서 떠나거나 벗어나지 않고 머물다.
ở mãi trong nhà
Động từ동사
    ở mãi trong nhà
  • Chỉ ở trong nhà mà không đi ra ngoài.
  • 집 안에만 있고 밖에 나가지 않다.
ở mức
Phó từ부사
    ở mức
  • Với cường độ hay mức độ nào đó dữ dội.
  • 어떤 강도나 정도가 대단히.
ở mức đó, cỡ vậy
Phó từ부사
    ở mức đó, cỡ vậy
  • Dù không thỏa mãn nhưng ở mức như vậy.
  • 만족스럽지는 않지만 고런 정도로.
Idiomở mức đếm trên đầu ngón tay
    ở mức đếm trên đầu ngón tay
  • Con số rất nhỏ.
  • 매우 적은 수를 뜻하는 말.
ở Mỹ
Danh từ명사
    ở Mỹ
  • Việc đang sống ở Mỹ.
  • 미국에 살고 있음.
Proverbs, ở ngay trước mũi
    (Chỗ chạm vào mũi nếu ngã), ở ngay trước mũi
  • Nơi rất gần.
  • 매우 가까운 곳을 뜻하는 말.
ở nước ngoài
Danh từ명사
    ở nước ngoài
  • Ở nước ngoài.
  • 외국에 있음.
ở rể
Danh từ명사
    ở rể
  • Chàng rể sống chung nhà với bố mẹ vợ ở nhà của vợ.
  • 아내의 집에서 아내의 부모와 함께 사는 사위.
ở suốt, ở một chỗ
Động từ동사
    ở suốt, ở một chỗ
  • Không di chuyển mà chỉ ở một chỗ trong thời gian dài.
  • 움직이지 않고 오랫동안 한곳에만 있다.
ở trong chừng mực nhất định, ở trong giới hạn nhất định
Phó từ부사
    ở trong chừng mực nhất định, ở trong giới hạn nhất định
  • Một cách không vượt quá xa tiêu chuẩn về mức độ hay tình hình.
  • 정도나 형편이 기준에 크게 벗어나지 않게.

+ Recent posts

TOP