ở trung tâm, ở giữa
Danh từ명사
    ở trung tâm, ở giữa
  • Ở giữa của một vật hay nơi chốn nào đó.
  • 어떤 장소나 물건의 한가운데.
ở trọ
Động từ동사
    ở trọ
  • Lưu lại sống một thời gian tại nhà người khác, trường học hay cơ sở thuộc công ty.
  • 남의 집이나 학교, 회사에 딸린 시설에서 얼마 동안 머물러 살다.
Động từ동사
    ở trọ
  • Trả tiền phòng và tiền ăn rồi ăn ngủ ở nhà người khác.
  • 방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 자다.
ở trọ, nghỉ trọ
Động từ동사
    ở trọ, nghỉ trọ
  • Trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch.
  • 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박하다.
ở trọ nhà dân
Danh từ명사
    ở trọ nhà dân
  • Việc trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch. Hoặc các nhà như vậy.
  • 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박함. 또는 그런 시설.
ở trọ, ở thuê
Động từ동사
    ở trọ, ở thuê
  • Sống xa gia đình và tự nấu ăn.
  • 가족과 떨어져 스스로 밥을 지어 먹으면서 생활하다.
ở, tại
Trợ từ조사
    ở, tại
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ phía trước là địa điểm hay chỗ nào đó.
  • 앞말이 어떤 장소나 자리임을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    ở, tại
  • Trợ từ thể hiện lời phía trước là địa điểm mà hành động nào đó được diễn ra.
  • 앞말이 행동이 이루어지고 있는 장소임을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    ở, tại
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện nhấn mạnh từ ngữ ở trước là địa điểm hay chỗ nào đó.
  • 앞말이 어떤 장소나 자리임을 강조하여 나타내는 조사.
ở tận chân trời
Danh từ명사
    ở tận chân trời
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi cách xa vời vợi như điểm cuối của bầu trời.
  • (비유적으로) 하늘의 끝처럼 아득하게 멀리 떨어져 있는 곳.
ở, từ
Trợ từ조사
    ở, từ
  • Trợ từ thể hiện nghĩa từ trước đó là một điểm chuẩn để so sánh.
  • 앞말이 비교의 기준이 되는 점의 뜻을 나타내는 조사.
ở, vào lúc
Trợ từ조사
    ở, vào lúc
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ đứng trước biểu thị địa điểm, chỗ, thời gian, đối tượng... bổ nghĩa cho danh từ ở sau.
  • 장소, 자리, 시간, 대상 등을 나타내는 앞의 말이 뒤의 명사를 수식함을 나타내는 조사.
ở yên
Động từ동사
    ở yên
  • Không nói hay di chuyển cơ thể mà im lặng.
  • 말을 하거나 몸을 움직이지 않고 조용히 있다.
  • ở yên
  • Không lập đối sách hoặc làm hành động thích hợp nào đó mà ở nguyên như vậy.
  • 어떤 대책을 세우거나 적절한 행동을 하지 않고 그대로 있다.
ở đâu có chuyện
Thán từ감탄사
    ở đâu có chuyện
  • Từ dùng khi vừa hỏi vừa nhấn mạnh.
  • 물으면서 강조할 때 쓰는 말.
Proverbsở đâu có mơ ước ở đó có con đường
    ở đâu có mơ ước ở đó có con đường
  • Nếu có ý chí mong muốn làm điều gì đó thì sẽ có cách để đạt điều đó.
  • 어떠한 일을 하려는 의지가 있다면 그 일을 이룰 수 있는 방법이 생긴다.
ở đó
Đại từ대명사
    ở đó
  • (dùng trong văn nói) Ở đấy.
  • 거기.
    ở đó
  • Cách viết rút gọn của '거기에다가'.
  • ‘거기에다가’가 줄어든 말.
ở đó, hướng đó
Phó từ부사
    ở đó, hướng đó
  • Đến chỗ đó. Hoặc theo hướng đó.
  • 고 곳으로. 또는 고쪽으로.
ở đó, ở đấy
    ở đó, ở đấy
  • Cách viết rút gọn của '거기에다가'.
  • ‘거기에다가’가 줄어든 말.
ở đằng đó, ở đó
    ở đằng đó, ở đó
  • Cách viết rút gọn của '거기에서'.
  • ‘거기에서’가 줄어든 말.
ở ẩn, sống thu mình
Động từ동사
    ở ẩn, sống thu mình
  • (cách nói ẩn dụ) Sống một cách cô độc tách rời thế gian.
  • (비유적으로) 세상과 동떨어져 외롭게 지내는 생활을 하다.
Động từ동사
  • Hơi xuất hiện do thức ăn đã ăn không tiêu hoá được phát ra ngoài miệng.
  • 먹은 음식이 잘 소화되지 않아서 생긴 가스가 입으로 나오다.
ợ, ọe
Phó từ부사
    ợ, ọe
  • Tiếng phát ra như nôn khi đột ngột thấy rất lợm giọng.
  • 갑자기 심하게 구역질이 날 때 토하는 것처럼 내는 소리.
ục, oạp, xòa, òa
Phó từ부사
    ục, oạp, xòa, òa
  • Tiếng những cái như nước tạo thành sóng lớn và lắc mạnh một lần. Hoặc hình ảnh đó.
  • 물 등이 큰 물결을 이루며 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
ục, ào, rào
Động từ동사
    ục, ào, rào
  • Tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng phát ra. Hoặc làm phát ra tiếng như vậy.
  • 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
ục ục
Động từ동사
    ục ục
  • Âm thanh mà vật thể chìm vào trong nước đồng thời bọt lớn nổi lên mặt nước liên tục phát ra.
  • 물속으로 물체가 가라앉으면서 큰 방울이 물 위로 떠오르는 소리가 계속 나다.
Phó từ부사
    ục ục
  • Âm thanh phát ra khi vật thể chìm vào trong nước đồng thời bọt lớn liên tục nổi lên mặt nước.
  • 물속으로 물체가 가라앉으면서 큰 방울이 물 위로 계속 떠오를 때 나는 소리.
Động từ동사
    ục ục
  • Âm thanh mà vật thể chìm vào trong nước đồng thời bọt lớn liên tục nổi lên mặt nước phát ra.
  • 물속으로 물체가 가라앉으면서 큰 방울이 물 위로 계속 떠오르는 소리가 나다.
Động từ동사
    ục ục
  • Âm thanh mà vật thể chìm vào trong nước đồng thời bọt lớn nổi lên mặt nước liên tục phát ra.
  • 물속으로 물체가 가라앉으면서 큰 방울이 물 위로 떠오르는 소리가 계속 나다.
Động từ동사
    ục ục
  • Âm thanh mà vật thể chìm vào trong nước đồng thời bọt lớn nổi lên mặt nước phát ra.
  • 물속으로 물체가 가라앉으면서 큰 방울이 물 위로 떠오르는 소리가 나다.
ụm bò
Phó từ부사
    ụm bò
  • Tiếng kêu của bò hay bê.
  • 소나 송아지의 울음소리.
ụp, ập
Phó từ부사
    ụp, ập
  • Hình ảnh đột nhiên lộn ngược hoặc bị lật ngược.
  • 갑자기 거꾸로 뒤집거나 뒤집히는 모양.
ủi
Động từ동사
    ủi
  • Đè và trải mỏng.
  • 눌러서 얇게 펴다.
ủi bằng, san phẳng
Động từ동사
    ủi bằng, san phẳng
  • Ấn dụng cụ đè xuống để nền trở nên bằng phẳng.
  • 바닥이 평평해지도록 도구를 누르면서 문지르다.
ủ lên men
Động từ동사
    ủ lên men
  • Làm lên men bánh men hay bánh đậu tương.
  • 누룩이나 메주 등을 발효하게 하다.
ủm
1.
Phó từ부사
    (giẫm) ủm
  • Tiếng tụt sâu khi giẫm phải những chỗ như đất bùn. Hoặc hình ảnh đó.
  • 진흙 등을 밟을 때 깊숙이 빠지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    (ngập) ủm
  • Hình ảnh liên tiếp rơi vào hoặc ăn vào độ sâu.
  • 자꾸 깊이 빠지거나 들어가는 모양.
ủng
Danh từ명사
    ủng
  • Giày cổ cao, chủ yếu mang khi trời mưa hay tuyết rơi.
  • 주로 비나 눈이 올 때 신는, 목이 길게 올라오는 신발.
ủng hộ
Động từ동사
    ủng hộ
  • Đứng về phe và giúp đỡ cho.
  • 편들고 도움을 주어 지키다.
ủng hộ, đi theo
Động từ동사
    ủng hộ, đi theo
  • Đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó.
  • 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세우다.
ủn ỉn
Danh từ명사
    ủn ỉn
  • (Cách nói của trẻ em) Con lợn. Con heo.
  • (어린아이의 말로) 돼지.
ủn ỉn, ột ột
Phó từ부사
    ủn ỉn, ột ột
  • Tiếng lợn kêu.
  • 돼지가 우는 소리.
ủ ra, ủ thành
Động từ동사
    ủ ra, ủ thành
  • Ủ ra rượu.
  • 술을 담가 내다.
ủ rũ, buồn thiu
Tính từ형용사
    ủ rũ, buồn thiu
  • Không vừa ý nên không nói lời nào và có vẻ khó chịu trên khuôn mặt.
  • 못마땅하여 말이 없고 얼굴에 언짢은 빛이 있다.
ủy ban phường
Danh từ명사
    ủy ban phường
  • Từ trước đây chỉ ‘동 주민 센터’ (ủy ban phường).
  • ‘동 주민 센터’를 전에 이르던 말.
    ủy ban phường
  • Cơ quan đảm trách nghiệp vụ hành chính của phường, đơn vị khu vực hành chính.
  • 행정 구역 단위인 동의 행정 업무를 맡아보는 기관.
ủy ban quận, tòa nhà hành chính quận
Danh từ명사
    ủy ban quận, tòa nhà hành chính quận
  • Cơ quan phụ trách hành chính của quận. Hay tòa nhà có cơ quan đó.
  • 군의 행정을 맡아보는 기관. 또는 그 기관이 있는 건물.
ủy ban tỉnh, trụ sở ủy ban tỉnh, tòa thị chính
Danh từ명사
    ủy ban tỉnh, trụ sở ủy ban tỉnh, tòa thị chính
  • Cơ quan phụ trách công việc hành chính của một tỉnh, hoặc tòa nhà nơi có cơ quan ấy.
  • 한 도의 행정 업무를 담당하는 기관. 또는 그 기관이 있는 건물.
ủy mị
Động từ동사
    ủy mị
  • Tâm hồn, tính cách, thái độ trở nên mềm mỏng hoặc yếu ớt.
  • 마음, 성격, 태도 등이 부드러워지거나 약해지다.
Tính từ형용사
    ủy mị
  • Tâm hồn hay tính cách rất mềm yếu.
  • 마음이나 성격이 매우 약하고 여리다.
ủy nhiệm, ủy thác, ủy quyền
Động từ동사
    ủy nhiệm, ủy thác, ủy quyền
  • Nhờ và giao cho người khác việc nào đó.
  • 어떤 일을 남에게 부탁하여 맡기다.
ủy quyền, ủy nhiệm
Động từ동사
    ủy quyền, ủy nhiệm
  • Giao trách nhiệm về một việc nào đó cho người khác.
  • 어떤 일을 다른 사람에게 책임지도록 맡기다.
ủy thác
Động từ동사
    ủy thác
  • Làm cho người khác nhận trách nhiệm về người hay sự vật.
  • 남에게 사물이나 사람에 대한 책임을 맡게 하다.
  • ủy thác
  • Làm cho người khác nhận những công việc như sự vụ.
  • 남에게 사무 등의 일을 맡게 하다.
ủy thác, phó thác
Động từ동사
    ủy thác, phó thác
  • Tin tưởng và giao phó.
  • 믿고 맡기다.
ủy viên
Danh từ명사
    ủy viên
  • Người phụ trách việc của một mục đích đặc biệt ở trong đoàn thể thông qua bầu cử hoặc bổ nhiệm.
  • 선거나 임명을 통하여 단체에서 특정한 목적의 일을 맡은 사람.
ủy viên chính phủ
    ủy viên chính phủ
  • Cán bộ cao cấp hỗ trợ tổng thống và xử lí những công việc mang tính quốc gia.
  • 대통령을 보좌하고 국가적인 사무를 처리하는 고위 공무원.
ủy viên quốc hội, đại biểu quốc hội
    ủy viên quốc hội, đại biểu quốc hội
  • Thành viên tạo nên quốc hội, là đại biểu của dân được bầu ra trong cuộc bầu cử toàn dân.
  • 국민의 선거에 의해 뽑히는 국민의 대표로서 국회를 이루는 구성원.
ủy viên trưởng, chủ tịch, trưởng ban
Danh từ명사
    ủy viên trưởng, chủ tịch, trưởng ban
  • Địa vị cao nhất trong các ủy viên. Hoặc người chịu trách nhiệm đại diện.
  • 위원들 가운데 최고 지위, 대표 책임자.
ủy, ủy ban
Phụ tố접사
    ủy, ủy ban
  • Hậu tố thêm nghĩa 'ủy ban'.
  • ‘위원회’의 뜻을 더하는 접미사.
ứa máu, tứa máu
Động từ동사
    ứa máu, tứa máu
  • Làm rất vất vả hoặc khó nhọc.
  • 몹시 고생을 하거나 힘들여서 하다.
ứa, tuôn
Phó từ부사
    ứa, tuôn
  • Hình ảnh liên tục văng hoặc bùng ra.
  • 자꾸 빠지거나 터지는 모양.
ứa đầy
Phó từ부사
    ứa đầy
  • Hình ảnh nước mắt trên mắt ứa đầy như muốn trào dâng.
  • 눈에 눈물이 넘칠 듯이 가득 고인 모양.
Tính từ형용사
    ứa đầy
  • Nước mắt trên mắt đong đầy như muốn trào dâng.
  • 눈에 눈물이 넘칠 듯이 고여 가득하다.
ức bò
Danh từ명사
    ức bò
  • Phần thịt và xương ở ngực của bò.
  • 소의 가슴에 붙은 뼈와 살.
ức chế
Động từ동사
    ức chế
  • Nén xuống, khiến cho không thể nảy sinh tình cảm, dục vọng hay hành động mang tính xung động...
  • 감정이나 욕망, 충동적 행동 등을 내리눌러서 일어나지 못하게 하다.
Ức, chỗ lõm dưới ngực
Danh từ명사
    Ức, chỗ lõm dưới ngực
  • Là một điểm huyệt, và là nơi hõm vào ở giữa phía dưới xương ngực.
  • 급소의 하나로, 가슴뼈 아래 한가운데의 오목하게 들어간 곳.
ức ức, ực ực
Phó từ부사
    ức ức, ực ực
  • Tiếng nấc cục liên hồi.
  • 잇달아 딸꾹질하는 소리.
ứ lên, dâng lên
Động từ동사
    ứ lên, dâng lên
  • Cái đã ăn quay ngược lại thông qua cổ họng.
  • 먹은 것이 목구멍을 통해 도로 나오다.
ứng chiến, đáp trả, đánh trả
Động từ동사
    ứng chiến, đáp trả, đánh trả
  • Đối mặt và chiến đấu với sự tấn công hay thách thức của đối phương.
  • 상대의 공격이나 도전에 맞서서 싸우다.
ứng cử, tranh cử
Động từ동사
    ứng cử, tranh cử
  • Xuất hiện hoặc đề cử làm ứng cử viên trong cuộc bầu cử.
  • 선거에서 후보자로 나서거나 내세우다.
ứng cử viên
Danh từ명사
    ứng cử viên
  • Việc có khả năng hay tư cách tiến lên địa vị nào đó trong thi đấu thể thao, lễ phát thưởng.
  • 시상식, 운동 경기 등에서 어떤 지위에 오를 자격이나 가능성이 있음.
Danh từ명사
    ứng cử viên
  • Người đứng ra với tư cách nhất định để tiếp nhận thân phận hay địa vị nào đó trong bầu cử.
  • 선거에서, 어떤 직위나 신분을 얻기 위해 일정한 자격을 갖추어 나선 사람.
ứng dụng
Động từ동사
    ứng dụng
  • Lấy câu chữ hay lời nói của người khác, sự thật nào đó để viết thành cái của mình.
  • 다른 사람의 말이나 글, 어떤 사실을 자기 것에 가져다 쓰다.
Động từ동사
    ứng dụng
  • Sử dụng lí thuyết hay tri thức nào đó phù hợp vào lĩnh vực khác hay công việc cụ thể.
  • 어떤 이론이나 지식을 구체적인 일이나 다른 분야에 알맞게 맞추어 이용하다.
Idiomứng dụng thực tế
    ứng dụng thực tế
  • Biến kinh nghiệm, tư tưởng, lí luận... hoàn toàn thành cái của mình.
  • 경험, 사상, 이론 등을 완전히 자기의 것으로 만들다.
ứng phó
Động từ동사
    ứng phó
  • Hành động phù hợp khi vượt qua một tình huống hay sự việc khó khăn nào đó.
  • 어떤 어려운 일이나 상황을 이겨 내기에 알맞게 행동하다.
ứng thí
Động từ동사
    ứng thí
  • Dự thi.
  • 시험에 응하다.
ứng tuyển
Động từ동사
    ứng tuyển
  • Ứng theo cuộc tuyển chọn.
  • 모집에 응하다.
ứng xử khôn ngoan, xử lý khôn khéo
Động từ동사
    ứng xử khôn ngoan, xử lý khôn khéo
  • Tiếp thu lời hay bài hát của người khác và xử lí một cách êm đẹp.
  • 다른 사람의 말이나 노래를 받아 거침없이 처리하다.

+ Recent posts

TOP