ông, bà, anh, chị
Đại từ대명사
    ông, bà, anh, chị
  • (cách nói hơi kính trọng) Từ chỉ người nghe.
  • (조금 높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말.
  • ông, bà, anh, chị
  • (cách nói đề cao) Từ chỉ người nghe.
  • (높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말.
ông bà, bậc huynh trưởng
Danh từ명사
    ông bà, bậc huynh trưởng
  • Người thân thuộc hàng trên bố mẹ hay bậc tương đương.
  • 부모 또는 그와 같은 항렬 이상에 속하는 친척.
ông bà cố, cụ ông cụ bà nội
Danh từ명사
    ông bà cố, cụ ông cụ bà nội
  • Ông và bà nội của bố.
  • 아버지의 할아버지와 할머니.
ông bà ngoại
Danh từ명사
    ông bà ngoại
  • Bố ruột và mẹ ruột của mẹ.
  • 어머니의 친어머니와 친아버지.
ông bà nội
Danh từ명사
    ông bà nội
  • Ông nội và bà nội.
  • 할아버지와 할머니.
ông bà sơ
Danh từ명사
    ông bà sơ
  • Ông và bà của ông mình.
  • 할아버지의 할아버지와 할아버지의 할머니.
ông cháu, bà cháu
Danh từ명사
    ông cháu, bà cháu
  • Ông bà nội và cháu nội.
  • 조부모와 손주.
ông chủ
Danh từ명사
    ông chủ
  • (cách nói thân mật) Người đàn ông là chủ nhân của ngôi nhà hay cửa hàng.
  • (친근하게 이르는 말로) 집이나 가게 등의 주인인 남자.
ông chủ, bà chủ
Danh từ명사
    ông chủ, bà chủ
  • (ngày xưa) Chủ nhân của nô lệ hoặc của người hầu.
  • (옛날에) 종이나 하인의 주인.
ông chủ, sếp
Danh từ명사
    ông chủ, sếp
  • Người lãnh đạo có thể thực thi quyền lực hay quyền uy trên thực tế.
  • 실제로 권세나 권력을 부릴 수 있는 우두머리.
Idiomông còng, bà còng
    ông còng, bà còng
  • Người già và nhiều tuổi đến mức lưng bị cong gập xuống.
  • 허리가 구부러질 만큼 아주 나이가 많고 늙은 사람.
ông cố, cụ nội, cụ ông
Danh từ명사
    ông cố, cụ nội, cụ ông
  • Ông của bố.
  • 아버지의 할아버지.
Danh từ명사
    ông cố, cụ nội, cụ ông
  • Ông của bố.
  • 아버지의 할아버지.
Danh từ명사
    ông cố, cụ nội, cụ ông
  • Ông nội của bố.
  • 아버지의 할아버지.
ông, cụ
Phụ tố접사
    ông, cụ
  • Hậu tố thêm nghĩa "người già".
  • ‘노인’의 뜻을 더하는 접미사.
ông cụ non, bà cụ non
Danh từ명사
    ông cụ non, bà cụ non
  • (cách nói trêu chọc) Đứa trẻ mà có dáng vẻ, hành động hay lời nói giống như người lớn tuổi.
  • (놀리는 말로) 생김새나 행동, 말투 등이 나이가 많은 사람 같은 아이.
ông dượng
Danh từ명사
    ông dượng
  • Chồng của chị em gái của ông.
  • 할아버지의 여자 형제의 남편.
ông dọn vệ sinh, bác quét dọn
Danh từ명사
    ông dọn vệ sinh, bác quét dọn
  • Người nam giới mà làm việc dọn vệ sinh như một nghề.
  • 청소하는 일을 직업으로 하는 남자.
ông già, ông lão
Danh từ명사
    ông già, ông lão
  • Từ mà người đàn ông có tuổi chỉ bản thân mình khi nói chuyện với cháu trai, cháu gái.
  • 늙은 남자가 손자, 손녀 앞에서 자신을 가리키는 말.
ông già Noel
Danh từ명사
    ông già Noel
  • Ông già được biết đến rộng rãi rằng chuyên tặng quà cho trẻ em vào đêm trước ngày giáng sinh và mặc quần áo đỏ với bộ râu trắng.
  • 흰 수염에 붉은 색 옷을 입고 성탄절 전날 밤에 아이들에게 선물을 준다고 알려진 할아버지.
Danh từ명사
    ông già Noel
  • Ông già được biết đến rộng rãi là chuyên tặng quà cho các trẻ em vào đêm trước ngày giáng sinh và mặc quần áo đỏ với bộ râu trắng.
  • 흰 수염에 붉은 색 옷을 입고 성탄절 전날 밤에 아이들에게 선물을 준다고 알려진 할아버지.
ông họ
Danh từ명사
    ông họ
  • Chú của bố.
  • 아버지의 작은아버지.
ông họ, ông cố họ
Danh từ명사
    ông họ, ông cố họ
  • Anh em trai của ông.
  • 할아버지의 남자 형제.
Danh từ명사
    ông họ, ông cố họ
  • Anh em trai của ông.
  • 할아버지의 남자 형제.
ông lão
Danh từ명사
    ông lão
  • Người đàn ông nhiều tuổi, có địa vị xã hội thấp.
  • 신분이 낮은 늙은 남자.
ông lão, cụ ông, ông cụ, ông cụ già
Danh từ명사
    ông lão, cụ ông, ông cụ, ông cụ già
  • Người đàn ông già.
  • 늙은 남자.
ông lão, ông cụ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    ông lão, ông cụ
  • Người đàn ông nhiều tuổi.
  • 사회적으로 존경을 받는 나이가 많은 사람을 높여서 부르거나 이르는 말.
Đại từ대명사
    ông lão, ông cụ
  • (cách nói kính trọng) Từ chỉ ông già.
  • (높이는 말로) 남자 노인을 가리키는 말.
ông mặt trời
Danh từ명사
    ông mặt trời
  • (cách nói kính trọng) Từ chỉ và ví mặt trời như con người.
  • (높이는 말로) 해를 사람처럼 비유하여 이르는 말.
ông mối, ông mai
Danh từ명사
    ông mối, ông mai
  • (cách nói xem thường) Người đàn ông giới thiệu nam nữ để hôn nhân được tạo nên.
  • (낮잡아 이르는 말로) 결혼이 이루어지도록 남녀를 소개하는 남자.
ông ngoại
Danh từ명사
    ông ngoại
  • Bố ruột của mẹ.
  • 어머니의 친아버지.
Danh từ명사
    ông ngoại
  • Từ dùng để chỉ hay gọi cha ruột của mẹ.
  • 어머니의 친아버지를 이르거나 부르는 말.
ông, ngài
Danh từ명사
    ông, ngài
  • (cách nói kính trọng) Người có địa vị xã hội cao.
  • (높이는 말로) 사회적 지위가 높은 사람.
ông nhà
Danh từ명사
    ông nhà
  • Từ được người phụ nữ dùng để chỉ hoặc gọi người chồng trong quan hệ vợ chồng nhiều tuổi.
  • 나이가 많은 부부 사이에서 아내가 남편을 이르거나 부르는 말.
ông nhà, ông chủ
Danh từ명사
    ông nhà, ông chủ
  • Chồng của mình hay người khác.
  • 남이나 자신의 남편.
ông nội
Danh từ명사
    ông nội
  • Bố của bố.
  • 아버지의 아버지.
ông nội, ông
Danh từ명사
    ông nội, ông
  • Từ dùng để chỉ hoặc gọi cha của cha hoặc cha của mẹ.
  • 아버지의 아버지, 또는 어머니의 아버지를 이르거나 부르는 말.
ông sơ
Danh từ명사
    ông sơ
  • Ông của ông.
  • 할아버지의 할아버지.
ông thông gia
Danh từ명사
    ông thông gia
  • Bố đẻ của con dâu hay bố chồng của con gái.
  • 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.
ông thông gia, anh sui
Danh từ명사
    ông thông gia, anh (ông) sui
  • (cách nói kính trọng) Bố đẻ của con dâu hoặc bố chồng của con gái.
  • (높이는 말로) 딸의 시아버지나 며느리의 친정아버지.
ông trùm, ông vua
Danh từ명사
    ông trùm, ông vua
  • Người có sức ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 분야에서 큰 영향력을 지닌 사람.
ông trùm, ông vua, bậc thầy, thuộc loại trùm, thuộc loại vua
Danh từ명사
    ông trùm, ông vua, bậc thầy, thuộc loại trùm, thuộc loại vua
  • Người có sức ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó hay tầng lớp đó.
  • 어떤 분야에서 큰 영향력을 지닌 사람이나 그 부류.
ông trăng, nàng trăng , chị hằng
Danh từ명사
    ông trăng, nàng trăng , chị hằng
  • (cách nói kính trọng) Cách nói ví trăng như một con người.
  • (높이는 말로) 달을 사람처럼 비유하여 이르는 말.
ông trời
Danh từ명사
    ông trời
  • Đấng thần bí, được tin là lãnh đạo thế gian và sáng tạo ra vũ trụ.
  • 우주를 창조하고 세상을 다스린다고 믿어지는 신비한 존재.
ông tổ
Danh từ명사
    ông tổ
  • Người tạo ra học vấn, kĩ thuật… lần đầu tiên.
  • 학문, 기술 등을 처음으로 고안한 사람.
ông, vị
Danh từ명사
    ông, vị
  • (cách nói kính trọng) Người đàn ông nhiều tuổi.
  • (높이는 말로) 나이가 많은 남자.
ông xã
Danh từ명사
    bakkatyangban; ông xã
  • ông xã, chồng (của người khác)
  • 남 또는 자기의 남편.
Danh từ명사
    ông xã
  • Từ gọi chồng mình trước người khác.
  • 자기 남편을 남에게 이르는 말.
ông ổng
Động từ동사
    ông ổng
  • (cách nói xem thường) Nói.
  • (낮잡아 이르는 말로) 말하다.
Phó từ부사
    ông ổng
  • Tiếng chó sủa to.
  • 개가 크게 짖는 소리.
ôn hoà, hoà nhã
Tính từ형용사
    ôn hoà, hoà nhã
  • Tính tình dễ chịu.
  • 성질이 까다롭지 않다.
ôn hòa, hiền hòa
Tính từ형용사
    ôn hòa, hiền hòa
  • Suy nghĩ, lời nói hay hành động không nóng vội hoặc không quá khích.
  • 생각이나 말 또는 행동이 급하거나 과격하지 않다.
ôn hòa, ấm áp
Tính từ형용사
    ôn hòa, ấm áp
  • Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
  • 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
ôn thi lại
Danh từ명사
    ôn thi lại
  • Sự học lại để dự thi kì thi tuyển sinh kế tiếp sau khi đã thi trượt.
  • 입학시험에 떨어지고 나서 다음에 있을 입학시험을 보기 위해 다시 공부함.
ôn tập
Động từ동사
    ôn tập
  • Học lại điều đã học.
  • 배운 것을 다시 공부하다.
ôn đới
Danh từ명사
    ôn đới
  • Khu vực ấm áp, nằm giữa vùng nhiệt đới và hàn đới, với nhiệt độ bình quân của năm xấp xỉ từ 0 độ C đến 20 độ C.
  • 열대와 한대 사이에 있으며, 일 년 동안의 평균 기온이 섭씨 0도에서 20도 사이인 따뜻한 지역.
ô sọc vuông
Danh từ명사
    ô sọc vuông; kiểu ca rô, kiểu kẻ ô vuông
  • Hình của bàn cờ vây. Hoặc hàng dệt có hoa văn như vậy.
  • 바둑판 모양의 무늬. 또는 그런 무늬가 있는 직물.
ô to, dù lớn
Danh từ명사
    ô to, dù lớn
  • Cái ô che nắng lớn được dựng lên trên bàn hay mặt đất để che ánh nắng mặt trời.
  • 땅이나 테이블 위에 세워 놓고 햇빛을 가리는 데 쓰는 큰 양산.
ô tô mini
Danh từ명사
    ô tô mini
  • Mô hình xe ô tô nhỏ dùng để làm đồ chơi hay đồ trang trí.
  • 장난감이나 장식용으로 작게 만든 자동차 모형.
ô tô mới
Danh từ명사
    ô tô mới
  • Ô tô mới xuất hiện.
  • 새로 나온 차.
ôxi hóa
Động từ동사
    ôxi hóa
  • Vật chất nào đó kết hợp với ôxi.
  • 어떤 물질이 산소와 결합하다.
ôxy
Danh từ명사
    ôxy
  • Chất có nhiều trong không khí mà thiếu nó con người không thể thở được.
  • 사람이 숨을 쉬는 데 없어서는 안 되는, 공기 속에 많이 들어 있는 물질.
ô đi nắng, dù đi nắng
Danh từ명사
    ô đi nắng, dù đi nắng
  • Vật có hình dáng cây ô, chủ yếu phụ nữ dùng để che nắng.
  • 주로 여자들이 햇빛을 가리기 위해 쓰는 우산 모양의 물건.
ô đựng tài liệu, tập tài liệu
Danh từ명사
    ô đựng tài liệu, tập tài liệu
  • Dùng cụ tập hợp nhiều tài liệu lại một chỗ. Hoặc tập tài liệu như vậy.
  • 여러 가지 서류를 한데 모아 묶어 두는 도구. 또는 그렇게 모은 묶음.
Ô! Ơ!
Thán từ감탄사
    Ô! Ơ!
  • Tiếng phát ra khi nhận ra điều không nghĩ tới.
  • 미처 생각하지 못한 것을 깨달았을 때 내는 소리.
ùa, lùa
Phó từ부사
    ùa, lùa
  • Hình ảnh nhiều cái xuất hiện hay tụ tập tại một nơi.
  • 한군데로 많은 사람이나 사물이 몰려가거나 몰려나오는 모양.
ùa tới, thổi vào
Động từ동사
    ùa tới, thổi vào
  • Trào lưu, phong trào, sự biến đổi... xảy ra bên ngoài gây ảnh hưởng mạnh.
  • 외부에서 일어난 유행, 풍조, 변화 등이 강하게 영향을 미치다.
ùa tới, ào tới, kéo đến
Động từ동사
    ùa tới, ào tới, kéo đến
  • Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đến một lần.
  • 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 오다.
ùa về
Phó từ부사
    ùa về
  • Hình ảnh suy nghĩ hay cảm xúc cứ hiện lên một cách mới mẻ.
  • 생각이나 느낌이 자꾸 새롭게 떠오르는 모양.
ùa đến
Động từ동사
    ùa đến
  • Tạo ra và mang đến tình cảm hay kết quả nào đó.
  • 어떤 감정이나 결과 등을 일으켜 가져오다.
ù, chóng vánh
Phó từ부사
    ù, chóng vánh
  • Hình ảnh làm xong việc gì một cách dễ dàng không có gì trở ngại.
  • 일을 거침없이 쉽게 해치우는 모양.
ùm ùm, tùm tùm, tom tõm, bòm bõm
Động từ동사
    ùm ùm, tùm tùm, tom tõm, bòm bõm
  • Âm thanh mà vật thể lớn cứ chạm hay chìm vào nước phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như thế.
  • 큰 물체가 물에 자꾸 부딪치거나 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
ùm ùm, tùm tùm, tòm tõm, bòm bõm
Động từ동사
    ùm ùm, tùm tùm, tòm tõm, bòm bõm
  • Âm thanh mà vật thể lớn chạm hay chìm vào nước cứ phát ra. Hoặc cứ phát ra âm thanh như thế.
  • 큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
ùng ục
Phó từ부사
    ùng ục
  • Âm thanh phát ra liên tục từ trong bụng vì đói.
  • 배가 고플 때 배 속에서 자꾸 나는 소리.
Phó từ부사
    ùng ục
  • Hình ảnh đun sôi hoặc luộc đến mức chín kĩ.
  • 충분히 익을 정도로 몹시 끓이거나 삶는 모양.
ùng ục, lục bục
Động từ동사
    ùng ục, lục bục
  • Âm thanh liên tiếp phát ra từ trong bụng khi đói hoặc không tiêu hoá được.
  • 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다.
Động từ동사
    ùng ục, lục bục
  • Âm thanh sôi ruột liên tiếp phát ra từ trong bụng vì đói hoặc không tiêu hóa được.
  • 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 계속 나다.
Động từ동사
    ùng ục, lục bục
  • Âm thanh sôi ruột phát ra từ trong bụng khi đói hoặc không tiêu hoá được.
  • 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 끓는 소리가 나다.
ùng ục, sùng sục
Phó từ부사
    ùng ục, sùng sục
  • Tiếng một lượng nhiều chất lỏng liên tục sôi một cách hơi ầm ĩ. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 많은 양의 액체가 조금 시끄럽게 자꾸 끓어오르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    (sôi) ùng ục, sùng sục
  • Tiếng một lượng nhiều chất lỏng sôi nhẹ nhàng phát ra. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 많은 양의 액체가 가볍게 끓을 때 나는 소리. 또는 그 모양.

+ Recent posts

TOP