sự tăng tốc gấp, sự tăng tốc đột ngột
Danh từ명사
    sự tăng tốc gấp, sự tăng tốc đột ngột
  • Việc bất ngờ tăng tốc lực của xe ô tô, tàu thuyền...
  • 자동차, 배 등의 속력을 갑자기 높임.
sự tăng vọt
Danh từ명사
    sự tăng vọt
  • Việc giá hàng hóa hay giá cổ phiếu tăng mạnh đột ngột.
  • 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 오름.
sự tăng vốn
Danh từ명사
    sự tăng vốn
  • Việc tăng vốn.
  • 자본을 늘림.
sự tăng đột biến
Danh từ명사
    sự tăng đột biến
  • Việc số lượng tăng lên nhiều một cách đột ngột.
  • 수량이 갑자기 많이 늘어남.
sự tăng đột ngột
Danh từ명사
    sự tăng đột ngột
  • Việc tăng đột ngột trong thời gian ngắn.
  • 짧은 기간 안에 갑자기 늘어남.
sự tăng đột ngột, sự tăng đột biến
Danh từ명사
    sự tăng đột ngột, sự tăng đột biến
  • Việc giá hàng hoá hay giá cổ phiếu... tăng bất ngờ.
  • 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 오름.
sự tăng đột ngột, sự tăng đột biến, sự tăng vọt
Danh từ명사
    sự tăng đột ngột, sự tăng đột biến, sự tăng vọt
  • Việc nhiệt độ hoặc giá cả hay tỉ lệ tăng một cách nhanh chóng và bất ngờ.
  • 기온이나 가격, 비율 등이 갑자기 빠르게 오름.
sự tĩnh lặng, sự tịch liêu
Danh từ명사
    sự tĩnh lặng, sự tịch liêu
  • Sự vắng lặng và im lắng.
  • 쓸쓸하고 고요함.
sự tĩnh lặng, sự tịch mịch
Danh từ명사
    sự tĩnh lặng, sự tịch mịch
  • Sự im ắng và vắng lặng, không một tiếng động.
  • 아무 소리 없이 조용하고 쓸쓸함.
sự tĩnh mịch, sự yên tĩnh
Danh từ명사
    sự tĩnh mịch, sự yên tĩnh
  • Sự yên lặng và tĩnh mịch đến mức tạo cảm giác cô đơn.
  • 쓸쓸한 느낌이 들 정도로 고요하고 조용함.
sự từ bỏ giữa chừng
Danh từ명사
    sự từ bỏ giữa chừng
  • (cách nói ẩn dụ) Sự bỏ dở giữa chừng trong lúc làm việc nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 일을 하다가 중간에 그만둠.
sự tư hữu hóa
Danh từ명사
    sự tư hữu hóa
  • Việc trở thành sở hữu của cá nhân. Hoặc việc làm thành sở hữu của cá nhân.
  • 개인의 소유가 됨. 또는 개인의 소유로 만듦.
sự tư lợi, sự vụ lợi
Danh từ명사
    sự tư lợi, sự vụ lợi
  • Lợi ích và lòng tham mang tính cá nhân.
  • 개인적인 이익과 욕심.
sự tư nhân hóa
Danh từ명사
    sự tư nhân hóa
  • Sự khiến tư nhân điều hành cơ quan hay doanh nghiệp mà nhà nước đang điều hành.
  • 국가가 운영하던 기관이나 기업을 민간인이 운영하게 함.
sự tư vấn
Danh từ명사
    sự tư vấn
  • Việc trao đổi với người khác để giải quyết vấn đề nào đó.
  • 어떤 문제를 해결하기 위하여 서로 이야기함.
Danh từ명사
    sự tư vấn
  • Hỏi ý kiến của cơ quan chuyên môn hay chuyên gia để xử lí công việc hiệu quả và nhanh hơn.
  • 어떤 일을 더 효율적이고 바르게 처리하기 위해 전문가나 전문 기관에 의견을 물음.
Danh từ명사
    sự tư vấn
  • Hoạt động trao đổi sự giúp đỡ một cách chuyên nghiệp nhằm giải quyết nỗi lo hay vấn đề tâm lý.
  • 고민이나 심리적인 문제를 해결하기 위해 전문적으로 도움을 주고 받는 활동.
sự tư vấn, sự trao đổi
Danh từ명사
    sự tư vấn, sự trao đổi
  • Việc gặp nhau để nói chuyện về một vấn đề hay một nỗi lo âu.
  • 고민이나 문젯거리를 가지고 서로 만나서 이야기함.
sự tươi, sự tươi tắn, sự sảng khoái
Danh từ명사
    sự tươi, sự tươi tắn, sự sảng khoái
  • Tâm trạng hay hương vị mát và mới mẻ.
  • 새롭고 산뜻한 맛이나 기분.
sự tương hỗ, sự bổ khuyết cho nhau
Danh từ명사
    sự tương hỗ, sự bổ khuyết cho nhau
  • Sự làm đầy phần còn thiếu cho nhau.
  • 서로 모자란 부분을 채워 줌.
sự tương hỗ, sự qua lại
Danh từ명사
    sự tương hỗ, sự qua lại
  • Tất cả phía này và phía kia tạo thành mối quan hệ hay tạo thành cặp.
  • 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 이쪽과 저쪽 모두.
sự tương phùng, sự gặp mặt
Danh từ명사
    sự tương phùng, sự gặp mặt
  • Sự gặp nhau.
  • 서로 만남.
sự tương phù tương trợ, sự tương trợ giúp đỡ
Danh từ명사
    sự tương phù tương trợ, sự tương trợ giúp đỡ
  • Sự giúp đỡ lẫn nhau.
  • 서로서로 도움.
sự tương phản, sự mâu thuẫn
Danh từ명사
    sự tương phản, sự mâu thuẫn
  • Hai suy nghĩ hay nội dung khác biệt, mâu thuẫn về mặt logic không thể đặt cùng nhau.
  • 논리적으로 서로 맞지 않아서 함께 있을 수 없는 두 개의 생각이나 내용.
sự tương quan
Danh từ명사
    sự tương quan
  • Sự kết mối liên quan với nhau.
  • 서로 관련을 맺음.
sự tương tự
Danh từ명사
    sự tương tự
  • Sự gần giống nhau.
  • 서로 비슷함.
sự tương đương, sự ngang bằng
Danh từ명사
    sự tương đương, sự ngang bằng
  • Việc hai sự việc khác nhau có liên quan sâu sắc và có ý nghĩa căn bản hay mức độ quan trọng như nhau.
  • 서로 다른 두 사실이 깊이 관련되어 있어 근본적인 뜻이나 중요함에서 서로 같은 것.
sự tương đương với nhau
Danh từ명사
    sự tương đương với nhau
  • Sự có một chút hơn và một chút kém nhưng cuối cùng cũng chẳng có gì khác biệt.
  • 조금 더 낫고 못한 차이는 있으나 결국은 다르지 않음.
sự tương đẳng, sự đồng dư
Danh từ명사
    sự tương đẳng, sự đồng dư
  • Cái mà hai hình họa có độ lớn và hình dáng giống hệt nhau.
  • 두 개의 도형이 크기와 모양이 똑같은 것.
sự tương đồng lẫn nhau, sự cùng chung một mạch, là một
Danh từ명사
    sự tương đồng lẫn nhau, sự cùng chung một mạch, là một
  • Việc suy nghĩ, trạng thái hay tính chất trở nên thông suốt hoặc giống nhau.
  • 생각, 상태, 성질 등이 서로 통하거나 비슷해짐.
sự tương ứng
Danh từ명사
    sự tương ứng
  • Việc hoà hợp một cách tương xứng với nhau.
  • 서로 알맞게 어울림.
sự tương ứng , sự có liên quan, sự có dính líu
Danh từ명사
    sự tương ứng , sự có liên quan, sự có dính líu
  • Chính là phù hợp với cái đó.
  • 바로 그것에 해당됨.
sự tương ứng, sự tương xứng
Danh từ명사
    sự tương ứng, sự tương xứng
  • Việc sức mạnh hay năng lực tương tự và đáng để so sánh với nhau.
  • 힘이나 능력이 비슷하여 서로 견줄 만함.
sự tước đoạt
Danh từ명사
    sự tước đoạt
  • Sự cướp đi đồ vật…một cách cưỡng chế.
  • 물건 등을 강제로 빼앗음.
sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt
Danh từ명사
    sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt
  • Việc cưỡng chế đoạt mất những thứ như tư cách, quyền lợi hay tài sản của người khác.
  • 남의 재물이나 권리, 자격 등을 강제로 빼앗음.
sự tường thuật
Danh từ명사
    sự tường thuật
  • Việc nói hay viết lại sự thật, sự kiện, suy nghĩ nào đó theo thứ tự một cách logic.
  • 어떤 사실, 사건, 생각 등을 논리나 순서에 따라 말하거나 적음.
sự tường trình
Danh từ명사
    sự tường trình
  • Việc người có liên quan hay đương sự của vụ việc cho biết bằng lời nói hay chữ viết ý kiến hoặc sự thật ở cơ quan điều tra hay toà án. Hoặc việc như vậy.
  • 수사 기관이나 법정에서 사건의 당사자나 관련된 사람이 사실이나 의견을 말이나 글로 알리는 것. 또는 그러한 일.
sự tưởng nhớ
Danh từ명사
    sự tưởng nhớ
  • Việc nghĩ tới người đã chết.
  • 죽은 사람을 생각함.
sự tưởng niệm
Danh từ명사
    sự tưởng niệm
  • Việc nghĩ đến và nhớ về người đã chết.
  • 죽은 사람을 생각하고 그리워함.
sự tưởng tượng
Danh từ명사
    sự tưởng tượng
  • Việc thử vẽ trong đầu cái mà thực tế chưa có kinh nghiệm.
  • 실제로 없는 것이나 경험하지 않은 것을 머릿속으로 그려 봄.
sự tượng trưng
Danh từ명사
    sự tượng trưng
  • Việc thể hiện khái niệm hay sự vật mang tính trừu tượng bằng sự vật cụ thể. Hoặc sự vật cụ thể thể hiện như vậy.
  • 추상적인 사물이나 개념을 구체적인 사물로 나타냄. 또는 그렇게 나타낸 구체적인 사물.
sự tạc tượng, sự tạo hình
Danh từ명사
    sự tạc tượng, sự tạo hình
  • Việc đẽo gọt nguyên liệu rồi khắc hoặc chế tạo để tạo hình ảnh mang tính lập thể. Hoặc mĩ thuật như vậy.
  • 재료를 깎고 새기거나 빚어서 입체적인 모양을 만듦. 또는 그런 미술.
sự tại ngũ, quân nhân tại ngũ
Danh từ명사
    sự tại ngũ, quân nhân tại ngũ
  • Việc thực hiện nghĩa vụ quân sự ở các doanh trại quân đội ở thời điểm hiện tại. Hoặc người lính thực hiện nghĩa vụ quân sự.
  • 현재 각 부대에서 복무함. 또는 복무하는 군인.
sự tại nhiệm
Danh từ명사
    sự tại nhiệm
  • Đang giữ chức vụ hoặc nhiệm vụ nhất định.
  • 일정한 직무나 임무를 맡고 있음.
sự tại vị
Danh từ명사
    sự tại vị
  • Sự ở ngôi vua. Hoặc thời gian như vậy.
  • 임금의 자리에 있음. 또는 그런 동안.
sự tạ lễ, sự cảm tạ
Danh từ명사
    sự tạ lễ, sự cảm tạ
  • Việc thể hiện ý cảm ơn với người khác bằng lời nói, hành động và quà cáp...
  • 말과 행동, 선물 등으로 상대에게 고마운 뜻을 나타냄.
sự tạm dừng trận đấu, thời gian tạm dừng trận đấu
Danh từ명사
    sự tạm dừng trận đấu, thời gian tạm dừng trận đấu
  • Việc nhận sự đồng ý của trọng tài rồi tạm ngừng trận đấu để chỉ thị chiến thuật hoặc thay đổi cầu chủ trong các trận đấu thể thao.
  • 운동 경기에서 선수를 바꾸거나 작전을 지시하기 위해 심판의 허락을 얻어 경기 진행을 잠시 멈추는 일.
sự tạm giữ, sự tạm giam
Danh từ명사
    sự tạm giữ, sự tạm giam
  • Việc giam ở phòng tạm giữ của đồn công an hoặc ở trại tạm giam người gây tội trong thời gian trên một ngày đến dưới 30 ngày.
  • 죄를 지은 사람을 하루 이상 30일 미만 동안 교도소나 경찰서의 유치장에 가두는 일.
sự tạm hoãn, sự treo
Danh từ명사
    sự tạm hoãn, sự treo
  • Việc để một thời gian nhất định để tố tụng hoặc làm phát sinh hiệu lực tố tụng. Hoặc thời gian như vậy.
  • 소송을 하거나 소송의 효력을 발생시키기 위해 일정한 기간을 둠. 또는 그런 기간.
sự tạm nghỉ
Danh từ명사
    sự tạm nghỉ
  • Việc ngừng công việc đang làm và tạm thời nghỉ ngơi.
  • 하던 일을 멈추고 잠시 쉼.
sự tạm nghỉ làm, sự tạm ngừng kinh doanh
Danh từ명사
    sự tạm nghỉ làm, sự tạm ngừng kinh doanh
  • Việc tạm ngừng kinh doanh, buôn bán, sản xuất...và nghỉ trong một ngày hoặc một thời gian.
  • 사업이나 영업, 작업 등을 잠시 중단하고 하루 또는 한동안 쉼.
sự tạm ngừng họp, sự gián đoạn phiên họp
Danh từ명사
    sự tạm ngừng họp, sự gián đoạn phiên họp
  • Việc tạm ngừng cuộc họp trong khi đang họp.
  • 회의 중에 회의를 잠시 멈춤.
  • sự tạm ngừng họp, sự gián đoạn phiên họp
  • Việc tạm ngừng họp trong khi đang họp ở quốc hội.
  • 국회의 개회 중에 잠시 그 활동을 멈춤.
sự tạm quy định, việc tạm định ra
Danh từ명사
    sự tạm quy định, việc tạm định ra
  • Việc định ra tạm thời.
  • 임시로 정함.
sự tạm quyền, người tạm quyền
Danh từ명사
    sự tạm quyền, người tạm quyền
  • Việc làm thay chức vụ trong tổ chức nào đó khi có người vắng. Hoặc người như vậy.
  • 어떤 조직에서 결원이 생겼을 때, 그 직무를 대신함. 또는 그런 사람.
sự tạm thả, cho tại ngoại
Danh từ명사
    sự tạm thả, cho tại ngoại
  • Việc tù nhân ra khỏi nhà giam trước khi mãn hạn hình phạt dưới điều kiện nhất định.
  • 죄수가 형벌을 받는 기간이 끝나기 전에 일정한 조건하에 교도소에서 나오는 것.
sự tạm thời
Danh từ명사
    sự tạm thời
  • Trong chốc lát không định trước thời gian.
  • 미리 기간을 정하지 않은 잠시 동안.
sự tạm trú
Danh từ명사
    sự tạm trú (do phái cử đến)
  • Việc được cử đến và đang lưu lại nơi nào đó để đảm đương việc nào đó.
  • 어떤 일을 담당하기 위해 어떤 곳으로 보내어져 머물러 있음.
sự tạm ứng, sự ứng trước
Danh từ명사
    sự tạm ứng, sự ứng trước
  • Việc nhận trước tiền lương hay tiền tiêu vặt… dự định nhận.
  • 받기로 한 임금이나 용돈 등을 미리 받음.
sự tạo hình, sự nặn hình
Danh từ명사
    sự tạo hình, sự nặn hình
  • Việc tạo hình thể nhất định của đồ vật nào đó.
  • 어떤 물건의 일정한 형체를 만듦.
sự tạo hình, sự rập khuôn
Danh từ명사
    sự tạo hình, sự rập khuôn
  • Việc làm theo hình dạng hay trạng thái của đồ vật nào đó.
  • 어떤 물건의 모양이나 상태를 본뜸.
sự tạo sườn câu chuyện, việc dựng cốt truyện
Danh từ명사
    sự tạo sườn câu chuyện, việc dựng cốt truyện
  • Việc xây dựng thống nhất toàn bộ, kết hợp các yếu tố tạo thành câu chuyện trong tác phẩm văn học.
  • 문학 작품 등에서 이야기를 이루는 여러 요소를 결합하여 전체적인 통일을 꾀하는 일.
sự tạo thành, sự tạo dựng
Danh từ명사
    sự tạo thành, sự tạo dựng
  • Việc làm rồi tạo nên cái gì dó.
  • 무엇을 만들어서 이룸.
sự tạo thành đôi
Danh từ명사
    sự tạo thành đôi
  • Việc cặp đôi được tạo thành hoặc tạo thành cặp giữa những đối tượng thích nhau.
  • 서로 마음에 드는 상대끼리 짝을 이루거나, 짝이 이루어지게 하는 일.
sự tạo thành đôi, sự phối giống
Danh từ명사
    sự tạo thành đôi, sự phối giống
  • Việc con đực và con cái ở động vật tạo thành cặp hoặc làm cho cặp đôi được tạo thành. Hoặc quan hệ tình dục mà con đực và con cái của động vật kết thành.
  • 동물의 암컷과 수컷이 짝을 이루거나, 짝이 이루어지게 하는 일. 또는 동물의 암컷과 수컷이 맺는 성적인 관계.
sự tạo từ mới, từ mới phát sinh
Danh từ명사
    sự tạo từ mới, từ mới phát sinh
  • Sự làm ra từ mới. Hoặc từ ngữ được làm mới.
  • 말을 새로 만듦. 또는 새로 만든 말.
sự tạo vỏ bọc, sự ra vẻ bề ngoài
Danh từ명사
    sự tạo vỏ bọc, sự ra vẻ bề ngoài
  • Việc trang trí chỉ bên ngoài cho có vẻ như thế.
  • 겉으로만 그럴듯하게 꾸밈.
sự tạ tội
Danh từ명사
    sự tạ tội
  • Sự cầu xin tha thứ cho tội hay lỗi lầm đã gây ra.
  • 지은 죄나 잘못에 대해 용서를 구함.
sự tải lên
Danh từ명사
    sự tải lên
  • Việc gửi tập tin hay tài liệu sang hệ thống máy tính khác thông qua mạng thông tin máy tính.
  • 컴퓨터 통신망을 통하여 다른 컴퓨터 시스템에 파일이나 자료를 보내는 일.
sự tản mác khắp nơi
Danh từ명사
    sự tản mác khắp nơi
  • Việc phân tán đi nhiều nơi.
  • 여러 곳으로 날아 흩어짐.
sự tảo hôn
Danh từ명사
    sự tảo hôn
  • Việc kết hôn sớm khi tuổi còn nhỏ. Hoặc cuộc hôn nhân như vậy.
  • 어린 나이에 일찍 결혼함. 또는 그렇게 한 결혼.
sự tấn công
Danh từ명사
    sự tấn công
  • Hành động tích cực để chiến thắng đối thủ trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기에서 상대편을 이기려고 적극적으로 행동함.
Danh từ명사
    sự tấn công
  • Sự hành động tích cực để chiến thắng đối thủ trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기에서 상대편을 이기려고 적극적으로 행동하는 것.
sự tấn công bất ngờ
Danh từ명사
    sự tấn công bất ngờ
  • Việc ập đến tấn công bất ngờ khi quân giặc không nghĩ đến. Hoặc sự tấn công như thế.
  • 적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격함. 또는 그런 공격.
sự tấn công, cuộc tấn công, thế tấn công
Danh từ명사
    sự tấn công, cuộc tấn công, thế tấn công
  • Hình ảnh hay thái độ hành động hoặc tấn công một cách tích cực.
  • 적극적으로 공격하거나 행동하는 태도나 모습.
sự tấn công liên tục, sự đấm đá liên tục
Danh từ명사
    sự tấn công liên tục, sự đấm đá liên tục
  • Việc liên tiếp đánh hoặc đấm đá.
  • 계속 이어서 치거나 때림.
sự tấn công nhanh
Danh từ명사
    sự tấn công nhanh
  • Việc công kích nhanh không chần chừ trong trận thi đấu bóng rổ hoặc bóng chuyền. Hoặc sự tấn công như vậy.
  • 농구나 배구 등의 구기 경기에서, 지체함이 없이 재빨리 공격함. 또는 그런 공격.
sự tấn công phủ đầu, sự đánh úp
Danh từ명사
    sự tấn công phủ đầu, sự đánh úp
  • Việc tấn công hoặc đánh úp bất ngờ.
  • 갑자기 공격하거나 덮침.
sự tấn công, sự chiếm lĩnh, sự giành
Danh từ명사
    sự tấn công, sự chiếm lĩnh, sự giành
  • (Cách nói ẩn dụ) Việc đạt được mục tiêu với thái độ tích cực thông qua nhiều phương pháp.
  • (비유적으로) 여러 수단을 통해 적극적인 자세로 나서 목표를 달성함.
sự tấn công, sự tiến công
Danh từ명사
    sự tấn công, sự tiến công
  • Sự tiến về phía trước để công kích quân địch.
  • 적을 공격하기 위해 앞으로 나아감.
sự tấn công, sự xâm lược, sự xâm chiếm
Danh từ명사
    sự tấn công, sự xâm lược, sự xâm chiếm
  • Việc quân địch tấn công vào.
  • 적이 습격하여 옴.

+ Recent posts

TOP