Tiếng Hàn - Tiếng Việt
-
tổ chức chính trị - tổ thanh tra, ban thanh tra
-
tối tăm, tăm tối, mù mịt - tổ chức
-
Tỉ phú - tối tăm, không có sinh khí
-
tỉ lệ gia tăng, tỉ lệ tăng - tỉnh Yanggang
-
tắc tịt, tịt ngòi - tỉ lệ cộng thêm, tỉ lệ tính thêm
-
tập hình ảnh, tập tranh vẽ - tắc thở, ngạt thở
-
tầng lớp dưới, tầng lớp hạ lưu - Tập Hiền Điện
-
tấn công áp đảo, tấn công quyết liệt - tầng lớp dưới
-
tảo biển - tấn
-
tạo hình, nặn hình - tảo
-
tướng soái - tạo hoá
-
tư tưởng dân thánh - tướng lĩnh, sỹ quan
-
tăng nhuệ khí - tư tưởng cá nhân
-
túi mật - tăng nhanh, tăng gấp
-
tôn làm sư phụ, tôn làm thầy - túi lưới, giỏ lưới
-
tòm tòm, bỏm bỏm, kêu lỏm bỏm - tôn kính, kính trọng
-
tính đối địch, tính thù địch - tòm tòm, bỏm bỏm
-
tính vô lương tâm, tính bất lương - tính đối ngược, tính đối lập
-
tính trữ tình - tính vô hạn
-
tính thủ cựu, sự thủ cựu - tính trừu tượng
TOP