Tiếng Hàn - Tiếng Việt
-
yêu người người sẽ vui lòng yêu ta - ào ào
-
yeolnyeomun - yêu người người mới vui lòng yêu ta
-
xếp hàng, chất hàng - yeolmukimchi
-
xưởng đóng tàu - xếp hàng
-
xúc phạm, khinh khỉnh - xưởng trưởng, giám đốc xưởng, giám đốc sản xuất
-
xét, xét đoán - xúc phạm
-
xâm lược - xét, tính
-
xuống bậc, xuống cấp - xâm lấn
-
xuân tình, lòng rung động, lòng xao động, lòng xao xuyến - xuống
-
xoèn xoẹt, roàn roạt, răng rắc - xuân thu
-
xiên, thọc, xỉa, chọc - xoèn xoẹt
-
xen vào một phần - xiên, lệch
-
xe cáp treo - xen vào, dính vào, can thiệp, chõ mũi
-
xanh biếc - xe chữa cháy, xe cứu hỏa
-
vừa phải, vừa vừa phai phải - xanh
-
vợ của anh vợ, vợ của em vợ - vừa phải, tàm tạm, tương đối
-
với, giang - vợ cả
-
vỗ, gõ - với cả~, tính cả~
-
vọt lên bầu trời, vút cao - vỗ cánh liên hồi
-
vỉa hè, hè phố - vọt, bắn lên
TOP