vợ của anh vợ, vợ của em vợ
Danh từ명사
    vợ của anh vợ, vợ của em vợ
  • Vợ của anh vợ/em vợ.
  • 처남의 아내를 이르거나 부르는 말.
vợ của thế tử
Danh từ명사
    vợ của thế tử
  • Vợ của thế tử.
  • 세자의 아내.
Vợ giúp đỡ chồng
Động từ동사
    Vợ giúp đỡ chồng
  • Vợ giúp đỡ chồng.
  • 아내가 남편을 돕다.
vợ hai, vợ sau
Danh từ명사
    vợ hai, vợ sau
  • (cách nói kính trọng) Vợ mà người khác tái hôn và đón về.
  • (높이는 말로) 다른 사람이 재혼하여 얻은 아내.
vợ lẽ, vợ nhỏ
Danh từ명사
    vợ lẽ, vợ nhỏ
  • Người phụ nữ ngoài vợ chính thức mà một người đàn ông đã kết hôn sống cùng.
  • 결혼한 남자가 정식 아내 외에 데리고 사는 여자.
vợ lớn, vợ chính thức
Danh từ명사
    vợ lớn, vợ chính thức
  • Người vợ vốn có chứ không phải là vợ lẽ.
  • 첩이 아닌 원래의 부인.
vợ sau
Danh từ명사
    vợ sau
  • Người vợ được kết hôn lại.
  • 다시 결혼하여 맞은 아내.
vợ thứ, vợ hai
Danh từ명사
    vợ thứ, vợ hai
  • Người vợ có được nhờ kết hôn lần thứ hai.
  • 두 번째 결혼으로 맞이한 아내.
vợ trước
Danh từ명사
    vợ trước
  • Người vợ đã kết hôn trước đây, khi li hôn hay tái hôn.
  • 이혼이나 재혼을 하였을 때, 전에 결혼했던 아내.
vụ giật gân, sự kiện náo động
Danh từ명사
    vụ giật gân, sự kiện náo động
  • (cách nói ẩn dụ) Sự kiện xảy ra đột ngột trở thành đối tượng được quan tâm hoặc gây ảnh hưởng lớn đến xã hội.
  • (비유적으로) 갑자기 일어나 사회에 큰 영향을 미치거나 관심의 대상이 될 만한 사건.
vụ, hồ sơ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    vụ, hồ sơ
  • Đơn vị đếm số hồ sơ hay sự việc có vấn đề.
  • 문제가 되는 일이나 서류 등을 세는 단위.
vụ lợi
Động từ동사
    vụ lợi
  • (cách nói ẩn dụ) Lợi dụng công sức người khác để thu lợi cho bản thân.
  • (비유적으로) 남의 힘을 이용하여 자신의 이익을 거두다.
vụ mùa
Danh từ명사
    vụ mùa
  • Thời kỳ công việc đồng áng rất bận rộn.
  • 농사일이 매우 바쁜 시기.
vụ mùa, vụ thu hoạch, mùa gặt
Danh từ명사
    vụ mùa, vụ thu hoạch, mùa gặt
  • Thời kỳ thu lấy nông sản.
  • 농작물을 거두어들이는 시기.
Idiomvụng trộm, ăn nằm lén lút
관용구배가 맞다
    vụng trộm, ăn nằm lén lút
  • (cách nói thông tục) Nam nữ quan hệ tình dục lén lút với nhau bằng quan hệ bất chính.
  • (속된 말로) 부정한 관계의 남녀가 남모르게 서로 성관계를 하다.
vụng về
Tính từ형용사
    vụng về
  • Không quen nên vụng về và lúng túng.
  • 익숙하지 않아 엉성하고 서투르다.
vụng về, khập khiễng
Tính từ형용사
    vụng về, khập khiễng
  • Không tự nhiên vì không đúng cách thức, quy phạm hay tập quán...
  • 격식이나 규범, 관습 등에 맞지 않아 자연스럽지 않다.
vụng về, nặng nề
Tính từ형용사
    vụng về, nặng nề
  • Hành động hay động tác chậm chạp và vụng về.
  • 행동이나 동작이 둔하고 느리다.
vụng về, thô thiển
Tính từ형용사
    vụng về, thô thiển
  • Lời nói thiếu căn cứ hoặc không lôgic.
  • 말의 근거가 부족하고 비논리적이다.
vụn vặt, lặt vặt, nhỏ nhặt
Tính từ형용사
    vụn vặt, lặt vặt, nhỏ nhặt
  • Nhiều việc, đồ vật, hoặc suy nghĩ, hành động... đều nhỏ bé và lắt nhắt.
  • 여러 가지 일이나 물건 또는 생각이 행동 등이 다 작고 소소하다.
vụn vặt, vặt vãnh, lặt vặt
Tính từ형용사
    vụn vặt, vặt vãnh, lặt vặt
  • Nhỏ nhặt vì quá ít hoặc không có gì đặc biệt.
  • 너무 적거나 훌륭하지 않아서 시시하다.
vụn vỡ
Phó từ부사
    vụn vỡ
  • Hình dáng bị xé vỡ thành nhiều miếng.
  • 여러 가닥으로 찢어진 모양.
vụn, xào xạo
Phó từ부사
    (vỡ) vụn, xào xạo
  • Tiếng đồ cứng và nhỏ vỡ hoặc tách ra. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 작고 단단한 것이 자꾸 부서지거나 깨지는 소리. 또는 그 모양.
vụt
Phó từ부사
    vụt
  • Hình ảnh đột nhiên tăng hay giảm.
  • 갑자기 늘거나 주는 모양.
Phó từ부사
    vụt
  • Hình ảnh việc không nghĩ tới đột nhiên xuất hiện hay xảy ra.
  • 생각하지도 않았던 것이 갑자기 나타나거나 생기는 모양.
vụt, biến
Phó từ부사
    vụt, biến
  • Bộ dạng di chuyển thật nhanh.
  • 재빨리 움직이는 모양.
vụt, giáng, đấm, quất, quật
Động từ동사
    vụt, giáng, đấm, quất, quật
  • Ra sức vung đánh roi hoặc đấm bằng nắm đấm.
  • 주먹이나 채찍 등을 휘둘러 힘껏 때리거나 치다.
vụt, nhanh
Phó từ부사
    vụt, nhanh
  • Hình ảnh ngọn lửa bùng ra rồi lại thu vào thật nhanh.
  • 불길이 밖으로 재빨리 나왔다 들어가는 모양.
vụt phắt , đột nhiên bật dậy
Phó từ부사
    vụt phắt (dậy), đột nhiên bật dậy
  • Hình ảnh đột nhiên đứng lên.
  • 갑자기 일어서는 모양.
vụt qua, lướt qua
Động từ동사
    vụt qua, lướt qua
  • Đi qua nhanh như cắt.
  • 자르듯이 빠르게 지나가다.
Động từ동사
    vụt qua, lướt qua
  • Chập chờn một cách không rõ ràng mà lờ mờ.
  • 분명하지 않고 흐리게 아른거리다.
vụt ra, nhanh chóng tẩu thoát
Động từ동사
    vụt ra, nhanh chóng tẩu thoát
  • Nhanh chóng chạy trốn, đào tẩu nhanh chóng.
  • 빠르게 도망쳐 달아나다.
vụt ra, phụt ra
Động từ동사
    vụt ra, phụt ra
  • Tống mạnh ra ngoài những thứ như ánh sáng hay mùi.
  • 빛이나 냄새, 소리 등을 세차게 내어보내다.
vụt, vèo, biến
Phó từ부사
    vụt, vèo, biến
  • Hình ảnh đột ngột vụt xuất hiện hay mất đi.
  • 갑자기 불쑥 나타나거나 사라지는 모양.
vụt, vù
Phó từ부사
    vụt, vù
  • Hình ảnh cơ thể người... bay bổng lên không trung.
  • 사람의 몸 등이 공중에 떠오르는 모양.
vụt, vùn vụt
Phó từ부사
    vụt, vùn vụt
  • Hình ảnh nước hay thể trọng, khí chất bị tụt xuống nhiều nhanh chóng.
  • 살이 한꺼번에 많이 빠진 모양.
vụt, vút
Phó từ부사
    vụt, vút
  • Hình ảnh bất ngờ bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ và nhẹ nhõm.
  • 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양.
Phó từ부사
    vụt, vút
  • Hình ảnh bất ngờ bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ và nhẹ nhõm.
  • 갑자기 가볍고 힘 있게 자꾸 날아오르거나 뛰어오르는 모양.
vụt, đánh, tát, tạt
Động từ동사
    vụt, đánh, tát, tạt
  • Đánh hoặc đấm đá tùy tiện.
  • 마구 때리거나 치다.
vụ việc, vấn đề
Danh từ명사
    vụ việc, vấn đề
  • Nội dung hay hạng mục cần xem xét hoặc thảo luận bởi nhiều người.
  • 여럿이 모여 의논하거나 살펴보아야 할 항목이나 내용.
vụ án
Danh từ명사
    vụ án
  • Vụ việc có vấn đề về mặt pháp luật, quy định…
  • 법률, 규정 등으로 문제가 되는 일의 안건.
vụ án hình sự
Danh từ명사
    vụ án hình sự
  • Vụ án được áp dụng luật hình sự.
  • 형법의 적용을 받는 사건.
vứt bỏ.
Động từ동사
    vứt bỏ.
  • Không quan tâm hay bận tâm.
  • 관심을 두거나 신경을 쓰지 않다.
vứt bỏ, quẳng bỏ
Động từ동사
    vứt bỏ, quẳng bỏ
  • Bỏ giữa chừng công việc...
  • 일 등을 중도에 그만두다.
vứt bỏ, tiêu huỷ
Động từ동사
    vứt bỏ, tiêu huỷ
  • Vứt đi cái không sử dụng được.
  • 못 쓰게 된 것을 버리다.
vứt bỏ xe
Động từ동사
    vứt bỏ xe
  • Loại bỏ xe đã cũ hay không còn dùng được.
  • 낡거나 못 쓰게 된 차를 없애다.
vứt lung tung, bỏ bừa bãi
Động từ동사
    vứt lung tung, bỏ bừa bãi
  • Làm lẫn lộn các đồ vật vào một chỗ, khiến cho lộn xộn.
  • 물건들을 한 곳에 뒤섞어 놓아 어지럽게 하다.
vứt ra ngoài
Động từ동사
    vứt ra ngoài
  • Mang ra ngoài và vứt đi.
  • 밖으로 가지고 나가서 버리다.
vứt ra, quăng ra, trả lại, hoàn lại
Động từ동사
    vứt ra, quăng ra, trả lại, hoàn lại
  • (cách nói ẩn dụ) Bỏ trả lại những gì nắm giữ.
  • (비유적으로) 가지고 있던 것을 도로 내놓다.
vừa
Động từ동사
    vừa (lòng)
  • Cái gì đó được cho là tốt đẹp.
  • 어떤 것이 좋게 생각되다.
Động từ동사
    vừa
  • Quần áo hay giày dép… vừa với thân người.
  • 옷이나 신발 등이 몸에 맞다.
vừa bảo hãy… thì...
    vừa bảo hãy… thì...
  • Cấu trúc thể hiện việc truyền đạt nội dung của mệnh lệnh đồng thời khi mệnh lệnh đó kết thúc, động tác hay sự thật khác xảy ra.
  • 명령의 내용을 전하면서 그 명령이 끝남과 동시에 다른 동작이나 사실이 일어남을 나타내는 표현.
vừa bảo hãy… thì…
    vừa bảo hãy… thì…
  • Cấu trúc thể hiện việc truyền đạt nội dung của mệnh lệnh đồng thời khi mệnh lệnh đó kết thúc, động tác hay sự thật khác xảy ra.
  • 명령의 내용을 전하면서 그 명령이 끝남과 동시에 다른 동작이나 사실이 일어남을 나타내는 표현.
Proverbs, vừa gặp đã phải chia xa
    (vừa gặp đã chia li), vừa gặp đã phải chia xa
  • Cách nói ngụ ý mới vừa gặp gỡ thì chia li ngay.
  • 서로 만나자마자 곧 헤어짐을 뜻하는 말.
Idiomvừa in, vừa khít
    vừa in, vừa khít
  • Trước sau vừa khớp mà không có kẽ hở
  • 앞뒤가 빈틈없이 들어맞다.
vừa khít
Tính từ형용사
    vừa khít
  • Không sai tí nào và vừa khớp.
  • 조금도 틀리지 아니하고 꼭 들어맞다.
Proverbsvừa khóc vừa ăn mù tạt
    vừa khóc vừa ăn mù tạt
  • Làm việc mình không thích một cách gượng ép.
  • 싫은 일을 억지로 하다.
vừa lòng, chấp nhận được
Tính từ형용사
    vừa lòng, chấp nhận được
  • Tương đối hài lòng.
  • 제법 마음에 들다.
Idiomvừa lòng, hài lòng
    vừa lòng, hài lòng
  • Cảm thấy thích vì phù hợp với suy nghĩ hay cảm xúc của bản thân.
  • 자신의 느낌이나 생각과 맞아 좋게 느껴지다.
vừa lúc, vừa khéo
Danh từ명사
    vừa lúc, vừa khéo
  • Cơ hội tới đúng lúc.
  • 때마침 온 기회.
vừa lúc, đúng lúc
Phó từ부사
    vừa lúc, đúng lúc
  • Đúng lúc đó.
  • 바로 그때.
vừa miệng
Động từ동사
    vừa miệng
  • Vị ngon nên rất hợp khẩu vị.
  • 맛이 좋아 입맛에 잘 맞다.
Idiomvừa mắt
    vừa mắt
  • (cách nói thông tục) Tấm lòng yêu thương giữa nam và nữ được thông hiểu nhau.
  • (속된 말로) 남녀 간에 사랑하는 마음이 서로 통하다.
Idiom, vừa mắt tôi
    (kính dành cho mắt mình), vừa mắt tôi
  • Cách nói ngụ ý dù là cái không có giá trị nhưng mình hài lòng thì vẫn xem là tốt.
  • 보잘것없는 것이라도 자기 마음에 들면 좋게 보인다는 말.
vừa mới
Phó từ부사
    vừa mới
  • Giờ mới vừa....
  • 이제 막.
Phó từ부사
    vừa mới
  • Ngay lúc này.
  • 바로 지금.
vừa mới, vừa nãy, hồi nãy, khi nãy, ban nãy
Danh từ명사
    vừa mới, vừa nãy, hồi nãy, khi nãy, ban nãy
  • Ngay trước thời điểm nói một chút.
  • 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전.
Phó từ부사
    vừa mới, vừa nãy, hồi nãy, khi nãy, ban nãy
  • Ngay trước thời điểm nói một chút.
  • 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전에.
vừa mới đây, vừa khi nãy
Phó từ부사
    vừa mới đây, vừa khi nãy
  • Trước đây một chốc.
  • 바로 얼마 전에.
vừa như thế kia vừa...
    vừa như thế kia vừa...
  • Cách viết rút gọn của '저리하면서(cách sử dụng '저리하다')'.
  • '저리하면서'가 줄어든 말.
vừa nói là… vừa…, bảo là... đồng thời
    vừa nói là… vừa…, bảo là... đồng thời
  • Cấu trúc dùng khi thể hiện người khác nói điều gì đó hoặc cùng thực hiện hành động nào đó.
  • 다른 사람이 어떤 말을 하면서 함께 어떤 행동을 하는 것을 나타낼 때 쓰는 표현.
    vừa nói là… vừa…, bảo là... đồng thời
  • Cấu trúc dùng khi thể hiện việc người khác nói lời nào đó và đồng thời thực hiện hành động nào đó.
  • 다른 사람이 어떤 말을 하면서 함께 어떤 행동을 하는 것을 나타낼 때 쓰는 표현.
    vừa nói là… vừa…, bảo là... đồng thời
  • Cấu trúc dùng khi thể hiện việc người khác nói lời nào đó và đồng thời thực hiện hành động nào đó.
  • 다른 사람이 어떤 말을 하면서 함께 어떤 행동을 하는 것을 나타낼 때 쓰는 표현.
    vừa nói là… vừa…, bảo là... đồng thời
  • Cấu trúc dùng khi thể hiện việc người khác nói lời nào đó và đồng thời thực hiện hành động nào đó.
  • 다른 사람이 어떤 말을 하면서 함께 어떤 행동을 하는 것을 전할 때 쓰는 표현.
    vừa nói là… vừa…, bảo là... đồng thời
  • Cấu trúc dùng khi thể hiện việc người khác nói lời nào đó và đồng thời thực hiện hành động nào đó.
  • 다른 사람이 어떤 말을 하면서 함께 어떤 행동을 하는 것을 나타낼 때 쓰는 표현.
    vừa nói là… vừa…, bảo là... đồng thời
  • Cấu trúc dùng khi thể hiện việc người khác nói lời nào đó và đồng thời thực hiện hành động nào đó.
  • 다른 사람이 어떤 말을 하면서 함께 어떤 행동을 하는 것을 나타낼 때 쓰는 표현.
vừa nước, dẻo ngon
Tính từ형용사
    vừa nước, dẻo ngon
  • Cơm chín vừa ngon, với lượng nước vừa phải, không quá nhiều cũng không quá ít.
  • 밥이 물기가 너무 많지도 않고 적지도 않게 되어 딱 알맞다.
vừa phải
Tính từ형용사
    vừa phải
  • Mức độ thích đáng hoặc hơi nhiều hơn.
  • 정도가 적당하거나 그보다 약간 더하다.
vừa phải, phải chăng, thích hợp
Tính từ형용사
    vừa phải, phải chăng, thích hợp
  • Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn.
  • 기준, 조건, 정도에 알맞다.
vừa phải, thường thường
Tính từ형용사
    vừa phải, thường thường
  • Chất lượng hay vẻ ngoài của đồ vật, hoặc cách ăn mặc của con người... không nổi bật hay rực rỡ mà bình thường và giản dị.
  • 물건의 품질이나 겉모양, 또는 사람의 옷차림 등이 돋보이거나 화려하지 않고 평범하면서도 검소하다.
vừa phải, tàm tạm, tương đối
Tính từ형용사
    vừa phải, tàm tạm, tương đối
  • Ở một mức độ vừa phải nào đó.
  • 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.

+ Recent posts

TOP