với, giang
Động từ동사
    với, giang
  • Chìa bàn tay hoặc cánh tay dài ra để với tới vật nào đó.
  • 손이나 팔을 어떤 것에 미치게 길게 내밀다.
với lấy, bắt lấy
Động từ동사
    với lấy, bắt lấy
  • Chuyển hoặc vượt qua cái gì đó ở giữa rồi với tay để chống hoặc bước qua bằng chân.
  • 중간에 무엇을 넘거나 건너서 팔을 내밀어 짚거나 발로 디디다.
với Mỹ, sang Mỹ
Danh từ명사
    với Mỹ, sang Mỹ
  • Việc đối với Mỹ. Hoặc việc có liên quan với Mỹ.
  • 미국에 대한 것. 또는 미국과 관련된 것.
với nhau, có nhau
Động từ동사
    với nhau, có nhau
  • Có như nhau hoặc điều chỉnh cho giống nhau (suy nghĩ hay thời điểm).
  • 생각이나 때를 똑같이 가지거나 맞추다.
với, so với
Trợ từ조사
    với, so với
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ phía trước là đối tượng so sánh.
  • 앞말이 비교의 대상임을 나타내는 조사.
với tất cả tấm lòng, với sự tận tình, với sự tận tụy
Phó từ부사
    với tất cả tấm lòng, với sự tận tình, với sự tận tụy
  • Dốc hết mọi thịnh tình.
  • 온갖 정성을 다하여.
với, và
Trợ từ조사
    với, và
  • Trợ từ thể hiện đó là đối tượng so sánh hoặc đối tượng làm chuẩn.
  • 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사.
với vẻ biết ơn
Phó từ부사
    với vẻ biết ơn
  • Hình ảnh cảm thấy rất biết ơn.
  • 매우 고맙게 생각하는 모양.
với vẻ do dự, một cách lưỡng lự
Phó từ부사
    với vẻ do dự, một cách lưỡng lự
  • Hình ảnh không quyết định hoặc hành động nhanh mà cứ chần chừ hay chậm chạp.
  • 빨리 결정하거나 행동하지 않고 자꾸 망설이거나 꾸물대는 모양.
với, đối với
1.
Trợ từ조사
    với, đối với
  • (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 에게. Trợ từ thể hiện vị trí hay sở thuộc của một vật nào đó.
  • (높임말로) 에게. 어떤 물건의 소속이나 위치를 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    với, đối với
  • Trợ từ thể hiện trường hợp trạng thái tương đối hoặc đáng kể, khác với suy nghĩ thông thường về danh từ phía trước.
  • 앞의 명사에 대해 보통 가지고 있는 생각과는 달리 그 상태가 제법이거나 상당한 경우를 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    với, đối với
  • Trợ từ dùng khi nhấn mạnh từ ngữ phía trước giống với nội dung phía sau mà không có ngoại lệ.
  • 앞의 말이 예외가 없이 뒤의 내용과 같음을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
  • với, đối với
  • Trợ từ dùng khi nhấn mạnh nội dung phía sau mang tính ngoại lệ đối với từ ngữ phía trước.
  • 뒤의 내용이 앞의 말에 대해 예외적임을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
vớ lấy, tóm lấy
Động từ동사
    vớ lấy, tóm lấy
  • Nắm hay cầm chặt vào một đầu của đồ vật dài giống như cái gậy.
  • 몽둥이 같은 긴 물건의 한쪽 끝을 꽉 쥐거나 잡다.
vớt ra
Động từ동사
    vớt ra
  • Gắp và lấy cái đang có hoặc đang nổi ở trong nước hoặc dung dịch ra bên ngoài.
  • 물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다.
vớt ra, hớt ra
Động từ동사
    vớt ra, hớt ra
  • Vớt cái nổi trên mặt nước ra.
  • 물 위에 떠 있는 것을 건져 내다.
vớt, vợt
Động từ동사
    vớt, vợt
  • Lấy lên cái đang ở trong nước.
  • 물속에 있는 것을 건져 올리다.
vớ vẩn
    vớ vẩn
  • (cách nói thông tục) Không có năng lực đáng để thể hiện đặc biệt.
  • (속된 말로) 특별히 내세울 만한 능력이 없다.
Tính từ형용사
    vớ vẩn
  • Lời nói hay hành động không đàng hoàng và đáng ngờ.
  • 말이나 행동이 떳떳하지 못하고 의심스럽다.
Động từ동사
    vớ vẩn
  • Rất tầm thường và không có giá trị.
  • 몹시 하찮고 보잘것없다.
Tính từ형용사
    vớ vẩn
  • Không khác biệt hoặc quan trọng và chẳng ra gì.
  • 별다르거나 중요하지 않고 하찮다.
5. 관용구염병을 떨다
    vớ vẩn
  • Thực hiện hành động vớ vẩn hoặc đáng ăn mắng.
  • 엉뚱하거나 욕먹을 만한 행동을 하다.
Tính từ형용사
    vớ vẩn
  • Tầm thường và không quan trọng.
  • 시시하고 대수롭지 않다.
Tính từ형용사
    vớ vẩn
  • Thế này thế nọ không có nguyên tắc nhất định nên rất không đâu.
  • 일정한 줏대가 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없는 데가 있다.
Tính từ형용사
    vớ vẩn
  • Thế này thế nọ không có nguyên tắc nhất định nên rất không đâu.
  • 일정한 줏대가 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없는 데가 있다.
vớ vẩn, huyễn hoặc, tầm phào
Tính từ형용사
    vớ vẩn, huyễn hoặc, tầm phào
  • Vô lí, trở nên giả dối và không có gì bổ ích hoặc không thực chất.
  • 터무니없이 거짓되고 아무 보람이나 실속이 없다.
vớ vẩn, lãng nhách, lãng xẹt
Tính từ형용사
    vớ vẩn, lãng nhách, lãng xẹt
  • Không có lý do hay nội dung đặc biệt nào cả.
  • 특별한 이유나 실속이 없는 데가 있다.
Tính từ형용사
    vớ vẩn, lãng nhách, lãng xẹt
  • Không có thực chất hay lý do gì đặc biệt.
  • 특별한 이유나 실속이 없는 데가 있다.
vớ vẩn, lãng xẹt
Phó từ부사
    vớ vẩn, lãng xẹt
  • Không có lý do hay nội dung đặc biệt nào cả.
  • 특별한 이유나 실속이 없게.
vớ vẩn, lố bịch, ngớ ngẩn
Tính từ형용사
    vớ vẩn, lố bịch, ngớ ngẩn
  • Lời nói hay hành động không thật và vô cùng thiếu căn cứ.
  • 말이나 행동 등이 진실하지 않고 매우 터무니없다.
vớ vẩn, lố bịch, tầm phào, lố lăng
Tính từ형용사
    vớ vẩn, lố bịch, tầm phào, lố lăng
  • Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ.
  • 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
vớ vẩn, tầm thường
Động từ동사
    vớ vẩn, tầm thường
  • Rất tầm thường, không có chút giá trị.
  • 몹시 하찮고 보잘것없다.
vớ vẩn, vô vị
Tính từ형용사
    vớ vẩn, vô vị
  • Không có nội dung hay ý nghĩa gì.
  • 아무런 보람이나 실속이 없다.
Idiom, vớ vẫn
    (gió phổi vào phổi), vớ vẫn
  • Hành động không đáng tin hoặc cười quá nhiều.
  • 실없이 행동하거나 너무 많이 웃어 대다.
vờ, giả vờ
Động từ bổ trợ보조 동사
    vờ, giả vờ
  • Từ thể hiện việc sắp đặt trạng thái hay hành động mà từ ngữ phía trước ngụ ý thành điều giả dối.
  • 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ보조 동사
    vờ, giả vờ
  • Từ thể hiện sự tô điểm cho hành động hoặc trạng thái của lời nói phía trước một cách giả dối.
  • 앞의 말이 뜻하는 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 말.
vời vợi, thăm thẳm
Tính từ형용사
    vời vợi, thăm thẳm
  • Khoảng cách hay thời gian rất xa.
  • 거리나 시간 등이 매우 멀다.
Tính từ형용사
    vời vợi, thăm thẳm
  • Khoảng cách hay thời gian rất xa xôi.
  • 거리나 시간 등이 아득할 정도로 아주 멀다.
vở bi hài kịch
Danh từ명사
    vở bi hài kịch
  • Vở kịch có lẫn cả yếu tố mang tính bi kịch và yếu tố mang tính hài kịch.
  • 희극적인 요소와 비극적인 요소가 섞여 있는 연극.
vở biên kịch, vở kịch nước ngoài
Danh từ명사
    vở biên kịch, vở kịch nước ngoài
  • Kịch đổi từ kịch bản của nước ngoài thành tiếng nước mình và công diễn.
  • 외국의 희곡을 자기 나라 말로 바꾸어 공연하는 연극.
vở diễn đầu tiên
Danh từ명사
    sự biểu diễn lần đầu; vở diễn đầu tiên
  • Việc lần đầu tiên biểu diễn trên sân khấu cho khán giả xem vở kịch hay múa...Hoặc sự công diễn ấy.
  • 연극이나 무용 등의 공연을 처음으로 무대에 올려 관객에게 보임. 또는 그 공연.
vở kịch
Danh từ명사
    vở kịch
  • (cách nói ẩn dụ) Tình huống hay sự kiện kịch tính diễn ra trong hiện thực.
  • (비유적으로) 현실에서 벌어지는 극적인 사건이나 상황.
vở kịch ngắn, phim ngắn
Danh từ명사
    vở kịch ngắn, phim ngắn
  • Tác phẩm văn học ngắn hay bộ phim ngắn.
  • 문학이나 영화에서 짧은 작품.
vở kịch tự sáng tác
Danh từ명사
    vở kịch tự sáng tác
  • Vở kịch do chính mình tạo ra.
  • 자기가 만든 연극.
vở kịch tự đạo diễn
Danh từ명사
    vở kịch tự đạo diễn
  • Vụ việc tự mình đứng ra và tô vẽ bằng sự dối trá để lừa lọc người khác và nhận được lợi ích cho mình hoặc làm hại người khác.
  • 남을 속여 이익을 얻거나 남에게 해를 끼치려고 자기가 나서서 거짓으로 꾸민 사건.
vở kịch ít hoạt cảnh, vở kịch ngắn
Danh từ명사
    vở kịch ít hoạt cảnh, vở kịch ngắn
  • Vở kịch ngắn được tạo thành bởi số ít cảnh.
  • 적은 수의 막으로 이루어진 짧은 연극.
Vở viết
Danh từ명사
    Vở viết
  • Vở sử dụng khi luyện tập.
  • 연습하는 데에 쓰는 공책.
vỡ, bể
Động từ동사
    vỡ, bể
  • Vật cứng bị vỡ thành nhiều mảnh.
  • 단단한 물건이 여러 조각이 나다.
  • vỡ, bể
  • Bị đập hoặc bị đánh làm xuất hiện vết thương.
  • 부딪히거나 얻어맞아 상처가 나다.
vỡ nát, vỡ tan
Động từ동사
    vỡ nát, vỡ tan
  • Vật cứng bị vỡ ra thành nhiều mảnh nhỏ.
  • 단단한 것이 깨어져 작은 조각들이 되다.
vỡ nợ, phá sản
Động từ동사
    vỡ nợ, phá sản
  • Công ty hay doanh nghiệp tiêu tan do không có tiền để tiếp tục vận hành.
  • 기업이나 회사 등이 운영을 계속할 돈이 없어 망하다.
vỡ tan, tan nát
Động từ동사
    vỡ tan, tan nát
  • (cách nói ẩn dụ) Những thứ như lòng dạ, niềm tin, quan hệ bị đổ vỡ hay đứt đoạn.
  • (비유적으로) 마음, 믿음, 관계 등이 깨지거나 갈라지다.
Idiomvỡ tim
    vỡ tim
  • Lòng rất đau buồn vì nỗi buồn phiền.
  • 슬픔으로 마음이 매우 아프다.
    vỡ tim
  • Quá hưng phấn nên lồng ngực tràn đầy.
  • 매우 흥분되어 가슴속이 꽉 차다.
Idiomvỡ tim, nổ tung lồng ngực
    vỡ tim, nổ tung lồng ngực
  • Bị cảm giác vô cùng nghẹt thở.
  • 매우 벅찬 느낌을 받다.
vỡ tung
Động từ동사
    vỡ tung
  • (cách nói ẩn dụ) Cảm giác buồn bã hay đau khổ nặng nề như thể xé nát tâm can.
  • (비유적으로) 가슴이 찢어지는 듯이 심한 슬픔이나 고통을 느끼다.
vỡ vụn, bể vụn
Động từ동사
    vỡ vụn, bể vụn
  • Cục nào đó bị vỡ tan ra làm nhiều mảnh.
  • 덩어리가 깨져 잘게 부스러지다.
vỡ vụn, vỡ tan
Động từ동사
    vỡ vụn, vỡ tan
  • Bị vỡ hoặc bị đứt gẫy hoàn toàn.
  • 완전히 깨어지거나 부서지다.
Idiomvỡ òa
    vỡ òa
  • Trở nên hết sức vui mừng vì cảm kích.
  • 감격으로 크게 기쁘게 되다.
vỡ òa, trào dâng, tuôn trào, dấy lên
Động từ동사
    vỡ òa, trào dâng, tuôn trào, dấy lên
  • Tình cảm hay khí thế nào đó trong lòng dâng trào một cách hơi mạnh mẽ.
  • 마음속에서 어떤 감정이나 기운이 조금 세차게 치밀어 오르다.
vỡ òa, tuôn tuôn
Phó từ부사
    vỡ òa, tuôn tuôn
  • Hình ảnh đột nhiên kéo hay đẩy mạnh.
  • 갑자기 힘껏 잡아당기거나 밀치는 모양.
  • vỡ òa, tuôn tuôn
  • Hình ảnh đột nhiên tuôn trào nhiều.
  • 갑작스럽게 많이 쏟아지는 모양.
Phó từ부사
    vỡ òa, tuôn tuôn
  • Hình ảnh đột nhiên tuôn trào nhiều.
  • 갑작스럽게 많이 쏟아지는 모양.
Phó từ부사
    vỡ òa, tuôn tuôn
  • Hình ảnh đột nhiên liên tục tuôn trào nhiều.
  • 갑작스럽게 자꾸 많이 쏟아지는 모양.
Idiomvỡ đầu
    vỡ đầu
  • Suy nghĩ hay sự ham muốn đều biến mất trong tình trạng sợ hãi hoặc chán ghét.
  • 싫고 두려운 상황에서 의욕이나 생각이 없어지다.
vợ
Danh từ명사
    vợ
  • Phụ nữ đã kết hôn và trở thành một nửa của đàn ông.
  • 결혼하여 남자의 짝이 된 여자.
Danh từ명사
    vợ
  • Phụ nữ kết hôn rồi trở thành một nửa của đàn ông.
  • 결혼하여 남자의 짝이 된 여자.
3.
Danh từ명사
    vợ
  • Người phụ nữ trở thành bạn đời của người đàn ông sau khi kết hôn.
  • 결혼하여 남자의 짝이 된 여자.
vợ, bà xã
Phụ tố접사
    vợ, bà xã
  • Hậu tố thêm nghĩa "vợ".
  • ‘아내’의 뜻을 더하는 접미사.
  • vợ, bà xã
  • Hậu tố thêm nghĩa "cô gái từ vùng đó đến làm dâu".
  • ‘그 지역에서 시집온 여자’의 뜻을 더하는 접미사.
vợ bé
Danh từ명사
    vợ bé
  • Người phụ nữ dẫn về sống cùng, ngoài người vợ chính thức.
  • 정식 아내 외에 데리고 사는 여자.
vợ chồng
Danh từ명사
    vợ chồng
  • (cách nói kính trọng) Vợ chồng.
  • (높이는 말로) 부부.
vợ, chồng
Danh từ명사
    vợ, chồng
  • Bên khác khi nhìn từ một bên trong quan hệ vợ chồng.
  • 부부 사이에서 한쪽에서 본 다른 쪽.
vợ chồng, chồng vợ
Danh từ명사
    vợ chồng, chồng vợ
  • Chồng và vợ.
  • 남편과 아내.
vợ chồng cùng kiếm tiền, vợ chồng cùng đi làm
Động từ동사
    vợ chồng cùng kiếm tiền, vợ chồng cùng đi làm
  • Cả hai vợ chồng đều có nghề nghiệp và kiếm tiền.
  • 부부가 모두 직업을 가지고 돈을 벌다.
vợ chồng già
Danh từ명사
    vợ chồng già
  • Hai vợ chồng đã già.
  • 늙은 부부.
vợ chồng mới cưới, vợ chồng son
Danh từ명사
    vợ chồng mới cưới, vợ chồng son
  • Vợ chồng kết hôn chưa được bao lâu.
  • 결혼한 지 얼마 되지 않은 부부.
vợ chồng uyên ương
Danh từ명사
    vợ chồng uyên ương
  • (nghĩa so sánh) Quan hệ vợ chồng rất tình cảm và tốt đẹp.
  • (비유적으로) 매우 다정하고 사이가 좋은 부부.
vợ con
Danh từ명사
    vợ con
  • Vợ và con cái.
  • 아내와 자식.
vợ cũ, vợ trước
Danh từ명사
    vợ cũ, vợ trước
  • Người vợ vốn có trước khi ly hôn.
  • 이혼하기 전의 원래의 부인.
vợ cả
Danh từ명사
    vợ cả
  • Từ dùng đối nghĩa với vợ bé (thiếp). Vợ.
  • 첩과 상대하여 쓰는 말로, 아내.

+ Recent posts

TOP