vỉa hè, hè phố
Danh từ명사
    vỉa hè, hè phố
  • Đường được làm để con người có thể đi bộ qua lại.
  • 사람이 걸어 다닐 수 있게 만든 길.
vỉ nướng
Danh từ명사
    vỉ nướng
  • Vỉ sắt dùng để nướng thịt hay cá.
  • 고기나 생선을 굽는 석쇠.
Danh từ명사
    vỉ nướng
  • Vỉ đặt trên lửa và nướng thịt v.v...
  • 불 위에 올려놓고 고기 등을 굽는 판.
Danh từ명사
    vỉ nướng
  • Dụng cụ được làm bằng cách đan cài các sợi sắt như lưới thành hình tròn hoặc hình tứ giác, dùng để nướng những thứ như thịt hay cá.
  • 쇠를 네모지거나 둥근 모양으로 그물처럼 엮어서 만든, 고기나 생선 등을 굽는 기구.
vị
1.
Danh từ명사
    vị
  • Cảm giác nhận thấy khi chạm thức ăn... vào lưỡi.
  • 음식 등을 혀에 댈 때 느껴지는 감각.
Danh từ명사
    vị
  • Hương vị của thức ăn.
  • 음식의 맛.
vị cay
Danh từ명사
    vị cay
  • Vị xộc lên và có tính kích thích, được cảm nhận khi ăn ớt…
  • 고추 등을 먹을 때 느껴지는 아리고 자극적인 맛.
vị chua
Danh từ명사
    vị chua
  • Vị cảm nhận được khi ăn chanh hoặc dấm.
  • 식초나 레몬을 먹었을 때 느껴지는 맛.
vị cách
Danh từ명사
    vị cách
  • Cách tạo thành vị ngữ trong câu bằng cách gắn vào sau từ ngữ có vai trò thể từ hay vị từ.
  • 문장 안에서 체언이나 체언 구실을 하는 말 뒤에 붙어 이들을 서술어로 만드는 격.
vị cơm
Danh từ명사
    vị cơm
  • Mùi vị toát ra từ cơm.
  • 밥에서 나는 맛.
vị cứu tinh
Danh từ명사
    vị cứu tinh
  • (cách nói ẩn dụ) Người giúp đỡ có tính quyết định trong tình huống khó khăn.
  • (비유적으로) 어려운 상황에서 결정적인 도움을 주는 사람.
vị giác
Danh từ명사
    vị giác
  • Cảm giác cảm nhận vị từ lưỡi.
  • 혀가 맛을 느끼는 감각.
vị hảo hạng, vị tuyệt hảo
Danh từ명사
    vị hảo hạng, vị tuyệt hảo
  • Vị rất ngon và nổi bật.
  • 아주 뛰어나고 좋은 맛.
vị khách
Danh từ명사
    vị khách
  • (cách nói kính trọng) Người tìm đến từ nơi khác.
  • (높임말로) 다른 곳에서 찾아온 사람.
  • vị khách
  • (cách nói kính trọng) Người tìm đến quán trọ hay hàng quán như tiệm ăn...
  • (높임말로) 여관이나 음식점 등의 가게에 찾아온 사람.
vị khách chính
Danh từ명사
    vị khách chính
  • Khách quan trọng nhất trong các vị khách.
  • 손님 가운데서 가장 중요한 손님.
vị kia
Đại từ대명사
    vị kia
  • (cách nói rất kính trọng) Người nọ.
  • (아주 높이는 말로) 저 사람.
vị lãnh tụ đất nước,vị cha già của đất nước
Danh từ명사
    vị lãnh tụ đất nước,vị cha già của đất nước
  • Nhà lãnh đạo vĩ đại được nhân dân tôn kính do có công lớn trong việc dựng nước.
  • 나라를 세우는 일에 공로가 커서 국민에게 존경받는 위대한 지도자.
vị món ăn do tay nấu ăn của ai
Danh từ명사
    vị món ăn do tay nấu ăn của ai
  • Vị toát ra từ sự khéo léo của đôi tay khi làm thức ăn.
  • 음식을 만들 때 손으로 이루는 솜씨에서 나오는 맛.
vị mật
Danh từ명사
    vị mật
  • Vị ngọt từ mật ong mà ra.
  • 꿀에서 나는 단맛.
vị mặn
Danh từ명사
    vị mặn
  • Vị giống như muối.
  • 소금과 같은 맛.
vị ngon thực sự, hương vị tuyệt hảo
Danh từ명사
    vị ngon thực sự, hương vị tuyệt hảo
  • Vị rất ngon của món ăn. Hoặc món ăn có vị rất ngon.
  • 음식의 아주 좋은 맛. 또는 아주 맛이 좋은 음식.
vị ngon tuyệt
Danh từ명사
    vị ngon tuyệt
  • Cảm giác rất tuyệt còn lại trong miệng sau khi ăn món ngon xong.
  • 맛있는 음식을 먹고 난 뒤에 입에 남는 아주 좋은 느낌.
vị, ngài
Phụ tố접사
    vị, ngài
  • Hậu tố thêm nghĩa 'đề cao'.
  • ‘높임’의 뜻을 더하는 접미사.
vị, ngài, người
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    vị, ngài, người
  • Từ đề cao người nào đó.
  • 사람을 높여 이르는 말.
vị, người
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    vị, người
  • Đơn vị đếm số người khi thể hiện sự kính trọng.
  • 사람을 높여서 세는 단위.
vị ngọt
Danh từ명사
    vị ngọt
  • Vị ngọt cảm nhận được khi ăn đường hoặc mật ong.
  • 설탕이나 꿀을 먹었을 때 느껴지는 달콤한 맛.
vị ngọt, sự thú vị
Danh từ명사
    vị ngọt, sự thú vị
  • Tâm trạng mãn nguyện hay sự thú vị được cảm nhận từ sự vật hay hiện tượng.
  • 사물이나 현상에서 느껴지는 재미나 만족스러운 기분.
vị ngữ
Danh từ명사
    vị ngữ
  • Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
  • 문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
Danh từ명사
    vị ngữ
  • Từ ngữ biểu thị tính chất, trạng thái, hành động của chủ ngữ trong câu.
  • 문장 안에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
vịnh
Danh từ명사
    vịnh
  • Nơi biển lấn sâu vào trong đất liền.
  • 바다가 육지 쪽으로 들어와 있는 곳.
vị này
Đại từ대명사
    vị này
  • (cách nói rất kính trọng) Người này.
  • (아주 높이는 말로) 이 사람.
vị sơn thần, ông thần núi
Danh từ명사
    vị sơn thần, ông thần núi
  • Vị thần cai quản và canh giữ núi non.
  • 산을 지키고 다스리는 신.
vịt
Danh từ명사
    vịt
  • Con vịt nuôi ở nhà để lấy thịt hoặc trứng.
  • 고기나 알을 얻으려고 집에서 기르는 오리.
vị tha
Danh từ명사
    vị tha
  • Việc nghĩ lợi ích của người khác quan trọng hơn lợi ích của mình.
  • 자기의 이익보다는 다른 사람의 이익을 더 중요하게 생각함.
vị thần duy nhất
Danh từ명사
    vị thần duy nhất
  • Vị thần chỉ có một.
  • 오직 하나뿐인 신.
vị thật, vị thực
Danh từ명사
    vị thật, vị thực
  • Vị y nguyên như vốn có.
  • 본디 그대로의 맛.
vị thật, vị đúng
Danh từ명사
    vị thật, vị đúng
  • Vị vốn có.
  • 본디 그대로의 맛.
vị thế, uy tín, địa vị
Danh từ명사
    vị thế, uy tín, địa vị
  • Vị trí hay trạng thái của sự vật nào đó trong mối quan hệ với sự vật khác.
  • 어떤 사물이 다른 사물과의 관계 속에서 가지는 위치나 상태.
Proverbs, vịt nghe sấm
    (nghe mười mà chẳng hiểu một), vịt nghe sấm
  • Mặc dù nghe rất nhiều nhưng cũng chẳng hiểu ra mà vẫn ngớ ngẩn và đần độn.
  • 아무리 들어도 깨달아 알지 못하여 어리석고 둔하다.
vịt nước, chim uyên ương
Danh từ명사
    vịt nước, chim uyên ương
  • Loài chim nước mỏ ngắn, chân có màng, con đực và con cái có màu lông giống nhau vào mùa hè nhưng khi đông đến lông con đực trở nên sặc sỡ hơn nhiều và được chọn làm di sản thiên nhiên.
  • 부리가 짧고 물갈퀴가 있으며 수컷은 몸 빛깔이 흰색, 주황색, 붉은 갈색 등으로 아름답고 암컷은 갈색 바탕에 회색 얼룩이 있는 물새.
Danh từ명사
    vịt nước, chim uyên ương
  • Loài chim nước mỏ ngắn, chân có màng, con đực và con cái có màu lông giống nhau vào mùa hè nhưng khi đông đến lông con đực trở nên sặc sỡ hơn nhiều và được chọn làm di sản thiên nhiên. Cách nói khác của chữ '원앙'.
  • 부리가 짧고 물갈퀴가 있으며 수컷은 몸 빛깔이 흰색, 주황색, 붉은 갈색 등으로 아름답고 암컷은 갈색 바탕에 회색 얼룩이 있는 물새.
vị trí
Danh từ명사
    vị trí
  • Vị trí hay chỗ mà một sự vật nào đó chiếm giữ.
  • 어떤 사물이 차지하는 자리나 위치.
vị trí ban đầu
Danh từ명사
    vị trí ban đầu
  • Vị trí vốn có.
  • 원래 위치.
vị trí cao, chức vụ cao
Danh từ명사
    vị trí cao, chức vụ cao
  • Có vị trí cao, chức vụ cao.
  • 높은 지위.
vị trí chiến lược, địa điểm trọng yếu, địa điểm chủ chốt
Danh từ명사
    vị trí chiến lược, địa điểm trọng yếu, địa điểm chủ chốt
  • Địa điểm quan trọng trở thành trung tâm trong việc thực hiện hoạt động nào đó.
  • 어떤 활동을 하는 데에 중심이 되는 중요한 지점.
vị trí của mình
Danh từ명사
    vị trí của mình
  • Vị trí đáng lẽ phải ở đấy.
  • 마땅히 있어야 할 자리.
vị trí của người có quyền lực
Danh từ명사
    vị trí của người có quyền lực
  • Vị trí có thể thể hiện quyền lực giống như quyền thống trị.
  • 통치권과 같은 권력을 부릴 수 있는 지위.
vị trí dẫn đầu, vị trí đứng đầu
Danh từ명사
    vị trí dẫn đầu, vị trí đứng đầu
  • Vị trí cao nhất trong cấp bậc hoặc thứ hạng.
  • 등급이나 순위 등에서 첫째가는 자리.
vị trí dễ lung lay
Danh từ명사
    vị trí dễ lung lay
  • Vị trí không ổn định vì hay chịu ảnh hưởng của sức mạnh nào đó hoặc trở thành mục tiêu phê phán của kẻ khác.
  • 남의 비난의 목표가 되거나 어떤 힘의 영향을 잘 받아 불안정한 자리.
vị trí làm việc
Danh từ명사
    vị trí làm việc
  • Nơi làm việc.
  • 일하는 곳.
vị trí thấp nhất, phạm vi ở tiêu chuẩn thấp nhất
Danh từ명사
    vị trí thấp nhất, phạm vi ở tiêu chuẩn thấp nhất
  • Phạm vi ứng với đẳng cấp hay địa vị thấp nhất.
  • 가장 낮은 지위나 등급에 해당하는 범위.
vị trí thấp nhất, vị trí kém nhất
Danh từ명사
    vị trí thấp nhất, vị trí kém nhất
  • Đẳng cấp hay địa vị thấp nhất.
  • 가장 낮은 지위나 등급.
vị trí thấp, địa vị thấp
Danh từ명사
    vị trí thấp, địa vị thấp
  • Địa vị hay thứ bậc thấp
  • 낮은 지위나 순위.
vị trí tiên phong, thứ tự dẫn đầu
Danh từ명사
    vị trí tiên phong, thứ tự dẫn đầu
  • Việc trở thành thứ tự phải làm trước. Hoặc thứ tự đó.
  • 먼저 해야 할 차례가 됨. 또는 그 차례.
vị trí trên, hạng trên
Danh từ명사
    vị trí trên, hạng trên
  • Vị trí hay thứ tự cao.
  • 높은 지위나 순위.
vị trí trọng yếu, nhân vật quan trọng
Danh từ명사
    vị trí trọng yếu, nhân vật quan trọng
  • Địa vị hay chỗ quan trọng có thể gây ảnh hưởng đến việc nào đó. Hoặc người ở địa vị hay vị trí đó.
  • 어떤 일에 영향을 미칠 수 있는 중요한 자리나 지위. 또는 그 자리나 지위에 있는 사람.
vị trí tạm thời, chức vụ không chính thức
Danh từ명사
    vị trí tạm thời, chức vụ không chính thức
  • Chức vụ hay chức vị không được đảm bảo đầy đủ về thời gian làm việc hay ưu đãi phúc lợi...
  • 근로 기간이나 복지 혜택 등에서 제대로 보장을 받지 못하는 직위나 직무.
vị trí tốt
Danh từ명사
    vị trí tốt
  • Chỗ hay đường có ví trí tốt, buôn bán thuận lợi.
  • 자리가 좋아 장사가 잘되는 곳이나 길.
vị trí vốn có
Danh từ명사
    vị trí vốn có
  • Chỗ mà vẫn y như vậy, không thay đổi vị trí.
  • 위치가 달라지지 않은 같은 자리.
vị trí đi đầu, người dẫn đầu
Danh từ명사
    vị trí đi đầu, người dẫn đầu
  • Vị trí ở ngay phía trước của một nhóm làm việc hay nhiều người đi tới. Hoặc người ở vị trí đó.
  • 여럿이 나아가거나 일을 하는 무리의 맨 앞자리. 또는 거기에 서는 사람.
vị trí đánh bóng
Danh từ명사
    vị trí đánh bóng
  • Khu vực định sẵn để tuyển thủ đánh bóng đánh được bóng do tuyển thủ ném bóng ném đến, trong môn bóng chày.
  • 야구에서, 투수가 던지는 공을 타자가 치도록 정해 놓은 구역.
vị trí đúng
Danh từ명사
    vị trí đúng
  • Chỗ vốn có.
  • 본래 있던 자리.
vị trí đặt mộ
Danh từ명사
    vị trí đặt mộ
  • Chỗ sẽ làm mộ. Hoặc chỗ đã làm mộ.
  • 무덤을 만들 자리. 또는 무덤을 만든 자리.
vị trí, địa vị
Danh từ명사
    vị trí, địa vị
  • Vai trò hay địa vị xã hội đang đảm nhiệm.
  • 사회적으로 담당하고 있는 지위나 역할.
Proverbsvị trí đứng và ngồi)
    (phân biệt(biết) vị trí đứng và ngồi)
  • Phán đoán và phân biệt tốt công việc mà mình phải làm một cách nhanh nhạy.
  • 눈치가 빠르게 자기가 해야 할 일을 잘 판단하고 분간하다.
vị trí đứng đầu, người đứng đầu
Danh từ명사
    vị trí đứng đầu, người đứng đầu
  • Vị trí cao nhất trong chức vụ hay địa vị.
  • 직위나 지위에서 가장 높은 자리.
vịt trời
Danh từ명사
    vịt trời
  • Loài vịt hoang là chim di trú vào mùa đông, con đực thân màu xám cổ màu xanh lục óng ánh, còn con cái toàn thân màu xám.
  • 겨울 철새이며 수컷은 갈색 몸에 머리와 목이 광택이 있는 녹색이 나고 암컷은 전체적으로 갈색을 띠는 야생 오리.
vị tương
Danh từ명사
    vị tương
  • Vị của nước tương, tương hay tương ớt.
  • 간장, 된장, 고추장 등의 맛.
Proverbsvị tương ngon hơn cái niêu đất
    vị tương ngon hơn cái niêu đất
  • Vẻ ngoài có vẻ không có giá trị nhưng nội dung rất tốt và xuất sắc.
  • 겉모양은 보잘것없으나 내용은 훨씬 좋고 훌륭하다.
Vị từ
Danh từ명사
    Vị từ
  • Từ có chức năng vị ngữ trong câu như động từ hay tính từ, trong ngữ pháp.
  • 문법에서, 동사나 형용사와 같이 문장에서 서술어의 기능을 하는 말.
Vị từ bất quy tắc
    Vị từ bất quy tắc
  • Vị từ có hình thái của căn tố và vĩ tố biến đổi một cách bất quy tắc khi chia.
  • 활용을 할 때 어간과 어미의 형태가 불규칙적으로 바뀌는 용언.
Vị từ bổ trợ
    Vị từ bổ trợ
  • Vị từ liên kết với vị từ chính và bổ sung ý nghĩa cho vị từ chính đó.
  • 본용언과 연결되어 그 뜻을 보충해 주는 용언.
vị từ chính
Danh từ명사
    vị từ chính
  • Vị từ chủ yếu miêu tả chủ thể của câu đồng thời được tu sức bởi trợ vị từ.
  • 문장의 주체를 주되게 서술하면서 보조 용언의 도움을 받는 용언.
vị đó, vị kia
Đại từ대명사
    vị đó, vị kia
  • (cách nói kính trọng) Người đó, người kia.
  • (아주 높이는 말로) 그 사람.
vị đắng
Danh từ명사
    vị đắng
  • Vị giống như thuốc bắc.
  • 한약과 같은 맛.
vị đặc biệt, món ăn có vị độc đáo
Danh từ명사
    vị đặc biệt, món ăn có vị độc đáo
  • Vị ngon đặc biệt. Hoặc món ăn có vị như vậy.
  • 특별히 좋은 맛. 또는 그런 맛을 가진 음식.
vị đọng lại
Danh từ명사
    vị đọng lại
  • Mùi vị cảm nhận được trong miệng sau khi ăn xong.
  • 음식을 먹고 난 뒤에 입안에서 느껴지는 맛.
vọng tưởng quá mức, hoang tưởng
Danh từ명사
    vọng tưởng quá mức, hoang tưởng
  • Tưởng tượng quá mức so với sự thật rồi tin vào sự tưởng tượng đó.
  • 사실보다 지나치게 부풀려서 생각하고 그것을 사실로 믿어 버리는 증상.
vọng đến, dội lại
Động từ동사
    vọng đến, dội lại
  • Âm thanh được nghe thấy từ nơi cách xa.
  • 소리가 좀 떨어진 곳으로부터 들려오다.
vọt, bắn lên
Phó từ부사
    (nhảy) vọt, (nhảy) bắn lên
  • Hình ảnh nhảy vượt qua nhiều giai đoạn hay thứ bậc nào đó trong một lần.
  • 어떤 단계나 순서 등을 한 번에 많이 건너뛰는 모양.

+ Recent posts

TOP