vẻ ngoài , bề ngoài
Danh từ명사
    vẻ ngoài , bề ngoài
  • Vẻ bên ngoài của con người.
  • 사람의 겉모양.
vẻ ngoài, bề ngoài
Danh từ명사
    vẻ ngoài, bề ngoài
  • Hình ảnh nhìn thấy, lộ ra bên ngoài.
  • 겉으로 드러나 보이는 모습.
vẻ ngoài già trước tuổi, bề ngoài già hơn so với tuổi
Động từ동사
    vẻ ngoài già trước tuổi, bề ngoài già hơn so với tuổi
  • Trông già hơn so với tuổi thực tế.
  • 실제 나이보다 더 늙어 보이다.
vẻ nhà quê
Danh từ명사
    vẻ nhà quê
  • Dáng vẻ hoặc thái độ không được tinh tế và ngây ngô.
  • 세련되지 못하고 어수룩한 모습이나 태도.
vẻ nhìn nghiêng, hình nhìn nghiêng
Danh từ명사
    vẻ nhìn nghiêng, hình nhìn nghiêng
  • Hình dáng nhìn từ bên cạnh.
  • 옆에서 본 모습.
vẻn vẹn, vỏn vẹn
Phó từ부사
    vẻn vẹn, vỏn vẹn
  • Hình ảnh cái gì có ít hoặc chỉ có một.
  • 어떤 것이 적게 있거나 하나만 있는 모양.
Phó từ부사
    vẻn vẹn, vỏn vẹn
  • Hình ảnh số hay lượng rất ít.
  • 수나 양이 매우 적은 모양.
vẻ sang trọng, sự kiểu cách
Danh từ명사
    vẻ sang trọng, sự kiểu cách
  • Bầu không khí hay ấn tượng tốt, tiêu chuẩn cao.
  • 매우 수준이 높고 보기 좋은 분위기나 인상.
vẻ sang trọng, vẻ đài các
Danh từ명사
    vẻ sang trọng, vẻ đài các
  • Dáng vẻ hoặc thái độ thể hiện thân phận hay địa vị cao quý.
  • 신분이나 지위가 높고 귀하게 보이는 모습이나 태도.
vẻ sôi động, vẻ hoạt động tích cực
Danh từ명사
    vẻ sôi động, vẻ hoạt động tích cực
  • Hình ảnh hoạt động một cách sôi nổi.
  • 활발히 활동하는 모습.
vẻ thẫn thờ, vẻ đờ đẫn
Phó từ부사
    vẻ thẫn thờ, vẻ đờ đẫn
  • Bộ dạng đứng yên và ngẩn người ra ở một chỗ.
  • 한 자리에 가만히 멈추어 멍하게 있는 모양.
vẻ tươi cười
Danh từ명사
    vẻ tươi cười
  • Dấu vết của nụ cười chưa biến mất hết sau khi cười hoặc sắc vẻ thể hiện trên khuôn mặt sắp cười.
  • 웃다가 아직 사라지지 않은 웃음의 흔적이나 웃으려고 얼굴에 드러나는 빛.
vẻ tươi cười, vẻ rạng rỡ
Danh từ명사
    vẻ tươi cười, vẻ rạng rỡ
  • Ánh rạng ngời và mềm mỏng thể hiện trên khuôn mặt.
  • 얼굴에 드러나는 부드럽고 환한 빛.
vẻ uy hiếp, giọng điệu uy hiếp
Danh từ명사
    vẻ uy hiếp, giọng điệu uy hiếp
  • Thái độ hay cảm giác khiến người khác cảm thấy lo lắng sợ hãi bằng lời nói hay hành động đáng sợ.
  • 무서운 말이나 행동으로 상대방이 두려움을 느끼도록 하는 태도나 느낌.
vẻ vui mừng, vẻ phấn khởi
Danh từ명사
    vẻ vui mừng, vẻ phấn khởi
  • Biểu hiện vui mừng.
  • 기뻐하는 표정.
vẻ đe dọa, vẻ dọa dẫm, vẻ hù dọa
Danh từ명사
    vẻ đe dọa, vẻ dọa dẫm, vẻ hù dọa
  • Cảm giác hay thái độ gây sợ hãi, uy hiếp để khiến người khác miễn cưỡng làm việc nào đó.
  • 겁을 주고 위협하여 남에게 억지로 어떤 일을 하도록 하는 태도나 느낌.
vẻ, điệu bộ
Danh từ명사
    vẻ, điệu bộ
  • Thái độ hay khí sắc nào đó.
  • 어떤 태도나 기색.
vẻ đáng ghét, người đáng ghét
Danh từ명사
    vẻ đáng ghét, người đáng ghét
  • Gương mặt xấu xí. Hoặc người có dáng vẻ như vậy.
  • 못생긴 얼굴. 또는 그렇게 생긴 사람.
vẻ đẹp
Danh từ명사
    vẻ đẹp
  • Hình ảnh trông đẹp và bắt mắt do kết hợp khéo léo quần áo hay cơ thể.
  • 옷차림이나 몸가짐 등을 잘 꾸며서 아름답고 보기 좋은 모양.
vẻ đẹp bi tráng
Danh từ명사
    vẻ đẹp bi tráng
  • Vẻ đẹp diễn ra cùng với sự đau buồn.
  • 슬픔과 함께 일어나는 아름다움.
vẻ đẹp cổ điển
Danh từ명사
    vẻ đẹp cổ điển
  • Vẻ đẹp mang nét truyền thống hoặc phong cách xưa.
  • 옛날의 방식이나 전통적인 것이 지니는 아름다움.
vẻ đẹp Hàn Quốc
Danh từ명사
    vẻ đẹp Hàn Quốc
  • Nét đẹp của Hàn Quốc. Hoặc nét đẹp mang tính Hàn Quốc.
  • 한국의 아름다움. 또는 한국적인 아름다움.
vẻ đẹp hình thể
Danh từ명사
    vẻ đẹp hình thể
  • Vẻ đẹp của cơ thể được tạo nên bởi sự cân đối do phát triển tốt.
  • 잘 발달하여 균형을 이룬 몸매의 아름다움.
vẻ đẹp hình thức
Danh từ명사
    vẻ đẹp hình thức
  • Vẻ đẹp bộc lộ ra bên ngoài ở tác phẩm nghệ thuật.
  • 예술 작품에서 겉으로 드러나는 아름다움.
vẻ đẹp khiêu gợi, vẻ đẹp gợi cảm
Danh từ명사
    vẻ đẹp khiêu gợi, vẻ đẹp gợi cảm
  • Vẻ đẹp tạo nên những kích thích mang tính sinh lý.
  • 성적으로 즐거운 자극을 주는 아름다움.
vẻ đẹp khoẻ khoắn, cái đẹp khoẻ khoắn
Danh từ명사
    vẻ đẹp khoẻ khoắn, cái đẹp khoẻ khoắn
  • Vẻ đẹp được cảm nhận ở cơ thể khoẻ mạnh.
  • 건강한 몸에서 느껴지는 아름다움.
vẻ đẹp kiến trúc
Danh từ명사
    vẻ đẹp kiến trúc
  • Vẻ đẹp của những công trình kiến trúc.
  • 건축물이 지닌 아름다움.
vẻ đẹp nam tính
Danh từ명사
    vẻ đẹp nam tính
  • Vẻ đẹp toát ra từ tính cách hay thể trạng đặc trưng của phái nam.
  • 남성 특유의 체격이나 성격에서 나타나는 아름다움.
vẻ đẹp nghệ thuật
Danh từ명사
    vẻ đẹp nghệ thuật
  • Vẻ đẹp thể hiện thông qua tác phẩm nghệ thuật.
  • 예술 작품을 통해 나타나는 아름다움.
vẻ đẹp nguyên sơ, vẻ đẹp hoang dã
Danh từ명사
    vẻ đẹp nguyên sơ, vẻ đẹp hoang dã
  • Vẻ tự nhiên hay vẻ hấp dẫn có thể cảm nhận qua hành động mang tính bản năng.
  • 자연적인 모습이나 본능 그대로의 거친 행동에서 느낄 수 있는 멋.
vẻ đẹp nhân tạo
Danh từ명사
    vẻ đẹp nhân tạo
  • Vẻ đẹp do con người tạo nên.
  • 인위적으로 만들어 낸 아름다움.
vẻ đẹp nhân từ
Danh từ명사
    vẻ đẹp nhân từ
  • Cảm giác ấm áp chứa đựng trong tấm lòng luôn suy nghĩ về người khác và giúp đỡ họ.
  • 남을 생각하고 도와주는 마음이 담긴 따뜻한 느낌.
vẻ đẹp, nét đẹp, cái đẹp
Danh từ명사
    vẻ đẹp, nét đẹp, cái đẹp
  • Cái đẹp.
  • 아름다움.
Danh từ명사
    vẻ đẹp, nét đẹp, cái đẹp
  • dáng vẻ đẹp đẽ
  • 아름다운 모습.
vẻ đẹp, phong cách
Danh từ명사
    vẻ đẹp, phong cách
  • Phong cảnh có cảm giác đẹp.
  • 멋스러운 느낌이 있는 풍경.
vẻ đẹp phụ nữ
Danh từ명사
    vẻ đẹp phụ nữ
  • Vẻ đẹp của phụ nữ trong mắt người đàn ông.
  • 남성의 눈에 비치는 여성의 아름다운 모습.
vẻ đẹp phụ nữ, vẻ đẹp nữ tính
Danh từ명사
    vẻ đẹp phụ nữ, vẻ đẹp nữ tính
  • Vẻ đẹp thể hiện từ tính cách hay hình thể đặc thù của phụ nữ.
  • 여성 특유의 체격이나 성격에서 나타나는 아름다움.
vẻ đẹp thanh lịch, vẻ đẹp tao nhã
Danh từ명사
    vẻ đẹp thanh lịch, vẻ đẹp tao nhã
  • Cái nào đó không đem lại cảm giác vội vã hoặc lóng ngóng mà được cảm nhận về sự thuần thục và giỏi giang.
  • 어떤 것이 서투르거나 어색한 느낌 없이 훌륭하고 능숙한 데서 느껴지는 맛.
vẻ đẹp truyền thống
Danh từ명사
    vẻ đẹp truyền thống
  • Vẻ đẹp được truyền giữ lại mang tính truyền thống.
  • 전통적으로 전해 내려오는 아름다움.
vẻ đẹp trên đường cong
Danh từ명사
    vẻ đẹp trên đường cong
  • Vẻ đẹp thể hiện qua các đường cong.
  • 곡선으로 나타내는 아름다움.
vẻ đẹp trữ tình, nét đẹp trữ tình
Danh từ명사
    vẻ đẹp trữ tình, nét đẹp trữ tình
  • Vẻ đẹp chứa đựng tình cảm hay cảm xúc.
  • 감정이나 정서를 담고 있는 아름다움.
vẻ đẹp tự nhiên
Danh từ명사
    vẻ đẹp tự nhiên
  • Vẻ đẹp vốn có, không có bàn tay của con người tác động đến.
  • 사람의 손길이 닿지 않은 본래의 아름다움.
vẻ đẹp tự nhiên cảnh đẹp tự nhiên
Danh từ명사
    vẻ đẹp tự nhiên cảnh đẹp tự nhiên
  • Vẻ đẹp của cảnh trí tự nhiên.
  • 자연 경치의 아름다움.
vẻ đẹp điêu khắc, vẻ đẹp chạm trổ
Danh từ명사
    vẻ đẹp điêu khắc, vẻ đẹp chạm trổ
  • Vẻ đẹp được làm và biểu hiện hình ảnh nào đó mang tính nghệ thuật có hình khối rắn chắc.
  • 어떤 모습을 입체감 있게 예술적으로 만들어 표현하는 아름다움.
vẻ đẹp, đường nét đẹp
Danh từ명사
    vẻ đẹp, đường nét đẹp
  • Màu sắc và hình dạng đẹp bộc lộ ra bên ngoài.
  • 겉으로 드러나는 보기 좋은 모양과 빛깔.
Idiomvẻ đẹp đẽ
관용구모양 있다
    vẻ đẹp đẽ
  • Trông hay.
  • 보기에 좋다.
vẻ độc địa, vẻ nanh ác, vẻ cay độc
Danh từ명사
    vẻ độc địa, vẻ nanh ác, vẻ cay độc
  • Sắc khí rất dữ tợn và ác.
  • 매우 사납고 악한 기운.
vẽ
Động từ동사
    vẽ
  • Dùng bút chì hay bút để thể hiện sự vật bằng đường nét hay màu sắc.
  • 연필이나 붓 등을 이용하여 사물을 선이나 색으로 나타내다.
  • vẽ
  • Thể hiện hình dạng giống với một hình mẫu nào đó.
  • 어떤 도형과 닮은 모양을 나타내다.
vẽ nguệch ngoạc, viết nguệch ngoạc, ngoáy
Động từ동사
    vẽ nguệch ngoạc, viết nguệch ngoạc, ngoáy
  • Liên tục viết chữ hoặc vẽ tranh một cách cẩu thả.
  • 글씨나 그림 등을 자꾸 아무렇게나 쓰거나 그리다.
Động từ동사
    vẽ nguệch ngoạc, viết nguệch ngoạc, ngoáy
  • Viết chữ hoặc vẽ tranh một cách cẩu thả.
  • 글씨나 그림 등을 아무렇게나 쓰거나 그리다.
vẽ phác họa, vẽ phác thảo, bản vẽ phác họa
Danh từ명사
    vẽ phác họa, vẽ phác thảo, bản vẽ phác họa
  • Việc vẽ đại khái hình dáng đối tượng bằng bút chì hay bút các loại. Hoặc bức tranh vẽ như vậy.
  • 대상의 모양을 연필이나 펜 등으로 대강 그리는 것. 또는 그런 그림.
vẽ phác, vẽ phác họa
Động từ동사
    vẽ phác, vẽ phác họa
  • Vẽ đại khái hình dạng của đối tượng bằng bút chì hay bút...
  • 대상의 모양을 연필이나 펜 등으로 대강 그리다.
vẽ ra, hồi tưởng
Động từ동사
    vẽ ra, hồi tưởng
  • Tưởng tượng hay hiện lên trong lòng.
  • 마음속에 떠올리거나 상상하다.
Idiomvẽ vời
    vẽ vời
  • Nói dối hay nói phóng đại và tạo ra một câu chuyện không có.
  • 과장을 하여 없는 이야기를 만들어 내거나 거짓말을 하다.
vẽ xuống, vạch xuống, gạch xuống
Động từ동사
    vẽ xuống, vạch xuống, gạch xuống
  • Kẽ đường từ trên xuống dưới.
  • 줄 등을 위에서 아래로 긋다.
vẽ đồ họa, vẽ kỹ thuật
Động từ동사
    vẽ đồ họa, vẽ kỹ thuật
  • Vẽ bản vẽ hay bản phác thảo của máy móc hay tòa nhà...
  • 기계나 건축물 등의 도면이나 도안을 그리다.
Vế câu
Danh từ명사
    Vế câu (mệnh đề)
  • Đơn vị có chủ ngữ và vị ngữ nhưng không thể dùng độc lập được mà được dùng như một thành phần của câu khác.
  • 주어와 술어를 갖추었으나 독립하여 쓰이지 못하고 다른 문장의 한 성분으로 쓰이는 단위.
vế sau, phần sau, câu sau
Danh từ명사
    vế sau, phần sau, câu sau
  • Rất mệt mỏi và kiệt sức nên cơ thể không có chút sức lực nào tới mức uể oải.
  • 앞에서 말한 두 가지 중에서 뒤의 것.
vết bầm
Danh từ명사
    vết bầm
  • Chỗ máu tụ lại thâm tím trên da do bị va chạm hay bị đánh.
  • 부딪히거나 맞아서 피부 바로 아래에 퍼렇게 피가 맺힌 것.
vết bầm, vết va đập
Danh từ명사
    vết bầm, vết va đập
  • Vết thương do va đập hay đụng vào vật cứng.
  • 단단한 물건에 맞거나 부딪쳐서 생긴 상처.
vết bẩn dầu mỡ
Danh từ명사
    vết bẩn dầu mỡ
  • Vết bẩn sinh ra do dầu mỡ dính vào cái gì đó.
  • 어떤 것에 기름이 묻어 생긴 때.
vết bẩn, sự vấy bẩn
Danh từ명사
    vết bẩn, sự vấy bẩn
  • Cái không được sạch sẽ. Hay cái vốn sạch sẽ trở nên dơ bẩn.
  • 깨끗하지 않은 것. 혹은 깨끗하던 것이 더러워지는 것.
vết bỏng, vết phỏng
Danh từ명사
    vết bỏng, vết phỏng
  • Vết thương phát sinh trên da vì chạm phải những cái như hóa chất dược phẩm, lửa hoặc thứ nóng.
  • 불이나 뜨거운 것, 화공 약품 등에 데어서 피부에 생긴 상처.
vết chai
Danh từ명사
    vết chai
  • Phần thịt cứng mọc ra một cách tròn và nhô lên ở tay hoặc chân.
  • 손이나 발에 동그랗고 볼록하게 돋은 굳은살.
vết chai chân, vết chai tay
Danh từ명사
    vết chai chân, vết chai tay
  • Phần da dày và cứng sinh ra dưới bàn chân hay trong lòng bàn tay.
  • 손이나 발바닥에 생긴 두껍고 단단하게 된 살.
vết chàm, vết bà mụ đánh
Danh từ명사
    vết chàm, vết bà mụ đánh
  • Vết màu xanh giống như vết bầm, có ở trên mông, lưng, eo của trẻ sơ sinh.
  • 갓난아이의 엉덩이, 등, 허리 등에 있는 멍처럼 퍼런 점.
vết cắt, vết trầy xước
Danh từ명사
    vết cắt, vết trầy xước
  • Vết thương phát sinh do bị đâm vào vật sắc nhọn.
  • 날카로운 것에 찔려서 난 상처.
vết cắt, vết đứt
Danh từ명사
    vết cắt, vết đứt
  • Vết thương do bị thương bởi những vật có lưỡi như dao hoặc kiếm...
  • 칼이나 창 등의 날이 있는 것에 다친 상처.
vết dầu loang
Danh từ명사
    vết dầu loang
  • Cái mà dầu quánh lại thành hình sợi và trôi nổi trên nước sông hay nước biển.
  • 바닷물이나 강물 위에 기름이 띠 모양으로 뭉쳐 떠 있는 것.
vết, lỗi
Danh từ명사
    vết, lỗi
  • Phần bị vỡ hay bị lỗi của đồ vật.
  • 물건 등의 깨지거나 잘못된 부분.
vết máu
Danh từ명사
    vết máu
  • Vết tích máu đã dính.
  • 피가 묻은 흔적.
vết mỹ phẩm
Danh từ명사
    vết mỹ phẩm
  • Dấu vết thoa mĩ phẩm.
  • 화장품을 바른 흔적.
vết nhăn
Danh từ명사
    vết nhăn
  • Vết nhăn của giấy hay vải.
  • 종이나 옷감의 구김살.
vết nhơ
Danh từ명사
    vết nhơ
  • (cách nói ví von) Sự thô tục và không thuần túy.
  • 순수하지 않고 속된 것.
vết nhơ, tiếng xấu
Danh từ명사
    vết nhơ, tiếng xấu
  • Cách nói thể hiện hành vi, thân phận, tính cách không tốt của con người.
  • 사람의 좋지 않은 성격, 신분, 행위 등을 나타내는 말.
vết nhơ, vết đen
Danh từ명사
    vết nhơ, vết đen
  • Vết bẩn.
  • 더러운 점.
vết nám, vết đồi mồi
Danh từ명사
    vết nám, vết đồi mồi
  • Điểm giống như vệt màu nhạt, xuất hiện trên mặt.
  • 얼굴에 생기는, 옅은 얼룩 같은 점.
vết nứt, nếp nhăn
Danh từ명사
    vết nứt, nếp nhăn
  • Vết nứt hay đường lõm không sâu trên vật thể.
  • 물체에 깊지 않게 팬 줄이나 금.
vết nứt, vết rạn
Danh từ명사
    vết nứt, vết rạn
  • Dấu vết mỏng xuất hiện trên chỗ bị nứt ra.
  • 갈라진 틈에 생긴 가느다란 흔적.
vết phỏng nước, vết rộp nước, mụn nước
Danh từ명사
    vết phỏng nước, vết rộp nước, mụn nước
  • Việc lớp da bị sưng phồng lên do chất lỏng tụ lại dưới da.
  • 살갗 속에 물이 찬 것.

+ Recent posts

TOP