vậy, thế
    vậy, thế?
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi hỏi để bảo người nghe thử suy đoán và trả lời.
  • (두루높임으로) 듣는 사람에게 한 번 추측해서 대답해 보라고 물을 때 쓰는 표현.
vĩ tố어미
    vậy, thế
  • (cách nói rất hạ thấp)(cổ ngữ) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự trách móc hoặc hỏi về sự việc hiện tại một cách lịch thiệp.
  • (아주낮춤으로)(옛 말투로) 현재의 사실에 대해 점잖게 묻거나 꾸짖어 묻는 뜻을 나타내는 종결 어미.
    vậy, thế?
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi yêu cầu câu trả lời nào đó đối với người nghe.
  • (두루높임으로) 듣는 사람에게 어떤 대답을 요구할 때 쓰는 표현.
    vậy, thế?
  • (cách nói tôn trọng chung) Cấu trúc dùng khi yêu cầu câu trả lời nào đó đối với người nghe.
  • (두루높임으로) 듣는 사람에게 어떤 대답을 요구할 때 쓰는 표현.
    vậy, thế?
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi yêu cầu câu trả lời nào đó đối với người nghe.
  • (두루높임으로) 듣는 사람에게 어떤 대답을 요구할 때 쓰는 표현.
vậy, thế, không
vĩ tố어미
    vậy, thế, không?
  • (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện câu hỏi về sự việc quá khứ.
  • (예사 낮춤으로) 과거의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미.
vậy vậy, tựa tựa, hao hao
Tính từ형용사
    vậy vậy, tựa tựa, hao hao
  • Nhiều thứ tương tự ở mức như thế kia mà không có sự khác biệt lớn.
  • 여럿이 큰 차이가 없이 저만한 정도로 비슷비슷하다.
vậy, à
vĩ tố어미
    vậy, à
  • (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu hỏi về sự việc hiện tại.
  • (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미.
vậy à, thế ư
Thán từ감탄사
    vậy à, thế ư
  • Từ dùng khi hỏi lại, nhấn mạnh
  • 다시 물어 강조할 때 쓰는 말.
vậy, ư
    vậy, ư?
  • (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện việc đưa ra câu hỏi để phản bác hay phủ định mạnh mẽ nội dung phía trước.
  • (아주낮춤으로) 앞의 내용을 강하게 부정하거나 반발하여 의문을 제기함을 나타내는 표현.
    vậy, ư?
  • (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện việc đưa ra câu hỏi để phản bác hay phủ định mạnh mẽ nội dung phía trước.
  • (아주낮춤으로) 앞의 내용을 강하게 부정하거나 반발하여 의문을 제기함을 나타내는 표현.
    vậy, ư?
  • (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện việc đưa ra câu hỏi để phản bác hay phủ định mạnh mẽ nội dung phía trước.
  • (아주낮춤으로) 앞의 내용을 강하게 부정하거나 반발하여 의문을 제기함을 나타내는 표현.
vắc xin
Danh từ명사
    vắc xin
  • Thuốc được làm ra bằng cách sử dụng vi khuẩn hoặc độc tố của bệnh để nuôi dưỡng khả năng miễn dịch đối với bệnh truyền nhiễm.
  • 전염병에 대한 면역력을 기르기 위해 병의 균이나 독소를 이용하여 만든 약품.
vắng bặt , thưa thớt đi , hiếm đi
Tính từ형용사
    vắng bặt (tin tức), thưa thớt đi (sự qua lại, thăm viếng), hiếm đi
  • Sự thường xuyên qua lại hay cái vốn có nhiều nay trở nên hiếm hoặc không có trong một thời gian.
  • 자주 오가거나 많이 있던 것이 한동안 드물거나 별로 없다.
vắng mặt
Động từ동사
    vắng mặt
  • Không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị.
  • 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않다.
Động từ동사
    vắng mặt
  • Không thể đến ở nơi cần phải đến.
  • 마땅히 나와야 할 자리에 나오지 않다.
vắng mặt, không tham gia, bỏ dở, bỏ giữa chừng
Động từ동사
    vắng mặt, không tham gia, bỏ dở, bỏ giữa chừng
  • Không tham dự công việc hay cuộc họp nào đó hoặc tham dự rồi bỏ đi giữa chừng.
  • 어떤 일이나 모임에 참여하지 않거나 참여했다가 중간에 나오다.
vắng người, vắng bước chân
Động từ동사
    vắng người, vắng bước chân
  • Người không đến nữa.
  • 사람이 더 이상 오지 않다.
vắng vẻ, trống vắng, trống rỗng
Tính từ형용사
    vắng vẻ, trống vắng, trống rỗng
  • Trong ruột rỗng và rộng nên rất trống vắng.
  • 속이 비고 넓어서 매우 허전하다.
vắt
Động từ동사
    vắt
  • Nắm chặt rồi vặn hoặc nén để làm cho chất lỏng thoát ra bên ngoài.
  • 억지로 쥐어서 비틀거나 눌러서 액체 등을 짜내다.
  • vắt
  • Làm phiền hoặc đòi hỏi một cách cố chấp để làm hành động nào đó.
  • 어떤 행동을 하도록 고집스럽게 조르거나 괴롭히다.
Động từ동사
    vắt
  • Ấn hoặc xoắn cái gì đó để lấy ra nước hay dầu... chứa bên trong.
  • 무엇을 누르거나 비틀어서 속에 든 물기나 기름 등을 빼내다.
vắt, gạn, bóp
Động từ동사
    vắt, gạn, bóp
  • Ấn hoặc vặn đồ vật có nước hoặc chất lỏng để cái có trong đó lộ ra bên ngoài.
  • 액체나 물질 등이 들어 있는 물건을 누르거나 비틀어서 속에 든 것이 밖으로 나오게 하다.
vắt khô
Động từ동사
    vắt khô
  • Loại bỏ nước ở trong vật thể.
  • 물체 안에 들어 있는 물기를 빼다.
Idiomvắt kiệt mồ hôi và máu, bóc lột công sức
    vắt kiệt mồ hôi và máu, bóc lột công sức
  • Tước đoạt của cải ít ỏi rất khó khăn vất vả mới có được.
  • 몹시 고생하여 어렵게 얻은 적은 재물을 수탈하다.
Idiomvắt máu và mồ hôi, hút máu và mồ hôi
    vắt máu và mồ hôi, hút máu và mồ hôi
  • Tước đoạt tài sản hay sức lao động một cách tàn khốc.
  • 가혹하게 노동력이나 재물을 빼앗다.
Idiomvắt mồ hôi
    vắt mồ hôi
  • Mất rất nhiều công sức vì gặp phải việc khó khăn hay vô cùng vất vả.
  • 몹시 힘들거나 어려운 일을 겪느라고 크게 고생을 하다.
vắt ngang
Động từ동사
    vắt ngang
  • Được đặt từ một đầu đến đầu khác ở giữa không gian nào đó.
  • 어떤 공간의 가운데로 한 쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 놓이다.
vắt ngang, nối ngang
Động từ동사
    vắt ngang, nối ngang
  • Bắc ngang đồ vật từ bên này chạm sang phía nhìn thấy bên đối diện.
  • 이쪽에서 마주 보이는 저쪽까지 닿도록 물건을 길게 가로질러 놓다.
vắt, nặn
Động từ동사
    vắt, nặn
  • Dùng hết sức để suy nghĩ nào đó được nảy sinh. Hoặc việc làm cho xuất hiện suy nghĩ nào đó.
  • 온 힘을 다하여 어떤 생각이 나오게 하다. 또는 어떤 생각을 떠올려 나타나게 하다.
  • vắt, nặn
  • Cố tạo ra cái không xuất hiện hoặc không sinh ra.
  • 잘 나오거나 생기지 않는 것을 억지로 만들어 내다.
vắt sức
Động từ동사
    vắt sức
  • Yêu cầu cái không đáng kể và thu lấy một cách gượng ép.
  • 얼마 없는 것을 강요해서 억지로 받아 내다.
Idiom, vắt óc
    (quấn kín đầu), vắt óc
  • (cách nói hạ thấp) Dốc hết sức.
  • (낮잡아 이르는 말로) 온 힘을 다하다.
vắt óc
    vắt óc
  • Khổ tâm để nghĩ ra cách tốt giải quyết vấn đề.
  • 문제를 해결할 좋은 방법을 생각해 내기 위해 고민하다.
2. 관용구머리(를) 싸고
    vắt óc
  • Làm hết sức mình.
  • 최선을 다해서.
    vắt óc
  • Nỗ lực hết sức mình.
  • 최선을 다해서 노력하다.
    vắt óc
  • Rất cố gắng nên suy nghĩ sâu sắc.
  • 몹시 애를 써서 깊이 생각하다.
Động từ동사
    vắt óc
  • Đắn đo thế này thế nọ và tập trung tinh thần để suy nghĩ.
  • 이리저리 고민하고 정신을 집중하여 생각하다.
vắt óc, dồn hết tâm trí
Động từ동사
    vắt óc, dồn hết tâm trí
  • Dốc hết sức suy nghĩ thấu đáo. Dồn hết tinh thần.
  • 온 힘을 다해 열심히 생각하다. 온 정신을 기울이다.
Idiomvắt óc, đau đầu
    vắt óc, đau đầu
  • (cách nói thông tục) Suy tư để nghĩ ra phương pháp tốt giải quyết vấn đề.
  • (속된 말로) 문제를 해결할 좋은 방법을 생각해 내기 위해 고민하다.
vằng vặc
Phó từ부사
    vằng vặc
  • Hình ảnh mặt trăng sáng rất rõ.
  • 달이 아주 환하게 밝은 모양.
Idiomvằn mắt lên
    vằn mắt lên
  • Nổi giận hoặc hưng phấn.
  • 화를 내거나 흥분하다.
Idiomvằn mắt lên, trừng mắt lên
    vằn mắt lên, trừng mắt lên
  • Nổi giận hoặc hứng phấn tới mức tia mắt xuất hiện ở mắt.
  • 눈에 핏줄이 생길 정도로 화를 내거나 흥분하다.
vẳng tới, dội tới, vang tới
Động từ동사
    vẳng tới, dội tới, vang tới
  • Tin tức hoặc âm thanh nào đó v.v... được nghe thấy.
  • 어떤 소리나 소식 등이 들리다.
Idiomvặn chân
    vặn chân
  • Ra hình phạt vặn chân.
  • 주리의 벌을 주다.
Idiomvặn dây cót
    (cho cơm) vặn dây cót
  • Vặn dây cót để đồng hồ có thể chạy bình thường.
  • 시계가 정상적으로 작동하도록 태엽을 감아 주다.
vặn lỏng
Tính từ형용사
    vặn lỏng
  • Đinh ốc không vặn chặt nên dễ tháo.
  • 나사가 꽉 죄어져 있지 않아 헐겁다.
vặn nhỏ, hạ thấp
Động từ동사
    vặn nhỏ, hạ thấp
  • Hạ thấp âm thanh xuống mức dưới của thang âm hay làm cho tần số rung nhỏ đi.
  • 소리를 음의 차례에서 아래쪽으로 내리거나 진동수가 작게 하다.
vặn ra
Động từ동사
    vặn ra
  • Cho gỡ hay mở tay cầm hay then cài.
  • 문고리나 빗장 등을 빼거나 풀어 열리게 하다.
vặn, vắt
Động từ동사
    vặn, vắt (chân)
  • Cử động cơ thể tạo thành tư thế nào đó.
  • 몸을 움직여 어떤 자세를 만들다.
vặn vẹo, cong lệch
Tính từ형용사
    vặn vẹo, cong lệch
  • Tư thế cơ thể không thẳng và hơi cong lệch.
  • 몸의 자세가 꼿꼿하지 않고 조금 구부러져 있다.
Idiomvặn vẹo người
관용구몸을 꼬다
    vặn vẹo người
  • Cử động thân mình chỗ này chỗ kia để làm điệu hoặc vì xấu hổ hoặc ngượng.
  • 수줍고 부끄러워서, 또는 애교를 부리느라 몸을 이리저리 움직이다.
vặn vẹo, uốn éo, xoắn xít
Động từ동사
    vặn vẹo, uốn éo, xoắn xít
  • Cong quẹo nhiều lần ở đây đó.
  • 이리저리 여러 번 구부러지다.
vặn, xiết, khóa
Động từ동사
    vặn, xiết, khóa
  • Quay hay xoắn vặn và làm cho không thể di chuyển hay vận hành được.
  • 돌리거나 틀어서 움직이거나 작동하지 않게 하다.
vặn, xoay, mở
Động từ동사
    vặn, xoay, mở
  • Quay những cái như đinh, vòi hay núm tay cầm để kích hoạt đồ vật nào đó.
  • 나사나 꼭지, 손잡이 등을 돌리다.
vặn, xoay, ngoái
Động từ동사
    vặn, xoay, ngoái (đầu,cổ)
  • Quay hướng của cơ thể hay một phần cơ thể.
  • 몸이나 몸 한 부분의 방향을 꼬아 돌리다.
Idiomvặn đinh ốc, bắt vít
    vặn đinh ốc, bắt vít
  • Điều chỉnh tâm trạng và trạng thái tinh thần đang bị thả lỏng.
  • 긴장이 풀려 있던 마음이나 정신 상태를 가다듬다.
vặt vãnh, vụn vặt, lặt vặt
Tính từ형용사
    vặt vãnh, vụn vặt, lặt vặt
  • Có phần xem xét từng cái một, kể cả cái rất nhỏ.
  • 몹시 작은 것까지 낱낱이 따지는 데가 있다.
vẹn mười, trọn vẹn
Phó từ부사
    vẹn mười, trọn vẹn
  • Rất đầy đủ.
  • 아주 충분히.
vẹn toàn, trọn vẹn, toàn diện
Tính từ형용사
    vẹn toàn, trọn vẹn, toàn diện
  • Hoàn hảo hoặc đúng đắn một cách không có sai sót.
  • 잘못된 것이 없이 완벽하거나 올바르다.
vẹo
Động từ동사
    vẹo
  • Cái nào đó cong hoặc bị uốn cong nên không thể thẳng được.
  • 어떤 것이 휘거나 꼬여서 반듯하고 곧바르지 않게 되다.
Idiomvẹo xương sống, còng lưng
    vẹo xương sống, còng lưng
  • Rất vất vả vì làm việc khó khăn.
  • 어려운 일을 하느라 매우 힘들다.
vẻ
Danh từ명사
    vẻ
  • Nét mặt hoặc thái độ khiến cho tâm trạng hoặc tình huống được phán đoán
  • 속마음이나 상황을 짐작하게 하는 태도나 표정.
vẻ bề ngoài
Danh từ명사
    vẻ bề ngoài
  • Cái được liên quan tới vẻ ngoài của sự vật, hoặc tổ chức hay đoàn thể.
  • 사물 또는 조직이나 단체의 바깥과 관련된 것.
  • vẻ bề ngoài
  • Cái liên quan tới chất liệu hay hình dáng bên ngoài.
  • 물질이나 겉모습에 관한 것.
vẻ bề ngoài, hình dáng bên ngoài
Danh từ명사
    vẻ bề ngoài, hình dáng bên ngoài
  • Vẻ bên ngoài mang tính tổng thể của con người.
  • 사람의 전체적인 겉모습.
vẻ, bộ
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    vẻ, bộ
  • Từ thể hiện bộ dạng hay thái độ ngụy tạo giả dối điều không phải là sự thật như sự thật.
  • 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 꾸미는 거짓 태도나 모양을 나타내는 말.
vẻ cau có, vẻ nhăn mặt, vẻ mặt nhăn nhó
Danh từ명사
    vẻ cau có, vẻ nhăn mặt, vẻ mặt nhăn nhó
  • Khuôn mặt đầy vẻ nhăn nhó.
  • 잔뜩 찌푸린 얼굴.
vẻ, dáng
Phụ tố접사
    vẻ, dáng
  • Hậu tố thêm nghĩa 'thái độ' hoặc 'bộ dạng'.
  • ‘태도’ 또는 ‘모양’의 뜻을 더하는 접미사.
vẻ hào hoa
Danh từ명사
    vẻ hào hoa
  • Trạng thái hoặc điều kiện xa xỉ và hoa lệ.
  • 화려하고 사치스러운 상태나 형편.
vẻ hào nhoáng bên ngoài
Danh từ명사
    vẻ hào nhoáng bên ngoài
  • Hình ảnh thể hiện vẻ bóng bẩy ra bên ngoài mà thực chất không có gì.
  • 실속은 없이 겉으로만 멋을 내는 모습.
Idiomvẻ hối cải, vẻ ăn năn.
관용구반성의 빛
    vẻ hối cải, vẻ ăn năn.
  • Thái độ cho thấy sự biết lỗi.
  • 반성하는 태도.
vẻ không tán thành
Danh từ명사
    vẻ không tán thành
  • Việc biểu lộ sự không tán thành qua nét mặt hay hành động.
  • 싫어하거나 어려워하는 마음이 얼굴이나 행동에 나타나는 것.
vẻ, lời nói, biểu hiện
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    vẻ, lời nói, biểu hiện
  • Thái độ hay lời nói.
  • 말투나 태도.
vẻ mặt, nét mặt
Danh từ명사
    vẻ mặt, nét mặt
  • Vẻ mặt mà trạng thái tâm lý nào đó biểu hiện ra ngoài.
  • 어떠한 심리 상태가 겉으로 드러난 표정.
vẻ nghiêm trang
Danh từ명사
    vẻ nghiêm trang
  • Việc thể hiện vẻ nghiêm khắc và sắc bén trên khuôn mặt. Hoặc biểu cảm như vậy.
  • 얼굴에 날카롭고 엄격한 표정을 나타냄. 또는 그런 표정.
vẻ ngoài
Danh từ명사
    vẻ ngoài
  • Hình dáng bên ngoài của con người.
  • 사람의 겉모양.
Danh từ명사
    vẻ ngoài
  • Hình thức lộ ra bên ngoài.
  • 겉으로 드러난 형편.
Danh từ명사
    vẻ ngoài
  • Hình ảnh hay thái độ mặc quần áo.
  • 옷을 입은 모양이나 태도.
4.
Danh từ명사
    vẻ ngoài
  • Thái độ hay dáng vẻ thể hiện ra bên ngoài.
  • 겉에 나타나는 태도나 모양새.
  • vẻ ngoài
  • Thái độ chủ định làm đẹp rồi thể hiện.
  • 일부러 꾸며서 드러내려는 태도.

+ Recent posts

TOP