vật liệu xây dựng, vật liệu kiến trúc
Danh từ명사
    vật liệu xây dựng, vật liệu kiến trúc
  • Một số vật liệu dùng trong kiến trúc.
  • 건축에 쓰는 여러 가지 재료.
vật liệu đá
Danh từ명사
    vật liệu đá
  • Vật liệu làm bằng đá, dùng trong xây dựng cơ bản hoặc kiến trúc.
  • 건축이나 토목 공사 등에 쓰는, 돌로 된 재료.
vật liệu đốt, chất đốt
Danh từ명사
    vật liệu đốt, chất đốt
  • Chất liệu dùng để đốt lửa.
  • 불을 때는 데 쓰는 재료.
vật làm cầu nối, vật trung gian
Danh từ명사
    vật làm cầu nối, vật trung gian
  • Đồ vật kết nối quan hệ của hai phía lại.
  • 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 물건.
vật làm cầu nối, vật trung gian, người trung gian
Danh từ명사
    vật làm cầu nối, vật trung gian, người trung gian
  • Người hay vật kết nối quan hệ của hai phía lại.
  • 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 사람이나 물건.
vật lý
Danh từ명사
    vật lý
  • Môn khoa học nghiên cứu tính chất cơ bản thuộc nguyên lý của vật chất và tất cả hiện tượng, mối quan hệ hay quy luật bắt nguồn từ tính chất đó.
  • 물질의 원리에 기초한 성질과 그 성질에서 비롯되는 모든 현상, 그 관계나 법칙을 연구하는 학문.
vật lý học
Danh từ명사
    vật lý học
  • Là một môn học thuộc lĩnh vực tự nhiên nghiên cứu về những hiện tượng và tính chất vật lý của vật chất cùng với những quan hệ và quy tắc giữa chúng.
  • 자연 과학의 한 분야로, 물질의 물리적 성질과 그것이 나타내는 모든 현상 그리고 그들 사이의 관계나 법칙을 연구하는 학문.
vật lý trị liệu
    vật lý trị liệu
  • Phương pháp trị liệu sử dụng nhiệt, nước đá, sóng siêu âm.... Hoặc việc điều trị như vậy.
  • 열, 얼음, 초음파 등을 이용하여 치료하는 방법. 또는 그런 치료.
vật lộn
Động từ동사
    vật lộn
  • Dốc toàn bộ sức lực và đeo bám một cách dai dẳng để đạt được việc nào đó.
  • 어떤 일을 이루기 위하여 온 힘을 쏟고 끈기 있게 달라붙다.
Động từ동사
    vật lộn
  • Liên tục cố gắng để thoát ra khỏi hoàn cảnh khó khăn.
  • 어려운 처지에서 벗어나려고 자꾸 몹시 애쓰다.
Động từ동사
    vật lộn
  • Liên tục rất cố gắng để thoát ra khỏi tình cảnh khó khăn.
  • 어려운 처지에서 벗어나려고 몹시 자꾸 애쓰다.
vật lộn, chống chọi, đấu tranh
Động từ동사
    vật lộn, chống chọi, đấu tranh
  • (cách nói ẩn dụ) Cố gắng sử dụng mọi cách để thực hiện việc nào đó, hoặc để chống lại điều gì đó hay vượt qua sự đau khổ.
  • (비유적으로) 어떤 일을 이루기 위해, 또는 무엇에 저항하거나 고통을 이기기 위해 온갖 방법을 사용하여 애쓰다.
vật may mắn, vật lấy phước
Danh từ명사
    vật may mắn, vật lấy phước
  • Vật được cho rằng đem lại may mắn và thường được mang theo bên mình.
  • 행운을 가져온다고 믿고 평소에 가지고 다니거나 가까이 두는 물건.
vật môi giới, vật trung gian
Danh từ명사
    vật môi giới, vật trung gian
  • Thứ giúp kết nối quan hệ của hai phía.
  • 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 것.
vật nguy hiểm, vật dễ cháy nổ
Danh từ명사
    vật nguy hiểm, vật dễ cháy nổ
  • Đồ vật có khả năng bắt lửa hay cháy trong lửa và có thể gây hại cho người.
  • 불에 타거나 불이 붙을 가능성 등이 있어 사람들에게 해를 입힐 수 있는 물건.
vật ngã nhất thể, vật chất và tinh thần hòa làm một
Danh từ명사
    vật ngã nhất thể, vật chất và tinh thần hòa làm một
  • Sự thống nhất và hài hòa của thế giới tinh thần và thế giới vật chất hoặc của bản thân với sự vật bên ngoài.
  • 외부 사물과 자신, 또는 물질세계와 정신세계가 어울려 하나가 됨.
vật nhân tạo
Danh từ명사
    vật nhân tạo
  • Những vật chất được tạo ra từ việc kết hợp các nhân tố hóa học, không được tạo thành từ tự nhiên.
  • 자연적으로 만들어진 것이 아닌 화학적으로 합성하여 만든 물질.
vật như không
Danh từ명사
    vật như không
  • Đồ vật rất nhẹ hơn so với những gì đã nghĩ.
  • 생각한 것보다 매우 가벼운 물건.
vật phẩm, hàng hóa
Danh từ명사
    vật phẩm, hàng hóa
  • Đồ vật có giá trị sử dụng.
  • 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
vật phẩm thiết yếu, vật tư
Danh từ명사
    vật phẩm thiết yếu, vật tư
  • Nguyên liệu hay đồ dùng cần thiết cho hoạt động nào đó.
  • 어떤 활동에 필요한 물건이나 재료.
vật phẩm văn hóa
Danh từ명사
    vật phẩm văn hóa
  • Những vật phẩm đa dạng để thỏa mãn nhu cầu văn hóa.
  • 문화적 욕구를 충족하기 위한 여러 가지 물품.
vật quảng bá, vật quảng cáo
Danh từ명사
    vật quảng bá, vật quảng cáo
  • Đồ vật cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật.
  • 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 데에 쓰는 물건.
vật sáng tạo
Danh từ명사
    vật sáng tạo
  • Sự vật lần đầu tiên được tạo ra.
  • 처음으로 만들어진 사물.
vật sở hữu
Danh từ명사
    vật sở hữu
  • Đồ vật đang có thuộc về mình.
  • 자기의 것으로 가지고 있는 물건.
Danh từ명사
    vật sở hữu
  • Đồ vật mà mình đang có và đang giữ với tư cách là của mình.
  • 자기의 것으로 지니어 간직하고 있는 물품.
Danh từ명사
    vật sở hữu
  • Đồ vật mà mình đang sở hữu.
  • 가지고 있는 물건.
vật sở hữu riêng
Danh từ명사
    vật sở hữu riêng
  • Vật mà chỉ một mình chiếm giữ và có được.
  • 혼자만 차지하여 가지는 물건.
vật thay thế
Danh từ명사
    vật thay thế
  • Đồ vật sử dụng thay cho cái nào đó.
  • 어떤 것을 대신하여 쓰는 물건.
Danh từ명사
    vật thay thế
  • Vật phẩm sử dụng thay cho cái nào đó.
  • 어떤 것을 대신하여 쓰는 물품.
Danh từ명사
    vật thay thế
  • Vật có thể thay thế cho một vật vốn có tính năng hay vai trò tương tự.
  • 기능이나 역할이 비슷해 원래 있던 물건과 바뀔 수 있는 물건.
vật thật, người thật
Danh từ명사
    vật thật, người thật
  • Con người hay đồ vật có thực chứ không phải tranh hay ảnh.
  • 사진이나 그림이 아닌 실제로 있는 물건이나 사람.
vật thế chấp, đồ thế chấp
Danh từ명사
    vật thế chấp, đồ thế chấp
  • Đồ vật đưa ra thế chấp khi vay tiền, có thể trả thay món nợ đó trong trường hợp người vay không trả được.
  • 빚을 진 사람이 빚을 갚지 않을 경우에 그 빚을 대신할 수 있는 것으로 내놓는 물건.
vật thể
Danh từ명사
    vật thể
  • Thứ tồn tại với hình thể cụ thể.
  • 구체적인 형태를 가지고 존재하는 것.
vật thể phát quang
Danh từ명사
    vật thể phát quang
  • Vật thể tự phát ra ánh sáng.
  • 스스로 빛을 내는 물체.
vật thể được ghi hình
Danh từ명사
    vật thể được ghi hình
  • Vật thể trở thành đối tượng được quay phim hay chụp hình.
  • 사진이나 영상에 찍히는 대상이 되는 물체.
vật tiêu biểu, thí dụ , vật làm gương
Danh từ명사
    vật tiêu biểu, thí dụ , vật làm gương
  • Cái được lập nên và lấy làm đại diện để thực hiện công việc hay hành động nào đó.
  • 어떤 일이나 행동을 하기 위해 대표로 내세워 보이는 것.
vật trang trí, đồ trang trí
Danh từ명사
    vật trang trí, đồ trang trí
  • Vật dụng được dùng vào việc trang hoàng một cách đẹp đẽ.
  • 아름답게 꾸미는 데 쓰이는 물품.
vật treo phúc
Danh từ명사
    bokjori; vật treo phúc
  • Vật được treo trên tường vào buổi sáng sớm của ngày Tết, với ý nghĩa được nhận nhiều phúc lành trong suốt một năm.
  • 한 해의 복을 가져다 준다는 뜻에서 설날 새벽에 벽에 걸어 놓는 조리.
vật treo tường
Danh từ명사
    vật (móc) treo tường
  • Đồ vật được làm để có thể treo lên tường hay cột.
  • 벽이나 기둥에 걸어 사용하는 물건.
vật trưng bày, vật triển lãm
Danh từ명사
    vật trưng bày, vật triển lãm
  • Vật được trưng bày.
  • 전시해 놓은 물건.
vật tích lũy, vật tích tụ
Danh từ명사
    vật tích lũy, vật tích tụ
  • Cái được xếp chồng nhiều lên nhau và tích tụ lại.
  • 많이 겹쳐 쌓인 것.
vật tư máy móc, vật tư thiết bị
Danh từ명사
    vật tư máy móc, vật tư thiết bị
  • Dụng cụ, vật liệu hay máy móc cần để làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 데 필요한 기계나 도구, 재료.
vật tư quân dụng
    vật tư quân dụng
  • Vật phẩm hay vật liệu cần thiết trong quân đội.
  • 군대에서 필요로 하는 물품이나 재료.
vật tượng trưng
Danh từ명사
    vật tượng trưng
  • Vật thể thể hiện một cách cụ thể khái niệm trừu tượng.
  • 추상적인 개념을 구체적으로 나타낸 물체.
vật tế lễ
Danh từ명사
    vật tế lễ
  • Động vật hay đồ vật dâng lên khi tế lễ.
  • 제사를 지낼 때 바치는 물건이나 동물.
vật tế thần
Danh từ명사
    vật tế thần
  • Thú vật sống như bò, cừu, lợn dâng làm vật tế khi cúng tế.
  • 제사를 지낼 때 제물로 바치는 소, 양, 돼지 등의 산 짐승.
vật tồn tại
Danh từ명사
    vật tồn tại
  • Đối tượng có trong thực tế.
  • 실제로 있는 대상.
vật vã, nhấp nhổm
Động từ동사
    vật vã, nhấp nhổm
  • Người hoặc động vật có thân hình to lớn dùng sức hay liên tục cố gắng để thực hiện hành động nào đó.
  • 몸집이 큰 사람이나 동물이 힘을 쓰거나 어떤 행동을 하려고 자꾸 애를 쓰다.
vật vô dụng, kẻ vô tích sự
Danh từ명사
    vật vô dụng, kẻ vô tích sự
  • Con người hoặc đồ vật không được sử dụng vào việc gì cả.
  • 쓸모없는 사람이나 물건.
vật vô sinh, vật vô tri vô giác, vật vô cơ
Danh từ명사
    vật vô sinh, vật vô tri vô giác, vật vô cơ
  • Đồ vật không có sự sống như đất, đá v.v...
  • 돌, 흙 등 생명이 없는 물건.
vật vờ
Động từ동사
    vật vờ
  • Rong chơi nhàn rỗi không bị gò bó vào đâu.
  • 어디에 매인 데 없이 한가하게 놀고 지내다.
Động từ동사
    vật vờ
  • Rong chơi nhàn rỗi không bị gò bó vào đâu.
  • 어디에 매인 데 없이 한가하게 놀고 지내다.
Phó từ부사
    vật vờ
  • Hình ảnh rong chơi nhàn rỗi không bị gò bó vào đâu.
  • 어디에 매인 데 없이 한가하게 놀고 지내는 모양.
Động từ동사
    vật vờ
  • Rong chơi nhàn rỗi không bị gò bó vào đâu.
  • 어디에 매인 데 없이 한가하게 놀고 지내다.
vật điêu khắc, vật chạm trổ
Danh từ명사
    vật điêu khắc, vật chạm trổ
  • Vật thể được làm bằng cách sử dụng nhiều nguyên liệu với mục đích mang tính nghệ thuật là chủ yếu.
  • 주로 예술적 목적으로 여러 가지 재료를 이용해서 만든 물체.
vật đáp lễ
Danh từ명사
    vật đáp lễ
  • Đồ vật đem tặng thể hiện sự cảm ơn với lời nói hoặc hành động của người khác.
  • 다른 사람의 말이나 행동 등에 대한 감사의 표시로 주는 물건.
vật đính kèm, phụ kiện, chi tiết phụ
Danh từ명사
    vật đính kèm, phụ kiện, chi tiết phụ
  • Vật gắn kèm theo cái chính.
  • 주된 것에 딸려 붙어 있는 물건.
vật được sáng tạo
Danh từ명사
    vật được sáng tạo
  • Mọi cái được tạo nên bởi thần thánh.
  • 신에 의해 만들어진 모든 것.
vật đệm, bước đệm, bàn đạp
Danh từ명사
    vật đệm, bước đệm, bàn đạp
  • (cách nói ẩn dụ) Cái trở thành nền tảng để đạt được mục đích nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 목적을 이루기 위한 토대가 되는 것.
vật, đồ
Phụ tố접사
    vật, đồ
  • Hậu tố thêm nghĩa 'đồ vật' hoặc 'vật chất'.
  • ‘물건’ 또는 ‘물질’의 뜻을 더하는 접미사.
Proverbs, vật đổi sao dời
    (mười năm thì giang sơn cũng đổi thay), vật đổi sao dời
  • Thời gian trôi qua thì mọi thứ đều trở nên thay đổi.
  • 시간이 흐르게 되면 모든 것이 다 변하게 된다.
Idiomvật đổi sao dời, sông cạn đá mòn
    vật đổi sao dời, sông cạn đá mòn
  • Ngày tháng trôi qua nhiều.
  • 세월이 많이 흐르다.
vậy
vĩ tố어미
    vậy?
  • (cách nói rất kính trọng) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự nghi vấn khi khẳng định hay phủ định mạnh mẽ sự việc nào đó được nghĩ rằng đã có sẵn.
  • (아주높임으로) 어떤 사실이 주어진 것으로 생각하고 그 사실에 대한 강한 긍정이나 부정에 대하여 의문을 나타내는 종결 어미.
vĩ tố어미
    vậy?
  • (cách nói rất kính trọng) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự khẳng định hay phủ định mạnh mẽ bằng câu hỏi về sự việc nào đó được nghĩ rằng đã có sẵn.
  • (아주높임으로) 어떤 사실이 주어진 것으로 생각하고 그 사실에 대한 강한 긍정이나 부정에 대하여 의문을 나타내는 종결 어미.
vậy kìa
vĩ tố어미
    vậy kìa
  • (cách nói rất hạ thấp) (cổ ngữ) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự suy đoán hay tự hỏi bản thân bằng lời độc thoại.
  • (아주낮춤으로)(옛 말투로) 혼잣말로 자기 자신에게 묻는 물음이나 추측을 나타내는 종결 어미.
vậy kìa, vậy kia chứ
vĩ tố어미
    vậy kìa, vậy kia chứ
  • (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu coi sự việc nào đó là điều có sẵn và thể hiện nghi vấn về điều đó.
  • (아주낮춤으로) 어떤 사실을 주어진 것으로 치고 그에 대한 의문을 나타내는 종결 어미.
vậy kìa, vậy ta, đây
vĩ tố어미
    vậy kìa, vậy ta, đây
  • (cách nói rất hạ thấp) (cổ ngữ) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự tự hỏi bản thân hay suy đoán.
  • (아주낮춤으로)(옛 말투로) 자기 자신에게 묻는 물음이나 추측을 나타내는 종결 어미.
vậy mà ~
    vậy mà ~
  • Cấu trúc thể hiện tình huống hay trạng thái nào đó rất nghiêm trọng.
  • 어떤 상태가 매우 심함을 나타내는 표현.
vậy nhé, đúng vậy, vậy đấy
Thán từ감탄사
    vậy nhé, đúng vậy, vậy đấy
  • Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'.
  • ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
vậy nhỉ, chứ nhỉ
    vậy nhỉ, chứ nhỉ"
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc hỏi đối phương một cách khéo léo hoặc một cách trịnh trọng.
  • (두루높임으로) 상대방에게 완곡하게, 또는 정중하게 물어봄을 나타내는 표현.
    vậy nhỉ, chứ nhỉ
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc hỏi đối phương một cách khéo léo hoặc một cách trịnh trọng.
  • (두루높임으로) 상대방에게 완곡하게, 또는 정중하게 물어봄을 나타내는 표현.
vậy nên, thế nên
    vậy nên, thế nên
  • Cách viết rút gọn của '저리하여서(cách sử dụng '저리하다')'.
  • '저리하여서'가 줄어든 말.
  • vậy nên, thế nên
  • Cách viết rút gọn của '저러하여서(cách sử dụng '저러하다')'.
  • '저러하여서'가 줄어든 말.
vậy rồi, thế rồi
    vậy rồi, thế rồi
  • Cách viết rút gọn của '이리하고'.
  • '이리하고'가 줄어든 말.
vậy sao
Thán từ감탄사
    vậy sao
  • Từ dùng khi thể hiện sự cảm thán hay hơi ngạc nhiên về lời nói của đối phương.
  • 상대편의 말에 대한 감탄이나 가벼운 놀라움을 나타낼 때 쓰는 말.
vậy ta, bảo…ư
vĩ tố어미
    vậy ta, bảo…ư?
  • (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự tự hỏi bản thân hoặc bất bình về mệnh lệnh hoặc yêu cầu nào đó.
  • (아주낮춤으로) 어떠한 명령이나 요청에 대해 자신에게 묻거나 불평함을 나타내는 종결 어미.
vậy ta, vậy kìa
vĩ tố어미
    vậy ta, vậy kìa?
  • (cách nói rất hạ thấp) (cổ ngữ) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự suy đoán hay tự hỏi bản thân về sự việc quá khứ.
  • (아주낮춤으로)(옛 말투로) 과거 사실에 대하여 자기 자신에게 묻는 물음이나 추측을 나타내는 종결 어미.
vậy ta, vậy sao
vĩ tố어미
    vậy ta, vậy sao
  • (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự tự hỏi bản thân hoặc bất bình về sự việc nào đó.
  • (아주낮춤으로) 어떠한 사실에 대해 자신에게 묻거나 불평함을 나타내는 종결 어미.
vậy thì
Phó từ부사
    vậy thì
  • Từ dùng khi tiếp nhận nội dung phía trước hoặc lấy nội dung ấy làm nền tảng cho chủ trương mới.
  • 앞의 내용을 받아들이거나 그 내용을 바탕으로 하여 새로운 주장을 할 때 쓰는 말.
vậy thì, thế thì
    vậy thì, thế thì
  • Cách viết rút gọn của '그러하면'.
  • '그러하면'이 줄어든 말.
vậy thôi, thế thôi
Phó từ부사
    vậy thôi, thế thôi
  • Ở mức như thế thôi.
  • 요 정도로 하고.

+ Recent posts

TOP