vạch trần, bóc trần
Động từ동사
    vạch trần, bóc trần
  • Nói rõ về sự thật nào đó để chỉ trích hoặc phát hiện ra.
  • 어떤 사실에 대해 분명하게 말해서 지적하거나 들춰내다.
vạch trần, ngưỡng dưới
Danh từ명사
    vạch trần, ngưỡng dưới
  • Điểm giới hạn ở phía dưới đối với phạm vi nhất định được hình thành từ trên xuống dưới.
  • 위아래로 일정한 범위를 이루고 있을 때, 아래쪽의 한계.
vạch, vạch phân cách
Danh từ명사
    vạch, vạch phân cách
  • Đường vạch được vẽ để thể hiện lằn ranh hay khu vực của sân thi đấu, trong thi đấu thể thao.
  • 운동 경기에서, 경기장의 경계나 구역을 나타내기 위해 그은 선.
vạch xuất phát
Danh từ명사
    vạch xuất phát
  • Đường được vẽ ra thành điểm xuất phát khi thi chạy.
  • 달리기 경기를 할 때 출발점으로 그어 놓은 선.
vạch đích
Danh từ명사
    vạch đích
  • Đường đánh dấu mục tiêu cuối cùng trong trận thi đấu thể thao ví dụ như chạy điền kinh.
  • 달리기 등의 운동 경기에서 최종 목표 지점에 그어 놓은 선.
Idiomvạch đường biên giới, kẻ đường ranh giới
관용구획을 긋다
    (vạch nét) vạch đường biên giới, kẻ đường ranh giới
  • Phân chia rõ thời kì hay phạm vi nào đó.
  • 어떤 범위나 시기를 분명하게 구분 짓다.
vại, chum, hũ
Danh từ명사
    vại, chum, hũ
  • Cái khạp để chứa hoặc ngâm những thứ như xì dầu, tương hay tương ớt.
  • 간장, 된장, 고추장 등을 담아 두거나 담그는 독.
vại kim chi
Danh từ명사
    Kimchitdok; vại kim chi
  • Vại được làm bằng đất sét nung có hình tròn và sâu, dùng để đựng và bảo quản kim chi.
  • 진흙으로 구워 만든 것으로, 김치를 넣어 두는 데 쓰는, 둥글고 깊게 파인 그릇.
vại, lọ, bình
Danh từ명사
    Dongi; vại, lọ, bình
  • Đồ sứ dùng để múc nước có hình dạng tròn, miệng rộng và hai bên có gắn quai.
  • 물 긷는 데 쓰며 모양이 둥글고 입구가 넓고 양 옆에 손잡이가 달린 질그릇.
  • Dongi; vại, lọ, bình
  • Đơn vị đếm lượng đựng chất lỏng như nước trong đồ sứ hình chum.
  • 동이 모양 그릇에 물 같은 액체를 담아서 분량을 세는 단위.
vại nước
Danh từ명사
    vại nước
  • Đồ đựng nước có phần bụng tròn và phình ra.
  • 물을 담아 두는, 배가 불룩하고 둥근 그릇.
vại đựng kim chi muối, chum đựng kim chi muối
Danh từ명사
    Gimjangtok; vại đựng kim chi muối, chum đựng kim chi muối
  • Chiếc vại(chum) lớn dùng để đựng kim chi được muối nhiều một lần vào cuối mùa thu để ăn trong suốt mùa đông.
  • 겨울 동안 먹으려고 늦가을에 한꺼번에 많이 담근 김치를 담아 두는 큰 항아리.
Idiomvạ lây
    vạ lây
  • Tai ương hay việc xấu tác động.
  • 재앙이나 나쁜 일이 미치다.
vạm vỡ, lực lưỡng
Tính từ형용사
    vạm vỡ, lực lưỡng
  • Thể hình to và rắn chắc.
  • 체격이 크고 튼튼하다.
vạm vỡ, rắn rỏi
Tính từ형용사
    vạm vỡ, rắn rỏi
  • Không mềm nhũn hay yếu ớt mà rắn chắc và cứng cáp.
  • 무르거나 약하지 않고 아주 단단하고 굳세다.
vạn bất đắc dĩ
Tính từ형용사
    vạn bất đắc dĩ
  • (cách nói nhấn mạnh) Không thể làm gì được.
  • (강조하는 말로) 어쩔 수 없다.
vạn bất đắc dĩ :
Phó từ부사
    vạn bất đắc dĩ :
  • (cách nói nhấn mạnh) Không thể làm gì được.
  • (강조하는 말로) 어쩔 수 없이.
vạn cân, ngàn cân
Danh từ명사
    vạn cân, ngàn cân
  • Sức nặng vô cùng.
  • 아주 무거운 무게.
vạn lý tha hương, đất khách quê người
Danh từ명사
    vạn lý tha hương, đất khách quê người
  • Vùng khác cách xa với quê hương hay đất nước của mình.
  • 자기 나라나 고향에서 멀리 떨어진 다른 지방.
vạn lần không, không lẽ nào
Tính từ형용사
    vạn lần không, không lẽ nào
  • Lời nói phía trước hoàn toàn không có khả năng xảy ra.
  • 앞의 말이 일어날 가능성이 전혀 없다.
vạn nhất
Danh từ명사
    vạn nhất
  • Trường hợp việc như vậy hầu như không có nhưng họa chăng xảy ra việc nào đó.
  • 그럴 일이 거의 없지만 혹시 어떤 일이 생길 경우.
vạn niên,vạn năm
Danh từ명사
    vạn niên,vạn năm
  • Thời gian rất lâu.
  • 오랜 세월.
vạn phúc, mọi sự tốt lành
Danh từ명사
    vạn phúc, mọi sự tốt lành
  • Tất cả mọi điều tốt lành.
  • 온갖 복.
vạn quân
Danh từ명사
    vạn quân
  • Quân sĩ nhiều.
  • 많은 군사.
  • vạn quân
  • Lời nói biểu thị toàn thể dân tộc Israel, trong Cơ đốc giáo.
  • 기독교에서, 이스라엘 민족 전체를 나타내는 말.
vạn quốc,mọi nước, các nước
Danh từ명사
    vạn quốc,mọi nước, các nước
  • Mọi quốc gia trên thế giới.
  • 세계의 모든 나라.
vạn sự hanh thông
Danh từ명사
    vạn sự hanh thông
  • Việc đạt được mọi điều như mong muốn.
  • 모든 일이 다 바라는 대로 이루어짐.
Động từ동사
    vạn sự hanh thông
  • Mọi việc đều như mong muốn.
  • 모든 일이 다 바라는 대로 이루어지다.
Proverbs, vạn sự khởi đầu nan
    (khởi đầu là một nửa), vạn sự khởi đầu nan
  • Cách nói thể hiện sự bắt đầu công việc mới khó chứ còn nếu đã bắt đầu công việc thì sẽ chẳng khó.
  • 일을 시작하기가 어렵지 일단 시작하면 끝내기는 그렇게 어렵지 않다는 말.
vạn sự, mọi việc
Danh từ명사
    vạn sự, mọi việc
  • Tất cả mọi việc.
  • 여러 가지 온갖 일.
Danh từ명사
    vạn sự, mọi việc
  • Tất cả từng việc từng việc.
  • 하나하나의 모든 일.
vạn thế, muôn đời
Danh từ명사
    vạn thế, muôn đời
  • Thế hệ con cháu tiếp nối trong thời gian rất lâu.
  • 아주 오랫동안 이어지는 후손들의 세대.
vạn thọ
Danh từ명사
    vạn thọ
  • Sự sống lâu.
  • 오래 삶.
vạn thọ vô cương
Danh từ명사
    vạn thọ vô cương
  • Việc sống lâu một cách khoẻ mạnh mà không có sự cố hay bệnh tật.
  • 병이나 사고 없이 건강하게 오래 삶.
Động từ동사
    vạn thọ vô cương
  • Sống lâu khoẻ mạnh mà không có bệnh tật hay sự cố gì.
  • 병이나 사고 없이 건강하게 오래 살다.
vạn tuế
Danh từ명사
    vạn tuế
  • Tiếng hô vang đồng thời giơ cao hai tay để thể hiện sự mong muốn, hoan hô, niềm vui lớn…
  • 바람, 환호, 큰 기쁨 등을 나타내기 위하여 두 손을 높이 들면서 외치는 소리.
vạn vạn tuế
Thán từ감탄사
    vạn vạn tuế
  • (cách nói nhấn mạnh) Vạn tuế.
  • (강조하는 말로) 만세.
vạn vật
Danh từ명사
    vạn vật
  • Mọi thứ có trên thế gian.
  • 세상에 있는 모든 것.
Danh từ명사
    vạn vật
  • Mọi thứ có trong vũ trụ.
  • 우주에 있는 모든 것.
vạn vật, vạn trạng
Danh từ명사
    vạn vật, vạn trạng
  • Mọi sự vật có trên thế gian. Hoặc hình ảnh của mọi vật.
  • 세상에 있는 온갖 사물. 또는 온갖 사물의 모양.
vạt chăn
Danh từ명사
    vạt chăn
  • Phần một góc của chăn.
  • 이불의 한쪽 귀퉁이 부분.
vạt, dải
Danh từ명사
    vạt, dải
  • Phần rộng lớn của ruộng lúa nước, ruộng hoa màu hay núi...
  • 논이나 밭, 산 등의 넓은 부분.
vạt sau, tà sau
Danh từ명사
    vạt sau, tà sau
  • Phần phía sau thòng xuống dưới ở áo hay màn che...
  • 옷이나 천막 등에서 아래로 늘어진 뒤쪽 부분.
vạt trước
Danh từ명사
    vạt trước
  • Phần phía trước rủ xuống phía dưới ở áo hay tấm rèm vải.
  • 옷이나 천막 등에서 아래로 늘어진 앞쪽 부분.
vạt trước của áo khoác ngoài
Danh từ명사
    vạt trước của áo khoác ngoài
  • Vạt trước của áo khoác ngoài Hanbok hoặc áo khoác.
  • 웃옷이나 윗도리의 앞자락.
vạt, tà
Danh từ명사
    vạt, tà
  • Phần rủ xuống phía dưới của quần áo hoặc mảnh vải.
  • 옷이나 천의 아래로 늘어진 부분.
vạt váy
Danh từ명사
    vạt váy
  • Phần buông dài xuống của váy.
  • 치마의 길게 늘어진 부분.
vải
Danh từ명사
    vải
  • Vải dùng làm nguyên liệu của quần áo hay chăn mền...
  • 옷이나 이불 등의 재료로 사용하는 천.
Danh từ명사
    vải
  • Vải dùng để may quần áo.
  • 옷을 만드는 데 쓰는 천.
Phụ tố접사
    vải
  • Hậu tố thêm nghĩa "vải vóc" hay "vải".
  • ‘옷감’ 또는 ‘천’의 뜻을 더하는 접미사.
Danh từ명사
    vải
  • Vật đan bằng chỉ cần khi may quần áo hay bộ đồ giường (như chăn, gối, nệm, áo giường).
  • 옷이나 이부자리 등을 만들 때 필요한, 실로 짠 물건.
vải bông
Danh từ명사
    vải bông
  • Vải được dệt bằng sợi làm từ bông.
  • 목화솜으로 만든 실로 짠 천.
vải bông, vải cốt tông
Danh từ명사
    vải bông, vải cốt tông (khổ rộng)
  • Vải có khổ rộng làm bằng sợi kéo từ bông.
  • 솜에서 뽑은 실로 만든 폭이 넓은 천.
vải bạt
Danh từ명사
    vải bạt
  • Vải dùng khi vẽ tranh sơn dầu.
  • 유화를 그릴 때 쓰는 천.
vải cần đập là , quần áo cần đập là
Danh từ명사
    Dadeumi; vải cần đập là (ủi thẳng), quần áo cần đập là (ủi thẳng)
  • Áo hay vải sẽ được đập là (ủi) phẳng.
  • 다듬이질을 할 옷이나 옷감.
vải gai
Danh từ명사
    mosi; vải gai
  • Loại vải mùa hè mỏng, màu trắng, được dệt từ sợi lấy từ lớp vỏ dai của thân cây gai.
  • 풀에서 질긴 껍질을 벗겨 만든 실로 짠, 희고 얇은 여름 옷감.
Danh từ명사
    semosi; vải gai
  • Vải sợi mảnh và đẹp.
  • 올이 가늘고 고운 모시.
vải gai dầu, vải xô gai
Danh từ명사
    vải gai dầu, vải xô gai
  • Vải màu vàng dệt từ sợi gai dầu dùng khi làm những đồ như áo tang, chăn mùa hè hoặc áo mùa hè.
  • 여름 옷이나 여름 이불, 또는 상복 등을 만드는 데 쓰는 삼의 실로 짠 누런 천.
vải gai, vải xô, vải xơ gai
Danh từ명사
    vải gai, vải xô, vải xơ gai
  • Vải màu vàng dệt bằng sợi của cây gai dầu dùng làm áo mùa hè hay chăn mùa hè hoặc làm tang phục v.v ...
  • 여름 옷이나 여름 이불, 또는 상복 등을 만드는 데 쓰는 삼의 실로 짠 누런 천.
vải lanh và vải cotton
Danh từ명사
    vải lanh và vải cotton
  • vải lanh và vải cotton
  • 베와 무명.
vải len
Danh từ명사
    vải len
  • Vải dệt bằng sợi lông.
  • 털실로 짠 천.
vải lót
Danh từ명사
    vải lót
  • Vải lót bên trong quần áo.
  • 옷 안에 대는 천.
  • vải lót
  • Vải lót bên trong đồ vật.
  • 물건의 안에 대는 천.
vải lông cừu
Danh từ명사
    vải lông cừu
  • Vải quần áo làm bằng lông của con cừu.
  • 양의 털로 짠 옷감.
vải lưới
Danh từ명사
    vải lưới
  • Vải được dệt thưa như tấm lưới.
  • 촘촘하지 않게 그물처럼 짠 천.
vải lụa trơn, vải tơ
Danh từ명사
    vải lụa trơn, vải tơ
  • Vải dệt không hoa văn bằng sợi tơ.
  • 명주실로 무늬 없이 짠 천.
vải ngoài
Danh từ명사
    vải ngoài
  • Vải may bên ngoài của quần áo hay chăn.
  • 옷이나 이불 등의 겉에 대는 천.
vải nhung
Danh từ명사
    vải nhung
  • Vải có lông tơ mềm và ngắn.
  • 짧고 부드러운 털이 촘촘히 돋아 있는 천.
vải nhung tăm, vải có đường sống nhung thẳng
Danh từ명사
    vải nhung tăm, vải có đường sống nhung thẳng
  • Vải mà trên bề mặt có lông ngắn rậm nổi lên và có đường dọc dài và mảnh hằn xuống.
  • 겉면에는 짧은 털이 촘촘하게 돋아 있고, 가늘고 길게 줄이 파여 있는 옷감.
vải nhám, giấy nhám
Danh từ명사
    vải nhám, giấy nhám
  • Vải hoặc giấy có dính cát hoặc bột thủy tinh dùng để chà xát hoặc kỳ cọ bề mặt của vật thể để làm cho trơn nhẵn.
  • 물체의 표면을 문질러 매끄럽게 닦는 데에 쓰는, 모래나 유리 가루 등을 발라 붙인 천이나 종이.
vải nhân tạo
Danh từ명사
    vải nhân tạo
  • Loại vải được con người dệt ra, không phải loại được lấy từ kén tằm.
  • 누에고치에서 뽑은 것이 아니라 사람이 만든 명주실로 짠 비단.
vải nền
Danh từ명사
    vải nền
  • Vải sử dụng làm nền khi thêu thùa hoặc vẽ tranh.
  • 그림을 그리거나 수를 놓을 때 밑바탕으로 쓰는 천.
vải nỉ angora
Danh từ명사
    vải nỉ angora
  • Vải làm bằng lông thỏ hay dê có lông dài màu trắng mềm mại và bóng láng.
  • 부드럽고 윤이 나는 흰색의 긴 털을 가진 토끼나 염소의 털로 만든 천.
vải sợi tổng hợp, vải sợi hợp tính
    vải sợi tổng hợp, vải sợi hợp tính
  • Vải sợi được làm bằng cách dùng dầu, than đá, ga tự nhiên...làm nguyên liệu rồi xử lí mang tính hóa học.
  • 석유, 석탄, 천연가스 등을 원료로 하여 화학적으로 처리하여 만든 섬유.
vải trong, vải lót
Danh từ명사
    vải trong, vải lót
  • Vải lót bên trong quần áo.
  • 옷 안에 대는 천.
vải váy
Danh từ명사
    vải váy
  • Vải váy
  • 치마의 천.
vải vóc
Danh từ명사
    vải vóc
  • Từ thể hiện nghĩa "nguyên liệu làm quần áo hay chăn mền...".
  • '옷이나 이불을 만드는 재료'의 뜻을 나타내는 말.
vải vụn, vải thừa
Danh từ명사
    vải vụn, vải thừa
  • Mảnh vải đo bằng thước để bán hay dùng mà còn thừa.
  • 자로 재어 팔거나 쓰고 남은 천의 조각.
vải đệm vai
Danh từ명사
    vải đệm vai
  • Miếng vải được bỏ vào bên trong phần vai áo để tạo dáng cho áo vét.
  • 양복의 모양을 알맞게 잡아 주기 위해 어깨에 넣는 심.
vả lại
vĩ tố어미
    vả lại
  • (cổ ngữ) Vĩ tố liên kết thể hiện việc công nhận vế trước đồng thời cũng có sự việc khác có liên quan với điều đó.
  • (옛 말투로) 앞에 오는 말을 인정하면서 그와 관련된 다른 사실도 있음을 나타내는 연결 어미.
    vả lại
  • Cấu trúc thể hiện hành động hoặc trạng thái khác được thêm vào hành động hoặc trạng thái mà vế trước thể hiện nên mức độ trở nên nghiêm trọng hơn.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 행동이나 상태에 다른 행동이나 상태가 덧붙여져서 정도가 더 심해짐을 나타내는 표현.
    vả lại
  • Cấu trúc thể hiện hành động hoặc trạng thái khác được thêm vào hành động hoặc trạng thái mà vế trước thể hiện nên mức độ trở nên nghiêm trọng hơn.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 행동이나 상태에 다른 행동이나 상태가 덧붙여져서 정도가 더 심해짐을 나타내는 표현.
    vả lại
  • Cấu trúc thể hiện hành động hay trạng thái khác được thêm vào hành động hay trạng thái mà vế trước diễn tả nên mức độ trở nên nghiêm trọng hơn.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 행동이나 상태에 다른 행동이나 상태가 덧붙여져서 정도가 더 심해짐을 나타내는 표현.

+ Recent posts

TOP