Idiomvăng vẳng bên tai
    văng vẳng bên tai
  • Lời nói hay âm thanh đã nghe thấy trước đó vẫn không quên mà liên tục vang lên.
  • 예전에 들었던 말이나 소리가 잊혀지지 않고 계속 떠오르다.
văng đầy, nói văng mạng
Động từ동사
    văng đầy, nói văng mạng
  • (cách nói ẩn dụ) Liên tục nói bày tỏ dài dòng hoặc nói bừa.
  • (비유적으로) 말을 자꾸 늘어놓거나 마구 하다.
văn hay
Danh từ명사
    văn hay
  • Văn viết hay và tốt.
  • 매우 잘 쓴, 좋은 글.
Danh từ명사
    văn hay
  • Bài viết có sự biểu hiện của câu văn rất hay.
  • 문장의 표현이 아름다운 글.
văn hiến
Danh từ명사
    văn hiến
  • Tư liệu hay ghi chép trở thành chứng cứ trong việc tìm hiểu chế độ hay văn vật của ngày xưa.
  • 옛날의 제도나 문물을 아는 데 증거가 되는 자료나 기록.
văn hiến học
Danh từ명사
    văn hiến học
  • Chuyên ngành nghiên cứu mang tính lịch sử về văn hóa của thời đại hay một dân tộc thông qua tài liệu ghi chép.
  • 문헌 자료를 통해 한 민족이나 시대의 문화를 역사적으로 연구하는 학문.
văn hóa
Danh từ명사
    văn hóa
  • Hoạt động mang tính vật chất và tinh thần do cộng đồng xã hội tạo ra, thích ứng, chia sẻ và truyền bá để thực hiện một mục đích nhất định hoặc lý tưởng của cuộc sống.
  • 사회의 공동체가 일정한 목적 또는 생활 이상을 실현하기 위하여 만들고, 익히고, 공유하고, 전달하는 물질적, 정신적 활동.
Danh từ명사
    văn hóa
  • Những thứ có liên quan đến văn hóa.
  • 문화와 관련된 것.
văn hóa mới
Danh từ명사
    văn hóa mới
  • Văn hóa mới.
  • 새로운 문화.
văn hóa ngoại lai
Danh từ명사
    văn hóa ngoại lai
  • Văn hóa được du nhập từ một quốc gia khác.
  • 다른 나라에서 들어온 문화.
văn hóa nhân loại học
    văn hóa nhân loại học
  • Chuyên ngành nghiên cứu phương thức sinh hoạt, tập quán của xã hội, chế độ... của nhân loại trên khía cạnh văn hóa.
  • 인류의 생활 방식이나 사회의 관습, 제도 등을 문화의 측면에서 연구하는 학문.
văn hóa phẩm đồi trụy
Danh từ명사
    văn hóa phẩm đồi trụy
  • Đồ vật như video, ảnh hay sách báo chứa đựng nội dung dâm đãng và có hành vi mang tính chất tình dục không tốt.
  • 성적으로 행실이 좋지 못하고 문란한 내용을 담은 책이나 사진, 비디오 등의 물건.
văn hóa phẩm độc hại
Danh từ명사
    văn hóa phẩm độc hại
  • Sách, tranh, ảnh, phim... chứa nội dung có hại.
  • 해로운 내용이 담긴 책이나 그림, 사진, 영화 등.
văn hóa sử, ngành lịch sử văn hóa
Danh từ명사
    văn hóa sử, ngành lịch sử văn hóa
  • Quá trình phát triển và lịch sử của văn hóa. Hoặc chuyên ngành nghiên cứu về điều đó.
  • 문화의 역사와 발달 과정. 또는 그것을 연구하는 학문.
văn hóa tinh thần
Danh từ명사
    văn hóa tinh thần
  • Văn hoá tạo nên bởi hoạt động mang tính tinh thần của con người như học thuật, tôn giáo, đạo đức, tư tưởng...
  • 학술, 종교, 도덕, 사상 등과 같이 사람의 정신적인 활동으로 이룬 문화.
văn hóa truyền thống
Danh từ명사
    văn hóa truyền thống
  • Văn hóa đặc trưng xuất hiện ở một nước và được lưu truyền ở nước đó.
  • 그 나라에서 생겨나 전해 내려오는 그 나라 고유의 문화.
văn hóa vật chất
Danh từ명사
    văn hóa vật chất
  • Văn hóa được tạo nên từ vật chất nhằm giúp con người có thể thích ứng với tự nhiên và tồn tại.
  • 인간이 자연에 적응하며 살아가기 위하여 물질적으로 이루어 놓은 문화.
văn hóa đại chúng
Danh từ명사
    văn hóa đại chúng
  • Nền văn hóa do công chúng tạo ra và tận hưởng.
  • 대중이 만들고 누리는 문화.
văn học
Danh từ명사
    văn học
  • Nghệ thuật thể hiện tình cảm hay suy nghĩ của con người qua văn viết hay lời nói như thơ, tiểu thuyết, tùy bút, kịch v.v...
  • 시, 소설, 수필, 희곡 등과 같이 사람의 생각이나 감정을 말이나 글로 표현한 예술.
văn học Anh
Danh từ명사
    văn học Anh
  • Văn học của nước Anh.
  • 영국의 문학.
Văn học chữ Hán
Danh từ명사
    Văn học chữ Hán
  • Văn học được tạo thành bằng Hán văn.
  • 한문으로 된 문학.
văn học cổ điển
    văn học cổ điển
  • Tác phẩm văn học xưa có giá trị nổi bật và được truyền lại đến ngày nay.
  • 뛰어난 가치가 있어 오랫동안 많은 사람에게 널리 읽히는 문학 작품.
văn học hiện đại
    văn học hiện đại
  • Văn học tiếp nối văn học cận đại, được tạo dựng trong thời đại mà chúng ta đang sống ngày hôm nay.
  • 근대 문학을 이어받아 오늘날 우리가 살고 있는 시대에 이루어진 문학.
văn học nghệ thuật
Danh từ명사
    văn học nghệ thuật
  • Văn học và nghệ thuật.
  • 문학과 예술.
văn học tiếng Anh, khoa văn học Anh
Danh từ명사
    văn học tiếng Anh, khoa văn học Anh
  • Văn học viết bằng tiếng Anh. Hoặc chuyên ngành nghiên cứu điều đó.
  • 영어로 쓰인 문학. 또는 그것을 연구하는 학문.
văn học truyền khẩu, văn học truyền miệng
    văn học truyền khẩu, văn học truyền miệng
  • Văn học không được ghi chép mà được truyền lại bằng lời nói.
  • 기록이 없고 말로 전해져 오는 문학.
văn kiện
Danh từ명사
    văn kiện
  • Giấy tờ của nhà nước.
  • 공적인 문서.
văn minh
Danh từ명사
    văn minh
  • Trạng thái phát triển của đời sống vật chất, kĩ thuật, xã hội của con người.
  • 사람의 물질적, 기술적, 사회적 생활이 발전한 상태.
Tính từ형용사
    văn minh
  • Trở nên phát triển về mặt kỹ thuật, vất chất, tinh thần.
  • 기술적, 물질적, 정신적으로 발전되어 있다.
văn minh cổ đại
    văn minh cổ đại
  • Văn minh của một thời kỳ rất xa xưa giữa thời nguyên thủy và thời trung đại.
  • 원시 시대와 중세 사이의 아주 옛날 시대의 문명.
văn minh máy móc
    văn minh máy móc
  • Nền văn minh của hệ thống máy móc phát triển và sản xuất hàng loạt được thực hiện sau cuộc cách mạng công nghiệp.
  • 산업 혁명 이후 기계가 발달하여 대량 생산이 이루어진 체제의 문명.
văn minh vật chất
Danh từ명사
    văn minh vật chất
  • Nền văn minh được tạo dựng trên nền tảng là vật chất.
  • 물질을 바탕으로 만들어진 문명.
văn nghệ, phần giải trí
Danh từ명사
    văn nghệ, phần giải trí
  • Trò chơi hay biểu diễn kèm theo để tạo hứng thú sau khi kết thúc tiệc tùng hay hội họp.
  • 모임이나 연회가 끝난 뒤에 흥이 나도록 곁들이는 오락이나 연예.
Văn nghệ tân xuân
Danh từ명사
    Văn nghệ tân xuân
  • Cuộc thi văn học do tòa soạn báo tổ chức vào đầu mỗi năm chủ yếu nhằm mục đích phát hiện ra tác gia mới.
  • 매해 초에 신문사에서 주로 신인 작가를 발굴할 목적으로 벌이는 문학 대회.
văn nghị luận
Danh từ명사
    văn nghị luận
  • Bài viết giải thích một cách lô gic ý kiến hay suy nghĩ của bản thân về chủ đề nào đó để thuyết phục người đọc.
  • 읽는 이를 설득하기 위하여 어떤 주제에 대한 자신의 생각이나 의견을 논리적으로 설명한 글.
văn nhân, nhà văn
Danh từ명사
    văn nhân, nhà văn
  • Người theo đuổi con đường văn học như tiểu thuyết gia, nhà thơ, nhà phê bình...
  • 소설가, 시인, 평론가 등과 같이 문학에 종사하는 사람.
văn nhược
Danh từ명사
    văn nhược
  • Trạng thái yếu đuối về mặt tinh thần hay thể chất do chỉ coi trọng học vấn.
  • 학문만을 중요시하여 정신적으로나 신체적으로 나약한 상태.
Tính từ형용사
    văn nhược
  • Yếu đuối về mặt tinh thần hay thể chất do chỉ coi trọng học vấn.
  • 학문만을 중요시하여 정신적으로나 신체적으로 나약하다.
văn phòng
Danh từ명사
    văn phòng
  • Nơi chủ yếu xử lý giấy tờ tài liệu ở chỗ làm việc và làm các công việc mà mình đảm nhận.
  • 직장에서 주로 서류 등을 처리하며 자신이 맡은 일을 하는 방.
Danh từ명사
    văn phòng
  • Nơi tiếp nhận và xử lý những sự vụ thông thường ở những nơi chủ yếu như trường học.
  • 주로 학교 등에서 일반 사무를 맡아서 처리하는 곳.
văn phòng bất động sản
Danh từ명사
    văn phòng bất động sản
  • Nơi đứng ra trung gian trong việc mua bán hoặc thuê mượn đất đai, nhà cửa v.v...
  • 땅이나 집 등을 사고팔거나 빌려주는 일을 중개하는 곳.
văn phòng chi nhánh
Danh từ명사
    văn phòng chi nhánh
  • Văn phòng do cơ quan nhà nước hay công ti... lập ra tại khu vực cần thiết.
  • 공공 기관이나 회사 등에서 필요한 지역에 설치하는 사무소.
văn phòng dạng khách sạn
Danh từ명사
    văn phòng dạng khách sạn
  • Loại văn phòng có đầy đủ các trang thiết bị sinh hoạt đơn giản như phòng ngủ, bếp hay nhà vệ sinh.
  • 침실, 부엌, 화장실 등과 같은 간단한 주거 시설을 갖춘 사무실.
văn phòng ga
Danh từ명사
    văn phòng ga
  • Văn phòng cho những người làm việc ở ga vào làm việc.
  • 역에서 근무하는 사람들이 일하는 사무실.
văn phòng giới thiệu việc làm
Danh từ명사
    văn phòng giới thiệu việc làm
  • Nơi làm công việc giới thiệu chỗ làm việc cho những người định tìm việc và giới thiệu người sẽ làm việc cho người cần lao động.
  • 취직을 하려는 사람들에게는 일자리를 소개하고, 노동력을 필요로 하는 사람에게는 일할 사람을 소개하는 일을 하는 곳.
văn phòng hạt, văn phòng thị xã
Danh từ명사
    văn phòng hạt, văn phòng thị xã
  • Cơ quan đảm nhận nhiệm vụ hành chính của hạt (thị xã).
  • 군의 행정 업무를 맡아보는 기관.
văn phòng môi giới
Danh từ명사
    văn phòng môi giới (bất động sản)
  • Nơi giới thiệu những người mua bán hay thuê và cho thuê nhà cửa hoặc đất đai... với nhau.
  • 집이나 토지 등을 사고팔거나 빌리고 빌려주려는 사람들을 서로 소개해 주는 곳.
văn phòng, phòng
Danh từ명사
    văn phòng, phòng
  • Nơi công ty, đoàn thể hay cá nhân làm việc.
  • 공공 단체, 회사, 개인 등이 사무를 보는 곳.
văn phòng phẩm
Danh từ명사
    văn phòng phẩm
  • Dụng cụ cần thiết cho công việc văn phòng hoặc học tập như bút chì, vở...
  • 노트, 연필 등 공부를 하거나 사무를 보는 데 필요한 도구.
Danh từ명사
    văn phòng phẩm
  • Dụng cụ cần thiết cho việc học tập hay làm văn phòng như vở ghi, bút chì...
  • 노트, 연필 등 공부를 하거나 사무를 보는 데 필요한 도구.
văn phòng quận, văn phòng huyện
Danh từ명사
    văn phòng quận, văn phòng huyện
  • Cơ quan đảm nhận việc hành chính của một đơn vị hành chính khu vực là quận (huyện).
  • 행정 구역 단위인 면의 행정 업무를 맡아보는 기관.
văn phòng tứ hữu, là bốn người bạn của chốn làm văn
Danh từ명사
    văn phòng tứ hữu, là bốn người bạn của chốn làm văn
  • Bốn dụng cụ như giấy, mực, bút, nghiên mài mực được người viết văn dùng trong thư phòng.
  • 문인들이 서재에서 쓰는 종이, 붓, 먹, 벼루의 네 가지 도구.
văn phạm
Danh từ명사
    văn phạm
  • Quy tắc nhất định của lời nói.
  • 말의 일정한 법칙.
văn phạm, ngữ pháp
Danh từ명사
    văn phạm, ngữ pháp
  • Quy tắc nhất định sử dụng tiếng nói, từ, câu… Hoặc ngành học nghiên cứu về điều đó.
  • 말의 소리, 단어, 문장 등을 쓰는 일정한 규칙. 또는 그것을 연구하는 학문.
văn phạm tiếng Anh
Danh từ명사
    văn phạm tiếng Anh
  • Ngữ pháp của tiếng Anh.
  • 영어의 문법.
vặn, quay, xoay
Động từ동사
    vặn, quay, xoay
  • Xoay, vặn người hay chân tay qua lại.
  • 몸이나 팔다리를 이리저리 돌려 비틀어 꼬다.
văn sĩ
Danh từ명사
    văn sĩ
  • Người làm công việc viết văn, hay người viết văn giỏi.
  • 글을 짓거나 쓰는 일을 하는 사람, 또는 글을 잘 짓는 사람.
văn sĩ, học trò
Danh từ명사
    văn sĩ, học trò
  • Người học hành nghiên cứu.
  • 학문을 하는 선비.
văn thư
Danh từ명사
    văn thư
  • Quan lại không phải là quân nhân mà quản lý sự vụ trong quân đội.
  • 군인이 아니면서, 군대에서 사무를 보는 관리.
văn thư cổ
Danh từ명사
    văn thư cổ
  • Văn thư được tạo ra từ lâu đời.
  • 오래 전에 만들어진 문서.
văn tuyên thệ, bài tuyên thệ
Danh từ명사
    văn tuyên thệ, bài tuyên thệ
  • Bài viết ghi lại nội dung thề rằng sẽ giữ gìn hoặc công nhận cái gì đó một cách công khai, chính thức trước mặt nhiều người.
  • 여러 사람 앞에서 공식적으로 무엇을 인정하거나 지키겠다고 다짐하는 내용을 적은 글.
văn tự tượng hình, chữ tượng hình
    văn tự tượng hình, chữ tượng hình
  • Chữ viết hay ký hiệu thể hiện nội dung cần chuyển tải bằng hình vẽ .
  • 전달하려는 내용을 그림으로 나타낸 문자나 기호.
văn tự biểu âm
    văn tự biểu âm
  • Chữ viết từng chữ đều chỉ thể hiện âm tiết, không có ý nghĩa.
  • 글자 하나하나가 뜻이 없이 소리만 나타내는 문자.
văn tự biểu ý
    văn tự biểu ý
  • Chữ viết trong đó từng chữ đều biểu thị ý nghĩa nhất định.
  • 하나하나가 일정한 뜻을 나타내는 문자.
văn tự, chữ viết
Danh từ명사
    văn tự, chữ viết
  • Hệ thống kí hiệu ghi lại âm thanh hay nghĩa của ngôn ngữ để có thể xem bằng mắt.
  • 언어의 소리나 뜻을 눈으로 볼 수 있도록 적은 기호 체계.
văn tự ghi âm, chữ viết biểu âm
    văn tự ghi âm, chữ viết biểu âm
  • Văn tự mà mỗi chữ chỉ thể hiện âm chứ không thể hiện nghĩa.
  • 글자 하나하나가 뜻이 없이 소리만 나타내는 문자.
văn viết
Danh từ명사
    văn viết
  • Ngôn ngữ dùng để viết chứ không phải dùng trong đàm thoại thông thường.
  • 일상적인 대화가 아닌 글에서 쓰는 말.
văn viết thư
Danh từ명사
    văn viết thư
  • Bài viết theo hình thức của bức thư.
  • 편지의 형식으로 적은 글.
văn viết thư, sự viết thư, cách viết thư
Danh từ명사
    văn viết thư, sự viết thư, cách viết thư
  • Thể văn theo hình thức đặc thù viết trong thư. Hoặc nội dung viết bằng thể văn như vậy.
  • 편지에 쓰는 특수한 형식의 문체. 또는 그런 문체로 쓴 글.
văn võ
Danh từ명사
    văn võ
  • Quan văn và quan võ.
  • 문관과 무관.
  • văn võ
  • Học thức của quan văn và võ nghệ của quan võ.
  • 문관의 학식과 무관의 무예.
văn vần
Danh từ명사
    văn vần
  • Văn viết theo nhịp điệu hay quy tắc nhất định như thơ.
  • 시와 같이 일정한 규칙이나 리듬에 따라 지은 글.
văn vật, sản vật văn hóa
Danh từ명사
    văn vật, sản vật văn hóa
  • Sản vật văn hóa như nghệ thuật, tôn giáo, giáo dục, kinh tế, chính trị.
  • 정치, 경제, 학문, 종교, 예술과 같은 문화의 산물.
vĩ tố어미
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc người nói nói về sự việc đã trực tiếp trải qua trước đây.
  • (두루높임으로) 말하는 사람이 이전에 직접 경험한 사실을 말함을 나타내는 종결 어미.
vĩ mô
Danh từ명사
    vĩ mô
  • Sự suy nghĩ về hiện tượng hay sự vật nào đó một cách tổng thể, không phân chia ra thành từng phần hoặc riêng lẻ.
  • 어떤 사물이나 현상을 개별이나 부분으로 나누지 않고 전체적으로 생각함.
Idiomvĩnh biệt cõi trần
    vĩnh biệt cõi trần
  • (uyển ngữ) Chết.
  • (완곡한 말로) 죽다.
vĩnh cửu, vĩnh hằng
Tính từ형용사
    vĩnh cửu, vĩnh hằng
  • Ở trạng thái không biến đổi và được tiếp tục một cách vô hạn dù trải qua khoảng thời gian dài.
  • 시간이 오래 지나도 변하지 않고 무한히 계속되는 상태이다.
vĩnh viễn
Tính từ형용사
    vĩnh viễn
  • Trạng thái mà hình ảnh hay hiện tượng nào đó được tiếp nối không ngừng. Hoặc không bao giờ biến đổi cho tới bất cứ khi nào.
  • 어떤 현상이나 모양 등이 끝없이 이어지는 상태이다. 또는 언제까지나 변하지 않는 상태이다.
vĩnh viễn, vĩnh cửu
Động từ동사
    vĩnh viễn, vĩnh cửu
  • Tiếp tục mãi mãi.
  • 영원히 계속하다.
vĩ nhân
Danh từ명사
    vĩ nhân
  • Người tạo nên sự nghiệp xuất sắc hoặc đã sống một cuộc đời vĩ đại.
  • 뛰어난 업적을 세우거나 훌륭한 삶을 산 사람.
vĩ nhân, nhân tài
Danh từ명사
    vĩ nhân, nhân tài
  • Người có năng lực hoặc thực lực xuất sắc ở lĩnh vực đặc biệt.
  • 특정 분야에서 능력이나 실력이 뛰어난 사람.

+ Recent posts

TOP