vô lễ
Tính từ형용사
    vô lễ
  • Lời nói hay hành động với người lớn tuổi hơn mình hơi quá đáng và có phần vô lễ.
  • 윗사람에게 하는 말이나 행동이 주제넘고 버릇이 없다.
Tính từ형용사
    vô lễ
  • Không lịch sự trong lời nói hay hành động.
  • 말이나 행동에 예의가 없다.
vô lễ, lỗ mãng, thô lỗ
Tính từ형용사
    vô lễ, lỗ mãng, thô lỗ
  • Lời nói hay hành động thô lỗ hay vô lễ
  • 말이나 행동이 거칠거나 버릇없다.
vô lễ, thất lễ
Tính từ형용사
    vô lễ, thất lễ
  • Không lễ phép và thái độ không đúng đắn khi đối xử với người lớn.
  • 어른을 대할 때 예의가 없고 태도가 바르지 못하다.
vô lễ, vô phép
Phó từ부사
    vô lễ, vô phép
  • Một cách không lễ phép và thái độ không đúng đắn khi đối xử với người lớn.
  • 어른을 대할 때 예의가 없고 태도가 바르지 못하게.
vô lối, ngang ngược
Động từ동사
    vô lối, ngang ngược
  • Không suy nghĩ sau trước và hành động một cách tùy tiện.
  • 앞뒤를 생각하지 않고 함부로 행동하다.
vô lối, phi lí
Tính từ형용사
    vô lối, phi lí
  • Hoàn toàn không hợp đạo lý.
  • 전혀 이치에 맞지 아니하다.
Tính từ형용사
    vô lối, phi lí
  • Hoàn toàn không hợp đạo lý.
  • 전혀 이치에 맞지 않다.
vô mưu, thiếu suy xét
Tính từ형용사
    vô mưu, thiếu suy xét
  • Không thận trọng suy nghĩ trước sau của sự việc.
  • 일의 앞뒤를 생각하는 신중함이 없다.
vôn
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    vôn
  • Đơn vị của điện áp.
  • 전압의 단위.
vô nghĩa
Danh từ명사
    vô nghĩa
  • Việc không có ý nghĩa hay giá trị gì cả.
  • 아무 뜻이나 가치가 없음.
Tính từ형용사
    vô nghĩa
  • Không có ý nghĩa hay giá trị gì cả.
  • 아무 뜻이나 가치가 없다.
vô nguyên tắc
Tính từ형용사
    vô nguyên tắc
  • Không có quy tắc hay chuẩn mực nhất định.
  • 일정한 기준이나 규칙이 없다.
vô nhân đạo, vô đạo
Tính từ형용사
    vô nhân đạo, vô đạo
  • Lời nói, hành động... rất tồi tệ trái với đạo lí làm người.
  • 말, 행동 등이 사람이 지켜야 할 도리에 어긋나 아주 못되다.
vô năng lực, bất lực
Tính từ형용사
    vô năng lực, bất lực
  • Không có năng lực hay tài cán để làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 할 능력이나 재주가 없다.
vô song
Tính từ형용사
    vô song
  • Tuyệt vời hay dữ dội đến mức không có gì sánh được.
  • 견줄 것이 없을 정도로 대단하거나 심하다.
vô số
Tính từ형용사
    vô số
  • Nhiều đến mức không thể đếm được.
  • 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
Phó từ부사
    vô số
  • Nhiều đến mức không thể đếm được.
  • 헤아릴 수 없을 만큼 많이.
Tính từ형용사
    vô số
  • Số rất nhiều.
  • 수가 매우 많다.
vô số, không đếm xuể
Định từ관형사
    vô số, không đếm xuể
  • Các loại hoặc số lượng nhiều.
  • 많은 수량이나 여러 종류의.
vô số, tràn trề, đầy tràn
Tính từ형용사
    vô số, tràn trề, đầy tràn
  • Đồ ăn rất nhiều và thừa thãi.
  • 음식이 매우 많고 넉넉하다.
vô số, vô cùng
Danh từ명사
    vô số, vô cùng
  • Quá nhiều đến mức không có điểm kết thúc.
  • 끝이 없을 정도로 매우 많음.
vô số, vô kể
Tính từ형용사
    vô số, vô kể
  • Lượng, số hay số lần... rất nhiều.
  • 양이나 수, 횟수 등이 매우 많다.
vô số, vô số kể
Tính từ형용사
    vô số, vô số kể
  • Số nhiều đến mức không thể đếm được.
  • 셀 수 없을 만큼 수가 많다.
Phó từ부사
    vô số, vô số kể
  • Một cách nhiều đến mức không thể đếm được.
  • 셀 수 없을 만큼 많이.
vô sự, yên ổn, tốt đẹp
Tính từ형용사
    vô sự, yên ổn, tốt đẹp
  • Yên ổn thoải mái mà không có bất cứ vấn đề hay khó khăn gì.
  • 아무런 문제나 어려움 없이 편안하다.
vô thói
Phó từ부사
    vô thói
  • Một cách hàm hồ và không biết suy nghĩ hay phán đoán đúng đắn về lý lẽ sự việc hoặc nhân tình thế thái.
  • 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 모르고 함부로.
vô thói, thô lỗ, thiếu lịch sự
Tính từ형용사
    vô thói, thô lỗ, thiếu lịch sự
  • Hành động hay lời nói khinh suất một cách không cẩn thận, không có điểm gì đáng kính trọng hay tin cậy.
  • 말이나 행동이 조심성 없이 가벼워 존경하거나 믿을 만한 점이 없다.
vô thường
Tính từ형용사
    vô thường
  • Hư vô không có ý nghĩa hay giá trị vì thời gian qua đi mọi thứ biến đổi.
  • 시간이 가면서 모든 것이 변하므로 가치나 의미가 없어 허무하다.
2. 관용구팔자에 없다
    vô thường
  • Vượt quá mức bình thường hoặc không phù hợp với phận sự.
  • 일상에서 크게 벗어나거나 분수에 넘쳐 어울리지 아니하다.
vô tri mông muội, u mê, dốt nát
Tính từ형용사
    vô tri mông muội, u mê, dốt nát
  • Lẽ đời cũng không rõ và lẽ phải cũng mù mịt.
  • 세상 물정도 잘 모르고 세상 이치에도 어둡다.
vô tri vô giác, vô cảm
Tính từ형용사
    vô tri vô giác, vô cảm
  • Không quan tâm, phản ứng hay suy nghĩ... về tình huống, kích thích hay con người..
  • 상황이나 자극, 사람 등에 대한 관심이나 반응, 고려 등이 없다.
vô tri vô thức, hoàn toàn không biết
Danh từ명사
    vô tri vô thức, hoàn toàn không biết
  • Sự không nghĩ được và cũng không biết được.
  • 생각하지도 못하고 알지도 못함.
vô trách nhiệm
Danh từ명사
    vô trách nhiệm
  • Việc không có trách nhiệm về việc mà bản thân phụ trách hay việc có liên quan.
  • 자신이 맡은 일이나 관계된 일에 대한 책임감이 없음.
Tính từ형용사
    vô trách nhiệm
  • Không có tinh thần trách nhiệm về việc mình đảm nhận hay việc có liên quan.
  • 자신이 맡은 일이나 관계된 일에 대한 책임감이 없다.
vô trật tự
Danh từ명사
    vô trật tự
  • Sự không có trật tự.
  • 질서가 없음.
Tính từ형용사
    vô trật tự
  • Không có trật tự.
  • 질서가 없다.
vô tuyến điện
Danh từ명사
    vô tuyến điện
  • Sự truyền tin sử dụng sóng điện từ chứ không dùng dây điện.
  • 전선을 사용하지 않고 전파를 이용하는 통신.
vô tâm
Tính từ형용사
    vô tâm
  • Không có sự quan tâm hay lòng lo lắng về việc hay người nào đó.
  • 어떤 일이나 사람에 대하여 걱정하는 마음이나 관심이 없다.
vô tâm, nhẫn tâm,
Tính từ형용사
    vô tâm, nhẫn tâm,
  • Cứng nhắc và không có tình người đến mức đáng ghét.
  • 얄미울 정도로 쌀쌀맞고 인정이 없다.
vô tâm, vô tư
Tính từ형용사
    vô tâm, vô tư
  • Có thái độ ít quan tâm do coi nhẹ hoặc né tránh một cách không có tinh thần trách nhiệm công việc nào đó.
  • 어떤 일을 책임감 없이 피하거나 쉽게 여겨서 관심을 적게 두는 태도가 있다.
vô tâm, vô tư lự
Tính từ형용사
    vô tâm, vô tư lự
  • Không có suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó.
  • 무엇에 대해 깊은 생각이 없다.
vô tình
Tính từ형용사
    vô tình
  • Hoàn toàn không nghĩ đến người khác hoặc không có trái tim ấm áp.
  • 남을 생각하고 도와주는 따뜻한 마음이 전혀 없다.
vô tình vô cảm, vô tình vô nghĩa, nhẫn tâm, lạnh lùng
Tính từ형용사
    vô tình vô cảm, vô tình vô nghĩa, nhẫn tâm, lạnh lùng
  • Lạnh lùng và lạnh nhạt, không có tấm lòng ấm áp được cảm nhận từ con người.
  • 사람에게서 느껴지는 따뜻한 마음이 없이 차갑고 쌀쌀하다.
vô tình, vô tâm
Tính từ형용사
    vô tình, vô tâm
  • Không quan tâm tới hoàn cảnh của người khác.
  • 다른 사람의 사정에 아랑곳없다.
vô tích sự, tốn công vô ích
Động từ동사
    vô tích sự, tốn công vô ích
  • Không có bất cứ hiệu quả gì, chỉ có tiêu tốn thời gian.
  • 아무런 성과 없이 시간만 보내다.
vô tư
Tính từ형용사
    vô tư
  • Không có lòng xấu.
  • 나쁜 마음이 없다.
Tính từ형용사
    vô tư
  • Không có lòng tham cá nhân hoặc suy nghĩ tồi tệ.
  • 개인적인 욕심이나 못된 생각이 없다.
Phó từ부사
    (một cách) vô tư
  • Không cần quan tâm hay bận tâm đến việc nào đó.
  • 어떤 일에 관심을 두거나 신경을 쓸 필요가 없이.
vô tư, vô tâm, vô ý
Tính từ형용사
    vô tư, vô tâm, vô ý
  • Có thái độ thoải mái vì né tránh hoặc coi việc nào đó dễ dàng.
  • 어떤 일을 피하거나 쉽게 여겨서 편안하게 지내려는 태도가 있다.
vô tận
Phó từ부사
    vô tận
  • Quá đến mức không có kết thúc.
  • 끝이 없을 만큼 매우.
Tính từ형용사
    vô tận
  • Không có kết thúc.
  • 끝이 없다.
vô tận, vô cùng
Tính từ형용사
    vô tận, vô cùng
  • Không có kết thúc hoặc không có giới hạn
  • 끝이 없거나 제한이 없다.
vô tận, vô số, vô hạn
Tính từ형용사
    vô tận, vô số, vô hạn
  • Quá nhiều đến mức không có kết thúc.
  • 끝이 없을 정도로 매우 많다.
vô tội
Danh từ명사
    vô tội
  • Việc làm rõ một ai đó không có tội về mặt luật pháp. Hoặc tình huống tương tự như vậy.
  • 아무런 잘못이나 죄가 없음.
vô tội, trong sạch
Tính từ형용사
    vô tội, trong sạch
  • Không có bất kì lỗi sai hay sai lầm gì.
  • 아무런 잘못이나 잘못된 실수가 없다.
vô tội vạ, ào ào
Phó từ부사
    vô tội vạ, ào ào
  • Hình ảnh dùng tiền hay nước... một cách tùy tiện không thương tiếc.
  • 돈이나 물 등을 아끼지 않고 함부로 쓰는 모양.
vô tự, tuyệt tự, không con cái
Danh từ명사
    vô tự, tuyệt tự, không con cái
  • Việc không có được một đứa con dù là con gái hay con trai.
  • 아들이나 딸이 한 명도 없음.
vô vàng, vô tận
Tính từ형용사
    vô vàng, vô tận
  • Nhiều một cách không thể đếm được.
  • 헤아릴 수 없이 많다.
vô vàn, đông đảo, vô số
Định từ관형사
    vô vàn, đông đảo, vô số
  • Rất nhiều. Hoặc nhiều cái.
  • 매우 많은. 또는 여럿의.
vô vị khô khan :
Tính từ형용사
    vô vị khô khan :
  • Đơn điệu và khô cứng mà không có hứng thú.
  • 흥미로운 것이 없이 단조롭고 메마르다.
vô vị, tẻ nhạt
Danh từ명사
    vô vị, tẻ nhạt
  • Chán ngán và nhạt nhẽo, không có hứng thú hay ham muốn.
  • 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심함.
vô vọng
Động từ동사
    vô vọng
  • Trở nên không còn hy vọng gì thêm nữa.
  • 더 이상 희망이 없게 되다.
Tính từ형용사
    vô vọng
  • Rốt cuộc không còn khả năng thực hiện.
  • 도저히 이루어질 가능성이 없다.
vô vọng, dối trá, trống rỗng
Tính từ형용사
    vô vọng, dối trá, trống rỗng
  • Trở nên giả dối và không có sự tin tưởng.
  • 거짓되고 믿음이 가지 않는 데가 있다.
vô vọng, không còn hy vọng
Động từ동사
    vô vọng, không còn hy vọng
  • Một việc hay tình hình nào đó trở nên không được tốt hay bị sai lầm.
  • 어떤 일이나 형편이 좋지 않게 되거나 잘못되다.
vô vọng, không hy vọng, không có ý chí
Tính từ형용사
    vô vọng, không hy vọng, không có ý chí
  • Không có khả năng mà việc hay người có lẽ sẽ tốt đẹp.
  • 일이나 사람이 잘될 것 같은 가능성이 없다.
Idiomvô vọng, vô tác dụng
    vô vọng, vô tác dụng
  • Công việc hay con người không có khả năng sẽ được tốt đẹp.
  • 일이나 사람이 잘될 만한 가능성이 없다.
vô vọng, vô ích
Tính từ형용사
    vô vọng, vô ích
  • Không có cách làm thế nào đó.
  • 어찌할 방법이 없다.
vô ích
1. 공-
Phụ tố접사
    vô ích
  • Tiền tố thêm nghĩa 'không có tác dụng'.
  • ‘쓸모없이’의 뜻을 더하는 접두사.
Động từ동사
    vô ích
  • Không dùng được vào việc gì cả.
  • 아무 쓸데없다.
Tính từ형용사
    vô ích
  • Không có lợi hay giúp ích gì.
  • 이롭거나 도움이 될 것이 없다.
vô ích, vô bổ
Phụ tố접사
    vô ích, vô bổ
  • Tiền tố thêm nghĩa "vô ích", "vô bổ".
  • ‘헛된’, ‘쓸데없는’의 뜻을 더하는 접두사.
vô ích, vô dụng
Tính từ형용사
    vô ích, vô dụng
  • Vô ích và không hữu dụng.
  • 헛되고 쓸모가 없다.
Tính từ형용사
    vô ích, vô dụng
  • Không có lợi ích hay công dụng nào cả.
  • 아무런 이익이나 쓸모가 없다.
vô ích, vô lý
Phó từ부사
    vô ích, vô lý
  • Không có thực chất hay lý do gì đặc biệt.
  • 특별한 이유나 실속이 없는 데가 있게.
vô ích, vô nghĩa
Động từ동사
    vô ích, vô nghĩa
  • (cách nói thông tục) Làm việc không đâu và vô dụng.
  • (속된 말로) 헛되고 쓸데없는 일을 하다.
vô ích, vô tích sự
Tính từ형용사
    vô ích, vô tích sự
  • Không thể thỏa mãn và không có thực chất.
  • 아무런 보람이나 실속이 없다.
vô ích, vớ vẩn
Tính từ형용사
    vô ích, vớ vẩn
  • Không quan trọng lắm.
  • 별로 중요하지 않다.
vô điều kiện
Danh từ명사
    vô điều kiện
  • Không có điều kiện gì cả.
  • 아무런 조건이 없음.
Phó từ부사
    vô điều kiện
  • Không cân nhắc bất cứ điều gì và không có lý do hay điều kiện gì đặc biệt.
  • 아무것도 따지지 않고, 특별한 이유나 조건 없이.

+ Recent posts

TOP