vò nhàu, vò nát
Động từ동사
    vò nhàu, vò nát
  • Xếp hoặc vò làm cho vải hay giấy bị nhăn.
  • 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접다.
vòn vọt
Phó từ부사
    vòn vọt
  • Hình ảnh liên tiếp nhảy vượt qua thứ bậc hay giai đoạn nào đó.
  • 어떤 단계나 순서 등을 계속 건너뛰는 모양.
vò nát, làm cho nhàu nát
Động từ동사
    vò nát, làm cho nhàu nát
  • Ấn rồi chà bừa.
  • 마구 누르고 문지르다.
vò vò, vò
Động từ동사
    vò vò, vò
  • Vò qua vò lại hay vắt bằng tay để giặt đồ giặt.
  • 빨래를 빨기 위해 손으로 비비거나 쥐어짜다.
vóc dáng
Danh từ명사
    vóc dáng
  • Hình dáng hay sự cân đối của cơ thể con người.
  • 사람 몸이 겉으로 갖추고 있는 생김새나 균형.
vóc dáng, dáng người
Danh từ명사
    vóc dáng, dáng người
  • Bộ dạng toàn bộ cơ thể.
  • 몸의 전체적인 모양새.
Danh từ명사
    vóc dáng, dáng người
  • Dáng vẻ mà mặc quần áo trông đẹp.
  • 옷이 보기 좋게 생긴 모양.
vóc dáng, thể trạng
Danh từ명사
    vóc dáng, thể trạng
  • Hình ảnh toàn bộ cơ thể nhìn thấy bên ngoài.
  • 겉으로 보이는 몸 전체의 모습.
vóc dáng, tầm vóc
Danh từ명사
    vóc dáng, tầm vóc
  • Độ to hay độ lớn của cơ thể.
  • 몸의 크기나 부피.
vón cục, đóng cục
Động từ동사
    vón cục, đóng cục
  • Chất lỏng tụ lại một cách dinh dính, trở thành như một tảng.
  • 액체가 끈적끈적하게 뭉쳐 덩어리처럼 되다.
vô bệnh, không bệnh tật
Danh từ명사
    vô bệnh, không bệnh tật
  • Việc khoẻ mạnh không có bệnh tật.
  • 병이 없이 건강함.
Tính từ형용사
    vô bệnh, không bệnh tật
  • Khoẻ mạnh không có bệnh.
  • 병이 없이 건강하다.
vô bổ, vô ích
Phụ tố접사
    vô bổ, vô ích
  • Tiền tố thêm nghĩa "không có ích", "sai lầm".
  • '보람 없이', ‘잘못’의 뜻을 더하는 접두사.
vô can, chẳng liên can
Tính từ형용사
    vô can, chẳng liên can
  • Không có bất cứ liên quan gì với việc nào đó.
  • 어떤 일과 아무런 상관이 없다.
vô can, không dính líu, không liên can
Tính từ형용사
    vô can, không dính líu, không liên can
  • Không có quan hệ với nhau.
  • 서로 관계가 없다.
vô can, không liên can, không dính líu
Tính từ형용사
    vô can, không liên can, không dính líu
  • Không có quan hệ với nhau.
  • 서로 관계가 없다.
vô chính phủ
Danh từ명사
    vô chính phủ
  • Việc không có chính phủ.
  • 정부가 없음.
vô cùng
Danh từ명사
    vô cùng
  • Mức độ nghiêm trọng không gì sánh bằng.
  • 비길 데 없이 정도가 심함.
vô cùng căng thẳng
Danh từ명사
    (sự) vô cùng căng thẳng
  • Việc rất căng thẳng, đến mức không thể hơn.
  • 더할 수 없을 정도로 매우 긴장함.
vô cùng, cực kì
Phó từ부사
    vô cùng, cực kì
  • Không còn gì để nói, rất.
  • 뭐라고 할 것도 없이 아주.
vô cùng, hết sức
Động từ bổ trợ보조 동사
    vô cùng, hết sức
  • Từ thể hiện và nhấn mạnh việc thật tâm thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước diễn tả.
  • 앞의 말이 뜻하는 행동을 진심으로 함을 강조하여 나타내는 말.
Động từ bổ trợ보조 동사
    vô cùng, hết sức
  • Từ thể hiện nhấn mạnh việc thật tâm thực hiện hành động mà từ ngữ phía trước diễn tả.
  • 앞의 말이 뜻하는 행동을 진심으로 함을 강조하여 나타내는 말.
vô cùng khó khăn, vô cùng gian nan
Tính từ형용사
    vô cùng khó khăn, vô cùng gian nan
  • Rất khó.
  • 매우 어렵다.
vô cùng lo lắng
Động từ동사
    vô cùng lo lắng
  • Rất lo lắng.
  • 몹시 심하게 걱정하다.
vô cùng may mắn
Danh từ명사
    vô cùng may mắn
  • May mắn xảy đến bất ngờ nên việc trở nên rất tốt đẹp.
  • 뜻밖에 운이 좋아 일이 매우 잘됨.
vô cùng nguy hiểm
Tính từ형용사
    vô cùng nguy hiểm
  • Có khả năng bị thương hoặc gặp tai hại nên rất không an toàn.
  • 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 몹시 안전하지 못하다.
vô cùng, rất, hết sức
Phó từ부사
    vô cùng, rất, hết sức
  • Một cách rất lớn và to tát.
  • 매우 크고 훌륭하게.
  • vô cùng, rất, hết sức
  • Rất dữ dội.
  • 매우 대단하게.
vô cùng, rất đỗi
Phó từ부사
    vô cùng, rất đỗi
  • Hơn mức độ thông thường nhiều.
  • 보통의 정도보다 훨씬 더하게.
vô cùng sạch sẽ, sáng sủa
Tính từ형용사
    vô cùng sạch sẽ, sáng sủa
  • Rất gọn gàng và sạch sẽ mà không có gì bề bộn cả.
  • 지저분한 것 없이 아주 말끔하고 깨끗하다.
Vô cùng, sự không có giới hạn, sự vô tận, sự bất tận, sự không ngừng
Danh từ명사
    Vô cùng, sự không có giới hạn, sự vô tận, sự bất tận, sự không ngừng
  • Sự không có điểm kết thúc.
  • 끝이 없음.
vô cùng tận, bao la, rộng lớn
Danh từ명사
    vô cùng tận, bao la, rộng lớn
  • Sự rộng hay lớn vô cùng không có điểm dừng.
  • 끝이 없이 매우 넓거나 큼.
vô cùng, vô tận, bất tận, không ngừng
Tính từ형용사
    vô cùng, vô tận, bất tận, không ngừng
  • Không có kết thúc.
  • 끝이 없다.
vô cùng vô tận, vô biên
Tính từ형용사
    vô cùng vô tận, vô biên
  • Không có kết thúc hoặc sự cạn kiệt.
  • 끝이나 다하는 것이 없다.
vô cùng, vô vàn
Tính từ형용사
    vô cùng, vô vàn
  • Rất nhiều hoặc lớn.
  • 매우 많거나 크다.
vô cớ
Phó từ부사
    vô cớ
  • Bừa bãi, vô cớ.
  • 사정없이 마구.
vô cảm
Tính từ형용사
    vô cảm
  • Không có sự quan tâm đến tình hình xung quanh.
  • 주위의 상황에 관심이 없다.
Tính từ형용사
    vô cảm
  • Không có bất kì suy nghĩ hay tình cảm nào.
  • 아무런 생각이나 감정이 없다.
vô danh
Danh từ명사
    vô danh
  • Việc không có tên hoặc không thể biết tên.
  • 이름이 없거나 이름을 알 수 없음.
  • vô danh
  • Việc tên tuổi không được biết đến rộng rãi.
  • 이름이 널리 알려져 있지 않음.
2. 관용구이름(이) 없다
    vô danh
  • Tên tuổi không được thế gian biết đến một cách rộng rãi.
  • 세상에 이름이 널리 알려져 있지 않다.
Proverbsvô danh tiểu tốt
    vô danh tiểu tốt
  • Người mà mình không hề hay biết.
  • 전혀 모르는 사람이다.
vô duyên
Danh từ명사
    vô duyên
  • Lí do hay lai lịch của việc nào đó.
  • 어떤 일의 이유나 내력.
vô duyên, tẻ nhạt, xấu xí
Tính từ형용사
    vô duyên, tẻ nhạt, xấu xí
  • Có chỗ không hài hòa và không thú vị.
  • 잘 어울리지 않고 재미가 없는 데가 있다.
vô duyên, vớ vẩn, lảng
Tính từ형용사
    vô duyên, vớ vẩn, lảng
  • Hành động hay bộ dạng không hợp với bầu không khí và không hợp lý.
  • 하는 짓이나 모양새가 분위기에 어울리지 않고 엉뚱하다.
vô dụng, không có giá trị
Tính từ형용사
    vô dụng, không có giá trị
  • Không có giá trị đáng dùng.
  • 쓸 만한 가치가 없다.
Tính từ형용사
    vô dụng, không có giá trị
  • Vô tích sự và vô giá trị nên không đáng được cho là quan trọng.
  • 시시하고 하찮아서 중요하게 여길 만하지 않다.
vô dụng, không dùng được
Động từ동사
    vô dụng, không dùng được
  • Không đúng đắn hoặc không được làm như vậy.
  • 올바르지 않거나 그렇게 하면 안 되다.
vô dụng, vô ích
Phó từ부사
    vô dụng, vô ích
  • Một cách vô dụng hoặc một cách xấu tệ.
  • 아무런 쓸모나 좋을 것 없이.
Tính từ형용사
    vô dụng, vô ích
  • Không có bất cứ lợi ích hay tác dụng gì.
  • 아무런 이익이나 쓸모가 없다.
vô dụng, vô ích, vô tích sự
Tính từ형용사
    vô dụng, vô ích, vô tích sự
  • Không có công dụng.
  • 쓸모가 없다.
Idiomvô gia cư
    vô gia cư
  • Không có nơi để ở hay nơi để sống.
  • 살아갈 곳이나 지낼 곳이 없다.
vô gia cư, không có nhà ở
Danh từ명사
    vô gia cư, không có nhà ở
  • Việc không có nhà mà mình sở hữu.
  • 자기 소유의 집이 없음.
vô giá trị, vô ích, vô tích sự
Tính từ형용사
    vô giá trị, vô ích, vô tích sự
  • Không có bất cứ giá trị nào.
  • 아무런 가치가 없다.
vô hiệu
Danh từ명사
    vô hiệu
  • Việc không có chút hiệu lực hay hiệu quả gì cả.
  • 아무런 효력이나 효과가 없음.
Tính từ형용사
    vô hiệu
  • Không có chút hiệu lực hay hiệu quả gì cả.
  • 아무런 효력이나 효과가 없다.
vô hiệu hóa
Danh từ명사
    vô hiệu hóa
  • Việc trở nên vộ hiệu. Hoặc việc làm cho trở nên vô hiệu.
  • 무효가 됨. 또는 무효가 되게 함.
Động từ동사
    vô hiệu hóa
  • Trở nên vô hiệu. Hoặc làm cho trở nên vô hiệu.
  • 무효가 되다. 또는 무효가 되게 하다.
vô hiệu hóa, làm mất hiệu lực
Động từ동사
    vô hiệu hóa, làm mất hiệu lực
  • Luật hay quy tắc... mất hiệu lực nên trở thành vô dụng. Hoặc làm cho như vậy.
  • 법이나 규칙 등이 효력을 잃어버려서 쓸데없는 것이 되다. 또는 그렇게 하다.
vô hình
Danh từ명사
    vô hình
  • Sự không có hình dáng cụ thể. Hay không có hình thức được quy định.
  • 구체적인 모양이나 모습이 없음. 또는 정해진 형식이 없음.
vô hại
Tính từ형용사
    vô hại
  • Không có hại hoặc không có điểm xấu.
  • 해로운 것이나 나쁜 것이 없다.
vô hại, không phương hại, không có ảnh hưởng gì
Tính từ형용사
    vô hại, không phương hại, không có ảnh hưởng gì
  • Ổn thỏa không có vấn đề.
  • 문제 될 것 없이 괜찮다.
vô hạn
Danh từ명사
    vô hạn
  • Sự không có hạn chế về thời gian, không gian, kích thước, số hay lượng.
  • 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없음.
Tính từ형용사
    vô hạn
  • Không có kết thúc hay hạn chế về số hay lượng, kích thước, không gian hay thời gian.
  • 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없다.
vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được
Tính từ형용사
    vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được
  • Ân huệ rất lớn mà cha mẹ hay nhà vua ban cho
  • 임금이나 부모 등이 베푸는 은혜가 매우 크다.
vô hạn, vô cùng
Tính từ형용사
    vô hạn, vô cùng
  • Không có tận cùng.
  • 끝이 없다.
vô hạn định
Danh từ명사
    vô hạn định
  • Việc không hạn chế hay không định trước.
  • 정해지거나 제한된 것이 없음.
Tính từ형용사
    vô hạn định
  • Không có định sẵn hay hạn chế.
  • 정해지거나 제한된 것이 없다.
vô học, dốt nát
Tính từ형용사
    vô học, dốt nát
  • Thiếu hiểu biết do không học hỏi và nghe nhìn.
  • 배우거나 보고 들은 것이 없어 아는 것이 부족하다.
vô học, thất học
Danh từ명사
    vô học, thất học
  • Việc chưa từng đến trường học. Hay là sự không được học.
  • 학교를 다닌 적이 없음. 또는 배우지 못함.
vôi bột
Danh từ명사
    vôi bột
  • Hợp chất của canxi và ôxy, có dạng bột hoặc cục màu trắng, khi bỏ vào trong nước sẽ sôi và phản ứng.
  • 흰색 덩어리나 가루의 형태로 물을 넣으면 높은 열을 내며 반응하는, 산소와 칼슘의 화합물.
vô , không
Danh từ명사
    vô (từ Hán), không
  • Không có, sự trống không.
  • 없거나 존재하지 않는 상태.
vô, không
Phụ tố접사
    vô, không
  • Tiền tố thêm nghĩa "không có cái đó".
  • ‘그것이 없음’의 뜻을 더하는 접두사.
vô liêm sỉ
Tính từ형용사
    vô liêm sỉ
  • Chai lì không biết xấu hổ.
  • 부끄러운 것을 모르고 뻔뻔하다.
vô liêm sỉ
Tính từ형용사
    vô liêm sỉ
  • Không có bản tính biết giữ lấy thể diện và biết xấu hổ.
  • 체면을 차릴 줄 알거나 부끄러움을 아는 마음이 없다.
vô liêm sỉ, trơ trẽn
Tính từ형용사
    vô liêm sỉ, trơ trẽn
  • Không biết giữ thể diện hoặc không biết xấu hổ.
  • 체면을 차릴 줄 알거나 부끄러움을 아는 마음이 없다.
vô lí
Phụ tố접사
    vô lí
  • Tiền tố thêm nghĩa "không có căn cứ hay lí do".
  • ‘근거나 이유 없는’의 뜻을 더하는 접두사.
Tính từ형용사
    vô lí
  • Quá mức vượt khỏi mức độ thông thường.
  • 상식에서 벗어나게 정도가 지나치다.
vô lí, phi lí
Tính từ형용사
    vô lí, phi lí
  • Gặp phải việc quá bất ngờ nên có vẻ sững sờ.
  • 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하다.
vô lí, vô căn cứ
Tính từ형용사
    vô lí, vô căn cứ
  • Ngớ người và không có tính tin cậy, hoàn toàn không có căn cứ.
  • 황당하고 믿음성이 없어 전혀 근거가 없다.
vô lý, vô căn cứ
Tính từ형용사
    vô lý, vô căn cứ
  • Không phù hợp với lí lẽ thông thường, hoặc hầu như không có căn cứ xác đáng.
  • 이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없다.

+ Recent posts

TOP