Idiomvô đáy
    vô đáy
  • Không có kết thúc.
  • 끝이 없다.
vô đề mục, không tên
Danh từ명사
    vô đề mục, không tên
  • Việc không có đề mục của bài hát, bài viết hay bức tranh. Hoặc đề mục đó mang ý nghĩa là không tên.
  • 글이나 노래, 그림 등의 제목이 없음. 또는 일정한 제목이 없다는 뜻으로 붙인 제목.
vô địch, người vô địch
Danh từ명사
    vô địch, người vô địch
  • Việc không có đối tượng xứng đáng để đối đầu lại vì quá mạnh. Hoặc người như vậy.
  • 매우 강하여 맞서 겨룰 만한 상대가 없음. 또는 그런 사람.
vô địch thiên hạ
Danh từ명사
    vô địch thiên hạ
  • Không có đối thủ đáng để đọ sức trên thế gian.
  • 세상에 겨룰 만한 상대가 없음.
Danh từ명사
  • Võ thuật hay võ nghệ.
  • 무술이나 무예.
võ nghệ
Danh từ명사
    võ nghệ
  • Tài năng liên quan tới võ thuật.
  • 무술에 관한 재주.
võng mạc
Danh từ명사
    võng mạc
  • Màng mỏng nằm ở trong mắt, tập hợp nhiều thần kinh thị giác, là cơ quan quan trọng làm cho mắt cảm thụ được ánh sáng.
  • 눈 안쪽에 있으며 빛을 받아들이는 중요한 기관으로 시각 신경이 퍼져 있는 막.
võ phục
Danh từ명사
    võ phục
  • Quần áo mặc khi tập thể thao như môn Judo, Taekwondo v.v...
  • 유도, 태권도 등의 운동을 할 때 입는 옷.
võ sĩ
Danh từ명사
    võ sĩ
  • Người học và thành thạo võ thuật rồi làm công việc dùng võ thuật đó.
  • 무술을 배우고 익혀 그것을 쓰는 일을 하는 사람.
võ sĩ đạo, samurai
Danh từ명사
    võ sĩ đạo, samurai
  • Võ sĩ của thời đại phong kiến Nhật Bản.
  • 일본 봉건 시대의 무사.
võ sư, huấn luyện viên
Danh từ명사
    võ sư, huấn luyện viên
  • Người dạy võ thuật hoặc kỹ nghệ như Taekwondo hay kiếm đạo, cờ vây... Hoặc tư cách đó.
  • 태권도나 검도, 바둑 등의 무술이나 기예를 가르치는 사람. 또는 그 자격.
võ thuật
Danh từ명사
    võ thuật
  • Kỹ thuật di chuyển cơ thể hay sử dụng vũ khí để tấn công đối phương hay ngăn chặn sự tấn công của đối phương.
  • 몸을 움직이거나 무기를 사용하여 상대를 공격하거나 상대의 공격을 막는 기술.
võ thuật tự vệ
Danh từ명사
    võ thuật tự vệ
  • Võ thuật nhằm bảo vệ thân thể như Taekwondo, Yudo...
  • 태권도, 유도 등 몸을 보호하기 위한 무술.
võ, vấn đề quân sự
Danh từ명사
    võ, vấn đề quân sự
  • Việc liên quan đến chiến tranh. Hoặc võ thuật và binh pháp.
  • 전쟁에 관한 일. 또는 무술과 병법.
võ đường
Danh từ명사
    võ đường
  • Nơi dạy hay luyện tập võ nghệ.
  • 무예를 연습하거나 가르치는 곳.
võ đạo
Danh từ명사
    võ đạo
  • Lễ nghi và đạo lí mà võ sĩ phải giữ lấy.
  • 무사가 지녀야 할 예의와 도리.
Phó từ부사
  • Tiếng chim đập cánh nhẹ và đột nhiên bay lên. Hoặc hình ảnh đó.
  • 새 등이 날개를 가볍게 치며 갑자기 날아가는 소리. 또는 그 모양.
vùi vào, chui vào, rúc vào
Động từ동사
    vùi vào, chui vào, rúc vào
  • Đến gần hoặc rúc vào (đâu đó).
  • 가까이 오거나 파고들다.
vùi đầu
Động từ동사
    vùi đầu
  • Không quan tâm đến việc khác mà tập trung vào mỗi một việc.
  • 다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중하다.
vùi đầu vào
Động từ동사
    vùi đầu vào
  • Liên tục làm việc không tốt.
  • 좋지 않은 일을 계속하다.
vùng an toàn
Danh từ명사
    vùng an toàn
  • Phạm vi ở vị trí an toàn
  • 안전하게 자리 잡은 범위.
vùng an toàn, khu vực an toàn
Danh từ명사
    vùng an toàn, khu vực an toàn
  • Khu vực không nguy hiểm về thiên tai hay tai nạn.
  • 재해나 사고의 위험이 없는 지대.
vùng biên ải, vùng biên giới, vùng ven đô
Danh từ명사
    vùng biên ải, vùng biên giới, vùng ven đô
  • Vùng ven trở thành biên giới giữa quốc gia với quốc gia hay ở cách rất xa đô thị.
  • 도시에서 멀리 떨어져 있거나 나라와 나라 사이의 경계가 되는 가장자리 지역.
vùng băng tuyết
Danh từ명사
    vùng băng tuyết
  • Nơi tuyết không tan và luôn được bao phủ.
  • 눈이 녹지 않고 늘 쌓여 있는 곳.
vùng bị địch chiếm đóng
Danh từ명사
    vùng bị địch chiếm đóng
  • Vùng đất mà địch cướp đi hay chiếm giữ.
  • 적이 빼앗았거나 차지하고 있는 땅.
vùng cao, cao nguyên
Danh từ명사
    vùng cao, cao nguyên
  • Vùng đất cao hay núi đồi.
  • 높은 지대나 봉우리.
vùng chiến
Danh từ명사
    vùng chiến
  • Việc đấu tranh trực tiếp xảy ra trong cuộc vận động chính trị hay phong trào xã hội. Hoặc hình thức đấu tranh đó.
  • 정치 운동이나 사회 운동에 나서 직접 투쟁하는 일. 또는 그 투쟁의 형태.
vùng chiến thuật, vùng cao chiến lược
Danh từ명사
    vùng chiến thuật, vùng cao chiến lược
  • Vùng trên cao có lợi thế về mặt chiến lược trong trận chiến.
  • 전투를 하기 위해 전략적으로 유리한 높은 곳.
vùng chuyên sản xuất, vùng chuyên canh
Danh từ명사
    vùng chuyên sản xuất, vùng chuyên canh
  • Vùng mà đồ vật nào đó được sản xuất chủ yếu.
  • 어떤 물건이 주로 생산되는 지역.
vùng chính, vùng trọng tâm
Danh từ명사
    vùng chính, vùng trọng tâm
  • Nơi có vai trò trọng tâm hay hay trở thành nền tảng cho việc nào đó.
  • 어떤 일의 기초가 되거나 중심적인 역할을 하는 곳.
vùng công nghiệp
    vùng công nghiệp
  • Khu vực tập trung phát triển công nghiệp.
  • 공업이 집중적으로 발달한 지역.
vùng gần
Danh từ명사
    vùng gần
  • Khu vực gần.
  • 가까운 지역.
vùng hẻo lánh
Danh từ명사
    vùng hẻo lánh
  • Vùng núi hẻo lánh ở cách xa đô thị.
  • 도시와 멀리 떨어진 구석진 산골.
vùng hẻo lánh, vùng sâu, vùng xa
Danh từ명사
    vùng hẻo lánh, vùng sâu, vùng xa
  • Miền núi cách xa đô thị, kém phát triển và không có nhiều người sinh sống.
  • 도시에서 멀리 떨어져 개발이 되지 않고 사람이 많이 살지 않는 산골.
vùng, khu vực
Phụ tố접사
    vùng, khu vực
  • Hậu tố thêm nghĩa 'phạm vi' hay 'khu vực thuộc về phạm vi đó'.
  • ‘범위’ 또는 ‘그 범위에 속하는 지역’의 뜻을 더하는 접미사.
Danh từ명사
    vùng, khu vực
  • Đất được chia phạm vi theo tiêu chuẩn nhất định hay theo đặc điểm nào đó.
  • 어떤 특징이나 일정한 기준에 따라 범위를 나눈 땅.
vùng khác
Danh từ명사
    vùng khác
  • Khu vực hay vùng bên ngoài nơi mình đang sống.
  • 자기가 사는 곳 바깥의 동네나 지역.
vùng khí hậu, khu vực khí hậu, đới khí hậu
Danh từ명사
    vùng khí hậu, khu vực khí hậu, đới khí hậu
  • Khu vực (vùng) phân biệt theo đặc tính khí hậu chung.
  • 공통적인 기후 특성에 따라 구분한 지대.
vùng khí hậu lục địa cận Bắc cực
Danh từ명사
    vùng khí hậu lục địa cận Bắc cực
  • Khu vực nằm giữa vùng khí hậu ôn đới và hàn đới.
  • 온대와 한대의 중간에 있는 지역.
vùng kín
Danh từ명사
    vùng kín
  • (Cách nói giảm nói tránh) Cơ quan sinh dục nữ.
  • (완곡한 말로) 음부.
vùng lánh nạn, nơi tránh nạn, nơi sơ tán
Danh từ명사
    vùng lánh nạn, nơi tránh nạn, nơi sơ tán
  • Khu vực trốn chạy và tránh xa khỏi tai ương như chiến tranh, tai họa tự nhiên...
  • 전쟁, 자연재해 등의 재난을 피해 도망간 지역.
vùng lên
Động từ동사
    vùng lên
  • Chống lại điều gì đó nên tiến lên hành động một cách dũng cảm.
  • 무엇에 대항하여 용감하게 나서서 행동하다.
vùng Maritime của Siberia
Danh từ명사
    yeonhaeju; vùng Maritime của Siberia
  • Vùng tận cùng phía Đông Nam của Nga, tạo nên đường biên giới với Bắc Hàn bởi sông Duman. Cũng là vùng đất mà nhiều người Joseon lưu vong tới đó vào thời Đại Hàn đế quốc và hiện vẫn có nhiều đồng bào Hàn Quốc đang sống.
  • 러시아의 남동쪽 끝에 있는 지방. 두만강을 사이로 북한과 국경을 이루고 있으며 대한 제국기에 조선인들이 많이 망명하여 현재도 우리 동포가 많이 살고 있다.
vùng ngoại ô
Danh từ명사
    vùng ngoại ô
  • Khu vực bình lặng và yên tĩnh xung quanh thành phố.
  • 도시 주변의 한가롭고 조용한 지역.
vùng ngoại ô, ngoại thành
Danh từ명사
    vùng ngoại ô, ngoại thành
  • Vùng giáp ranh gần với đô thị.
  • 도시에 가까운 변두리 지역.
vùng nhạy cảm tình dục
Danh từ명사
    vùng nhạy cảm tình dục
  • Chỗ phần cơ thể cảm nhận khoái cảm tình dục khi chạm vào.
  • 만지면 성적 쾌감을 느끼는 신체 부위.
vùng núi cao hiểm trở
Danh từ명사
    vùng núi cao hiểm trở
  • Những núi cao và nguy hiểm.
  • 높고 험한 산들.
vùng núi hẻo lánh
Danh từ명사
    vùng núi hẻo lánh
  • Miền núi cách xa đô thị, kém phát triển và không có nhiều người sinh sống.
  • 도시에서 멀리 떨어져 개발이 되지 않고 사람이 많이 살지 않는 산골.
vùng núi, núi non
Danh từ명사
    vùng núi, núi non
  • Nơi có nhiều thung lũng ở giữa núi và núi.
  • 산과 산 사이에 있는 골짜기가 많은 곳.
vùng phía Bắc
Danh từ명사
    vùng phía Bắc
  • Địa phương ở phía Bắc.
  • 북쪽에 있는 지방.
vùng Pyeongan
Danh từ명사
    vùng Pyeongan
  • Tỉnh Pyeonganbuk và tỉnh Pyeongannam.
  • 평안남도와 평안북도.
vùng quặng sắt
Danh từ명사
    vùng quặng sắt
  • Nơi khai thác quặng có chứa sắt.
  • 철을 포함하고 있는 광석을 캐는 곳.
vùng sinh sản
Danh từ명사
    vùng sinh sản
  • Nơi động vật đẻ trứng hoặc con non và sinh sôi.
  • 동물들이 새끼나 알을 낳고 번식하는 장소.
vùng thủ đô
Danh từ명사
    vùng thủ đô
  • Thủ đô và vùng lân cận thủ đô.
  • 수도와 수도 근처의 지역.
vùng tim
Danh từ명사
    vùng tim
  • Vùng có tim.
  • 심장이 있는 부위.
vùng trung du
    vùng trung du
  • Vùng có nhiều đồi không cao lắm, mang tính chất trung gian giữa vùng núi và vùng đồng bằng.
  • 평지와 산지의 중간 성격을 가지는, 별로 높지 않은 언덕들이 있는 지대.
vùng trọng điểm, vùng quan trọng
Danh từ명사
    vùng trọng điểm, vùng quan trọng
  • Khu vực rất quan trọng về mặt quân sự, thương nghiệp hay giao thông.
  • 교통이나 상업, 군사적인 면에서 아주 중요한 지역.
vùng trọng điểm, vị trí quan trọng
Danh từ명사
    vùng trọng điểm, vị trí quan trọng
  • Khu vực rất quan trọng về mặt quân sự, thương mại hay giao thông.
  • 교통이나 상업, 군사적인 면에서 아주 중요한 지역.
vùng Tây Bắc
Danh từ명사
    vùng Tây Bắc
  • Vùng ở giữa hướng Tây và hướng Bắc.
  • 서쪽과 북쪽의 중간이 되는 지역.
vùng tối
Danh từ명사
    vùng tối
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi sự quan tâm hay ảnh hưởng không vươn tới được.
  • (비유적으로) 관심이나 영향이 미치지 못하는 곳.
vùng ven, vùng ngoại ô
Danh từ명사
    vùng ven, vùng ngoại ô
  • Vùng hơi cách xa đô thị.
  • 도시에서 조금 떨어져 있는 들판.
vùng ven, vùng ngoại ô, vùng ngoại thành
Danh từ명사
    vùng ven, vùng ngoại ô, vùng ngoại thành
  • Nơi là vùng ven của khu vực nào đó.
  • 어떤 지역의 가장자리인 곳.
vùng văn hóa
Danh từ명사
    vùng văn hóa
  • Khu vực có cùng một nền văn hóa chung.
  • 하나의 공통된 문화를 공유하는 지역.
vùng vẫy
Danh từ명사
    vùng vẫy
  • Hành động rất cố gắng dùng hết sức hay mọi cách đang có.
  • 갖은 힘이나 방법을 다하여 매우 애를 쓰는 짓.
Động từ동사
    vùng vẫy
  • Rất cố gắng dùng hết sức hay mọi cách đang có.
  • 갖은 힘이나 방법을 다하여 매우 애를 쓰다.
Động từ동사
    vùng vẫy
  • Vùng vẫy tay chân tới tấp và di chuyển cơ thể để thoát ra khỏi trạng thái buồn phiền và mệt mỏi.
  • 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 몸을 움직이다.
Động từ동사
    vùng vẫy
  • Vùng vẫy tay chân tới tấp và di chuyển cơ thể để thoát ra khỏi trạng thái buồn phiền và mệt mỏi.
  • 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 몸을 움직이다.
Phó từ부사
    vùng vẫy
  • Hình ảnh vùng vẫy tay chân tới tấp và cứ di chuyển cơ thể để thoát ra khỏi trạng thái đau buồn và mệt mỏi.
  • 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 자꾸 몸을 움직이는 모양.
Động từ동사
    vùng vẫy
  • Vùng vẫy tay chân tới tấp và cứ di chuyển cơ thể để thoát ra khỏi trạng thái đau buồn và mệt mỏi.
  • 괴롭고 힘든 상태에서 벗어나기 위해 팔다리를 마구 휘두르며 자꾸 몸을 움직이다.
Phó từ부사
    vùng vẫy
  • Hình ảnh tắm rửa một cách thoải mái.
  • 시원스럽게 씻는 모양.
vùng vẫy, chới với
Động từ동사
    vùng vẫy, chới với
  • Liên tục vung chân hay tay một cách tùy tiện chỗ này chỗ kia.
  • 손이나 발을 이리저리 자꾸 마구 흔들다.
vùng vẫy, giãy giụa
Động từ동사
    vùng vẫy, giãy giụa
  • Cái có thân hình nhỏ bị treo hoặc khuỵu xuống nên huơ (khuơ) chân tay và liên tục cử động.
  • 덩치가 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이다.
Động từ동사
    vùng vẫy, giãy giụa
  • Cái có thân hình nhỏ bị treo hoặc khuỵu xuống nên huơ (khuơ) chân tay và liên tục cử động.
  • 덩치가 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이다.
Phó từ부사
    vùng vẫy, giãy giụa
  • Hình ảnh cái có thân hình nhỏ bị treo hoặc khuỵu xuống nên huơ (khuơ) chân tay và liên tục cử động.
  • 덩치가 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 팔이나 다리를 내저으며 자꾸 움직이는 모양.
Động từ동사
    vùng vẫy, giãy giụa
  • Cái có thân hình nhỏ bị treo hoặc khuỵu xuống nên huơ (khuơ) lắc chân tay và liên tục cử động.
  • 덩치가 작은 것이 매달리거나 주저앉아서 자꾸 팔이나 다리를 내저으며 움직이다.
vùng vẫy, quơ quào
Danh từ명사
    vùng vẫy, quơ quào
  • Hành động ngồi hay nằm và lần lượt co duỗi nhanh hai chân và quay bên này bên kia.
  • 앉거나 누워서 두 다리를 빨리 번갈아 굽혔다 폈다 하면서 몸부림을 치는 짓.
vùng vẫy, vật lộn
Động từ동사
    vùng vẫy, vật lộn
  • Liên tục cố để thoát ra khỏi hoàn cảnh khó khăn.
  • 어려운 처지에서 벗어나려고 자꾸 몹시 애쓰다.
Động từ동사
    vùng vẫy, vật lộn
  • Liên tục cố gắng để thoát ra khỏi hoàn cảnh khó khăn.
  • 어려운 처지에서 벗어나려고 몹시 애쓰다.
vùng vẫy, vật lộn, đối đầu
Động từ동사
    vùng vẫy, vật lộn, đối đầu
  • Đau khổ và không thể thoát khỏi khó khăn.
  • 어려움에서 벗어나지 못하고 괴로워하다.
vùng vậy, đạp đạp
Động từ동사
    vùng vậy, đạp đạp
  • Ngồi hay nằm và lần lượt co duỗi nhanh hai chân và quay bên này bên kia.
  • 앉거나 누워서 두 다리를 빨리 번갈아 굽혔다 폈다 하면서 몸부림을 치다.
vùng áp thấp
Danh từ명사
    vùng áp thấp
  • Khu vực khí áp thấp nằm xung quanh đường thể hiện vùng khí áp cao, tạo thành thung lũng trên bức tranh hiển thị thời tiết.
  • 날씨를 표시한 그림에서, 고기압을 나타내는 선에 둘러싸여 골짜기를 이루는 저기압 구역.

+ Recent posts

TOP