vì vậy, vì thế, do đó
    vì vậy, vì thế, do đó
  • Cách viết rút gọn của '그러하니'.
  • '그러하니'가 줄어든 말.
vì, để, cho
Động từ동사
    vì, để, cho
  • Làm một điều gì đó có ích cho một đối tượng nào đó.
  • 무엇을 이롭게 하거나 도우려 하다.
Động từ동사
  • Nói hay suy nghĩ cái nào đó bằng cái có tính chất tương tự với nó.
  • 어떤 것을 그와 비슷한 성질이 있는 것으로 대신하여 말하거나 생각하다.
ví dụ cụ thể
Danh từ명사
    ví dụ cụ thể
  • Cái trở thành hình mẫu thực tế để nêu quam điểm hay giải thích cái gì đó.
  • 어떤 것을 설명하거나 주장하기 위한 실제 본보기가 되는 것.
ví dụ cụ thể, ví dụ điển hình
Danh từ명사
    ví dụ cụ thể, ví dụ điển hình
  • Ví dụ đã từng xảy ra trên thực tế trước đó.
  • 이전에 실제로 일어난 예.
ví dụ, mẫu
Danh từ명사
    ví dụ, mẫu
  • Cái được xem là tiêu biểu để chứng minh hay giải thích cái gì.
  • 무엇을 설명하거나 증명하기 위하여 대표로 보이는 것.
ví dụ như, so sánh, minh họa, ví như
Động từ동사
    ví dụ như, so sánh, minh họa, ví như
  • Ám chỉ điều nào đó với điều khác tương tự với nó để giải thích một cách hiệu quả.
  • 어떤 것을 효과적으로 설명하기 위하여 그것과 비슷한 다른 것에 빗대어 설명하다.
ví dụ, thí dụ, mẫu
Danh từ명사
    ví dụ, thí dụ, mẫu
  • Việc cho thấy bằng cách đưa ra ví dụ.
  • 예를 들어 보임.
ví dụ thực tế.
Danh từ명사
    ví dụ thực tế.
  • Ví dụ thực mang tính cụ thể.
  • 구체적인 실제의 예.
ví dụ điển hình, tấm gương tiêu biểu
Danh từ명사
    ví dụ điển hình, tấm gương tiêu biểu
  • Cái được lập nên và lấy làm đại diện để giải thích hoặc chứng minh sự việc nào đó.
  • 어떤 사실을 설명하거나 증명하기 위해 대표로 내세워 보이는 것.
ví nhỏ, túi con
Danh từ명사
    ssamji; ví nhỏ, túi con
  • Túi nhỏ đựng tiền hay thuốc lá... mang theo.
  • 담배나 돈 등을 넣어 가지고 다니는 작은 주머니.
vò, hũ, chén, ly
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    vò, hũ, chén, ly
  • Đơn vị đếm vật đựng rượu hay đồ uống.
  • 술이나 음료를 담은 잔을 세는 단위.
vòi
Danh từ명사
    vòi
  • Phần hẹp và chìa dài ra từ bình hay đồ đựng... làm cho vật chất chứa bên trong được đi ra ngoài.
  • 병이나 그릇 등에서 좁고 길쭉하게 나온, 안에 담긴 물질을 밖으로 나오게 하는 부분.
vòi hoa sen
Danh từ명사
    vòi hoa sen
  • Thiết bị phun ra nước từ nhiều lỗ nhỏ giống như mưa dùng để tắm.
  • 여러 개의 작은 구멍에서 비처럼 물을 뿜어내는 목욕용 기구.
vòi nước
Danh từ명사
    vòi nước
  • Thiết bị làm cho nước của vòi cấp nước chảy ra hoặc ngưng lại.
  • 상수도에서 나오는 물을 나오게 하거나 멈추게 하는 장치.
vòi nọc độc, vòi phun độc
Danh từ명사
    vòi nọc độc, vòi phun độc
  • Cơ quan có hình kim bắn chất độc, ở cuối bụng của ong hoặc bọ cạp.
  • 벌이나 전갈 등의 배 끝에 있는, 독을 내쏘는 바늘 모양의 기관.
vòi, vòi vĩnh, yêu sách
Động từ동사
    vòi, vòi vĩnh, yêu sách
  • Đòi hỏi một cách mạnh mẽ hay cố chấp để làm theo ý muốn.
  • 원하는 대로 하기 위해 강하게 요구하거나 고집하다.
vòi vĩnh
Động từ동사
    vòi vĩnh
  • Yêu cầu một cách mạnh mẽ việc không được thỏa đáng.
  • 합당치 못한 일을 강하게 요구하다.
vòi vĩnh, đòi hỏi, xin xỏ
Động từ동사
    vòi vĩnh, đòi hỏi, xin xỏ
  • Nài nỉ liên tục xin ai đó làm cho cái gì đó.
  • 누구에게 무엇을 해 달라고 자꾸 요구하다.
vò, làm nhàu, làm nhăn
Động từ동사
    vò, làm nhàu, làm nhăn
  • Thu nhỏ và làm cho bề mặt vật thể xuất hiện nếp nhăn.
  • 물체의 표면을 주름이 잡히면서 줄어들게 하다.
vò, làm nhàu nát
Động từ동사
    vò, làm nhàu nát
  • Xếp bừa những cái mỏng như giấy hoặc vải hay vò nát làm cho có nếp nhăn.
  • 종이나 천 등의 얇은 것을 마구 접거나 비벼서 잔금이 생기게 하다.
Động từ동사
    vò, làm nhàu nát
  • Liên tục xếp bừa hay vò nát và làm cho sinh ra nếp nhăn.
  • 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비다.
vò, làm rối
Động từ동사
    vò, làm rối
  • Làm rối đến độ khó có thể gỡ những cái như dây hay chỉ dài và mảnh.
  • 가늘고 긴 실이나 줄 등을 풀기 힘들 정도로 얽히게 하다.
vò, làm rối tung
Động từ동사
    vò, làm rối tung
  • Làm cho dây hay chỉ... dài và mảnh rối đến mức khó gỡ.
  • 가늘고 긴 실이나 줄 등을 풀기 힘들 정도로 얽어 놓다.
vòm
Danh từ명사
    vòm
  • Mái nhà cong giống hình quả bóng được cắt đôi.
  • 공을 반으로 잘라 놓은 것처럼 모양이 둥근 지붕.
vòm miệng
Danh từ명사
    vòm miệng
  • Phần tạo nên vòm trong miệng.
  • 입 안의 천장을 이루는 부분.
vòng
Danh từ명사
    vòng
  • Đơn vị đếm số lần quay vòng của tổng số sau khi đã quay vòng lần lượt.
  • 차례대로 돌아 전체를 돈 횟수를 세는 단위.
vòng chung kết
Danh từ명사
    vòng chung kết
  • Việc tuyển chọn cuối cùng sau vòng tuyển dự bị để quyết định người thắng cuộc trong cuộc thi hay đại hội.
  • 경기나 대회 등에서, 예비 심사 후 우승자를 결정하기 위한 최종 선발.
vòng chung kết, cuộc thi chung kết
Danh từ명사
    vòng chung kết, cuộc thi chung kết
  • Cuộc thi đấu cuối cùng thực hiện để phân định việc hay người thắng cuộc ở đại hội hay trận đấu thể thao nào đó.
  • 어떤 대회나 경기에서 일 등 또는 우승자를 가리기 위하여 행하는 마지막 시합.
vòng chơi gôn
Danh từ명사
    vòng chơi gôn
  • Việc người chơi đánh một vòng các lỗ trong môn gôn.
  • 골프에서 경기자가 각 홀을 한 바퀴 도는 일.
vòng cuối
Danh từ명사
    vòng cuối (bầu cử)
  • Việc chọn ra hai người nhận được nhiều phiếu để tiến hành bầu cử lần cuối cùng khi nhiều ứng cử viên đã giành số phiếu không đủ so với số phiếu quy đinh trong cuộc bầu cử.
  • 선거에서 여러 후보가 일정한 수에 모자라는 표를 얻었을 때 표를 많이 얻은 두 사람을 놓고 마지막으로 다시 투표를 함.
vòng eo, vòng ống
Danh từ명사
    vòng eo, vòng ống
  • Chu vi hay độ dày của những cái như eo lưng hay chân.
  • 허리나 다리 등의 굵기나 둘레.
vòng hoa
Danh từ명사
    vòng hoa
  • Hoa dùng vào việc biểu thị tâm trạng buồn về cái chết của người khác.
  • 남의 죽음을 슬퍼하는 마음을 표현하는 데 쓰는 꽃.
vòng lẩn quẩn
Danh từ명사
    vòng lẩn quẩn
  • Hiện tượng việc xấu sinh ra kết quả xấu rồi kết quả đó lại là nguyên nhân sinh ra kết quả xấu khác và cứ tiếp tục như vậy.
  • 나쁜 일이 나쁜 결과를 내고 또 그 결과가 원인이 되어 다시 나쁜 결과를 내는 현상이 계속 되풀이됨.
  • vòng lẩn quẩn
  • Việc tình hình kinh tế trở nên tồi tệ hơn khi mà nguyên nhân và kết quả xấu cứ lặp lại.
  • 나쁜 원인과 결과가 되풀이되어 경제 상황이 더욱 나빠지는 일.
vòng ngoài, ngoại vi
Danh từ명사
    vòng ngoài, ngoại vi
  • Vòng bên ngoài khi lấy một nơi nào đó làm chuẩn.
  • 일정한 장소를 기준으로 한 바깥 테두리.
vòng nguyệt quế
Danh từ명사
    vòng nguyệt quế
  • Vòng đeo cho người thắng cuộc trong trận thi đấu, làm bằng lá và cành của cây nguyệt quế, vào thời Hy Lạp cổ đại.
  • 고대 그리스에서, 월계수의 가지와 잎으로 만들어 경기의 우승자에게 씌워 주던 관.
  • vòng nguyệt quế
  • (cách nói ẩn dụ) Danh dự có được vì chiến thắng hay đứng trước người khác.
  • (비유적으로) 승리하거나 남보다 앞섬으로써 가지는 명예.
vòng ngực
Danh từ명사
    vòng ngực
  • Độ dài đo quanh phần to nhất của ngực.
  • 가슴의 가장 굵은 부분을 둘러 잰 길이.
Danh từ명사
    vòng ngực
  • Độ rộng của bộ phận vòng quanh lưng và ngực dưới nách áo.
  • 윗옷의 겨드랑이 밑의 가슴과 등을 두르는 부분의 넓이.
vòng, nhẫn
Danh từ명사
    vòng, nhẫn
  • Vật làm từ dây hoặc thanh sắt dài được uốn cong hai đầu sau đó gắn vào nhau và làm cho tròn hoặc có góc cạnh.
  • 긴 쇠나 끈 등의 양끝을 구부린 후 이어 붙여서 동그랗거나 모나게 만든 물건.
vòng năm tuổi của cây
Danh từ명사
    vòng năm tuổi của cây
  • Các vòng xuất hiện trên thớ gỗ của cây theo bề mặt cắt ngang để làm căn cứ xác định tuổi của một thân cây.
  • 나무의 줄기를 가로로 자른 면에 나타나는, 나무의 나이를 알려 주는 둥근 테.
vòng qua
Động từ동사
    vòng qua
  • Đi vòng qua một nơi nào đó.
  • 어떤 장소를 돌아서 지나가다.
vòng qua, ghé qua
Động từ동사
    vòng qua, ghé qua
  • Đi qua nơi nào đó.
  • 어떤 곳을 거쳐 지나가다.
vòng quanh
Động từ동사
    vòng quanh
  • Di chuyển theo bờ rìa của nơi nào đó.
  • 어떤 장소의 가장자리를 따라 움직이다.
Động từ동사
    vòng quanh
  • Tạo ra một vòng tròn xung quanh cái gì đó và làm cho chuyển động.
  • 어떤 것의 주위를 원을 그리면서 움직이게 하다.
vòng quanh trăng
Danh từ명사
    vòng quanh trăng
  • Vòng tròn mờ như mây bao quanh trăng.
  • 달 주위에 둥그렇게 생기는 구름같이 뿌연 테.
vòng quay
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    vòng quay
  • Đơn vị đếm số lần quay vòng quanh của một vòng quay nào đó.như thể vẽ hình tròn
  • 어떤 둘레를 원을 그리듯이 빙 도는 횟수를 세는 단위.
vòng quay, bánh xe
Danh từ명사
    vòng quay, bánh xe
  • Vật được làm thành hình tròn để quay hay lăn đi.
  • 돌리거나 굴리려고 둥글게 만든 물건.
vòng quay số, vòng quay may mắn
Danh từ명사
    vòng quay số, vòng quay may mắn
  • Dụng cụ để định thứ hạng nào đó bằng cách quay một bảng tròn có viết tên hay số trên đó rồi dùng những thứ như mũi tên phóng vào.
  • 이름이나 숫자 등이 적힌 둥근 판을 돌리고 화살 같은 것으로 그것을 맞혀 어떤 등급 등을 정하는 기구.
vòng quay tròn
Danh từ명사
    vòng quay tròn
  • Một vòng quay nhất định của một thiên thể xoay quanh một thiên thể khác, ví dụ như trái đất xoay quanh mặt trời hay mặt trăng xoay quanh trái đất.
  • 지구가 태양의 둘레를 돌거나 달이 지구의 둘레를 도는 것처럼, 한 천체가 다른 천체의 둘레를 일정하게 도는 것.
vòng rào, bờ rào
Danh từ명사
    vòng rào, bờ rào
  • Không gian bao quanh nhà được xây lên bằng gạch, đá, đất.
  • 집의 둘레나 일정한 공간을 둘러막기 위하여 흙, 돌, 벽돌 등으로 쌓아 올린 것.
vòng tay
Danh từ명사
    vòng tay
  • Vòng được tạo nên do quây tròn hai cánh tay lại.
  • 두 팔을 둥글게 모아서 만든 둘레.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    areum; vòng tay
  • Đơn vị thể hiện chiều dài của vòng quanh được tạo nên bởi hai cánh tay quây tròn lại.
  • 두 팔을 둥글게 모아서 만든 둘레의 길이를 나타내는 단위.
Danh từ명사
    vòng tay
  • (cách nói ẩn dụ) Môi trường nhận sự bảo hộ.
  • (비유적으로) 보호를 받는 환경.
vòng tay, lắc
Danh từ명사
    vòng tay, lắc
  • Đồ trang sức làm bằng vàng, bạc, da...đeo ở cổ tay.
  • 팔목에 끼는, 금, 은, 가죽 등으로 만든 장식품.
vòng tay, sải tay ôm lại
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    areum; vòng tay, sải tay ôm lại
  • Đơn vị đếm lượng vào được bên trong vòng tròn tạo nên bởi hai cánh tay quây tròn lại.
  • 두 팔을 둥글게 모아 만든 둘레 안에 들어갈 만한 양을 세는 단위.
vòng thành ngoài
Danh từ명사
    vòng thành ngoài
  • Thành bao quanh thêm một vòng ở bên ngoài của thành.
  • 성 밖으로 한 겹 더 둘러쌓은 성.
vòng tròn, hình tròn
Danh từ명사
    vòng tròn, hình tròn
  • Vật thể có hình tròn.
  • 동그랗게 생긴 물체.
vòng tuần hoàn tích cực
Danh từ명사
    vòng tuần hoàn tích cực
  • Hiện tượng được liên tục lặp đi lặp lại từ việc tốt sinh ra kết quả tốt, và từ đó trở thành nguyên nhân tốt sinh ra kết quả tốt.
  • 좋은 일이 좋은 결과를 내고 또 그 결과가 원인이 되어 다시 좋은 결과를 내는 현상이 계속 되풀이됨.
vòng tuổi cây
Danh từ명사
    vòng tuổi cây
  • Vòng tròn cho biết độ tuổi của cây, biểu thị trên bề mặt cắt ngang thân cây.
  • 나무의 줄기를 가로로 자른 면에 나타나는, 나무의 나이를 알려 주는 둥근 테.
vòng vèo, vòng vòng
Động từ동사
    vòng vèo, vòng vòng
  • Đi đi lại lại trong phạm vi nhất định.
  • 일정한 범위 안을 왔다 갔다 하다.
vòng vo, rào đón
Động từ동사
    vòng vo, rào đón
  • Thể hiện một cách gián tiếp.
  • 간접적으로 표현하다.
vòng vây, mạng lưới bủa vây
Danh từ명사
    vòng vây, mạng lưới bủa vây
  • Cái bao vòng một cách chặt chẽ xung quanh chu vi.
  • 빈틈없이 주위를 빙 둘러싼 것.
vòng vèo, vòng quanh
Phó từ부사
    vòng vèo, vòng quanh
  • Hình ảnh cứ đi loanh quanh chỗ này chỗ kia.
  • 이리저리 자꾸 돌아다니는 모양.
vòng vèo, vòng vo
Động từ동사
    vòng vèo, vòng vo
  • Không nói hay viết ngay mà xoay lòng vòng.
  • 말이나 글을 곧바로 하지 않고 빙빙 돌리다.
vòng vòng
Phó từ부사
    vòng vòng
  • Hình ảnh cứ xoay quanh không gian hơi rộng.
  • 약간 넓은 공간을 자꾸 도는 모양.
Phó từ부사
    vòng vòng
  • Hình ảnh quấn hay cột nhiều lần một cách chắc chắn.
  • 든든하게 여러 번 감거나 매는 모양.
Phó từ부사
    vòng vòng
  • Hình ảnh quay xung quanh phạm vi hơi rộng một chút.
  • 약간 넓은 범위를 한 바퀴 도는 모양.
Phó từ부사
    vòng vòng
  • Hình ảnh vẽ rồi xoay rộng vòng tròn.
  • 넓게 원을 그리며 도는 모양.
Phó từ부사
    vòng vòng
  • Hình ảnh quấn hoặc bị quấn nhiều lần.
  • 여러 번 휘감거나 휘감기는 모양.
vòng vòng, lòng vòng
Phó từ부사
    vòng vòng, lòng vòng
  • Hình ảnh cái lớn liên tục vẽ vòng tròn và xoay trượt xung quanh.
  • 큰 것이 자꾸 원을 그리며 미끄럽게 도는 모양.
vòng vòng, tròn tròn
Phó từ부사
    vòng vòng, tròn tròn
  • Hình ảnh vật thể có bề dày mỏng và khổ to được cuộn lại nhanh và mạnh.
  • 두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.
vòng vòng, tít mù
Phó từ부사
    vòng vòng, tít mù
  • Hình ảnh cứ quay quanh không gian hẹp.
  • 좁은 공간을 자꾸 도는 모양.
vòng xoay, bùng binh
Danh từ명사
    vòng xoay, bùng binh
  • Đường được làm theo vòng tròn ở trung tâm của ngã tư giao thông phức tạp để giúp cho dòng lưu thông xe cộ được trôi chảy.
  • 교통이 복잡한 네거리의 중심에 교통의 흐름을 원활히 하기 위해서 원형으로 만들어 놓은 길.
vòng đeo mũi, khuyên xâu mũi
Danh từ명사
    vòng đeo mũi, khuyên xâu mũi
  • Đồ đeo ở mũi để trang sức.
  • 장식으로 코에 거는 물건.
vòng đấu theo lượt
Danh từ명사
    vòng đấu theo lượt
  • Phương thức thi đấu do liên đoàn của các tổ chức thể thao như bóng chày, bóng đá… chủ trì, tất cả các đội đấu với nhau một lần để chọn ra đội xuất sắc nhất.
  • 야구, 축구 등의 경기 단체의 연맹이 주관하여 모든 팀이 서로 한 번씩 경기를 하여 가장 우수한 팀을 가리는 경기 방식.
vòng đầu
Danh từ명사
    vòng đầu
  • Vòng của đầu.
  • 머리의 둘레.
vòng đời một năm, thực vật một năm, thực vật ngắn ngày
Danh từ명사
    vòng đời một năm, thực vật một năm, thực vật ngắn ngày
  • Việc vào mùa xuân thì chồi nảy lộc, lớn lên và nở hoa, đến mùa thu năm đó thì kết trái và chết. Hoặc thực vật như vậy.
  • 봄에 싹이 트고, 자라서 꽃이 피고, 그해 가을에 열매를 맺고 죽는 일. 또는 그런 식물.
vò, nhào
Động từ동사
    vò, nhào
  • Kê vào đâu đó và liên tục nắn bóp những thứ như đồ giặt hay bột bánh.
  • 빨래나 반죽 등을 어떤 것에 대고 자꾸 문지르다.
vò nhàu nhĩ, vo viên
Động từ동사
    vò nhàu nhĩ, vo viên
  • Vò lung tung liên tục làm sinh ra các nếp nhỏ.
  • 자잘한 금이 생기도록 자꾸 함부로 구기다.

+ Recent posts

TOP