ván nhảy, bệ nhảy
Danh từ명사
    ván nhảy, bệ nhảy
  • Bệ có độ cao nhất định được lắp đặt dùng cho môn nhảy cầu.
  • 다이빙을 하기 위하여 만든 일정한 높이의 대.
ván trượt băng
Danh từ명사
    ván trượt băng
  • Tấm ván có gắn bánh xe, dài và phẳng, đặt hai chân lên đó rồi trượt trên băng.
  • 두 발을 올려놓고 미끄러져 내리며 타는, 판판하고 긴 모양의 바퀴가 달린 널빤지.
ván trượt tuyết
Danh từ명사
    ván trượt tuyết
  • Dụng cụ hẹp và dài, làm bằng gỗ hay nhựa để lướt trên tuyết.
  • 눈 위로 미끄러져 가도록 나무나 플라스틱으로 만든 좁고 긴 기구.
ván, trận
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    ván, trận
  • Đơn vị đếm việc tranh tài thắng bại.
  • 승부를 겨루는 일을 세는 단위.
váy
Danh từ명사
    váy
  • Trang phục mà phụ nữ mặc ngoài phần thân dưới, không có phần đáy để hai chân có thể xỏ vào được.
  • 여자가 입는 아래 겉옷으로 다리가 들어가도록 된 부분이 없는 옷.
váy lót
Danh từ명사
    sokchima; váy lót
  • Váy mặc ở bên trong khi mặc váy.
  • 치마를 입을 때, 속에 받쳐 입는 치마.
Danh từ명사
    váy lót
  • Một loại đồ lót của phụ nữ, là váy trong mặc đệm ở dưới váy.
  • 여자의 속옷으로, 치마 밑에 받쳐 입는 속치마.
váy lót trong Hanbok
Danh từ명사
    Gojaengi; váy lót trong Hanbok
  • Váy lót mặc bên trong khi mặc Hanbok.
  • 한복 치마 안에 입는 바지 모양의 속옷.
váy màu đỏ thắm
Danh từ명사
    váy màu đỏ thắm
  • Váy màu đỏ đậm và tươi tắn.
  • 진하고 산뜻한 붉은색 치마.
váy ngắn
Danh từ명사
    váy ngắn
  • Váy có độ dài trên đầu gối.
  • 무릎 위로 올라오는 아주 짧은 길이의 치마.
váy ngắn, mini zuýp
Danh từ명사
    váy ngắn, mini zuýp
  • Váy kiểu phương Tây với chiều dài rất ngắn, vạt váy chỉ xuống đến phần trên đầu gối.
  • 옷자락이 무릎 윗부분까지만 내려오는 아주 짧은 길이의 서양식 치마.
váy xếp li , váy nhăn
Danh từ명사
    váy xếp li , váy nhăn
  • Váy có nhiều lớp xếp hoặc nếp nhăn dọc.
  • 세로로 주름이 많이 잡힌 치마.
vâng, dạ
Thán từ감탄사
    vâng, dạ
  • Từ dùng khi đáp lại lời gọi của người trên.
  • 윗사람의 부름에 대답할 때 쓰는 말.
  • vâng, dạ
  • Từ dùng khi trả lời một cách khẳng định đối với câu hỏi hay mệnh lệnh của người trên.
  • 윗사람의 물음이나 명령 등에 긍정하여 대답할 때 쓰는 말.
  • vâng, dạ
  • Từ dùng khi hỏi lại lời của người trên.
  • 윗사람의 말을 다시 물을 때 쓰는 말.
vâng theo, tuân theo, tuân thủ
Động từ동사
    vâng theo, tuân theo, tuân thủ
  • Theo ý hay lời của người khác.
  • 남의 말이나 뜻을 따르다.
vân tay, dấu vân tay
Danh từ명사
    vân tay, dấu vân tay
  • Hoa văn của da ở bên trong đầu ngón tay. Hoặc dấu vết của cái đó dính lên sự vật.
  • 손가락 끝의 안쪽에 있는 살갗의 무늬. 또는 사물에 묻은 그것의 흔적.
vân vân
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    vân vân (v.v...)
  • Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm loại khác.
  • 앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    vân vân
  • Từ thể hiện sự tỉnh lượt điều ngoài điều đã nói ở trước.
  • 앞에서 말한 것 외에 더 있는 것을 줄임을 나타내는 말.
vân vân, nhiều thứ như vậy
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    vân vân, nhiều thứ như vậy
  • Từ chỉ sự liệt kê hai đối tượng trở lên đồng thời có cái giống với thứ đó.
  • 둘 이상의 대상을 나열하면서 그와 같은 것이 있음을 가리키는 말.
vân vân, v.v...
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    vân vân, v.v...
  • Từ thể hiện việc rút gọn những nơi ngoài nơi đó ra.
  • 그 밖의 곳들을 줄임을 나타내는 말.
vật độc chiếm, đồ độc quyền
Danh từ명사
    vật độc chiếm, đồ độc quyền
  • Cái đang được nắm giữ một mình.
  • 혼자서 독차지하고 있는 것.
vây
Danh từ명사
    vây
  • Cơ quan của cá hay động vật sống trong nước, dùng khi bơi hay giữ cân bằng cơ thể trong nước.
  • 물고기나 물에 사는 동물이 물속에서 몸의 균형을 유지하거나 헤엄치는 데 쓰는 기관.
vấy bẩn, bôi, trát
Động từ동사
    vấy bẩn, bôi, trát
  • Vấy bẩn bột hay chất lỏng lên người.
  • 가루나 액체 등을 몸에 잔뜩 묻히다.
vây kín quanh
Phó từ부사
    vây kín quanh
  • Hình ảnh bao bọc xung quanh một vòng quay nhất định.
  • 일정한 둘레를 둘러싸는 모양.
vây lấy, vây quanh
Động từ동사
    vây lấy, vây quanh
  • Vây vòng quanh.
  • 둘레를 돌다.
vây lấy, bao quanh, vây quanh
Động từ동사
    vây lấy, bao quanh, vây quanh
  • Vây tròn để ngăn hoặc che.
  • 동그랗게 둘러서 막거나 가리다.
vây quanh
Phó từ부사
    vây quanh
  • Hình ảnh bao quanh vòng tròn nhất định một cách rộng lớn.
  • 일정한 둘레를 넓게 둘러싸는 모양.
vẫy, vẫy vẫy
Động từ동사
    vẫy, vẫy vẫy
  • Đưa bàn tay, cánh tay hay vật cầm trên tay ra phía trước hay ra ngoài vẫy.
  • 손이나 팔, 손에 든 물건 등을 앞이나 밖으로 휘두르다.
vãi, làm vãi
Động từ동사
    vãi, làm vãi
  • Đánh rơi đồ vật mỗi lúc một ít.
  • 물건을 조금씩 흘리다.
vãi thức ăn cúng vong
Động từ동사
    Gosure; vãi thức ăn cúng vong
  • Trên núi hay trên cánh đồng khi người ta ăn cơm hay khi thầy cúng làm lễ Gut thì thường lấy một ít thức ăn vừa vãi ra và vừa nói câu 'Gosure' với hàm ý dâng cho quỷ thần trước.
  • 산이나 들에서 음식을 먹을 때나 무당이 굿을 할 때, 귀신에게 먼저 바친다는 뜻으로 ‘고수레’ 소리를 내면서 음식을 조금 떼어 던지다.
Idiomvã mồ hôi lạnh
    vã mồ hôi lạnh
  • Vô cùng lo lắng khi gặp phải việc khó khăn hay việc nan giải.
  • 어려운 일이나 난처한 일을 당해서 몹시 애를 쓰다.
vãn hồi, cứu vãn
Động từ동사
    vãn hồi, cứu vãn
  • Khiến cho những thứ như cái đã mất, cái sai lầm, cái tụt hậu trở lại trạng thái vốn có hay thay thế bằng cái khác phù hợp với nó.
  • 잃은 것, 잘못된 것, 뒤떨어진 것 등을 원래의 상태로 되돌리거나 그에 맞먹는 다른 것으로 대신하다.
vãn thời chi thán, hối tiếc chuyện đã qua
Danh từ명사
    vãn thời chi thán, hối tiếc chuyện đã qua
  • Sự than thở hối hận hoặc tiếc nuối điều đã muộn.
  • 때가 늦은 것을 아쉬워하거나 후회하며 하는 한탄.
vèo
1.
Phó từ부사
    vèo
  • Hình ảnh lau hoặc trộn nhanh chóng.
  • 슬쩍 문지르거나 비비는 모양.
Phó từ부사
    vèo
  • Hình ảnh chạy hoặc chạy qua một cách mạnh mẽ.
  • 힘차게 뛰거나 뛰어넘는 모양.
vèo, loáng, ù
Phó từ부사
    vèo, loáng, ù
  • Hình ảnh kết thúc công việc một cách nhanh chóng.
  • 일을 빠르게 해치우는 모양.
vèo, phắt, phăng
Phó từ부사
    vèo, phắt, phăng
  • Hình ảnh nâng lên hoặc nhảy qua một cách rất dễ dàng.
  • 아주 쉽게 뛰어넘거나 들어 올리는 모양.
vèo, veo, phắt
Phó từ부사
    vèo, veo, phắt
  • Hình ảnh ném hoặc đẩy mạnh, đột ngột.
  • 갑자기 세게 던지거나 뿌리치는 모양.
vèo vèo
Phó từ부사
    vèo vèo
  • Âm thanh mà không khí cứ thoát ra nhanh qua khe hẹp.
  • 공기가 좁은 틈으로 자꾸 빠르게 빠져 나오는 소리.
Phó từ부사
    vèo vèo
  • Hình ảnh cứ lau hoặc trộn nhanh chóng.
  • 자꾸 슬쩍 문지르거나 비비는 모양.
Phó từ부사
    vèo vèo
  • Hình ảnh cởi bỏ hay cởi quần áo ra nhẹ nhàng.
  • 옷을 가볍게 벗어 버리거나 벗기는 모양.
vèo vèo, tuồn tuột
Phó từ부사
    vèo vèo, tuồn tuột
  • Hình ảnh con người hay đồ vật... trượt nhanh trong chốc lát từ nơi dốc nghiêng rồi dừng lại.
  • 사람이나 물건 등이 기울어진 곳에서 빠르게 잠깐 미끄러지다가 멈추는 모양.
vèo vèo, vun vút
Phó từ부사
    vèo vèo, vun vút
  • Âm thanh mà nhiều vật hay người đi nhanh qua. Hoặc hình ảnh đó.
  • 여러 물건이나 사람이 빠르게 지나가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    vèo vèo, vun vút
  • Hình ảnh liên tục chuyển động hoặc sượt qua một cách nhanh chóng.
  • 계속해서 빠르게 움직이거나 스치는 모양.
  • vèo vèo, vun vút
  • Hình ảnh liên tục gạt đi hoặc ném đi rất mạnh.
  • 계속해서 매우 세게 던지거나 뿌리치는 모양.
  • vèo vèo, vun vút
  • Hình ảnh liên tục hoàn thành công việc một cách nhanh chóng.
  • 일을 계속 빠르게 해치우는 모양.
vèo vèo, vù vù
Phó từ부사
    vèo vèo, vù vù
  • Tiếng phát ra khi liên tục viết chữ lên giấy.
  • 종이에 글씨를 계속 쓸 때 나는 소리.
Phó từ부사
    vèo vèo, vù vù
  • Âm thanh phát ra do những thứ như dây thép mảnh hay sợi dây chạm vào trong gió mạnh.
  • 가느다란 철사나 줄 등에 세찬 바람이 계속 부딪쳐 울리는 소리.
Động từ동사
    vèo vèo, vù vù
  • Âm thanh phát ra do những thứ như dây thép mảnh hay sợi dây chạm vào trong gió mạnh.
  • 가느다란 철사나 줄 등에 세찬 바람이 부딪쳐 울리는 소리가 계속 나다.
vèo, vù
1.
Phó từ부사
    vèo, vù
  • Tiếng vật thể nhỏ gặp gió và chuyển động nhanh. Hoặc hình ảnh đó.
  • 작은 물체가 바람을 일으키며 빠르게 날아가거나 떠나가 버리는 소리. 또는 그 모양.
2.
Phó từ부사
    vèo, vù
  • Âm thanh tạo nên gió rồi cuốn đi hoặc bay nhanh. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 바람을 일으키며 빠르게 날아가거나 떠나가 버리는 소리. 또는 그 모양.
vèo, vút
Phó từ부사
    vèo, vút
  • Tiếng con chim nhỏ đột nhiên bay đi. Hoặc hình ảnh đó.
  • 작은 새나 곤충 등이 갑자기 날아갈 때 나는 소리. 또는 그 모양.
2.
Phó từ부사
    vèo, vút
  • Hình ảnh bỗng nhiên gạt đi hoặc ném đi rất mạnh.
  • 갑자기 매우 세게 던지거나 뿌리치는 모양.
vèo, vụt
Phó từ부사
    vèo, vụt
  • Hình ảnh nhanh chóng kết thúc việc gì đó một cách suôn sẻ.
  • 무슨 일을 거침없이 빨리 끝내는 모양.
2.
Phó từ부사
    vèo, vụt
  • Hình ảnh đi qua nhanh.
  • 빨리 지나가는 모양.
Phó từ부사
    vèo, vụt
  • Âm thanh mà sự vật xuyên qua không khí đi rất nhanh. Hoặc hình ảnh như thế.
  • 사물이 몹시 빠르게 공기를 가르며 지나가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    vèo, vụt
  • Hình ảnh thứ vốn có bị mất sạch một lần.
  • 가지고 있던 것이 한 번에 없어지는 모양.
5.
Phó từ부사
    vèo, vụt
  • Âm thanh mà gió bỗng nhiên thổi rất mạnh. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 갑자기 바람이 매우 세게 부는 소리. 또는 그 모양.
Danh từ명사
  • Tờ giấy để được vào cửa hoặc đi tàu xe.
  • 입장권, 승차권 등의 표.
  • Tư cách có thể làm cái đặc thù. Hoặc giấy chứng nhận như vậy.
  • 특정한 것을 할 수 있는 자격. 또는 그런 증명서.
vé chợ đen
Danh từ명사
    vé chợ đen
  • Vé được mua qua bán lại một cách lén lút, trái pháp luật.
  • 불법으로 몰래 사고파는 표.
vé cố định trả trước
Danh từ명사
    vé cố định trả trước
  • Vé xe trả trước một khoản tiền nhất định và có thể đi được tàu hỏa hay tàu điện ngầm chỉ với số tiền đó.
  • 일정한 금액을 미리 치르고 그 금액만큼 기차나 전철 등을 탈 수 있는 승차권.
vé gửi xe
Danh từ명사
    vé gửi xe
  • Phiếu cho phép đỗ xe ở nơi nhất định.
  • 일정한 곳에 차를 세우는 것을 허락하는 표.
vé máy bay
Danh từ명사
    vé máy bay
  • Vé để có thể đi máy bay.
  • 비행기에 탈 수 있는 표.
vé mời tham dự
Danh từ명사
    vé mời tham dự
  • Vé được phát cho như là biểu thị của sự được phép tham dự.
  • 방청을 허락한다는 표시로 나누어 주는 표.
vé số
Danh từ명사
    vé số
  • Vé được làm ra để có thể nhận được phần thưởng hay tiền thưởng nếu ký hiệu hay con số ghi trên đó đồng nhất với cái được bốc thăm.
  • 적혀 있는 숫자나 기호가 추첨한 것과 일치하면 상금이나 상품을 받을 수 있게 만든 표.
vé tháng
Danh từ명사
    vé tháng
  • Vé được gộp từ nhiều vé dùng một lần và được bán cho người tiêu dùng.
  • 한 번에 한 장씩 쓰는 표를 여러 장 묶어서 파는 표.
vé thông hành
Danh từ명사
    vé thông hành
  • Vé thể hiện việc có tư cách để có thể qua lại tự do hoặc vào nơi đặc thù.
  • 특정한 장소에 들어가거나 자유롭게 다닐 수 있는 자격이 있음을 나타내는 표.
Idiomvét nhẵn đáy
    vét nhẵn đáy
  • Làm hết sạch toàn bộ cái nào đó được chứa trong hộp đựng.
  • 용기에 담긴 어떤 것을 모두 다 없애다.
vét sạch, quét sạch, chiếm sạch
Động từ동사
    vét sạch, quét sạch, chiếm sạch
  • Chiếm giữ hoặc xóa bỏ tất cả không để lại gì cả.
  • 남김없이 모두 차지하거나 없애다.
vét sạch, vét nhẵn
Động từ동사
    vét sạch, vét nhẵn
  • Dùng hết đồ vật từng dùng và loại bỏ.
  • 쓰던 물건을 다 써서 없애다.
vé tàu hoả, vé xe lửa
Danh từ명사
    vé tàu hoả, vé xe lửa
  • Vé trả tiền mua để đi tàu hoả.
  • 기차를 타기 위하여 돈을 내고 사는 표.
vé tàu thuỷ
Danh từ명사
    vé tàu thuỷ
  • Vé trả tiền mua để đi tàu thuyền.
  • 배를 타기 위해 돈을 내고 사는 표.
vé tàu thủy, phí đi đò, phí vận chuyển tàu thủy
Danh từ명사
    vé tàu thủy, phí đi đò, phí vận chuyển tàu thủy
  • Tiền trả cho việc chở hàng hóa hay đi tàu thủy.
  • 배에 타거나 짐을 싣는 데 내는 돈.
vé, tấm vé
Danh từ명사
    vé, tấm vé
  • Mẩu giấy chứng minh là có quyền lợi nào đó.
  • 어떤 권리가 있음을 증명하는 쪽지.
vé vào cửa, vé vào cổng
Danh từ명사
    vé vào cửa, vé vào cổng
  • Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra.
  • 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.
vé vào xem, vé tham quan
Danh từ명사
    vé vào xem, vé tham quan
  • Vé vào cổng để xem biểu diễn, triển lãm hay thi đấu thể thao...
  • 공연, 전시, 운동 경기 등을 보기 위한 입장권.
vé xe
Danh từ명사
    vé xe
  • Vé mua để đi xe (ô tô, tàu v.v...)
  • 차를 타기 위해 사는 표.
Danh từ명사
    vé xe
  • Vé mua để đi xe.
  • 차를 타기 위해 사는 표.
Danh từ명사
    vé xe
  • Vé thể hiện việc có tư cách đi tàu điện ngầm hay xe buýt v.v ...
  • 버스나 지하철 등에 탈 자격이 있음을 나타내는 표.

+ Recent posts

TOP