vu khống
Động từ동사
    vu khống
  • Tạo ra tội không có thật và đổ trút lên người khác.
  • 없는 죄를 만들어 다른 사람에게 덮어씌우다.
vu khống, nhục mạ, nói xấu
Động từ동사
    vu khống, nhục mạ, nói xấu
  • Mắng chửi hay nói lời vu khống người khác.
  • 남을 헐뜯는 말이나 욕을 하다.
vu khống, nói xấu
Động từ동사
    vu khống, nói xấu
  • Nói xấu để gây hại đến người khác.
  • 남에게 해를 입히기 위해 나쁘게 말하다.
Idiomvung dao
    vung dao
  • Sử dụng quyền lực.
  • 권력을 사용하다.
vung, khua, huơ
Động từ동사
    vung, khua, huơ
  • Rung lắc loạn xạ chỗ này chỗ kia.
  • 이리저리 마구 흔들다.
Idiomvung tay
    vung tay
  • Đi bộ, hai tay vung chéo nhau lần lượt phía trước, phía sau.
  • 두 팔을 서로 어긋나게 번갈아 앞뒤로 흔들며 걷다.
vung, tung, rải
Động từ동사
    vung, tung, rải
  • Phân chia tiền, đồ vật hay truyền đơn… cho nhiều người.
  • 돈이나 물건, 전단 등을 여러 사람에게 나누어 주다.
vung vãi, rơi vãi, tung tóe
Tính từ형용사
    vung vãi, rơi vãi, tung tóe
  • Rải rác bừa bãi đến chóng cả mặt.
  • 어지럽게 널려 있다.
vung vẩy
Phó từ부사
    vung vẩy
  • Hình ảnh liên tiếp vung hai tay khi bước đi.
  • 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓는 모양.
Động từ동사
    vung vẩy
  • Liên tiếp vung hai tay khi bước đi.
  • 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.
Idiomvung vẩy tay
    vung vẩy tay
  • Đi bộ, vung hai tay ra phía trước, phía sau một cách mạnh mẽ.
  • 두 팔을 힘차게 앞뒤로 흔들며 걷다.
vung vẩy, vung vung
Động từ동사
    vung vẩy, vung vung
  • Liên tiếp vung hai tay khi bước đi.
  • 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.
Động từ동사
    vung vẩy, vung vung
  • Liên tiếp vung hai tay khi bước đi.
  • 걸을 때에 두 팔을 크게 휘젓다.
vung vẩy, vùng vẫy, khoát khoát
Động từ동사
    vung vẩy, vùng vẫy, khoát khoát
  • Liên tiếp vung hai tay khi bước đi.
  • 걸을 때에 두 팔을 자꾸 휘젓다.
vun vãi, rơi rãi
Động từ동사
    vun vãi, rơi rãi
  • Đồ vật đang nằm rãi rác lung tung.
  • 물건이 아무렇게나 흩어져 있다.
vun vút, lồng lộng
Phó từ부사
    vun vút, lồng lộng
  • Một cách rất cao.
  • 매우 높이.
vun vút, tanh tách
Phó từ부사
    vun vút, tanh tách
  • Hình ảnh liên tục nhảy bước ngắn và có độ co giãn.
  • 작고 탄력 있게 자꾸 뛰는 모양.
vun vút, ào ào
Phó từ부사
    vun vút, ào ào
  • Tiếng gió liên tục sượt qua rất mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
  • 바람이 계속해서 매우 세차게 스쳐 지나가는 소리. 또는 그 모양.
  • vun vút, ào ào
  • Tiếng phát ra khi người hay vật thể liên tục di chuyển rất nhanh đến mức tạo ra gió. Hoặc hình ảnh đó.
  • 사람이나 물체가 바람을 일으킬 만큼 계속해서 매우 빠르게 움직일 때 나는 소리. 또는 그 모양.
vu oan, làm hại
Động từ동사
    vu oan, làm hại
  • Làm cho người khác rơi vào tình cảnh khốn đốn bởi lời nói không hay.
  • 좋지 않은 말로 남을 곤경에 빠뜨리다.
Vu Sơn Quốc, nhà nước Vu Sơn
Danh từ명사
    Usanguk; Vu Sơn Quốc, nhà nước Vu Sơn (Woosan)
  • Quốc gia đã từng tồn tại vào thời tam quốc trên đảo Ul-leung ngày nay, được sát nhập vào nước Shilla vào năm 512.
  • 삼국 시대에 지금의 울릉도에 있던 나라. 512년에 신라에 합쳐졌다.
vút cao
Tính từ형용사
    vút cao
  • Trạng thái nhô cao lẻ loi.
  • 홀로 오뚝 솟아 있는 상태이다.
vút lên
Động từ동사
    vút lên
  • Vút lên cao một cách rõ rệt.
  • 위로 두드러지게 높이 솟아 있다.
Vuông vuông
Phó từ부사
    Vuông vuông
  • Hình dạng vuông và mỏng khi thái rau củ quả như củ cải....
  • 무 등의 채소를 얇고 네모나게 써는 모양.
vuông vức, vuông vắn
Tính từ형용사
    vuông vức, vuông vắn
  • Hình có bốn canh và bốn góc vuông, không bị méo mó.
  • 네모난 모양이 비뚤어지지 않고 바르다.
vuốt, nắn sửa
Động từ동사
    vuốt, nắn sửa
  • Dùng tay vuốt và làm gọn gàng những cái như áo hoặc rèm che bị mở ra.
  • 벌어진 옷이나 커튼 등을 손으로 만져 단정하게 하다.
vuốt tóc, lùa tóc, vét tóc
Động từ동사
    vuốt tóc, lùa tóc, vét tóc
  • Làm cho tóc hướng về một hướng.
  • 머리카락을 한 방향으로 가게 하다.
vuốt ve
Động từ동사
    vuốt ve
  • Vuốt nhẹ theo một hướng bằng tay với vẻ trìu mến.
  • 애정을 가지고 한 방향으로 손으로 살살 쓸어 어루만지다.
Động từ동사
    vuốt ve
  • Vuốt sờ nhẹ bằng tay.
  • 손으로 부드럽게 쓰다듬어 만지다.
vuốt ve, xoa
Động từ동사
    vuốt ve, xoa
  • Vuốt hay xoa một phần của cơ thể bằng tay.
  • 손으로 몸의 일부를 쓰다듬거나 문지르다.
vuốt vuốt
Động từ동사
    vuốt vuốt
  • Sửa sang hay mân mê.
  • 고치거나 매만지다.
vuốt vuốt, nắn nót
Động từ동사
    vuốt vuốt, nắn nót
  • Nắn sửa kiểu dáng của đồ vật.
  • 물건의 모양을 손질하다.
vuốt vuốt ve ve
Phó từ부사
    vuốt vuốt ve ve
  • Hình ảnh liên tục làm vừa lòng người khác bằng lời nói hay hành động khéo léo.
  • 교묘한 말과 행동으로 계속해서 남의 비위를 맞추는 모양.
Động từ동사
    vuốt vuốt ve ve
  • Liên tục làm vừa lòng người khác bằng lời nói hay hành động khéo léo.
  • 교묘한 말과 행동으로 계속해서 남의 비위를 맞추다.
vuốt vuốt, vuốt ve
Động từ동사
    vuốt vuốt, vuốt ve
  • Chạm, vuốt nhẹ nhàng bằng tay.
  • 손으로 부드럽게 쓰다듬어 만지다.
vuột mất, đánh rơi
Động từ동사
    vuột mất, đánh rơi
  • Làm chảy đi hay đánh mất cái từng có.
  • 지니고 있던 것을 흘리거나 빠뜨리다.
vĩ tố어미
  • Vĩ tố liên kết dùng khi liệt kê hai sự việc đồng đẳng trở lên.
  • 두 가지 이상의 대등한 사실을 나열할 때 쓰는 연결 어미.
Trợ từ조사
  • Trợ từ diễn đạt hai sự việc có cùng tư cách trở lên diễn ra liên tiếp và được lựa chọn ngang nhau.
  • 둘 이상의 사물을 같은 자격으로 이어 주며 이들이 똑같이 선택됨을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
  • Trợ từ thể hiện đối tượng so sánh hoặc đối tượng lấy làm chuẩn.
  • 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사.
  • Trợ từ dùng khi liên kết danh từ trước và sau theo cùng tư cách.
  • 앞과 뒤의 명사를 같은 자격으로 이어 줄 때 쓰는 조사.
4.
Trợ từ조사
  • Trợ từ liên kết hai danh từ trước và sau theo quan hệ bình đẳng.
  • 앞과 뒤의 명사를 같은 자격으로 이어 주는 조사.
5.
Trợ từ조사
  • Trợ từ kết nối hai sự vật tương tự trở lên được dùng liên tiếp.
  • 잇달아 쓰인 둘 이상의 비슷한 사물을 이어 주는 조사.
6. -며
vĩ tố어미
  • +본문 한글
  • 두 가지 이상의 동작이나 상태, 사실을 나열함을 나타내는 연결 어미.
7.
Phó từ부사
  • Và ...cũng.
  • 그리고 또.
Trợ từ조사
  • Trợ từ liên kết danh từ trước và sau theo quan hệ đẳng lập.
  • 앞과 뒤의 명사를 같은 자격으로 이어주는 조사.
Trợ từ조사
  • Trợ từ thể hiện việc coi ai đó là đối tác và là đối tác khi làm việc gì đó.
  • 누군가를 상대로 하여 어떤 일을 할 때 그 상대임을 나타내는 조사.
và, bên cạnh
Phó từ부사
    và, bên cạnh
  • Và hoặc ngoài cái đó ra.
  • 그리고 또는 그 밖에.
và, còn
vĩ tố어미
    và, còn
  • Vĩ tố liên kết thể hiện sự liệt kê hai động tác, trạng thái hay sự việc trở lên.
  • 두 가지 이상의 동작이나 상태, 사실을 나열함을 나타내는 연결 어미.
và, còn, thì
vĩ tố어미
    và, còn, thì
  • Vĩ tố liên kết dùng khi liệt kê hay đối chiếu hai sự vật hay sự việc trở lên.
  • 둘 이상의 사물이나 사실을 나열하거나 대조할 때 쓰는 연결 어미.
và, cũng, hơn nữa
Phó từ부사
    và, cũng, hơn nữa
  • Cùng với điều đó.
  • 그와 더불어.
vài ba
Định từ관형사
    vài ba
  • Hai hoặc ba hay bốn.
  • 둘이나 셋 또는 넷의.
vài hôm nữa, mấy hôm nữa
Phó từ부사
    vài hôm nữa, mấy hôm nữa
  • Trong mấy ngày gần tới.
  • 가까운 며칠 안에.
vài hôm trước
Phó từ부사
    vài hôm trước
  • Ngay mấy ngày trước.
  • 바로 며칠 전에.
vài loại quần áo
Danh từ명사
    vài loại quần áo
  • Mấy loại quần áo.
  • 몇 가지의 옷.
vài lần, nhiều lần
Danh từ명사
    vài lần, nhiều lần
  • nhiều lần.
  • 여러 번.
vài lớp một, từng tầng từng lớp, tầng tầng lớp lớp
Phó từ부사
    vài lớp một, từng tầng từng lớp, tầng tầng lớp lớp
  • Mỗi một số lớp.
  • 여러 켜마다.
vài, một số
Định từ관형사
    vài, một số
  • Khoảng bao nhiêu đó, nhiều hơn một hai và ít hơn mười.
  • 한둘보다 많고 열보다 적은 얼마만큼의.
vài ngày
Danh từ명사
    vài ngày
  • Một số ngày, không dài.
  • 길지 않은 여러 날.
vài ngày trước, mấy ngày trước
Danh từ명사
    vài ngày trước, mấy ngày trước
  • Mấy ngày trước.
  • 며칠 전.
vài năm, mấy năm, nhiều năm
Danh từ명사
    vài năm, mấy năm, nhiều năm
  • Một số năm, chủ yếu không quá mười năm.
  • 주로 십 년을 넘지 않는 여러 해.
vàng
Danh từ명사
    vàng
  • Kim loại quý có màu vàng lấp lánh.
  • 화려한 광택이 나는 노란색의 귀금속.
Danh từ명사
    vàng
  • (cách nói ẩn dụ) Tiền bạc hay của cải.
  • (비유적으로) 돈이나 재물.
  • vàng
  • (cách nói ẩn dụ) Đồ vật quý và có giá trị.
  • (비유적으로) 귀중하고 가치가 있는 것.
vàng bạc châu báu
Danh từ명사
    vàng bạc châu báu
  • Đồ vật rất quý như vàng, bạc, đá quý.
  • 금, 은, 보석 등의 매우 귀중한 물건.
vàng bủng
Tính từ형용사
    vàng bủng
  • Khuôn mặt bị phù, vàng vọt, không có khí sắc.
  • 얼굴의 살이 붓고 떠서 핏기가 없이 누렇다.
Động từ동사
    vàng bủng
  • Mặt sưng và trở nên vàng vì bệnh.
  • 병 때문에 얼굴이 붓고 누렇게 되다.
vàng chóe
Tính từ형용사
    vàng chóe
  • Vàng hơi đục và tươi giống như màu hoàng kim.
  • 황금의 색과 같이 조금 탁하면서도 밝게 노랗다.
vàng khè
Tính từ형용사
    vàng khè
  • Vật nào đó vàng và tối sậm, không có độ bóng.
  • 어떤 사물이 윤기 없이 칙칙하고 누렇다.
vàng nhạt
Tính từ형용사
    vàng nhạt
  • Sắc mặt không hồng hào mà có ánh vàng do bệnh hay do thiếu dinh dưỡng.
  • 영양 부족과 병으로 얼굴에 핏기가 없고 노란빛을 띠다.
vàng nhạt, chớm vàng
Tính từ형용사
    vàng nhạt, chớm vàng
  • Vàng một cách không quá đậm hoặc sáng.
  • 너무 밝거나 진하지 않게 노랗다.
vàng ròng
Danh từ명사
    vàng ròng
  • Vàng nguyên chất không pha trộn cái khác.
  • 다른 것이 섞이지 않은 순수한 금.
vàng sẫm, vàng đậm
Tính từ형용사
    vàng sẫm, vàng đậm
  • Vàng tối và hơi đục.
  • 조금 탁하고 어둡게 노랗다.
vàng sẫm, vàng thẫm, vàng sậm
Tính từ형용사
    vàng sẫm, vàng thẫm, vàng sậm
  • Vàng đậm.
  • 진하게 노랗다.
vàng vàng
Tính từ형용사
    vàng vàng
  • Vàng nhạt và không rõ.
  • 산뜻하지 않고 엷게 노랗다.
Tính từ형용사
    vàng vàng
  • Hơi vàng.
  • 조금 노랗다.
Tính từ형용사
    vàng vàng
  • Hơi vàng.
  • 약간 누렇다.
vàng vàng, hơi vàng
Tính từ형용사
    vàng vàng, hơi vàng
  • Có chút sắc màu vàng.
  • 조금 노란 빛을 띄다.
vàng vàng, vàng nhạt
Tính từ형용사
    vàng vàng, vàng nhạt
  • Màu hơi vàng.
  • 조금 노랗다.
Idiomvàng võ, vàng vọt
    vàng võ, vàng vọt
  • Sắc mặt chuyển thành màu vàng do bệnh lâu ngày hoặc thiếu chất dinh dưỡng.
  • 오랫동안 병을 앓거나 영양이 부족해서 얼굴빛이 누렇게 변하다.
vàng vọt
Động từ동사
    vàng vọt
  • Mặt trở nên hơi vàng và sưng.
  • 얼굴이 조금 누렇게 되고 붓다.
vàng vọt, vàng võ
Tính từ형용사
    vàng vọt, vàng võ
  • Mặt bị vàng và không có sắc máu do bị bệnh hay thiếu dinh dưỡng.
  • 영양 부족이나 병으로 얼굴에 핏기가 없고 누런빛이 나다.

+ Recent posts

TOP