việc để cho, việc hứng chịu
Danh từ명사
    việc để cho, việc hứng chịu
  • Việc không ngăn chặn được cái phải ngăn mà đành hứng chịu, chủ yếu trong trận đấu thể thao. Hoặc việc như vậy.
  • 주로 경기에서, 막아야 할 것을 막지 못하여 당함. 또는 그런 일.
việc để lại, việc truyền lại
Danh từ명사
    việc để lại, việc truyền lại
  • Việc để lại cho con cháu tiếp quản.
  • 자손에게 넘겨 주어 이어 나감.
việc định bụng, việc hạ quyết tâm, quyết định
Danh từ명사
    việc định bụng, việc hạ quyết tâm, quyết định
  • Việc quyết định trong lòng rằng sẽ làm việc như thế nào. Hoặc quyết định đó.
  • 마음속으로 일을 어떻게 하기로 결정함. 또는 그런 결정.
việc đọc kỹ, việc đọc nghiền ngẫm
Danh từ명사
    việc đọc kỹ, việc đọc nghiền ngẫm
  • Việc đọc một cách từ tốn và tỉ mỉ để suy nghĩ kỹ ý nghĩa của bài viết.
  • 글의 뜻을 잘 생각하며 차분하고 자세하게 읽음.
việc đọc một cách thành kính
Danh từ명사
    việc đọc một cách thành kính
  • Việc đọc đoạn viết nào đó với lòng tôn trọng và kính cẩn.
  • 어떤 글을 소중히 여기며 공경하는 마음으로 읽음.
việc đọc sửa bài
Danh từ명사
    việc đọc sửa bài
  • Việc sửa và gọt rũa một số lần khi viết văn. Hoặc công việc như vậy.
  • 글을 쓸 때 여러 번 고치고 다듬음. 또는 그런 일.
việc đọc thành tiếng
Danh từ명사
    việc đọc thành tiếng
  • Việc đọc bài thành tiếng.
  • 글을 소리 내어 읽음.
việc đồng hành
Danh từ명사
    việc đồng hành
  • Việc cùng đi đường.
  • 함께 길을 감.
việc đồng áng
Danh từ명사
    việc đồng áng
  • Việc làm nông ở ngoài đồng ruộng như cấy, cày.
  • 논갈이, 모내기와 같이 논에서 하는 농사일.
Danh từ명사
    việc đồng áng
  • Việc ra đồng làm việc nông.
  • 농사일과 같이 들에 나가서 하는 일.
Danh từ명사
    việc đồng áng
  • Việc nhà nông, làm ở trên đồng ruộng.
  • 밭에서 하는 농사일.
việc đổ dốc, việc lao dốc
Danh từ명사
    việc đổ dốc, việc lao dốc
  • Việc trèo lên những cái như ô tô hay ván trượt tuyết và trượt xuống ở chỗ dốc.
  • 스키나 자동차 등을 타고 비탈진 곳을 미끄러져 내려오거나 내려감.
việc đổ xăng, việc đổ dầu
Danh từ명사
    việc đổ xăng, việc đổ dầu
  • Việc cho xăng dầu là nhiên liệu vào xe...
  • 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣음.
việc đột xuất
Danh từ명사
    việc đột xuất
  • Việc xảy ra một cách đột nhiên và không được lên kế hoạch trước.
  • 미리 계획되지 않고 갑자기 일어나는 일.
việc ẩn mình, sự náu mình
Danh từ명사
    việc ẩn mình, sự náu mình
  • Việc giấu mình để người khác không biết.
  • 다른 사람이 모르도록 몸을 숨김.
việc ẩu đả, việc túm đầu túm tóc, việc túm gáy
Danh từ명사
    việc ẩu đả, việc túm đầu túm tóc, việc túm gáy
  • Hành vi túm cổ hay túm tóc và đánh nhau.
  • 서로 머리나 멱살을 잡고 싸우는 짓.
việc ủ lạnh, việc chườm lạnh
Danh từ명사
    việc ủ lạnh, việc chườm lạnh
  • Việc ủ bằng dược phẩm có tính lạnh hay khăn có nhúng trong nước lạnh.
  • 찬물에 적신 천이나 차가운 성질의 약품 등으로 하는 찜질.
việc ứng cử, ứng cử viên
Danh từ명사
    việc ứng cử, ứng cử viên
  • Việc đứng ra với tư cách nhất định để tiếp nhận thân phận hay ví trí nào đó trong bầu cử. Hoặc người như vậy.
  • 선거에서, 어떤 직위나 신분을 얻기 위해 일정한 자격을 갖추어 나섬. 또는 그런 사람.
viện
Phụ tố접사
    viện
  • Hậu tố chỉ 'cơ quan công cộng' hay 'đoàn thể công cộng'.
  • ‘공공 기관’ 또는 ‘공공 단체’의 뜻을 더하는 접미사.
viện bảo tàng
Danh từ명사
    viện bảo tàng
  • Nơi sưu tầm, cất giữ, trưng bày di vật hay tác phẩm nghệ thuật để người ta có thể xem hoặc nghiên cứu.
  • 유물이나 예술품을 수집, 보관, 전시하여 사람들이 보거나 연구할 수 있게 하는 시설.
viện cớ này cớ nọ, đổ lỗi này nọ
Động từ동사
    viện cớ này cớ nọ, đổ lỗi này nọ
  • Lấy việc này nọ biện minh hoặc viện cớ.
  • 이런저런 일을 변명이나 핑계로 삼다.
Idiomviện cớ này nọ
    viện cớ này nọ
  • Lấy cớ này cớ khác để không phải làm việc nào đó.
  • 주로 어떤 일을 하지 않으려고 대는 여러 가지 핑계.
viện dưỡng lão
Danh từ명사
    viện dưỡng lão
  • Nơi chăm sóc những người già không nơi nương tựa.
  • 의지할 데 없는 노인을 돌보는 시설.
Idiomviện dẫn, viện cớ
    viện dẫn, viện cớ
  • Đưa ra lý do một cách miễn cưỡng để hợp thức quan điểm hoặc điều kiện của mình.
  • 자기의 주장이나 조건에 맞추기 위해 억지로 이유를 대다.
Idiomviện dẫn, đưa lên hàng đầu
    (dựng ra phía trước) viện dẫn, đưa lên hàng đầu
  • Coi trọng hoặc làm lộ ra nổi bật cái nào đó so với cái khác.
  • 어떤 것을 다른 것보다 더 두드러지게 드러내거나 중요하게 여기다.
viện kiểm sát
Danh từ명사
    viện kiểm sát
  • Cơ quan chính phủ giám sát và điều tra việc sử dụng tiền thuế của quốc gia và công việc của viên chức nhà nước.
  • 국가의 세금 사용과 공무원의 직무를 감독하고 조사하는 정부 기관.
Danh từ명사
    viện kiểm sát
  • Cơ quan chính phủ điều tra tội phạm, thu thập chứng cứ và tố cáo người nghi ngờ phạm tội.
  • 범죄를 조사하여 증거를 모으고, 죄를 지은 것으로 의심이 가는 사람을 고발하는 일을 하는 정부 기관.
viện kiểm sát tối cao
Danh từ명사
    viện kiểm sát tối cao
  • Cơ quan kiểm sát tối cao được thiết lập đối ứng với tòa án tối cao.
  • 대법원에 대응하여 설치된 검찰의 최고 기관.
Danh từ명사
    viện kiểm sát tối cao
  • Cơ quan kiểm sát tối cao được thiết lập để đối ứng với tòa án.
  • 대법원에 대응하여 설치된 검찰의 최고 기관.
viện nghiên cứu
Danh từ명사
    viện nghiên cứu
  • Cơ quan chuyên làm công việc khảo sát và phân tích chi tiết về công việc hoặc sự vật nào đó.
  • 어떤 사물이나 일을 자세히 조사하고 분석하는 일을 전문으로 하는 기관.
Danh từ명사
    viện nghiên cứu
  • Cơ quan được thành lập nhằm nghiên cứu một cách chuyên môn về lĩnh vực đặc biệt.
  • 특정 분야를 전문적으로 연구하기 위해 세운 기관.
viện nữ tu
Danh từ명사
    viện nữ tu
  • Nơi các nữ tu sĩ cùng sinh hoạt và tu hành, trong đạo Thiên Chúa.
  • 가톨릭에서, 수녀들이 함께 생활하면서 수행을 하는 곳.
viện phục hồi chức năng, trung tâm phục hồi chức năng
Danh từ명사
    viện phục hồi chức năng, trung tâm phục hồi chức năng
  • Cơ quan trợ giúp chiến thắng sự khuyết tật về cơ thể hay tinh thần để có thể sinh hoạt.
  • 몸이나 정신의 장애를 이겨 내고 생활할 수 있도록 도움을 주는 기관.
viện trưởng, giám đốc
Danh từ명사
    viện trưởng, giám đốc
  • Người chịu trách nhiệm cao nhất ở những cơ quan có chữ 'viện' như bệnh viện, viện nghiên cứu.
  • 병원이나 연구원같이 ‘-원(院)’자가 붙은 기관의 최고 책임자.
viện trưởng, giám đốc bệnh viện
Danh từ명사
    viện trưởng, giám đốc bệnh viện
  • Người có vị trí cao nhất trong bệnh viện.
  • 병원에서 가장 높은 지위에 있는 사람.
viện trợ, tài trợ
Động từ동사
    viện trợ, tài trợ
  • Giúp đỡ bằng cách cho tiền hay hàng hóa tới người hay tổ chức đang gặp khó khăn.
  • 어려움을 겪는 사람이나 단체에 물건이나 돈 등을 주어 돕다.
viện văn hóa
Danh từ명사
    viện văn hóa
  • Không gian được tạo nên để có thể tiếp xúc dễ dàng với văn hóa của chính mình trong một xã hội hay tổ chức hoặc được tạo nên để có thể thực hiện các loại hình văn hóa đời sống .
  • 한 사회나 조직에서 자신들의 문화를 쉽게 접할 수 있도록 만들거나 각종 문화 생활을 할 수 있도록 만든 공간.
  • viện văn hóa
  • Không gian mà đại sứ quán của các nước tạo ra để có thể trực tiếp tiếp xúc hay học hỏi về văn hóa và ngôn ngữ của nước đó.
  • 각국 대사관들이 그 나라의 문화와 언어를 직접 접하고 배울 수 있도록 만든 공간.
viện y học dân tộc Hàn, viện y học cổ truyền Hàn
Danh từ명사
    viện y học dân tộc Hàn, viện y học cổ truyền Hàn
  • Viện y học chữa trị bệnh nhân theo y học truyền thống của Hàn Quốc.
  • 우리나라 전통 의술로 환자를 치료하는 의원.
viện điều dưỡng, trung tâm an dưỡng
Danh từ명사
    viện điều dưỡng, trung tâm an dưỡng
  • Cơ quan trang bị sẵn các trang thiết bị, công trình để người bệnh có thể nghỉ ngơi thoải mái đồng thời chăm sóc cơ thể và chữa bệnh.
  • 환자들이 편안히 쉬면서 몸을 보살피고 병을 치료할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 기관.
viện điều dưỡng, trung âm an dưỡng
Danh từ명사
    viện điều dưỡng, trung âm an dưỡng
  • Cơ quan được trang bị sẵn các trang thiết bị, công trình để các bệnh nhân có thể nghỉ ngơi thoải mái đồng thời chăm sóc cơ thể và chữa bệnh.
  • 환자들이 편안히 쉬면서 몸을 보살피고 병을 치료할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 기관.
Việt Nam
Danh từ명사
    Việt Nam
  • Quốc gia nằm ở phía Đông bán đảo Đông Dương của Đông Nam Á, sau chiến tranh thế giới thứ 2 thì bị chia cắt 2 miền Nam Bắc rồi khi chiến tranh kết thúc vào năm 1975 đã thống nhất thành quốc gia xã hội chủ nghĩa, sản vật chủ yếu là gạo, quặng sắt, ngôn ngữ chính thức là tiếng Việt và thủ đô là Hà Nội.
  • 동남아시아의 인도차이나반도 동쪽에 있는 나라. 제이 차 세계 대전 이후 남과 북으로 분리되었다가 전쟁 끝에 1975년 사회주의 국가로 통일되었다. 주요 생산물로는 쌀, 철광석 등이 있다. 공용어는 베트남어이고 수도는 하노이이다.
Danh từ명사
    Việt Nam
  • Quốc gia ở bán đảo Đông Dương thuộc Đông Nam Á. Là tên gọi ‘베트남’ đọc theo âm Hán Hàn.
  • 동남아시아의 인도차이나반도에 있는 나라. ‘베트남’을 한국식 한자음으로 읽은 이름이다.
voi ma mút
Danh từ명사
    voi ma mút
  • Động vật hóa thạch thân lớn phủ lông, mũi dài và bên cạnh mũi có ngà cong ra phía ngoài.
  • 털로 덮인 커다란 몸에 코가 길고 코 옆에는 밖으로 굽은 어금니가 있는 화석 코끼리.
Proverbs, voi đú chuột chù cũng đú
    (cá đối nhảy nên cá bống cũng nhảy), voi đú chuột chù cũng đú
  • Đứng ra định đua đòi làm theo việc người khác làm.
  • 남이 하는 일을 덩달아 따라 하려고 나서다.
vong quốc
Danh từ명사
    vong quốc
  • Việc làm mất nước.
  • 나라를 망하게 함.
vo ve vo ve
Phó từ부사
    vo ve vo ve
  • Tiếng kêu của côn trùng cứ bay qua bay lại.
  • 벌레 등이 자꾸 날아다니는 소리.
Động từ동사
    vo ve vo ve
  • Tiếng kêu của côn trùng cứ bay qua bay lại.
  • 벌레 등이 날아다니는 소리가 자꾸 나다.
Động từ동사
    vo ve vo ve
  • Tiếng côn trùng bay phát ra liên tục.
  • 벌레 등이 날아다니는 소리가 자꾸 나다.
Động từ동사
    vo ve vo ve
  • Tiếng côn trùng bay phát ra.
  • 벌레 등이 날아다니는 소리가 나다.
vo ve, vèo vèo
Phó từ부사
    vo ve, vèo vèo
  • Tiếng sâu bọ hay hòn đá v.v... bay tới tấp một cách rất nhanh và mạnh.
  • 벌레나 돌 등이 매우 빠르고 세차게 계속 날아가는 소리.
Động từ동사
    vo ve, vèo vèo
  • Tiếng sâu bọ hay hòn đá v.v... bay tới tấp một cách rất nhanh và mạnh.
  • 벌레나 돌 등이 매우 빠르고 세차게 날아가는 소리가 계속 나다.
Động từ동사
    vo ve, vèo vèo
  • Tiếng sâu bọ hay hòn đá v.v... bay tới tấp một cách rất nhanh và mạnh.
  • 벌레나 돌 등이 매우 빠르고 세차게 계속 날아가는 소리가 나다.
vo vo, cuộn cuộn
Động từ동사
    vo vo, cuộn cuộn
  • Tùy tiện cuốn và cuộn nhiều lần.
  • 함부로 여러 번 감아서 말다.
vua
1.
Danh từ명사
    vua
  • Người lãnh đạo đất nước ở đất nước mà ngôi vị được truyền lại.
  • 왕위가 이어지는 나라에서 나라를 다스리는 사람.
Phụ tố접사
    vua
  • Hậu tố thêm nghĩa "người hay động vật trở thành kẻ đứng đầu trong lĩnh vực hay phạm vi nhất định".
  • '일정한 분야나 범위 안에서 으뜸이 되는 사람이나 동물'의 뜻을 더하는 접미사.
Danh từ명사
    vua
  • (cách nói ẩn dụ) Người rất xuất chúng trong từng lĩnh vực. Hoặc vật được dùng nhiều.
  • (비유적으로) 각 분야에서 매우 뛰어난 사람. 또는 많이 쓰이는 물건.
Danh từ명사
    vua
  • Người trị vì đất nước ở quốc gia có chế độ con vua thì lại làm vua.
  • 왕위가 이어지는 나라에서 나라를 다스리는 왕.
vua, chúa tể
Danh từ명사
    vua, chúa tể
  • (cách nói ẩn dụ) Việc giá trị hay sức mạnh xuất sắc nhất trong phạm vi hay lĩnh vực nhất định.
  • (비유적으로) 일정한 분야나 범위 안에서 힘이나 가치 등이 가장 뛰어난 존재.
Proverbsvua cũng chẳng cứu được nghèo
    vua cũng chẳng cứu được nghèo
  • Dù bằng sức mạnh đất nước cũng khó làm cho người nghèo sống tốt được.
  • 나라의 힘으로도 가난한 사람을 잘살게 하는 것은 어렵다.
vua On Jo
Danh từ명사
    Onjowang; vua On Jo
  • Vị vua đầu tiên của nhà nước Baekje (? - 28), là con trai của Ju Mong, vị vua đầu tiên của Goguryeo, đã đi xuống phía nam lập nên nhà nước Baekje.
  • 백제의 첫 번째 왕(?~28). 고구려의 시조인 주몽의 아들로 남으로 내려와 백제를 세웠다.
vua phát minh
Danh từ명사
    vua phát minh
  • Người có nhiều phát minh.
  • 발명을 아주 많이 한 사람.
Vua Sejong
    Sejongdaewang; Vua Sejong
  • Hoàng đế thứ 4(1397~1450) của triều đại Joseon. Người đã lập Tập Hiền Điện (Jiphyeonjeon) để phát triển học vấn nước nhà, và sáng tạo ra Huấn Dân chính âm (bảng chữ cái tiếng Hàn). Hơn nữa ông còn là vị vua củng cố nền tảng vững chắc cho triều đại Joseon.
  • 조선 제4대 왕(1397~1450). 집현전을 두어 학문을 발전시켰고, 훈민정음을 만들었다. 조선 왕조의 기틀을 확고히 한 왕이다.
vui
Tính từ형용사
    vui
  • Cảm xúc rất tốt và vui.
  • 기분이 매우 좋고 즐겁다.
vui buồn lẫn lộn, lúc vui lúc buồn
Tính từ형용사
    vui buồn lẫn lộn, lúc vui lúc buồn
  • Một mặt thì vui còn mặt khác thì buồn.
  • 한편으로는 기쁘고 한편으로는 슬프다.
vui chơi giải trí
Danh từ명사
    vui chơi giải trí
  • Việc nghỉ ngơi thoải mái thông qua các phương tiện để giải tỏa mệt mỏi và làm cho đầu óc thảnh thơi.
  • 시설 등을 이용하여 편안하게 쉬면서 피로를 풀고 즐김.
vui lòng
Phó từ부사
    vui lòng
  • Với tấm lòng vui vẻ.
  • 기쁜 마음으로.
vui mừng, vui sướng
Tính từ형용사
    vui mừng, vui sướng
  • Vui và đáng chúc mừng.
  • 기뻐하고 축하할 만하다.
Động từ동사
    vui mừng, vui sướng
  • Vui và thấy tâm trạng tốt.
  • 즐겁고 기분 좋게 여기다.
Proverbs, Vui như tết
    (Không hơn không kém, hãy luôn luôn lúc nào cũng chỉ giống tết Trung thu), Vui như tết
  • Lời cầu chúc sung túc và sống an nhàn, mọi thứ đều sung túc như mùa thu, mùa của mọi cây trái ngũ cốc đều chín vàng sum xuê.
  • 모든 것이 한가위 때만큼만 풍성해서 사는 것이 편안했으면 좋겠다는 말.
vui sướng
Động từ동사
    vui sướng
  • Lấy làm vui vẻ.
  • 기쁘게 여기다.
vui sướng, sung sướng
Động từ동사
    vui sướng, sung sướng
  • Liên tục tỏ ra rất vui mừng và thích thú.
  • 계속해서 매우 기뻐하고 즐거워하다.
vui sướng, vui thích
Động từ동사
    vui sướng, vui thích
  • Liên tục rất vui mừng và thích thú.
  • 계속해서 매우 기뻐하고 즐거워하다.
vui sống, vui thú
Động từ동사
    vui sống, vui thú
  • Kèm thêm sự thích thú vào công việc nào đó nên trải qua tháng ngày mà không bị tẻ nhạt.
  • 어떤 일에 재미를 붙여서 심심하지 않게 세월을 보내다.
vui thích, vui sướng
Động từ동사
    vui thích, vui sướng
  • Rất vui mừng và thích thú.
  • 매우 기뻐하고 즐거워하다.
vui thú, đam mê
Động từ동사
    vui thú, đam mê
  • Đặt tình cảm hay sự đam mê vào.
  • 재미나 정을 붙이다.
vui tươi, phấn khởi, rạng rỡ
Tính từ형용사
    vui tươi, phấn khởi, rạng rỡ
  • Tình cảm... rất hưng phấn và vui vẻ.
  • 감정 등이 매우 들뜨고 즐겁다.
vui vẻ
Tính từ형용사
    vui vẻ
  • Thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng.
  • 마음에 들어 흐뭇하고 기쁘다.
vui vẻ, hân hoan
Tính từ형용사
    vui vẻ, hân hoan
  • Vui vẻ trong lòng.
  • 마음에 기쁘다.
vui vẻ, hứng khởi
Động từ동사
    vui vẻ, hứng khởi
  • Thấy thỏa mãn và vui mừng.
  • 흐뭇하고 기쁘게 여기다.
vui vẻ sống động
Tính từ형용사
    vui vẻ sống động
  • Hoạt bát và tươi vui.
  • 활발하고 명랑하다.

+ Recent posts

TOP