vàng vọt, vàng xỉn
Tính từ형용사
    vàng vọt, vàng xỉn
  • Vàng tươi và hơi đục.
  • 조금 탁하면서도 밝게 누렇다.
vàng xỉn, vàng úa
Tính từ형용사
    vàng xỉn, vàng úa
  • Có màu vàng nhạt và không sạch sẽ.
  • 깨끗하지 않고 엷게 누른빛이 나다.
vàng đi
Động từ동사
    vàng đi
  • Trở nên vàng.
  • 누렇게 되다.
vàng đất bồi
Danh từ명사
    vàng đất bồi
  • Hạt vàng lẫn trong cát hay sỏi ở trong nước hoặc gần bờ nước.
  • 물가나 물속의 모래 또는 자갈에 섞여 있는 금 알갱이.
vàng đậm
Tính từ형용사
    vàng đậm
  • Màu sắc rất vàng.
  • 빛깔이 매우 노랗다.
vàng đồng
Tính từ형용사
    vàng đồng
  • Vàng hơi đục và không đẹp mắt.
  • 색깔이 곱지 않고 조금 탁하게 누렇다.
vàng ươm, vàng hươm
Tính từ형용사
    vàng ươm, vàng hươm
  • Màu vàng tươi hơi đục.
  • 조금 탁하면서도 밝게 누렇다.
vàng ươm, vàng khè
Phó từ부사
    vàng ươm, vàng khè
  • Hình ảnh màu sắc rất vàng.
  • 빛깔이 매우 노란 모양.
vàng ố
Tính từ형용사
    vàng ố
  • Vàng tươi, hơi đục và xỉn một cách không đều.
  • 고르지 않게 조금 탁하고 칙칙하면서도 밝게 노랗다.
vành
Danh từ명사
    vành
  • Phần gắn với chân mũ để che nắng.
  • 햇볕을 가리기 위해 모자의 끝에 댄 부분.
vành che, vành mũ
Danh từ명사
    vành che, vành mũ
  • Phần đính vào cuối mũ để che nắng.
  • 햇볕을 가리기 위해 모자의 끝에 댄 부분.
vành mắt
Danh từ명사
    vành mắt
  • Phần xung quanh mắt
  • 눈 주위.
vành tai
Danh từ명사
    vành tai
  • Bộ phận xung quanh lộ ra bên ngoài của tai ngoài.
  • 겉귀의 밖으로 드러난 가장자리 부분.
Danh từ명사
    vành tai
  • Phần phía ngoài của tai.
  • 귓바퀴의 바깥쪽 부분.
vành đai
Phụ tố접사
    vành đai
  • Hậu tố thêm nghĩa "không gian có hình dạng dây đai" hoặc " bộ phận của phạm vi nhất định".
  • ‘띠 모양의 공간’ 또는 ‘일정한 범위의 부분’의 뜻을 더하는 접미사.
vành đai xanh
Danh từ명사
    vành đai xanh
  • Khu vực cấm hay hạn chế xây dựng nhà cửa hoặc khai phá để giữ nguyên cho cây cỏ xung quanh khu đô thị có thể phát triển một cách tự nhiên nhằm bảo vệ môi trường.
  • 환경 보호를 위해 도시 주변에 나무와 풀이 그대로 자랄 수 있게 개발이나 건축이 금지되거나 제한된 지대.
Danh từ명사
    vành đai xanh
  • Nơi trồng cây hay cỏ xanh bên trong hay xung quanh thành phố để bảo vệ môi trường và ngăn chặn ô nhiễm không khí.
  • 자연환경을 보호하고 공해를 막기 위해 도시의 안이나 그 주변에 나무와 풀을 심어 놓은 곳.
vành đai xanh, vùng đất xanh
Danh từ명사
    vành đai xanh, vùng đất xanh
  • Nơi có nhiều cây và cỏ xanh tự nhiên, hoặc nơi trồng cây và cỏ xanh theo quy hoạch.
  • 자연적으로 풀이나 나무가 많거나 계획적으로 풀이나 나무를 많이 심은 곳.
vào
Động từ동사
    vào
  • Đi vào hoặc vào từ bên ngoài.
  • 밖에서 안으로 가거나 오다.
Động từ동사
    vào
  • Được chèn vào trong cái gì đó.
  • 어떤 것의 안에 끼워 넣어지다.
Động từ동사
    vào
  • Có thu nhập.
  • 수입 등이 생기다.
Trợ từ조사
    vào
  • Trợ từ thể hiện đối tượng được thêm vào.
  • 더해지는 대상을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    vào
  • Trợ từ thể hiện đối tượng được thêm vào.
  • 더해지는 대상을 나타내는 조사.
vào bồn tắm, tắm gội
Động từ동사
    vào bồn tắm, tắm gội
  • Đi vào bồn tắm có chứa nước để tắm. Hoặc tắm rửa.
  • 목욕을 하기 위해서 물이 담긴 탕에 들어가다. 또는 목욕을 하다.
Idiomvào chỗ
    vào chỗ
  • Vào nằm ở chỗ ngủ để ngủ.
  • 잠을 자려고 잠을 잘 공간에 드러눕다.
vào công ti, gia nhập công ti
Động từ동사
    vào công ti, gia nhập công ti
  • Nhận công việc và vào làm ở công ty.
  • 회사 등에 일자리를 얻어 들어가다.
vào cửa
Động từ동사
    vào cửa
  • Đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được tổ chức.
  • 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가다.
vào dịp, gặp dịp
Động từ동사
    vào dịp, gặp dịp
  • Đến lúc đặc biệt hoặc gặp khi như vậy.
  • 특정한 때에 이르거나 그러한 때를 맞다.
vào học
Động từ동사
    vào học
  • Vào nhập trường để được học tập.
  • 교육을 받기 위해 학교에 들어가다.
vào khoảng
Phụ tố접사
    vào khoảng
  • Hậu tố thêm nghĩa 'khoảng thời gian mất cho việc đó".
  • ‘그 일에 걸리는 정도의 시간’의 뜻을 더하는 접미사.
vào lúc
Trợ từ조사
    vào lúc
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ phía trước là thời gian hoặc thời điểm.
  • 앞말이 시간이나 때임을 나타내는 조사.
vào một lần, một lượt
Phó từ부사
    vào một lần, một lượt
  • Dồn lại vào một lần. Hoặc tất cả toàn bộ đồng thời.
  • 몰아서 한 번에. 또는 전부 다 동시에.
Idiomvào một phần
관용구한몫 들다
    vào một phần
  • Đảm nhận và có phần nhất định ở công việc nào đó.
  • 어떤 일에서 일정한 몫을 맡아 가지다.
Idiomvào một tai ra một tai
    vào một tai ra một tai
  • Dù nghe lời nào đó rồi nhưng không để tâm và xem thường.
  • 어떤 말을 듣고도 마음에 두지 않고 무시하다.
vào ngồi, lên ngồi
Động từ동사
    vào ngồi, lên ngồi
  • Chuyển từ ngoài vào trong hay từ sau ra trước ngồi.
  • 밖에서 안으로 또는 뒤에서 앞으로 옮겨 앉다.
vào núi, lên núi
Danh từ명사
    (sự) vào núi, lên núi
  • Việc đi vào núi.
  • 산에 들어감.
Động từ동사
    vào núi, lên núi
  • Đi vào núi.
  • 산에 들어가다.
vào ra
Phó từ부사
    vào ra
  • Hình ảnh cứ vào rồi ra.
  • 자꾸 들어왔다 나갔다 하는 모양.
vào tay, về tay
Động từ동사
    vào tay, về tay
  • Cái nào đó được sở hữu hay được chuyển cho đoàn thể hay người khác.
  • 어떤 것이 다른 사람이나 단체 등에 전해지거나 소유되다.
vào thành
Động từ동사
    vào thành
  • Đi vào trong thành.
  • 성안으로 들어가다.
vào thăm
Động từ동사
    vào thăm
  • Ghé nơi nào đó để nhìn.
  • 어디에 들러서 보다.
vào tới, dẫn tới
Động từ동사
    vào tới, dẫn tới
  • Các thiết bị như điện, nước... được lắp đặt.
  • 전기나 수도 등의 시설이 설치되다.
vào việc, bắt đầu
Động từ동사
    vào việc, bắt đầu
  • Lên kế hoạch công việc và bắt đầu hoặc triển khai.
  • 일을 계획하여 시작하거나 펼치다.
vào~, vào lúc~
Trợ từ조사
    vào~, vào lúc~
  • Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh thời gian.
  • 시간을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
vào, vô
Trợ từ조사
    vào, vô
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện cái gì đó được thêm vào từ ngữ phía trước.
  • 앞말에 무엇이 더해짐을 나타내는 조사.
vào vị trí
Động từ동사
    vào vị trí
  • Tuyển thủ ném bóng đứng vào vị trí ném để thi đấu trong môn bóng chày.
  • 야구에서, 투수가 경기를 하려고 투수 자리에 서다.
vào vị trí ném
Danh từ명사
    (sự) vào vị trí ném
  • Việc cầu thủ ném bóng đứng vào vị trí ném để ném bóng trong môn bóng chày.
  • 야구에서, 투수가 공을 던지려고 투수 자리에 서는 일.
vào, được kéo
Động từ동사
    vào, được kéo
  • Các thiết bị điện hay nước... được lắp đặt và cung cấp.
  • 전기나 수도 등의 시설이 설치되거나 공급되다.
vào đại học
    vào đại học
  • Cách viết tắt của '대학교 입학'.
  • ‘대학교 입학’이 줄어든 말.
vào đảng
Động từ동사
    vào đảng
  • Gia nhập chính đảng nào đó.
  • 어떤 정당에 가입하다.
vào đầu, lĩnh hội
Động từ동사
    vào đầu, lĩnh hội
  • Nội dung nào đó được hiểu và lưu lại trong trí nhớ.
  • 어떤 내용이 이해되어 기억에 남다.
vào đầu, lọt tai
Động từ동사
    vào đầu, lọt tai
  • Nội dung nào đó được hiểu và lưu lại trong trí nhớ.
  • 어떤 내용이 이해되어 기억에 남다.
vào ở, đến ở
Động từ동사
    vào ở, đến ở
  • Rời khỏi nơi vốn từng sống rồi chuyển đến sống ở nhà hay vùng đất mới.
  • 원래 살던 곳을 떠나서 새로운 집이나 땅으로 옮겨 살다.
và, sau khi
    và, sau khi
  • (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi tỉnh lược vế sau trong trường hợp nói tiếp hoặc bổ sung nội dung vào vế trước.
  • (두루높임으로) 앞에 오는 말에 내용을 덧붙이거나 계속 이어 말하는 경우, 뒤에 오는 말을 생략하여 말할 때 쓰는 표현.
và, với
Trợ từ조사
    và, với
  • Trợ từ thể hiện đối tượng cùng làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 함께 하는 대상임을 나타내는 조사.
2.
Trợ từ조사
    và, với
  • Trợ từ thể hiện đối tượng so sánh hoặc đối tượng được lấy làm tiêu chuẩn.
  • 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    và, với
  • Tiểu từ (trợ từ) dùng khi liên kết từ hai sự vật trở lên có cùng tư cách.
  • 둘 이상의 사물을 같은 자격으로 이어 줄 때 쓰는 조사.
Trợ từ조사
    và, với
  • Trợ từ thể hiện đối tượng so sánh hoặc đối tượng được lấy làm tiêu chuẩn.
  • 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사.
  • và, với
  • Trợ từ liên kết danh từ gắn ở đằng trước và đằng sau bằng quan hệ bình đẳng.
  • 앞과 뒤의 명사를 같은 자격으로 이어주는 조사.
và, với, với cả
Phó từ부사
    và, với, với cả
  • Từ dùng khi liệt kê một cách đơn thuần nội dung phía sau tiếp nối theo nội dung phía trước.
  • 앞의 내용에 이어 뒤의 내용을 단순히 나열할 때 쓰는 말.
Động từ동사
  • Đắp một miếng khác lên chỗ bị thủng hoặc bị rách do sờn cũ, hoặc khâu nguyên chỗ đó lại.
  • 구멍이 나거나 닳아서 떨어진 곳에 다른 조각을 대거나 그대로 꿰매다.
Động từ동사
  • Khâu quần áo hoặc giày dép bị rách.
  • 떨어진 옷, 신발 등을 꿰매다.
vác
Động từ동사
    vác
  • Nâng đồ vật dài đặt lên vai.
  • 긴 물건을 들어 올려서 어깨 위에 놓다.
vác, gánh, khoác, đội
Động từ동사
    vác, gánh, khoác, đội
  • Đặt đồ vật trên vai hoặc lưng để di chuyển.
  • 물건을 나르기 위하여 어깨나 등에 얹다.
vách đá
Danh từ명사
    vách đá
  • Tảng đá to, cao dựng đứng như bức tường.
  • 벽처럼 크고 가파르게 높이 솟은 바위.
Danh từ명사
    vách đá
  • Tảng đá cao chót vót dựng thành vách núi dốc thẳng đứng.
  • 바위가 아주 높이 솟아 있는 가파른 낭떠러지.
vách đá kỳ diệu
Danh từ명사
    vách đá kỳ diệu
  • Vách dốc và đá tảng hình thù độc đáo và kỳ lạ.
  • 모양이 독특하고 이상한 바위와 가파른 낭떠러지.
vách đất
Danh từ명사
    vách đất
  • Bức tường không dán giấy nên đất lộ ra.
  • 종이를 바르지 않아서 흙이 드러나 있는 벽.
vách đứng
Danh từ명사
    vách đứng
  • Dốc hiểm trở và dựng đứng của vách đá.
  • 낭떠러지의 험하고 가파른 언덕.
Idiomvác trên lưng
관용구등에 지다
    vác trên lưng
  • Để cái gì ở sau lưng.
  • 무엇을 등 뒤에 두다.
vác, đeo, cõng
Động từ동사
    vác, đeo, cõng
  • Nhấc vật nặng và vắt lên hoặc đặt lên vai hay lưng.
  • 무거운 물건 등을 들어서 어깨나 등에 걸치거나 올려놓다.
vá, hàn, lấp
Động từ동사
    vá, hàn, lấp
  • Bịt lại chỗ bị thủng lổ hay bị hở bằng thứ khác.
  • 구멍이나 틈이 생긴 곳을 다른 것으로 대어 막다.
vái, vái lạy
Động từ동사
    vái, vái lạy
  • Bái lạy thần linh.
  • 신에게 절하다.
vá lại, may lại, khâu lại
Động từ동사
    vá lại, may lại, khâu lại
  • Vá quần áo hay giày... bị rách.
  • 떨어진 옷, 신발 등을 꿰매다.
ván
Danh từ명사
    ván
  • Một ván của trận đấu quần vợt, bóng chuyền, bóng bàn...
  • 테니스, 배구, 탁구 등에서, 경기의 한 판.
ván bập bênh
Danh từ명사
    Neol; ván bập bênh
  • Miếng ván được dùng trong trò chơi bập bênh.
  • 널뛰기에 쓰이는 널빤지.
ván chót, hồi kết, cuối trận
Danh từ명사
    ván chót, hồi kết, cuối trận
  • Thời điểm việc nào đó đang kết thúc.
  • 어떤 일이 끝나 가는 무렵.
ván dậm, ván nhảy
Danh từ명사
    ván dậm, ván nhảy
  • Dụng cụ dùng để tiếp sức cho cho việc nhảy trong thể dục, điền kinh, bơi lội, nhảy cầu...
  • 체조, 육상, 수영, 다이빙 등에서 뛰는 힘을 돕는 데 쓰는 도구.
váng, cặn
Danh từ명사
    váng, cặn
  • Chất sinh ra do hơi nước, khói hoặc không khí ẩm đọng lại.
  • 김이나 연기 또는 눅눅한 기운이 서려서 생기는 끈끈한 물질.
ván gỗ, tấm ván, mảnh ván
Danh từ명사
    ván gỗ, tấm ván, mảnh ván
  • Mảnh gỗ được làm rộng và phẳng.
  • 평평하고 넓게 만든 나뭇조각.
ván lấy đà
Danh từ명사
    ván lấy đà
  • Tấm ván đạp bật mạnh bằng chân trước khi nhảy để nhảy cao hơn, xa hơn khi tập nhảy ngựa hoặc nhảy xa.
  • 멀리뛰기나 뜀틀 운동을 할 때 더 멀리, 더 높이 뛰기 위해 뛰기 직전에 발로 세게 밟아 누르는 판.

+ Recent posts

TOP