vùng đóng băng, sân băng
Danh từ명사
    vùng đóng băng, sân băng
  • Nơi mà băng bị đông cứng trên một vùng rộng.
  • 얼음이 넓게 얼어 있는 곳.
vùng Đông Bắc
Danh từ명사
    vùng Đông Bắc
  • Khu vực nằm giữa phía Đông và phía Bắc.
  • 동쪽과 북쪽의 중간이 되는 지역.
vùng đô thị lớn
Danh từ명사
    vùng đô thị lớn
  • Phạm vi hay khu vực rộng.
  • 넓은 구역이나 범위.
vùng đùi
Danh từ명사
    vùng đùi
  • Phần trên đầu gối ở chân.
  • 다리에서 무릎 윗부분.
vùng đất
Danh từ명사
    vùng đất
  • Một phần đất có biên giới như đại lục hay lãnh thổ quốc gia.
  • 대륙과 국토와 같이 경계가 있는 한 부분의 땅.
Danh từ명사
    vùng đất
  • Một phần đất có biên giới như đại lục hay lãnh thổ quốc gia.
  • 대륙과 국토와 같이 경계가 있는 한 부분의 땅.
Danh từ명사
    vùng đất
  • Đất của một khu vực nhất định.
  • 일정한 구역의 땅.
vùng đất cao và lạnh, vùng cao nguyên
Danh từ명사
    vùng đất cao và lạnh, vùng cao nguyên
  • Vùng đất cao trên 600 m so với mặt nước biển và có nhiệt độ thấp.
  • 해발 600미터 이상에 있는, 높고 기온이 낮은 지역.
vùng đất cách biệt, vùng đất hẻo lánh
Danh từ명사
    vùng đất cách biệt, vùng đất hẻo lánh
  • Vùng đất cách xa bờ biển hoặc đô thị, hầu như không tiếp xúc với bên ngoài.
  • 해안이나 도시에서 멀리 떨어져 외부와의 접촉이 거의 없는 땅.
vùng đất hoang
Danh từ명사
    vùng đất hoang
  • Nơi hẻo lánh không có người sinh sống.
  • 사람이 살지 않는 외진 곳.
vùng đất, mảnh đất
Danh từ명사
    vùng đất, mảnh đất
  • Khu vực hay địa phương.
  • 지역이나 지방.
vùng đất mục tiêu
Danh từ명사
    vùng đất mục tiêu
  • Nơi trở thành đối tượng.
  • 대상이 되는 곳.
vùng đất phồn hoa đô hội
Danh từ명사
    vùng đất phồn hoa đô hội
  • Khu vực phồn hoa có nhiều người sống và công thương nghiệp phát triển.
  • 사람이 많이 살고 상공업이 발달한 번화한 지역.
vùng đất rộng lớn
Danh từ명사
    vùng đất rộng lớn
  • Vùng đất rộng của thiên nhiên tạo hóa.
  • 대자연의 넓은 땅.
vùng đất san lấp, mặt bằng san lấp
Danh từ명사
    vùng đất san lấp, mặt bằng san lấp
  • Đất tạo ra bằng cách làm đầy biển, hồ hay vùng đất trũng bằng đá hay đất v.v ...
  • 낮은 지대의 땅이나 저수지, 바다 등에 돌이나 흙 등을 메워 만든 땅.
vùng đất thích hợp
Danh từ명사
    vùng đất thích hợp
  • Vùng đất thích hợp để làm điều gì đó.
  • 무엇을 하기에 꼭 알맞은 땅.
vùng đất thấp, vùng trũng
Danh từ명사
    vùng đất thấp, vùng trũng
  • Khu vực đất thấp.
  • 낮은 지대.
vùng đất vàng
Danh từ명사
    vùng đất vàng
  • (cách nói ẩn dụ) Nơi tài nguyên phong phú có giá trị cao về mặt kinh tế.
  • (비유적으로) 자원이 풍부하여 경제적으로 높은 가치가 있는 곳.
vùng đất ẩm
Danh từ명사
    vùng đất ẩm
  • Đất có độ ẩm cao và luôn ẩm ướt.
  • 습기가 많아 늘 축축한 땅.
vùng đầm lầy
Danh từ명사
    vùng đầm lầy
  • Khu vực có nhiều đầm lầy.
  • 늪이 많은 구역.
Danh từ명사
    vùng đầm lầy
  • Khu vực nhiều đầm lầy.
  • 늪이 많은 구역.
vùng đặc sản
Danh từ명사
    vùng đặc sản
  • Vùng nổi tiếng với sản vật tốt, ngon.
  • 좋은 특산물로 유명한 지역.
vùng địa cực
Danh từ명사
    vùng địa cực
  • Khu vực xung quanh Nam cực và Bắc cực.
  • 남극과 북극의 주변 지역.
vùng, địa phương
Danh từ명사
    vùng, địa phương
  • Khu vực được giới hạn.
  • 한정된 지역.
vùng động đất
Danh từ명사
    vùng động đất
  • Khu vực thường xuyên xảy ra hoặc dễ xảy ra động đất, chủ yếu là những nơi có hình dạng mảnh và dài.
  • 주로 가늘고 긴 띠 모양을 이루고 있는, 지진이 자주 일어나거나 일어나기 쉬운 지역.
vùn vụt
Phó từ부사
    vùn vụt
  • Hình ảnh thường xuyên cho thấy chiều hướng tăng lên của giá cả.
  • 가격이 오를 기미가 자꾸 보이는 모양.
Phó từ부사
    vùn vụt
  • Hình ảnh lớn lên một cách thuận lợi và khỏe khoắn.
  • 순조롭고 힘차게 잘 자라는 모양.
Phó từ부사
    vùn vụt
  • Hình ảnh bỗng trở nên to hay lớn lên nhiều.
  • 갑자기 많이 커지거나 자라는 모양.
Phó từ부사
    vùn vụt
  • Hình ảnh nhiều cái lớn hơn hoặc trở nên lớn hơn nhiều so với trường hợp thông thường.
  • 여럿이 다 보통의 경우보다 훨씬 더 크거나 커진 모양.
vùn vụt, lai láng
Phó từ부사
    vùn vụt, lai láng
  • Hình ảnh cảm xúc, suy nghĩ... cứ trỗi dậy trong lòng.
  • 느낌, 생각 등이 마음속에서 자꾸 일어나는 모양.
vùn vụt, thoăn thoắt
Tính từ형용사
    vùn vụt, thoăn thoắt
  • Di chuyển rất nhanh như bay.
  • 움직임이 나는 것처럼 매우 빠르다.
vùn vụt, vun vút
Phó từ부사
    vùn vụt, vun vút
  • Hình ảnh liên tục bay hoặc nhảy với động tác nhanh và tràn trề sức lực.
  • 동작이 빠르고 힘이 넘치는 듯이 자꾸 뛰거나 나는 모양.
vù, vèo
Phó từ부사
    vù, vèo
  • Tiếng phát ra khi vật thể mỏng và dẻo dai như lau sậy hay vải ngấm keo… sượt qua.
  • 갈대나 풀 먹인 천 등의 얇고 빳빳한 물체가 스칠 때 나는 소리.
vù vù
Phó từ부사
    vù vù
  • Tiếng phát ra liên tục khi côn trùng lớn như ong bay.
  • 벌 같은 큰 곤충 등이 날 때 잇따라 나는 소리.
  • vù vù
  • Hình ảnh thân người... bay bổng lên không trung liên tục.
  • 사람의 몸 등이 잇따라 공중에 떠오르는 모양.
Phó từ부사
    vù vù
  • Tiếng bay nhanh liên tục của côn trùng có cánh hay cục đá ném.
  • 날벌레나 돌팔매 등이 계속 빠르게 날아가는 소리.
Động từ동사
    vù vù
  • Tiếng bay nhanh liên tục của côn trùng có cánh hay cục đá ném.
  • 날벌레나 돌팔매 등이 빠르게 날아가는 소리가 계속 나다.
Động từ동사
    vù vù
  • Tiếng gió mạnh va đập vào dây sắt hay dây mảnh liên tục.
  • 가느다란 철사나 줄 등에 세찬 바람이 부딪쳐 울리는 소리가 계속 나다.
Động từ동사
    vù vù
  • Âm thanh gió mạnh va đập vào dây hay dây sắt mảnh phát ra liên tục.
  • 가느다란 철사나 줄 등에 세찬 바람이 부딪쳐 울리는 소리가 계속 나다.
Động từ동사
    vù vù
  • Tiếng sâu bọ hay đá bay rất mạnh và nhanh liên tiếp phát ra.
  • 벌레나 돌 등이 매우 빠르고 세차게 날아가는 소리가 계속 나다.
Động từ동사
    vù vù
  • Tiếng chim... đập cánh nhẹ và đột nhiên bay lên liên tục phát ra.
  • 새 등이 날개를 가볍게 치며 갑자기 날아가는 소리가 계속 나다.
Phó từ부사
    vù vù
  • Âm thanh mà gió mạnh liên tục sượt qua một cách ghê gớm.
  • 강한 바람이 거칠게 계속 스쳐 지나가는 소리.
vù vù, rào rào
Động từ동사
    vù vù, rào rào
  • Tiếng chim... đập cánh nhẹ và đột nhiên bay lên liên tục phát ra.
  • 새 등이 날개를 가볍게 치며 갑자기 날아가는 소리가 계속 나다.
vù vù, tít
Phó từ부사
    vù vù, tít
  • Tiếng máy móc hoặc bánh xe... quay nhanh. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 기계나 바퀴 등이 빠르게 돌아가는 소리. 또는 그 모양.
vù vù, vo ve
Phó từ부사
    vù vù, vo ve
  • Tiếng phát ra khi côn trùng lớn như ong bay.
  • 벌 같은 큰 곤충 등이 날 때 나는 소리.
vù vù, vun vút
Phó từ부사
    vù vù, vun vút
  • Tiếng gió thổi mạnh va đập liên tiếp vào dây điện hoặc dây thép một cách nhanh và mạnh .
  • 거센 바람이 전선이나 철사 등에 빠르고 세차게 계속 부딪치는 소리.
Động từ동사
    vù vù, vun vút
  • Tiếng gió mạnh va chạm liên tiếp vào dây điện hoặc dây thép một cách nhanh và mạnh.
  • 거센 바람이 전선이나 철사 등에 빠르고 세차게 부딪치는 소리가 계속 나다.
Động từ동사
    vù vù, vun vút
  • Tiếng gió mạnh đập mạnh và nhanh vào những cái như dây điện hay dây sắt liên tiếp phát ra.
  • 거센 바람이 전선이나 철사 등에 빠르고 세차게 부딪치는 소리가 계속 나다.
Động từ동사
    vù vù, vun vút
  • Tiếng gió mạnh va đập liên tiếp vào dây điện hoặc dây thép một cách nhanh và mạnh.
  • 거센 바람이 전선이나 철사 등에 빠르고 세차게 계속 부딪치는 소리가 나다.
vù vù, vèo vèo
Phó từ부사
    vù vù, vèo vèo
  • Hình ảnh liên tục ném hay vung đồ vật nhỏ và nhẹ ra xa.
  • 작고 가벼운 물건을 자꾸 멀리 던지거나 뿌리는 모양.
vù, vút
Động từ동사
    vù, vút
  • Tiếng chim đập cánh nhẹ và bay lên đột ngột phát ra.
  • 새 등이 날개를 가볍게 치며 갑자기 날아가는 소리가 나다.
vù, vụt
Phó từ부사
    vù, vụt
  • Tiếng loài chim hoặc côn trùng hơi lớn đột nhiên bay lên phát ra. Hoặc hình ảnh đó.
  • 조금 큰 새나 곤충 등이 갑자기 날아갈 때 나는 소리. 또는 그 모양.
vù, ào, vèo
Phó từ부사
    vù, ào, vèo
  • Tiếng gió thổi mạnh, đột ngột. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 바람이 갑자기 세게 부는 소리. 또는 그 모양.
Danh từ명사
  • Phần nhô ra và được gắn vào ngực hay bụng của động vật có vú như một cơ quan để chuyển sữa.
  • 젖을 내보내기 위한 기관으로 포유류의 가슴이나 배에 달려 있는 볼록한 부분.
2.
Danh từ명사
  • Bộ phận lồi ra gồm một cặp trái phải ở ngực của người hay bụng của động vật.
  • 사람이나 동물의 가슴 또는 배의 좌우에 쌍을 이루고 있는 불룩하게 나온 부분.
vú nuôi
Danh từ명사
    vú nuôi
  • Người nữ thay cho người mẹ cho đứa bé bú sữa và nuôi lớn.
  • 어머니를 대신하여 아이에게 젖을 먹여 길러 주는 여자.
Vút
Phó từ부사
    Vút
  • Hình ảnh phần cuối của đồ vật đột nhiên được nâng lên rất cao.
  • 물건의 끝이 갑자기 아주 높이 들리는 모양.
vút
Phó từ부사
    vút (chim)
  • Hình ảnh con chim nhỏ hay con bướm liên tục quạt cánh và bay đi nhẹ nhàng.
  • 작은 새나 나비 등이 잇따라 날개를 치며 가볍게 나는 모양.
2.
Phó từ부사
    vút
  • Tiếng gió mạnh thổi sượt qua.
  • 센 바람이 스쳐 지나가는 소리.
vút lên cao
Động từ동사
    vút lên cao
  • Máy bay, máy bay trực thăng bất ngờ vọt lên cao.
  • 비행기나 헬리콥터 등이 갑자기 빠르게 높이 올라가다.
vút lên, chọc trời
Động từ동사
    vút lên, chọc trời
  • Tòa nhà cao hay núi... đứng sừng sững trên đất.
  • 높은 건물이나 산 등이 땅 위에 우뚝 서다.
văn
Danh từ명사
    văn
  • Cách nói chỉ những thứ như học vấn, văn học, nghệ thuật.
  • 학문, 문학, 예술 등을 이르는 말.
văn bia
Danh từ명사
    văn bia
  • Văn khắc ghi tiểu sử hoạt động và tên của người đã chết trên bia mộ.
  • 묘비에 죽은 사람의 이름과 경력 등을 새긴 글.
Danh từ명사
    văn bia
  • Chữ viết khắc trên bia đá.
  • 비석에 새긴 글자.
văn, bài
Phụ tố접사
    văn, bài
  • Hậu tố thêm nghĩa 'bài viết'.
  • ‘글’의 뜻을 더하는 접미사.
văn bản
Danh từ명사
    văn bản
  • Văn thư có chứa nội dung nhất định.
  • 일정한 내용을 적은 문서.
văn bản ghi nhớ
Danh từ명사
    văn bản ghi nhớ
  • Văn bản ngoại giao ghi ý kiến hay yêu cầu của nước mình dành cho nước khác.
  • 다른 나라에게 자기 나라의 의견이나 요구 사항을 적은 외교 문서.
văn bản hóa
Động từ동사
    văn bản hóa
  • Làm thành văn bản.
  • 문서로 만들다.
Động từ동사
    văn bản hóa
  • Thể hiện bằng chữ viết hoặc văn tự.
  • 글이나 문서로 나타내다.
văn bản hóa, quy định thành văn
Động từ동사
    văn bản hóa, quy định thành văn
  • Làm thành văn bản chính thức hay chế định thành luật về nghĩa vụ hay quyền lợi, qui định.
  • 의무나 권리, 규정 등을 공식적인 문서로 만들거나 법으로 정하다.
văn bản mật, tài liệu mật
Danh từ명사
    văn bản mật, tài liệu mật
  • Văn bản không cho người khác biết.
  • 남에게 알려지면 안 되는 문서.
văn bản pháp luật
Danh từ명사
    văn bản pháp luật
  • Văn bản ghi lại luật và mệnh lệnh.
  • 법과 명령을 적어 놓은 글.
văn bản phê chuẩn
Danh từ명사
    văn bản phê chuẩn
  • Văn bản được làm để chứng minh việc đã chuẩn y điều ước đã được quốc gia ký kết.
  • 국가에서 조약이 맺어졌음을 승인했을 때 그것을 증명하기 위하여 만든 문서.
văn bản đã sửa chữa
Danh từ명사
    văn bản đã sửa chữa
  • Bản hiệu đính đã được tìm ra lỗi sai và sửa lại trong phạm vi bản gốc đã được đưa lên hội nghị
  • 회의에 올려진 본래 안에서 잘못된 점을 바로잡아 고친 안.
vắng bóng, chết
Động từ동사
    vắng bóng, chết
  • Mạng sống không được tiếp tục.
  • 목숨이 이어지지 않게 되다.
văng rời, tung tóe, rời rạc
Động từ동사
    văng rời, tung tóe, rời rạc
  • Những cái đang tụ lại trở nên tách riêng hoặc rời ra.
  • 모여 있던 것들이 따로따로 흩어지거나 떨어지다.
văng vãi, làm vương vãi
Động từ동사
    văng vãi, làm vương vãi
  • Liên tiếp hơi văng đồ vật.
  • 물건을 조금씩 자꾸 흘리다.
văng vãi, vương vãi, làm rơi vãi
Động từ동사
    văng vãi, vương vãi, làm rơi vãi
  • Làm văng từng chút một đồ vật...
  • 물건 등을 조금씩 흘리다.
văng vẳng
Phó từ부사
    văng vẳng
  • Cảm nhận có âm thanh hay lời nói vốn đã từng nghe trước đó giờ cất lên bên tai.
  • 전에 들었던 말이나 소리가 귀에 울리는 느낌.
Động từ동사
    văng vẳng
  • Cảm giác âm thanh hay lời nói đã từng nghe trước đây giờ liên tục cất lên bên tai.
  • 전에 들었던 말이나 소리가 귀에 울리는 느낌이 계속 나다.
Động từ동사
    văng vẳng
  • Cảm giác nghe thấy trong tai tiếng hay lời nói đã từng nghe trước đó liên tục phát ra.
  • 전에 들었던 말이나 소리가 귀에 울리는 느낌이 계속 나다.
Tính từ형용사
    văng vẳng
  • Âm thanh hay lời nói đã từng nghe trước đó như thể vang lên bên tai.
  • 전에 들었던 말이나 소리가 귀에 울리는 듯하다.

+ Recent posts

TOP