vĩ tuyến bắc
Danh từ명사
    vĩ tuyến bắc
  • Những đường ngang thuộc bắc Bán cầu, nằm trong khoảng o độ từ xích đạo đến 90 độ tại Bắc cực.
  • 적도를 0도로 하고 북극을 90도로 하여 지구 위의 위치를 가로로 나타내는 것.
vĩ tuyến phía Nam
Danh từ명사
    vĩ tuyến phía Nam
  • Những đường dọc theo đường xích đạo, tính từ đường xích đạo tới cực Nam, có hướng từ Đông sang Tây, để chỉ vị trí trên trái đất.
  • 지구 위에서의 위치를 나타내기 위해 적도부터 남극까지 동서로 정하여 놓은 선.
vĩ tố
Danh từ명사
    vĩ tố
  • Phần có hình thái biến đổi khi chia ở vị từ hay "이다".
  • 용언이나 ‘-이다’에서 활용할 때 형태가 달라지는 부분.
Vĩ tố chuyển loại
    Vĩ tố chuyển loại
  • vĩ tố gắn vào căn tố của động từ hay tính từ, làm cho động từ hay tính từ có chức năng của từ loại khác như danh từ, định từ, phó từ.
  • 동사나 형용사의 어간에 붙어 동사나 형용사가 명사, 관형사, 부사와 같은 다른 품사의 기능을 가지도록 하는 어미.
vĩ tố cuối từ
    vĩ tố cuối từ
  • Vĩ tố ở sau cùng khi chia động từ, tính từ, trợ từ vị cách.
  • 동사, 형용사, 서술격 조사가 활용될 때 맨 뒤에 오는 어미.
vĩ tố dạng định ngữ
    vĩ tố dạng định ngữ
  • Vĩ tố gắn vào căn tố của động từ hay tính từ và làm cho có chức năng như định từ
  • 동사와 형용사의 어간에 붙어 관형사와 같은 기능을 하게 하는 어미.
vĩ tố dạng danh từ
    vĩ tố dạng danh từ
  • Vĩ tố gắn vào sau căn tố của động từ hay tính từ khiến cho có chức năng như danh từ.
  • 동사와 형용사의 어간에 붙어 명사와 같은 기능을 하게 하는 어미.
vĩ tố dạng phó từ
    vĩ tố dạng phó từ
  • Vĩ tố gắn vào sau căn tố của động từ hay tính từ, làm cho có chức năng như phó từ.
  • 동사와 형용사의 어간에 붙어 부사와 같은 기능을 하게 하는 어미.
vĩ tố kết thúc câu
    vĩ tố kết thúc câu
  • Vĩ tố có chức năng kết thúc một câu.
  • 한 문장을 끝맺는 기능을 하는 어말 어미.
vĩ tố liên kết
    vĩ tố liên kết
  • Vĩ tố gắn vào căn tố ,có chức năng liên kết với vế sau.
  • 어간에 붙어 다음 말에 연결하는 기능을 하는 어미.
vĩ tố liên kết phụ thuộc
    vĩ tố liên kết phụ thuộc
  • Vĩ tố giúp kết nối để gắn câu trước với câu sau.
  • 앞의 문장을 뒤의 문장에 딸려 붙도록 이어 주는 어미.
vĩ tố liên kết đẳng lập
    vĩ tố liên kết đẳng lập
  • Vĩ tố không dùng để kết thúc câu, gắn vào căn tố của vị từ và liên kết một cách đồng đẳng về mặt ý nghĩa vế trước với vế sau.
  • 문장을 끝맺지 않고 용언의 어간에 붙어서 앞에 오는 절과 뒤에 오는 절을 의미적으로 대등하게 이어 주는 말.
vĩ tố tiền kết thúc
    vĩ tố tiền kết thúc
  • Vĩ tố được đặt ở trước vĩ tố kết thúc câu để thể hiện sự tôn trọng hay thì...
  • 어말 어미 앞에 놓여 높임이나 시제 등을 나타내는 어미.
vĩ đại
Tính từ형용사
    vĩ đại
  • Ưu tú và xuất sắc.
  • 뛰어나고 훌륭하다.
vĩ đại, huy hoàng, hoài bão
Tính từ형용사
    vĩ đại, huy hoàng, hoài bão
  • Mơ ước hay kế hoạch về tương lai vô cùng to lớn.
  • 미래에 대한 계획이나 꿈 등이 무척 크다.
vĩ đại, lớn lao
Tính từ형용사
    vĩ đại, lớn lao
  • Xuất sắc hoặc giỏi giang.
  • 뛰어나거나 훌륭하다.
vĩ độ
Danh từ명사
    vĩ độ
  • Sự thể hiện vị trí trên trái đất theo chiều ngang.
  • 지구 위의 위치를 가로로 나타내는 것.
vĩ độ cao
Danh từ명사
    vĩ độ cao
  • Vĩ độ ở gần cực Nam và cực Bắc.
  • 남극과 북극에 가까운 위도.
vũ bão
Danh từ명사
    vũ bão
  • Sự nhanh chóng.
  • 매우 빠름.
vũ bão, gió giật
Danh từ명사
    vũ bão, gió giật
  • Gió thổi mạnh bất chợt.
  • 갑자기 강하게 부는 바람.
vũ công
Danh từ명사
    vũ công
  • Người lấy việc khiêu vũ làm nghề nghiệp.
  • 춤을 추는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ명사
    vũ công
  • Người làm nghề khiêu vũ hoặc khiêu vũ một cách chuyên nghiệp.
  • 춤을 전문적으로 추거나 춤추는 일을 직업으로 하는 사람.
vũ khí
Danh từ명사
    vũ khí
  • Dụng cụ dùng để giết hay làm bị thương kẻ thù khi đánh nhau.
  • 싸움을 할 때 적을 다치게 하거나 죽이기 위해 쓰는 도구.
  • vũ khí
  • (cách nói ẩn dụ) Một phương tiện hay một công cụ quan trọng để làm hay để đạt được một việc gì.
  • (비유적으로) 어떤 일을 하거나 이루는 데 중요한 수단이나 도구.
vũ khí hạt nhân
Danh từ명사
    vũ khí hạt nhân
  • Vũ khí sử dụng sức mạnh xuất hiện từ phản ứng hạt nhân.
  • 핵반응으로 생기는 힘을 이용한 무기.
vũ lực
Danh từ명사
    vũ lực
  • Sức mạnh mang tính quân sự.
  • 군사적인 힘.
  • vũ lực
  • Sức mạnh cơ bắp như đánh đập v.v...
  • 때리거나 부수는 등의 육체를 이용한 힘.
vũ lực, bạo lực
Danh từ명사
    vũ lực, bạo lực
  • Sức mạnh dựa vào việc sử dụng cơ bắp hay vũ khí. Hoặc sức mạnh khiến cho buộc mình phải làm việc nào đó.
  • 육체나 무기를 사용한 힘. 또는 억지로 어떤 일을 하게 하는 힘.
vũng
Danh từ명사
    vũng
  • Vùng trũng sâu ở bãi bùn rộng sau khi nước biển rút.
  • 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판에 움푹하게 패인 곳.
vũng bùn, bãi lầy
Danh từ명사
    vũng bùn, bãi lầy
  • Vùng đất có nhiều nước nên trở nên lầy lội.
  • 땅이 물기가 많아 질퍽질퍽하게 된 곳.
vũng lầy, bãi lầy
Danh từ명사
    vũng lầy, bãi lầy
  • Vũng sâu, lầy lội do đất và nước trộn lẫn tạo thành.
  • 흙과 물이 뒤섞여 질퍽거리는 깊은 웅덩이.
vũng nước
Danh từ명사
    vũng nước
  • Vũng có nước đọng.
  • 물이 고여 있는 웅덩이.
vũng nước, hố nước, mương nước
Danh từ명사
    vũng nước, hố nước, mương nước
  • Chỗ trũng sâu ở bãi bùn rộng lớn xuất hiện khi nước biển đã rút.
  • 바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판에 움푹하게 패인 곳.
vũng, vũng nước
Danh từ명사
    vũng, vũng nước
  • Nơi đất bị khoét và lõm xuống phía dưới, đồng thời có đọng nước ở đó.
  • 땅이 아래로 우묵하게 파여 물이 모여 있는 곳.
vũ nữ
Danh từ명사
    vũ nữ
  • Người con gái làm nghề múa.
  • 춤추는 일이 직업인 여자.
Vũ thuỷ
Danh từ명사
    Vũ thuỷ
  • Một trong 24 tiết khí, giữa vào khoảng ngày 19 tháng 2, là ngày mùa đông qua đi, mưa rơi và băng đá tan.
  • 겨울이 지나 비가 오고 얼음이 녹는다는 날로 이십사절기의 하나. 2월 19일경이다.
vũ trang
Động từ동사
    vũ trang
  • Chuẩn bị trang bị... để chiến tranh hay chiến đấu.
  • 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등을 갖추다.
vũ trang, cho vũ trang
Động từ동사
    vũ trang, cho vũ trang
  • Cho chuẩn bị trang bị... để chiến tranh hay chiến đấu.
  • 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등을 갖추게 하다.
vũ trang, trang bị
Động từ동사
    vũ trang, trang bị
  • (cách nói ẩn dụ) Chuẩn bị kỹ càng tinh thần, tư tưởng, kĩ thuật, trang bị... cần thiết để làm việc nào đó.
  • (비유적으로) 어떤 일을 하는 데에 필요한 마음, 사상, 기술, 장비 등을 단단히 갖추다.
vũ trường
Danh từ명사
    vũ trường
  • Nơi đến uống rượu và khiêu vũ giải trí vào ban đêm.
  • 밤에 술을 마시고 춤을 추면서 즐길 수 있는 곳.
vũ trường, lễ hội hóa trang
Danh từ명사
    vũ trường, lễ hội hóa trang
  • Nơi gặp gỡ của nhiều người cùng nhảy múa và tạo dựng sự thân thiết gần gũi với nhau.
  • 여러 사람이 함께 춤을 추며 친목을 다지는 모임.
vũ trụ
Danh từ명사
    vũ trụ
  • Không gian vô tận bao gồm vạn vật và thời gian vô hạn.
  • 무한한 시간과 만물을 포함하는 끝없는 공간.
  • vũ trụ
  • Không gian bao gồm những thiên thể như mặt trời, trái đất, mặt trăng...
  • 태양, 지구, 달 등 천체를 포함하는 공간.
vũ đoàn, đoàn múa, nhóm múa
Danh từ명사
    vũ đoàn, đoàn múa, nhóm múa
  • Nhóm những người chuyên biểu diễn và nghiên cứu về múa.
  • 무용을 연구하고 공연하는 일을 전문으로 하는 사람들의 단체.
vũ đài
Danh từ명사
    vũ đài
  • Nơi thi đấu của môn quyền Anh hay đấu vật chuyên nghiệp.
  • 권투나 프로 레슬링 경기를 하는 경기장.
vơ vét, cướp đi
Động từ동사
    vơ vét, cướp đi
  • Lấy đi một cái gì đó bằng cách tiêu cực.
  • 옳지 않은 방법으로 가져가다. 받아 내다.
Idiomvơ vét, thâu tóm
    vơ vét, thâu tóm
  • Chiếm giữ nhiều của cải hay lợi lộc làm thỏa mãn lòng tham của mình.
  • 재물이나 이득을 많이 차지하여 자기 욕심을 채우다.
vơ, vớ, quơ
Động từ동사
    vơ, vớ, quơ
  • Lấy hoặc mang đến bất cứ cái gì.
  • 아무 것이나 취하거나 가져오다.
vững chắc, cứng cáp
Tính từ형용사
    vững chắc, cứng cáp
  • Không yếu hay mỏng manh mà chắc chắn.
  • 약하거나 무르지 않고 빈틈이 없이 튼튼하다.
vứt lăn lóc
Động từ동사
    vứt lăn lóc
  • Không giữ gìn đồ vật tử tế mà để mặc cho lăn lóc, bừa bãi.
  • 물건을 제대로 돌보지 않고 아무렇게나 내버려 두거나 굴리다.
Vươn
Động từ동사
    Vươn
  • Thò dài tay hay cánh tay cho chạm đến cái nào đó.
  • 손이나 팔을 어떤 것에 미치게 길게 내밀다.
Vương Kiện
Danh từ명사
    Wang Keon; Vương Kiện
  • Vị vua đầu tiên của nhà nước Goryeo (877~943), đã thống nhất Hậu Tam Quốc và dựng nên nhà nước Goryeo.
  • 고려의 첫 번째 왕(877~943). 후삼국을 통일하여 고려를 세웠다.
vương miện
Danh từ명사
    vương miện
  • Vương miện đội đầu như vật tượng trưng thể hiện là một người chức cao hay quý giá.
  • 높거나 귀한 사람임을 나타내는 상징으로 머리에 쓰는 관.
  • vương miện
  • Vương miện đội dùng cho người được bình chọn giải nhất trong những cuộc thi như thi đấu thể thao hay thi hoa hậu.
  • 운동 경기나 미인 대회 등에서 일 등으로 뽑힌 사람에게 쓰게 하는 관.
vương miện vàng
Danh từ명사
    vương miện vàng
  • Vương miện đội đầu được trang trí bằng vàng.
  • 금으로 장식을 해서 만든, 머리에 쓰는 관.
vương phi, hoàng phi
Danh từ명사
    vương phi, hoàng phi
  • Vợ của vua.
  • 임금의 아내.
vương quyền, quyền lực của vua
Danh từ명사
    vương quyền, quyền lực của vua
  • Quyền lực hay sức mạnh mà vua nắm giữ.
  • 임금이 지니고 있는 힘이나 권리.
vương quốc
Danh từ명사
    vương quốc
  • Đất nước được cai trị bởi vua.
  • 임금이 다스리는 나라.
vương quốc Bột Hải
Danh từ명사
    Balhae; vương quốc Bột Hải
  • Quốc gia từng tồn tại từ năm 698 đến năm 926 ở khu vực phía Bắc của bán đảo Hàn và Mãn Châu. Là quốc gia do Dae Jo-young - tướng của Goguryeo - dựng lên sau khi Goguryeo bị diệt vong. Vốn là quốc gia rất hùng mạnh nên còn được gọi là Hải Đông thánh quốc nhưng sau đó bị diệt vọng bởi nhà Liêu của Trung Quốc.
  • 만주와 한반도 북쪽 지역에 698년부터 926년까지 있던 나라. 대조영이 고구려가 망한 뒤 698년에 고구려의 유민과 말갈족을 모아 세운 나라이다. ‘해동성국’이라 불릴 만큼 나라의 힘이 강했으나, 926년에 중국의 요나라에게 멸망하였다.
vương quốc, hoàng quốc
Danh từ명사
    vương quốc, hoàng quốc
  • Đất nước do hoàng đế trị vì.
  • 황제가 다스리는 나라.
Vương quốc Thụy Điển
Danh từ명사
    Vương quốc Thụy Điển
  • Là quốc gia nằm trên bán đảo Scandinavi thuộc Bắc Âu. Phát triển công nghiệp giấy, bột giấy và có chế độ bảo trợ xã hội tốt. Ngôn ngữ chính là tiếng Thụy Điển và thủ đô là Stockholm.
  • 북유럽의 스칸디나비아반도에 있는 나라. 종이, 펄프 등의 공업이 발달하였고 사회 보장 제도가 잘되어 있다. 공용어는 스웨덴어이고 수도는 스톡홀름이다.
vương thái phi, hoàng thái phi
Danh từ명사
    vương thái phi, hoàng thái phi
  • Người vợ còn sống của vị vua trước đây.
  • 살아 있는, 이전 왕의 아내.
vương triều, triều đại
Danh từ명사
    vương triều, triều đại
  • Hệ thống của các vị vua sinh ra trong một nhà. Hoặc thời đại mà các vị vua đó cai trị.
  • 같은 집안에서 난 왕들의 계열. 또는 그런 왕들이 다스리는 시대.
vương vãi, gieo rắc
Động từ동사
    vương vãi, gieo rắc
  • Rắc chỗ này chỗ kia một cách tản mác.
  • 여기저기 흩어지게 뿌리다.
vương vãi, tung tóe
Phó từ부사
    vương vãi, tung tóe
  • Âm thanh mà những cái như mảnh vụn vung ra lung tung. Hoặc hình ảnh đó.
  • 부스러기 같은 것이 어지럽게 흩어지는 소리. 또는 그 모양.
Idiomvương vấn
    vương vấn
  • Không bị quên mà cứ nhớ ra hoặc nghĩ đến.
  • 잊히지 않고 자꾸 떠오르고 생각이 나다.
Idiomvương vấn, ẩn chứa
    vương vấn, ẩn chứa
  • Ý nghĩ liên tục còn trong lòng.
  • 생각이 마음속에 계속 남아 있다.
vương đạo
Danh từ명사
    vương đạo
  • Đạo lý mà vua phải giữ gìn.
  • 임금으로서 지켜야 하는 도리.
  • vương đạo
  • Đạo lý trị vì thế gian lấy nhân cách bao dung và hiền hậu làm căn bản, là một trong những tư tưởng chính trị mà Nho học nói tới.
  • 유학에서 말하는 정치사상 중 하나로, 너그럽고 착한 인격을 근본으로 세상을 다스리는 도리.
vươn lên
Động từ동사
    vươn lên
  • Vượt lên trên để phán đoán trước.
  • 앞질러 미리 짐작하다.
vươn ra
Động từ동사
    vươn ra
  • Lá hay cành... của thực vật tỏa rộng nên mở toang ra.
  • 식물의 잎이나 가지 등이 넓게 퍼져서 활짝 열리다.
Động từ동사
    vươn ra
  • Cành cây, dây leo hay rễ... mọc dài ra. Hoặc làm cho như vậy.
  • 나뭇가지나 덩굴, 뿌리 등이 길게 자라나다. 또는 그렇게 하다.
vươn rộng, lan rộng
Động từ동사
    vươn rộng, lan rộng
  • (cách nói nhấn mạnh) Cành cây, dây leo hay rễ... phát triển vươn dài.
  • (강조하는 말로) 나뭇가지나 덩굴, 뿌리 등이 길게 자라나다.
Idiomvươn tay
관용구손을 뻗다
    vươn tay
  • Gây ảnh hưởng đến ai đó bằng thế lực hay sức ảnh hưởng.
  • 세력이나 영향력을 누군가에게 미치게 하다.
vươn vòi bạch tuộc
Danh từ명사
    vươn vòi bạch tuộc
  • (cách nói ẩn dụ) Doanh nghiệp bắt đầu mở rộng bừa bãi nhiều việc mà không chọn lọc.
  • (비유적으로) 기업이 가리지 않고 여러 가지 일을 마구 확장하여 벌임.
vướng bận
Động từ동사
    vướng bận
  • Một việc nào đó có chút bất an trong lòng và bị tránh đi.
  • 어떤 일이 마음에 걸리고 꺼려지다.
Động từ동사
    vướng bận
  • Vướng bận trong lòng và muốn tránh.
  • 마음에 걸려 꺼려지다.
Động từ동사
    vướng bận
  • Vì rắc rối nên bị vướng vào hay trở thành trở ngại.
  • 거추장스러워서 거슬리거나 자꾸 방해가 되다.
Động từ동사
    vướng bận
  • Bị rắc rối nên bị vướng vào hay trở thành trở ngại.
  • 거추장스러워서 거슬리거나 자꾸 방해가 되다.
Động từ동사
    vướng bận
  • Bị rắc rối nên bị vướng vào hay trở thành trở ngại.
  • 거추장스러워서 거슬리거나 자꾸 방해가 되다.
Động từ동사
    vướng bận
  • Cứ vướng víu hay trở thành trở ngại một cách khó chịu và phiền toái.
  • 성가시고 귀찮게 자꾸 거슬리거나 방해가 되다.
Động từ동사
    vướng bận
  • Cứ vướng víu hay trở thành trở ngại một cách khó chịu và phiền toái.
  • 성가시고 귀찮게 자꾸 거슬리거나 방해가 되다.

+ Recent posts

TOP