vướng bận, vướng víu
Tính từ형용사
    vướng bận, vướng víu
  • Công việc hoặc con người phiền phức và đáng ghét.
  • 일이나 사람 등이 귀찮고 싫다.
vướng lục cục, đá cồng cộc
Động từ동사
    vướng lục cục, đá cồng cộc
  • Tiếng vật nhỏ vướng vào chân hoặc đá phải cứ phát ra.
  • 작은 것이 발에 걸리거나 차이는 소리가 자꾸 나다.
Idiomvướng miệng
관용구입이 걸다
    vướng miệng
  • Ăn nói thô lỗ và tầm thường.
  • 말을 거칠고 상스럽게 하다.
vướng va vướng víu
Động từ동사
    vướng va vướng víu
  • Vướng vào hay chạm vào liên tục ở chỗ này chỗ kia một cách rắc rối.
  • 거추장스럽게 여기저기 자꾸 걸리거나 닿다.
vướng vào, mắc vào
Động từ동사
    vướng vào, mắc vào
  • Bị vướng hay bị cản bởi vật gì.
  • 무엇에 걸리거나 막히다.
vướng vào, vướng mắc
Động từ동사
    vướng vào, vướng mắc
  • Vướng vào một việc gì đó.
  • 어떤 일에 매달리다.
vướng víu
Động từ동사
    vướng víu
  • Liên tục bị vướng hoặc va chạm nên gây trở ngại hay bất tiện.
  • 거추장스럽게 여기저기 자꾸 걸리거나 닿다.
Động từ동사
    vướng víu
  • Vướng vào hay chạm vào liên tục ở chỗ này chỗ kia một cách rắc rối.
  • 거추장스럽게 여기저기 자꾸 걸리거나 닿다.
Động từ동사
    vướng víu
  • Cứ chạm phải hay vướng chỗ này chỗ khác một cách khó chịu và phiền toái.
  • 성가시고 귀찮게 자꾸 여기저기 걸리거나 닿다.
vướng víu, lòng thòng
Động từ동사
    vướng víu, lòng thòng
  • Cứ chạm phải hay vướng chỗ này chỗ khác một cách khó chịu và phiền toái.
  • 성가시고 귀찮게 자꾸 여기저기 걸리거나 닿다.
vườn cây ăn trái
Danh từ명사
    vườn cây ăn trái
  • Vườn có trồng nhiều cây ăn trái như cây táo hay cây lê.
  • 사과나무나 배나무와 같은 과일나무를 많이 심어 놓은 밭.
vườn hoa
Danh từ명사
    vườn hoa
  • Vườn hoa được làm từ việc đắp cao đất lên một chút để trồng hoa.
  • 꽃을 심기 위해 흙을 약간 높게 하여 만든 꽃밭.
vườn nho
Danh từ명사
    vườn nho
  • Vườn trồng cây nho.
  • 포도를 심어 기르는 밭.
vườn nhà
Danh từ명사
    vườn nhà
  • Vườn hoa hoặc vườn cây nơi trồng cây cỏ, hoa lá nằm trong khuôn viên của ngôi nhà.
  • 집 안에 풀과 나무 등을 가꾸어 놓은 뜰이나 꽃밭.
Danh từ명사
    vườn nhà
  • Vườn ở gần nhà hoặc gắn liền với nhà.
  • 집에 딸려 있거나 집 가까이 있는 밭.
vườn rau
Danh từ명사
    vườn rau
  • Vườn trồng và chăm bón rau.
  • 채소를 심어 가꾸는 밭.
vườn sau
Danh từ명사
    vườn sau
  • Công viên nhỏ hay vườn có ở phía sau nhà.
  • 집 뒤에 있는 정원이나 작은 동산.
vườn thực vật
Danh từ명사
    vườn thực vật
  • Vườn hoa hay vườn cây nhỏ trang trí hoa cỏ trông rất đẹp mắt ở trong những nơi như công viên.
  • 공원 등의 안에 꽃 등으로 보기 좋게 꾸며 놓은 작은 숲이나 정원.
Danh từ명사
    vườn thực vật
  • Nơi trồng và chăm sóc các loài thực vật đa dạng.
  • 여러 가지 나무와 다양한 식물을 심어 가꾸는 곳.
Danh từ명사
    vườn thực vật
  • Nơi tập trung nuôi nhiều loại thực vật để nghiên cứu thực vật hoặc cho biết về thực vật.
  • 식물을 연구하거나 식물에 대해 알리기 위해 많은 종류의 식물을 모아 기르는 곳.
vườn, viện
Phụ tố접사
    vườn, viện
  • Hậu tố thêm nghĩa 'cơ sở dành cho việc nuôi dưỡng hay chăm sóc sinh vật'.
  • '생물을 돌보거나 키우기 위한 시설'의 뜻을 더하는 접미사.
vườn ươm, vườn giống
Danh từ명사
    vườn ươm, vườn giống
  • Nơi gieo hạt thóc để ươm cây giống trước khi cấy lúa ở ruộng.
  • 논에 모내기를 하기 전에 미리 볍씨를 뿌려서 모를 기르는 곳.
vượn người
Danh từ명사
    vượn người
  • Loài có vú tương tự con người, như khỉ đột, tinh tinh, đười ươi.
  • 고릴라, 침팬지, 오랑우탄과 같이 사람과 비슷한 포유류.
vượt biên sang Nam Hàn
Động từ동사
    vượt biên sang Nam Hàn
  • Vượt từ Bắc Hàn sang Nam Hàn.
  • 북한에서 남한으로 넘어오다.
vượt biên, đi lậu
Động từ동사
    vượt biên, đi lậu
  • Lén đi ra nước ngoài bằng tàu thuyền hay máy bay mà không được sự cho phép của nhà nước hoặc không trả phí vận chuyển.
  • 국가의 허가를 받지 않거나 운송료를 내지 않고 배나 비행기로 몰래 외국에 나가다.
vượt biển, du lịch trên biển
Động từ동사
    vượt biển, du lịch trên biển
  • Đi lại trên biển bằng thuyền.
  • 배를 타고 바다 위를 다니다.
vượt biển, vượt sông
Động từ동사
    vượt biển, vượt sông
  • (cách nói ẩn dụ) Hướng đến mục tiêu nào đó và tiến tới.
  • (비유적으로) 어떤 목표를 향해 나아가다.
vượt khó, vượt ải
Danh từ명사
    (sự) vượt khó, vượt ải (nhờ trải nghiệm)
  • Sự vượt qua những khó khăn lớn ập đến trong tương lai một cách vô sự vì đã trải qua những khó khăn nhẹ nhàng trước đó.
  • 가벼운 고난을 미리 겪음으로써 앞으로 닥쳐올 큰 고난을 무사히 넘김.
Danh từ명사
    (sự) vượt khó, vượt ải (nhờ trải nghiệm)
  • Việc vượt qua những khó khăn lớn ập đến trong tương lai một cách vô sự vì đã trải qua những khó khăn nhẹ nhàng trước đó.
  • 가벼운 고난을 미리 겪음으로써 앞으로 닥쳐올 큰 고난을 무사히 넘김.
vượt lên, tăng tốc
Động từ동사
    vượt lên, tăng tốc
  • Lái xe để vượt nhanh lên phía trước.
  • 차 등을 앞으로 빠르게 나아가도록 운전하다.
vượt mặt, vượt qua
Động từ동사
    vượt mặt, vượt qua
  • Cái ở đằng sau bỏ qua cái ở phía trước và tiến lên trước.
  • 뒤에 있던 것이 앞의 것을 앞질러서 먼저 나아가다.
vượt mức
Động từ동사
    vượt mức
  • Cái gì đó có nhiều quá mức.
  • 어떤 것이 지나치게 많이 있다.
vượt ngục
Động từ동사
    vượt ngục
  • Phạm nhân thoát ra và bỏ trốn khỏi nhà tù.
  • 죄수가 감옥에서 빠져나와 도망치다.
vượt qua
Động từ동사
    vượt qua
  • Làm cho qua khỏi khó khăn.
  • 어려움을 겪어서 지나게 하다.
Động từ동사
    vượt qua
  • Trải qua và thoát khỏi khó khăn.
  • 어려움을 겪어서 지나다.
Động từ동사
    vượt qua
  • Vượt qua tiêu chuẩn, giới hạn hoặc mức độ nào đó.
  • 어떤 수준이나 한계 또는 정도를 넘어서 지나다.
Động từ동사
    vượt qua
  • Vượt qua ranh giới...
  • 경계 등을 넘거나 건너서 오다.
Động từ동사
    vượt qua
  • Khắc phục nguy cơ hay khó khăn.
  • 어려움이나 위기를 극복하다.
Động từ동사
    vượt qua
  • Vượt qua việc khó khăn.
  • 어려운 일을 이겨 내다.
Động từ동사
    vượt qua
  • Chiến thắng khó khăn và lại trở nên tốt đẹp.
  • 어려움을 이기고 다시 좋아지다.
Động từ동사
    vượt qua
  • Vượt qua mức độ hay trạng thái nào đó.
  • 어떤 상태나 정도를 넘어서다.
Động từ동사
    vượt qua
  • Chiến thắng khó khăn.
  • 어려움을 이겨 나가다.
vượt qua, băng qua
Động từ동사
    vượt qua, băng qua
  • Đi băng qua một vùng ranh giới.
  • 경계가 되는 장소를 넘어서 지나다.
vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm
Động từ동사
    vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm
  • Làm cho bệnh nhân vượt qua tình trạng nguy hiểm.
  • 환자가 위험한 상황을 넘기게 하다.
vượt qua, hơn, quá
Động từ동사
    vượt qua, hơn, quá
  • Vượt lên trên một chỉ số nhất định.
  • 일정한 수치를 넘어 그 이상이 되다.
vượt qua, leo qua
Động từ동사
    vượt qua, leo qua
  • Vượt qua hoặc đi qua phía trên của phần có vị trí cao.
  • 높은 부분의 위를 넘거나 지나서 오다.
vượt qua, leo qua, trèo qua
Động từ동사
    vượt qua, leo qua, trèo qua
  • Vượt qua hay đi qua phía trên của phần có vị trí cao.
  • 높은 부분의 위를 넘거나 지나서 가다.
vượt qua mùa đông, tránh rét, khắc phục mùa đông lạnh giá
Động từ동사
    vượt qua mùa đông, tránh rét, khắc phục mùa đông lạnh giá
  • Trải qua mùa đông.
  • 겨울을 보내다.
vượt qua, thoát khỏi
Động từ동사
    vượt qua, thoát khỏi
  • Khắc phục và vượt qua được tình huống khó khăn.
  • 어려운 상황을 극복하여 벗어나다.
vượt qua, trải qua
Động từ동사
    vượt qua, trải qua
  • Đi qua con đường nào đó và di chuyển về phía này.
  • 어떤 길을 지나 이쪽으로 움직이다.
vượt qua, vượt khỏi
Động từ동사
    vượt qua, vượt khỏi
  • Vượt qua khỏi một tiêu chuẩn hay giới hạn nhất định.
  • 일정한 기준이나 한계를 넘어서 벗어나다.
vượt qua, vượt sang
Động từ동사
    vượt qua, vượt sang
  • Vượt hay đi băng qua ranh giới v.v...
  • 경계 등을 넘거나 건너서 가다.
vượt quyền, lạm quyền
Động từ동사
    vượt quyền, lạm quyền
  • Can dự vào việc ngoài phạm vi quyền lực của mình ảnh hưởng tới.
  • 자신의 권력이 미치는 범위 밖의 일에 관여하다.
vượt quá
Động từ동사
    vượt quá
  • Vượt quá tiêu chuẩn, mục tiêu, kích thước, số lượng nào đó...
  • 어떤 기준이나 목표, 크기, 양 등을 넘어서다.
vượt quá mức
Động từ동사
    vượt quá mức
  • Trở nên sôi động hay nghiêm trọng quá mức.
  • 지나치게 심해지거나 활발해지다.
vượt quá, quá
Động từ동사
    vượt quá, quá
  • Trở nên vượt tiêu chuẩn nhất định. Hoặc vượt tiêu chuẩn nhất định.
  • 일정한 기준을 넘게 되다. 또는 일정한 기준을 넘다.
vượt quá, vượt qua
Động từ동사
    vượt quá, vượt qua
  • Vượt qua khỏi tiêu chuẩn hay giới hạn nhất định.
  • 일정한 기준이나 한계를 벗어나 지나다.
vượt trên, vượt quá
Động từ동사
    vượt trên, vượt quá
  • Số trị hay mức độ... vượt quá tiêu chuẩn nào đó.
  • 수치나 정도 등이 어떤 기준을 넘어서다.
vượt trước
Động từ동사
    vượt trước
  • Đi qua hoặc vượt lên trước cái đang ở trước.
  • 앞에 있는 것을 지나쳐 가거나 앞지르다.
vượt trội
Động từ동사
    vượt trội
  • Vượt hẳn phạm vi hay tiêu chuẩn nào đó.
  • 어떤 범위나 수준을 훨씬 넘어서다.
vượt trội, nổi bật
Tính từ형용사
    vượt trội, nổi bật
  • Nổi trội một cách rõ rệt trong nhiều người.
  • 여럿 가운데서 두드러지게 뛰어나다.
vượt trội, nổi trội
Tính từ형용사
    vượt trội, nổi trội
  • Xuất sắc hơn người.
  • 남보다 뛰어나다.
vượt trội, trội hơn
Động từ동사
    vượt trội, trội hơn
  • Năng lực hay trình độ… nổi trội hơn người khác.
  • 능력이나 수준 등이 남보다 더 뛰어나다.
vượt tí, hơi vượt
Tính từ형용사
    vượt tí, hơi vượt
  • Kích thước, số lượng, thể tích… có vẻ hơi hơn hạn độ nào đó.
  • 크기, 수, 부피 등이 어느 한도보다 조금 더 되는 듯하다.
vượt, vượt quá
Động từ동사
    vượt, vượt quá
  • Vượt quá mức tiêu chuẩn thích hợp.
  • 적당한 수준을 지나치게 벗어나다.
vạch
Danh từ명사
    vạch
  • Vệt hay đường kẻ ngang hay dọc.
  • 가로나 세로로 그은 금이나 줄.
Danh từ명사
    vạch
  • (cách nói thông tục) Kí hiệu có hình gạch ngang ở cấp bậc sĩ quan hay hạ sĩ quan.
  • (속된 말로) 사병 또는 부사관의 계급장에서 一’ 자 모양의 표지.
vạch chia
Danh từ명사
    vạch chia
  • Vạch biểu thị trên cân hoặc thước để thể hiện độ dài hoặc khối lượng v.v...
  • 길이나 무게 등을 표시하기 위하여 자나 저울 등에 표시해 놓은 선.
vạch, dòng
Danh từ명사
    vạch, dòng
  • Đường được kẻ thẳng và dài.
  • 길게 바로 그어진 선.
vạch dọc, vạch đứng, vạch nhịp
Danh từ명사
    vạch dọc, vạch đứng, vạch nhịp
  • 세로줄
  • 악보에서, 마디를 구분하기 위해 세로로 그은 줄.
vạch, gạch
Động từ동사
    vạch, gạch
  • Vẽ nét hay đường.
  • 금이나 줄을 그리다.
vạch kế hoạch hành động, lên kế sách
Động từ동사
    vạch kế hoạch hành động, lên kế sách
  • Lập ra đối sách hay tìm cách cần thiết để đạt công việc nào đó.
  • 어떤 일을 이루기 위해 필요한 방법을 찾거나 대책을 세우다.
vạch nhạt
Danh từ명사
    vạch nhạt
  • Vạch thanh mảnh kéo thành đường dọc đặc biệt trong số các dòng để phân biệt các ô nhịp trong bản nhạc.
  • 악보에서, 마디를 구분하기 위해 세로로 그은 줄 중에 특히 한 줄로 그은 가느다란 선.
vạch phân cách
Danh từ명사
    vạch phân cách
  • Làn xe kẻ ở giữa đường.
  • 차도 중간에 그은 차선.
vạch ra
Động từ동사
    vạch ra
  • Chỉ ra và cho xem.
  • 지적해 보이다.
vạch ra, chỉ ra
Động từ동사
    vạch ra, chỉ ra
  • Làm rõ giới hạn hay ranh giới của công việc.
  • 일의 경계나 한계를 분명히 짓다.
vạch ra, móc ra, lục ra
Động từ동사
    vạch ra, móc ra, lục ra
  • Móc thứ ở bên trong cho ra ngoài.
  • 속에 있는 것을 밖으로 내어 꺼내다.
Động từ동사
    vạch ra, móc ra, lục ra
  • Móc thứ ở bên trong cho ra ngoài.
  • 속에 있는 것을 밖으로 내어 꺼내다.
vạch ra, phơi trần
Động từ동사
    vạch ra, phơi trần
  • Cho chơi bày sự việc bị che giấu.
  • 감추어진 것이 드러나게 하다.
vạch ra, đưa ra
Động từ동사
    vạch ra, đưa ra
  • Chọn lựa rồi chỉ ra.
  • 골라서 지목하다.
vạch trung tâm
Danh từ명사
    vạch trung tâm
  • Đường chia đôi sân thi đấu ở giữa.
  • 경기장을 한가운데에서 둘로 가르는 선.

+ Recent posts

TOP