vả lại, hơn nữa
vĩ tố어미
    vả lại, hơn nữa
  • Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa tường thuật sự việc nào đó đồng thời bổ sung điều kiện, chứng cứ hay nội dung có liên quan tới điều đó ở sau.
  • 어떤 사실을 서술하면서 그에 대한 조건이나 단서, 관련 내용을 뒤에 덧붙이는 뜻을 나타내는 연결 어미.
vảy
Danh từ명사
    vảy
  • Mẩu nhỏ trơn và mỏng phủ lên bên ngoài của rắn hay cá.
  • 물고기나 뱀의 겉 부분을 덮고 있는 얇고 매끄러운 작은 조각.
vấn an
Động từ동사
    vấn an
  • (kính ngữ) Hỏi thăm sức khỏe và chào hỏi người trên.
  • (높임말로) 웃어른께 안부를 여쭙고 인사를 드리다.
Động từ동사
    vấn an
  • Hỏi thăm sức khỏe và chào hỏi người trên.
  • 웃어른께 안부를 여쭙고 인사를 드리다.
vấn lên, xắn lên
Động từ동사
    vấn lên, xắn lên
  • Kéo đưa lên cao phần dưới của ống quần hay tay áo.
  • 소매나 바지의 아랫부분 등을 위로 걷어 올리다.
vấn nạn kinh tế
Danh từ명사
    vấn nạn kinh tế
  • Sự khó khăn mang tính kinh tế.
  • 경제적인 어려움.
vấn nạn nhà ở
Danh từ명사
    vấn nạn nhà ở
  • Việc khó tìm ra vì thiếu nhà để ở.
  • 살 집이 모자라서 구하기 어려운 일.
vấn nạn nhân công
Danh từ명사
    vấn nạn nhân công
  • Khó tìm người làm. Hoặc tình trạng như vậy.
  • 일할 사람을 구하기 어려움. 또는 그런 상태.
vấn nạn việc làm
Danh từ명사
    vấn nạn việc làm
  • Khó tìm chỗ làm. Hoặc tình trạng như vậy.
  • 일자리를 구하기 어려움. 또는 그런 상태.
vấn nạn về nước
Danh từ명사
    vấn nạn về nước (lũ lụt...)
  • Việc bị thiệt hại do mưa quá nhiều.
  • 비가 지나치게 많이 와서 피해를 입는 일.
  • vấn nạn về nước (khô hạn...)
  • Việc bị thiệt hại do khô hạn dẫn đến thiếu nước.
  • 가뭄 등으로 인해 물이 부족해서 피해를 입는 일.
vấn nạn về điện
Danh từ명사
    vấn nạn về điện
  • Khó khăn do thiếu điện gây nên.
  • 전기가 부족하여 생기는 어려움.
vấn tóc
Động từ동사
    vấn tóc
  • Cuộn tóc và vấn lên với búi tóc hoặc búi tóc tết.
  • 상투나 쪽 등으로 머리카락을 뭉쳐서 올리다.
Idiomvấn tóc, vấn đầu
1. 관용구머리(를) 얹다
    vấn tóc, vấn đầu
  • Phụ nữ tết tóc dài thành hai bím sau đó vắt chéo quấn sang hai bên qua sau tai vòng lên phía trên trán.
  • 여자가 긴 머리를 두 갈래로 땋은 후 서로 엇갈리게 양쪽 귀 뒤로 돌려서 이마 위로 올리다.
    vấn tóc, vấn đầu
  • Phụ nữ tết tóc dài thành hai bím sau đó vắt chéo quấn sang hai bên qua sau tai vòng lên phía trên trán.
  • 여자가 긴 머리를 두 갈래로 땋은 후 서로 엇갈리게 양쪽 귀 뒤로 돌려서 이마 위로 올리다.
vấn đáp, hỏi và đáp
Danh từ명사
    vấn đáp, hỏi và đáp
  • Việc hỏi và trả lời lẫn nhau.
  • 서로 묻고 대답함.
vấn đáp, hỏi đáp, hỏi và trả lời
Động từ동사
    vấn đáp, hỏi đáp, hỏi và trả lời
  • Hỏi và trả lời nhau.
  • 서로 묻고 대답하다.
vấn đáp về thiền, câu chuyện thiền định
Danh từ명사
    vấn đáp về thiền, câu chuyện thiền định
  • Câu chuyện mà các nhà sư trao đổi để tìm ra chân lý trong Phật giáo.
  • 불교에서, 스님들끼리 진리를 찾기 위해 주고받는 이야기.
vấn đề
Danh từ명사
    vấn đề
  • Việc trở thành đối tượng của tranh luận, bàn luận hay nghiên cứu...
  • 논쟁이나 논의, 연구 등의 대상이 되는 일.
  • vấn đề
  • Việc khó xử lí hay khó giải quyết.
  • 난처하거나 해결하기 어려운 일.
  • vấn đề
  • Việc liên quan đến sự việc hay sự vật nào đó.
  • 어떤 일이나 사물과 관련되는 일.
Danh từ명사
    vấn đề
  • Yếu tố hay phần trở thành vấn đề.
  • 문제가 되는 부분이나 요소.
Danh từ명사
    vấn đề
  • Yếu tố hay sự kiện đáng trở thành vấn đ
  • 문제가 될 만한 요소나 사건.
vấn đề gây tranh cãi
Danh từ명사
    vấn đề gây tranh cãi
  • Sự việc hay sự vật trở thành vấn đề.
  • 문제가 될 만한 일이나 사물.
vấn đề hóa
Động từ동사
    vấn đề hóa
  • Xem như là một yếu tố đáng trở thành vấn đề.
  • 문제가 될 만한 요소로 삼다.
vấn đề khác biệt, vấn đề khác
Danh từ명사
    vấn đề khác biệt, vấn đề khác
  • Vấn đề không liên quan với cái nào đó.
  • 어떤 것과 관련이 없는 문제.
vấn đề lương thực
Danh từ명사
    vấn đề lương thực
  • Sự khó khăn phát sinh do thiếu cái ăn.
  • 먹을 것이 모자라서 생기는 어려움.
vấn đề nan giải
Danh từ명사
    vấn đề nan giải
  • Vấn đề khó giải quyết.
  • 해결하기 어려운 문제.
Danh từ명사
    vấn đề nan giải
  • Việc khó xử lí hay khó khăn.
  • 처리하기 어렵거나 곤란한 일.
vấn đề nan giải, việc nan giải
Danh từ명사
    vấn đề nan giải, việc nan giải
  • Một vấn đề hay một việc khó giải quyết.
  • 해결하기 어려운 문제나 일.
vấn đề nghị sự
Danh từ명사
    vấn đề nghị sự
  • Vụ việc phải thảo luận tại hội nghị.
  • 회의에서 의논해야 할 안건.
vấn đề, sự gặp trở ngại
Danh từ명사
    vấn đề, sự gặp trở ngại
  • Việc công việc không được thực hiện một cách bình thường mà bị muộn hoặc bị sai lệch.
  • 일이 정상적으로 이루어지지 않고 늦어지거나 틀어짐.
vấn đề thời gian
Danh từ명사
    vấn đề thời gian
  • Vấn đề sẽ tự được giải quyết tương lai gần mặc dù không cần cố gắng.
  • 애쓰지 않아도 머지않아 저절로 해결될 문제.
vấn đề tranh cãi, vấn đề cần bàn cãi
Danh từ명사
    vấn đề tranh cãi, vấn đề cần bàn cãi
  • Vấn đề trở thành trọng tâm của sự tranh luận.
  • 논쟁의 중심이 되는 문제.
vấn đề tồn đọng
Danh từ명사
    vấn đề tồn đọng
  • Vấn đề còn tồn tại chưa được giải quyết.
  • 아직 해결되지 않은 채 남아 있는 문제.
vấn đề tồn đọng, vấn đề nan giải
Danh từ명사
    vấn đề tồn đọng, vấn đề nan giải
  • Vấn đề khó khăn không dễ tháo gỡ vì không rõ ràng.
  • 수수께끼 같아서 풀기 힘든 어려운 문제.
vấn đề về sau
Danh từ명사
    vấn đề về sau
  • Tai nạn hay vấn đề đáng lo lắng phát sinh sau khi sự việc kết thúc.
  • 어떤 일이 끝난 뒤에 생기는 사고나 걱정할 만한 일.
vấn đề xã hội
    vấn đề xã hội
  • Tất cả vấn đề xảy ra do mâu thuẫn hoặc sự khiếm khuyết của chế độ xã hội.
  • 사회 제도의 모순이나 결함 때문에 일어나는 모든 문제.
vấn đề, điều phiền phức
Danh từ명사
    vấn đề, điều phiền phức
  • Việc phiền hà hay rắc rối.
  • 귀찮은 일이나 말썽.
vấn đề đặc biệt
Danh từ명사
    vấn đề đặc biệt
  • Vấn đề đặc biệt khác với thông thường.
  • 보통과 다른 특별한 문제.
vấp ngã, ngã quỵ, sụp đổ
Động từ동사
    vấp ngã, ngã quỵ, sụp đổ
  • Tiêu vong hay thất bại trong việc nào đó.
  • 망하거나 어떤 일에 실패하다.
vất vả
Tính từ형용사
    vất vả
  • Tình huống hay hoàn cảnh không dư dật mà trở nên khó khăn.
  • 상황이나 형편이 넉넉하지 않고 곤란하다.
vất vả, gian khổ, khó khăn, gian nan
Tính từ형용사
    vất vả, gian khổ, khó khăn, gian nan
  • Không có hoặc thiếu sức lực nên khó có thể đương đầu được với việc nào đó.
  • 힘이 모자라거나 부족하여 어떤 일을 당해 내기 어렵다.
vất vả, khó khăn
Danh từ명사
    vất vả, khó khăn
  • (cách nói thông tục) Sự vất vả.
  • (속된 말로) 수고.
vất vả, khó nhọc
Phó từ부사
    vất vả, khó nhọc
  • Một cách rất khó khăn.
  • 매우 어렵게.
vất vả, mệt mỏi, mệt
Tính từ형용사
    vất vả, mệt mỏi, mệt
  • Cơ thể hay hoàn cảnh hoặc việc đang làm vô cùng khó khăn và vất vả.
  • 몸이나 처지 또는 하는 일이 몹시 힘들고 어렵다.
vấy, bám
Động từ동사
    vấy, bám
  • Bụi, vết, bột, chất lỏng... dính lên.
  • 먼지, 때, 가루, 액체 등이 달라붙다.
vấy ra, dây ra
Động từ동사
    vấy ra, dây ra
  • Chất được quết lên hay bôi lên đồ vật nào đó, khi chạm vào vật khác thì bám sang và dính vào.
  • 어떤 물건에 칠하거나 바른 물질이 다른 것에 닿았을 때 옮아서 묻다.
vần
Danh từ명사
    vần (xướng vần, bắt vần theo, bắt vần bắt nhịp)
  • Chữ bắt theo vần trong thơ chữ Hán.
  • 한시의 운으로 다는 글자.
  • vần
  • Chữ tương tự hoặc giống hệt, được dùng một cách có quy tắc ở vị trí giống nhau ở các dòng trong thơ.
  • 시에서 각 행의 같은 위치에 규칙적으로 쓰인, 같거나 비슷한 글자.
vầng thái dương
Danh từ명사
    vầng thái dương
  • (cách nói ẩn dụ) Sự tồn tại rất quý giá hoặc mang đến niềm hi vọng.
  • (비유적으로) 매우 소중하거나 희망을 주는 존재.
vầng, vì, chú, cô
Phụ tố접사
    vầng, vì, chú, cô
  • Hậu tố thêm nghĩa 'thể hiện trân trọng đối tượng đó như là con người'.
  • '그 대상을 사람처럼 표현하여 높임'의 뜻을 더하는 접미사.
vần tụ, giăng
Động từ동사
    vần tụ, giăng
  • Mây hay sương mù, khói tỏa ra rồi tụ lại.
  • 구름이나 안개, 연기 등이 퍼져서 엉기다.
vần vũ, tỏa đầy
Động từ동사
    vần vũ, tỏa đầy
  • Khí thế nào đó chứa đầy trong không gian và chuyển động.
  • 어떤 기운이 공간에 가득 차서 움직이다.
vẩn đục
Tính từ형용사
    vẩn đục
  • Những thứ như chất lỏng hay không khí bị hòa lẫn với vật chất khác và vẩn đục.
  • 액체나 공기 등에 다른 물질이 섞여 흐리다.
Động từ동사
    vẩn đục
  • Pha trộn cái khác với cái thuần tuý làm cho không trong sạch.
  • 순수한 것에 다른 것을 섞어 맑지 않게 하다.
  • vẩn đục
  • Làm cho danh dự, bầu không khí, hình ảnh...xấu đi.
  • 명예, 분위기, 이미지 등을 나빠지게 하다.
Tính từ형용사
    vẩn đục
  • Cái khác bị trộn lẫn với cái thuần tuý nên không sạch sẽ.
  • 순수한 것에 다른 것이 섞여 깨끗하지 않다.
vẩy, đóng vẩy
Danh từ명사
    vẩy, đóng vẩy
  • Bề mặt được tạo nên do máu, mủ, nước vàng từ vết thương chảy ra và khô lại.
  • 상처에서 피, 고름, 진물 등이 나와 말라붙어 생긴 껍질.
vẫn chỉ ,chỉ có
    vẫn chỉ ,chỉ có
  • Cấu trúc dùng khi nói về trạng thái nào đó đang được tiếp tục mà không có liên quan tới tình huống khác hoặc nhấn mạnh trạng thái đó.
  • 다른 상황과는 관계없이 어떤 상태가 지속되고 있음을 말하거나 그 상태를 강조할 때 쓰는 표현.
vẫn như thế, y hệt như vậy
Tính từ형용사
    vẫn như thế, y hệt như vậy
  • Hoàn toàn không có điều mới mẻ hay đặc biệt.
  • 새롭거나 특별한 것이 전혀 없다.
vẫn như xưa
Tính từ형용사
    vẫn như xưa
  • Giống hệt trước đây.
  • 전과 똑같다.
vẫn tồn tại
Động từ동사
    vẫn tồn tại
  • Vẫn còn nguyên.
  • 아직 그대로 있다.
vẫn, vẫn còn, vẫn như xưa
Phó từ부사
    vẫn, vẫn còn, vẫn như xưa
  • Giống như trước đây.
  • 전과 똑같이.
vẫn, vẫn thế
Phó từ부사
    vẫn, vẫn thế
  • Giống với trước đây.
  • 이전과 마찬가지로.
vẫy
Động từ동사
    vẫy
  • Động vật liên tục cử động đuôi hay cánh.
  • 동물이 꼬리나 날개를 계속 움직이다.
vẫy vẫy cánh, đập đập cánh
Động từ동사
    vẫy vẫy cánh, đập đập cánh
  • Chim nhỏ liên tục vỗ cánh nhanh và nhẹ.
  • 작은 새가 가볍고 빠르게 계속해서 날개를 치다.
vẫy vẫy, lắc lắc
Động từ동사
    vẫy vẫy, lắc lắc
  • Lắc qua lắc lại loạn xạ.
  • 이리저리 마구 흔들다.
vẫy vẫy, đập đập
Phó từ부사
    vẫy vẫy, đập đập (cánh)
  • Chim nhỏ liên tục vỗ cánh nhanh và nhẹ.
  • 작은 새가 가볍고 빠르게 계속해서 날개를 치는 소리. 또는 그 모양.
vẫy vẫy, đập đập cánh
Động từ동사
    vẫy vẫy, đập đập cánh
  • Chim nhỏ liên tục vẫy cánh nhanh và nhẹ.
  • 작은 새가 계속해서 가볍고 빠르게 날개를 치다.
Idiomvẫy đuôi
    vẫy đuôi
  • (cách nói thông tục) Ngọt ngào để khuyến dụ.
  • (속된 말로) 애교를 부려 꾀다.
vận
Danh từ명사
    vận
  • Vận số mà việc nào đó được thành sự tốt đẹp.
  • 어떤 일이 잘 이루어지는 운수.
vận chuyển
Động từ동사
    vận chuyển
  • Gửi một đồ vật nào đó đến địa điểm nhất định.
  • 어떤 물자를 특정 장소로 보내다.
vận chuyển bằng đường hàng không
Động từ동사
    vận chuyển bằng đường hàng không
  • Vận chuyển con người, hàng hóa, bưu phẩm bằng đường hàng không.
  • 사람이나 짐, 우편물을 항공기에 실어 옮기다.
vận chuyển, chuyên chở, vận tải
Động từ동사
    vận chuyển, chuyên chở, vận tải
  • Chở và chuyển người hay hàng hoá bằng tàu hoả, xe ôtô, tàu thuyền, máy bay...
  • 기차, 자동차, 배, 비행기 등으로 사람이나 물건을 실어 옮기다.
vận chuyển trực tiếp, chuyển thẳng
Động từ동사
    vận chuyển trực tiếp, chuyển thẳng
  • Gửi thẳng.
  • 곧바로 보내다.
vận chuyển, vận tải, chuyên chở
Động từ동사
    vận chuyển, vận tải, chuyên chở
  • Chở người hay chở những thứ như đồ vật đi.
  • 사람을 태워 보내거나 물건 등을 실어 보내다.
vận chuyển, vận tải, chở
Động từ동사
    vận chuyển, vận tải, chở
  • Di chuyển và chở đồ vật đi.
  • 물건 등을 옮겨 나르다.
Idiomvận dụng trí óc, động não, suy nghĩ
    vận dụng trí óc, động não, suy nghĩ
  • Suy nghĩ hay khổ tâm thế này thế nọ về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대해 이리저리 생각하거나 고민하다.
vận dụng, vận hành, ứng dụng, hoạt động
Động từ동사
    vận dụng, vận hành, ứng dụng, hoạt động
  • Làm dịch chuyển hoặc sử dụng cái gì đó.
  • 무엇을 움직이게 하거나 사용하다.
vận dụng, ứng dụng
Động từ동사
    vận dụng, ứng dụng
  • Sử dụng tốt và đầy đủ công dụng hay năng lực có trong một đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력을 충분히 잘 이용하다.

+ Recent posts

TOP