vận hành
Động từ동사
    vận hành
  • Làm cho thực hiện đúng chức năng.
  • 제 기능을 하게 하다.
Động từ동사
    vận hành (máy móc)
  • Máy móc v.v… hoạt động theo tính năng
  • 기계 등이 기능대로 움직이다.
Động từ동사
    vận hành
  • Tàu bè hay máy bay qua lại đoạn đường hay đích đến đã định.
  • 배나 비행기가 정해진 길이나 목적지를 오고 가다.
Động từ동사
    vận hành
  • Tàu, xe chạy theo con đường đã định.
  • 정해진 길을 따라 자동차나 열차 등이 다니다.
Động từ동사
    vận hành
  • Điều khiển và làm những cái như thiết bị hay máy móc di chuyển theo phương thức nhất định.
  • 기계나 장치 같은 것을 일정한 방식에 따라 다루어 움직이게 하다.
vận hành, chuyển động
Động từ동사
    vận hành, chuyển động
  • Vật thể ở vũ trụ dịch chuyển theo quỹ đạo.
  • 우주에 있는 물체가 궤도를 따라 움직이다.
vận hành, chạy
Động từ동사
    vận hành, chạy
  • Vận hành tàu hay máy bay.
  • 배나 비행기 등을 운용하다.
Động từ동사
    vận hành, chạy
  • Xe ôtô hay tàu hỏa... chạy.
  • 자동차나 열차 등이 달리다.
vận hành, hoạt động
Động từ동사
    vận hành, hoạt động
  • (cách nói ví von) Tập thể hoặc đoàn thể được tiếp tục hoặc được hoạt động.
  • (비유적으로) 집단이나 단체가 계속되거나 운영되어 오다.
Động từ동사
    vận hành, hoạt động
  • Chức năng của máy móc hay cơ quan làm việc bình thường.
  • 기계나 기관의 기능이 제대로 작동하다.
vận làm quan, số làm quan
Danh từ명사
    vận làm quan, số làm quan
  • Vận may trời sinh để xuất thế thành quan chức đảm đương việc nước.
  • 나랏일을 담당하는 관리로 출세하도록 타고난 운수.
vận may
Danh từ명사
    vận may
  • Vận mệnh tốt.
  • 좋은 운수.
vận may, số sung sướng
Danh từ명사
    vận may, số sung sướng
  • Vận số tốt đẹp. Hoặc vận số hạnh phúc.
  • 좋은 운수. 또는 행복한 운수.
vận may, số đỏ
Danh từ명사
    vận may, số đỏ
  • (cách nói thông tục) Phúc đến ngẫu nhiên hay vận số đỏ phát sinh bất ngờ.
  • (속된 말로) 뜻밖에 생긴 좋은 운수나 우연히 걸려든 복.
vận may, sự may mắn
Danh từ명사
    vận may, sự may mắn
  • Vận số có được việc tốt đẹp.
  • 좋은 일이 생길 운수.
vận may trời cho
Danh từ명사
    vận may trời cho
  • Vận may lớn do trời ban.
  • 하늘이 준 큰 행운.
vận mệnh gia đình
Danh từ명사
    vận mệnh gia đình
  • Vận số của gia đình.
  • 집안의 운수.
vận mệnh, số mệnh
Danh từ명사
    vận mệnh, số mệnh
  • Hoàn cảnh liên quan đến sự hưng thịnh và diệt vong hoặc sự sống và chết trong thời gian sắp tới.
  • 앞으로의 죽고 사는 것이나 흥하고 망하는 것에 관한 처지.
vận mệnh, vận mạng
Danh từ명사
    vận mệnh, vận mạng
  • Tình cảnh về sự tồn vong hay sinh tử trong tương lai.
  • 앞으로의 생사나 존망에 관한 처지.
vận số
Danh từ명사
    vận số
  • Khí thế mà cái vận đã định trước của con người đang đến gần.
  • 이미 정해져 있는 인간의 운이 닥쳐오는 기세.
vận số, số phận, cái số
Danh từ명사
    vận số, số phận, cái số
  • Vận mệnh của con người đã được định trước, không thể thay đổi bằng sức của con người.
  • 인간의 힘으로는 바꿀 수 없는, 이미 정해져 있는 인간의 운명.
vận số trong ngày
Danh từ명사
    vận số trong ngày
  • Vận số của ngày đó.
  • 그날의 운세.
vận tải biển, vận tải đường biển
Danh từ명사
    vận tải biển, vận tải đường biển
  • Việc chở người hoặc vận chuyển hàng hóa bằng tàu thuyền.
  • 배로 사람을 태워 나르거나 화물을 실어 나르는 일.
vận tốc gió
Danh từ명사
    vận tốc gió
  • Tốc độ của gió.
  • 바람의 속도.
vận tốc trên giờ
Danh từ명사
    vận tốc trên giờ
  • Tốc độ đo theo đơn vị một tiếng.
  • 한 시간을 단위로 하여 잰 속도.
vận tốc ánh sáng, tốc độ nhanh như chớp
Danh từ명사
    vận tốc ánh sáng, tốc độ nhanh như chớp
  • Tốc độ của ánh sáng trong trạng thái chân không.
  • 진공 상태에서의 빛의 속도.
vận xui, vận hạn, số đen
Danh từ명사
    vận xui, vận hạn, số đen
  • Số phận gặp phải chuyện xấu.
  • 나쁜 일을 당할 운수.
vận xui, vận đen, việc hung
Danh từ명사
    vận xui, vận đen, việc hung
  • Nỗi bất hạnh bất ngờ ập đến.
  • 뜻밖에 닥쳐오는 불행.
vận xui xẻo, vận đen
Danh từ명사
    vận xui xẻo, vận đen
  • Vận số bị mất thể diện.
  • 망신을 당할 운수.
vận đen đủi, số phận buồn, số phận bi đát
Danh từ명사
    vận đen đủi, số phận buồn, số phận bi đát
  • Vận mệnh hay vận số buồn và không thể sống thoải mái một cách bình yên.
  • 탈 없이 잘 지내지 못하거나 슬픈 운수나 운명.
vận đơn, hóa đơn vận tải
Danh từ명사
    vận đơn, hóa đơn vận tải
  • Văn bản ghi nội dung của hành lý gửi cho người nhận.
  • 짐을 받은 사람에게 보내는, 그 짐의 내용을 적은 문서.
vận đỏ bất ngờ, may mắn bất ngờ
Danh từ명사
    vận đỏ bất ngờ, may mắn bất ngờ
  • Vận may nhận được ngoài mong đợi.
  • 뜻밖에 얻는 행운.
Danh từ명사
    vận đỏ bất ngờ, may mắn bất ngờ
  • Vận đỏ tốt nhận được ngoài ý muốn.
  • 뜻밖에 얻는 좋은 운수.
vận đỏ, vận may, của trời cho, điều may mắn bất ngờ
Danh từ명사
    vận đỏ, vận may, của trời cho, điều may mắn bất ngờ
  • (Cách nói ẩn dụ) Việc xuất hiện nhiều lợi lộc cùng một lúc.
  • (비유적으로) 많은 이익이 한꺼번에 생기는 일.
vận động
Danh từ명사
    vận động
  • Động tác hay cử động chuẩn bị trước khi thực hiện hành động nào đó.
  • 어떠한 행동을 하기 전에 미리 준비하는 움직임이나 몸짓.
Động từ동사
    vận động
  • Hoạt động để đạt được mục đích nào đó.
  • 어떤 목적을 이루기 위한 활동을 하다.
  • vận động
  • Vật thể hoạt động hay chuyển động nào đó theo dòng chảy của thời gian.
  • 물체가 시간의 흐름에 따라 어떤 활동을 하거나 움직이다.
vận động cổ, thể dục phần cổ
    vận động cổ, thể dục phần cổ
  • Thể dục đơn giản bằng cách xoay đầu theo vòng lớn hay gập cổ về trước sau, trái phải.
  • 머리를 크게 돌리거나 목을 앞뒤 좌우로 굽히는 간단한 체조.
vận động viên, cầu thủ
Danh từ명사
    vận động viên, cầu thủ
  • Người có năng khiếu thể thao hoặc hoạt động thể thao một cách chuyên nghiệp.
  • 운동에 재능이 있거나 운동을 전문적으로 하는 사람.
vận động viên thể dục thể thao
Danh từ명사
    vận động viên thể dục thể thao
  • Người chơi thể thao một cách chuyên nghiệp có tài xuất sắc trong thể thao.
  • 운동에 뛰어난 재주가 있어 전문적으로 운동을 하는 사람.
vật bỏ đi, vật thừa thãi
Danh từ명사
    vật bỏ đi, vật thừa thãi
  • Đồ vật không quan trọng và cũ nát, có thể sử dụng bừa bãi.
  • 중요하지 않고 허름하여 함부로 쓸 수 있는 물건.
vật bụng lồi
Danh từ명사
    vật bụng lồi
  • (cách nói ẩn dụ) Vật thể có phần bụng lồi ra.
  • (비유적으로) 배가 불룩하게 나온 물체.
vật chuẩn bị, đồ chuẩn bị
Danh từ명사
    vật chuẩn bị, đồ chuẩn bị
  • Đồ vật được thu xếp, chuẩn bị trước.
  • 미리 마련하여 갖추어 놓는 물건.
vật chướng ngại, vật cản, rào chắn
Danh từ명사
    vật chướng ngại, vật cản, rào chắn
  • Vật chắn được dựng lên tạm thời trên đường như tấm lưới sắt, chiếc thùng hay mô đất để ngăn sự tấn công hay xâm nhập của kẻ địch.
  • 적의 침입이나 공격을 막기 위해 흙이나 통, 철망 등으로 길 위에 임시로 쌓은 장애물.
vật chất
Danh từ명사
    vật chất
  • Thực thể tồn tại một cách khách quan theo quan niệm trái ngược với mặt tinh thần của con người.
  • 인간의 정신과 반대되는 개념으로 객관적으로 존재하는 실체.
  • vật chất
  • Của cải hay tài sản.
  • 재산이나 재물.
  • vật chất
  • Yếu tố chiếm một phần không gian và có khối lượng.
  • 공간의 일부를 차지하고 질량을 갖는 요소.
vật chất hình thành, vật chất sinh ra
Danh từ명사
    vật chất hình thành, vật chất sinh ra
  • Vật chất mới được tạo nên nhờ hai vật chất trở lên thông qua phản ứng hoá học.
  • 두 가지 이상의 물질이 화학 반응을 하여 새로 만들어지는 물질.
vật chứng, tang vật, chứng cứ
Danh từ명사
    vật chứng, tang vật, chứng cứ
  • Vật trở thành căn cứ để có thể xác nhận sự kiện hay sự việc nào đó.
  • 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거가 되는 물건.
vật chứng, tang vật, tang chứng
Danh từ명사
    vật chứng, tang vật, tang chứng
  • Vật trở thành căn cứ để có thể xác nhận sự kiện hay sự việc nào đó.
  • 어떤 사건이나 사실을 확인할 수 있는 근거가 되는 물건.
vật cung ứng, hàng cấp phát
Danh từ명사
    vật cung ứng, hàng cấp phát
  • Vật phẩm được cấp cho nơi cần thiết.
  • 필요한 곳에 주어지는 물품.
vật có hại, đồ độc hại
Danh từ명사
    vật có hại, đồ độc hại
  • Vật chất có hại.
  • 해로운 물질.
vật cũ kỹ
Danh từ명사
    vật cũ kỹ
  • (cách nói xem thường) Những đồ vật cũ kỹ lâu đời.
  • (낮잡아 이르는 말로) 오래되어 낡은 물건.
vật cản, rào cản
Danh từ명사
    vật cản, rào cản
  • (cách nói ẩn dụ) Chướng ngại vật gây cản trở trong việc thực hiện việc gì đó.
  • (비유적으로) 일을 해 나가는 데에 방해가 되는 장애물.
vật dâng tiến, vật cung tiến
Danh từ명사
    vật dâng tiến, vật cung tiến
  • Vật phẩm dâng lên vua hoặc quan có chức vị cao.
  • 왕이나 높은 관리에게 바치는 물품.
vật dẫn đường, vật chỉ đường, người dẫn đường, người chỉ đường
Danh từ명사
    vật dẫn đường, vật chỉ đường, người dẫn đường, người chỉ đường
  • Người hoặc sự vật hướng dẫn đường.
  • 길을 인도해 주는 사람이나 사물.
vật dụng, dụng cụ
Danh từ명사
    vật dụng, dụng cụ
  • Đồ dùng được sử dụng đúng với mục đích hay công việc nào đó.
  • 어떤 일이나 목적에 맞게 쓰이는 물품.
vật dụng gia đình
Danh từ명사
    vật dụng gia đình
  • Toàn bộ đồ vật được dùng trong gia đình.
  • 가정에서 쓰이는 온갖 물건.
vật dụng sinh hoạt thiết yếu
Danh từ명사
    vật dụng sinh hoạt thiết yếu
  • Đồ vật chắc chắn cần thiết trong cuộc sống thường ngày.
  • 일상생활에 꼭 필요한 물건.
vật giá
Danh từ명사
    vật giá
  • Mức giá bình quân của dịch vụ hay hàng hóa.
  • 물건이나 서비스의 평균적인 가격.
vật giá tiêu dùng
    vật giá tiêu dùng
  • Giá trị bình quân giá cả khi người tiêu dùng mua hàng hay khi sử dụng dịch vụ.
  • 소비자가 물건을 살 때나 서비스를 이용할 때의 가격을 평균한 수치.
vật hi sinh
Danh từ명사
    vật hi sinh
  • Người hay đồ vật được dâng lên hoặc bị từ bỏ hay bị lấy đi vì mục đích hay vì người nào đó.
  • 어떤 사람이나 목적을 위해 바쳐지거나 버려진, 또는 빼앗긴 물건이나 사람.
vật hình cầu, hình cầu
Danh từ명사
    vật hình cầu, hình cầu
  • Vật thể lập thể có hình tròn như quả bóng. Hay hình như thế.
  • 공처럼 둥글게 생긴 입체적인 물체. 또는 그런 모양.
vật hữu cơ
Danh từ명사
    vật hữu cơ
  • Vật chất tạo thành cơ thể của sinh vật, được tạo thành bởi sức sống trong đó.
  • 생물의 몸을 이루며, 그 안에서 생명력에 의하여 만들어지는 물질.
vật kết cấu, công trình vật kết cấu, công trình
Danh từ명사
    vật kết cấu, công trình vật kết cấu, công trình
  • Vật lớn được làm theo thiết kế mang tính hệ thống như tòa nhà, cầu, đường hầm...
  • 건물, 다리, 터널 등과 같이 설계에 따라 체계적으로 만든 큰 물건.
vật kỉ niệm thiên nhiên
Danh từ명사
    vật kỉ niệm thiên nhiên
  • Thứ được quy định và bảo vệ về mặt pháp luật do rất quan trọng và đặc thù trong tự nhiên.
  • 자연 가운데 매우 중요하고 특수하여 법으로 정하여 보호하는 것.
vật liệu
Phụ tố접사
    vật liệu
  • Hậu tố thêm nghĩa "nguyên vật liệu".
  • ‘재료’의 뜻을 더하는 접미사.
vật liệu, chất liệu
Danh từ명사
    vật liệu, chất liệu
  • Cái được dùng vào việc làm ra đồ vật.
  • 물건을 만드는 데 쓰이는 것.
Danh từ명사
    vật liệu, chất liệu
  • Nguyên liệu cơ bản tạo nên tác phẩm nghệ thuật hay cơ sở dữ liệu của nghiên cứu nào đó.
  • 예술 작품이나 학문 연구의 바탕이 되는 재료.
vật liệu cách nhiệt
Danh từ명사
    vật liệu cách nhiệt
  • Vật liệu xây dựng được sử dụng trong việc ngăn chặn nhiệt thoát ra bên ngoài hoặc đưa vào bên trong.
  • 열이 밖으로 빠져나가거나 안으로 들어오는 것을 막는 데 쓰이는 건축용 재료.
vật liệu dân gian
Danh từ명사
    vật liệu dân gian
  • Vật liệu các loại đa dạng được làm phù hợp với tình cảm, phong tục và kiểu sinh hoạt của một dân tộc và được truyền lại như âm nhạc, nhà cửa, vật dụng sinh hoạt.
  • 생활용품, 가옥, 음악 등 한 민족의 생활 양식과 풍속, 정서에 맞게 만들어져 전해 내려오는 다양한 유형의 자료.
vật liệu gốm sứ
Danh từ명사
    vật liệu gốm sứ
  • Nguyên liệu thể rắn như kính, sứ, xi măng ...được nung ở nhiệt độ cao tạo nên.
  • 높은 온도에서 구워 만든 유리, 도자기, 시멘트 등의 고체 재료.
vật liệu mới
Danh từ명사
    vật liệu mới
  • Vật liệu có đặc tính vượt trội và không có trước đó.
  • 이전에 없던 뛰어난 특성을 지닌 재료.
vật liệu, nguyên liệu
Danh từ명사
    vật liệu, nguyên liệu
  • Vật liệu trở thành nền tảng để làm ra cái nào đó.
  • 어떤 것을 만드는 데 바탕이 되는 재료.
vật liệu nền, vật liệu lát nền
Danh từ명사
    vật liệu nền, vật liệu lát nền
  • Vật tư dùng để lát nền của tòa nhà.
  • 건물의 바닥을 까는 데 쓰는 재료.
vật liệu nội thất
Danh từ명사
    vật liệu nội thất
  • Nguyên liệu làm đồ nội thất.
  • 가구를 만드는 재료.
vật liệu sản xuất, nguyên liệu sản xuất
Danh từ명사
    vật liệu sản xuất, nguyên liệu sản xuất
  • Vật liệu dùng vào việc sản xuất.
  • 생산을 하는 데에 쓰는 재료.
vật liệu sắt
Danh từ명사
    vật liệu sắt
  • Vật liệu làm bằng sắt.
  • 철로 된 재료.
vật liệu trang trí
Danh từ명사
    vật liệu trang trí
  • Vật liệu dùng để trang trí bên trong của căn nhà hay tòa nhà như là vật liệu trang trí tường hay vật liệu trang trí nền nhà.
  • 벽재나 바닥재와 같이 집이나 건물의 내부를 꾸미는 데 쓰는 재료.
vật liệu xây dựng
Danh từ명사
    vật liệu xây dựng
  • Từ nói tắt của "Vật liệu được dùng trong kiến trúc".
  • '건축 용재'를 줄여 이르는 말.
Danh từ명사
    vật liệu xây dựng
  • Nguyên liệu như sỏi, đá được dùng làm vật liệu xây dựng.
  • 건축의 재료로 쓰이는 작은 돌이나 자갈 등의 재료.

+ Recent posts

TOP