vết rạn, vết nứt, vết nhăn
Danh từ명사
    vết rạn, vết nứt, vết nhăn
  • Vết do gấp vào hay quệt vào mà xuất hiện.
  • 접거나 긋거나 하여 생긴 자국.
vết sẹo
1.
Danh từ명사
    vết sẹo
  • Vết còn lại sau khi vết thương lành.
  • 상처가 아물고 남은 자국.
Danh từ명사
    vết sẹo
  • Vết còn lại sau khi vết thương lành.
  • 상처가 아물고 남은 자국.
Danh từ명사
    vết sẹo
  • Dấu vết hoặc nơi xuất hiện sẹo.
  • 흠이 생긴 자리나 흔적.
vết sẹo, vết sứt
Danh từ명사
    vết sẹo, vết sứt
  • Vết do bị vỡ hoặc nứt hay bị thương.
  • 깨지거나 갈라지거나 상한 자국.
vết sẹo đậu mùa
Danh từ명사
    vết sẹo đậu mùa
  • Vết sẹo trên mặt sinh ra do bệnh đậu mùa.
  • 천연두로 인해 생긴 얼굴의 상처 자국.
vết tay bẩn
Danh từ명사
    vết tay bẩn
  • Ghét bẩn bám ở tay.
  • 손에 끼인 때.
vết thương
Danh từ명사
    vết thương
  • Chỗ bị thương do làm bị thương cơ thể.
  • 몸을 다쳐서 상한 자리.
Danh từ명사
    vết thương
  • Dấu vết để lại ở chỗ bị thương.
  • 상처를 입은 자리에 남은 흔적.
vết thương bên ngoài
Danh từ명사
    vết thương bên ngoài
  • Vết thương bên ngoài cơ thể.
  • 몸의 겉에 생긴 상처.
vết thương chí mạng
Danh từ명사
    vết thương chí mạng
  • Vết thương lớn đến mức nguy hiểm đến tính mạng.
  • 생명이 위험할 정도의 큰 상처.
vết thương, cú sốc
Danh từ명사
    vết thương, cú sốc
  • (cách nói ẩn dụ) Vết thương hay cú sốc xuất hiện do một việc gì đó.
  • (비유적으로) 어떤 일로 인해 생긴 마음의 상처나 충격.
vết thương do súng
Danh từ명사
    vết thương do súng
  • Vết thương bị gây ra do trúng đạn súng.
  • 총알에 맞아 생긴 상처.
vết thương lòng
Danh từ명사
    vết thương lòng
  • (cách nói ẩn dụ) Vết thương hay nỗi đau xuất hiện trong lòng vì bị sốc.
  • (비유적으로) 충격을 받아 마음속에 생긴 상처나 고통.
vết thương lòng, nỗi đau
Danh từ명사
    vết thương lòng, nỗi đau
  • Việc đau lòng do bị thiệt hại.
  • 피해를 당해 마음이 아픈 일.
vết thương nhẹ
Danh từ명사
    vết thương nhẹ
  • Việc bị thương nhẹ. Hoặc vết thương nhẹ do trầy xước một chút.
  • 조금 다침. 또는 조금 다쳐서 생긴 가벼운 상처.
vết thương nặng
Danh từ명사
    trọng thương; vết thương nặng
  • Việc bị thương nghiêm trọng. Hoặc vết thương nghiêm trọng.
  • 심하게 다침. 또는 심한 부상.
vết thương nặng nhẹ
Danh từ명사
    vết thương nặng nhẹ
  • Vết thương nặng và vết thương nhẹ.
  • 심한 부상과 가벼운 부상.
vết tàn hương, vết tàn nhang
Danh từ명사
    vết tàn hương, vết tàn nhang
  • Vết màu nâu đen xuất hiện trên da mặt người có tuổi.
  • 나이가 든 사람의 피부에 생기는 거무스름한 점과 같은 얼룩.
vết, tì vết
Danh từ명사
    vết, tì vết
  • (cách nói ẩn dụ) Mâu thuẫn hay điều phát sinh trong quan hệ con người.
  • (비유적으로) 인간관계에서 생기는 갈등이나 거리.
vết tích
Danh từ명사
    vết tích
  • (cách nói ẩn dụ) Quá trình trải qua từ trước tới nay.
  • (비유적으로) 과거에 지나온 과정.
Danh từ명사
    vết tích
  • Dấu vết để lại bởi hành vi xấu.
  • 나쁜 행실로 남긴 흔적.
vết tích, dấu tích
Danh từ명사
    vết tích, dấu tích
  • Dấu tích hay vết tích thể hiện ở nơi nào đó.
  • 어떤 곳에 드러난 자취나 흔적.
vết tích, dấu vết
Danh từ명사
    vết tích, dấu vết
  • (cách nói ẩn dụ) Quá trình đã qua trong quá khứ.
  • (비유적으로) 과거에 지나온 과정.
vết tích, tàn dư
Danh từ명사
    vết tích, tàn dư
  • Vật thể còn lại đã bị nát ra từng mảnh hay không thể sử dụng được nữa.
  • 부서지거나 망가져 못 쓰게 되어 남아 있는 물체.
vết, vết bẩn
Danh từ명사
    vết, vết bẩn
  • Cái sinh ra do bụi bẩn bám lên quần áo hay thân người, hoặc tế bào chết và bụi trộn lẫn.
  • 옷이나 몸에 묻은 더러운 먼지나 피부의 죽은 세포와 먼지가 섞여서 생긴 것.
vết xe đỗ, lỗi lầm xưa
Danh từ명사
    vết xe đỗ, lỗi lầm xưa
  • Với nghĩa là vết bánh xe đã đi qua phía trước, chỉ việc sai trái con người phạm phải hay việc thất bại trước đây.
  • 이전 사람이 저지른 잘못된 일이나 실패한 일.
vết xước, vết cào
Danh từ명사
    vết xước, vết cào
  • Vết thương nhỏ xuất hiện do bị gãi hoặc bị cào bằng móng tay.
  • 손톱 등으로 할퀴어지거나 긁혀서 생긴 작은 상처.
vết xước, vết trầy xước
Danh từ명사
    vết xước, vết trầy xước
  • Vết thương phát sinh do cào hay bị quẹt phải vào cái gì.
  • 무엇에 긁히거나 쓸려서 생긴 상처.
vết ô nhục, vết nhục
Danh từ명사
    vết ô nhục, vết nhục
  • Điểm khuyết thiếu đáng xấu hổ và mất danh dự.
  • 명예롭지 못하고 부끄러운 결점.
vết đâm, vết thương xuyên thủng
Danh từ명사
    vết đâm, vết thương xuyên thủng
  • Vết thương sinh ra do đạn hoặc dao đâm xuyên vào người.
  • 총알이나 칼 등이 몸을 꿰뚫어 생긴 상처.
vết, đốm
Danh từ명사
    vết, đốm
  • (cách nói ẩn dụ) Lượng rất ít.
  • (비유적으로) 매우 적은 양.
vết ố bẩn, nước bẩn
Danh từ명사
    vết ố bẩn, nước bẩn
  • nước hay mồ hôi lẫn nhiều ghét bẩn.
  • 때가 많이 섞인 땀이나 물기.
về
Động từ동사
    về (cái gì đó, ai đó, sự việc nào đó)
  • Lấy làm đối tượng hay trạng thái.
  • 대상이나 상대로 삼다.
Động từ동사
    về
  • Trở thành thành viên mới trong gia đình thông qua kết hôn...
  • 결혼 등으로 새 식구가 되다.
Trợ từ조사
    về
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ phía trước là phạm vi được hạn định.
  • 앞말이 한정된 범위임을 나타내는 조사.
về cảng
Động từ동사
    về cảng
  • Tàu thuyền hay máy bay đi về hay quay trở về nơi đã xuất phát.
  • 배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아오다.
về hưu
Động từ동사
    về hưu
  • Rút lui khỏi chức trách hay nhiệm vụ.
  • 직책이나 임무에서 물러나다.
về, hướng về
Động từ동사
    về, hướng về
  • Quan tâm hay chú ý đến đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상에 관심이나 마음을 기울이다.
về mặt bản chất
Định từ관형사
    về mặt bản chất
  • Liên quan đến hình ảnh hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng.
  • 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한.
về mặt giới tính, có tính chất giới tính
Định từ관형사
    về mặt giới tính, có tính chất giới tính
  • Có liên quan đến giới tính của nam nữ.
  • 남녀의 성에 관계되는.
về mặt kết quả
Danh từ명사
    về mặt kết quả
  • Điều xảy ra bởi một nguyên nhân nào đó.
  • 어떤 원인에 의한 일이 끝난 후의 상태나 현상이 되는 것.
về mặt lượng, tính lượng
Danh từ명사
    về mặt lượng, tính lượng
  • Cái liên quan tới cái có thể đếm hoặc cân đo.
  • 세거나 잴 수 있는 것과 관계된 것.
về mặt ngữ pháp
Danh từ명사
    về mặt ngữ pháp
  • Cái liên quan đến ngữ pháp. Hay cái đúng với ngữ pháp.
  • 문법에 의한 것. 또는 문법에 맞는 것.
về mặt nhân chủng, mang tính nhân chủng
Danh từ명사
    về mặt nhân chủng, mang tính nhân chủng
  • Những điều liên quan đến các chủng tộc loài người cư trú trên toàn thế giới được phân chia theo khu vực và những đặc trưng trên cơ thể như màu da.
  • 세계의 모든 사람을 피부색과 같은 신체적 특징과 지역에 따라 나눈 종류에 관한 것.
về mặt quốc gia
Định từ관형사
    về mặt quốc gia
  • Liên quan đến quy mô hay phạm vi của toàn thể quốc gia.
  • 국가 전체의 범위나 규모에서 관한.
về mặt thân thể, về mặt thể xác
Định từ관형사
    về mặt thân thể, về mặt thể xác
  • Có liên quan với cơ thể của con người.
  • 사람의 몸과 관련되어 있는.
về mặt thời gian, về tính cơ hội
Định từ관형사
    về mặt thời gian, về tính cơ hội
  • Liên quan đến đúng lúc hay đúng cơ hội.
  • 알맞은 때나 기회에 관련된.
về nhà chồng, về làm dâu
Động từ동사
    về nhà chồng, về làm dâu
  • Cách nói do phía nhà trai sử dụng, con gái của nhà khác lấy con trai của nhà mình làm chồng.
  • 남자 집안 쪽에서 하는 말로, 다른 집안의 여자가 자신의 집안 남자를 남편으로 맞다.
về nhà, trở về nhà, đi về nhà
Động từ동사
    về nhà, trở về nhà, đi về nhà
  • Quay về hoặc đi về nhà.
  • 집으로 돌아가거나 돌아오다.
về nhất, đoạt giải nhất, chiến thắng
Động từ동사
    về nhất, đoạt giải nhất, chiến thắng
  • Thắng tất cả đối thủ trong thi đấu hay thi thố và chiếm vị trí thứ nhất.
  • 경기나 시합에서 상대를 모두 이겨 일 위를 차지하다.
về nước
Động từ동사
    về nước
  • Những người đang ở nước ngoài trở về hoặc quay lại đất nước mình.
  • 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아가다.
về phía Bắc
Danh từ명사
    về phía Bắc
  • Phía Bắc tính từ địa điểm được lấy làm chuẩn.
  • 기준이 되는 지점에서부터 그 북쪽.
về, quay về
Động từ동사
    về, quay về
  • Đi trở lại nơi vốn đã từng ở hoặc lại trở về trạng thái đó.
  • 원래 있던 곳으로 다시 가거나 다시 그 상태가 되다.
về quê
Động từ동사
    về quê
  • Quay về hoặc đi về quê hương.
  • 고향으로 돌아가거나 돌아오다.
về quê, hồi hương
Động từ동사
    về quê, hồi hương
  • Những người đang ở xa quê hương đi về hay quay về quê hương chủ yếu vào những dịp như lễ tết.
  • 고향을 떠나 있던 사람이 주로 명절 등에 고향으로 돌아가거나 돌아오다.
về quê sống
Động từ동사
    về quê sống
  • Đang sống ở thành phố lớn thì chuyển nhà về nông thôn hay về quê hương.
  • 대도시에서 살다가 고향이나 시골로 이사를 가다.
về sau
Danh từ명사
    về sau
  • Bao gồm thời điểm trở thành tiêu chuẩn và sau đó nữa.
  • 기준이 되는 때를 포함하여 그 뒤.
về sau, ngày sau, sau này
Danh từ명사
    về sau, ngày sau, sau này
  • Ngày mà thời gian qua đi và sẽ đến trong tương lai.
  • 시간이 지나고 앞으로 올 날.
về, thuộc về
Động từ동사
    về, thuộc về
  • Kết quả hay trách nhiệm của công việc được dành cho tổ chức, đoàn thể hoặc cá nhân.
  • 일의 결과나 책임이 개인이나 단체, 조직 등에게 주어지다.
về, vào
Động từ동사
    về, vào
  • Thuộc về nơi nào đó vì mục đích nghề nghiệp, học hành v.v...
  • 직업, 학업 등을 위하여 어떤 곳에 소속되다.
về, về đến
Động từ동사
    về, về đến
  • Phương tiện giao thông hướng đến nơi đã định và di chuyển đến đó.
  • 탈것이 기준이 되는 곳을 향하여 운행하다.
về với tổ tiên, qua đời
Động từ동사
    (cách nói kính trọng) về với tổ tiên, qua đời
  • (kính ngữ) Chết.
  • (높임말로) 죽다.
về đích
Danh từ명사
    về đích
  • Thành công hay đạt được mục tiêu trong việc gì đó.
  • 어떤 일을 성공하거나 목표를 이루어 내는 것.
về đích, cán đích, chạy về tới đích
Động từ동사
    về đích, cán đích, chạy về tới đích
  • Chạy hết đến nơi đã định.
  • 목표한 곳까지 다 달리다.
về đích trước, đạt trước, đến trước
Động từ동사
    về đích trước, đạt trước, đến trước
  • Đến trước người khác.
  • 남보다 먼저 도착하다.
về, đối với
Trợ từ조사
    về, đối với
  • Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ phía trước là đối tượng đặc chỉ định nói tới.
  • 앞말이 말하고자 하는 특정한 대상임을 나타내는 조사.
vểnh lên, hếch lên
Động từ동사
    vểnh lên, hếch lên
  • Dựng tai lên một cách thẳng đứng hoặc trề môi ra một cách rõ rệt.
  • 귀를 빳빳하게 세우거나 입술을 뾰족하게 내밀다.
Động từ동사
    vểnh lên, hếch lên
  • Để môi hoặc tai thẳng đứng lên hoặc trề ra một cách rõ rệt.
  • 입술이나 귀 등을 자꾸 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Idiomvểnh mũi, vênh váo
    vểnh mũi, vênh váo
  • Có thái độ ra vẻ ta đây, giả vờ nổi trội.
  • 잘난 체하고 뽐내는 태도가 있다.
Idiomvểnh tai, ngóng tai
    vểnh tai, ngóng tai
  • Sinh lòng hiếu kì mạnh mẽ với tin tức không mong đợi.
  • 기대하지 않은 소식에 강한 호기심이 생기다.
vểnh , tò mò
Động từ동사
    vểnh (tai), tò mò
  • Lòng hiếu kì trỗi dậy mạnh mẽ trước tin tức không mong đợi
  • 기대하지 않은 소식에 호기심이 강하게 생기다.
vệ sinh công cộng
Danh từ명사
    vệ sinh công cộng
  • Vệ sinh chung nhằm phòng ngừa bệnh tật và tăng cường sức khỏe chung cho cộng đồng.
  • 여러 사람들의 질병을 예방하고 건강을 증진시키기 위한 위생.
vệ sinh vùng kín, dung dịch vệ sinh
Danh từ명사
    (việc) vệ sinh vùng kín, dung dịch vệ sinh
  • Việc rửa âm đạo hay hậu môn của phụ nữ. Hoặc nước dùng vào việc đó.
  • 여자의 음부나 항문을 씻는 일. 또는 그 일에 쓰는 물.
vệt
Danh từ명사
    vệt
  • Dấu vết sinh ra do chất lỏng dính lại hoặc ngấm vào.
  • 액체 등이 묻거나 스며들어 생긴 자국.
vệ tinh
Danh từ명사
    vệ tinh
  • Thiên thể của vụ trụ vây quanh khắp hành tinh.
  • 행성의 주위를 도는 우주의 천체.
  • vệ tinh
  • Vật thể sử dụng tên lửa phóng lên để có thể quan sát xung quanh các hành tinh như trái đất...
  • 지구와 같은 행성 둘레를 돌면서 관찰할 수 있도록 로켓을 이용하여 쏘아 올린 물체.
vệ tinh nhân tạo
Danh từ명사
    vệ tinh nhân tạo
  • Vật thể sử dụng tên lửa bắn lên không trung để có thể vừa quay quanh hành tinh như trái đất vừa quan sát.
  • 지구와 같은 행성 둘레를 돌면서 관찰할 수 있도록 로켓을 이용하여 쏘아 올린 물체.
vệ tinh viễn thông, vệ tinh truyền thông
    vệ tinh viễn thông, vệ tinh truyền thông
  • Vệ tinh nhân tạo phản xạ hoặc khyếch đại và truyền đi sóng được gửi đến từ trái đất để có thể thông tin đến những nơi ở rất xa.
  • 아주 멀리 떨어져 있는 곳과 통신할 수 있도록 지구에서 보내온 전파를 반사하거나 더 크게 만들어 내보내는 인공위성.
vệt mồ hôi
Danh từ명사
    vệt mồ hôi
  • Dấu vết còn lại do mồ hôi chảy.
  • 땀이 흘러 남은 흔적.
vỉ
Danh từ명사
    vỉ
  • Đơn vị đếm 10 quả trứng gà được gom lại.
  • 달걀 열 개를 묶어 세는 단위.

+ Recent posts

TOP