vọt lên bầu trời, vút cao
Động từ동사
    vọt lên bầu trời, vút cao
  • Vọt lên cao chót vót như chọc thủng bầu trời.
  • 하늘을 찌를 듯이 높이 솟아오르다.
vọt lên, bật lên
Động từ동사
    vọt lên, bật lên
  • Vật giá hay giá cổ phiếu… xuống rồi đột nhiên tăng lên.
  • 물가나 주식 등의 가격이 떨어지다가 갑자기 오르다.
vọt lên, phun lên
Động từ동사
    vọt lên, phun lên
  • Phun mạnh lên phía trên
  • 위쪽으로 힘차게 솟다.
vọt lên, tăng vùn vụt
Động từ동사
    vọt lên, tăng vùn vụt
  • Vật giá, giá cả… đột nhiên tăng hơn trước.
  • 물가, 값 등이 이전보다 갑자기 올라가다.
vọt, lù lù
Phó từ부사
    vọt, lù lù
  • Hình ảnh tiến ra phía trước hay đột ngột xuất hiện ở trước.
  • 앞으로 나아가거나 갑자기 앞에 나타나는 모양.
vọt miệng, há mồm
Động từ동사
    vọt miệng, há mồm
  • Mở miệng một tí để nói về việc nào đó.
  • 어떤 일에 대해서 말을 하려고 입을 조금 벌리다.
vọt, tuột
Phó từ부사
    vọt, tuột
  • Hình ảnh đột nhiên đi lên hay đi xuống.
  • 갑자기 올라가거나 내려가는 모양.
vọt, tách
Phó từ부사
    (nảy, bắn, nhảy ...) vọt, tách
  • Tiếng vật nhỏ đột nhiên nảy lên hay vỡ ra. Hoặc hình ảnh đó.
  • 작은 것이 갑자기 튀거나 터지는 소리. 또는 그 모양.
vọt, tót
Phó từ부사
    vọt, tót
  • Hình ảnh nhảy bước ngắn và có độ co giãn.
  • 작고 탄력 있게 뛰는 모양.
vọt, vút
Phó từ부사
    vọt, vút
  • Hình ảnh bất ngờ nhảy lên hoặc bay đi một cách nhẹ và mạnh mẽ.
  • 갑자기 가볍고 힘 있게 뛰어오르거나 날아오르는 모양.
Phó từ부사
    vọt, vút
  • Hình ảnh bất ngờ liên tục nhảy lên hoặc bay đi một cách nhẹ và mạnh mẽ.
  • 갑자기 가볍고 힘 있게 자꾸 뛰어오르거나 날아오르는 모양.
vọt, vụt
Phó từ부사
    vọt, vụt
  • Hình ảnh đột ngột lồi ra hay chìa ra.
  • 갑자기 불룩하게 쑥 나오거나 내미는 모양.
vỏ
Danh từ명사
    vỏ
  • Lớp ngoài bao bọc nhân hoặc thịt bên trong.
  • 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ명사
    vỏ
  • Phần bao ngoài quả hay hạt của thực vật.
  • 식물이 열매나 씨앗을 싸고 있는 껍질.
Danh từ명사
    Kkeopul; vỏ
  • Lớp màng bọc bên ngoài hạt hoặc bọc phần ruột bên trong.
  • 속살이나 알맹이를 싸고 있는 껍질의 층.
Danh từ명사
    vỏ
  • Vật cứng bao quanh bên ngoài của con sò hay trứng.
  • 달걀이나 조개 등의 겉을 싸고 있는 단단한 물질.
  • vỏ
  • Cái còn lại ở bên ngoài sau khi loại bỏ ruột, nhân.
  • 알맹이를 빼내고 겉에 남은 것.
Danh từ명사
    vỏ
  • Thứ không cứng bao bọc bên ngoài của vật thể.
  • 물체의 겉을 싸고 있는 단단하지 않은 것.
Danh từ명사
    vỏ
  • Vỏ bao bọc hạt của thực vật như đậu hay đậu đỏ...
  • 콩이나 팥과 같은 식물의 씨앗을 싸고 있는 껍질.
Danh từ명사
    vỏ
  • Vỏ cứng bao bọc quanh cơ thể của cua, sò, rùa...
  • 게, 소라, 거북 등의 몸을 싸고 있는 단단한 껍데기.
vỏ bao đựng dao, vỏ đựng kiếm
Danh từ명사
    vỏ bao đựng dao, vỏ đựng kiếm
  • Đồ vật được tạo ra để cắm thân dao vào nhằm bảo vệ lưỡi dao.
  • 칼날을 보호하기 위해 칼의 몸을 꽂아 넣어 두도록 만든 물건.
vỏ bào, vỏ tiện
Danh từ명사
    vỏ bào, vỏ tiện
  • Cái cắt gỗ một cách mỏng và dài để dùng làm nguyên liệu của bột giấy.
  • 펄프의 원료로 쓰기 위해 목재를 가늘고 길게 자른 것.
vỏ bánh bao, vỏ bánh màn thầu
Danh từ명사
    vỏ bánh bao, vỏ bánh màn thầu
  • Bột mỳ nhào cắt tròn và trải mỏng ra để làm vỏ bọc bên ngoài bánh màn thầu.
  • 만두의 겉껍질이 되는, 얇게 펴서 동그랗게 자른 밀가루 반죽.
vỏ bên ngoài
Danh từ명사
    vỏ bên ngoài
  • Sự bao bọc xung quanh bên ngoài.
  • 겉을 둘러싼 포장.
vỏ bọc chăn
Danh từ명사
    vỏ bọc chăn
  • Lớp vải bọc bên ngoài chăn hay mền.
  • 요나 이불의 겉에 씌우는 한 겹으로 된 천.
vỏ chăn
Danh từ명사
    vỏ chăn
  • Miếng vải lớn hay túi dùng để phủ hoặc gói chăn.
  • 이불을 덮거나 싸는 큰 천이나 보자기.
vỏ chăn, bọc chăn
Danh từ명사
    vỏ chăn, bọc chăn
  • Miếng vải một lớp được dùng để phủ ngoài chăn hay mền.
  • 요나 이불의 겉에 씌우는 한 겹으로 된 천.
vỏ cây
Danh từ명사
    vỏ cây
  • Phần phủ phía ngoài cùng của thực vật.
  • 식물의 가장 바깥쪽을 덮고 있는 부분.
vỏ cây quế
Danh từ명사
    vỏ cây quế
  • Vỏ cây có màu nâu đậm, vị cay cay và được dùng làm hương liệu hay dược liệu đông y.
  • 향료나 한약재로 쓰며, 매운 향이 나고 붉은 갈색인 계수나무의 속껍질.
vỏ gối
Danh từ명사
    vỏ gối
  • Mảnh vải bao bọc bên ngoài của gối.
  • 베개의 겉을 감싸고 있는 헝겊.
vỏ gỗ bần
Danh từ명사
    vỏ gỗ bần
  • Cái được chế biến bằng cách cắt nhỏ phần vỏ của cây bần.
  • 코르크나무의 껍질 부분을 잘게 잘라 가공한 것.
vỏ ngoài
Danh từ명사
    vỏ ngoài
  • Cái bao bên ngoài của hoa quả hay rau củ.
  • 과일이나 채소 등의 겉을 둘러싸고 있는 것.
Danh từ명사
    vỏ ngoài
  • Bề mặt của sự vật.
  • 사물의 표면.
Danh từ명사
    vỏ ngoài
  • Cái bao bọc xung quanh bên ngoài của hoa quả hay rau.
  • 과일이나 채소 등의 겉을 둘러싸고 있는 것.
vỏ rỗng không, rỗng tuếch
Danh từ명사
    vỏ rỗng không, rỗng tuếch
  • (cách nói ẩn dụ) Việc chỉ có vỏ bên ngoài là tốt chứ không có thực chất.
  • (비유적으로) 실속 없이 겉모습만 보기 좋은 것.
vỏ sò
Danh từ명사
    vỏ sò
  • Vỏ cứng bao bọc thịt con sò.
  • 조개의 살을 싸고 있는 단단한 껍데기.
Danh từ명사
    vỏ sò
  • Phần cứng bao quanh bên ngoài của con sò.
  • 조개의 겉을 싸고 있는 단단한 물질.
Danh từ명사
    vỏ sò
  • Phần cứng bao bên ngoài của con sò.
  • 조개의 겉을 싸고 있는 단단한 물질.
vỏ trấu
Danh từ명사
    vỏ trấu
  • Vỏ bên ngoài của hạt lúa tróc ra khi giã lần đầu tiên.
  • 맨 처음 찧어서 벗겨 낸 벼의 겉껍질.
vỏ đạn
Danh từ명사
    vỏ đạn
  • Vỏ của pháo hay đạn.
  • 탄환이나 포탄의 껍데기.
vỏ đậu
Danh từ명사
    vỏ đậu
  • Vở còn lại sau khi lấy hạt đậu ra.
  • 콩 알맹이를 빼내고 남은 껍질.
vốc, bốc, hốt
Động từ동사
    vốc, bốc, hốt
  • Vơ một cách bừa bãi.
  • 함부로 마구 담다.
vốn
Danh từ명사
    vốn
  • Tiền vốn dùng cho việc kinh doanh hay buôn bán...
  • 장사나 사업 등을 하는 데에 바탕이 되는 돈.
vốn...
Động từ bổ trợ보조 동사
    vốn...
  • Từ nhấn mạnh sự liên tục của trạng thái ở vế trước.
  • 앞의 말이 뜻하는 상태가 계속됨을 강조하는 말.
vốn có, sẵn có
Danh từ명사
    vốn có, sẵn có
  • Đã có từ trước.
  • 이미 존재함.
vốn có, đã có, có sẵn
Động từ동사
    vốn có, đã có, có sẵn
  • Đã tồn tại.
  • 이미 존재하다.
vốn dĩ
Phó từ부사
    vốn dĩ
  • Từ đầu.
  • 원래부터.
vốn dĩ, dĩ nhiên, đương nhiên
    vốn dĩ, dĩ nhiên, đương nhiên
  • Cấu trúc thể hiện nghĩa động tác hay trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện đã được định sẵn như thế hoặc điều đó là đương nhiên.
  • 앞의 말이 나타내는 동작이나 상태가 이미 그렇게 정해져 있거나 그런 것이 당연하다는 뜻을 나타내는 표현.
    vốn dĩ, dĩ nhiên, đương nhiên
  • Cấu trúc thể hiện nghĩa động tác hay trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện đã được định sẵn như thế hoặc điều đó là đương nhiên.
  • 앞의 말이 나타내는 동작이나 상태가 이미 그렇게 정해져 있거나 그런 것이 당연하다는 뜻을 나타내는 표현.
    vốn dĩ, dĩ nhiên, đương nhiên
  • Cấu trúc thể hiện nghĩa động tác hay trạng thái mà từ ngữ phía trước diễn tả đã được định sẵn như thế hoặc điều đó là đương nhiên.
  • 앞의 말이 나타내는 동작이나 상태가 이미 그렇게 정해져 있거나 그런 것이 당연하다는 뜻을 나타내는 표현.
vốn dĩ, từ đầu
Phó từ부사
    vốn dĩ, từ đầu
  • Từ ban đầu. Hoặc từ căn bản.
  • 맨 처음부터. 또는 근본부터.
vốn dĩ, từ đầu, vốn là, vốn có
Phó từ부사
    vốn dĩ, từ đầu, vốn là, vốn có
  • Ngay từ đầu. Hoặc là từ cái căn bản.
  • 맨 처음부터. 또는 근본부터.
vốn dĩ, vốn
Phó từ부사
    vốn dĩ, vốn
  • Từ ban đầu.
  • 원래부터.
vốn dĩ, vốn từ đầu
Phó từ부사
    vốn dĩ, vốn từ đầu
  • Từ ban đầu. Hoặc từ căn bản.
  • 맨 처음부터. 또는 근본부터.
vốn liếng
Danh từ명사
    vốn liếng
  • Tiền đầu tư vào kinh doanh để đạt lợi nhuận.
  • 이익을 얻기 위해 사업에 투자한 돈.
vốn nước ngoài
    vốn nước ngoài
  • Tiền mà nước ngoài hoặc người nước ngoài đầu tư theo hình thức cổ phiếu hay trái phiếu.
  • 주식이나 채권 등의 형태로 외국이나 외국인이 투자한 돈.
Danh từ명사
    vốn nước ngoài
  • Từ rút gọn của từ ‘외국 자본'
  • ‘외국 자본’을 줄여 이르는 말.
vốn rất, rất
Phó từ부사
    vốn rất, rất
  • Rất nhiều đến mức nhìn thấy rõ.
  • 눈에 띄게 아주.
vốn sắp
    vốn sắp
  • Cấu trúc thể hiện việc nào đó dường như sắp xảy ra sau đó nhưng không được như vậy hoặc bị chấm dứt giữa chừng.
  • 앞으로 어떤 일이 일어날 것 같았으나 그렇게 되지 못하거나 중단됨을 나타내는 표현.
    vốn sắp
  • Cấu trúc thể hiện việc nào đó dường như sắp xảy ra sau đó nhưng không được như vậy hoặc bị chấm dứt giữa chừng.
  • 앞으로 어떤 일이 일어날 것 같았으나 그렇게 되지 못하거나 중단됨을 나타내는 표현.
vốn, vốn dĩ
Phó từ부사
    vốn, vốn dĩ
  • Từ ban đầu. Hoặc từ căn bản.
  • 맨 처음부터. 또는 근본부터.
vốn, vốn liếng
Danh từ명사
    vốn, vốn liếng
  • Tiền hay đồ vật trở thành nền tảng để làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 데 바탕이 되는 돈이나 물건.
vốn đã... mà lại
Phó từ부사
    vốn đã... mà lại
  • Dù không như thế cũng rất.
  • 그러지 않아도 매우.
Phó từ부사
    vốn đã... mà lại
  • Dù không như thế cũng rất.
  • 그러지 않아도 매우.
vốn đầu tư
Danh từ명사
    vốn đầu tư
  • Số tiền dành hay định dành cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để thu được lợi ích.
  • 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 대려고 하거나 댄 금액.
vốn định
    vốn định
  • Cấu trúc thể hiện sự dẫn đến kết quả khác với ý định ở hành động mà vế trước thể hiện.
  • 앞의 말이 나타내는 행동에서 의도한 것과는 다른 결과가 이어짐을 나타내는 표현.
    vốn định
  • Cấu trúc thể hiện kết quả xảy ra khác với ý định của hành động ở vế trước.
  • 앞의 말이 나타내는 행동에서 의도한 것과는 다른 결과가 이어짐을 나타내는 표현.
vốn định, vốn muốn
    vốn định, vốn muốn
  • Cấu trúc thể hiện việc có ý định hay ý chí sẽ thực hiện hành động nào đó nhưng không làm được như thế hoặc thay đổi tâm ý.
  • 어떤 행동을 할 의도나 의지가 있었으나 그렇게 하지 못하거나 마음이 바뀌게 됨을 나타내는 표현.
    vốn định, vốn muốn
  • Cấu trúc thể hiện việc có ý định hay ý chí sẽ thực hiện hành động nào đó nhưng không làm được như thế hoặc thay đổi tâm ý.
  • 어떤 행동을 할 의도나 의지가 있었으나 그렇게 하지 못하거나 마음이 바뀌게 됨을 나타내는 표현.
vồ lấy, chộp lấy
Động từ동사
    vồ lấy, chộp lấy
  • Đột nhiên nắm lấy và kéo mạnh.
  • 갑자기 세게 잡아당기다.
vồ vập
Phó từ부사
    vồ vập
  • Hình ảnh thường hay xông vào chụp hoặc cắn trong một lần.
  • 자꾸 달려들어 한 번에 물거나 잡는 모양.
vồ vập, đột ngột, nhanh như chớp
Phó từ부사
    vồ vập, đột ngột, nhanh như chớp
  • Hình ảnh đột nhiên xông vào chụp hoặc cắn trong một lần.
  • 갑자기 달려들어 한 번에 물거나 잡는 모양.
vỗ
Động từ동사
    vỗ
  • Đập bàn tay lại với nhau để làm phát ra tiếng.
  • 손을 부딪쳐 소리가 나게 하다.
vỗ béo
Động từ동사
    vỗ béo
  • Làm cho có thêm da thịt và trở nên mập mạp hơn.
  • 몸에 살이 붙게 해 뚱뚱해지게 하다.
vỗ bồm bộp, gõ bồm bộp, đập thình thịch
Động từ동사
    vỗ bồm bộp, gõ bồm bộp, đập thình thịch
  • Làm phát ra tiếng kèm theo khi gõ nhẹ vào vật thể.
  • 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
Động từ동사
    vỗ bồm bộp, gõ bồm bộp, đập thình thịch
  • Làm phát ra âm thanh kèm theo khi gõ nhẹ vào vật thể.
  • 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리를 내다.
vỗ bồm bộp, vỗ bạch bạch, gõ cộc cộc
Động từ동사
    vỗ bồm bộp, vỗ bạch bạch, gõ cộc cộc
  • Liên tục phát ra tiếng vỗ nhẹ lên vật thể.
  • 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
Động từ동사
    vỗ bồm bộp, vỗ bạch bạch, gõ cộc cộc
  • Liên tục phát ra tiếng vỗ nhẹ lên vật thể.
  • 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
vỗ cánh
Động từ동사
    vỗ cánh
  • Đưa hoặc giang cánh tay hay cánh và di chuyển nhè nhẹ lên xuống. Hay là làm cho trở nên như thế.
  • 팔이나 날개 등을 활짝 펴고 위아래로 부드럽게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Idiomvỗ cánh bay lượn
    vỗ cánh bay lượn
  • Chim giang cánh và bay nhẹ nhàng.
  • 새가 날개를 펼쳐서 퍼덕이다.
vỗ cánh liên hồi
Động từ동사
    vỗ cánh liên hồi
  • Chim nhỏ liên tục vỗ cánh nhẹ nhàng và nhanh nhẹn.
  • 작은 새가 계속해서 가볍고 빠르게 날개를 치다.
Động từ동사
    vỗ cánh liên hồi
  • Chim nhỏ liên tục vỗ cánh nhẹ nhàng và nhanh nhẹn.
  • 작은 새가 가볍고 빠르게 날개를 치다.

+ Recent posts

TOP