vỗ, gõ
Động từ동사
    vỗ, gõ
  • Làm phát ra âm thanh do đập nhẹ vào vật thể.
  • 물체를 가볍게 두드리는 소리를 내다.
vỗ nhè nhẹ, vỗ bồm bộp, gõ cộc cộc
Động từ동사
    vỗ nhè nhẹ, vỗ bồm bộp, gõ cộc cộc
  • Phát ra tiếng vỗ nhẹ liên tục lên vật thể.
  • 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리를 내다.
vỗ nhè nhẹ, vỗ bồm bộp, gõ khe khẽ
Động từ동사
    vỗ nhè nhẹ, vỗ bồm bộp, gõ khe khẽ
  • Phát ra tiếng vỗ nhẹ lên vật thể.
  • 물체를 가볍게 두드리는 소리를 내다.
vỗ phành phạch
Động từ동사
    vỗ phành phạch
  • Con chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.
  • 큰 새가 계속해서 가볍고 크게 날개를 치다.
Động từ동사
    vỗ phành phạch
  • Chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.
  • 큰 새가 계속해서 가볍고 크게 날개를 치다.
Động từ동사
    vỗ phành phạch
  • Chim lớn vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.
  • 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치다.
Động từ동사
    vỗ phành phạch
  • Chim lớn liên tục vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.
  • 큰 새가 가볍고 크게 자꾸 날개를 치다.
Động từ동사
    vỗ phành phạch
  • Chim lớn vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng.
  • 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치다.
Động từ동사
    vỗ phành phạch
  • Chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh.
  • 큰 새가 힘차게 계속해서 날개를 치다.
Động từ동사
    vỗ phành phạch
  • Chim lớn liên tục vỗ cánh thật mạnh.
  • 큰 새가 힘차게 계속해서 날개를 치다.
Động từ동사
    vỗ phành phạch
  • Chim lớn vỗ cánh một cách mạnh mẽ.
  • 큰 새가 힘차게 날개를 치다.
vỗ, phát, vả, tát
Động từ동사
    vỗ, phát, vả, tát
  • Đánh mạnh vào má hay mông của người khác.
  • 다른 사람의 뺨이나 엉덩이를 세게 때리다.
vỗ sóng sánh, đập ì oạp, lắc tròng trành
Động từ동사
    vỗ sóng sánh, đập ì oạp, lắc tròng trành
  • Nước... liên tục tạo thành sóng lớn và rung lắc.
  • 물 등이 자꾸 큰 물결을 이루며 흔들리다.
Idiom, vỗ tay
    (đập lòng bàn tay), vỗ tay
  • Thích hay tán thành việc gì đó.
  • 어떤 일에 찬성하거나 좋아하다.
vỗ tay
Động từ동사
    vỗ tay
  • Vỗ hai bàn tay vào nhau để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khen ngợi.. hoặc cho khớp với nhịp điệu.
  • 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 치다.
vỗ tay cười vang
Động từ동사
    vỗ tay cười vang
  • Vỗ tay và cười to thành tiếng.
  • 손뼉을 치고 소리를 내며 크게 웃다.
Idiomvỗ tay như sấm rền
    vỗ tay như sấm rền
  • Tiếng vỗ tay mà nhiều người vỗ rất to.
  • 많은 사람들이 치는 매우 큰 소리의 박수.
vỗ, vẫy
Động từ동사
    vỗ, vẫy
  • Rung mạnh cánh hay đuôi...
  • 날개나 꼬리 등을 세게 흔들다.
vỗ về
Động từ동사
    vỗ về
  • Bao bọc và dỗ dành điểm mềm yếu của người khác.
  • 남의 연약한 점을 감싸고 달래다.
Động từ동사
    vỗ về
  • (cách nói ẩn dụ) Dỗ dành bằng lời nói hay hành động nhẹ nhàng.
  • (비유적으로) 부드러운 말이나 행동으로 마음을 달래다.
Động từ동사
    vỗ về
  • Dụ người bằng lời nói có vẻ như thế, làm cho xiêu lòng để làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하도록 사람을 그럴듯한 말로 꾀어 마음이 끌리게 하다.
vỗ về, an ủi
Động từ동사
    vỗ về, an ủi
  • Liên tục bao bọc và dỗ dành điểm mềm yếu của người khác.
  • 남의 연약한 점을 계속 감싸고 달래다.
Động từ동사
    vỗ về, an ủi
  • Liên tục bao bọc và dỗ dành điểm mềm yếu của người khác.
  • 남의 연약한 점을 계속 감싸고 달래다.
Động từ동사
    vỗ về, an ủi
  • Liên tục bao bọc và dỗ dành điểm mềm yếu của người khác.
  • 남의 연약한 점을 계속 감싸고 달래다.
vỗ về, xoa dịu
Động từ동사
    vỗ về, xoa dịu
  • Khuyên bảo làm lòng lắng dịu.
  • 타일러서 마음을 달래다.
vỗ vỗ
Phó từ부사
    vỗ vỗ
  • Hình ảnh vỗ nhẹ liên tiếp vào người khi dỗ ngủ hoặc âu yếm bé.
  • 아이를 재우거나 귀여워할 때 몸을 계속 가볍게 두드리는 모양.
Động từ동사
    vỗ vỗ
  • Vỗ nhẹ vào người khi dỗ ngủ hoặc âu yếm bé.
  • 아이를 재우거나 귀여워할 때 몸을 가볍게 두드리다.
vỗ vỗ cánh
Động từ동사
    vỗ vỗ cánh
  • Đưa hay giang cánh tay hay cánh và di chuyển nhè nhẹ lên xuống. Hay là làm cho trở nên như thế.
  • 팔이나 날개 등을 활짝 펴고 위아래로 부드럽게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Phó từ부사
    vỗ vỗ cánh
  • Hình ảnh đưa hay giang cánh tay hay cánh và di chuyển nhè nhẹ lên xuống.
  • 팔이나 날개 등을 활짝 펴고 위아래로 부드럽게 자꾸 움직이는 모양.
Động từ동사
    vỗ vỗ cánh
  • Đưa hay giang cánh tay hay cánh và di chuyển nhè nhẹ lên xuống. Hay là làm cho trở nên như thế.
  • 팔이나 날개 등을 활짝 펴고 위아래로 부드럽게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
vỗ vỗ, vỗ về
Động từ동사
    vỗ vỗ, vỗ về
  • Vỗ nhẹ liên tiếp vào người khi dỗ ngủ hoặc âu yếm bé.
  • 아이를 재우거나 귀여워할 때 몸을 계속 가볍게 두드리다.
Động từ동사
    vỗ vỗ, vỗ về
  • Vỗ nhẹ liên tiếp vào người khi dỗ ngủ hoặc âu yếm bé.
  • 아이를 재우거나 귀여워할 때 몸을 계속 가볍게 두드리다.
Động từ동사
    vỗ vỗ, vỗ về
  • Vỗ nhẹ liên tiếp vào người khi dỗ ngủ hoặc âu yếm bé.
  • 아이를 재우거나 귀여워할 때 몸을 계속 가볍게 두드리다.
Động từ동사
    vỗ vỗ, vỗ về
  • Liên tục phát ra âm thanh gõ nhẹ vào vật thể.
  • 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
vỗ vỗ, đập bồm bộp
Động từ동사
    vỗ vỗ, đập bồm bộp
  • Cứ đập nhẹ vào nhau.
  • 서로 가볍게 자꾸 치다.
Động từ동사
    vỗ vỗ, đập bồm bộp
  • Đập nhẹ vào nhau.
  • 서로 가볍게 치다.
vỗ vỗ, đập đập
Động từ동사
    vỗ vỗ, đập đập
  • Liên tục gõ ấn nhẹ cái dễ phân tán
  • 흩어지기 쉬운 것을 가볍게 두드려 누르다.
vỗ ì oạp, sóng sánh
Động từ동사
    vỗ ì oạp, sóng sánh
  • Một lượng nhiều chất lỏng tạo thành sóng lớn liên tiếp dồn đập như sắp trào ra.
  • 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다.
Động từ동사
    vỗ ì oạp, sóng sánh
  • Một lượng lớn chất lỏng tạo thành sóng lớn liên tiếp dồn đập như sắp trào ra.
  • 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 자꾸 넘칠 듯이 흔들리다.
vỗ ì oạp, vỗ rì roạp
Động từ동사
    vỗ ì oạp, vỗ rì roạp
  • Âm thanh mà một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc liên tục phát ra. Hoặc liên tục làm phát ra âm thanh như vậy.
  • 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    vỗ ì oạp, vỗ rì roạp
  • Âm thanh mà một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc liên tục phát ra. Hoặc làm phát ra âm thanh như vậy.
  • 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    vỗ ì oạp, vỗ rì roạp
  • Âm thanh mà một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc liên tục phát ra. Hoặc làm phát ra âm thanh như vậy.
  • 아주 많은 양의 액체가 자꾸 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
vỗ ì oạp, vỗ ì ầm
Động từ동사
    vỗ ì oạp, vỗ ì ầm
  • Tiếng chất lỏng cứ đập mạnh vào vật thể cứng phát ra. Hoặc liên tiếp làm phát ra tiếng động như vậy.
  • 액체가 자꾸 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
vỗ ì oạp, đầy sóng sánh
Động từ동사
    vỗ ì oạp, đầy sóng sánh
  • Lượng lớn chất lỏng tạo thành sóng lớn đập dồn như sắp trào ra.
  • 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.
vỗ ì ầm, vỗ ì oạp
Động từ동사
    vỗ ì ầm, vỗ ì oạp
  • Liên tục phát ra tiếng chất lỏng va tứ tung vào vật thể cừng. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng động như vậy.
  • 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    vỗ ì ầm, vỗ ì oạp
  • Cứ phát ra tiếng chất lỏng đập mạnh vào vật thể cứng. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng động như vậy.
  • 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
vỗ ì ầm, vỗ ì oạp, vỗ ào ào, đập rào rào
Động từ동사
    vỗ ì ầm, vỗ ì oạp, vỗ ào ào, đập rào rào
  • Âm thanh mà chất lỏng va đập tứ tung vào vật thể cứng, cứ liên tục phát ra. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng động như vậy.
  • 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
vỗ, đập
Động từ동사
    vỗ, đập
  • Liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán.
  • 흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르다.
vỗ, đập đập
Động từ동사
    vỗ, đập đập
  • Liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán.
  • 흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르다.
Phó từ부사
    vỗ, đập đập
  • Hình ảnh liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán.
  • 흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르는 모양.
Động từ동사
    vỗ, đập đập
  • Liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán.
  • 흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르다.
vội phán đoán
Động từ동사
    vội phán đoán
  • Không cân nhắc thận trọng mà phán đoán một cách vội vã.
  • 신중하게 헤아리지 않고 성급하게 판단하다.
vội vàng
1. 관용구길(이) 바쁘다
    vội vàng
  • Tình huống phải đi thật nhanh tới đích.
  • 목적지까지 빨리 가야 하는 상황이다.
Động từ동사
    vội vàng
  • Không thể bình tĩnh mà hành động gấp gáp để làm việc nhanh.
  • 일을 빨리 하려고 침착하지 못하고 급하게 행동하다.
vội vàng, cấp bách
Tính từ형용사
    vội vàng, cấp bách
  • Thời gian từ lúc hành động nào đó kết thúc đến lúc thực hiện hành động khác rất ngắn.
  • 어떤 행동이 끝나고 다른 행동을 하기까지의 시간이 매우 짧다.
vội vàng, gấp gáp
Phó từ부사
    vội vàng, gấp gáp
  • Hình ảnh bước rất vội.
  • 매우 바삐 걷는 모양.
vội vàng, hối hả
Phó từ부사
    vội vàng, hối hả
  • Một cách rất vội vã gấp gáp.
  • 매우 서둘러 급하게.
vội vàng, nông nổi, bộp chộp
Động từ동사
    vội vàng, nông nổi, bộp chộp
  • Không thể điềm tĩnh và bị kích động nên vội vã hoặc hành xử một cách tùy tiện.
  • 침착하지 못하고 들떠서 서두르거나 함부로 덤비다.
vội vàng, vèo
Phó từ부사
    vội vàng, vèo
  • Hình ảnh lật hoặc bị lộn ra nhanh.
  • 빠르게 뒤집거나 뒤집히는 모양.
vội vàng, vội vã
Tính từ형용사
    vội vàng, vội vã
  • Rất bận rộn và gấp gáp.
  • 몹시 급하고 바쁘다.
    vội vàng, vội vã
  • Bận rộn đến mức phải tiếc rẻ cả khoảng thời gian rất ngắn.
  • 아주 짧은 시간도 아까울 만큼 바쁘다.
vội vàng, vội vã, gấp rút
Tính từ형용사
    vội vàng, vội vã, gấp rút
  • Hết sức lộn xộn và rất gấp.
  • 몹시 어수선하고 매우 급하다.
vội vã, quáng quàng
Phó từ부사
    vội vã, quáng quàng
  • Hình ảnh làm việc nhanh, mau chóng một cách gấp gáp.
  • 일을 급하게 서둘러 빨리 하는 모양.
vội vội vàng vàng
Phó từ부사
    vội vội vàng vàng
  • Vội vàng một cách rất gấp gáp.
  • 매우 급하게 서둘러서.
vội vội vàng vàng, tất ba tất bật, tất ta tất tưởi
Động từ동사
    vội vội vàng vàng, tất ba tất bật, tất ta tất tưởi
  • Tâm trạng gấp gáp và rất luống cuống.
  • 마음이 급해 몹시 허둥거리다.
với
Trợ từ조사
    với
  • Trợ từ thể hiện coi ai đó như đối phương và là đối phương đó khi làm việc nào đó.
  • 누군가를 상대로 하여 어떤 일을 할 때 그 상대임을 나타내는 조사.
Động từ동사
    với
  • Đặt mục tiêu hoặc hướng đến cái nào đó như mục tiêu.
  • 어떤 것을 목표로 삼거나 향하다.
3.
Trợ từ조사
    với
  • Trợ từ thể hiện kết quả của sự biến đổi.
  • 변화의 결과를 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    với
  • Trợ từ thể hiện kết quả của sự biến đổi.
  • 변화의 결과를 나타내는 조사.
  • với
  • Trợ từ thể hiện thân phận hay tư cách.
  • 신분이나 자격을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    với
  • Trợ từ thể hiện việc lấy ai đó làm đối tượng khi làm việc gì đó.
  • 누군가를 상대로 하여 어떤 일을 할 때 그 상대임을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    với
  • Trợ từ thể hiện đối tượng so sánh hay đối tượng lấy làm chuẩn.
  • 비교의 대상이거나 기준으로 삼는 대상임을 나타내는 조사.
  • với
  • Trợ từ liên kết danh từ ở trước và sau theo quan hệ bình đẳng.
  • 앞과 뒤의 명사를 같은 자격으로 이어주는 조사.
với Bắc Hàn, về Bắc Hàn
Danh từ명사
    với Bắc Hàn, về Bắc Hàn
  • Những điều có liên quan đến Bắc Hàn, hay thuộc về Bắc Hàn.
  • 북한에 대한 것. 또는 북한을 대상으로 하는 것.
với, bằng
Trợ từ조사
    với, bằng
  • Trợ từ thể hiện công cụ, phương tiện hay phương pháp được dùng để làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 하는 데 쓰이는 도구나 수단, 방법을 나타내는 조사.
với bộ dạng
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    với bộ dạng (...)
  • Từ thể hiện cách ăn mặc.
  • 그 옷차림을 나타내는 말.
với, cùng với
1.
Trợ từ조사
    với, cùng với
  • Trợ từ thể hiện việc lấy ai đó làm đối tượng và thể hiện là đối tượng đó khi làm việc nào đó.
  • 누군가를 상대로 하여 어떤 일을 할 때 그 상대임을 나타내는 조사.
  • với, cùng với
  • Trợ từ thể hiện đó là đối tượng cùng làm việc nào đó.
  • 어떤 일을 함께 하는 대상임을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    với, cùng với
  • Trợ từ thể hiện việc lấy điều gì đó làm đối tượng và đó là đối tượng khi làm việc gì đó.
  • 무엇인가를 상대로 하여 어떤 일을 할 때 그 상대임을 나타내는 조사.
Trợ từ조사
    với, cùng với
  • Trợ từ thể hiện đối tượng cùng làm việc gì đó.
  • 어떤 일을 함께 하는 대상임을 나타내는 조사.
với cả~, tính cả~
Trợ từ조사
    với cả~, tính cả~
  • Trợ từ dùng khi thể hiện và nhấn mạnh giới hạn đặt vào việc đếm khi đếm thời gian.
  • 시간을 셈할 때 셈에 넣는 한계를 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.

+ Recent posts

TOP