vừa phải, vừa vừa phai phải
Phó từ부사
    vừa phải, vừa vừa phai phải
  • Một cách phù hợp không quá mức.
  • 너무 지나치지 않게 적당히.
vừa... thì..., vừa... liền...
vĩ tố어미
    vừa... thì..., vừa... liền...
  • Vĩ tố liên kết thể hiện sau khi động tác mà vế trước diễn đạt kết thúc thì động tác mà vế sau diễn đạt xảy ra tiếp theo.
  • 앞의 말이 나타내는 동작이 끝난 뒤 곧 뒤의 말이 나타내는 동작이 잇따라 일어남을 나타내는 연결 어미.
vừa... thì..., vừa… liền...
    vừa... thì..., vừa… liền...
  • Cấu trúc thể hiện việc mà vế trước diễn đạt vừa kết thúc thì ngay lập tức việc tiếp theo xảy ra.
  • 앞의 말이 나타내는 일이 끝나자마자 곧바로 다음 일이 일어남을 나타내는 표현.
vừa... thì..., vừa… liền..., vừa… ngay
    vừa... thì..., vừa… liền..., vừa… ngay
  • Cấu trúc thể hiện việc mà vế trước diễn đạt vừa kết thúc thì ngay lập tức việc tiếp theo xảy ra.
  • 앞의 말이 나타내는 일이 끝나자마자 곧바로 다음 일이 일어남을 나타내는 표현.
vừa thế này vừa…, thế này đồng thời
    vừa thế này vừa…, thế này đồng thời
  • Cách viết rút gọn của '이리하면서'.
  • '이리하면서'가 줄어든 말.
vừa và nhỏ
Danh từ명사
    vừa và nhỏ
  • Cái mà quy mô hay trình độ là vừa hoặc dưới đó.
  • 규모나 수준 등이 중간이거나 그 이하인 것.
vừa vặn, thích hợp
Tính từ형용사
    vừa vặn, thích hợp
  • Phù hợp như đã sắp xếp.
  • 맞춘 것처럼 알맞다.
vừa... vừa..
vĩ tố어미
    vừa... vừa..
  • Vĩ tố liên kết thể hiện cái nào đó đồng thời có hai đặc trưng.
  • 어떤 것이 두 가지 특징을 동시에 가지고 있음을 나타내는 연결 어미.
vừa...vừa
vĩ tố어미
    vừa...vừa
  • Vĩ tố liên kết thể hiện hai động tác hay trạng thái trở lên cùng xảy ra.
  • 두 가지 이상의 동작이나 상태가 함께 일어남을 나타내는 연결 어미.
vừa… vừa…
vĩ tố어미
    vừa… vừa…
  • Vĩ tố liên kết thể hiện việc hai động tác hay trạng thái trở lên cùng xảy ra.
  • 두 가지 이상의 동작이나 상태가 함께 일어남을 나타내는 연결 어미.
vừa... vừa..., nào là... nào là...
vĩ tố어미
    vừa... vừa..., nào là... nào là...
  • Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa định làm hết mọi thứ.
  • 여러 가지 일을 모두 하고자 하는 뜻을 나타내는 연결 어미.
vĩ tố어미
    vừa... vừa..., nào là... nào là...
  • Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa định làm hết mọi việc.
  • 여러 가지 일을 모두 하고자 하는 뜻을 나타내는 연결 어미.
vừa, vừa phải, phù hợp
Động từ동사
    vừa, vừa phải, phù hợp
  • Vị, nhiệt độ hay độ ẩm của cái nào đó phù hợp.
  • 어떤 것의 맛이나 온도, 습도 등이 적당하다.
vừa ... vừa..., và
Trợ từ조사
    vừa ... vừa..., và
  • Trợ từ kết nối hai sự vật tương tự trở lên được dùng liên kề.
  • 잇달아 쓰인 둘 이상의 비슷한 사물을 이어 주는 조사.
Trợ từ조사
    vừa ... vừa..., và
  • Trợ từ dùng khi liên kết hai sự vật tương tự trở lên được dùng liên tiếp.
  • 잇달아 쓰인 둘 이상의 비슷한 사물을 이어 줄 때 쓰는 조사.
vừa... vừa…, đồng thời
vĩ tố어미
    vừa... vừa…, đồng thời
  • Vĩ tố liên kết thể hiện hai động tác hay trạng thái trở lên cùng xảy ra.
  • 두 가지 이상의 동작이나 상태가 함께 일어남을 나타내는 연결 어미.
vừa… vừa…, đồng thời
vĩ tố어미
    vừa… vừa…, đồng thời
  • Vĩ tố liên kết thể hiện hai động tác hay trạng thái trở lên cùng xảy ra.
  • 두 가지 이상의 동작이나 상태가 함께 일어남을 나타내는 연결 어미.
vừa y
Phó từ부사
    vừa y
  • Hình ảnh vừa hợp với khẩu vị.
  • 입맛에 딱 맞는 모양.
vừa ăn, chín tới
Động từ동사
    vừa ăn, chín tới
  • Những thức ăn như kim chi, mắm… được lên men nên vị trở nên vừa.
  • 김치나 젓갈 등의 음식물이 발효되어 맛이 알맞게 되다.
Proverbs, vừa đánh trống vừa la làng, gái đĩ già mồm
    (Kẻ đánh rắm còn nổi nóng), vừa đánh trống vừa la làng, gái đĩ già mồm
  • Phạm lỗi lại còn nổi giận với người khác.
  • 잘못을 저질러 놓고 오히려 남에게 화를 낸다.
vừa đúng, vừa vặn, chính xác
Phó từ부사
    vừa đúng, vừa vặn, chính xác
  • Hình ảnh nhiều thứ đều có số lượng, kích cỡ hay tình huống... đúng một cách chính xác.
  • 여럿이 다 수량이나 크기, 상황 등이 정확하게 맞는 모양.
Proverbs, vừa đấm vừa xoa
    (vừa cho bệnh vừa cho thuốc), vừa đấm vừa xoa
  • Làm hại người khác, sau đó lại giả vờ giúp đỡ họ.
  • 다른 사람에게 피해를 주고 나서 도움을 주는 척한다.
vừa đủ, tương đối, được
Phó từ부사
    vừa đủ, tương đối, được
  • Bằng chứ không vượt qua khoảng được cho phép hay được chấp nhận.
  • 허락되거나 받아들여지는 범위를 크게 넘지 않는 만큼.
vừng, mè
1.
Danh từ명사
    vừng, mè
  • Hạt màu vàng, khi rang sẽ có vị bùi và mùi thơm nên được thêm vào món ăn để tạo hương vị hoặc ép để lấy dầu ăn.
  • 볶으면 고소한 맛과 냄새가 나서 음식의 맛을 내기 위해 넣거나 기름을 짜서 먹는 노란빛의 씨앗.
Danh từ명사
    vừng, mè
  • Loại rau có lá mùi vị độc đáo dùng để làm món ăn, còn hạt được rang lên dùng làm gia vị hoặc ép để lấy dầu. Hoặc loại hạt ấy.
  • 독특한 냄새가 나는 잎은 반찬으로 먹고 씨는 볶아서 양념으로 쓰거나 기름을 짜는 채소. 또는 그 씨.
Danh từ명사
    vừng, mè
  • Hạt nhỏ, màu trắng, được rang lên dùng làm gia vị hoặc ép lấy dầu ăn.
  • 볶아서 양념으로 쓰거나 기름을 짜서 먹는 작고 하얀 씨앗.
vừng đen, mè đen
Danh từ명사
    vừng đen, mè đen
  • Vừng có màu đen.
  • 색깔이 검은 깨.
vững bền
Tính từ형용사
    vững bền
  • Vững chắc, cứng rắn và bền chặt.
  • 굳고 단단하고 튼튼하다.
vững chắc
Tính từ형용사
    vững chắc
  • Có thực chất và chắc chắn đến độ có thể tin cậy.
  • 믿을 수 있을 정도로 속이 실하다.
vững chắc, chắc chắn
Phó từ부사
    vững chắc, chắc chắn
  • Suy nghĩ hay ý định mạnh mẽ và vững vàng.
  • 품은 생각이나 뜻이 강하고 야무지게.
vững chắc, cứng cáp
Tính từ형용사
    vững chắc, cứng cáp
  • Nền chắc và cứng.
  • 바탕이 세고 단단하다.
vững chắc, kiên định, kiên quyết
Tính từ형용사
    vững chắc, kiên định, kiên quyết
  • Chắc chắn, vững vàng và không dao động.
  • 확실하고 굳세어 흔들림이 없다.
vững chắc, sắt đá
Tính từ형용사
    vững chắc, sắt đá
  • Tư tưởng hay tinh thần chắc chắn và rõ ràng đến mức không bị dao động.
  • 사상이나 정신이 흔들리지 않을 정도로 굳고 확실하다.
vững chắc, vững vàng
Tính từ형용사
    vững chắc, vững vàng
  • Nền tảng cơ bản của sự việc chắc chắn.
  • 일의 기본 바탕이 튼튼하다.
vững chắc, vững bền
Tính từ형용사
    vững chắc, vững bền
  • Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
  • 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
vững chắc, vững chãi
Tính từ형용사
    vững chắc, vững chãi
  • Tổ chức hay cơ quan… ở trạng thái không dễ dàng bị sụp đổ hoặc bị lung lay.
  • 조직이나 기구 등이 쉽게 무너지거나 흔들리지 않는 상태에 있다.
vững chắc, vững vàng
Tính từ형용사
    vững chắc, vững vàng
  • Tổ chức hay cơ cấu ở trạng thái không dễ sụp đổ hay lung lay.
  • 조직이나 기구 등이 쉽게 무너지거나 흔들리지 않는 상태에 있다.
vững chắc, vững vàng, bền bỉ
Tính từ형용사
    vững chắc, vững vàng, bền bỉ
  • Bền vững và kiên định.
  • 굳세고 튼튼하다.
vững chắc, vững vàng, đồng lòng
Tính từ형용사
    vững chắc, vững vàng, đồng lòng
  • Nhiều cái đều giống hệt nên như một.
  • 여럿이 모두 똑같아서 마치 하나와 같다.
vững mạnh
Tính từ형용사
    vững mạnh
  • Vững vàng về mặt tinh thần và không lay chuyển ý nghĩ.
  • 정신적으로 굳세고 뜻을 굽히지 않다.
Tính từ형용사
    vững mạnh
  • Trạng thái của các tổ chức như xã hội hay công ty rất tốt đẹp và có khả năng phát triển cao.
  • 사회나 회사와 같은 조직의 상태가 매우 좋고 발전될 가능성이 높다.
vững tin, tin chắc
Động từ동사
    vững tin, tin chắc
  • Tin một cách chắc chắn.
  • 굳게 믿다.
vững trãi
Tính từ형용사
    vững trãi
  • Con người vững vàng và ý chí mạnh mẽ.
  • 사람이 야무지고 의지가 강하다.
vững vàng, bền bỉ
Phó từ부사
    vững vàng, bền bỉ
  • Bất chấp khó khăn, lòng dạ, ý chí hay thái độ vẫn kiên cường, vững chắc.
  • 어려움에도 불구하고 마음이나 뜻, 태도가 굳세고 곧게.
Tính từ형용사
    vững vàng, bền bỉ
  • Cho dù khó khăn cũng không khuất phục, lòng dạ, ý chí hay thái độ kiên cường, vững chắc.
  • 어려움에도 굴하지 않고 마음이나 뜻, 태도가 굳세고 곧다.
vững vàng, chắc chắn, mạnh mẽ, cứng rắn, dứt khoát
Tính từ형용사
    vững vàng, chắc chắn, mạnh mẽ, cứng rắn, dứt khoát
  • Sự quyết tâm hay thái độ, lập trường không lung lay mà rất rõ ràng và nghiêm túc.
  • 결심이나 태도, 입장 등이 흔들림이 없이 엄격하고 분명하다.
vững vàng, hiên ngang
Tính từ형용사
    vững vàng, hiên ngang
  • Có ý chí vững chắc nên trong tình huống nào cũng không lung lay.
  • 의지가 굳세어서 어떤 상황에서도 끄떡없다.
vững vàng hơn, trưởng thành
Động từ동사
    vững vàng hơn, trưởng thành
  • Trình độ hay mức độ tiến đến trạng thái tốt hơn hoặc giai đoạn cao hơn.
  • 수준이나 정도 등이 더 좋은 상태나 더 높은 단계로 나아가다.
vững vàng, kiên quyết
Tính từ형용사
    vững vàng, kiên quyết
  • Suy nghĩ hay ý nghĩa mạnh mẽ không có sai sót và không có chỗ hở.
  • 생각이나 뜻이 흔들림 없이 강하고 빈틈이 없다.
vững vàng, kiên định
Tính từ형용사
    vững vàng, kiên định
  • Khí thế bám trụ có phần kiên cường và bền bỉ.
  • 달라붙는 기운이 굳세고 끈덕진 데가 있다.
vững vàng, sắt đá, chắc chắn
Tính từ형용사
    vững vàng, sắt đá, chắc chắn
  • Ý chí hay suy nghĩ, quyết tâm mạnh mẽ đến mức không thay đổi hoặc lay chuyển.
  • 흔들리거나 변하지 않을 만큼 의지나 뜻, 결심 등이 강하다.
vững vàng, trịnh trọng, oai vệ
Tính từ형용사
    vững vàng, trịnh trọng, oai vệ
  • Khí thế lớn và mạnh mẽ.
  • 기세가 크고 대단하다.
vựa lúa
Danh từ명사
    vựa lúa
  • (cách nói ẩn dụ) Địa phương trồng được nhiều ngũ cốc.
  • (비유적으로) 곡식이 많이 생산되는 지방.
vực dậy
Động từ동사
    vực dậy
  • Làm phát triển lại cái đang suy thoái.
  • 쇠퇴해 가는 것을 다시 발전하게 하다.
Động từ동사
    vực dậy
  • Bắt đầu cái gì đó hoặc làm cho trở nên tốt đẹp và phồn thịnh.
  • 무엇을 시작하거나 잘되어 번성하게 만들다.
vực dậy, thúc đẩy
Động từ동사
    vực dậy, thúc đẩy
  • Thúc đẩy và vực dậy mạnh mẽ khí thế hay tinh thần.
  • 기운이나 정신을 북돋워 강하게 일으키다.
vực thẳm
Danh từ명사
    vực thẳm
  • (cách nói ẩn dụ) Tình huống hay tình cảm rất khó khăn và tuyệt vọng nên khó thoát ra được.
  • (비유적으로) 매우 어렵고 절망적이어서 빠져나오기 힘든 상황이나 감정.
Wa
Danh từ명사
    Wa
  • Chữ cái được kết hợp bởi 'ㅗ' và 'ㅏ'trong bảng chữ cái tiếng Hàn.Tên gọi là 'Wa' và dùng làm âm giữa.
  • 한글 자모 ‘ㅗ’와 ‘ㅏ’를 모아 쓴 글자. 이름은 ‘와’이고 중성으로 쓴다.
Wang Keon
Danh từ명사
    Wang Keon; Vương Kiện
  • Vị vua đầu tiên của nhà nước Goryeo (877~943), đã thống nhất Hậu Tam Quốc và dựng nên nhà nước Goryeo.
  • 고려의 첫 번째 왕(877~943). 후삼국을 통일하여 고려를 세웠다.
wax
Danh từ명사
    wax
  • Chất dùng để đánh bóng những thứ như sàn nhà hay đồ dùng bằng gỗ, xe hơi.
  • 마루나 가구, 자동차 등에 광택을 내는 데 쓰는 물질.
  • wax
  • Chất thoa lên tóc để cố định dáng tóc hay chỉnh đốn tóc ngay ngắn.
  • 머리를 단정하게 정리하거나 머리 모양을 고정하기 위해 머리에 바르는 물질.
Won
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    Won
  • Đơn vị tiền tệ của Hàn Quốc.
  • 한국의 화폐 단위.
Wondumak
Danh từ명사
    Wondumak; chòi, lều
  • Nhà trống bốn bề, có cột nhà, mái nhà và được dựng cao hơn xung quanh để canh giữ ruộng.
  • 밭을 지키기 위해 주변보다 높게 지은, 기둥과 지붕이 있고 사방이 뚫려 있는 건물.
wonsam
Danh từ명사
    wonsam; viên sam
  • Một dạng áo Hanbok, chủ yếu được cô dâu hay các cung nữ cấp cao trong triều đình mặc.
  • 한복의 하나로, 주로 신부나 궁궐의 높은 여인들이 입었던 옷.
world cup, cúp thế giới
Danh từ명사
    world cup, cúp thế giới
  • Đại hội thể thao quốc tế mở bốn năm một lần. Hoặc cúp chiến thắng ở đại hội đó.
  • 4년마다 열리는 국제 스포츠 대회. 또는 그 대회의 우승컵.
xa
Tính từ형용사
    xa
  • Khoảng cách lớn giữa hai địa điểm.
  • 두 곳 사이의 떨어진 거리가 길다.
  • xa
  • Mối quan hệ thân tộc không gần (bà con xa).
  • 친척 관계가 가깝지 않다.
xa cách
Động từ동사
    xa cách
  • Sống cách xa nhau và không có tin tức của nhau.
  • 멀리 떨어져 있어서 서로 소식 없이 지내다.
Tính từ형용사
    xa cách
  • Khoảng cách giữa hai bên không gần (quan hệ, tình cảm).
  • 서로의 사이가 가깝지 않다.
Động từ동사
    xa cách
  • Quan hệ giữa mọi người trở nên xa cách và không thoải mái.
  • 사람들 사이의 관계가 멀어지거나 불편해지다.
xa cách, cách xa, xa lạ
Động từ동사
    xa cách, cách xa, xa lạ
  • Tách rời riêng ra.
  • 따로 떨어지다.
xa hoa, sang trọng
Tính từ형용사
    xa hoa, sang trọng
  • Cuộc sống giàu có và xa xỉ mà người bình thường khó có được.
  • 일이나 생활 등이 보통 사람들이 누리기 어려울 만큼 호화롭고 사치스럽다.
xa lánh, lẫn tránh, tẩy chay, quấy rối, trêu chọc
Động từ동사
    xa lánh, lẫn tránh, tẩy chay, quấy rối, trêu chọc
  • Tách riêng người mình ghét hoặc không thích ra rồi xa lánh hoặc quấy nhiễu.
  • 밉거나 싫은 사람을 따로 떼어 멀리하거나 괴롭히다.
xa lánh, tránh xa
Động từ동사
    xa lánh, tránh xa
  • Tránh hoặc cẩn thận người hay sự vật nào đó.
  • 어떤 사람이나 사물을 피하거나 조심하다.
xa lánh, tách biệt
Động từ동사
    xa lánh, tách biệt
  • Làm cho xa cách và tách rời tập thể nào đó.
  • 어떤 무리에서 멀리하거나 따돌리다.
Động từ동사
    xa lánh, tách biệt
  • Làm cho xa cách và tách rời tập thể nào đó.
  • 어떤 무리에서 멀리하거나 따돌리다.
xa lạ
Tính từ형용사
    xa lạ
  • Quan hệ không gần gũi và có khoảng cách nên gượng gạo.
  • 사이가 가깝지 않고 거리가 있어서 서먹서먹하다.
Tính từ형용사
    xa lạ
  • Hoàn toàn không có liên quan.
  • 전혀 관련이 없다.
Tính từ형용사
    xa lạ
  • Hoàn toàn không có liên quan.
  • 전혀 관련이 없다.
xa lắc xa lơ, xa xôi, lâu
Tính từ형용사
    xa lắc xa lơ, xa xôi, lâu
  • Rất xa hoặc đã lâu.
  • 매우 멀거나 오래되다.
xanh
Danh từ명사
    xanh
  • Việc giúp ích cho sự làm sạch và giữ gìn môi trường tự nhiên.
  • 자연환경을 깨끗하게 가꾸고 지키는 데 도움이 되는 일.
Tính từ형용사
    (tuổi) xanh
  • Tuổi rất trẻ.
  • 나이가 매우 젊다.
Tính từ형용사
    xanh
  • Quả hay hạt vẫn còn ở trạng thái chưa chín.
  • 곡식이나 열매 등이 아직 덜 익은 상태에 있다.
  • xanh
  • (cách nói ẩn dụ) Hy vọng hay hoài bão lớn và đẹp.
  • (비유적으로) 희망이나 포부 등이 크고 아름답다.

+ Recent posts

TOP