xanh biếc
Danh từ명사
    xanh biếc
  • Màu xanh đậm có cảm giác thanh khiết.
  • 깨끗한 느낌의 남색.
Tính từ형용사
    xanh biếc
  • Màu rất xanh
  • 색깔이 매우 푸르다.
xanh dương
Tính từ형용사
    xanh dương
  • Xanh trong và rõ như biển sâu hoặc bầu trời mùa thu trong vắt.
  • 맑은 가을 하늘이나 깊은 바다와 같이 밝고 선명하게 푸르다.
xanh loáng
Tính từ형용사
    xanh loáng
  • Lưỡi rất sắc.
  • 날이 매우 날카롭다.
xanh lá cây nhạt
Danh từ명사
    xanh lá cây nhạt
  • Màu xanh lá cây nhẹ, không thẫm.
  • 연한 초록빛.
xanh lá cây đậm
Danh từ명사
    xanh lá cây đậm
  • Màu xanh lục đậm.
  • 진한 초록색.
xanh lục, xanh lá cây
Danh từ명사
    xanh lục, xanh lá cây
  • Màu trung gian của xanh da trời và vàng, giống như màu xanh của cây cỏ.
  • 파랑과 노랑의 중간색으로 풀과 같은 푸른 빛을 띠는 색.
xanh mát
Tính từ형용사
    xanh mát
  • Không khí trong lành và tươi mới.
  • 공기 등이 맑고 신선하다.
xanh mét, nhợt nhạt
Tính từ형용사
    xanh mét, nhợt nhạt
  • Mặt hay môi… rất xanh vì lạnh hoặc sợ.
  • 춥거나 겁에 질려 얼굴이나 입술 등이 매우 퍼렇다.
xanh mét, tái mét
Tính từ형용사
    xanh mét, tái mét
  • Sắc xanh xuất hiện trên mặt hay môi vì bị lạnh hoặc sợ hãi.
  • 춥거나 겁에 질려서 얼굴이나 입술에 푸른빛이 돈다.
xanh ngát, xanh thẫm, xanh tươi
Tính từ형용사
    xanh ngát, xanh thẫm, xanh tươi
  • Sáng và rõ như màu của cây cỏ tươi, biển sâu hay trời mùa thu trong xanh.
  • 맑은 가을 하늘이나 깊은 바다, 싱싱한 풀의 빛깔과 같이 밝고 선명하다.
xanh nhạt
Danh từ명사
    xanh nhạt
  • Màu xanh nhạt giống như màu của hạt đậu Hà Lan.
  • 완두콩의 빛깔 같은 연한 초록빛.
Tính từ형용사
    xanh nhạt
  • Hơi xanh chứ không đậm.
  • 진하지 않게 조금 푸르다.
Tính từ형용사
    xanh nhạt
  • Hơi xanh.
  • 조금 푸르다.
xanh nhợt, xanh xao, tím tái
Tính từ형용사
    xanh nhợt, xanh xao, tím tái
  • Mặt hay môi xanh thẫm lại vì lạnh hoặc sợ hãi.
  • 춥거나 겁에 질려 얼굴이나 입술 등이 푸르스름하다.
xanh sẫm, xanh thẫm
Tính từ형용사
    xanh sẫm, xanh thẫm
  • Xanh hơi tối và đục.
  • 조금 탁하고 어둡게 푸르다.
xanh thẫm, xanh ngắt
Tính từ형용사
    xanh thẫm, xanh ngắt
  • Màu rất xanh.
  • 빛깔이 매우 퍼렇다.
xanh thẫm, xanh đậm
Tính từ형용사
    xanh thẫm, xanh đậm
  • Màu rất xanh.
  • 빛깔이 매우 파랗다.
xanh thẳm, thăm thẳm
Tính từ형용사
    xanh thẳm, thăm thẳm
  • Cao và xanh.
  • 높고 푸르다.
xanh tươi
Tính từ형용사
    xanh tươi
  • Tươi hoặc sống động.
  • 싱싱하거나 생생하다.
xanh tươi, xanh mơn mởn
Tính từ형용사
    xanh tươi, xanh mơn mởn
  • Thực vật xanh một cách tươi mới.
  • 식물이 싱싱하게 푸르다.
xanh xanh
Tính từ형용사
    xanh xanh
  • Xanh một ít.
  • 약간 파랗다.
xanh xanh, xanh tái, xanh nhợt
Tính từ형용사
    xanh xanh, xanh tái, xanh nhợt
  • Hơi xanh.
  • 조금 푸르다.
xanh xao, gầy guộc
Động từ동사
    xanh xao, gầy guộc
  • Giảm cân nhiều, người gầy và khuôn mặt trở nên không hồng hào.
  • 살이 많이 빠져 몸이 마르고 얼굴에 핏기가 없게 되다.
xanh xao, vàng vọt, nhợt nhạt
Tính từ형용사
    xanh xao, vàng vọt, nhợt nhạt
  • Khuôn mặt gầy và không có thần sắc.
  • 얼굴이 마르고 핏기가 없다.
xanh xao, xám ngoét
Tính từ형용사
    xanh xao, xám ngoét
  • Khuôn mặt trắng bệch và không có sinh khí hay sắc hồng của máu.
  • 얼굴에 핏기나 생기가 없고 창백하다.
xanh đen
Tính từ형용사
    xanh đen
  • Màu xanh có ánh đen.
  • 검은 빛이 있으면서 푸르다.
xanh đậm, xanh thẫm
Tính từ형용사
    xanh đậm, xanh thẫm
  • Xanh sẫm.
  • 짙게 푸르다.
xao lãng, nghĩ vu vơ
Động từ동사
    xao lãng, nghĩ vu vơ
  • Suy nghĩ đến điều khác chứ không phải điều lẽ ra phải tập trung chú ý.
  • 마땅히 주의를 기울여야 할 것이 아닌 다른 것을 생각하다.
xa rời, lạc đề, lệch trọng tâm
Động từ동사
    xa rời, lạc đề, lệch trọng tâm
  • Lệch khỏi tâm điểm hay trọng tâm của vấn đề hay sự kiện... nào đó.
  • 어떤 문제나 사건 등의 핵심이나 중심에서 벗어나다.
xa thật xa, rất xa
Phó từ부사
    xa thật xa, rất xa
  • Khoảng cách về thời gian hay không gian cách biệt nhiều.
  • 시간이나 공간적으로 거리가 많이 떨어지게.
xa tít, tít tắp, tít mù khơi, xa lắc
Phó từ부사
    xa tít, tít tắp, tít mù khơi, xa lắc
  • Hình ảnh khoảng cách rất xa.
  • 거리가 꽤 떨어져 있는 모양.
Phó từ부사
    xa tít, tít tắp, tít mù khơi, xa lắc
  • Hình ảnh khoảng cách trở nên xa vời.
  • 거리가 많이 떨어져 있는 모양.
Idiomxa vời, khó khăn
    xa vời, khó khăn
  • Khó đi vào hay tiếp cận.
  • 들어가거나 접근하기 어렵다.
xa xa, khá xa
Tính từ형용사
    xa xa, khá xa
  • .Khoảng cách về không gian khá xa.
  • 공간적인 거리가 꽤 멀다.
Phó từ부사
    xa xa, khá xa
  • Cự li khá xa.
  • 거리가 꽤 떨어져서.
xa, xa vời, còn xa
Tính từ형용사
    xa, xa vời, còn xa
  • còn cách xa nhiều với một tiêu chuẩn nào đó
  • 어떠한 수준에 많이 떨어져 있다.
xa, xa xôi
Phó từ부사
    xa, xa xôi
  • Thời gian hay cự li khá cách biệt.
  • 시간이나 거리가 꽤 떨어지게.
xa xa, ở khá xa
Tính từ형용사
    xa xa, ở khá xa
  • Ở cự li khá xa.
  • 거리가 꽤 떨어져 있다.
xa xôi
Tính từ형용사
    xa xôi
  • Rất xa.
  • 매우 멀다.
xa xôi hẻo lánh, heo hút
Tính từ형용사
    xa xôi hẻo lánh, heo hút
  • Sâu và hẻo lánh đến mức cảm thấy sợ.
  • 무서움을 느낄 만큼 깊숙하고 구석지다.
xa xôi, thăm thẳm
Tính từ형용사
    xa xôi, thăm thẳm
  • Khoảng cách từ đỉnh đến đáy cũng như từ ngoài vào trong rất xa.
  • 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 아주 멀다.
xa xăm
Động từ동사
    xa xăm
  • Lòng đen mắt trở nên mờ mịt không có tiêu điểm.
  • 눈동자가 초점이 없이 흐리멍덩해지다.
xa xăm, mơ hồ, mang máng
Tính từ형용사
    xa xăm, mơ hồ, (nhớ) mang máng
  • Thời gian quá lâu nên không nhớ rõ.
  • 시간이 매우 오래 되어서 기억이 뚜렷하지 않다.
xa xăm, một cách mơ hồ
Phó từ부사
    xa xăm, một cách mơ hồ
  • Thời gian quá lâu nên không nhớ rõ.
  • 시간이 매우 오래 되어서 기억이 뚜렷하지 않게.
xa xăm, xa xôi, mờ ảo
Tính từ형용사
    xa xăm, xa xôi, mờ ảo
  • Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
  • 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
xa xưa
Danh từ명사
    xa xưa
  • Khi mà thế thái và tình hình rất khác với bây giờ
  • 세태나 물정이 지금과 몹시 다른 때.
xa xưa, trước đây
Danh từ명사
    xa xưa, trước đây
  • Trước đây rất lâu.
  • 오래 전.
xa xưa, xa xôi vời vợi
Tính từ형용사
    xa xưa, xa xôi vời vợi
  • Khoảng cách hay thời gian rất xa.
  • 거리나 시간이 매우 멀다.
xa xưa, xa xăm
Tính từ형용사
    xa xưa, xa xăm
  • Thời gian rất lâu đến độ kí ức mờ nhạt.
  • 시간이 아주 오래되어 기억이 희미할 정도로 오래되다.
xa xỉ
Tính từ형용사
    xa xỉ
  • Dùng tiền trên mức cần thiết hoặc sử dụng đồ vật đắt tiền, có phần sinh hoạt quá mức.
  • 필요 이상의 돈을 쓰거나 값비싼 물건을 사용하며 분수에 지나친 생활을 하는 데가 있다.
xay nhuyễn, giã nhuyễn
Động từ동사
    xay nhuyễn, giã nhuyễn
  • Đập nhỏ vật thể cứng ra thành bột.
  • 단단한 물체를 가루가 되도록 잘게 부스러뜨리다.
xay xát, xay lúa, xát gạo
Động từ동사
    xay xát, xay lúa, xát gạo
  • Đập lúa bằng máy để tạo ra gạo.
  • 기계로 벼를 찧어 쌀을 만들다.
xa ơi là xa, xa xôi
Tính từ형용사
    xa ơi là xa, xa xôi
  • Rất xa.
  • 매우 멀다.
xcăng-đan
Danh từ명사
    xcăng-đan
  • Sự việc phi đạo đức và mang tính rất sốc. Hoặc tin đồn hay sự đánh giá sỉ nhục.
  • 매우 충격적이고 부도덕한 사건. 또는 매우 부끄러운 평판이나 소문.
xe
Danh từ명사
    xe
  • Vật có bánh xe dùng để chở người hoặc chất hành lý lên đó để chở đi.
  • 바퀴가 달려 있어 사람이나 짐을 실어 나르는 기관.
  • xe
  • Đơn vị đếm phân lượng người hoặc đồ vật chất lên xe.
  • 사람이나 물건을 차에 실어 그 분량을 세는 단위.
  • xe
  • Từ chỉ quân có chữ "xe" trong trờ chơi gồm ba mươi hai quân được chia làm quân đỏ và quân xanh và chơi trên một phản để phân chia thắng bại.
  • 장기의 말 중에서 ‘車’ 자를 새긴 말.
xe ba ngựa
Danh từ명사
    xe ba ngựa
  • Xe ngựa hoặc xe trượt tuyết đặc thù của Nga do 3 con ngựa kéo.
  • 세 마리의 말이 끄는 러시아 특유의 썰매나 마차.
xe ben, xe tải ben
Danh từ명사
    xe ben, xe tải ben
  • Xe tải làm có thùng xe chất hàng có thể lật ngửa về phía sau để bỏ hàng xuống trong một lần.
  • 짐 싣는 칸을 뒤쪽으로 기울여 한꺼번에 짐을 내릴 수 있도록 만든 화물차.
xe buýt
Danh từ명사
    xe buýt
  • Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định.
  • 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
xe buýt cao tốc, xe buýt tốc hành
Danh từ명사
    xe buýt cao tốc, xe buýt tốc hành
  • Xe buýt chạy đường trường với tốc độ cao chủ yếu chạy trên đường cao tốc.
  • 주로 고속 도로를 이용하여 먼 거리를 빠른 속도로 다니는 버스.
xe buýt chạy thẳng, xe buýt đi thẳng
Danh từ명사
    xe buýt chạy thẳng, xe buýt đi thẳng
  • Xe buýt đi đến đích mà không ngừng ở trạm dừng giữa đường.
  • 도중에 정류장에 서지 않고 목적지까지 가는 버스.
xe buýt chậm
Danh từ명사
    xe buýt chậm
  • Xe buýt chạy quãng đường qui định với tốc độ không nhanh, dừng ở những nơi hành khách mong muốn.
  • 정해진 구간을 빠르지 않은 속도로 다니면서 승객이 원하는 곳마다 서는 버스.
Danh từ명사
    xe buýt chậm
  • Xe buýt chạy không vội vã và dừng đỗ ở mỗi bến.
  • 빠르지 않게 다니며 정거장마다 서는 버스.
xe buýt có ghế ngồi
    xe buýt có ghế ngồi
  • Xe buýt có nhiều ghế ngồi hơn so với xe buýt nội thành thông thường và chỉ vận hành ở bến đỗ chủ yếu.
  • 일반 시내버스보다 좌석이 더 많고 주요 정거장만 운행하는 버스.
xe buýt ngoại thành
Danh từ명사
    xe buýt ngoại thành
  • Xe buýt chạy từ trong nội thành ra ngoại thành.
  • 시내에서 시외까지 다니는 버스.
xe buýt nhà trường, xe buýt đưa đón học sinh
Danh từ명사
    xe buýt nhà trường, xe buýt đưa đón học sinh
  • Xe buýt nhà trường vận hành để các học sinh có thể đi từ nhà đến trường một cách thuận tiện.
  • 학생들이 집과 학교를 편하게 다닐 수 있도록 운영하는 학교 버스.
xe buýt nội thành
Danh từ명사
    xe buýt nội thành
  • Xe buýt chạy theo tuyến đường đã được quy định trong thành phố.
  • 도시 안에서 정해진 노선을 따라 운행하는 버스.
xe buýt sân bay
Danh từ명사
    xe buýt sân bay
  • Loại xe buýt liên kết giữa sân bay khu trung tâm và một số ga chủ yếu.
  • 공항과 도심 또는 주요 역을 잇는 버스.
xe buýt sân bay, xe buýt limousine
Danh từ명사
    xe buýt sân bay, xe buýt limousine
  • Xe buýt chuyên chở người đi lại sân bay.
  • 공항을 오가며 사람들을 태워 나르는 버스.
xe buýt tuyến ngắn
Danh từ명사
    xe buýt tuyến ngắn
  • Xe buýt chạy quãng đường ngắn trong phạm vi địa phương để tạo sự thuận tiện trong việc đi lại cho người dân sống ở địa phương đó.
  • 주민들의 편의를 위해 지역 내 가까운 거리를 다니는 버스.
xe buýt đưa đón, xe buýt chạy đường ngắn
Danh từ명사
    xe buýt đưa đón, xe buýt chạy đường ngắn
  • Xe buýt đi lại theo thời gian được quy định trong khoảng cách nhất định.
  • 일정한 구간을 정해진 시간마다 반복하여 다니는 버스.
xe bình dân
Danh từ명사
    xe bình dân
  • Xe ô tô làm nhỏ gọn, nhẹ để cho người dân có thể mua mà không phải chịu nhiều gánh nặng về mặt kinh tế.
  • 경제적으로 부담 없이 구입할 수 있도록 가볍고 작게 만든 자동차.
xe bò
Danh từ명사
    sodalguji; xe bò
  • Xe do bò kéo.
  • 소가 끄는 수레.
xe chuyến đầu tiên
Danh từ명사
    xe chuyến đầu tiên
  • Xe khởi hành đầu tiên của ngày hôm đó.
  • 그날의 맨 처음 떠나는 차.
xe chuyển hàng, xe chuyển đồ
Danh từ명사
    xe chuyển hàng, xe chuyển đồ
  • Xe chở hàng cỡ nhỏ, chuyên vận chuyển đồ đạc hay đồ vật v.v...
  • 전문적으로 짐이나 물건 등을 배달하는 작은 화물 자동차.
xe chở dầu, xe bồn
Danh từ명사
    xe chở dầu, xe bồn
  • Xe vận chuyển dầu mỏ hay xăng...
  • 석유나 가솔린 등을 실어 나르는 차.
xe chở hàng
Danh từ명사
    xe chở hàng
  • Xe chủ yếu để chất hàng hóa lên và vận chuyển.
  • 주로 화물을 실어 나르는 자동차.
xe chở phân
Danh từ명사
    xe chở phân
  • Xe múc và chuyên chở phân nước tiểu của nhà vệ sinh kiểu cũ.
  • 재래식 변소의 똥오줌을 퍼서 실어 나르는 차.
xe chữa cháy, xe cứu hỏa
Danh từ명사
    xe chữa cháy, xe cứu hỏa
  • Xe được trang bị những thiết bị cần thiết để phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn.
  • 화재를 막거나 진압하는 데 필요한 장비를 갖추고 있는 차.

+ Recent posts

TOP