xe cáp treo
Danh từ명사
    xe cáp treo
  • Xe chở hành lí hoặc người, được lắp đặt trên núi cao và dốc.
  • 높고 가파른 산에 설치하여 사람이나 짐을 나르는 차량.
xe công
Danh từ명사
    xe công
  • Xe ô tô thuộc cơ quan công cộng hoặc cơ quan chính phủ, được vận hành vào việc công.
  • 정부 기관이나 공공 기관 등에 소속되어 공적인 일로 운행되는 자동차.
xe cũ nát, xe cà tàng
Danh từ명사
    xe cũ nát, xe cà tàng
  • (cách nói xem thường) Xe rất cũ hoặc xe cổ lỗ.
  • (낮잡아 이르는 말로) 아주 낡은 차나 고물 차.
xe cảnh sát
Danh từ명사
    xe cảnh sát
  • Xe cảnh sát dùng trong nghiệp vụ.
  • 경찰이 업무에 이용하는 차.
xe cấp cứu
Danh từ명사
    xe cấp cứu
  • Xe ô tô chở bệnh nhân hay người bị thương đang trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng chạy thật nhanh đến bệnh viện.
  • 생명이 위급한 환자나 부상자를 신속하게 병원으로 실어 나르는 자동차.
xe cấp nước
Danh từ명사
    xe cấp nước
  • Xe chở thùng chứa nước để đi cấp nước
  • 물을 공급할 때 쓰는, 물탱크가 달려 있는 차.
xe cỡ trung
Danh từ명사
    xe cỡ trung
  • Xe ô tô có kích thước trung bình.
  • 크기가 중간 정도인 자동차.
xe cứu hỏa
Danh từ명사
    xe cứu hỏa
  • Xe ô tô được dùng để dập tắt hỏa hoạn.
  • 불이 난 것을 끄기 위해 사용되는 차.
xe cứu hộ
Danh từ명사
    xe cứu hộ
  • Xe kéo những vật nặng như xe ô tô và di dời chúng sang nơi khác.
  • 자동차와 같은 무거운 물체를 끌어당겨 다른 곳으로 옮기는 차.
xe cứu thương, xe cấp cứu
Danh từ명사
    xe cứu thương, xe cấp cứu
  • Xe chở bệnh nhân trong tình trạng nguy cấp đến bệnh viện.
  • 위급한 환자를 병원으로 실어 나르는 차.
xe dọn rác, xe hút bụi
Danh từ명사
    xe dọn rác, xe hút bụi
  • Xe dọn vệ sinh, hút tự động những thứ như rác, lá rụng trên đường.
  • 도로 위의 쓰레기나 낙엽 등을 자동으로 빨아들여 청소하는 차.
Xe ga
Danh từ명사
    Xe ga
  • Xe máy nhỏ.
  • 작은 오토바이.
xe hai bánh
Danh từ명사
    xe hai bánh
  • Xe có hai bánh xe như xe máy hay xe đạp.
  • 자전거나 오토바이 등과 같이 바퀴가 둘 달린 차.
xe hiệu, xe ô tô danh tiếng
Danh từ명사
    xe hiệu, xe ô tô danh tiếng
  • Xe ô tô nổi danh chất lượng tốt.
  • 품질이 좋아 이름난 자동차.
xe hàng, xe chở hàng, tàu chở hàng
Danh từ명사
    xe hàng, xe chở hàng, tàu chở hàng
  • Ôtô hay tàu hỏa chuyên chở hàng hóa.
  • 화물만을 실어 나르는 자동차나 기차.
xe jíp
Danh từ명사
    xe jíp
  • Xe chuyển động bằng lực của bốn bánh và có thể chạy tốt ngay cả trên địa hình hiểm trở.
  • 험한 땅에서도 잘 달리도록 네 바퀴의 힘으로 움직이는 자동차.
xe kéo
Danh từ명사
    xe kéo
  • Đồ dùng để chở người hay đồ đạc, có gắn bánh xe và được kéo bởi người hay súc vật.
  • 사람을 태우거나 짐을 싣는 데 쓰는, 사람이나 짐승이 끄는 바퀴가 달린 기구.
xe kéo bằng tay
Danh từ명사
    xe kéo bằng tay
  • Xe do con người trực tiếp kéo bằng tay.
  • 사람이 손으로 직접 끄는 수레.
xe kéo, xe bò, xe ngựa
Danh từ명사
    xe kéo, xe bò, xe ngựa
  • Xe kéo chở hàng hóa, do ngựa hay bò kéo đi.
  • 소나 말이 끄는, 짐을 싣는 수레.
xe kéo, xe móc, xe thùng
Danh từ명사
    xe kéo, xe móc, xe thùng
  • Xe ô tô liên kết với xe thùng để chở người hay hành lý.
  • 견인차에 연결하여 짐이나 사람을 실어 나르는 차.
xe limousine
Danh từ명사
    xe limousine
  • Xe hơi cao cấp sang trọng, được trang bị các loại nội thất tiện nghi.
  • 각종 편의 시설을 갖춘 호화로운 고급 승용차.
xe lăn
Danh từ명사
    xe lăn
  • Ghế có gắn bánh xe để người mà cơ thể bất tiện hoặc không thể dịch chuyển được chân theo ý mình ngồi vào đó và có thể di chuyển.
  • 몸이 불편하거나 다리를 마음대로 움직일 수 없는 사람이 앉은 채로 이동할 수 있도록 바퀴를 단 의자.
xem
Động từ동사
    xem (bói)
  • Tìm hiểu việc tương lai hay vận mệnh bằng bói toán...
  • 점 등으로 미래 일이나 운명을 알아보다.
Xem bói
Danh từ명사
    Xem bói
  • Việc xem sự vận hành của mặt trời và mặt trăng và tiên đoán vận mệnh con người.
  • 해와 달의 운행을 보고 사람의 운명을 점치는 것.
xem bói
Động từ동사
    xem bói
  • Tìm hiểu vận tốt, vận xấu thông qua bói toán.
  • 점으로 운이 좋고 나쁨을 알아보다.
xem bói, coi bói
Động từ동사
    xem bói, coi bói
  • Tìm hiểu trước qua thuật bói toán những việc xấu, tốt hay vận số.
  • 운수나 좋고 나쁜 일을 미리 점으로 알아보다.
Idiomxem chỉ tay, xem bói tay
    xem chỉ tay, xem bói tay
  • Xem đường hằn trên tay và dự đoán số phận hay vận số của con người.
  • 손에 그어져 있는 선을 보고 사람의 운세나 팔자를 예상하다.
xem hoả hoạn, xem đám cháy
Danh từ명사
    (sự) xem hoả hoạn, xem đám cháy
  • Việc xem lửa bốc cháy.
  • 불이 난 것을 구경하는 일.
xem là đồng nhất, coi là đồng nhất, đánh đồng
Động từ동사
    xem là đồng nhất, coi là đồng nhất, đánh đồng
  • Xem hai đối tượng trở lên khác nhau như những cái giống hệt nhau.
  • 서로 다른 둘 이상의 대상을 똑같은 것으로 보다.
xem là, coi là
Động từ동사
    xem là, coi là
  • Tiếp nhận người trên hay người mình tôn kính rồi làm cho nắm giữ vị trí hay thân phận nào đó.
  • 윗사람이나 존경하는 사람을 받들어 어떤 자리나 신분을 차지하도록 하다.
xem là, coi như
Động từ동사
    xem là, coi như
  • Xem hay nghĩ điều gì đó là thế nào đó.
  • 무엇을 어떠하다고 생각하거나 여기다.
Idiomxem là thứ yếu, để sau
    xem là thứ yếu, để sau
  • Xem không quan trọng lắm.
  • 크게 중요하지 않게 생각하다.
xem là vấn đề
Động từ동사
    xem là vấn đề
  • Nghĩ là điều đáng trở thành vấn đề.
  • 문제가 될 만한 것으로 생각하다.
xem là đương nhiên
Động từ동사
    xem là đương nhiên
  • Nghĩ là điều đương nhiên.
  • 당연한 것으로 생각하다.
xem lại mình
Động từ동사
    xem lại mình
  • Suy nghĩ lại xem có gì sai trong hành động hoặc lời nói của bản thân hay không.
  • 자신이 한 말이나 행동에 잘못이 없는지 다시 생각하다.
xem mắt, coi mặt
Động từ동사
    xem mắt, coi mặt
  • Nam nữ gặp thử qua sự giới thiệu của người khác để xác định đối tượng kết hôn.
  • 결혼할 상대를 정하기 위하여 다른 사람의 소개로 남녀가 만나 보다.
xem như, coi là
Động từ동사
    xem như, coi là
  • Coi là sự tồn tại đặc biệt rồi vâng theo và cung kính.
  • 특별한 존재로 삼아 따르고 받들다.
xem như, coi như
Danh từ명사
    (sự) xem như, coi như
  • Việc điều gì đó được xem hay nghĩ là thế nào đó.
  • 무엇이 어떠하다고 생각되거나 여겨짐.
Động từ동사
    xem như, coi như
  • Xem cái gì đó như là điều đặc biệt nào đó.
  • 무엇을 특정한 어떤 것으로 여기다.
xem như, coi như, nhìn như
Động từ동사
    xem như, coi như, nhìn như
  • Suy nghĩ hay phán đoán làm cái gì như thế nào đó.
  • 무엇을 어떠하다고 생각하거나 판단하다.
xem như, nghĩ như
Động từ동사
    xem như, nghĩ như
  • Xem hay suy nghĩ như thế nào đó trong lòng.
  • 마음속으로 어떠하다고 생각하거나 여기다.
xem như, nghĩ như, coi là
Động từ동사
    xem như, nghĩ như, coi là
  • Công nhận hay suy nghĩ điều gì như thế nào đó.
  • 무엇을 어떻게 생각하거나 인정하다.
xem như ngoại đạo
Động từ동사
    xem như ngoại đạo
  • Coi là cái phản kháng với quyền uy như tư tưởng, học thuật hay tôn giáo nào đó hoặc lệch lạc với chính thống.
  • 어떤 사상, 학설이나 종교 등을 권위에 반항하는 것이나 정통에 어긋나는 것으로 여기다.
xem như thần thánh, tôn sùng, tôn thờ
Động từ동사
    xem như thần thánh, tôn sùng, tôn thờ
  • Coi đối tượng nào đó là cao quý và vĩ đại đến mức không thể tùy tiện tiếp cận.
  • 어떤 대상을 함부로 가까이 할 수 없을 만큼 귀하고 위대한 것으로 여기다.
xem như địch thủ, coi như kẻ thù
Động từ동사
    xem như địch thủ, coi như kẻ thù
  • Coi là kẻ địch hay đối tượng như vậy.
  • 적이나 그와 같은 대상으로 여기다.
xem nhẹ
Động từ동사
    xem nhẹ
  • Suy nghĩ nhẹ và không quan tâm hay không xem một hiện tượng hay sự việc nào đó là vấn đề.
  • 어떤 일이나 현상을 문제 삼거나 관심 가지지 않고 가볍게 생각하다.
xem nhẹ, coi thường, khinh rẻ, khinh miệt
Động từ동사
    xem nhẹ, coi thường, khinh rẻ, khinh miệt
  • Không xem cái gì đó là quan trọng và coi nhẹ.
  • 어떤 대상을 중요하게 보지 않고 하찮게 여기다.
xem nào
Thán từ감탄사
    xem nào
  • Từ dùng khi lôi cuốn sự chú ý của người khác.
  • 남의 주의를 끌 때 쓰는 말.
xem qua loa, làm đại khái, học lõm bõm
Động từ동사
    xem qua loa, làm đại khái, học lõm bõm
  • Làm đại khái mà không tìm hiểu kỹ nội dung.
  • 내용을 제대로 파악하지 않고 대충대충 하다.
xem sơ qua, xem lướt
Động từ동사
    xem sơ qua, xem lướt
  • Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn.
  • 큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다.
xem thi đấu, xem trận chiến
Danh từ명사
    (sự) xem thi đấu, xem trận chiến
  • Việc xem trận đấu thể thao, cuộc thi tài hay trận đánh.
  • 운동 경기나 시합, 싸움 등을 구경함.
xem thường
Động từ동사
    xem thường
  • Coi nhẹ hay khinh thường.
  • 낮추어 보거나 천하게 여기다.
xem thường, coi khinh
Động từ동사
    xem thường, coi khinh
  • Hạ thấp hơn thực tế và coi không ra gì.
  • 실제보다 낮추어 하찮게 보다.
xem thường, khinh miệt
Động từ동사
    xem thường, khinh miệt
  • Xem thường hay khinh miệt năng lực của người khác.
  • 다른 사람의 능력을 업신여기거나 얕보다.
xem thường, khinh rẻ
Động từ동사
    xem thường, khinh rẻ
  • Coi thường hay xem người khác không ra gì.
  • 남을 낮추어 보거나 하찮게 여기다.
xem thường, khinh rẻ, khinh miệt
Động từ동사
    xem thường, khinh rẻ, khinh miệt
  • Xem thường con người và đối xử tùy tiện.
  • 사람을 무시하여 함부로 대하다.
xem, thưởng thức
Động từ동사
    xem, thưởng thức
  • Ngắm nhìn vật trưng bày như di vật, tranh ảnh, điêu khắc… hoặc biểu diễn, phim ảnh, thi đấu thể thao v.v...
  • 유물, 그림, 조각과 같은 전시품이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하다.
Động từ동사
    xem, thưởng thức
  • Trực tiếp đọc hoặc cảm thụ tác phẩm...
  • 작품 등을 직접 읽거나 감상하다.
xem, thưởng thức, theo dõi
Động từ동사
    xem, thưởng thức, theo dõi
  • Xem một cuộc thi, trận đánh hay trận đấu thể thao.
  • 운동 경기나 시합, 싸움 등을 구경하다.
xem trọng, coi trọng
Động từ동사
    xem trọng, coi trọng
  • Xem là quan trọng.
  • 중요하게 여기다.
xem, xem như, cho là, cho rằng
Phụ tố접사
    xem, xem như, cho là, cho rằng
  • Hậu tố thêm nghĩa 'cho là như thế' hoặc 'xem như thế'.
  • '그렇게 여김' 또는 '그렇게 봄'의 뜻을 더하는 접미사.
xem xét
Danh từ명사
    xem xét
  • Suy xét lại nội dung một cách tỉ mỉ.
  • 내용을 자세히 따져 봄.
Động từ동사
    xem xét
  • Tìm hay tìm hiểu cái gì đó.
  • 무엇을 찾거나 알아보다.
Động từ동사
    xem xét
  • Tìm hiểu kĩ tình huống hay sự tình... nào đó.
  • 어떤 상황이나 사정 등을 자세히 알아보다.
Động từ동사
    xem xét
  • Chú ý nhiều đến quá trình mà việc nào đó được tiến hành.
  • 어떤 일이 진행되는 과정을 주의 깊게 살피다.
xem xét, cân nhắc
Động từ동사
    xem xét, cân nhắc
  • Nhận thức và phán đoán sự kiện hay tình huống.
  • 사건이나 상황을 인식하고 판단하다.
xem xét, quan sát
Động từ동사
    xem xét, quan sát
  • Xem xét cơ hội, thời gian, thời kì... có phù hợp không.
  • 기회, 때, 시기 등이 적당한지 살피다.
xe máy
Danh từ명사
    xe máy
  • Xe 2 bánh chạy bằng sức mạnh của đầu máy tạo nên động lực.
  • 동력을 일으키는 기계의 힘으로 달리는 두 바퀴의 탈것.
xe máy xúc
Danh từ명사
    xe máy xúc
  • Xe có gắn xẻng lớn để có thể đào đất.
  • 땅을 팔 수 있도록 큰 삽이 달린 차.
xem, đọc
Động từ동사
    xem, đọc
  • Đọc chữ, hình vẽ, kí hiệu... của sách, báo, bản đồ…. và hiểu nội dung.
  • 책이나 신문, 지도 등의 글자나 그림, 기호 등을 읽고 내용을 이해하다.
  • xem, đọc
  • Định kì nhận và đọc báo hay tạp chí…
  • 신문이나 잡지 등을 정기적으로 받아서 읽다.
xe ngựa
Danh từ명사
    xe ngựa
  • Xe kéo do ngựa kéo.
  • 말이 끄는 수레.
xe nhiều chỗ, xe khách
Danh từ명사
    xe nhiều chỗ, xe khách
  • Xe ô tô cỡ lớn có thể chở được hơn mười người.
  • 많은 사람을 태울 수 있는 대형 자동차.
xen kẽ, kèm theo
Động từ동사
    xen kẽ, kèm theo
  • Làm việc khác cùng với một việc.
  • 한 가지 일 외에 다른 일을 같이 하다.
xen lu lô
Danh từ명사
    xen lu lô
  • Chất hiđrat cacbon màu trắng là thành phần chủ yếu của chất xơ có trong thực vật.
  • 식물에서 얻는 섬유의 주된 성분인 흰 탄수화물.
xen lẫn, giữa
Động từ동사
    xen lẫn, giữa
  • Thời gian nào đó bao gồm thời kỳ hay ngày đặc biệt.
  • 어떤 기간이 특정 시기나 날을 포함하다.
Idiomxen một chân
    xen một chân
  • Có quan hệ nào đó.
  • 어떤 관계를 가지다.
xen vào
Động từ동사
    xen vào
  • Tham dự hoặc can dự vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 관여하거나 참여하다.
xen vào, can dự vào
Động từ동사
    xen vào, can dự vào
  • Xen vào và bận tâm đến việc của người khác.
  • 남의 일에 끼어들어 신경을 쓰다.
xen vào, dính vào, can thiệp, chõ mũi
Động từ동사
    xen vào, dính vào, can thiệp, chõ mũi
  • Liên tục nhúng tay bừa bãi vào cái này cái kia hoặc tham gia ý kiến vào việc của người khác.
  • 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다.
Động từ동사
    xen vào, dính vào, can thiệp, chõ mũi
  • Liên tục nhúng tay bừa bãi vào cái này cái kia hoặc tham gia ý kiến vào việc của người khác.
  • 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다.
Động từ동사
    xen vào, dính vào, can thiệp, chõ mũi
  • Nhúng tay bừa bãi vào việc này việc nọ hoặc tham gia ý kiến vào việc của người khác.
  • 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다.
Động từ동사
    xen vào, dính vào, can thiệp, chõ mũi
  • Liên tục nhúng tay bừa bãi vào cái này cái kia hoặc tham gia ý kiến vào việc của người khác.
  • 자꾸 이것저것 함부로 손대거나 남의 일에 참견하다.

+ Recent posts

TOP