xiên, thọc, xỉa, chọc
Động từ동사
    xiên, thọc, xỉa, chọc
  • Đâm hay chọc loạn xạ bằng xiên hay thanh...
  • 꼬챙이나 막대기 등으로 마구 찌르거나 후비다.
xiêu, vẹo
Động từ동사
    xiêu, vẹo
  • Dòng kẻ hay hàng lối... bị lệch.
  • 금이나 줄 등이 비뚤게 나가다.
xiêu vẹo, lảo đảo
Động từ동사
    (đi) xiêu vẹo, lảo đảo
  • Chân không có chút sinh lực nào và không thể đi bộ thẳng thớm mà lắc lư nghiêng ngả. Hoặc làm thành như vậy.
  • 다리에 힘이 없어 똑바로 걷지 못하고 비스듬하게 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
xiêu vẹo, xác xơ
Tính từ형용사
    xiêu vẹo, xác xơ
  • Người hay đồ vật không đạt mức chuẩn.
  • 사람이나 물건이 표준에 약간 미치지 못한 듯하다.
xiếc
Danh từ명사
    xiếc
  • Kỹ thuật và tài nghệ đáng ngạc nhiên làm người xem thích thú như leo dây, nhào lộn, ảo thuật.
  • 줄타기, 재주넘기, 마술 등과 같이 사람들을 즐겁게 하는 놀라운 재주와 기술.
  • xiếc
  • Những động tác hay trạng thái thật hồi hộp và nguy hiểm.
  • 아슬아슬하고 위험한 동작이나 상태.
Danh từ명사
    xiếc
  • Biểu diễn thể hiện ma thuật, tài nghệ, tuyệt chiêu của động vật…
  • 마술, 곡예, 동물의 묘기 등을 보여 주는 공연.
xiếc vòng, vòng xiếc
Danh từ명사
    xiếc vòng, vòng xiếc
  • Môn thể dục nam nắm lấy vòng treo và thể hiện các kĩ thuật trên không trung. Hoặc vòng sử dụng trong môn đó.
  • 공중에 매달린 고리를 잡고 기술을 펼치는 남자 체조 경기 종목. 또는 그 종목에서 사용하는 고리.
xiết
Động từ동사
    xiết
  • Ấn mạnh vào cổ hay cổ tay.
  • 목이나 손목 등을 힘주어 누르다.
xiết chặt
Phó từ부사
    xiết chặt (nắm đấm)
  • Hình ảnh dồn sức vào nắm đấm và nắm chặt.
  • 주먹에 힘을 주어 꽉 쥐는 모양.
xiết chặt, quấn chặt, thít chặt, thắt chặt
Động từ동사
    xiết chặt, quấn chặt, thít chặt, thắt chặt
  • Dùng những cái như chỉ hoặc dây trói buộc chắc lại đến mức không lỏng lẻo.
  • 끈이나 실 등으로 느슨하지 않도록 단단히 조여서 매다.
xiết nắm đấm
Động từ동사
    xiết nắm đấm
  • Dồn sức vào nắm đấm và cứ nắm chặt.
  • 주먹에 힘을 주어 자꾸 꽉 쥐다.
xiềng sắt, xích sắt
Danh từ명사
    xiềng sắt, xích sắt
  • Dây được nối từ các mắt xích làm bằng sắt.
  • 쇠로 만든 고리를 이어서 만든 줄.
xiềng xích, gông cùm
Danh từ명사
    xiềng xích, gông cùm
  • (cách nói ẩn dụ) Sự đè nén hay sự áp bức.
  • (비유적으로) 억압이나 압박.
xoa bóp, mát xa
Danh từ명사
    (sự) xoa bóp, mát xa
  • Việc dùng tay đấm hay xoa bóp cơ thể giúp cho máu lưu thông đều và giảm bớt mệt mỏi.
  • 손으로 몸을 두드리거나 주물러서 피가 잘 돌게 하고 피로를 풀어 주는 일.
Động từ동사
    xoa bóp, mát xa
  • Vỗ hay nắn cơ thể bằng tay làm cho máu lưu thông tốt và giải tỏa mệt mỏi.
  • 손으로 몸을 두드리거나 주물러서 피가 잘 돌게 하고 피로를 풀어 주다.
xoa bóp, mát-xa
Động từ동사
    xoa bóp, mát-xa (massage)
  • Đấm bóp hoặc xoa nắn cơ thể bằng tay để giải tỏa sự căng thẳng của cơ bắp.
  • 손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주다.
xoa, chà, cọ, dụi
Động từ동사
    xoa, chà, cọ, dụi
  • Áp hai vật thể vào nhau và cọ xát.
  • 두 물체를 맞대어 문지르다.
xoa dịu
1. 관용구속을 달래다
    xoa dịu
  • Làm cho bụng dạ nôn nao khó chịu trở nên yên ổn.
  • 거북하고 메스꺼운 속을 편안하게 만들다.
Động từ동사
    xoa dịu
  • Dỗ dành làm yên lòng.
  • 마음을 달래어 편안하게 해주다.
xoa dịu, an ủi
Động từ동사
    xoa dịu, an ủi
  • Làm cho không còn những tình cảm hay tâm trạng không tốt.
  • 좋지 않은 감정이나 마음을 풀어지게 하다.
xoa dịu, giải toả, định thần
Động từ동사
    xoa dịu, giải toả, định thần
  • Việc nan giải hay khó khăn, sự bận tâm, nỗi lo... được giải quyết nên an tâm.
  • 곤란하거나 어려운 일, 근심, 걱정 등이 해결되어 안도하다.
xoa dịu, làm vơi đi
Động từ동사
    xoa dịu, làm vơi đi
  • Làm cho tình cảm hay tâm trạng mạnh mẽ trở nên yếu hay mất đi.
  • 강한 감정이나 기분을 약해지거나 사라지게 하다.
xoay
Động từ동사
    xoay
  • Thay đổi phương hướng.
  • 방향을 바꾸어 놓다.
Động từ동사
    xoay
  • Làm cho cái gì đó chuyển động vẽ thành vòng tròn.
  • 어떤 것을 원을 그리면서 움직이게 하다.
Động từ동사
    xoay
  • Liên tục dịch chuyển một phần cơ thể như cánh tay hay vai theo cùng một hướng.
  • 팔이나 어깨 등 몸의 일부를 같은 방향으로 계속 움직이다.
xoay …
Động từ동사
    xoay (nắm đấm)…
  • Kéo mạnh cái gì đó rồi xoay lắc vòng vòng.
  • 어떤 것을 세게 뻗어 휘휘 돌리며 흔들어 대다.
xoay chong chóng
Danh từ명사
    xoay chong chóng
  • (cách nói ẩn dụ) Trạng thái sức mạnh, tư tưởng hay tình cảm... đan xen nhau hỗn loạn.
  • (비유적으로) 힘이나 사상, 감정 등이 서로 뒤엉켜 혼란스러운 상태.
xoay chuyển
Động từ동사
    xoay chuyển
  • Thay đổi suy nghĩ hay trạng thái công việc.
  • 생각이나 일의 상태를 바꾸어 놓다.
xoay chuyển, chuyển sang
Động từ동사
    xoay chuyển, chuyển sang
  • Thay đổi suy nghĩ hay thái độ.
  • 생각이나 태도를 바꾸다.
xoay chuyển gấp, chuyển đổi gấp
Động từ동사
    xoay chuyển gấp, chuyển đổi gấp
  • Thay đổi đường tiến hay phương hướng một cách gấp gáp.
  • 진로나 방향을 급하게 바꾸다. 또는 급히 돌다.
xoay chuyển, thao túng
Động từ동사
    xoay chuyển, thao túng
  • Làm cho cái gì đó di chuyển theo ý muốn của bản thân.
  • 무엇을 자기 마음대로 움직이게 하다.
xoay chuyển, xoay vần
Động từ동사
    xoay chuyển, xoay vần
  • Sự việc hay tình hình trở thành trạng thái nào đó.
  • 일이나 형편이 어떤 상태로 되어 가다.
Idiomxoay ngang xoay ngửa, lật ngửa lật ngang
    xoay ngang xoay ngửa, lật ngửa lật ngang
  • Hình ảnh lật mình bên này bên kia.
  • 몸을 이쪽저쪽으로 뒤척이는 모양.
xoay quanh
Động từ동사
    xoay quanh
  • Một thiên thể quay xung quanh một thiên thể khác theo một chu kỳ giống như trái đất quay quanh mặt trời hay mặt trăng quay quanh trái đất.
  • 지구가 태양의 둘레를 돌거나 달이 지구의 둘레를 도는 것처럼, 한 천체가 다른 천체의 둘레를 일정하게 돌다.
Động từ동사
    xoay quanh
  • Di chuyển theo hình tròn với tâm là cái gì đó. .
  • 무엇을 중심으로 원을 그리면서 움직이다.
Động từ동사
    xoay quanh
  • Xem như là đối tượng của vấn đề.
  • 문제의 대상으로 삼다.
Động từ동사
    xoay quanh
  • Xoay tròn xung quanh đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상의 주위를 둥글게 돌다.
Động từ동사
    xoay quanh
  • Xoay tròn xung quanh đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상의 주위를 둥글게 돌다.
xoay quanh, quay quanh
Động từ동사
    xoay quanh, quay quanh
  • Sự việc hay hiện tượng xảy ra với trung tâm là đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상을 중심으로 일이나 현상이 벌어지다.
xoay quanh vấn đề
Động từ동사
    xoay quanh vấn đề
  • Sự việc hay hiện tượng nào đó xảy ra với trung tâm là đối tượng nào đó.
  • 어떤 대상을 중심으로 일이나 현상이 벌어지다.
xoay, quay, làm xoay, làm quay
Động từ동사
    xoay, quay, làm xoay, làm quay
  • Làm xoay tròn bản thân vật thể.
  • 물체 자체를 빙빙 돌리다.
xoay, quay, vặn, làm xoay
Động từ동사
    xoay, quay, vặn, làm xoay
  • Khiến cho di chuyển đổi chiều.
  • 방향을 바꿔 움직이게 하다.
xoay sở
Động từ동사
    xoay sở
  • Chuẩn bị hoặc phòng sẵn tiền hoặc hàng hóa...
  • 돈이나 물자 등을 마련하거나 대다.
Động từ동사
    xoay sở
  • Chuẩn bị hoặc tìm cách để định làm chuyện gì đó.
  • 어떤 일을 하려고 준비를 하거나 방법을 찾다.
xoay tít
Phó từ부사
    xoay tít
  • Hình ảnh đồ vật hay cơ thể quay vòng hẹp.
  • 몸이나 물건이 좁게 도는 모양.
xoay tít, quay tít
Phó từ부사
    xoay tít, quay tít
  • Hình ảnh vẽ nên vòng tròn nhỏ và liên tục quay.
  • 작게 원을 그리며 자꾸 도는 모양.
xoay vòng
Động từ동사
    xoay vòng
  • Tất cả vốn đầu tư được thu về. Hoặc tất cả sản phẩm đã mua được bán hết.
  • 투자한 자금이 모두 되돌아오다. 또는 구입한 상품이 모두 팔리다.
xoay vòng
Động từ동사
    xoay vòng
  • Làm cho cái gì đó di chuyển lần lượt từ trong phạm vi nhất định sang nơi khác.
  • 어떤 것을 일정한 범위 안에서 차례로 다른 곳으로 옮겨지게 하다.
Động từ동사
    xoay vòng
  • Di chuyển lần lượt theo thứ tự.
  • 차례대로 순번을 옮겨 가다.
xoay vòng, luân chuyển
Động từ동사
    xoay vòng, luân chuyển
  • Lần lượt đi qua và được chuyển trong phạm vi nhất định.
  • 일정한 범위 안에서 차례로 거쳐 가며 전해지다.
xoay vòng, lượn quanh
Động từ동사
    xoay vòng, lượn quanh
  • Xoay vòng vòng xung quanh một vật nào đó hay quanh vi trí của mình.
  • 제자리에서나 어떤 것의 주위에서 둥글게 빙빙 돌다.
xoay vòng, quay vòng
Động từ동사
    xoay vòng, quay vòng
  • Tiền tệ hay hàng hoá được lưu thông.
  • 돈이나 물자 등이 유통되다.
Động từ동사
    xoay vòng, quay vòng
  • Vật thể lấy một điểm làm tâm di chuyển vẽ thành vòng tròn.
  • 물체가 한 점을 중심으로 하여 원을 그리면서 움직이다.
xoay vần theo ý mình, thao túng
Động từ동사
    xoay vần theo ý mình, thao túng
  • Tự ý lái hoặc điều khiển người hoặc công việc một cách tùy tiện theo ý mình.
  • 사람이나 일을 자기 마음대로 마구 부리거나 다루다.
xoay, đổi chiều, đổi hướng
Động từ동사
    xoay, đổi chiều, đổi hướng
  • Quay vật thể đang theo hướng nhất định làm cho chuyển hướng khác.
  • 일정한 방향으로 나가는 물체를 돌려 다른 방향이 되게 하다.
xong
    xong
  • Cấu trúc thế hiện ý chí mạnh mẽ của người nói định thực hiện việc mà từ ngữ phía trước đề cập.
  • 앞에 오는 말이 가리키는 일을 이루고자 하는 말하는 사람의 강한 의지를 나타내는 표현.
Động từ bổ trợ보조 동사
    xong
  • Từ thể hiện sự hoàn thành một cách ngon nghẽ hành động mà từ ngữ phía trước ngụ ý.
  • 앞에 오는 말이 뜻하는 행동을 시원스럽게 해치움을 나타내는 말.
xong, chấm dứt, dứt điểm
Động từ동사
    xong, chấm dứt, dứt điểm
  • Giải quyết việc gấp hay nợ nần.
  • 빚이나 급한 일 등을 해결하다.
xong, kết thúc
Động từ동사
    xong, kết thúc
  • Công việc cuối cùng được hoàn tất.
  • 일이 마지막까지 이루어지다.
xong... mới...
    xong... mới...
  • Cấu trúc dùng khi nhấn mạnh phải sau hành động hay tình huống mà vế trước thể hiện thì rốt cuộc mới dẫn đến tình huống mà vế sau thể hiện.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 행동이나 상황 다음에야 비로소 뒤에 오는 말이 나타내는 상황에 이르게 됨을 강조할 때 쓰는 표현.
xong mới thấy, rồi mới thấy
    xong mới thấy, rồi mới thấy
  • Cấu trúc thể hiện sau khi thực hiện xong hành động ở vế trước thì mới nhận ra sự thật ở vế sau.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 하고 난 후에 뒤의 말이 나타내는 사실을 새로 깨달음을 나타내는 표현.
xong, rồi
    xong, rồi
  • Cấu trúc thể hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện đã kết thúc.
  • 앞에 오는 말이 나타내는 행동이 끝났음을 나타내는 표현.
xong… thì mới…
vĩ tố어미
    xong… thì mới…
  • Vĩ tố liên kết nhấn mạnh động tác hay hành vi đã kết thúc hay đến cuối được thực hiện.
  • 동작이나 행위가 끝났거나 마지막에 이르러서 실현됨을 강조하여 나타내는 연결 어미.
xong, được
    xong, được
  • Cấu trúc thể hiện rốt cuộc thực hiện được hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện bằng sức mình.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 스스로의 힘으로 끝내 이룸을 나타내는 표현.
    xong, được
  • Cấu trúc thể hiện rốt cuộc thực hiện được hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện bằng sức mình.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 스스로의 힘으로 끝내 이룸을 나타내는 표현.
    xong, được
  • Cấu trúc thể hiện rốt cuộc thực hiện được hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện bằng sức mình.
  • 앞의 말이 나타내는 행동을 스스로의 힘으로 끝내 이룸을 나타내는 표현.
xoàng xĩnh, tầm thường
Tính từ형용사
    xoàng xĩnh, tầm thường
  • Không có gì tử tế và giá trị.
  • 제대로 갖추어진 것이 없고 보잘것없다.
xoàng xĩnh, xộc xệch, lôi thôi, dở , tầm thường
Tính từ형용사
    xoàng xĩnh, xộc xệch, lôi thôi, dở (chán), tầm thường
  • Hình ảnh hay dáng vẻ thô kệch và kém cỏi.
  • 모양이나 차림새가 거칠고 엉성하다.
xoàn xoạt
Phó từ부사
    xoàn xoạt
  • Âm thanh hay hình ảnh liên tục chà xát mạnh để hết vết hay bóng láng.
  • 때가 지거나 윤이 나도록 자꾸 세게 문지르는 소리나 모양.
xoá bỏ, huỷ bỏ
Động từ동사
    xoá bỏ, huỷ bỏ
  • Xoá bỏ sự việc được ghi chép.
  • 기록되어 있는 사실 등을 지워 없애 버리다.
xoá bỏ, triệt tiêu, khử, loại trừ
Động từ동사
    xoá bỏ, triệt tiêu, khử, loại trừ
  • Xóa bỏ tất cả điều không tốt.
  • 좋지 않은 것을 모두 없애다.
xoá sổ, diệt trừ, thanh trừng
Động từ동사
    xoá sổ, diệt trừ, thanh trừng
  • Làm mất hẳn những cái đang có.
  • 있는 것들을 아주 없애 버리다.
xoáy
Động từ동사
    xoáy
  • Gió hay bão tuyết, ngọn lửa... xoay vòng và bốc lên mạnh mẽ.
  • 바람이나 눈보라, 불길 등이 세차게 휘돌며 치솟다.
xoáy, chôm, cuỗm
Động từ동사
    xoáy, chôm, cuỗm
  • Lẻn vào nơi tài sản được cất giữ và cướp đi hoặc lấy trộm đồ vật một cách phi pháp.
  • 재물이 보관된 장소에 몰래 들어가 물건을 모조리 빼앗거나 훔치다.
xoáy nước, chỗ nước xoáy
Danh từ명사
    xoáy nước, chỗ nước xoáy
  • Hiện tượng nước chảy xoáy mạnh vòng vòng. Hoặc nơi như vậy.
  • 물이 세차게 빙빙 돌며 흐르는 현상. 또는 그런 곳.
xoáy tóc
Danh từ명사
    xoáy tóc
  • Một phần của đầu có hướng tóc mọc thành hình dạng xoáy nước.
  • 소용돌이 모양으로 머리털이 자라는 방향을 나타내는 머리통의 한 부분.
xoáy vào, nhắm vào
Động từ동사
    xoáy vào, nhắm vào
  • Tập trung sự chú ý trong một lúc.
  • 한참 동안 주의를 기울여 집중하다.
xoèn xoẹt
Phó từ부사
    (cắt) xoèn xoẹt
  • Hình ảnh cắt tóc hay râu rất ngắn.
  • 머리털이나 수염 등을 아주 짧게 깎은 모양.
Phó từ부사
    xoèn xoẹt
  • Hình ảnh nhanh chóng cắt hơi nhỏ đồ vật mềm.
  • 연한 물건을 조금 잘게 빨리 써는 모양.
Phó từ부사
    xoèn xoẹt
  • Âm thanh liên tục đẩy, quét hay trộn một cách suôn sẻ.
  • 거침없이 자꾸 밀거나 쓸거나 비비거나 하는 소리.
Phó từ부사
    xoèn xoẹt
  • Tiếng quần áo v.v... bị xé mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
  • 옷 등이 세차게 뜯어지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    xoèn xoẹt
  • Âm thanh phát ra khi xé tới tấp giấy hay vải... Hoặc hình ảnh ấy.
  • 종이나 천 등을 마구 찢는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    xoèn xoẹt
  • Hình ảnh liên tiếp xé giấy hay vải nhỏ thành nhiều mảnh.
  • 작은 종이나 천 등을 여러 가닥으로 잇따라 찢는 모양.
Phó từ부사
    xoèn xoẹt
  • Hình ảnh liên tục xé giấy hoặc vải thành nhiều mảnh.
  • 종이나 천 등을 여러 가닥으로 잇따라 찢는 모양.
Phó từ부사
    xoèn xoẹt
  • Âm thanh nhổ nước bọt liên tục. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 침을 계속 뱉는 소리. 또는 그 모양.

+ Recent posts

TOP