xuân tình, lòng rung động, lòng xao động, lòng xao xuyến
Danh từ명사
    xuân tình, lòng rung động, lòng xao động, lòng xao xuyến
  • Lòng cuốn hút về giới tính giữa nam và nữ.
  • 남녀 사이에 성적으로 끌리는 마음.
xuất hiện trên sân khấu
Động từ동사
    xuất hiện trên sân khấu
  • Người nào đó xuất hiện trên sân khấu.
  • 사람이 무대 등에 나타나다.
xuất hiện, được đăng, được lên
Động từ동사
    xuất hiện, được đăng, được lên (báo)
  • Được đăng trên báo hoặc tạp chí v.v...
  • 신문이나 잡지 등에 실리다.
xuống giọng
Động từ동사
    xuống giọng
  • Giọng nói hạ thấp và khẽ.
  • 목소리가 조용하고 낮게 나다.
xuống xe giữa đường
Động từ동사
    xuống xe giữa đường
  • Xuống xe trước khi đến đích.
  • 목적지에 도착하기 전에 차에서 내리다.
xuất bãi
Động từ동사
    xuất bãi
  • Lấy xe ô tô... ra khỏi bãi xe.
  • 자동차 등을 차고에서 꺼내다.
xuất bản
Động từ동사
    xuất bản
  • Làm cho những cái như bài viết, bức tranh, bản nhạc thành sách và cho ra đời.
  • 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓다.
Động từ동사
    xuất bản
  • In ấn những thứ như bài viết, tranh ảnh hay âm nhạc thành sách rồi đưa ra công chúng.
  • 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓다.
xuất bản theo mùa, ấn phẩm theo mùa
Danh từ명사
    xuất bản theo mùa, ấn phẩm theo mùa
  • Việc tạp chí hay tuyển tập luận văn được phát hành một năm bốn lần theo mùa. Hoặc tạp chí, kỷ yếu được xuất bản định kỳ như vậy.
  • 잡지나 논문집 등을 일 년에 네 번 계절마다 발행하는 일. 또는 그렇게 나온 잡지나 논문집.
xuất chinh
Động từ동사
    xuất chinh
  • Nhập ngũ và ra chiến đấu.
  • 군에 입대하여 싸우러 나가다.
  • xuất chinh
  • Gửi quân đánh bằng vũ lực.
  • 군사를 보내 무력으로 치다.
xuất chúng, kiệt xuất
Động từ동사
    xuất chúng, kiệt xuất
  • Nhân cách, năng lực hay hình dáng của con người tuyệt vời đẹp mắt.
  • 사람의 인격이나 능력, 생김새가 눈에 띄게 훌륭하다.
xuất chúng, vượt trội
Tính từ형용사
    xuất chúng, vượt trội
  • Tài giỏi đặc biệt trong số nhiều người.
  • 여러 사람 가운데서 특히 뛰어나다.
xuất cảng, cất cánh
Động từ동사
    xuất cảng, cất cánh
  • Tàu thuyền hay máy bay khởi hành.
  • 배나 비행기가 출발하다.
xuất cảnh, xuất ngoại
Động từ동사
    xuất cảnh, xuất ngoại
  • Vượt qua biên giới, đi sang nước khác.
  • 국경을 넘어 다른 나라로 나가다.
xuất dữ liệu, in ấn
Động từ동사
    xuất dữ liệu, in ấn
  • Máy móc hay thiết bị như máy tính nhận dữ liệu, làm việc và xuất kết quả ra ngoài.
  • 컴퓨터 등의 기기나 장치가 입력을 받아 일을 하고 밖으로 결과를 내다.
xuất gia
Động từ동사
    xuất gia
  • Rời khỏi hiện thực đầy phiền não, bước vào cuộc đời tu hành trong đạo Phật.
  • 불교에서, 괴로움이 가득한 현실 세상을 떠나 수행 생활에 들어가다.
xuất gia, tu hành
Động từ동사
    xuất gia, tu hành
  • Thực hiện lời dạy của Phật và tu hành trong Phật giáo.
  • 불교에서, 부처의 가르침을 실천하고 도를 닦다.
xuất giá
Động từ동사
    xuất giá
  • Cô gái đi lấy chồng.
  • 처녀가 시집을 가다.
xuất giá ngoại nhân, con gái lấy chồng là con người ta
Danh từ명사
    xuất giá ngoại nhân, con gái lấy chồng là con người ta
  • Lời nói rằng con gái đã lấy chồng giống như là người lạ.
  • 시집간 딸은 남이나 마찬가지라는 말.
xuất hiện
Động từ동사
    xuất hiện
  • Tranh vẽ hay bài viết được đăng hoặc nội dung nào đó xuất hiện trên sách, báo, phát thanh truyền hình.
  • 책, 신문, 방송 등에 글이나 그림 등이 실리거나 어떤 내용이 나타나다.
  • xuất hiện
  • Hình ảnh lộ diện ở nơi nào đó.
  • 어떤 곳에 모습이 나타나다.
  • xuất hiện
  • Cái gì đó được phát hiện hoặc xuất hiện.
  • 어떤 것이 발견되거나 나타나다.
Động từ동사
    xuất hiện (cảm giác thèm ăn)
  • Thèm ăn
  • 입맛이 당기다.
Động từ동사
    xuất hiện
  • Cái bẩn dính vào vải hoặc da v.v...
  • 지저분한 것이 천, 가죽 등에 묻다.
Động từ동사
    xuất hiện
  • Hiện tượng hay sự vật vốn không có hay bị ẩn khuất hiện ra.
  • 없었거나 숨겨져 있던 사물이나 현상이 나타나다.
Động từ동사
    xuất hiện
  • Lỗ hoặc ổ gà được tạo ra.
  • 구멍이나 구덩이가 만들어지다.
xuất hiện, có
Động từ동사
    xuất hiện, có
  • Xuất hiện lằn, nếp nhăn hay vết sẹo...
  • 줄, 주름, 흠집 등이 생기다.
Idiomxuất hiện, có mặt, lộ diện
    (ló mặt, chìa mặt, lộ mặt) xuất hiện, có mặt, lộ diện
  • Ló dạng trong hội họp hay công việc nào đó. Tham gia.
  • 어떠한 일이나 모임에 모습을 드러내다. 참석하다.
xuất hiện, hiện lên, sinh ra
Động từ동사
    xuất hiện, hiện lên, sinh ra
  • Hiện tượng tự nhiên phát sinh.
  • 자연 현상이 발생하다.
xuất hiện, hiện ra
Động từ동사
    xuất hiện, hiện ra
  • Hình thức hay hoa văn nào đó xuất hiện trên bề mặt .
  • 표면에 어떤 무늬나 형태가 나타나다.
xuất hiện lại, có lại
Động từ동사
    xuất hiện lại, có lại
  • Những thứ đã mất như thế lực, sức lực, khí thế, bầu không khí… xuất hiện trở lại.
  • 없어진 세력이나 힘, 기운, 분위기 등이 다시 생기다.
xuất hiện, lộ ra
Động từ동사
    xuất hiện, lộ ra
  • Xuất hiện hình ảnh của đối tượng nào đó vốn không nhìn thấy.
  • 보이지 않던 어떤 대상의 모습이 드러나다.
xuất hiện, ra đời, phát sinh
Động từ동사
    xuất hiện, ra đời, phát sinh
  • Vấn đề hay hiện tượng nào đó mới xuất hiện.
  • 어떤 문제나 현상이 새롭게 나타나다.
xuất hiện thoáng chốc, thực hiện chớp nhoáng
Động từ동사
    xuất hiện thoáng chốc, thực hiện chớp nhoáng
  • Đồ vật, người, công việc... thoáng xuất hiện rồi nhanh chóng mất đi hay biến mất.
  • 물건, 사람, 일 등이 잠깐 나타났다가 빨리 없어지거나 사라지다.
xuất hiện, thể hiện
Động từ동사
    xuất hiện, thể hiện
  • Đối tượng nào đó vốn không nhìn thấy lộ diện.
  • 보이지 않던 어떤 대상이 모습을 드러내다.
xuất hiện tới tấp, tung ra
Động từ동사
    xuất hiện tới tấp, tung ra
  • Sự việc, đối tượng hay hiện tượng nào đó sinh ra nhiều cùng một lúc.
  • 어떤 일이나 대상, 현상 등이 한꺼번에 많이 생기다.
xuất hiện, xảy ra
Động từ동사
    xuất hiện, xảy ra
  • Sự vật hay hiện tượng mới xuất hiện hay sinh ra.
  • 새로운 현상이나 사물이 등장하거나 생겨나다.
xuất hiện, được phát ra
Động từ동사
    xuất hiện, được phát ra
  • Tín hiệu được chỉ định xuất hiện.
  • 지정된 신호 등이 나타나다.
xuất huyết
Động từ동사
    xuất huyết
  • Máu chảy ra ngoài huyết quản.
  • 피가 혈관 밖으로 나오다.
xuất huyết ngoài
Danh từ명사
    xuất huyết ngoài
  • Việc máu chảy ra bên ngoài cơ thể.
  • 혈액이 몸 밖으로 흘러나오는 일.
xuất huyết nội
Danh từ명사
    xuất huyết nội
  • Hiện tượng máu chảy ra ngoài huyết quản bên trong cơ thể hoặc dưới da.
  • 혈관 밖으로 피가 나오는 현상이 몸 안 또는 피부밑에서 일어나는 일.
xuất hàng, xuất xưởng
Động từ동사
    xuất hàng, xuất xưởng
  • Đưa sản phẩm mà người sản xuất làm ra ra thị trường.
  • 생산자가 만들어 낸 물품을 시장으로 내보내다.
xuất hành
Động từ동사
    xuất hành
  • Ra đi.
  • 나가서 다니다.
xuất kho
Động từ동사
    xuất kho
  • Lấy vật phẩm ra từ trong kho.
  • 창고에서 물품을 꺼내다.
xuất khẩu
Động từ동사
    xuất khẩu
  • Bán sản phẩm hay công nghệ trong nước ra nước ngoài.
  • 국내의 상품이나 기술을 외국으로 팔아 내보내다.
Danh từ명사
    xuất khẩu
  • Sự xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài qua hải cảng.
  • 항구를 통해서 상품을 외국으로 수출함.
xuất kích
Động từ동사
    xuất kích
  • Đi ra tấn công quân địch.
  • 적을 공격하러 나가다.
xuất lậu
Động từ동사
    xuất lậu
  • Xuất hàng hóa... một cách lén lút, bất hợp pháp.
  • 물건 등을 불법으로 몰래 내가다.
xuất ngũ
Động từ동사
    xuất ngũ
  • Quân nhân hoàn thành nghĩa vụ và ra khỏi quân đội.
  • 군인이 복무를 마치고 군대에서 나오다.
xuất ngũ, chuyển công việc khác
Động từ동사
    xuất ngũ, chuyển công việc khác
  • Được giao nhiệm vụ khác hay ra khỏi quân đội sau khi kết thúc thời gian phục vụ trong quân đội.
  • 군대에서, 복무 기간이 끝나 군대에서 나오거나 다른 임무를 맡다.
xuất ngũ, ngừng làm trong quân đội
Động từ동사
    xuất ngũ, ngừng làm trong quân đội
  • Lính rút khỏi hoàn toàn vị trí phục vụ hiện tại.
  • 군인이 현역에 있다가 완전히 물러나다.
xuất nhập khẩu
Danh từ명사
    xuất nhập khẩu
  • Xuất khẩu và nhập khẩu.
  • 수출과 수입.
xuất phát
Động từ동사
    xuất phát
  • Xe buýt hay xe lửa… khởi hành.
  • 버스나 기차 등이 떠나다.
Động từ동사
    xuất phát (đi làm nhiệm vụ)
  • Một số người nhất định ra đi với mục đích nào đó.
  • 일정한 사람들이 어떤 목적을 가지고 나가다.
Động từ동사
    xuất phát
  • Bắt đầu việc nào đó.
  • 어떤 일을 시작하다.
xuất phát, xuất kích
Động từ동사
    xuất phát, xuất kích
  • Quân hạm, máy bay, tên lửa... xuất phát và lao về phía trước.
  • 군함, 비행기, 로켓 등이 출발하여 나아가다.
xuất phát điểm
Danh từ명사
    xuất phát điểm
  • Địa điểm nơi mà rời khỏi để đến nơi nào đó.
  • 어떤 곳을 떠나는 지점.
  • xuất phát điểm
  • Thời điểm mà việc nào đó được bắt đầu.
  • 어떤 일이 시작되는 지점.
xuất phát điểm, khởi điểm, khởi thủy
Danh từ명사
    xuất phát điểm, khởi điểm, khởi thủy
  • Bước ngoặt mà việc nào đó được bắt đầu lần đầu tiên.
  • 어떤 일이 처음 시작되는 계기.
xuất phát điểm, vạch xuất phát
Danh từ명사
    xuất phát điểm, vạch xuất phát
  • Nơi bắt đầu việc nào đó.
  • 어떤 일을 시작하는 곳.
xuất quỷ nhập thần
Tính từ형용사
    xuất quỷ nhập thần
  • Dự đoán hay động tác rất chính xác và tài giỏi đến mức ngạc nhiên.
  • 동작이나 추측이 매우 정확하고 재주가 놀라울 정도로 뛰어나다.
xuất quỷ nhập thần, thoắt ẩn thoắt hiện
Động từ동사
    xuất quỷ nhập thần, thoắt ẩn thoắt hiện
  • (cách nói ẩn dụ) Xuất hiện rồi lại biến mất tuỳ tiện không thể biết được sự dịch chuyển ấy như thể ma quỷ vậy.
  • (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임을 알 수 없게 자기 마음대로 나타나고 사라지다.
Tính từ형용사
    xuất quỷ nhập thần, thoắt ẩn thoắt hiện
  • (cách nói ẩn dụ) Thần kỳ và tự do tới mức không thể biết được sự biến đổi hay dịch chuyển như thể ma quỷ xuất hiện rồi lại biến mất.
  • (비유적으로) 귀신이 나타났다가 사라지는 것처럼 그 움직임이나 변화가 알아챌 수 없을 만큼 자유롭고 신기하다.
xuất sư biểu
Danh từ명사
    xuất sư biểu
  • Bài biểu dâng lên vua, trong đó ghi lại tâm nguyện trước khi đi ra chiến trường.
  • 전쟁에 나가기 전에 그 뜻을 적어서 임금에게 올리던 글.
xuất sắc
Tính từ형용사
    xuất sắc
  • Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi.
  • 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다.
xuất thân, bắt nguồn
Động từ동사
    xuất thân, bắt nguồn
  • Được sinh ra từ nguồn gốc nào đó.
  • 어떤 근원에서 생겨나다.
xuất thế, phất lên, nổi danh
Động từ동사
    xuất thế, phất lên, nổi danh
  • Trở nên nổi tiếng hoặc bước lên vị trí cao về mặt xã hội.
  • 사회적으로 높은 지위에 오르거나 유명하게 되다.
xuất viện, ra viện
Động từ동사
    xuất viện, ra viện
  • Bệnh nhân ở lại bệnh viện điều trị một thời gian nhất định ra viện.
  • 일정 기간 병원에 머물며 치료를 받던 환자가 병원에서 나오다.
xuất vốn, bỏ vốn
Động từ동사
    xuất vốn, bỏ vốn
  • Bỏ ra số tiền cần thiết cho dự án...
  • 사업 등에 필요한 돈을 내다.
xuất xưởng
Động từ동사
    xuất xưởng
  • Người sản xuất đưa sản phẩm ra thị trường.
  • 생산자가 생산품을 시장에 내다.
xuất xứ
Danh từ명사
    xuất xứ
  • Nơi trở thành trung tâm và căn bản của việc nào đó.
  • 어떤 일의 중심과 근본이 되는 곳.
Danh từ명사
    xuất xứ
  • Nơi mà con người lui tới hoặc đi.
  • 사람이 다니거나 가는 곳.
xuất xứ, nguồn
Danh từ명사
    xuất xứ, nguồn
  • Nơi mà lời nói hay sự vật xuất hiện hoặc hiện ra.
  • 말이나 사물이 생기거나 나온 곳.
xuất xứ, quê hương
Danh từ명사
    xuất xứ, quê hương
  • Vùng đất mà hoạt động hay sản xuất nào đó được hình thành lúc ban đầu và lưu truyền lại.
  • 어떤 활동이나 생산이 처음 이루어지고 전해져 내려오는 지역.
Idiomxuất đầu lộ diện
    (thò đầu ra) xuất đầu lộ diện
  • Sự kiện, hiện tượng hay tình cảm nào đó xuất hiện hay phát sinh.
  • 어떠한 사건, 현상, 감정 등이 나타나거나 생기다.
xuề xòa dễ dãi, không đáng gờm, dễ đối phó
Tính từ형용사
    xuề xòa dễ dãi, không đáng gờm, dễ đối phó
  • Đáng đối xử một cách dễ dàng không có gì đáng giá và đáng ngại.
  • 만만하고 보잘것없어 쉽게 대할 만하다.
xuống
Động từ동사
    xuống
  • Từ nơi cao xuống nơi thấp hoặc từ trên xuống dưới.
  • 높은 곳에서 낮은 곳으로 또는 위에서 아래로 오다.
  • xuống
  • Đang ở địa vị cao thì xuống địa vị thấp.
  • 높은 지위에 있다가 낮은 지위로 오다.
Động từ동사
    xuống
  • Ra khỏi phương tiện di chuyển để tới nơi nào đó.
  • 타고 있던 것에서 밖으로 나와 어떤 곳에 닿다.
  • xuống
  • Ra khỏi hoặc chuyển ra đứng bên ngoài hay xuống đất từ phương tiện đi lại.
  • 탈것에서 밖이나 땅으로 옮겨 서거나 나오다.

+ Recent posts

TOP