xâm lược
Động từ동사
    xâm lược
  • Xâm nhập vào đất nước của người khác mà không có lí do chính đáng.
  • 정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어가다.
xâm lược miền Bắc
Danh từ명사
    (sự) xâm lược miền Bắc
  • Việc xâm lược phía Bắc từ phía Nam.
  • 남쪽에서 북쪽을 침략함.
xâm lược phương Bắc, xâm lược miền Bắc
Động từ동사
    xâm lược phương Bắc, xâm lược miền Bắc
  • Xâm lược phía Bắc từ phía Nam.
  • 남쪽에서 북쪽을 침략하다.
xâm lược, xâm chiếm
Động từ동사
    xâm lược, xâm chiếm
  • Tấn công quân địch bằng sức mạnh quân sự và cướp lấy lãnh thổ, của cải và chủ quyền của địch.
  • 군대의 힘으로 적을 공격하여 적의 영토, 재물, 주권 등을 빼앗다.
xâm nhập
Động từ동사
    xâm nhập
  • Bệnh khuẩn... xâm nhập vào.
  • 병균 등이 들어오다.
Động từ동사
    xâm nhập
  • Tiến vào hay đột nhập và xâm phạm đến tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.
  • 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 들어가거나 들어오다.
Động từ동사
    xâm nhập
  • Vi khuẩn hay bệnh khuẩn… đi vào trong cơ thể.
  • 세균이나 병균 등이 몸속에 들어오다.
xâm nhập vào, len lỏi vào
Động từ동사
    xâm nhập vào, len lỏi vào
  • Lén đi vào nơi nào đó.
  • 어떤 곳에 몰래 숨어 들어가다.
xâm phạm
Động từ동사
    xâm phạm
  • Tùy tiện tiến đến gần và chạm vào.
  • 함부로 가까이 다가가서 맞닿다.
Động từ동사
    xâm phạm
  • Xâm phạm và gây thiệt hại về tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.
  • 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 손해를 끼치다.
xâm phạm, đột nhập
Động từ동사
    xâm phạm, đột nhập
  • Tùy tiện vượt vào địa điểm hay ranh giới vốn không được vào.
  • 들어가면 안 되는 장소나 경계를 함부로 넘어 들어가다.
xâm thực
Động từ동사
    xâm thực
  • Chiếm lấy hay chiếm lĩnh dần dần từng chút một.
  • 점차 조금씩 점령하거나 차지하다.
Động từ동사
    xâm thực
  • Những hiện tượng tự nhiên như gió, sông băng, nước sông hay mưa ăn mòn đá hay đất.
  • 비, 하천, 빙하, 바람 등의 자연 현상이 땅이나 돌 등을 깎다.
xâu, chuỗi
Phụ tố접사
    xâu, chuỗi
  • Hậu tố thêm nghĩa "đồ vật kết thứ đó lại một chỗ".
  • ‘그것을 한데 꿰매어 놓은 물건’의 뜻을 더하는 접미사.
xâu chuỗi, kết thành hàng chuỗi
Động từ동사
    xâu chuỗi, kết thành hàng chuỗi
  • Sự thật hay tình huống... có liên quan kết nối với nhau. Hoặc sự kết nối với nhau những cái như vậy.
  • 관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어지다. 또는 그것들을 서로 잇다.
xâu cá, chuỗi cá
Danh từ명사
    Dureum; xâu cá, chuỗi cá
  • Việc xâu 20 con cá thành hai chuỗi, mỗi chuỗi 10 con.
  • 생선 스무 마리를 열 마리씩 두 줄로 묶어 놓은 것.
xâu, dây
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    xâu, dây
  • Đơn vị đếm cá từng dây cá gồm hai mươi con xỏ thành hai xâu, mỗi xâu mười con.
  • 생선 스무 마리를 열 마리씩 두 줄로 묶어 놓은 것을 세는 단위.
xâu, dải, dây
Danh từ명사
    Kkwemi; xâu, dải, dây
  • Cái xiên hay dây dùng để xâu đồ vật. Hoặc việc xâu cái gì vào đâu đó.
  • 물건을 꿰는 끈이나 꼬챙이. 또는 거기에 무엇을 꿴 것.
  • Kkwemi; xâu, dải, dây
  • Đơn vị đếm đồ vật được xiên vào xiên hay dây.
  • 끈이나 꼬챙이 등에 꿰어 놓은 물건을 세는 단위.
xâu kim, xâu dây
Động từ동사
    xâu kim, xâu dây
  • Luồn chỉ hay dây xuyên lỗ từ bên này qua bên kia.
  • 구멍을 통해 실이나 끈 등을 한쪽에서 다른 쪽으로 나가게 하다.
xâu, kết
Động từ동사
    xâu, kết
  • Nối rồi buộc nhiều đồ vật bằng sợi chỉ hoặc dây.
  • 여러 개의 물건을 끈이나 줄로 이어 묶다.
xâu lại
Động từ동사
    xâu lại
  • Dùng que hay ghim đâm xuyên qua một thứ gì đó để xâu lại.
  • 물건을 막대기나 꼬챙이에 뚫리게 찔러서 꽂다.
xâu, xuyên, cài
Động từ동사
    xâu, xuyên, cài
  • Cắm hoặc gài vào gậy hay dây ở giữa hai đầu.
  • 양쪽 사이에 막대기나 줄 등을 끼워 넣거나 꽂아 놓다.
xấu đi, tệ hơn
Động từ동사
    xấu đi, tệ hơn
  • Chữa nhầm vết thương hay bệnh nên trạng thái trở nên xấu hơn.
  • 병이나 상처 등을 잘못 다루어 상태가 더 나빠지다.
xây dựng
Động từ동사
    xây dựng
  • Xây mới tòa nhà hay công trình.
  • 건물이나 시설을 새로 짓다.
Động từ동사
    xây dựng
  • Xây mới hoặc sửa chữa tòa nhà hay công trình.
  • 시설이나 건물 등을 새로 짓거나 고치다.
Động từ동사
    xây dựng
  • Xây dựng cơ sở vật chất.
  • 시설물을 짓다.
Động từ동사
    xây dựng
  • Làm nhà cửa.
  • 건물을 짓다.
Idiomxây dựng mục tiêu
    xây dựng mục tiêu
  • Định ra mục tiêu mà mình mong muốn đạt được.
  • 이루려고 하는 목표를 정하다.
xây dựng nên, dựng nên, tạo ra
Động từ동사
    xây dựng nên, dựng nên, tạo ra
  • Dựng nên đất nước hay xã hội...
  • 나라나 사회 등을 세우다.
xây dựng nền tảng
Động từ동사
    xây dựng nền tảng
  • Làm cho nền tảng của cấu trúc hay thể chế được vững chắc.
  • 구조나 체제의 기본을 튼튼히 하다.
xây dựng, thiết lập
Động từ동사
    xây dựng, thiết lập
  • Làm ra tòa nhà hay cơ sở vật chất.
  • 건물이나 시설을 만들다.
xây dựng thêm, xây mở rộng, tôn tạo, xây cơi nới
Động từ동사
    xây dựng thêm, xây mở rộng, tôn tạo, xây cơi nới
  • Xây dựng thêm gắn với công trình kiến trúc đã xây dựng từ trước.
  • 이미 지어져 있는 건축물에 덧붙여 더 늘려서 짓다.
xây dựng, tạo dựng
Động từ동사
    xây dựng, tạo dựng
  • Tạo ra hệ thống hay cơ sở để làm điều gì đó.
  • 어떤 일을 하기 위한 기초 또는 체계를 만들다.
xây mới
Động từ동사
    xây mới
  • Xây mới toà nhà.
  • 건물을 새로 짓다.
xây thêm, cơi nới, lắp đặt thêm
Động từ동사
    xây thêm, cơi nới, lắp đặt thêm
  • Lắp đặt tăng thêm.
  • 더 늘려서 설치하다.
Idiomxây tổ
    xây tổ
  • Chuẩn bị nơi để ở.
  • 보금자리를 마련하다.
xây, xây dựng, dựng nên
Động từ동사
    xây, xây dựng, dựng nên
  • Chuẩn bị cơ sở hoặc nền tảng.
  • 기초나 밑바탕을 마련하다.
xây xẩm, choáng váng
Tính từ형용사
    xây xẩm, choáng váng
  • Trạng thái tinh thần mù mờ.
  • 정신이 흐려진 상태이다.
xây, đắp
Động từ동사
    xây, đắp
  • Chất đá hoặc đất để làm thành nhà, cầu, thành quách v.v...
  • 돌이나 흙 등을 쌓아 집이나 성, 다리 등을 만들다.
Động từ동사
    xây, đắp
  • Chất đá hay đất... và tạo nên căn nhà, tòa nhà, thành quách...
  • 돌이나 흙 등을 쌓아 집이나 성, 다리 등을 만들다.
xã giao, giao hảo
Động từ동사
    xã giao, giao hảo
  • Kết bạn và qua lại vì tình thân giao.
  • 친교를 위해 오고가며 사귀다.
xã hội
Danh từ명사
    xã hội (thu nhỏ)
  • Thế giới thông thường được giới hạn như trường học, gia đình, quân đội… hoặc tách rời nhóm đặc thù.
  • 학교, 가정, 군대 등과 같이 제한되거나 특수한 집단을 벗어난 일반적인 세계.
xã hội công nghiệp
    xã hội công nghiệp
  • Xã hội mà công nghiệp làm trọng tâm của nền kinh tế, lấy sản xuất hàng loạt và tiêu dùng số lượng lớn làm nền tảng.
  • 공업이 경제의 중심을 이루어 대량 생산과 대량 소비를 바탕으로 하는 사회.
xã hội cộng đồng
    xã hội cộng đồng
  • Tập thể gắn kết với nhau một cách tự nhiên dựa trên mối quan hệ huyết thống, mối quan hệ cùng quê, tôn giáo...
  • 혈연, 지연, 종교 등에 의해서 자연적으로 맺어진 집단.
xã hội, cộng đồng
Danh từ명사
    xã hội, cộng đồng
  • Tập hợp những người có giai cấp, nghề nghiệp, thân phận tương tự hợp lại, tạo thành.
  • 계층, 직업, 신분 등이 비슷한 사람들이 모여 이루는 집단.
xã hội, cộng đồng xã hội
Danh từ명사
    xã hội, cộng đồng xã hội
  • Tập hợp tất cả những người đang sinh hoạt chung như gia đình, làng xóm, công ty, quốc gia...
  • 가족, 마을, 회사, 국가 등 공동생활을 하는 사람들의 모든 집단.
xã hội hiện đại
    xã hội hiện đại
  • Xã hội ngày nay.
  • 오늘날의 사회.
xã hội hóa
Danh từ명사
    (sự) xã hội hóa
  • Sự trở nên có tính chất xã hội để con người với tư cách là một thành viên của xã hội có thể sinh hoạt. Hoặc việc như vậy.
  • 인간이 사회의 한 구성원으로 생활할 수 있도록 사회적인 성격을 가지게 됨. 또는 그런 일.
  • (sự) xã hội hóa
  • Sự chuyển đổi từ sự tồn tại hay sở hữu tư nhân thành sự tồn tại hay sở hữu công. Hoặc việc như vậy.
  • 사적인 존재나 소유를 공적인 존재나 소유로 바꿈. 또는 그런 일.
Động từ동사
    xã hội hóa
  • Trở nên có tính chất xã hội để con người với tư cách là một thành viên của xã hội có thể sinh hoạt. Hoặc làm cho có tính chất như vậy.
  • 인간이 사회의 한 구성원으로 생활할 수 있도록 사회적인 성격을 가지게 되다. 또는 그런 성격을 가지게 하다.
  • xã hội hóa
  • Sự tồn tại hay sở hữu tư được chuyển thành sự tồn tại hay sở hữu công. Hoặc đổi thành như vậy.
  • 사적인 존재나 소유가 공적인 존재나 소유로 바뀌다. 또는 그렇게 바꾸다.
xã hội học
Danh từ명사
    xã hội học
  • Ngành học nghiên cứu nguyên lý của cấu trúc và các hiện tượng xã hội.
  • 사회의 모든 현상과 조직의 원리 등을 연구하는 학문.
xã hội không tưởng, thế giới không tưởng
Danh từ명사
    xã hội không tưởng, thế giới không tưởng
  • Xã hội được coi là hoàn hảo nhất trong phạm vi con người có thể nghĩ tới.
  • 인간이 생각할 수 있는 범위 안에서 가장 완전하다고 여겨지는 사회.
xã hội lý tưởng, xã hội không tưởng
Danh từ명사
    xã hội lý tưởng, xã hội không tưởng
  • Thế giới tốt và hoàn hảo nhất mà con người có thể nghĩ tới.
  • 사람이 생각할 수 있는 가장 좋고 완전한 세계.
xã hội nguyên thủy
    xã hội nguyên thủy
  • Xã hội của thời kì nguyên thủy mà văn hóa vẫn chưa phát triển.
  • 문화가 아직 발달하지 못한 원시 시대의 사회.
  • xã hội nguyên thủy
  • Xã hội của một nhóm người có đời sống thấp so với nền văn minh.
  • 문명과 떨어진 생활을 하는 집단의 사회.
xã hội phong kiến
    xã hội phong kiến
  • Xã hội dựa trên phương thức sản xuất mà vua hay chư hầu… cho nông nô canh tác trên đất của mình rồi thu gom nông sản vào thời Trung cổ.
  • 중세 시대에, 군주나 제후 등이 자신의 토지를 농노에게 경작시켜 농산물을 거두어들이는 생산 양식을 바탕으로 한 사회.
xã hội phân biệt giai cấp
    xã hội phân biệt giai cấp
  • Xã hội trong đó sự khác biệt giữa các giai cấp được phân chia rạch ròi.
  • 계급 간의 차이가 분명하게 나누어져 있는 사회.
xã hội phúc lợi
    xã hội phúc lợi
  • Xã hội mà trong đó toàn thể người dân đều thoát khỏi cái nghèo, được đảm bảo quyền lợi có thể sống ở một tiêu chuẩn nhất định.
  • 모든 국민이 가난을 벗어나 일정한 수준의 생활을 할 수 있는 권리를 보장받는 사회.
xã hội thay đổi nhanh, xã hội biến đổi nhanh
Động từ동사
    xã hội thay đổi nhanh, xã hội biến đổi nhanh
  • Tình hình xã hội thay đổi một cách rất gấp gáp và nhanh chóng.
  • 사회의 상황이 매우 빠르고 급격하게 변하다.
xã hội thông tin hóa
    xã hội thông tin hóa
  • Xã hội nơi thông tin trở thành nguồn tài nguyên quan trọng, tạo nên các giá trị và dẫn dắt nền kinh tế hoặc xã hội.
  • 정보가 중요한 자원이 되어 가치를 만들어 내고 사회나 경제를 이끌어 가는 사회.
xã hội thượng lưu, giới thượng lưu
    xã hội thượng lưu, giới thượng lưu
  • Xã hội của những người có địa vị xã hội hay mức sống... cao.
  • 사회적 지위나 생활 수준 등이 높은 사람들의 사회.
xã hội tiên tiến
    xã hội tiên tiến
  • Xã hội có thu nhập cá nhân cao, văn minh và văn hóa phát triển hơn xã hội khác.
  • 다른 사회보다 개인 소득이 많고, 문명과 문화가 발전한 사회.
xã hội văn minh
Danh từ명사
    xã hội văn minh
  • Xã hội phát triển cao về khoa học kỹ thuật và giàu vật chất, đồng thời tiêu chuẩn văn hóa và ý thức của con người cao.
  • 과학 기술이 발달하여 물질적으로 풍부하고 사람들의 의식과 문화 수준이 높은 사회.
xã tắc
Danh từ명사
    xã tắc
  • Nơi hình thành nên đất nước hoặc chính trị của đất nước.
  • 나라 또는 나라의 정치가 이루어지는 곳.
xèn xẹt, kin kít, ken két
Phó từ부사
    xèn xẹt, kin kít, ken két
  • Tiếng phát ra khi vật to lớn chạm xuống nền và trượt mạnh.
  • 큰 물건이 바닥에 닿아 거칠게 미끄러질 때 나는 소리.
xèo xèo
Phó từ부사
    xèo xèo
  • Âm thanh mà vật có giọt nước hay nước tiếp xúc với nguồn nóng nên cháy ngay hay sôi lên.
  • 물방울이나 물기가 있는 물건이 뜨거운 것에 닿아서 급히 타거나 졸아붙는 소리.
Phó từ부사
    xèo xèo
  • Tiếng những cái như một lượng nhỏ mỡ hay nước liên tục sôi và phát ra tiếng. Hoặc hình ảnh đó.
  • 적은 양의 물이나 기름 등이 소리를 내면서 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.
xèo xèo, lách tách
Phó từ부사
    xèo xèo, lách tách
  • Âm thanh phát ra khi nước canh bị nấu khô lại. Hoặc hình dạng như thế.
  • 국물 등이 바싹 졸아들 때 나는 소리. 또는 그 모양.
xé, làm rách
Động từ동사
    xé, làm rách
  • Nắm kéo hay dùng dụng cụ làm cho rách đi.
  • 도구를 이용하거나 잡아당겨 갈라지게 하다.
Idiomxé lòng, khiến lòng đau như cắt
    xé lòng, khiến lòng đau như cắt
  • Suy nghĩ hay cảm xúc rất mạnh mẽ làm đau lòng.
  • 생각이나 느낌이 매우 강하여 마음을 아프게 하다.
Idiomxé lòng, xé ruột xé gan
    xé lòng, xé ruột xé gan
  • Chịu đau khổ tột cùng trong lòng.
  • 심한 마음의 고통을 받다.
Idiomxé lòng, đau khổ
    xé lòng, đau khổ
  • Tình cảm hay nỗi hận quá lớn nên không dễ mất đi.
  • 감정이나 한이 너무 커서 쉽게 없어지지 않다.
Idiomxén, cưa
    xén, cưa
  • Cắt cái dài thành nhiều đoạn ngắn.
  • 긴 것을 짤막하게 여러 조각으로 자르다.
xén mất, cắt mất
Động từ동사
    xén mất, cắt mất
  • (cách nói thông tục) Xẻ vật thể hoặc cắt thành mảnh rồi lấy một phần.
  • (속된 말로) 물체를 베거나 동강을 내어 일부를 끊어 내다.
xé nát, tan nát
Động từ동사
    xé nát, tan nát
  • (cách nói ẩn dụ) Khiến cho lòng dạ vô cùng đau đớn.
  • (비유적으로) 마음을 몹시 아프게 하다.
xé nát, xé vụn
Động từ동사
    xé nát, xé vụn
  • Xé bừa giấy hay vải... ra thành các mảnh.
  • 종이나 천 등을 마구 찢어서 조각을 내다.
xéo, lệch
Phó từ부사
    (nghiêng) xéo, (nghiêng) lệch
  • Hình ảnh vật thể hơi nghiêng sang một phía.
  • 물체가 한쪽으로 조금 기울어지는 모양.
xéo, nghiêng ngó, ngang dọc
Phó từ부사
    (nhìn) xéo, nghiêng ngó, (liếc) ngang (liếc) dọc
  • Dáng vẻ hơi nghiêng người hoặc đầu để tìm hay nhìn cái gì đó.
  • 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이는 모양.
xét, tính
Động từ동사
    xét, tính
  • Cho vào sự xem xét hay tính toán.
  • 고려나 계산에 넣다.

+ Recent posts

TOP