xét, xét đoán
Động từ동사
    xét, xét đoán
  • Suy đoán trước điều khác bằng sự việc đã biết.
  • 이미 알고 있는 사실로 다른 것을 미리 헤아리다.
xét xử
Động từ동사
    xét xử
  • Tòa án xem xét các chứng cứ và lời làm chứng có liên quan đến vụ án hình sự và phán xét có tội hay vô tội
  • 법원이 형사 사건과 관계된 증거와 증언들을 심사하여 유죄와 무죄를 판단하다.
xé vụn, xé nát
Động từ동사
    xé vụn, xé nát
  • Xé thành nhiều mảnh.
  • 여러 가닥으로 찢어서 늘어놓다.
xê dịch
Động từ동사
    xê dịch
  • Tạo ra khoảng cách với cái gì đó.
  • 무엇과 거리가 벌어지게 하다.
xì căng đan
Danh từ명사
    xì căng đan
  • Sự kiện liên quan đến sự nghi ngờ hay tiêu cực mang tính chính trị.
  • 정치적인 비리나 의혹과 관련된 사건.
xì dầu dấm
Danh từ명사
    xì dầu dấm
  • Loại tương gia vị được làm bằng cách cho dấm và rắc muối vừng vào xì dầu.
  • 간장에 식초를 넣고 깨소금 등을 뿌려 만든 양념장.
xì dầu trộn dấm
Danh từ명사
    xì dầu trộn dấm
  • Xì dầu mà giấm được cho vào.
  • 식초를 넣은 간장.
xì gà
Danh từ명사
    xì gà
  • Thuốc lá được cuốn bằng lá thuốc lá để nguyên, không thái sợi.
  • 담뱃잎을 썰지 않고 통째로 말아서 만든 담배.
xình xịch, sùng sục
Phó từ부사
    xình xịch, sùng sục
  • Hình ảnh cơ thể hoặc nền nhà rất nóng bởi nhiệt cao.
  • 몸이나 방바닥이 높은 열로 몹시 뜨거운 모양.
xì teen
Danh từ명사
    xì teen
  • Những người phụ nữ đã kết hôn nhưng vẻ ngoài và hành động lại trông giống như chưa kết hôn.
  • 결혼을 했으나, 차림새나 행동 등이 결혼하지 않은 것처럼 보이는 여성들.
xì xào, xì xầm, thì thào, thì thầm
Động từ동사
    xì xào, xì xầm, thì thào, thì thầm
  • Nói liên tục một cách bí mật với giọng nhỏ đến mức người khác không nghe được.
  • 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하다.
xì xào, xầm xì
Động từ동사
    xì xào, xầm xì
  • Liên tục nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được.
  • 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
Động từ동사
    xì xào, xầm xì
  • Liên tục nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được.
  • 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
xì xì xào xào, xì xì xầm xầm
Động từ동사
    xì xì xào xào, xì xì xầm xầm
  • Liên tục nói chuyện một cách lộn xộn bằng giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được.
  • 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 어수선하게 자꾸 이야기하다.
xì xì xào xào, xì xì xầm xầm, thì thì thầm thầm
Phó từ부사
    xì xì xào xào, xì xì xầm xầm, thì thì thầm thầm
  • Tiếng cứ nói chuyện một cách bí mật với giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được. Hoặc bộ dạng đó.
  • 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Động từ동사
    xì xì xào xào, xì xì xầm xầm, thì thì thầm thầm
  • Liên tiếp nói chuyện một cách bí mật với giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được.
  • 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 소리로 은밀하게 자꾸 이야기하다.
xì xầm, rì rầm
Phó từ부사
    xì xầm, rì rầm
  • Tiếng nói liên tục bằng giọng nói nhỏ để người khác không nghe thấy được.
  • 남이 알아듣지 못하도록 작은 목소리로 자꾸 말하는 소리.
xích
Danh từ명사
    xích (xe máy, xe đạp)
  • Dây xích sắt nối hộp số để truyền động lực đến bánh xe ở xe máy hay xe đạp.
  • 자전거나 오토바이 등에서 동력을 바퀴에 전달하기 위하여 기어를 연결하는 쇠사슬.
Xích Bích Ca
Danh từ명사
    Jeokbyeokga; Xích Bích Ca
  • Một trong năm bản pansori, là cảnh diễn về cuộc đại chiến Xích Bích trong "Tam quốc chí diễn nghĩa". Bài ca miêu tả cảnh Quan Vũ không bắt Tào Tháo mà thả Tào Tháo trên đường đi và Tào Tháo đã chạy tới tận Hoa Dung.
  • 판소리 다섯 마당의 하나. '삼국지연의'의 내용 가운데 적벽전에서 관우가 조조를 잡지 않고 길을 터 주어 조조가 화용도까지 달아나는 장면을 노래한 것이다.
xích sắt, móc sắt
Danh từ명사
    xích sắt, móc sắt
  • Móc xích làm bằng sắt.
  • 쇠로 만든 고리.
xí, hứ
Thán từ감탄사
    xí, hứ
  • Tiếng phát ra khi không hài lòng, không thích hoặc khi cáu giận.
  • 마음에 들지 않거나 아니꼽거나 화가 날 때 내는 소리.
xòe ra, giang ra, duỗi ra
Động từ동사
    xòe ra, giang ra, duỗi ra
  • Cái đang uốn cong trở nên thẳng ra. Hoặc cái đang co quắp, rúm lại được mở ra.
  • 굽은 것이 곧게 되다. 또는 움츠리거나 오므라든 것이 벌어지게 되다.
xòe, tươi
Phó từ부사
    (cười) xòe, (cười) tươi
  • Hình ảnh mở miệng hơi to và cười một lần nhẹ nhàng không thành tiếng.
  • 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 한 번 웃는 모양.
xóa bỏ
Động từ동사
    xóa bỏ
  • Làm mất đi hoặc xóa đi.
  • 없애거나 지우다.
xóa bỏ, dẹp bỏ, xóa sổ, chống, tiêu diệt
Động từ동사
    xóa bỏ, dẹp bỏ, xóa sổ, chống, tiêu diệt
  • Bài trừ nên làm cho biến mất.
  • 물리쳐서 없애 버리다.
xóa bỏ, loại bỏ
Động từ동사
    xóa bỏ, loại bỏ
  • Xóa bỏ hoặc quên đi suy nghĩ hay kí ức.
  • 생각이나 기억을 없애거나 잊다.
  • xóa bỏ, loại bỏ
  • Làm mất đi tình cảm hay vẻ mặt.
  • 감정이나 표정 등을 사라지게 하다.
xóa bỏ, làm mất hết
Động từ동사
    xóa bỏ, làm mất hết
  • Làm cho không còn tiền bạc, tư cách, năng lực, quyền lợi… đang có.
  • 가지고 있던 돈, 자격, 능력, 권리 등을 없어지게 하다.
xóa bỏ, lật đổ
Động từ동사
    xóa bỏ, lật đổ
  • Xóa bỏ hay đổi khác hoàn toàn lí thuyết, suy nghĩ, chế độ…
  • 이론, 생각, 제도 등을 전혀 다르게 바꾸거나 없애다.
xóa bỏ, lãng quên
Động từ동사
    xóa bỏ, lãng quên
  • Không để trong lòng hay tâm trí mà quên những cái như trí nhớ hay tư tưởng.
  • 기억이나 사상 등을 머릿속이나 마음속에 남기지 않고 잊다.
xóa bỏ, phế bỏ
Động từ동사
    xóa bỏ, phế bỏ
  • Luật pháp, chế độ, tổ chức đã lỗi thời... bị mất đi.
  • 오래된 기구, 제도, 법 등이 없어지다.
Động từ동사
    xóa bỏ, phế bỏ
  • Làm mất luật pháp, chế độ, tổ chức đã trở nên lỗi thời...
  • 오래된 기구, 제도, 법 등을 없애다.
xóa bỏ, thoát khỏi
Động từ동사
    xóa bỏ, thoát khỏi
  • Sửa và loại bỏ thái độ chưa chín chắn hay thói quen chưa tốt.
  • 미숙한 태도나 좋지 못한 습관 등을 고쳐 없애다.
xóa bỏ, xóa đi
Động từ동사
    xóa bỏ, xóa đi
  • Làm mất đi tập quán hay luật lệ vốn đã được tạo nên mang tính xã hội.
  • 사회적으로 이미 주어져 있는 규율이나 관습 등을 없어지게 하다.
xóa hết, hủy sạch
Động từ동사
    xóa hết, hủy sạch
  • Xóa bỏ không sót thứ nào đó.
  • 어떤 것을 남김없이 없애 버리다.
Động từ동사
    xóa hết, hủy sạch
  • Xóa bỏ cái nào đó mà không chừa lại gì cả.
  • 어떤 것을 남김없이 없애 버리다.
xóa sạch, tẩy sạch
Động từ동사
    xóa sạch, tẩy sạch
  • Xóa bỏ hoàn toàn sự nghi ngờ hay điểm bất hợp lí…
  • 의심이나 부조리한 점 등을 말끔히 떨어 없애다.
xóa tan, giải tỏa
Động từ동사
    xóa tan, giải tỏa
  • Giải tỏa căng thẳng (thả lỏng cơ thể, nét mặt thư giãn và thái độ dịu đi)
  • 표정, 자세, 태도 등을 구부리거나 부드럽게 풀어 버리다.
Động từ동사
    xóa tan, giải tỏa
  • Giải tỏa căng thẳng (thả lỏng cơ thể, nét mặt thư giãn và thái độ dịu đi)
  • 표정, 자세, 태도 등을 구부리거나 부드럽게 풀어 버리다.
xóa tan, loại bỏ
Động từ동사
    xóa tan, loại bỏ
  • Làm mất đi niềm tin hay suy nghĩ vốn được tao nên mang tính tâm lý.
  • 심리적으로 이미 주어져 있는 생각이나 믿음 등을 없애 버리다.
Động từ동사
    xóa tan, loại bỏ
  • Niềm tin hay suy nghĩ vốn được tao nên mang tính tâm lý bị mất đi.
  • 심리적으로 이미 주어져 있는 생각이나 믿음 등이 없어지다.
Động từ동사
    xóa tan, loại bỏ
  • Làm mất đi niềm tin hay suy nghĩ vốn được tao nên mang tính tâm lý.
  • 심리적으로 이미 주어져 있는 생각이나 믿음 등을 없애 버리다.
xóa tên, gạch tên
Động từ동사
    xóa tên, gạch tên
  • Bỏ đi tên trong các văn bản đã được đăng ký tên như là một thành viên hợp lệ hoặc trong sổ học bạ của trường học.
  • 학교의 학생 기록이나 정당의 구성원으로 등록된 문서에서 이름을 지워 버리다.
Idiomxóa đi khoảng cách, xích đến gần
    (hạ thấp bậu cửa) xóa đi khoảng cách, xích đến gần
  • Làm cho có thể tiếp cận dễ dàng và thoải mái.
  • 쉽고 편하게 접할 수 있게 만들다.
xóa, đẩy lùi, vượt lên
Động từ동사
    xóa, đẩy lùi, vượt lên
  • Khắc phục hoặc xóa bỏ.
  • 극복하거나 없애다.
xóm mỏ than, làng mỏ than
Danh từ명사
    xóm mỏ than, làng mỏ than
  • Khu làng mà những người làm việc ở mỏ than đá tập trung sinh sống.
  • 탄광에서 일하는 사람들이 모여 사는 마을.
xóm núi
Danh từ명사
    xóm núi
  • Xóm tập trung người nghèo sinh sống ở dốc núi hay ở khu vực lưng núi thấp.
  • 낮은 산등성이나 산비탈에 있는, 주로 가난한 사람들이 모여 사는 동네.
xóm núi nghèo
Danh từ명사
    xóm núi nghèo
  • Khu xóm mà chủ yếu những người nghèo khổ tụ tập sống, ở vùng đồi thoai thoải hay vùng chân núi.
  • 낮은 산등성이나 산비탈에 있는, 주로 가난한 사람들이 모여 사는 동네.
xóm trên
Danh từ명사
    xóm trên
  • Xóm ở phía trên.
  • 위쪽에 있는 동네.
xót xa, tê tái
Tính từ형용사
    xót xa, tê tái
  • Tinh thần hay suy nghĩ chịu sự tác động nên trong phút chốc trở nên run rẩy và hưng phấn đôi chút.
  • 마음이나 정신에 자극을 받아 마음이 순간적으로 약간 흥분되고 떨리는 듯하다.
xôi thập cẩm, cơm nếp độn
Danh từ명사
    chalbap; xôi thập cẩm, cơm nếp độn
  • Cơm nấu trộn lẫn những thứ như đậu đen, táo tàu, hạt dẻ, đỗ với gạo nếp.
  • 찹쌀에 팥, 밤, 대추, 검은콩 등을 섞어서 지은 밥.
xô lệch, xiên chếch, lệch
Động từ동사
    xô lệch, xiên chếch, lệch
  • Vật thể trở nên hơi nghiêng sang một phía. Hoặc làm như vậy.
  • 물체가 한쪽으로 조금 기울어지다. 또는 그렇게 하다.
xôm xốp
Phó từ부사
    xôm xốp
  • Hình ảnh khô ráo, không có hơi nước và mềm mềm.
  • 잘 말라서 물기가 없고 보드라운 모양.
xô mạnh, đẩy mạnh
Động từ동사
    xô mạnh, đẩy mạnh
  • Xô đẩy mạnh người hay vật làm nghiêng về một phía.
  • 사람이나 물건 등을 힘껏 밀어 한쪽으로 기울어지게 하다.
xông hơi, ủ nóng
Động từ동사
    xông hơi, ủ nóng
  • Ngâm mình trong nước nóng hoặc vùi mình trong cát nóng làm toát mồ hôi để chữa bệnh.
  • 온천이나 뜨거운 물에 몸을 담그거나 더운 모래밭에 몸을 묻어서 땀을 흘려 병을 고치다.
xông pha
Động từ동사
    xông pha
  • Chính thức bắt đầu việc nào đó với ý chí và quyết tâm mạnh mẽ.
  • 강한 결심과 의지를 가지고 어떤 일을 본격적으로 시작하다.
xông tới, lao tới
Động từ동사
    xông tới, lao tới
  • Tiến về phía trước một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.
  • 빠르고 힘차게 앞으로 나아가다.
xông tới, lao tới, chống đối
Động từ동사
    xông tới, lao tới, chống đối
  • Chống đối hoặc xông vào.
  • 대들거나 달려들다.
xông tới, liều lĩnh
Động từ동사
    xông tới, liều lĩnh
  • Lao vào không chút sợ hãi để định làm việc gì đó.
  • 어떤 일을 하려고 겁 없이 덤벼들다.
xông vào
Động từ동사
    xông vào
  • Chạy xông tới gần.
  • 가까이 달려들어 덤비다.
xông vào, tiến vào
Động từ동사
    xông vào, tiến vào
  • Tấn công vào nơi có kẻ địch.
  • 적이 있는 곳으로 공격하여 들어가다.
xông xáo
Động từ동사
    xông xáo
  • Tham gia một cách tích cực để đạt được cái gì đó.
  • 무엇을 이루기 위해 적극적으로 뛰어들다.
xông xáo
Động từ동사
    xông xáo
  • Tham gia một cách tích cực để đạt được cái gì đó.
  • 무엇을 이루기 위하여 적극적으로 뛰어들다.
xông xáo, lao vào, hăng hái làm
Động từ동사
    xông xáo, lao vào, hăng hái làm
  • Làm việc một cách tích cực.
  • 적극적으로 일을 하다.
xông xáo, nhanh nhẹn, mau lẹ
Phó từ부사
    xông xáo, nhanh nhẹn, mau lẹ
  • Hình ảnh liên tục giơ chân lên cao và bước rộng.
  • 다리를 계속해서 높이 들어 크게 떼어 놓는 모양.
Idiomxông xáo, sốt sắng
    xông xáo, sốt sắng
  • Không ngại thân mình lao vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 몸을 아끼지 아니하고 뛰어들다.
xông, xộc vào, lùa vào
Động từ동사
    xông, xộc vào, lùa vào
  • Thấm sâu vào bên trong.
  • 속으로 깊이 스며들다.
xô ngã
Động từ동사
    xô ngã
  • Làm đổ người hay vật đang đứng thẳng.
  • 바로 선 사람이나 사물을 쓰러지게 하다.
xôn xao, chộn rộn
Động từ동사
    xôn xao, chộn rộn
  • Bầu không khí... lộn xộn và ầm ỉ.
  • 분위기 등이 어수선하고 소란이 일다.
xôn xao, náo loạn, ầm ĩ
Động từ동사
    xôn xao, náo loạn, ầm ĩ
  • Bôn ba hoặc trở nên ồn ào vì tin đồn hoặc sự kiện nào đó.
  • 어떤 사건이나 소문 등으로 분주하거나 시끄러워지다.
xôn xao, râm ran
Tính từ형용사
    xôn xao, râm ran
  • Bầu không khí ồn ào và chộn rộn vì tin đồn hay sự kiện.
  • 소문이나 사건 때문에 분위기가 시끄럽고 어수선하다.
xô, xô đẩy
Động từ동사
    xô, xô đẩy
  • Đẩy mạnh.
  • 세게 밀다.
xô đẩy, đẩy đi
Động từ동사
    xô đẩy, đẩy đi
  • Đẩy hết sức mình để làm dịch chuyển khỏi vị trí vốn có.
  • 힘껏 밀어서 있던 자리에서 움직이게 하다.
xõa dài, bỏ thõng
Động từ동사
    xõa dài, bỏ thõng
  • Làm cho thòng dài xuống dưới.
  • 아래로 길게 처지게 하다.
xõa xuống, buông xuống
Động từ동사
    xõa xuống, buông xuống
  • Làm cho một đầu của đồ vật thòng xuống.
  • 사물의 한쪽 끝을 아래로 늘어지게 하다.
xù lông
Động từ동사
    xù lông
  • Sợi dựng lên trên mặt giấy hay vải.
  • 종이나 헝겊의 겉에 보풀이 일어나다.
Xù xì, lởm chởm , thô ráp
Tính từ형용사
    Xù xì, lởm chởm (lông, râu, tóc), thô ráp
  • Da hay bề mặt đồ vật rất thô ráp và không có độ bóng.
  • 피부나 사물의 표면이 몹시 윤기가 없고 거칠다.
xúc cho ăn
Động từ동사
    xúc cho ăn
  • Xúc thức ăn bằng thìa cho người khác ăn.
  • 수저 등으로 음식을 떠서 남에게 먹게 하다.
xúc cảm
Danh từ명사
    xúc cảm
  • Cảm giác xuất hiện khi cái gì đó chạm vào da.
  • 어떤 것이 피부에 닿아서 생기는 느낌.
xúc giác
Danh từ명사
    xúc giác
  • Cảm giác được cảm nhận khi sự vật chạm vào da.
  • 사물이 피부에 닿아서 느껴지는 감각.
xúc phạm
Động từ동사
    xúc phạm
  • Thường nói chuyện một cách đáng ghét hoặc đùa cợt với thái độ buồn cười.
  • 자꾸 밉살스럽게 이야기하거나 비웃는 태도로 놀리다.
Động từ동사
    xúc phạm
  • Thường nói chuyện một cách đáng ghét hoặc đùa cợt với thái độ buồn cười.
  • 자꾸 밉살스럽게 이야기하거나 비웃는 태도로 놀리다.

+ Recent posts

TOP