xưởng đóng tàu
Danh từ명사
    xưởng đóng tàu
  • Nơi đóng mới và sửa chữa tàu.
  • 배를 만들거나 고치는 곳.
xạ thủ súng trường
Danh từ명사
    xạ thủ súng trường
  • Binh sĩ chiến đấu chủ yếu bằng súng trường.
  • 주로 소총으로 싸우는 병사.
xảo quyệt
Động từ동사
    xảo quyệt
  • Nịnh bợ lấy lòng người khác, liên tục dối gạt người khác một cách ranh mãnh.
  • 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이다.
Phó từ부사
    xảo quyệt
  • Vẻ nịnh bợ muốn lấy lòng người khác, dối gạt người khác liên tục một cách ranh mãnh.
  • 남의 마음에 들려고 아첨을 하며 능청스럽게 계속 남을 속이는 모양.
xảo quyệt, quỷ quyệt
Động từ동사
    xảo quyệt, quỷ quyệt
  • Nói hay hành động một cách thâm hiểm và ranh mãnh.
  • 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하다.
xảo quyệt, ranh mãnh
Tính từ형용사
    xảo quyệt, ranh mãnh
  • Tinh ranh và xảo trá.
  • 간사하고 영악하다.
xảo quyệt, tinh quái
Tính từ형용사
    xảo quyệt, tinh quái
  • Mang lòng tham lam vô lý và có thái độ định làm điều khủng khiếp ngoài phận sự.
  • 엉뚱한 욕심을 품고 깜찍하게 분수에 넘치는 짓을 하려는 태도가 있다.
xảo quyệt, tinh quái, ranh ma, ma mãnh
Động từ동사
    xảo quyệt, tinh quái, ranh ma, ma mãnh
  • Thường hay hành động một cách thâm hiểm và xảo quyệt.
  • 자꾸 음흉하고 능청스럽게 굴다.
Động từ동사
    xảo quyệt, tinh quái, ranh ma, ma mãnh
  • Hành động một cách thâm hiểm và xảo quyệt
  • 자꾸 음흉하고 능청스럽게 굴다.
xảo quyệt, tinh quái, ranh mãnh, láu cá, quỷ quyệt
Tính từ형용사
    xảo quyệt, tinh quái, ranh mãnh, láu cá, quỷ quyệt
  • Thâm hiểm và xảo quyệt.
  • 음흉하고 능청스럽다.
xảo trá
Tính từ형용사
    xảo trá
  • Tính cách không trong sáng và có phần nham hiểm.
  • 성격이 밝지 못하고 음흉한 데가 있다.
Idiomxảo trá, gian xảo
    xảo trá, gian xảo
  • Suy nghĩ không hiền lành mà mưu mô, quỷ quyệt.
  • 마음이 순수하지 않고 생각하는 것이 엉큼하고 음흉하다.
xảo trá, quỷ quyệt
Động từ동사
    xảo trá, quỷ quyệt
  • Nói hay hành động một cách thâm hiểm và ranh mãnh.
  • 말이나 행동을 자꾸 음흉하고 능글맞게 하다.
xả, tháo
Động từ동사
    xả, tháo
  • Cho nước đã đọng (ở một nơi nào đó) chảy đi.
  • 모아 둔 물을 흘려 보내다.
xảy ra
Động từ동사
    xảy ra
  • Sự việc hay sự kiện... nảy sinh.
  • 일이나 사건 등이 생기다.
xảy ra, bị gây ra, được tạo ra
Động từ동사
    xảy ra, bị gây ra, được tạo ra
  • Việc hay kết quả nào đó xảy ra.
  • 어떤 일이나 결과가 일어나다.
xảy ra, có chuyện
Động từ동사
    xảy ra, có chuyện
  • Hiện tượng hay sự việc nào đó xảy ra.
  • 어떤 현상이나 사건이 일어나다.
xảy ra, diễn ra, nổ ra
Động từ동사
    xảy ra, diễn ra, nổ ra
  • Chủ yếu những việc không tốt như đánh nhau xảy ra.
  • 주로 싸움과 같은 좋지 않은 일이 일어나다.
xảy ra, gặp phải thiên tai
Động từ동사
    xảy ra, gặp phải thiên tai
  • Tai họa thiên nhiên như động đất, lũ lụt phát sinh.
  • 지진이나 홍수 등의 자연재해가 발생하다.
xảy ra, nổ ra
Động từ동사
    xảy ra, nổ ra
  • Hiện tượng nào đó phát sinh với tự nhiên hoặc con người.
  • 자연이나 사람 등에게 어떤 현상이 발생하다.
xảy ra, xuất hiện
Động từ동사
    xảy ra, xuất hiện
  • Hiện tượng... nào đó sinh ra trong xã hội.
  • 사회에 어떤 현상 등이 생기다.
xảy đến, ập đến
Động từ동사
    xảy đến, ập đến
  • Sự việc hay tình huống đến rất gần.
  • 일이나 상황이 바로 가까이 다가오다.
xấc xược
Động từ동사
    xấc xược
  • Hành động một cách rất khinh suất và thiếu thận trọng.
  • 몹시 가볍고 조심성 없이 행동하다.
xấc xược, trơ tráo, hỗn xược
Tính từ형용사
    xấc xược, trơ tráo, hỗn xược
  • Lời nói hay hành động hỗn hào và ngang ngược.
  • 말이나 행동이 주제넘고 건방지다.
xấn tới, lấn át
Động từ동사
    xấn tới, lấn át
  • Tiến mạnh theo suy nghĩ của mình mà không nghĩ đến hoàn cảnh của người khác.
  • 남의 사정을 생각하지 않고 자기 생각대로 강력하게 나아가다.
xấp tiền
Danh từ명사
    xấp tiền
  • Một nắm buộc một số tờ tiền.
  • 지폐 여러 장을 묶은 뭉치.
xấu, dữ, tồi tệ
Tính từ형용사
    xấu, dữ, tồi tệ
  • Việc tồi tệ hoặc không vừa lòng.
  • 일이 마음에 들지 않거나 나쁘다.
Idiomxấu hổ, hổ thẹn
    xấu hổ, hổ thẹn
  • Bị nhục nhã vì một việc rất xấu hổ.
  • 아주 창피한 일 때문에 망신을 당하다.
xấu hổ, ngượng
Tính từ형용사
    xấu hổ, ngượng
  • Đối xử hay nhìn ai có cảm giác ngượng ngùng hay ái ngại.
  • 사람을 대하거나 보기가 부끄럽거나 안타까운 느낌이 있다.
xấu hổ, ngượng ngập
Động từ동사
    xấu hổ, ngượng ngập
  • Cho thấy thái độ bẽn lẽn hoặc e thẹn.
  • 쑥스러워하거나 수줍어하는 태도를 보이다.
Idiom, xấu hổ, ngại ngùng
    (không còn mặt mũi nào), xấu hổ, ngại ngùng
  • Vì ngượng nên không có dũng khí đối diện với người khác.
  • 부끄러워 다른 사람을 대할 용기가 없다.
xấu hổ với mọi người
Tính từ형용사
    xấu hổ với mọi người
  • Xấu hổ và mắc cỡ khi đối mặt với người khác.
  • 창피하여 남을 대하기가 부끄럽다.
xấu hổ, đáng xấu hổ
Tính từ형용사
    xấu hổ, đáng xấu hổ
  • Rất xấu hổ vì một sự thật hay một việc bẽ mặt nào đó.
  • 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄럽다.
xấu, khó chịu, khó ưa
Tính từ형용사
    xấu, khó chịu, khó ưa
  • Xấu và không thuận lợi hoặc đáng ghét.
  • 험하고 나쁘거나 싫다.
Idiom, xấu mặt, mất mặt
    (bán mặt đi), xấu mặt, mất mặt
  • Gương mặt của mình được mọi người biết đến do một việc không tốt.
  • 좋지 않은 일로 사람들에게 자신의 얼굴이 알려지게 되다.
xấu, tệ, mệt, yếu...
Tính từ형용사
    xấu, tệ, mệt, yếu...
  • Không tốt.
  • 좋지 아니하다.
xấu xa, bần tiện, bỉ ổi, khốn nạn
Động từ동사
    xấu xa, bần tiện, bỉ ổi, khốn nạn
  • Lời nói với ý nguyền rủa người hay đối tượng mà mình không hài lòng.
  • 마음에 들지 않는 사람이나 대상에게 저주하는 뜻으로 하는 말.
xấu xa, hổ thẹn
Tính từ형용사
    xấu xa, hổ thẹn
  • Có điều gì đáng bị người khác cười nhạo và trêu chọc.
  • 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.
Tính từ형용사
    xấu xa, hổ thẹn
  • Có điều gì xấu hổ đáng bị người khác cười nhạo và trêu chọc.
  • 남에게서 놀림과 비웃음을 받을 만큼 창피한 데가 있다.
Idiomxấu xa, sai trái
    xấu xa, sai trái
  • Lời nói và hành động không đúng.
  • 말과 행동이 옳지 못하다.
xấu xa, tội lỗi
Tính từ형용사
    xấu xa, tội lỗi
  • Về mặt đạo đức là không đúng.
  • 도덕적으로 옳지 아니하다.
xấu xí, khó coi
Tính từ형용사
    xấu xí, khó coi
  • Ngoại hình hay thái độ gớm ghiếc hoặc không vừa lòng.
  • 생김새나 태도가 마음에 들지 않거나 징그럽다.
xấu xí, khó nhìn
Động từ동사
    xấu xí, khó nhìn
  • Bộ dạng không đẹp, không ưa nhìn.
  • 생김새가 보통보다 못하다.
xấu xí, kém chất lượng, kém phẩm chất
Tính từ형용사
    xấu xí, kém chất lượng, kém phẩm chất
  • Thô kệch và chất lượng kém.
  • 거칠고 질이 나쁘다.
xấu xí, thô thiển
Động từ동사
    xấu xí, thô thiển
  • Dáng vẻ không ưa nhìn hoặc không xinh đẹp.
  • 생김새가 잘나거나 예쁘지 않다.
xấu đi, tồi tệ đi
Động từ동사
    xấu đi, tồi tệ đi
  • Trở nên xấu.
  • 나쁘게 되다.
xẩm tối, chạng vạng
Động từ동사
    xẩm tối, chạng vạng
  • Mặt trời lặn nên trở nên tối.
  • 해가 져서 어두워지다.
xập xình, chát bùm, bùm bùm, chan chát, cồng cộc
Động từ동사
    xập xình, chát bùm, bùm bùm, chan chát, cồng cộc
  • Âm thanh do đánh mạnh liên tục lên nhiều loại nhạc cụ hay đồ vật cứng tạo ra. Hoặc làm phát ra âm thanh như thế.
  • 여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    xập xình, chát bùm, bùm bùm, chan chát, cồng cộc
  • Âm thanh do đánh mạnh liên tục lên nhiều loại nhạc cụ hay đồ vật cứng tạo ra. Hoặc làm phát ra âm thanh như thế.
  • 여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    xập xình, chát bùm, bùm bùm, chan chát, cồng cộc
  • Âm thanh do đánh mạnh liên tục lên nhiều loại nhạc cụ hay đồ vật cứng tạo ra. Hoặc làm phát ra âm thanh như thế.
  • 여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Idiomxắn tay áo lao vào
    xắn tay áo lao vào
  • Tích cực đứng ra làm việc nào đó.
  • 어떤 일에 적극적으로 나서서 하다.
Idiomxắn tay áo tham gia, sẵn sàng nhảy vào
    (rời chân và đứng ra) xắn tay áo tham gia, sẵn sàng nhảy vào
  • Tham gia một tích cực vào việc nào đó.
  • 어떤 일에 적극적으로 나서다.
Idiomxắn tay áo xông vào, hăng hái tham gia vào
    xắn tay áo xông vào, hăng hái tham gia vào
  • Tiến lên để chính thức làm việc nào đó.
  • 본격적으로 어떤 일을 하려고 나서다.
Idiomxắn tay áo đứng ra
    xắn tay áo đứng ra
  • Tích cực đứng ra làm việc nào đó.
  • 어떤 일에 적극적으로 나서서 하다.
xắn, xới ra
Động từ동사
    xắn, xới ra
  • Lấy ra một phần trong tảng lớn.
  • 큰 덩이에서 일부를 떼어 내다.
xắt lát, thái lát
Động từ동사
    xắt lát, thái lát
  • Xắt mỏng phần thit của thịt hay cá.
  • 생선이나 고기의 살을 얇게 도려내다.
xắt qua, cắt qua
Phó từ부사
    xắt qua, cắt qua
  • Hình ảnh cắt vật hơi cứng một cách đại khái.
  • 약간 단단한 물건을 대충 써는 모양.
xắt, thái lát
Động từ동사
    xắt, thái lát
  • Cắt thịt... thành nhiều miếng mỏng.
  • 고기 등을 얇게 여러 조각으로 베어 내다.
xắt xéo, cắt xéo
Danh từ명사
    xắt xéo, cắt xéo
  • Việc cắt dưa chuột, hành, củ cải lệch về một hướng.
  • 오이, 파, 무 등을 한쪽 방향으로 비스듬하게 써는 것.
xẹp, co
Động từ동사
    xẹp, co
  • Bên ngoài của vật thể dần thu tròn vào bên trong.
  • 물체의 겉이 점점 안으로 둥글게 패어 들어가다.
xẹp lép, cong queo, méo mó
Động từ동사
    xẹp lép, (khô) cong queo, méo mó
  • Bề mặt của vật thể bị sinh nếp nhăn và co vào.
  • 물체의 표면이 주름이 잡히면서 줄어들게 되다.
xẹp lép, rúm ró
Phó từ부사
    xẹp lép, rúm ró
  • Hình ảnh đồ vật kém chất lượng xẹp xuống mềm oặt hoặc bị vỡ ra dễ dàng.
  • 매우 엉성한 물건이 부드럽게 가라앉거나 쉽게 부서지는 모양.
xẹp xuống, lắng xuống, dịu xuống
Động từ동사
    xẹp xuống, lắng xuống, dịu xuống
  • Co lại hoặc chìm xuống nên gần như không còn.
  • 줄어들거나 가라앉아서 거의 없어져 가다.
Động từ동사
    xẹp xuống, lắng xuống, dịu xuống
  • Thu lại hoặc chìm xuống nên gần như biến mất.
  • 줄어들거나 가라앉아서 거의 없어지다.
xẻ
Động từ동사
    xẻ
  • Cắt để mở ra hay làm thành nhiều phần.
  • 잘라서 열거나 여러 개가 되게 하다.
xẻ, chẻ, bổ
Động từ동사
    xẻ, chẻ, bổ
  • Cưa và tách đôi gỗ theo chiều dọc.
  • 나무를 세로 방향으로 톱질하여 쪼개다.
xẻ, cắt
Động từ동사
    xẻ, cắt
  • Cắt những vật liệu như vải hoặc gỗ theo hình dạng hay kích thước nhất định.
  • 천이나 나무 등의 재료를 일정한 모양이나 크기로 자르다.
Động từ동사
    xẻ, cắt
  • Âm thanh sắc bén hay sự chuyển động mạnh... chia tách đối tượng nào đó.
  • 날카로운 소리나 세찬 움직임 등이 어떤 대상을 가르다.
xẻng
Danh từ명사
    xẻng (xúc than)
  • Xẻng nhỏ dùng vào việc đựng và chuyển than hoa hay lửa, hoặc cào tro của lò than hay lò sưởi ra.
  • 아궁이나 화로의 재를 꺼내거나, 숯불이나 불을 담아 옮기는 데 쓰는 작은 삽.
xẻng bứng cây
Danh từ명사
    xẻng bứng cây
  • Xẻng nhỏ dùng khi chuyển những cây con sang trồng ở nơi khác.
  • 어린 식물을 옮겨 심을 때 사용하는 작은 삽.
xẻng bứng cây, xẻng trồng cây
Danh từ명사
    xẻng bứng cây, xẻng trồng cây
  • Cái xẻng nhỏ dùng để trồng hoặc trang trí cây hoa hay chậu hoa cảnh.
  • 화초나 꽃나무를 심거나 가꾸는 데 쓰는 작은 삽.
xẻng, xuổng
Danh từ명사
    xẻng, xuổng
  • Đơn vị đếm lượng đất hay cát… chứa trong một nhát xuổng.
  • 삽으로 흙이나 모래 등을 퍼 담은 분량을 세는 단위.
xếp
Động từ동사
    xếp (hàng)
  • Tạo thành hàng.
  • 줄을 짓다.
Động từ동사
    xếp
  • Làm thành hàng và đứng vào.
  • 줄을 만들어 서게 하다.
xếp, bày
Động từ동사
    xếp, bày
  • Nêm gia vị cho thức ăn và xếp vào bát một cách gọn gàng.
  • 음식을 양념하여 그릇에 차곡차곡 담아 두다.
xếp, cất
Động từ동사
    xếp, cất
  • Chất đồ vật lên ngay ngắn.
  • 물건을 차곡차곡 잘 쌓아 두다.
xếp dỡ hàng, bốc dỡ hàng
Động từ동사
    xếp dỡ hàng, bốc dỡ hàng
  • Chất hành lý đưa xuống.
  • 짐을 싣고 내리다.
xếp hàng
Động từ동사
    xếp hàng
  • Xếp hàng ngay ngắn.
  • 나란히 줄을 짓다.
Động từ동사
    xếp hàng
  • Nhiều người đứng thành hàng dài.
  • 여러 사람이 길게 줄지어 서다.
Động từ동사
    xếp hàng
  • Đứng thành hàng, nối tiếp nhau một cách ngay ngắn. Hoặc làm cho đứng như thế.
  • 줄지어 가지런하게 늘어서다. 또는 그렇게 늘어서게 하다.
Động từ동사
    xếp hàng
  • Tạo thành hàng liền kề nhau.
  • 나란히 줄을 이루다.

+ Recent posts

TOP