xúc phạm, khinh khỉnh
Động từ동사
    xúc phạm, khinh khỉnh
  • Cứ nói chuyện một cách đáng ghét hoặc đùa cợt với thái độ buồn cười.
  • 자꾸 밉살스럽게 이야기하거나 비웃는 태도로 놀리다.
xúc tiến
Động từ동사
    xúc tiến
  • Tiến hành làm việc gì đó nhằm đạt đến mục đích đã định sẵn.
  • 어떤 목적을 위해서 일을 밀고 나아가다.
xúc tiến, thúc đẩy
Động từ동사
    xúc tiến, thúc đẩy
  • Thúc giục và làm cho tiến hành nhanh chóng.
  • 다그쳐서 빨리 진행하게 하다.
xúc tiến, tiến hành
Động từ동사
    xúc tiến, tiến hành
  • Thúc đẩy tiến độ công việc và làm cho tiến triển vì mục đích nào đó.
  • 어떤 목적을 위해서 일을 밀고 나아가게 하다.
xúc tu, râu
Danh từ명사
    xúc tu, râu
  • Cơ quan dính ở đầu của côn trùng để chạm vào và nhận biết cái gì đó.
  • 곤충의 머리에 달려 있는, 무엇을 더듬어 알아보는 기관.
xúc tác, động lực
Danh từ명사
    xúc tác, động lực
  • (cách nói ẩn dụ) Việc điều khiển hoặc khiến cho sự việc nào đó được tiến hành nhanh chóng theo hướng mong muốn.
  • (비유적으로) 어떤 일을 원하는 방향으로 이끌거나 빨리 진행되도록 하는 일.
xúc xích, lạp xưởng
Danh từ명사
    xúc xích, lạp xưởng
  • Thực phẩm làm bằng cách nhồi thịt xay nhuyễn đã ướp gia vị vào lòng lợn hoặc nặn thành thanh dài và mảnh.
  • 으깨어 양념한 고기를 돼지 창자나 가늘고 긴 자루에 채워 만든 식품.
xúc xích tẩm bột rán
Danh từ명사
    xúc xích tẩm bột rán
  • Món ăn có cắm que vào xúc xích dài rồi lăn với bột mì và rán.
  • 긴 소시지에 막대기를 꽂고 밀가루를 둘러서 기름에 튀긴 음식.
Idiomxúc xẻng đầu tiên, đặt viên gạch đầu tiên
    xúc xẻng đầu tiên, đặt viên gạch đầu tiên
  • Bắt đầu dự án xây dựng hay việc nào đó khác lần đầu tiên.
  • 건설 사업이나 그 밖에 어떤 일을 처음으로 시작하다.
xúc động, cảm động
1. 관용구마음에 닿다
    xúc động, cảm động
  • Cảm động như chính bản thân mình có cùng cảm xúc.
  • 자신도 같이 느낄 만큼 감동을 받다.
Động từ동사
    xúc động, cảm động
  • Bài văn, lời nói, âm nhạc... nào đó tạo nên sự đồng cảm trong lòng.
  • 어떤 글이나 말, 음악 등이 마음에 공감을 일으키게 되다.
xúi bẩy, xúi giục
Động từ동사
    xúi bẩy, xúi giục
  • Xúi giục người khác và bắt làm việc không tốt.
  • 남을 부추겨 좋지 않은 일을 시키다.
xúi giục
Động từ동사
    xúi giục
  • Thúc giục hay dụ dỗ để làm cho người khác hành động theo suy nghĩ của mình.
  • 다른 사람을 자기 생각대로 움직이기 위해 부추기거나 꾀다.
xúi giục, chọc tức
Động từ동사
    xúi giục, chọc tức
  • Khích động tâm trạng hay tình cảm của người khác.
  • 다른 사람의 감정이나 기분 등을 자극하다.
Idiomxúi giục, dụ dỗ
    xúi giục, dụ dỗ
  • Xúi giục người khác làm việc vô lý.
  • 허황된 짓을 하도록 남을 부추기다.
Idiomxúi giục, khuyến dụ
    xúi giục, khuyến dụ
  • Xúi gục làm cho người khác nảy sinh lòng để làm một hành động nào đó.
  • 남을 부추겨서 무슨 행동을 하려는 마음이 생기게 만들다.
xúi giục, khích động
Động từ동사
    xúi giục, khích động
  • Xui khiến người khác làm việc gì đó.
  • 어떤 일을 하도록 남을 부추기다.
xúm lại, đổ xô, vo ve
Động từ동사
    xúm lại, đổ xô, vo ve
  • Tụ tập đông đúc lại một chỗ và di chuyển một cách lộn xộn.
  • 여럿이 한곳에 모여 혼잡하게 마구 움직이다.
xúm xít, nhung nhúc, nhặng xị, lúc nhúc
Động từ동사
    xúm xít, nhung nhúc, nhặng xị, lúc nhúc
  • Tụ tập lại nhiều và bò lổm nhổm.
  • 많이 모여 우글거리다.
Idiomxúm đông như kiến cỏ
    xúm đông như kiến cỏ
  • Tụ tập nhiều một lúc.
  • 한꺼번에 많이 모여들다.
xăm
Động từ동사
    xăm
  • Vẽ hình hay chữ lên da bằng chỉ dính nước mực.
  • 먹물을 묻힌 실로 살갗에 그림이나 글씨를 그려 넣다.
xăm mình
Động từ동사
    xăm mình
  • Châm vào da bằng kim nhọn rồi cho vào đó mực hay màu để khắc chữ, hình, hoa văn…
  • 살갗을 바늘로 찔러 그 안에 먹물이나 물감이 들어가게 하여 글자, 그림, 무늬 등을 새기다.
xăm soi, xem xét, quan sát kỹ
Động từ동사
    xăm soi, xem xét, quan sát kỹ
  • Xem kĩ từ đầu đến cuối.
  • 처음부터 끝까지 자세히 살펴보다.
xăm xoi, tăm tia, bới móc
Phó từ부사
    xăm xoi, tăm tia, bới móc
  • Động chạm và cứ làm phiền tới người khác bằng lời nói hay hành động.
  • 말이나 행동으로 남을 건드려 자꾸 귀찮게 하는 모양.
xăng
Danh từ명사
    xăng
  • Nhiên liệu của xe ô tô hay máy bay… được chiết xuất từ dầu mỏ.
  • 석유에서 뽑아낸, 자동차나 비행기 등의 연료.
xăng dầu
Danh từ명사
    xăng dầu
  • Chất lỏng màu đen, có trong đất, chủ yếu dùng làm nguyên liệu của nhà máy hay xe ô tô.
  • 땅속에서 나며 주로 자동차나 공장의 연료로 쓰는 검은색의 액체.
Danh từ명사
    xăng dầu
  • Các loại dầu.
  • 기름의 여러 종류.
Danh từ명사
    xăng dầu
  • Nhiên liệu của những cái như máy bay hay ô tô, chế từ dầu lửa.
  • 석유에서 뽑아낸, 자동차나 비행기 등의 연료.
xơ cứng
Động từ동사
    xơ cứng
  • Cơ thể hay một phần của cơ thể bị đơ và cứng.
  • 몸이나 몸의 일부가 굳어서 뻣뻣하다.
xơi, dùng
Động từ동사
    xơi, dùng
  • (cách nói kính trọng) Dùng.
  • (높임말로) 잡수다.
Động từ동사
    xơi, dùng
  • (cách nói kính trọng) Dùng.
  • (높임말로) 잡수다.
xơi tái
Động từ동사
    xơi tái
  • (cách nói thông tục) Có quan hệ tình dục với phụ nữ.
  • (속된 말로) 여자와 성관계를 갖다.
2. 관용구생으로 먹다
    xơi tái
  • (cách nói hạ thấp) Không vất vả mà làm nên việc nào đó hoặc chiếm hữu cái nào đó.
  • (낮잡아 이르는 말로) 힘을 들이지 않고 어떤 일을 해내거나 어떤 것을 차지하다.
Xơ-un
Danh từ명사
    Seoul; Xơ-un
  • ThànThành phố đặc biệt ở giữa bán đảo Hàn. Là thủ đô của Hàn Quốc và là trung tâm chính trị, kinh tế, công nghiệp, xã hội, văn hóa, giao thông. Được bao bọc bởi các ngọn núi như núi Bukhan, núi Kwanak… và ở giữa có sông Hàn chảy qua.
  • 한반도 중앙에 있는 특별시. 한국의 수도이자 정치, 경제, 산업, 사회, 문화, 교통의 중심지이다. 북한산, 관악산 등의 산에 둘러싸여 있고 가운데로는 한강이 흐른다.
xưa cũ, cũ rích
Tính từ형용사
    xưa cũ, cũ rích
  • Cũ nên không được mới mẻ.
  • 낡아서 새롭지 못하다.
xưa, trước đây
Danh từ명사
    xưa, trước đây
  • Cái thuộc về thứ tự đi trước về mặt thời gian.
  • 시간상으로 앞선 순서인 것.
xưng anh gọi em
Danh từ명사
    (sự) xưng anh gọi em
  • Việc làm bạn với nhau rất thân thiết tới mức gọi nhau là anh là em.
  • 서로 형이니 아우니 하고 부를 정도로 매우 가까운 친구로 지냄.
Động từ동사
    xưng anh gọi em
  • Làm bạn với nhau rất thân thiết tới mức gọi nhau là anh là em.
  • 서로 형이니 아우니 하고 부를 정도로 매우 가까운 친구로 지내다.
xưng, gọi
Động từ동사
    xưng, gọi
  • Nói hay gọi là gì đó.
  • 무엇이라고 부르거나 말하다.
xưng tội
Động từ동사
    xưng tội
  • Tín đồ giác ngộ tội lỗi của mình và thông qua Cha cố để thổ lộ với Chúa và cầu mong sự tha thứ trong đạo Thiên Chúa.
  • 가톨릭에서, 신자가 자신의 죄를 뉘우치고 신부를 통해 하느님에게 고백하여 용서받다.
xương
Danh từ명사
    xương (cá)
  • Xương dăm của cá.
  • 물고기의 잔뼈.
2.
Danh từ명사
    xương
  • Bộ phận cứng nâng đỡ cơ thể, ở bên trong thịt của người hay động vật.
  • 동물이나 사람의 살 속에서 그 몸을 지탱하는 단단한 물질.
Danh từ명사
    xương
  • Xương tạo nên hình thể của cơ thể chúng ta.
  • 우리 몸의 형태를 이루는 뼈.
xương bò
Danh từ명사
    xương bò
  • Xương của con bò.
  • 소의 뼈.
xương bồ
Danh từ명사
    xương bồ
  • Loài thực vật toàn thân có mùi thơm, nở hoa vào mùa hè, rễ cây được dùng làm thuốc hoặc dùng để gội đầu vào ngày Tết Đoan Ngọ.
  • 온몸에 향기가 있고 여름에 꽃이 피며, 뿌리는 약으로 쓰거나 단오에 머리를 감는 데에 쓰는 식물.
xương chân
Danh từ명사
    xương chân
  • Xương của phần chân.
  • 다리 부분의 뼈.
xương chân bò
Danh từ명사
    xương chân bò
  • Xương chân của con bò, chủ yếu được ninh để bồi bổ cơ thể.
  • 주로 몸의 기운을 보충하기 위해 고아 먹는 소의 다리뼈.
xương chậu
Danh từ명사
    xương chậu
  • Xương cấu tạo nên phần mông và phần dưới eo.
  • 허리 아래와 엉덩이 부분을 이루고 있는 뼈.
xương cùng
Danh từ명사
    xương cùng
  • Xương ở phần cuối cùng của cột sống, nối với hai bên xương đùi và có hình dạng tam giác cân.
  • 척추의 아래 끝부분에 있는, 양옆으로 넓적다리뼈와 연결되는 이등변 삼각형의 뼈.
xương cốt, xương xẩu
Danh từ명사
    xương cốt, xương xẩu
  • (cách nói hạ thấp) Xương.
  • (낮잡아 이르는 말로) 뼈.
xương cổ
Danh từ명사
    xương cổ
  • Bảy đốt xương nằm ở cổ.
  • 목에 있는 일곱 개의 뼈.
xương cột sống, xương sống
Danh từ명사
    xương cột sống, xương sống
  • Xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông.
  • 머리 아래에서 엉덩이 부위까지 줄지어 있는 뼈.
xương cụt
Danh từ명사
    xương cụt
  • Xương nhọn nằm ở phần dưới cùng của xương sống.
  • 등뼈의 가장 아래쪽에 있는 뾰족한 뼈.
xương gò má
Danh từ명사
    xương gò má
  • Xương ở hai bên mặt dưới mắt.
  • 눈 아래 얼굴 양쪽에 있는 뼈.
xương hàm
Danh từ명사
    xương hàm
  • Xương tạo nên hàm.
  • 턱을 이루는 뼈.
Xương hầm khoai tây
Danh từ명사
    Gamjatang; Xương hầm khoai tây
  • Món canh hầm có vị cay, cho khoai tây, vừng và các loại rau vào nấu với xương lưng heo.
  • 돼지 등뼈에 감자, 들깨 각종 야채를 넣어 매콤하게 끓인 찌개.
xương mu
Danh từ명사
    xương mu
  • Bộ phận tạo nên phần trước và dưới cặp xương lớn, hai cặp xương này là bộ phận liên kết thân người với đôi chân.
  • 몸통과 다리를 연결하는 한 쌍의 큰 뼈의 앞과 아래쪽을 이루는 부분.
xương mềm, xương giòn, người xương mềm, người xương giòn
Danh từ명사
    xương mềm, xương giòn, người xương mềm, người xương giòn
  • Thể trạng xương chưa rắn chắc do còn ít tuổi. Hoặc người như vậy.
  • 나이가 어려 아직 뼈가 굳지 않은 체질. 또는 그런 사람.
xướng, ngâm
Động từ동사
    xướng, ngâm
  • Đọc bài văn thành tiếng.
  • 글을 소리 내어 읽다.
xương sên
Danh từ명사
    xương sên
  • Xương nhô tròn ra hai bên gần cổ chân.
  • 발목 부근에 양쪽으로 둥그렇게 도드라져 나온 뼈.
xương sườn
Danh từ명사
    xương sườn
  • Các xương gắn vào xương sống, bao vòng trái phải quanh tim và phổi.
  • 등뼈에 붙어 좌우로 둥글게 심장과 폐를 둘러싸고 있는 여러 개의 뼈.
Danh từ명사
    xương sườn
  • Mười hai cặp xương hình vòng cung ở phần ngực.
  • 가슴 부분에 있는 활 모양의 열 두 쌍의 뼈.
Danh từ명사
    xương sườn
  • Xương có hình dạng cánh cung, hình thành nên lồng ngực, có mười hai cặp xương trái phải, bảo vệ cơ quan nội tạng phần ngực như tim, phổi vv...
  • 가슴 부위를 이루는 활 모양의 뼈. 좌우로 열두 쌍이 있고 폐, 심장 등 가슴 부위의 내장 기관들을 보호한다.
xương sọ
Danh từ명사
    xương sọ
  • Xương đầu của người chết mà thịt đã thối rữa hoàn toàn.
  • 살이 전부 썩은 죽은 사람의 머리뼈.
xương sọ, xương đầu
Danh từ명사
    xương sọ, xương đầu
  • Phần xương bao quanh đầu của người hay động vật.
  • 사람이나 동물의 머리를 둘러싸고 있는 뼈.
xương sống
Danh từ명사
    xương sống
  • Xương tạo thành lưng của động vật có xương sống, nối liền từ cổ tới mông.
  • 척추동물의 등을 이루는, 목에서 엉덩이까지 이어진 뼈.
Danh từ명사
    xương sống
  • Xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông.
  • 머리 아래에서 엉덩이 부위까지 줄지어 있는 뼈.
Danh từ명사
    xương sống
  • Xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông.
  • 머리 아래에서 엉덩이 부위까지 줄지어 있는 뼈.
xương sụn
Danh từ명사
    xương sụn
  • Xương mềm và non thường nằm ở giữa các khớp xương.
  • 주로 관절 사이에 있는 연하고 물렁물렁한 뼈.
Danh từ명사
    xương sụn
  • Xương mềm, có độ đàn hồi và dễ gãy.
  • 탄력이 있고 구부러지기 쉬운 무른 뼈.
xương vai, xương bả vai
Danh từ명사
    xương vai, xương bả vai
  • Cặp xương nằm ở phần trên lưng của động vật có xương sống, nối phần thân với xương chân trước hay xương cánh tay.
  • 척추동물의 등 위쪽에 있어 팔뼈나 앞다리 뼈와 몸통을 연결하는 한 쌍의 뼈.
xương đòn
Danh từ명사
    xương đòn
  • Cặp xương ở phía bên trên của cơ thể người, liên kết phần thân với xương cánh tay.
  • (비유적으로) 사람의 등 위쪽에 있어 팔뼈와 몸통을 연결하는 한 쌍의 뼈.
Danh từ명사
    xương đòn
  • Một cặp xương ở phía trên ngực, tỏa sang hai bên phải trái.
  • 가슴 위쪽에 좌우로 튀어 나와 있는 한 쌍의 뼈.
xướng ca, sự ca hát
Danh từ명사
    xướng ca, sự ca hát
  • Việc hát ca.
  • 노래를 부름.
xướng giọng, bắt nhịp, lĩnh xướng
Động từ동사
    xướng giọng, bắt nhịp, lĩnh xướng
  • Hát hoặc đọc thơ trước.
  • 노래나 시 등을 먼저 부르다.
Idiomxướng họa theo, phụ họa theo
    xướng họa theo, phụ họa theo
  • Nhấn mạnh hay nói hùa theo với ý nghĩa đồng ý với lời nói trước.
  • 앞에 나온 말을 강조하거나 동의한다는 의미로 말을 덧붙이다.
xưởng gia công nguyên liệu
Danh từ명사
    xưởng gia công nguyên liệu
  • Nơi cắt xẻ hoặc đẽo gọt cây gỗ thô để tạo thành nguyên vật liệu có thể sử dụng được trong chế tác đồ dùng hoặc công trình kiến trúc v.v...
  • 베어 낸 나무를 건축물이나 기구 등을 만드는 재료로 쓸 수 있게 자르거나 다듬는 곳.
xưởng, kho
Phụ tố접사
    xưởng, kho
  • Hậu tố thêm nghĩa "nhà máy, nhà kho" hoặc "doanh trại quân đội".
  • ‘공장’, ‘창고’ 또는 ‘군부대’의 뜻을 더하는 접미사.
xưởng mộc
Danh từ명사
    xưởng mộc
  • Nơi làm nhiều loại đồ vật bằng gỗ như đồ đạc trong nhà.
  • 나무로 가구 등의 여러 물건을 만드는 곳.
xưởng sản xuất, xưởng chế tác
Danh từ명사
    xưởng sản xuất, xưởng chế tác
  • Nơi chuyên làm ra đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật.
  • 물건이나 예술 작품을 전문적으로 만드는 곳.
xưởng trưởng, giám đốc xưởng, giám đốc sản xuất
Danh từ명사
    xưởng trưởng, giám đốc xưởng, giám đốc sản xuất
  • Người chịu trách nhiệm giám sát công việc và nhân công ở nhà xưởng.
  • 공장의 일과 노동자를 감독하는 책임자.

+ Recent posts

TOP