xếp hàng, chất hàng
Động từ동사
    xếp hàng, chất hàng
  • Chất hàng lên tàu.
  • 배에 짐을 싣다.
xếp hàng dài
Động từ동사
    xếp hàng dài
  • Đứng xếp thành hàng dài.
  • 줄지어 길게 서다.
xếp hàng, nối đuôi nhau, chồng chất
Động từ동사
    xếp hàng, nối đuôi nhau, chồng chất
  • Không đứt quãng mà tạo thành dòng và tiếp nối.
  • 끊이지 않고 줄을 지어 잇따르다.
xếp hạng
Danh từ명사
    xếp hạng
  • Thứ tự hay thứ bậc trong lĩnh vực nào đó.
  • 어떤 분야에서의 순위나 서열.
xếp lại, gác lại
Động từ동사
    xếp lại, gác lại
  • Thôi không làm việc gì đó ở giữa chừng.
  • 하던 일을 도중에 그만두다.
xếp, thếp, cuộn
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    xếp, thếp, cuộn
  • Đơn vị tính và đếm 20 trang giấy bó thành một.
  • 한지 스무 장을 한 묶음으로 하여 세는 단위.
xếp, đắp
Động từ동사
    xếp, đắp
  • Vật liệu đá hay gỗ... chồng lên nhau tầng tầng lớp lớp tạo thành công trình.
  • 돌이나 나무 등의 재료가 겹겹이 포개어져 구조물을 이루다.
xỉ than tổ ong
Danh từ명사
    xỉ than tổ ong
  • Tàn tro còn lại sau khi than tổ ong cháy hết.
  • 연탄이 다 탄 뒤에 남은 재.
xịt xịt, khịt khịt
Phó từ부사
    xịt xịt, khịt khịt
  • Âm thanh liên tục xì mũi thật mạnh hoặc thổi hơi mũi.
  • 코를 계속 세게 풀거나 콧김을 부는 소리.
Động từ동사
    xịt xịt, khịt khịt
  • Liên tục xì mũi thật mạnh hoặc thổi hơi mũi.
  • 코를 계속 세게 풀거나 콧김을 불다.
Động từ동사
    xịt xịt, khịt khịt
  • Liên tục xì mũi thật mạnh hoặc thổi hơi mũi.
  • 코를 계속 세게 풀거나 콧김을 불다.
Động từ동사
    xịt xịt, khịt khịt
  • Liên tục xì mũi thật mạnh hoặc thổi hơi mũi.
  • 계속 코를 세게 풀거나 콧김을 불다.
xọp, tóp
Phó từ부사
    xọp, tóp
  • Hình ảnh khí thế hoặc cân nặng cứ giảm sút.
  • 기운이나 살이 자꾸 줄어드는 모양.
xốc, túm
Động từ동사
    xốc, túm
  • Kéo lên trên để xử lí.
  • 위로 끌어 올려 다루다.
xốc, túm, xắn
Động từ동사
    xốc, túm, xắn
  • Kéo lên trên.
  • 위로 끌어 올리다.
xối xả
Phó từ부사
    xối xả
  • Hình ảnh mưa nặng hạt hoặc tuyết rơi dày.
  • 굵은 빗줄기나 함박눈 등이 몹시 퍼붓는 모양.
xối xả, dạt dào
Phó từ부사
    xối xả, dạt dào
  • Hình ảnh tuôn trào hoặc trải rộng.
  • 시원스럽게 솟아 있거나 확 트인 모양.
xối xả, ào ào, lã chã
Phó từ부사
    xối xả, ào ào, lã chã (nước mắt)
  • Âm thanh mà một lượng nhiều chất lỏng đổ xuống chảy mạnh và gấp gáp.
  • 많은 양의 액체가 급히 세차게 쏟아져 흐르는 소리.
xối xả, đường đột
Phó từ부사
    xối xả, đường đột
  • Hình ảnh đột nhiên xuất hiện và nói năng hàm hồ không suy nghĩ.
  • 갑자기 나서서 생각 없이 말을 함부로 하는 모양.
Phó từ부사
    xối xả, đường đột
  • Hình ảnh đột nhiên xuất hiện và cứ nói năng hàm hồ không suy nghĩ.
  • 갑자기 나서서 생각 없이 자꾸 말을 함부로 하는 모양.
xốn xốn xang xang, nôn na nôn nao
Phó từ부사
    xốn xốn xang xang, nôn na nôn nao
  • Bộ dạng cứ hồi hộp hoặc bất an.
  • 마음이 자꾸 설레거나 불안한 모양.
xốp cao su, mút
Danh từ명사
    xốp cao su, mút
  • Đồ được làm từ cao su tươi hoặc nhựa tổng hợp, được đục nhiều lỗ, mềm và có tính đàn hồi tốt, hấp thụ độ ẩm tốt.
  • 생고무나 합성수지로 만든, 작은 구멍이 많이 뚫려 있으며 부드럽고 탄력이 좋아 수분을 잘 빨아들이는 물건.
xồm xoàm, rậm rạp, rối bời
Tính từ형용사
    xồm xoàm, rậm rạp, rối bời
  • Cỏ hay tóc không được cắt xén nên bờm xờm và không được gọn gàng.
  • 풀이나 머리카락 등이 다듬지 않아서 단정하지 못하고 거칠다.
xồm xộp, phằm phằm
Phó từ부사
    (thái, xắt) xồm xộp, phằm phằm
  • Hình ảnh thái nhanh hơi dày vật mềm.
  • 연한 물건을 조금 두껍게 빨리 써는 모양.
xổ lông
Động từ동사
    xổ lông
  • Sợi xổ ra trên mặt vải hoặc giấy.
  • 종이나 헝겊의 겉에 부풀이 일어나다.
xộc lên, bốc lên
Động từ동사
    xộc lên, bốc lên
  • Mùi tỏa ra rất mạnh.
  • 냄새가 심하게 나다.
Idiomxộc vào mũi
    xộc vào mũi
  • Mùi bốc ra một cách nghiêm trọng.
  • 냄새가 심하게 나다.
xộc vào, xông lên
Động từ동사
    xộc vào, xông lên
  • Khí hoặc mùi đồng thời ùa vào.
  • 냄새나 기운이 한꺼번에 밀려들다.
Động từ동사
    xộc vào, xông lên
  • Mùi mạnh nên kích thích khứu giác.
  • 냄새가 강해서 후각을 자극하다.
xộc, xông
Động từ동사
    xộc, xông
  • Vị hay mùi cay hoặc nồng nên kích thích mạnh trong miệng hay mũi của con người.
  • 맛이나 냄새가 맵거나 강해 사람의 입 안이나 코를 강하게 자극하다.
Động từ동사
    xộc, xông
  • Mùi bỗng kích thích mũi.
  • 냄새가 갑자기 코를 자극하다.
xộc xệch, lôi thôi, luộm thuộm, lếch thếch
Tính từ형용사
    xộc xệch, lôi thôi, luộm thuộm, lếch thếch
  • Hình dạng bên ngoài không được sạch sẽ và không có sinh khí.
  • 겉모습이 깨끗하지 못하고 생기가 없다.
IdiomXới bằng muỗng cơm
    Xới [ăn] bằng muỗng cơm
  • Tình cảnh cuộc sống thoải mái.
  • 사는 형편이 웬만하다.
    Xới [ăn] bằng muỗng cơm
  • Tình cảnh cuộc sống thoải mái.
  • 사는 형편이 웬만하다.
3. 관용구밥알을 세다
    Xới [ăn] bằng muỗng cơm
  • Vừa ăn cơm vừa uốn éo (không ăn mấy).
  • 밥을 먹는 둥 마는 둥 하며 억지로 굼뜨게 먹다.
xới lật, lật giở, bới
Động từ동사
    xới lật, lật giở, bới
  • Liên tục lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.
  • 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.
xới lật, lật giở, đảo lộn, bới tung
Động từ동사
    xới lật, lật giở, đảo lộn, bới tung
  • Liên tục lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.
  • 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.
xủng xẻng, loong coong, rủng rẻng, xủng xoảng
Phó từ부사
    xủng xẻng, loong coong, rủng rẻng, xủng xoảng
  • Tiếng mà những thứ như miếng kim loại nhỏ và mỏng rơi xuống hay va chạm nhẹ nhàng phát ra. Hoặc hình ảnh đó.
  • 작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리. 또는 그 모양.
xứ lạ quê người, đất khách quê người
Danh từ명사
    xứ lạ quê người, đất khách quê người
  • Quốc gia khác cách xa với đất nước của mình.
  • 자기 나라에서 멀리 떨어진 다른 나라.
xứ lạ, xứ khác, vùng khác
Danh từ명사
    xứ lạ, xứ khác, vùng khác
  • Nơi khác không phải là quê hương của mình.
  • 자기 고향이 아닌 다른 고장.
xứng, hợp
Tính từ형용사
    xứng, hợp
  • Tương đồng đến mức hợp với nhau.
  • 서로 어울릴 만큼 비슷하다.
Idiom, xứng đôi vừa lứa, đẹp đôi
    (bức tranh đẹp), xứng đôi vừa lứa, đẹp đôi
  • (cách nói trêu chọc) Đôi nam nữ rất xứng đôi bên nhau.
  • (비꼬는 말로) 함께 있는 남녀가 잘 어울리다.
xử lí, quản
Động từ동사
    xử lí, quản
  • Quản lí đồ đạc hay công việc như thế nào đó.
  • 물건이나 일거리 등을 어떠하게 취급하다.
Idiomxử lí nghiêm
    xử lí nghiêm
  • Phạt một cách nghiêm khắc hay gián cho cú đánh mạnh.
  • 엄하게 처벌하거나 큰 타격을 주다.
xử lí phần kết, tổng kết
Danh từ명사
    (sự) xử lí phần kết, tổng kết
  • Việc thu xếp việc đã xảy ra hoặc hoàn tất tốt công việc đại khái đã kết thúc.
  • 벌어진 일을 정리하거나 대강 끝낸 일을 잘 마무리함.
xử lí , thanh lí
Động từ동사
    xử lí (tài sản…), thanh lí (tài sản…)
  • Xử lí làm tiêu tán đồ vật hay tài sản...
  • 물건이나 재산 등을 처리하여 치우다.
xử lý
Động từ동사
    xử lý
  • (cách nói ẩn dụ) Xử lý đúng mức số lượng được yêu cầu ở nơi mua bán sản phẩm hay trái phiếu.
  • (비유적으로) 상품이나 채권 등을 사고파는 곳에서 요구되는 물량을 제대로 처리하다.
Động từ동사
    xử lý
  • Thu xếp kết thúc công việc, sự vụ hay sự kiện theo trình tự.
  • 일이나 사무, 사건을 절차에 따라 정리해 마무리하다.
  • xử lý
  • Tạo ra tác dụng mang tính hóa học, vật lí để đạt được kết quả nào đó.
  • 어떤 결과를 얻기 위해 화학적, 물리적 작용을 일으키다.
Động từ동사
    xử lý
  • Chỉ thị hoặc quyết định xử lý việc nào đó như thế nào. Hoặc chỉ thị hay quyết định đó.
  • 일을 어떻게 처리할 것인가에 대해 지시하거나 결정하다.
xử lý, giải quyết
Động từ동사
    xử lý, giải quyết
  • (cách nói ẩn dụ) Giải quyết hay xử lí công việc.
  • (비유적으로) 일을 해결하거나 처리하다.
Động từ동사
    xử lý, giải quyết
  • (cách nói ẩn dụ) Giải quyết hay xử lý công việc.
  • (비유적으로) 일을 해결하거나 처리하다.
xử lý khéo
Động từ동사
    xử lý khéo
  • Xử lý vấn đề nào đó một cách khéo léo rộng lượng cho hợp với tình hình.
  • 어떤 문제를 형편에 맞도록 너그럽게 잘 처리하다.
xử lý, làm
Động từ동사
    xử lý, làm
  • Đảm trách hay xử lý việc nào đó.
  • 어떤 일을 맡아 하거나 처리하다.
xử phạt, phạt
Động từ동사
    xử phạt, phạt
  • Nhà nước hay cơ quan đặc biệt ra chế tài hay xử phạt đối với người phạm tội.
  • 범죄를 저지른 사람에게 국가나 특정 기관이 제재나 벌을 주다.
xử sai, phán sai, kết luận sai
Danh từ명사
    xử sai, phán sai, kết luận sai
  • Thẩm phán sai. Hoặc việc thẩm phán như vậy
  • 잘못 심판함. 또는 그런 심판.
xử thế, việc đối nhân xử thế
Danh từ명사
    (sự) xử thế, việc đối nhân xử thế
  • Sự giao thiệp với mọi người và sống trên đời. Hoặc việc như vậy.
  • 사람들과 사귀며 세상을 살아감. 또는 그런 일.
Xử thử
Danh từ명사
    Xử thử
  • Một trong 24 tiết khí, là ngày mà được cho rằng cái nóng cuối hè bị đẩy lùi. Khoảng ngày 23 tháng 8.
  • 늦여름 더위가 물러난다는 날로 이십사절기의 하나. 8월 23일경이다.
Ya
Danh từ명사
    Ya
  • Tên của chữ 'ㅑ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
  • 한글 자모 ‘ㅑ’의 이름.
2.
Danh từ명사
    Ya
  • Chữ cái thứ mười sáu của bảng chữ cái tiếng Hàn.Tên gọi là 'Ya' và dùng làm âm giữa.
  • 한글 자모의 열여섯째 글자. 이름은 ‘야’이고 중성으로 쓴다.
ya...
Thán từ감탄사
    ya...
  • Âm thanh bỗng hét lên tới mức người khác giật mình.
  • 남이 놀랄 정도로 갑자기 지르는 소리.
  • ya...
  • Âm thanh hét lên khi ngạc nhiên mà ngay cả mình cũng không ngờ.
  • 놀랐을 때 자기도 모르게 지르는 소리.
Yae
Danh từ명사
    Yae
  • Tên của chữ 'ㅒ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
  • 한글 자모 ‘ㅒ’의 이름.
2.
Danh từ명사
    Yae
  • Chữ cái được kết hợp bởi 'ㅑ' và 'ㅣ'trong bảng chữ cái tiếng Hàn.Tên gọi là 'Yae' và dùng làm âm giữa.
  • 한글 자모 ‘ㅑ’와 ‘ㅣ’를 모아 쓴 글자. 이름은 ‘얘’이고 중성으로 쓴다.
ya hô
Thán từ감탄사
    ya hô
  • Tiếng gọi nhau hay hét to khi người ta lên núi.
  • 사람들이 산에 오르면서 서로 부르거나 외치는 소리.
yakbap
Danh từ명사
    yakbap; cơm thuốc, cơm dinh dưỡng
  • Món ăn đồ gạo nếp trộn lẫn với mật ong, đường, táo tàu, xì dầu, dầu mè, hạt dẻ, hạt thông v.v...
  • 찹쌀에 꿀, 설탕, 대추, 간장, 참기름, 밤, 잣 등을 섞어서 찐 음식.
yakgwa
Danh từ명사
    yakgwa
  • Loại bánh làm bằng cách chiên hay rán sau khi in khuôn tạo hình cho bột đã trộn lẫn mật, dầu, bột mì.
  • 꿀, 기름, 밀가루를 섞은 반죽을 판에 박아서 모양을 낸 뒤 기름에 지지거나 튀겨서 만든 과자.
yaksik
Danh từ명사
    yaksik; cơm thuốc, cơm dinh dưỡng
  • Món ăn có trộn lẫn mật ong, đường, táo tàu, xì dầu, dầu vừng, hạt dẻ, hạt thông...với gạo nếp rồi hấp chín.
  • 찹쌀에 꿀, 설탕, 대추, 간장, 참기름, 밤, 잣 등을 섞어서 찐 음식.
Yanggangdo
Danh từ명사
    Yanggangdo; tỉnh Yanggang; Lưỡng Giang đạo
  • Một tỉnh của Bắc Hàn nằm ở phía Tây Bắc bán đảo Hàn. Giáp với Trung Quốc bởi đường biên giới là sông Duman và sông Amnok được lập bởi Bắc Hàn sau ngày giải phóng. Có núi Baekdu và thành phố chính là Hyesan.
  • 한반도 북서부에 있는 도. 광복 이후에 북한이 신설한 것으로 두만강과 압록강을 경계로 중국과 접해 있다. 백두산이 있으며 주요 도시로는 혜산이 있다.
yard, thước Anh
Danh từ phụ thuộc의존 명사
    yard, thước Anh
  • Đơn vị chiều dài.
  • 길이의 단위.
y bác sĩ
Danh từ명사
    y bác sĩ
  • Người làm nghề chữa bệnh.
  • 병을 치료하는 일을 직업으로 하는 사람.
y chang, y hệt
Phó từ부사
    y chang, y hệt
  • Giống hệt với cái trước đó.
  • 고것과 똑같이.
Phó từ부사
    y chang, y hệt
  • Giống hệt với điều đó.
  • 그것과 똑같이.
y chang, y rằng
Phó từ부사
    y chang, y rằng
  • Không sai tí nào mà vừa đúng.
  • 조금도 틀리지 않고 꼭 들어맞게.
y dược phẩm, thuốc men
Danh từ명사
    y dược phẩm, thuốc men
  • Dược phẩm dùng vào việc làm cho khỏi bệnh.
  • 병을 낫게 하는 데 쓰는 약품.
Ye
Danh từ명사
    Ye
  • Chữ cái được kết hợp bởi 'ㅕ' và 'ㅣ'trong bảng chữ cái tiếng Hàn.Tên gọi là 'Ye' và dùng làm âm giữa.
  • 한글 자모 ‘ㅕ’와 ‘ㅣ’를 모아 쓴 글자. 이름은 ‘예’이고 중성으로 쓴다.
Yemen
Danh từ명사
    Yemen
  • Quốc gia nằm ở cuối bán đảo Ả Rập của vùng Tây Nam Á. Có ngành nông nghiệp và chăn nuôi gia súc phát triển, đặc biệt nổi tiếng là vùng sản xuất cà phê Mocha. Ngôn ngữ chính là tiếng Ả Rập và thủ đô là Sana'a.
  • 서남아시아의 아라비아반도 끝에 있는 나라. 농업, 목축업 등이 발달했으며 특히 모카커피의 산지로 유명하다. 공용어는 아랍어이고 수도는 사나이다.
Yeo
Danh từ명사
    Yeo
  • Tên của chữ 'ㅕ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.
  • 한글 자모 ‘ㅕ’의 이름.
2.
Danh từ명사
    Yeo
  • Chữ cái thứ mười tám của bảng chữ cái tiếng Hàn.Tên gọi là 'Yeo' và dùng làm âm giữa.
  • 한글 자모의 열여덟째 글자. 이름은 ‘여’이고 중성으로 쓴다.
Yeobo
Thán từ감탄사
    Yeobo; mình
  • Cách vợ chồng gọi nhau.
  • 부부가 서로를 부르는 말.
yeolmukimchi
Danh từ명사
    yeolmukimchi; kim chi củ cải non
  • Kim chi được muối từ củ cải non.
  • 열무로 담근 김치.

+ Recent posts

TOP