xuống bậc, xuống cấp
Động từ동사
    xuống bậc, xuống cấp
  • Đẳng cấp hoặc địa vị chuyển từ phía cao xuống phía thấp.
  • 등급이나 지위 등이 높은 쪽에서 낮은 쪽으로 옮아가다.
xuống chức, hạ cấp
Động từ동사
    xuống chức, hạ cấp
  • Chuyển từ chức vụ cao xuống chức vụ thấp.
  • 낮은 지위로 자리를 옮겨 앉다.
xuống dốc, đi xuống, suy tàn, suy sụp
Động từ동사
    xuống dốc, đi xuống, suy tàn, suy sụp
  • Tình trạng trở nên kém hơn trước.
  • 형편이 이전보다 못하여지다.
xuống, giảm xuống
Động từ동사
    xuống, giảm xuống
  • Nhiệt độ, khí áp hay huyết áp giảm xuống.
  • 온도나 혈압, 기압 등이 낮아지다.
xuống, hạ xuống, giáng xuống
Động từ동사
    xuống, hạ xuống, giáng xuống
  • Hạ từ trên nơi cao xuống phía dưới.
  • 높은 곳에서 아래쪽으로 내려오다.
xuống nam, vào nam
Danh từ명사
    (sự) xuống nam, vào nam
  • Việc vượt sang phía nam của đường ranh giới nào đó.
  • 어떤 경계선의 남쪽으로 넘어감.
Động từ동사
    xuống nam, vào nam
  • Vượt sang phía nam của đường ranh giới nào đó.
  • 어떤 경계선의 남쪽으로 넘어가다.
xuống núi
Phó từ부사
    xuống núi
  • Hình ảnh mặt trời khuất dần xuống núi hay chân trời.
  • 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지는 모양.
Động từ동사
    xuống núi
  • Từ bỏ cuộc sống trên núi.
  • 산에서의 생활을 그만두다.
xuống nước
Động từ동사
    xuống nước
  • Đi vào trong nước.
  • 물에 들어가다.
xuống phía Nam
Động từ동사
    xuống phía Nam
  • Đi xuống phía Nam.
  • 남쪽으로 내려가다.
xuống tàu
Động từ동사
    xuống tàu
  • Xuống tàu.
  • 배에서 내리다.
Idiomxuống tóc
    xuống tóc (đi tu)
  • Trở thành sư.
  • 스님이 되다.
Idiom, xuống tóc,đi tu
    (đi lên núi), xuống tóc,đi tu
  • Cắt đứt nhân duyên với đời.
  • 세상과 인연을 끊다.
xuống xe
Động từ동사
    xuống xe
  • Xuống xe đang đi.
  • 타고 있던 차에서 내리다.
xuống, xuống giá
Động từ동사
    xuống, xuống giá
  • Giá cả, giá trị hoặc thành tích thấp đi hoặc tuột dốc so với trước đó. Hoặc làm như vậy.
  • 값이나 수치 또는 성적 등이 이전보다 떨어지거나 낮아지다. 또는 그렇게 하다.
xuồng
Danh từ명사
    xuồng
  • Thuyền nhỏ.
  • 작은 배.
xuồng câu, thuyền câu
Danh từ명사
    xuồng câu, thuyền câu
  • Thuyền, xuồng dùng để đi câu cá.
  • 낚시로 물고기를 잡는 데 쓰는 배.
xuồng cứu hộ, xuồng cứu nạn, xuồng cứu sinh
Danh từ명사
    xuồng cứu hộ, xuồng cứu nạn, xuồng cứu sinh
  • Xuồng được chở theo trên tàu lớn, dùng để cứu người trong trường hợp con tàu đó gặp tai nạn.
  • 커다란 배에 싣고 다니면서 그 배가 사고를 당한 경우에 사람을 구하기 위해 쓰는 보트.
xuồng máy
Danh từ명사
    xuồng máy
  • Thuyền nhỏ, gắn máy tạo động lực, phát ra tiếng kêu bình bịch.
  • 동력을 일으키는 기계를 설치하여 통통 소리를 내는 작은 배.
xuồng máy, thuyền máy
Danh từ명사
    xuồng máy, thuyền máy
  • Thuyền có mô tơ chuyển động bằng năng lượng phát sinh từ nhiên liệu để (giúp thuyền) chạy lên phía trước.
  • 연료에서 나오는 에너지로 모터가 움직여 앞으로 나아가는 배.
xà cừ
Danh từ명사
    xà cừ
  • Mảnh vỏ của những loại sò như bào ngư được cắt ra làm đồ trang sức vì chúng óc màu sắc đẹp.
  • 빛깔이 아름다워 여러 가지 장식으로 쓰는, 전복 등의 껍데기를 자른 조각.
xà kép
Danh từ명사
    xà kép
  • Dụng cụ dùng trong thể dục thể thao, gồm hai thanh đặt song song trên bốn cột.
  • 네 개의 기둥 위에 두 개의 대를 나란히 놓은, 기계 체조에 쓰는 기구.
xà lách
Danh từ명사
    xà lách
  • Rau lá tròn và rộng có nhiều nước cho vào khi làm món xà lách trộn.
  • 샐러드를 만들 때 넣는 잎이 둥글고 넓으면서 물기가 많은 채소.
xà ngang
Danh từ명사
    xà ngang
  • Dụng cụ dùng trong thể dục dụng cụ, gồm một thanh sắt được đặt nằm ngang giữa hai cột.
  • 두 개의 기둥 사이에 쇠막대를 가로로 놓은, 기계 체조에 쓰는 기구.
xào
Động từ동사
    xào
  • Cho thức ăn đã ráo nước lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín.
  • 물기를 거의 뺀 음식을 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히다.
Danh từ명사
    (sự) xào
  • Cách nấu ăn bằng cách làm ráo nước của thức ăn rồi cho vào chảo có đổ tí dầu, đặt lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín. Hoặc món ăn được làm như thế.
  • 음식의 물기를 거의 빼고 기름을 조금 부은 프라이팬에 담아 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히는 조리법. 또는 그렇게 만든 음식.
Idiomxào nấu
    xào nấu
  • (cách nói thông tục) Làm cho người ta phiền phức và bực mình.
  • (속된 말로) 사람을 귀찮고 짜증나게 하다.
  • xào nấu
  • (cách nói thông tục) Làm cho tóc xoăn.
  • (속된 말로) 머리카락을 곱슬곱슬하게 만들다.
xào xào
Phó từ부사
    xào xào
  • Tiếng phát ra khi tuyết rơi hoặc giẫm lên tuyết.
  • 눈이 내리거나 눈을 밟을 때 나는 소리.
xào xạc
Phó từ부사
    xào xạc
  • Tiếng đạp nhẹ chân lên cành cây hay lá khô. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 가볍게 밟는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ부사
    xào xạc
  • Âm thanh phát ra khi giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy...
  • 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만질 때 나는 소리.
Động từ동사
    xào xạc
  • Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
  • 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    xào xạc
  • Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
  • 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ동사
    xào xạc
  • Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
  • 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 자꾸 밟거나 만지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ동사
    xào xạc
  • Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
  • 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Phó từ부사
    xào xạc
  • Âm thanh lá rơi nhiều trong gió hay bộ dạng tương tự.
  • 바람에 나뭇잎 등이 많이 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
xào xạc, lạo xạo
Phó từ부사
    xào xạc, lạo xạo
  • Âm thanh phát ra do liên tục giẫm hoặc lật giấy hay lá khô.
  • 마른 나뭇잎이나 종이 등을 자꾸 밟거나 들출 때 나는 소리.
xào xạc, rào rạo
Phó từ부사
    xào xạc, rào rạo
  • Âm thanh phát ra khi liên tục giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy...
  • 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 자꾸 밟거나 만질 때 나는 소리.
xào xạc, sột soạt
Phó từ부사
    xào xạc, sột soạt
  • Tiếng giẫm nhẹ liên tục lên cành cây hay lá cây khô.
  • 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 자꾸 가볍게 밟는 소리. 또는 그 모양.
xào xạo
Phó từ부사
    xào xạo
  • Âm thanh đạp nhẹ lên cành hoặc lá khô. Hoặc hình ảnh ấy.
  • 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 가볍게 밟는 소리. 또는 그 모양.
Động từ동사
    xào xạo
  • Âm thanh phát ra liên tục khi dẫm nhẹ lên lá hay cành cây khô. Hoặc cứ tạo ra âm thanh như thế.
  • 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 가볍게 밟는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Phó từ부사
    xào xạo
  • Âm thanh giẫm liên tục lên tuyết.
  • 눈을 계속해서 밟는 소리.
xào xạo, cồng cộc, rôm rốp
Phó từ부사
    (cắn) xào xạo, cồng cộc, rôm rốp
  • Tiếng cắn vật nhỏ và cứng. Hoặc hình ảnh như thế.
  • 작고 단단한 물건을 깨무는 소리. 또는 그 모양.
xào xạo, lạo xạo
Động từ동사
    xào xạo, lạo xạo
  • Âm thanh phát ra liên tục do giẫm hoặc lật giấy hay lá khô. Hoặc cứ phát ra âm thanh ấy.
  • 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
xào xạo, roong, cong, nát vụn
Phó từ부사
    xào xạo, (khô) roong, (khô) cong, (vỡ) nát vụn
  • Tiếng đồ vật không có hơi nước chạm vào nhau hoặc vỡ vụn. Hoặc hình ảnh như vậy.
  • 물기 없는 물건이 자꾸 서로 닿거나 바스러지는 소리. 또는 그 모양.
xào xạo xào xạo
Phó từ부사
    xào xạo xào xạo
  • Tiếng phát ra liên tục khi tuyết rơi hay giẫm lên tuyết.
  • 눈이 내리거나 눈을 밟을 때 계속 나는 소리.
xà phòng
Danh từ명사
    xà phòng
  • Vật chất thấm nước vào tạo bọt, dùng để rửa sạch bụi bám vào quần áo hay cơ thể.
  • 물을 묻혀서 거품을 내어 몸이나 옷에 묻은 때를 씻는 데 쓰는 물건.
xà phòng giặt, bột giặt, xà bông giặt
Danh từ명사
    xà phòng giặt, bột giặt, xà bông giặt
  • Xà phòng dùng khi giặt.
  • 빨래할 때 쓰는 비누.
xà phòng giặt, xà bông giặt
Danh từ명사
    xà phòng giặt, xà bông giặt
  • Xà phòng dùng khi giặt quần áo.
  • 빨래할 때 쓰는 비누.
xà phòng nước
Danh từ명사
    xà phòng nước
  • Xà phòng ở thể lỏng.
  • 액체로 된 비누.
xà phòng rửa mặt
Danh từ명사
    xà phòng rửa mặt
  • Xà phòng dùng để rửa mặt hoặc rửa tay.
  • 손이나 얼굴을 씻는 데에 쓰는 비누.
xác chết cóng
Danh từ명사
    xác chết cóng
  • Thi thể chết cóng.
  • 얼어 죽은 시체.
xác chết, thây
Danh từ명사
    xác chết, thây
  • Cơ thể của người đã chết.
  • 죽은 사람의 몸.
xác lập lại, kiến lập lại, gây dựng lại
Động từ동사
    xác lập lại, kiến lập lại, gây dựng lại
  • Thiết lập lại.
  • 다시 바로 세우다.
xác minh tin đồn
Động từ동사
    xác minh tin đồn
  • Việc lần theo tin đồn đang trôi nổi để tìm điều mà mình muốn.
  • 원하는 것을 찾기 위해 떠도는 소문을 두루 따라다니다.
xác nhận
Động từ동사
    xác nhận
  • Nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.
  • 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정하다.
xác nhận, chứng nhận
Danh từ명사
    xác nhận, chứng nhận
  • Sự công nhận bởi cơ quan nhà nước hay xã hội rằng một giấy tờ hay hành vi được lập nên theo trình tự và phương pháp hợp pháp.
  • 어떠한 문서나 행위가 정당한 방법과 순서로 이루어졌다는 것을 국가나 사회 기관이 밝힘.
xác suất, sự có khả năng xảy ra
Danh từ명사
    xác suất, sự có khả năng xảy ra
  • Mức độ của khả năng có thể xảy ra của sự việc nào đó trong điều kiện nhất định. Hoặc con số tính toán mức độ đó.
  • 일정한 조건 아래에서 어떤 일이 일어날 수 있는 가능성의 정도. 또는 그 정도를 계산한 수치.
xác thực, chắc chắn
Tính từ형용사
    xác thực, chắc chắn
  • Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy.
  • 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
xác thực, chắc chắn, thấu đáo
Tính từ형용사
    xác thực, chắc chắn, thấu đáo
  • Rất chắc chắn.
  • 아주 확실하다.
xác xơ, trống rỗng
Tính từ형용사
    xác xơ, trống rỗng
  • Hoàn cảnh khó khăn vì gần như không có thứ gì.
  • 가진 것이 별로 없어 형편이 어렵다.
xác đáng
Tính từ형용사
    xác đáng
  • Vừa vặn, đúng với thực tế một cách chính xác.
  • 꼭 알맞아 실제에 정확히 맞다.
xác đáng, chính xác
Tính từ형용사
    xác đáng, chính xác
  • Chắc chắn một cách không sai.
  • 틀림이 없이 확실하다.
xác đáng, thấm thía
Tính từ형용사
    xác đáng, thấm thía
  • Rất phù hợp.
  • 매우 적절하다.
xác định
Động từ동사
    xác định
  • Lập kế hoạch hoặc phương pháp và quyết định.
  • 계획이나 방법을 세워 결정하다.
Động từ동사
    xác định
  • Định ra một cách xác thực.
  • 확실하게 정하다.
xác định rõ, thiết lập vững chắc
Động từ동사
    xác định rõ, thiết lập vững chắc
  • Thể hiện suy nghĩ hay tạo dựng hệ thống... một cách chắc chắn và vững vàng.
  • 생각이나 체계 등을 굳고 확실하게 세우다.
xác ướp
Danh từ명사
    xác ướp
  • Xác chết của người hay động vật không mục rửa và khô ráo, còn lại với hình hài gần như trạng thái vốn có.
  • 썩지 않고 건조되어 원래 상태에 가까운 모습으로 남아 있는 인간이나 동물의 사체.
xá miễn, ân xá, tha
Động từ동사
    xá miễn, ân xá, tha
  • Thứ tội và làm cho không bị phạt.
  • 죄를 용서하여 벌을 받지 않게 하다.
xám xịt, bạc thếch
Phó từ부사
    xám xịt, bạc thếch
  • Hình ảnh màu không rõ vì đã lâu hoặc bạc.
  • 오래되거나 바래서 색이 선명하지 않은 모양.
Tính từ형용사
    xám xịt, bạc thếch
  • Màu không rõ vì lâu hoặc bạc.
  • 오래되거나 바래서 색이 선명하지 않다.
xán lạn, sáng sủa, tươi sáng
Tính từ형용사
    xán lạn, sáng sủa, tươi sáng
  • Sự chuyển biến sắp tới hoặc triển vọng của tương lai rõ ràng đến mức có thể đoán trước.
  • 앞으로의 움직임이나 미래의 전망 등이 미리 짐작할 수 있게 분명하다.
xán lạn, tươi sáng
Tính từ형용사
    xán lạn, tươi sáng
  • (cách nói ẩn dụ) Tương lai tươi sáng hoặc có hy vọng.
  • (비유적으로) 미래가 밝거나 희망적이다.
xáo trộn, lộn xộn
Tính từ형용사
    xáo trộn, lộn xộn
  • Quay cuồng và hỗn loạn.
  • 어지럽고 혼란스럽다.
xát, chà xát
Động từ동사
    xát(gạo), chà xát
  • Làm tróc lớp vỏ trong của ngũ cốc và làm sạch.
  • 곡식의 속껍질을 벗겨 깨끗하게 하다.
xá tội, tha thứ
Động từ동사
    xá tội, tha thứ
  • Tha thứ cho lỗi lầm hay tội lỗi mà người nào đó gây ra.
  • 어떤 사람이 저지른 잘못이나 죄를 용서하다.
xâm chiếm, bao trùm
Động từ동사
    xâm chiếm, bao trùm
  • Tình cảm hoặc bầu không khí nặng nề mang lại cảm giác bị áp lực nghiêm trọng.
  • 무거운 분위기나 감정 등이 심한 압박감을 주다.
xâm chiếm miền Nam
Động từ동사
    xâm chiếm miền Nam
  • Miền Bắc xâm lược miền Nam.
  • 북쪽에서 남쪽을 침략하다.
xâm hại
Động từ동사
    xâm hại
  • Xâm phạm gây hại đến đất đai hay quyền lợi, tài sản của người khác.
  • 남의 땅이나 권리, 재산 등을 범하여 해를 끼치다.
xâm lấn
Động từ동사
    xâm lấn
  • Đến xâm lược.
  • 침략하여 오다.

+ Recent posts

TOP